Bệnh viện Sản Nhi Quảng Ninh

Sự hài lòng của người bệnh là trách nhiệm của chúng tôi !

GỌI CẤP CỨU: 0203-3696-466

Chúng tôi luôn thấu hiểu bệnh nhân và luôn cố gắng đáp ứng yêu cầu của bệnh nhân.

Viện phí

Mã dịch vụTên dịch vụGiá BHYT (số 0 là không áp dụngDV đó)Giá Viện Phí (số 0 là không áp dụngDV đó)Giá Theo yêu cầu (nếu có) (số 0 là không áp dụngDV đó)
310207Phòng yêu cầu 1.000.000 " Đã trừ giá BHYT 170800"00629,200
141Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 223800"00576,200
161Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 199200"00600,800
137Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 160000"00640,000
152Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 170800"00429,200
Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 187100"00612,000
150Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 199200"00400,800
156Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 223800"00376,200
146Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 187100"00412,900
151Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 256300"00343,700
142Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 256300"00543,700
145Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 160000"00440,000
Phòng yêu cầu 1.200.000 " Đã trừ giá BHYT 199200"001,000,800
Phòng yêu cầu 1.200.000 " Đã trừ giá BHYT 160000"001,040,000
Phòng yêu cầu 1.200.000 " Đã trừ giá BHYT 187100"001,012,900
Phòng yêu cầu 1.200.000 " Đã trừ giá BHYT 170800"001,029,200
Phòng yêu cầu 1.200.000 " Đã trừ giá BHYT 223800"00976,200
K03.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp187,100187,100214,200
K18.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi187,100187,100214,200
K48.1903Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực602,000602,000682,680
K02.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu325,000325,000345,360
K27.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản160,000160,000183,000
K28.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng199,200199,200226,200
K11.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm187,100187,100214,200
K29.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt223,800223,800245,280
K19.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp256,300256,300306,480
K27.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản256,300256,300306,480
K27.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản256,300256,300306,480
K27.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản223,800223,800245,280
K19.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp223,800223,800245,280
K02.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu187,100187,100214,200
K19.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp199,200199,200226,200
K27.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản199,200199,200226,200
K19.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp160,000160,000183,000
K48.1903Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực602,000602,000682,680
K18.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi325,000325,000345,360
K19.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp223,800223,800245,280
K02.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu325,000325,000334,920
K19.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp199,200199,200226,200
K20.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh223,800223,800245,280
K48.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực187,100187,100214,200
K19.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp160,000160,000183,000
K19.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp170,800170,80078,000
00.0064.0000Dịch Vụ Giảm Đau Ngoài Phòng Mổ0110,000350,000
13.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng649,000649,0001,500,000
05.0067.0173Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da262,000262,000250,000
05.0051.0324Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn332,000332,000376,800
05.0065.0168Sinh thiết niêm mạc126,000126,000125,000
05.0044.0329Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện333,000333,0001,000,000
05.0045.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện333,000333,000368,400
05.0046.0329Điều trị u mềm treo bằng đốt điện333,000333,000368,400
22.0507.0118Lọc máu liên tục2,212,0002,212,0002,607,600
TDTTTrữ đông tinh trùng đến hết 6 tháng01,200,0000
GHTT1Gia Hạn Đông Tinh Trùng Thêm 1 Năm01,500,0000
SN.0000.0077Sinh thiết phôi và khuếch đại hệ gen03,000,0000
TDTT1Trữ Đông Tinh Trùng Đến Hết 1 Năm01,600,0000
SNQN00015Truyền Atosiban trước chuyển phôi (chưa bao gồm thuốc)0500,000600,000
SN000166PESA - Chọc hút mào tinh tìm tinh trùng02,527,0000
SNQN00024Hỗ trợ phôi thoát màng - AH01,500,0000
SNQN00027Test catheter chuyển phôi0400,0000
SNQN00017Theo dõi động học phát triển phôi - timelapse03,000,0000
12345Trữ lạnh phôi, trứng cọng đầu tiên (thời gian ≤ 1 năm)05,000,0000
SNQN00029Xuất mẫu tinh trùng từ ngân hàng tinh trùng08,081,0000
HTSS02Rã đông phôi noãn03,420,0000
SN000162ICSI - nuôi phôi đến ngày 3017,000,0000
LRTTLọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung(IUI)01,925,0002,500,000
SNQN00022Rã phôi - chuyển phôi trữ07,500,0000
SNQN00023Gia hạn trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 năm02,000,0000
SNQN00021Chuyển phôi tươi03,850,0000
SNQN00016Nuôi cấy phôi từ ngày 3 đến ngày 502,000,0000
SNQN00031Trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 cọng tiếp theo (thời gian ≤ 1 năm)01,800,0000
SN000159Chọc hút noãn07,042,0000
SNQN00028Giảm thiểu thai02,000,0000
SNQN00026Chọc hút nang tồn dư02,155,0000
01.0132.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]559,000559,000639,600
01.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]559,000559,000639,600
01.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang90,10090,100102,480
01.0093.0079Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter143,000143,000163,200
01.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]559,000559,000639,600
01.0247.0118Hạ thân nhiệt chỉ huy2,212,0002,212,0002,607,600
01.0106.0128Nội soi khí phế quản cấp cứu1,461,0001,461,0001,731,600
13.0183.0099Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh653,000653,000715,000
01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản479,000479,000549,600
01.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)317,000317,000354,000
01.0007.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng653,000653,000768,000
01.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]559,000559,000639,600
13.0188.0083Chọc dò tủy sống sơ sinh107,000107,000120,000
01.0111.0129Nội soi khí phế quản lấy dị vật3,261,0003,261,0003,891,600
01.0222.0211Thụt giữ82,10082,10093,600
01.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]559,000559,000639,600
03.0053.0128Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây mê không sinh thiết]1,461,0001,461,0001,731,600
13.0195.0094Dẫn lưu màng phổi sơ sinh596,000596,000645,000
01.0054.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)11,10011,10015,000
01.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)20,40020,40021,120
01.0202.0083Chọc dịch tuỷ sống107,000107,000120,000
01.0267.0204Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]179,000179,000208,800
01.0040.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm247,000247,000280,800
03.0054.0297Thở máy với tần số cao (HFO)1,233,0001,233,0001,378,800
01.0077.1888Thay ống nội khí quản564,000564,000666,000
01.0130.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]559,000559,000639,600
13.0178.0727Thay máu sơ sinh543,000543,000651,600
13.0185.0099Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh653,000653,000768,000
01.0131.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]559,000559,000639,600
01.0008.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng1,126,0001,126,0001,335,600
01.0128.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]559,000559,000639,600
03.3247.0094Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi596,000596,000699,600
03.0033.0097Đặt catheter động mạch [động mạch quay]546,000546,000639,600
03.1014.0128Nội soi phế quản ống mềm [gây mê không sinh thiết]1,461,0001,461,0001,731,600
