Kính gửi: Các nhà cung cấp dịch vụ tại Việt Nam
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho dự toán Hiệu chuẩn, kiểm định trang thiết bị y tế tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh với nội dung cụ thể như sau:
- Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
- Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh.
- Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: ông Phạm Đình Trung – Phó (PT) phòng VT-TBYT; Số điện thoại: 0977.772.804
- Cách thức tiếp nhận báo giá:
– Nhận trực tiếp tại địa chỉ: Phòng Vật tư – Thiết bị y tế, Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh, khu Minh Khai, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
– Nhận qua email: Email: kythuatvattu.bvsn@gmail.com
- Thời hạn tiếp nhận báo giá: 11 ngày, kể từ ngày yêu cầu báo giá được đăng tải.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
- Thời hạn có hiệu lực của báo giá: 90 ngày kể từ ngày báo giá có hiệu lực.
- Nội dung yêu cầu báo giá:
– Địa điểm thực hiện dịch vụ: tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh.
– Dự kiến ngày hoàn thành dịch vụ: trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký hợp đồng.
TT | Danh mục dịch vụ | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả dịch vụ | |
1 1
|
Pipet | Loại 5-10µl | 01 | Chiếc | Hiệu chuẩn |
Loại 20-200µl | 08 | Chiếc | Hiệu chuẩn | ||
Loại 10-100µl | 03 | Chiếc | Hiệu chuẩn | ||
Loại 30-300µl | 02 | Chiếc | Hiệu chuẩn | ||
Loại 100-1000µl | 10 | Chiếc | Hiệu chuẩn | ||
Loại 0.1-2.5µl | 04 | Chiếc | Hiệu chuẩn | ||
Loại 0.5 – 10µl | 07 | Chiếc | Hiệu chuẩn | ||
Loại 2 – 20 µl | 05 | Chiếc | Hiệu chuẩn | ||
Pipet đa kênh các loại | 03 | Chiếc | Hiệu chuẩn | ||
2 2 | Máy ly tâm các loại | 05 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
3 3 | Máy đo nồng độ DNA Nano Drop | 01 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
4 4 | Máy đo nồng độ DNA Quibit | 01 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
5 5 | Máy nhân gen PCR | 05 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
6 6 | Máy vortex | 05 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
7 8 | Tủ ấm CO2 | 02 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
8 9 | Máy ly tâm HERMLE Z 326 | 01 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
9 10 | Máy ly tâm đa năng Hettich Z366 | 03 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
10 12 | Bộ phận vi tiêm và vi thao tác để thực hiện kỹ thuật ICSI hoặc thụ tinh trong ống nghiệm. Narishige/Nhật Bản | 02 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
11 3 | Cân đĩa 500gr CL5000T | 01 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
12 4 | Thử nghiệm Bộ tủ thao tác đôi AC2-6E8 | 01 | Chiếc | Kiểm định/Thử nghiệm | |
13 5 | Máy nuôi cấy tự động BacT/ALERT 3D60
(Hiệu chuẩn nhiệt độ ở 37oC) |
01 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
14 6 | Tủ nuôi cấy có CO2 ( Hiệu chuẩn nhiệt độ ở 35oC) | 01 | Chiếc | Kiểm định/Thử nghiệm | |
15 7 | Thử nghiệm Tủ an toàn sinh học cấp 2 AC2-4E8 | 01 | Chiếc | Kiểm định/Thử nghiệm | |
16 8 | Tủ nuôi cấy yếm khí CLI-170B-8 | 01 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
17 9 | Nồi hấp điện >= 50 lít(nhiệt độ 118oC-121oC) | 01 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
18 18 | Nhiệt kế thủy tinh | 16 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
19 11 | Nhiệt kế điện tử | 21 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
20 12 | Nhiệt ẩm kế | 21 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
21 | cân phân tích | 01 | Chiếc | Hiệu chuẩn | |
22 | Tủ cấy BT37-02 | 04 | Chiếc | Hiệu chuẩn |
Thông tin chi tiết xem tại đây: 20231101144304632