01.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]134,000134,000154,800
03.0146.0083Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh107,000107,000120,000
01.0066.1888Đặt ống nội khí quản568,000568,000666,000
01.0055.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)11,10011,10015,000
01.0097.0111Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ185,000185,000219,600
01.0221.0211Thụt tháo82,10082,10093,600
13.0192.0103Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh90,10090,100102,480
01.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)20,40020,40050,000
03.0058.0209Thở máy bằng xâm nhập559,000559,000639,600
03.0057.0128Nội soi khí phế quản cấp cứu1,461,0001,461,0001,650,000
13.0191.0079Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh143,000143,000163,200
01.0218.0159Rửa dạ dày cấp cứu119,000119,000127,200
01.0085.0277Vận động trị liệu hô hấp30,10030,10034,800
01.0080.0206Thay canuyn mở khí quản247,000247,000289,200
03.0082.0209Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)559,000559,000639,600
03.1706.0782Lấy dị vật kết mạc64,40064,40065,000
03.1658.0778Lấy dị vật giác mạc82,10082,10090,360
03.1685.0854Bơm thông lệ đạo94,40094,400110,000
03.1694.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi35,20035,20039,600
03.1700.0849Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương52,50052,50059,520
03.0152.0849Soi đáy mắt cấp cứu52,50052,50059,520
03.1695.0842Rửa cùng đồ41,60041,60047,000
03.1699.0849Soi đáy mắt trực tiếp52,50052,50060,000
01.0201.0849Soi đáy mắt cấp cứu52,50052,50059,520
03.1689.0785Lấy calci đông dưới kết mạc35,20035,20039,600
14.0224.0751Đo thị giác tương phản63,80063,80070,320
03.2388.0212Tiêm dưới da11,40011,40012,000
03.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm237,000237,000343,200
03.3817.0505Chích áp xe phần mềm lớn186,000186,000210,000
03.3851.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]335,000335,000320,000
SN00.0549.000Nong hậu môn050,000100,000
03.0133.0210Thông tiểu90,10090,100102,480
03.3826.0200Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài≤ 15cm]57,60057,60066,000
03.3026.1150Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể547,000547,000622,800
03.3326.0506Tháo lồng bằng bơm khí/nước137,000137,000148,800
03.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương sâu chiều dài <10cm]257,000257,000292,800
03.3854.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]234,000234,000230,000
03.2390.0212Tiêm tĩnh mạch11,40011,40012,000
03.3826.0203Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]134,000134,000130,000
03.3866.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]335,000335,000320,000
03.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương nông chiều dài <10cm]178,000178,000180,000
03.0035.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng]653,000653,000768,000
03.2245.0218Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]257,000257,000292,800
03.2671.0491Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u2,514,0002,514,0002,936,400
03.2793.1169Truyền hoá chất tĩnh mạch155,000155,000150,000
03.0167.0103Đặt ống thông dạ dày90,10090,100102,480
03.2355.0077Dẫn lưu dịch màng bụng137,000137,000157,200
03.3863.0513Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]259,000259,000260,000
03.2245.0216Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài <10cm]178,000178,000180,000
03.3875.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân259,000259,000260,000
03.3909.0505Chích rạch áp xe nhỏ186,000186,000210,000
03.0035.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]1,126,0001,126,0001,335,600
03.2391.0215Truyền tĩnh mạch21,40021,40025,000
03.3865.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]335,000335,000320,000
03.3040.0329Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333,000333,000368,400
03.2389.0212Tiêm bắp thịt11,40011,40012,000
03.3380.0498Cắt polype trực tràng1,038,0001,038,0001,212,000
03.3867.0525Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]335,000335,000320,000
03.1693.0738Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc78,40078,40090,000
03.3818.0218Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn257,000257,000292,800
03.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản178,000178,000180,000
03.3826.0202Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài từ trên 30 cm đến 50 cm]112,000112,000120,000
03.0079.0077Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi137,000137,000157,200
03.2331.0164Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe178,000178,000206,400
03.2354.0077Chọc dịch màng bụng137,000137,000157,200
03.1703.0075Cắt chỉ khâu da32,90032,90036,000
03.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổ32,90032,90043,000
03.3852.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]335,000335,000320,000
10.0411.0584Nong hẹp bao quy đầu045,000100,000
03.3873.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn399,000399,000410,000
03.0168.0159Rửa dạ dày cấp cứu119,000119,000127,200
03.2670.0458Cắt đoạn ruột non do u4,629,0004,629,0005,329,200
03.0179.0211Thụt tháo phân82,10082,10095,000
03.3025.1149Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể410,000410,000470,400
03.3870.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]234,000234,000230,000
03.2453.1093Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết844,000844,0001,000,800
03.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm237,000237,000268,800
03.3864.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]335,000335,000320,000
03.2245.0217Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]237,000237,000268,800
03.2245.0219Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]305,000305,000343,200
03.3826.0201Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài trên 15cm đến 30 cm]82,40082,40095,000
03.1683.0857Tiêm cạnh nhãn cầu47,50047,50053,520
03.0077.1888Đặt ống nội khí quản568,000568,000610,000
03.0148.0083Chọc dịch tuỷ sống107,000107,000120,000
02.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quản20,40020,40050,000
03.0090.0898Khí dung thuốc thở máy20,40020,40050,000
03.2270.0054Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch6,816,0006,816,0008,035,200
02.0011.0079Chọc hút khí màng phổi143,000143,000163,200
02.0068.0277Vận động trị liệu hô hấp30,10030,10034,800
03.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.11,10011,10020,000
02.0150.0114Hút đờm hầu họng11,10011,10012,000
21.0012.1798Holter điện tâm đồ198,000198,000200,000
02.0009.0077Chọc dò dịch màng phổi137,000137,000131,000
03.1074.0104Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)917,000917,0001,000,000
03.0179.0211Thụt tháo phân82,10082,10095,000
03.0167.0103Đặt ống thông dạ dày90,10090,100102,480
02.0188.0210Đặt sonde bàng quang90,10090,10087,000
03.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứu20,40020,40050,000
02.0349.0112Hút dịch khớp gối0114,000130,800
01.0111.0129Nội soi khí phế quản lấy dị vật3,261,0003,261,0003,891,600
03.1078.0148Nội soi bàng quang925,000925,000925,000
03.0073.0132Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]2,584,0002,584,0003,056,400
20.0087.0152soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi893,000893,0001,044,000
13.0155.0334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn682,000682,0001,000,000
13.0054.0600Chích áp xe tầng sinh môn807,000807,0001,605,000
13.0230.0646Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước1,040,0001,040,0002,500,000
13.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1,227,0001,227,0002,000,000
13.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm706,000706,0001,000,000
13.0144.0721Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo388,000388,000500,000
13.0051.0237Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại35,20035,20041,000
13.0163.0602Ch?ch ?p xe v?219,000219,000250,000
13.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ344,000344,000500,000
13.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không396,000396,0001,000,000
13.0187.0209Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)559,000559,000639,600
13.0154.0712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo382,000382,000450,000
03.2258.0601Chích áp xe tuyến Bartholin831,000831,000939,600
03.3019.0334Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng682,000682,000720,000
13.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không384,000384,0001,000,000
03.2262.0630Lấy dị vật âm đạo573,000573,000649,200
03.4246.0198Tháo bột các loại52,90052,90059,400
13.0232.0647Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22545,000545,0002,500,000
13.0043.0713Sinh thiết gai rau1,149,0001,149,0001,363,200
SN00040Đặt/tháo vòng khó080,000500,000
13.0153.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh790,000790,000903,600
13.0239.0645Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần183,000183,0001,000,000
13.0051.0237Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại35,20035,20049,320
13.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung117,000117,000200,000
13.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịch281,000281,000270,000
13.0152.0589Bóc nang tuyến Bartholin1,274,0001,274,0001,500,000
13.0237.0620Hút thai dưới siêu âm456,000456,0001,500,000
SN00157Cấy Que Tránh Thai0200,000250,000
13.0151.0601Chích áp xe tuyến Bartholin831,000831,000939,600
SN0000122Đo tim thai bằng Doppler035,00080,000
SN001.1Thủ thuật Chọc ối001,300,000
03.3042.0329Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333,000333,0001,000,000
13.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết204,000204,000500,000
13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...159,000159,0001,000,000
SN00158Tháo Que Cấy Tránh Thai0200,000250,000
13.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)1,002,0001,002,0001,500,000
00.0121.0020Làm thuốc âm đạo050,00065,000
03.2246.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh790,000790,000903,600
13.0142.0717Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)1,127,0001,127,0001,095,000
13.0156.0639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính580,000580,000675,000
13.0052.0626Khâu vòng cổ tử cung549,000549,000590,000
13.0148.0630Lấy dị vật âm đạo573,000573,000649,200
13.0042.0058Nút mạch cầm máu trong sản khoa8,996,0008,996,00010,795,200
SN000570Hút thai có gây mê tĩnh mạch0200,0002,000,000
Thủ thuật chọc ối001,300,000
13.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết204,000204,000500,000
13.0232.0647Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22545,000545,0002,500,000
Hút thai có gây mê tĩnh mạch0200,0002,000,000
13.0237.0620Hút thai dưới siêu âm456,000456,0001,500,000
2062021Đặt/ tháo vòng khó080,000500,000
2012021Tháo Que Cấy Tránh Thai0200,000250,000
13.0144.0721Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo388,00038,000500,000
Cấy Que Tránh Thai0200,000200,000
13.023830648Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không384,000384,0001,000,000
03.0237.1809Trắc nghiệm tâm lý Beck19,90019,90021,240
03.0240.1814Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)34,90034,90039,240
03.0239.1808Trắc nghiệm tâm lýRaven24,90024,90030,000
03.0238.1809Trắc nghiệm tâm lý Zung19,90019,90021,240
17.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại35,20035,20049,320
17.0005.0231Điều trị bằng dòng điện một chiều đều45,40045,40052,800
03.0233.1814Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động34,90034,90040,000
08.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não46,90046,90053,400
17.0052.0267Tập vận động thụ động46,90046,90053,400
03.0770.0000Ngôn ngữ trị liệu015,00018,000
03.0234.1814Test hành vi cảm xúc CBCL34,90034,90040,000
17.0053.0267Tập vận động có trợ giúp46,90046,90053,400
03.0274.0238Kéo nắn cột sống cổ45,30045,30060,600
03.0769.0000Hoạt động trị liệu015,00018,000
03.1953.1035Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)212,000212,000238,800
03.1972.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)247,000247,000280,800
16.0232.1016Điều trị tuỷ răng sữa271,000271,000315,000
03.1942.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334,000334,000379,200
03.1956.1029Nhổ chân răng sữa37,30037,30040,000
16.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334,000334,000379,200
03.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em32,30032,30040,000
03.1944.1016Điều trị tuỷ răng sữa271,000271,000300,000
03.2072.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm363,000363,000411,600
03.1915.0000Nhổ chân răng vĩnh viễn080,00096,000
03.1955.1029Nhổ răng sữa37,30037,30040,000
03.1944.1017Điều trị tuỷ răng sữa382,000382,000445,000
03.1836.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite247,000247,000280,800
03.1974.0000Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)068,00081,600
03.1918.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới156,000156,000181,200
16.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement97,00097,000109,080
SN.1001Nhổ răng sữa bao gồm thuốc (Tiêm Tê)026,50050,000
16.0232.1017Điều trị tuỷ răng sữa382,000382,000445,000
03.2178.0900Lấy dị vật hạ họng40,80040,80045,000
03.2120.0899Làm thuốc tai20,50020,50024,000
03.2155.0869Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)275,000275,000310,000
03.2125.0000Lấy dáy tai (nút biểu bì ống tai)025,00030,000
03.2117.0901Lấy dị vật tai [đơn giản]62,90062,90072,000
03.2178.0900Lấy dị vật hạ họng40,80040,80045,000
15.0143.0907Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê00195,000
03.2121.0994Chích rạch màng nhĩ61,20061,20070,000
15.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoài062,90080,000
06.0001.1809Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)19,90019,90021,240
06.0011.1814Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)34,90034,90040,000
06.0012.1814Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT)34,90034,90040,000
06.0020.1814Trắc nghiệm WICS34,90034,90040,000
06.0086.1809Thang VANDERBILT19,90019,90022,000
06.0014.1814Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)34,90034,90040,000
06.0009.1809Thang đánh giá lo âu - zung19,90019,90040,000
06.0018.1808Trắc nghiệm RAVEN24,90024,90030,000
08.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên65,50065,50073,560
03.0274.0238Kéo nắn cột sống cổ45,30045,30060,600
08.0393.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não65,50065,50073,560
08.0397.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới65,50065,50073,560
08.0390.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới65,50065,50073,560
08.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não65,50065,50073,560
08.0399.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em65,50065,50073,560
08.0450.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly65,50065,50073,560
08.0442.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng65,50065,50073,560
08.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não65,50065,50073,560
08.0399.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em65,50065,50073,560
08.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh65,50065,50073,560
08.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não65,50065,50073,560
08.0433.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt65,50065,50073,560
08.0435.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa65,50065,50075,000
00.0160.0000Vacxin Rota (Rotarix - Bỉ)001,020,000
00.0104.0000Vacxin sởi - quai bị- Rubela-MMR00340,000
00.0113.0000Huyết thanh uốn ván (Sat)0050,000
SN004.8Vacxin phế cầu ( Synflocix-Bỉ )001,200,000
SN16082019Vacxin Heberbiovac - HB 1ml00250,000
Vacxin Heberbiovac 0.5ml Cuba00220,000
00.0103.0000Vacxin thủy đậu (Vaxinax - Mỹ)00868,000
00.0139.0000Huyết thanh kháng virus viêm gan B ImmunoHBs (Ý)002,250,000
00.0138.0000Vacxin 6 trong 1 Hexaxim 0.5ml (Ph?p)001,200,000
00.0105.0000Vacxin Rotareq (Mỹ)00765,000
00.0136.0000Vacxin 6 trong 1 Infanrix Hexa Vial 0.5ml001,200,000
Vacxin viêm não mô cầu A, C, Y, W (Menactra)001,450,000
SN01142019Kỹ thuật khởi phát chuyển dạ Dinoprostone00620,000
SN26062019Đặt vòng nâng cổ tử cung Arabin02,300,0002,300,000
21032019Đặt Vòng Sing Persary0725,0002,000,000
SN.0000.0075Sinh thiết phôi chẩn đoán Thalassemia08,000,0000
TDDTinh Dịch Đồ308,000308,000308,000
SN03052019.2Gói Sàng lọc trước sinh không xâm lấn Nifty Pro09,500,0000
SN03052019.6Gói QF-PCR từ mẫu ối, máu02,565,0000
SN03052019Gói Sàng lọc trước sinh không xâm lấn Nifty Focus06,000,0000
SN.0000.0067Xét nghiệm Karyotpe01,020,0000
SN.0000.0076Sàng lọc di truyền phôi tiền làm tổ011,500,0000
SN03052019.1Gói Sàng lọc trước sinh không xâm lấn Nifty107,150,0000
SN.0000.0009Xét nghiệm ADN xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (Mở rộng)02,090,0000
SN24042019Xét nghiệm phân mảnh ADN ở tinh trùng01,400,0000
SN06252020Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT Basic02,800,0000
23.0219.1494Định lượng Protein (dịch chọc dò)21,50021,50024,000
23.0208.1605Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)12,90012,90014,400
23.0220.1608Phản ứng Rivalta [dịch]8,5008,5009,600
23.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)28,60028,60032,400
23.0210.1607Định lượng Protein (dịch não tuỷ)10,70010,70015,000
23.0214.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]21,50021,50024,000
23.0215.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)26,90026,90021,000
23.0217.1605Định lượng Glucose (dịch chọc dò)12,90012,90014,400
23.0218.1534Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)26,90026,90030,000
23.0221.1506Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)26,90026,90039,000
Định lượng PAPP-A0182,0000
23.0061.1513Định lượng Estradiol [Máu]80,80080,800115,000
23.0110.1535Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]80,80080,80096,000
23.0065.1517Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]80,80080,80096,000
23.0151.1563Định lượng Testosterol [Máu]93,20093,200115,000
23.0131.1552Định lượng Prolactin [Máu]75,40075,40090,000
23.0039.1476Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]86,20086,200105,000
23.0032.1468Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]139,000139,000195,000
23.0034.1469Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]150,000150,000180,000
24.0256.1700Rubella virus IgM miễn dịch tự động143,000143,000190,000
24.0258.1699Rubella virus IgG miễn dịch tự động119,000119,000140,000
23.0018.1457Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]91,50091,500110,000
00.0063.0000Triple test00600,000
23.0024.1464Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]86,20086,200120,000
23.0134.1550Định lượng Progesteron [Máu]80,80080,80096,000
23.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]59,20059,20070,000
23.0069.1561Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]64,60064,60077,000
23.0147.1561Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]64,60064,60077,000
23.0063.1514Định lượng Ferritin [Máu]80,80080,80096,000
23.0130.1549Định lượng Pro-calcitonin [Máu]398,000398,000444,000
23.0046.1480Định lượng Cortisol (máu)91,60091,600102,000
24.0196.1631CMV IgG miễn dịch tự động113,000113,000190,000
24.0194.1632CMV IgM miễn dịch tự động130,000130,000155,000
24.0174.1661HIV Ag/Ab miễn dịch tự động130,000130,000152,000
24.0148.1622HCV Ag/Ab miễn dịch tự động119,000119,000120,000
24.0119.1649HBsAg miễn dịch tự động74,70074,700120,000
24.0132.1644HBeAg miễn dịch tự động95,50095,500150,000
24.0124.1619HBsAb định lượng116,000116,000135,000
00.0062.0000Double test00600,000
23.0170.1546Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu]731,000731,000864,000
00.0125.0000AMH (xét nghiêm dự trữ buồng trứng AMH)0600,000650,000
03.3850.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [bột liền]335,000335,000320,000
03.3841.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]335,000335,000320,000
03.3831.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền]335,000335,000320,000
03.3843.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]335,000335,000320,000
03.3832.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]335,000335,000320,000
03.3848.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền]335,000335,000320,000
03.3834.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền]624,000624,000670,000
03.3849.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]335,000335,000320,000
03.3846.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]399,000399,000405,000
03.3833.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]624,000624,000670,000
03.3844.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]399,000399,000405,000
03.0990.0374Nội soi mở thông vào não thất4,948,0004,948,0005,816,400
03.3845.0515Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]399,000399,000405,000
21.0120.1801Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén160,000160,000190,000
23.0000.016817-OHP (17 HydroxyProgesterone)0080,000
167Gói Xét Nghiệm Sàng lọc Sơ sinh 03 bệnh0380,0000
23.0072.1244Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]80,80080,80095,000
00.0058.0000Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh0600,0000
00.0161.0000Gói sàng lọc sơ sinh 7 bệnh0800,0000
Gói sàng lọc hội chứng Anti phospholipid000
02.0523.1442Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG581,000581,000650,000
02.0523.1442Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgM581,000581,000650,000
02.0522.1442Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG581,000581,000650,000
02.0522.1442Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgM581,000581,000650,000
23.0103.1531Xét nghiệm Khí máu [Máu]215,000215,000255,000
23.0072.1244Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]80,80080,80095,000
23.0011.1459Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]75,40075,40090,000
01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)15,20015,20028,000
23.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]101,000101,000120,000
23.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21,50021,50026,000
23.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21,50021,50026,000
23.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]19,20019,20030,000
23.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]21,50021,50026,000
23.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]21,50021,50035,500
23.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)21,50021,50026,000
23.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]21,50021,50035,000
23.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21,50021,50026,000
23.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]21,50021,50026,000
23.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]21,50021,50026,000
23.0029.1473Định lượng Calci toàn phần [Máu]12,90012,90020,000
23.0118.1503Định lượng Mg [Máu]32,30032,30040,000
23.0143.1503Định lượng Sắt [Máu]32,30032,30085,000
23.0128.1494Định lượng Phospho (Máu)21,50021,50026,000
24.0094.1623Streptococcus pyogenes ASO41,70041,70085,000
23.0142.1557Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]37,70037,70045,000
23.0009.1493Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]21,50021,50026,000
23.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)26,90026,90042,000
23.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]26,90026,90032,000
23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26,90026,90032,000
23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26,90026,90032,000
23.0042.1482Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]26,90026,90040,000
23.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]37,70037,70055,000
23.0111.1534Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]26,90026,90040,000
23.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]21,50021,50026,000
23.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]21,50021,50035,000
23.0104.1532Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]96,90096,900115,000
23.0228.1483Định lượng CRP53,80053,80065,000
02.0523.1442Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgG581,000581,000650,000
23.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]29,00029,00042,000
22.0129.1415Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)147,000147,000153,000
23.0249Xác định yếu tố vi lượng[Kẽm]025,80029,000
23.0055Định lượng 25-OH Vitamin D0290,000319,000
05.0063.0345Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da3,337,0003,337,0003,652,800
23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27,40027,40045,000
22.0149.1594Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)43,10043,10052,000
23.0201.1593Định lượng Protein (niệu)13,90013,90017,000
23.0184.1598Định lượng Creatinin (niệu)16,10016,10020,000
23.0205.1598Định lượng Urê (niệu)16,10016,10018,000
23.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)29,00029,00032,400
23.0175.1576Định lượng Amylase (niệu)37,70037,70045,000
23.0187.1593Định lượng Glucose (niệu)13,90013,90017,000
23.0176.1598Định lượng Axit Uric (niệu)16,10016,10018,000
23.0180.1577Định lượng Canxi (niệu)24,60024,60027,600
SN000169TESE - Phẫu thuật tinh hoàn tìm tinh trùng04,000,0004,800,000
01.0071.0120Mở khí quản cấp cứu719,000719,000844,800
24.0144.1621HCV Ab test nhanh51,70051,70090,000
22.0152.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công56,00056,00062,400
22.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)31,10031,10037,000
22.0268.1330Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)28,80028,80035,000
22.0304.1306Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)80,80080,80095,000
22.0502.1267Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]23,10023,10046,000
22.0285.1267Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu23,10023,10027,000
22.0487.1338Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh136,000136,0000
22.0352.1227Điện di huyết sắc tố358,000358,000420,000
22.0502.1268Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]20,70020,70022,000
24.0115.1719Vi khuẩn / Virus test nhanh [Lao]070,0000
24.0169.1616HIV Ab test nhanh53,60053,60090,000
22.0143.1303Máu lắng (bằng máy tự động)34,60034,60041,000
22.0050.1453Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)244,000244,000255,000
22.0274.1326Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)74,80074,80090,000
22.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)39,10039,10046,000
22.0027.1365Phát hiện kháng đông ngoại sinh80,80080,80084,000
22.0136.1363Tìm mảnh vỡ hồng cầu17,30017,30018,000
22.0021.1219Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)14,90014,90015,000
22.0049.1336Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)244,000244,000255,000
22.0163.1412Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)34,60034,60036,000
22.0029.1259Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI231,000231,000240,000
22.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)46,20046,20060,000
22.0125.1298Huyết đồ (bằng máy đếm laser)69,30069,30090,000
22.0286.1268Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương20,70020,70025,000
24.0117.1646HBsAg test nhanh53,60053,60090,000
22.0308.1306Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)80,80080,80095,000
22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)40,40040,40048,200
22.0023.1239Định lượng D-Dimer0246,0000
22.0001.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động63,50063,50075,000
22.0005.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động40,40040,40048,000
22.0013.1242Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động102,000102,000120,000
03.1052.0142Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán825,000825,000820,000
10.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầu1,211,0001,211,0001,363,200
03.1074.0104Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)917,000917,0001,030,000
03.3383.0584Cắt nang/polyp rốn1,211,0001,211,0001,363,200
27.0188.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng2,534,0002,534,0002,151,600
03.4071.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2,534,0002,534,0002,151,600
27.0191.0451Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa2,561,0002,561,0002,952,000
27.0273.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mật3,093,0003,093,0003,549,600
03.2729.0683_GTCắt u nang buồng trứng xoắn2,265,0432,265,0430
03.3798.0571_GTTháo đốt bàn2,072,3592,072,3590
03.2179.0870_GTPhẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]630,846630,8460
03.2112.0984_GTChỉnh hình tai giữa3,041,1373,041,1370
03.3601.0435_GTPhẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn1,814,6851,814,6850
03.3400.0632Lấy máu tụ tầng sinh môn2,248,0002,248,0002,576,400
03.3346.0663Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp3,710,0003,710,0004,245,600
03.1816.1041Phẫu thuật cắt phanh môi295,000295,000331,200
03.3370.0494Phẫu thuật lại trĩ chảy máu2,562,0002,562,0002,953,200
03.1602.0818Phẫu thuật lác thông thường740,000740,000844,800
03.2709.0424Cắt một phần bàng quang5,305,0005,305,0006,087,600
03.3202.0395Thắt ống động mạch12,821,00012,821,00015,060,000
03.3397.0492Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng3,258,0003,258,0003,788,400
03.2522.1046Cắt nang vùng sàn miệng2,777,0002,777,0003,188,400
03.3332.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa2,832,0002,832,0003,250,800
03.3884.0573Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ3,325,0003,325,0003,800,400
03.3959.0918Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi663,000663,000776,400
03.4134.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần5,914,0005,914,0006,890,400
03.3298.0465Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần3,579,0003,579,0004,096,800
03.1610.0826Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi1,304,0001,304,0001,360,000
03.3307.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su4,293,0004,293,0004,926,000
03.3315.0491Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh2,514,0002,514,0002,936,400
03.3803.0559Nối gân gấp2,963,0002,963,0003,393,600
03.3957.0975Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy4,922,0004,922,0005,752,800
03.4162.0965Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản3,002,0003,002,0003,440,400
03.3411.0466Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn8,133,0008,133,0009,308,400
03.3586.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ2,321,0002,321,0002,704,800
03.4009.0457Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột4,241,0004,241,0004,886,400
03.3327.0459Phẫu thuật viêm ruột thừa2,561,0002,561,0002,952,000
03.3675.0556Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới3,750,0003,750,0004,330,800
03.3798.0571Tháo đốt bàn2,887,0002,887,0003,302,400
03.3917.0980Cắt rò xoang lê4,615,0004,615,0005,384,400
03.1858.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 1,2,3]422,000422,000440,000
03.3062.0373Dẫn lưu não thất4,122,0004,122,0004,777,200
03.3230.0408Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi8,641,0008,641,0009,918,000
03.1859.1013Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 6,7 hàm dưới]795,000795,000820,000
03.2016.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm2,493,0002,493,0002,802,000
03.2175.0996Chích áp xe thành sau họng [gây mê]729,000729,000855,600
03.2179.0937Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng dao plasma/laser/điện]1,648,0001,648,0004,414,800
03.3589.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt3,258,0003,258,0003,788,400
03.3594.0218Khâu vết thương âm hộ, âm đạo257,000257,000292,800
03.3774.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời4,616,0004,616,0005,257,200
03.4106.0436Nội soi đặt sonde JJ1,751,0001,751,0002,020,800
03.2179.0870Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]1,085,0001,085,0001,239,600
03.3068.0370Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não5,081,0005,081,0005,815,200
03.3900.0563Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật1,731,0001,731,0002,017,200
03.1680.0788Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê]1,235,0001,235,0001,426,800
03.1858.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới]795,000795,000820,000
03.3343.0461Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì4,661,0004,661,0005,254,800
03.3395.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt3,258,0003,258,0003,788,400
03.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm705,000705,000814,800
03.2515.1047Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm2,927,0002,927,0003,368,400
03.2543.0836Cắt u mi cả bề dày không vá724,000724,000826,800
03.3300.0456Phẫu thuật điều trị ruột đôi4,293,0004,293,0004,926,000
03.3303.0465Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo3,579,0003,579,0004,096,800
03.3349.0494Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại2,562,0002,562,0002,953,200
03.3399.0600Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản807,000807,000830,000
03.3728.0548Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu3,985,0003,985,0004,620,000
03.3801.0573Chuyển vạt da có cuống mạch3,325,0003,325,0003,800,400
03.1858.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên]925,000925,000975,000
03.3301.0458Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh4,629,0004,629,0005,329,200
03.4021.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mật3,093,0003,093,0003,549,600
03.2043.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt2,167,0002,167,0002,443,200
03.1680.0790Mổ quặm bẩm sinh [2 mi/gây mê]1,417,0001,417,0001,627,200
03.3065.0377Phẫu thuật thoát vị não và màng não5,414,0005,414,0006,158,400
03.3317.0583Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột1,914,0001,914,0002,151,600
03.3543.0434Cắt nối niệu đạo trước4,151,0004,151,0004,755,600
03.4135.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần5,914,0005,914,0006,890,400
03.1589.0827Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi1,512,0001,512,0001,752,000
03.3316.0491Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn2,514,0002,514,0002,936,400
03.3321.0456Đóng hậu môn nhân tạo4,293,0004,293,0004,926,000
03.3352.0461Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng4,661,0004,661,0005,254,800
03.3587.0435Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn2,321,0002,321,0002,704,800
03.2451.1049Cắt u phần mềm vùng cổ2,627,0002,627,0003,008,400
03.3216.0399Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo3,732,0003,732,0008,672,400
03.3428.0474Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr4,499,0004,499,0005,173,200
03.2118.0882Chọc hút dịch tụ huyết vành tai51,20051,20057,480
03.3273.0446Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản7,548,0007,548,0008,606,400
03.3313.0455Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột2,498,0002,498,0002,899,200
03.3961.0958Phẫu thuật nội soi nạo V.A2,814,0002,814,0003,266,400
03.4160.0965Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản3,002,0003,002,0003,440,400
03.1815.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡi295,000295,000331,200
03.1728.1012Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 4,5]565,000565,000540,000
03.3067.0383Phẫu thuật viêm xương sọ5,389,0005,389,0006,128,400
03.3348.0494Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn2,562,0002,562,0002,953,200
03.3402.0491Mở bụng thăm dò2,514,0002,514,0002,936,400
03.1602.0819Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt]1,170,0001,170,0001,300,000
03.3314.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột4,293,0004,293,0004,926,000
03.3351.0460Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng6,933,0006,933,0007,981,200
03.3599.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên3,258,0003,258,0003,788,400
03.3663.0556Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu3,750,0003,750,0004,330,800
03.3797.0571Tháo bỏ các ngón chân2,887,0002,887,0003,302,400
03.3913.1048Cắt nang giáp móng2,133,0002,133,0002,485,200
03.3306.0456Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel4,293,0004,293,0004,926,000
03.3364.0494Cắt cơ tròn trong2,562,0002,562,0002,953,200
03.1859.1014Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 1,2,3]422,000422,000440,000
03.3063.0373Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng4,122,0004,122,0004,777,200
03.3302.0458Phẫu thuật điều trị teo ruột4,629,0004,629,0005,329,200
03.2233.0980Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)4,615,0004,615,0005,384,400
03.3396.0492Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt3,258,0003,258,0003,788,400
03.3804.0559Gỡ dính gân2,963,0002,963,0003,393,600
03.2111.0981Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm5,937,0005,937,0006,970,800
03.2119.0505Chích nhọt ống tai ngoài186,000186,000210,000
03.2730.0683Cắt u nang buồng trứng2,944,0002,944,0003,402,000
03.3323.0453Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì2,944,0002,944,0003,346,800
03.3492.0421Lấy sỏi niệu quản4,098,0004,098,0004,692,000
03.2948.0437Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật4,235,0004,235,0004,858,800
03.1800.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ337,000337,000400,000
03.3593.0603Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung790,000790,000903,600
03.3679.0556Phẫu thuật gãy Monteggia3,750,0003,750,0004,330,800
03.1726.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội.[số 6,7 hàm dưới]795,000795,000820,000
03.3304.0455Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột]2,498,0002,498,0002,899,200
03.1591.0739Chích mủ mắt452,000452,000514,800
03.3312.0458Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng4,629,0004,629,0005,329,200
03.4068.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày2,896,0002,896,0004,844,400
03.2112.0984Chỉnh hình tai giữa5,209,0005,209,0006,097,200
03.2180.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ3,040,0003,040,0003,567,600
03.3320.0454Cắt đoạn đại tràng4,470,0004,470,0005,138,400
03.3601.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn2,321,0002,321,0002,704,800
03.3820.0573Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản3,325,0003,325,0003,800,400
03.1858.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 4,5]565,000565,000540,000
03.3385.0493Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng2,832,0002,832,0003,250,800
03.3436.0481Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột4,399,0004,399,0005,053,200
03.2758.0558Cắt u xương, sụn3,746,0003,746,0004,333,200
03.3309.0465Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn3,579,0003,579,0004,096,800
03.3389.0456Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột4,293,0004,293,0004,926,000
03.3790.0537Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo2,829,0002,829,0003,116,400
03.3824.0575Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²2,790,0002,790,0003,226,800
03.4165.0918Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]663,000663,000776,400
03.2177.0965Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi3,002,0003,002,0003,440,400
03.3242.0408Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi8,641,0008,641,0009,918,000
03.3527.0425Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang5,434,0005,434,0006,182,400
SN.0000.0100Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP0592,000765,000
SN17062019.1Gói phát hiện gen Alpha Thalasemia từ mẫu máu bằng kỹ thuật PCR (8 gen)001,600,000
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ máu ngoại vi (XN nhanh - 7 ngày)01,530,0000
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ tế bào ối01,840,0000
Phát hiện lệch bội Nhiễm sắc thể 13. 18, 21, X, Y bằng kỹ thuật QF-PCR (XN nhanh - 3 ngày)03,050,0000
Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại vi02,360,0000
Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày)02,790,0000
Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Beta Thalassemia từ máu ngoại vi02,570,0000
Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ máu ngoại vi03,920,0000
Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ mẫu ối03,130,0000
Xét nghiệm phát hiện bất thường lệch bội 23 cặp NST bằng phương pháp NGS từ mẫu ối, máu, rau, mô cơ thể06,950,0000
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen gây rối loạn đông máu Thrombophilia01,855,0000
Phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ Toxoplasma03,950,0000
Phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ EBV/ HHV/ Toxoplasma/ Parvovirus B1904,840,0000
SN.0000.0097Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, IVS2-654) từ mẫu máu0584,000765,000
SN17062019.11Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh loạn dưỡng chất trắng thượng thận liên kết giới tính X bằng phương pháp giải trình tự gen011,200,00011,200,000
SN17062019.18Phát hiện các vi mất đoạn và lặp đoạn nhỏ tới 100Kb010,650,0000
Sàng lọc trước sinh không sâm lấn NIPT Twins05,000,0000
Phân mảnh tinh trùng bằng phương pháp đếm dòng chảy tế bào02,000,0000
27.0327.0419Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc4,316,0004,316,0004,956,000
27.0077.0125Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi5,788,0005,788,0006,912,000
27.0412.0702Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung6,575,0006,575,0007,552,800
27.0432.0689Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai5,071,0005,071,0005,878,800
27.0199.0457Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái4,241,0004,241,0004,886,400
27.0330.1196Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ2,167,0002,167,0002,473,200
27.0304.0490Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột3,680,0003,680,0004,230,000
27.0205.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng4,241,0004,241,0004,886,400
27.0331.1196Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư2,167,0002,167,0002,473,200
27.0417.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa4,912,0004,912,0005,749,200
27.0433.0689Cắt u buồng trứng qua nội soi5,071,0005,071,0005,878,800
27.0404.1196Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn2,167,0002,167,0002,473,200
27.0414.1196Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung2,167,0002,167,0002,473,200
27.0088.0124Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi5,010,0005,010,0005,978,400
27.0366.0423Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản3,044,0003,044,0003,540,000
27.0316.1196Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành2,167,0002,167,0002,473,200
27.0177.0455Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột2,498,0002,498,0002,899,200
27.0434.0689Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng5,071,0005,071,0005,878,800
25.0030.1751Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết328,000328,000365,000
25.0027.1735Tế bào học dịch rửa ổ bụng159,000159,000126,000
25.0074.1736Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou349,000349,000387,000
25.0019.1758Chọc hút kim nhỏ mô mềm258,000258,000286,000
25.0090.1757Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh533,000533,000459,000
25.0079.1744Cell bloc (khối tế bào)234,000234,000204,000
25.0015.1758Chọc hút kim nhỏ các hạch258,000258,000286,000
25.0020.1735Tế bào học dịch màng bụng, màng tim159,000159,000126,000
25.0026.1735Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang159,000159,000126,000
25.0078.1745.1Thin-PAS00500,000
25.0013.1758Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da258,000258,000286,000
Thin-PAS00500,000
13.0115.0650_GTPhẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng2,026,0092,026,0090
13.0112.0669_GTPhẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp2,151,0092,151,0090
13.0032.0632_GTLấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn1,408,3681,408,3680
13.0122.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung4,559,5854,559,5850
13.0005.0675_GTPhẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)2,915,1012,915,1010
13.0147.0597_GTCắt u thành âm đạo1,390,2431,390,2430
13.0143.0655_GTPhẫu thuật cắt polip cổ tử cung1,255,4731,255,4730
13.0140.0627_GTKhoét chóp cổ tử cung1,889,4691,889,4690
13.0007.0671_GTPhẫu thuật lấy thai lần đầu1,500,8321,500,8320
13.0123.0654_GTPhẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)2,723,5852,723,5850
13.0092.0683_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng2,265,0432,265,0430
13.0224.0631_GTTriệt sản nữ qua đường rạch nhỏ1,975,9811,975,9810
13.0004.0675_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)2,915,1012,915,1010
13.0006.0673_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)4,427,8134,427,8130
13.0072.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2,265,0432,265,0430
13.0002.0672_GTPhẫu thuật lấy thai lần hai trở lên2,199,7802,199,7800
13.0008.0670_GTPhẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)2,572,2772,572,2770
13.0071.0679_GTPhẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung2,450,9892,450,9890
13.0177.0593_GTCắt bỏ âm hộ đơn thuần1,894,5111,894,5110
13.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng2,677,0002,677,0003,081,600
13.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp2,844,0002,844,0003,282,000
13.0150.0724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn1,450,0001,450,0001,647,600
13.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2,248,0002,248,0002,576,400
SN00000001Monitoring070,00084,000
13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược7,919,0007,919,0009,164,400
13.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục4,113,0004,113,0004,729,200
13.0059.0661Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn6,130,0006,130,0007,017,600
13.0070.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần3,876,0003,876,0004,444,800
13.0223.0700Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ4,744,0004,744,0005,481,600
13.0131.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa4,963,0004,963,0005,749,200
13.0122.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung5,558,0005,558,0006,463,200
13.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa2,782,0002,782,0003,207,600
13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)4,307,0004,307,0004,962,000
13.0065.0687Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung6,116,0006,116,0007,132,800
13.0147.0597Cắt u thành âm đạo2,048,0002,048,0002,352,000
13.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa3,342,0003,342,0003,889,200
13.0143.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung1,935,0001,935,0002,241,600
13.0055.0691Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu7,923,0007,923,0009,169,200
13.0221.0695Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng5,528,0005,528,0006,422,400
13.0087.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang5,071,0005,071,0005,878,800
13.0140.0627Khoét chóp cổ tử cung2,747,0002,747,0003,165,600
13.0073.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng6,575,0006,575,0007,552,800
13.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầu2,332,0002,332,0002,667,600
13.0068.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn3,876,0003,876,0004,444,800
13.0101.0666Phẫu thuật Crossen4,012,0004,012,0004,608,000
13.0063.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn5,914,0005,914,0006,890,400
13.0123.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)3,668,0003,668,0004,189,200
13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4,289,0004,289,0004,940,400
13.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng2,944,0002,944,0003,402,000
13.0172.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú2,862,0002,862,0003,303,600
13.0224.0631Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ2,860,0002,860,0003,273,600
13.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)4,307,0004,307,0004,962,000
13.0127.0637Nội soi buồng tử cung chẩn đoán2,828,0002,828,0003,295,200
13.0168.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách4,803,0004,803,0005,426,400
13.0006.0673Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)5,929,0005,929,0006,832,800
13.0056.0682Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu6,145,0006,145,0007,036,800
13.0076.0689Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ5,071,0005,071,0005,878,800
13.0083.0689Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ5,071,0005,071,0005,878,800
13.0081.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung5,071,0005,071,0005,878,800
13.0075.0668Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung3,322,0003,322,0003,855,600
13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2,944,0002,944,0003,402,000
13.0097.0693Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)6,023,0006,023,0000
13.0099.0698Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ9,153,0009,153,00010,777,200
13.0124.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung5,558,0005,558,0006,463,200
13.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên2,945,0002,945,0003,327,600
13.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,612,0002,612,0003,028,800
13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai4,585,0004,585,0005,376,000
13.0080.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn5,071,0005,071,0005,878,800
13.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4,202,0004,202,0004,867,200
13.0061.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung6,111,0006,111,0006,996,000
13.0064.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần5,914,0005,914,0006,890,400
13.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung3,355,0003,355,0003,895,200
16.0345.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ2,493,0002,493,0002,802,000
16.0220.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng535,000535,000610,800
16.0197.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ337,000337,000400,000
16.0346.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ2,493,0002,493,0002,802,000
16.0342.1086Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên2,593,0002,593,0002,922,000
16.0333.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt2,167,0002,167,0002,443,200
16.0344.1083Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên3,540,0003,540,0003,963,600
16.0341.1087Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên2,493,0002,493,0002,802,000
16.0216.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡi295,000295,000331,200
03.4254.1727Xét nghiệm cặn dư phân53,60053,60063,000
24.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi68,00068,00080,000
24.0016.1712Vi hệ đường ruột29,70029,70035,000
24.0263.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi38,20038,20045,000
28.0033.0773Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt926,000926,0001,054,800
28.0162.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức2,598,0002,598,0003,037,200
28.0161.0576Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ2,598,0002,598,0003,037,200
12.0267.0653_GTCắt u vú lành tính2,213,9912,213,9910
12.0278.0655_GTCắt polyp cổ tử cung1,255,4731,255,4730
12.0284.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2,265,0432,265,0430
12.0011.1190Cắt các u lành tuyến giáp1,784,0001,784,0001,970,400
12.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm705,000705,000710,000
12.0276.0683Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú2,944,0002,944,0003,402,000
12.0135.1189Cắt u lưỡi lành tính2,754,0002,754,0003,043,200
12.0272.0599Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú4,803,0004,803,0005,426,400
12.0166.0400Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết3,285,0003,285,0003,794,400
12.0010.1049Cắt các u lành vùng cổ2,627,0002,627,0003,008,400
12.0167.0558Cắt u xương sườn 1 xương3,746,0003,746,0004,333,200
12.0269.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú2,862,0002,862,0003,303,600
12.0368.1169Truyền hoá chất tĩnh mạch155,000155,000177,600
12.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm1,784,0001,784,0000
12.0324.0558Cắt u xương sụn lành tính3,746,0003,746,0004,333,200
12.0263.1190Cắt nang thừng tinh một bên1,784,0001,784,0001,970,400
12.0293.0711Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung5,910,0005,910,0007,092,000
12.0242.0484Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách4,472,0004,472,0005,140,800
12.0319.1190Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm1,784,0001,784,0001,970,400
12.0077.0834Cắt u môi lành tính có tạo hình1,234,0001,234,0001,440,000
12.0267.0653Cắt u vú lành tính2,862,0002,862,0003,303,600
12.0190.0583Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm1,914,0001,914,0002,151,600
12.0161.0874Cắt polyp ống tai1,990,0001,990,0002,325,600
12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm705,000705,000710,000
12.0265.0583Cắt u lành dương vật1,793,0001,793,0002,151,600
12.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2,944,0002,944,0003,402,000
Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 7]00151,200
Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 05 [gộp que]00185,000
24.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường238,000238,000240,000
24.0004.1716Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động297,000297,000345,000
SN17042019Vi Khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng genotype Real- time PCR (cho 1 vi sinh vật)01,550,0000
24.0032.1687Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR358,000358,000415,000
24.0049.1714Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi68,00068,00068,400
24.0052.1719Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR734,000734,0001,500,000
24.0056.1714Neisseria meningitidis nhuộm soi68,00068,00068,400
24.0065.1719Chlamydia Real-time PCR734,000734,000864,000
24.0084.1719Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR734,000734,000864,000
24.0099.1708Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]38,20038,20045,000
24.0100.1709Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng]178,000178,000180,000
24.0100.1710Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính]53,60053,60054,000
24.0108.1720Virus test nhanh238,000238,000240,000
24.0115.1719Virus Real-time PCR0394,600394,600
24.0115.1719Virus Real-time PCR734,000734,000864,000
24.0136.1651HBV đo tải lượng Real-time PCR664,000664,000780,000
24.0187.1637Dengue virus IgM/IgG test nhanh130,000130,000152,000
24.0198.1633CMV Real-time PCR734,000734,0000
24.0223.1719EBV Real-time PCR734,000734,0000
24.0225.2041EV71 IgM/IgG test nhanh0114,00072,000
24.0249.1697Rotavirus test nhanh178,000178,000225,000
24.0265.1674Đơn bào đường ruột soi tươi41,70041,70050,000
24.0267.1674Trứng giun, sán soi tươi41,70041,70050,000
24.0268.1674Trứng giun soi tập trung41,70041,70050,000
24.0306.1674Demodex nhuộm soi41,70041,70042,000
24.0310.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi41,70041,70050,000
24.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươi41,70041,70050,000
24.0319.1674Vi nấm soi tươi41,70041,70050,000
24.0243.1671Influenza virus A, B test nhanh168,000168,000200,000
24.0115.1719Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 2]00253,400
24.0115.1719Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 3]00215,300
24.0115.1719Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 4]00196,200
24.0115.1719Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 5]00184,700
24.0115.1719Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 6]00156,600
24.0115.1719Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 8]00147,100
24.0115.1719Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 10]00141,300
24.0108.1720Test nhanh kh?ng nguy?n virus SARS-COV20077,400
24.0115.1719Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 10 [gộp que bao gồm lấy mẫu]00180,000
24.0115.1719Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 07 [gộp que bao gồm lấy mẫu]00190,600
18.0072.0028Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0128.0028Chụp Xquang tại phòng mổ65,40065,40090,000
18.0116.0029Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0108.0029Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0120.0028Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0117.0029Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0136.0039Chụp Xquang tuyến nước bọt386,000386,000380,000
18.0094.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0088.0030Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế121,000121,000135,000
18.0110.0028Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0115.0029Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0112.0029Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0132.0018Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang]156,000156,000185,000
18.0097.0030Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên121,000121,000135,000
18.0104.0029Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0114.0029Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0076.0028Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0102.0029Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200112,800
18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0130.0017Chụp Xquang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]116,000116,000135,600
18.0080.0028Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0126.0026Chụp Xquang tuyến vú93,20093,200300,000
18.0074.0028Chụp Xquang hàm chếch một bên [1 tư thế]65,40065,40090,000
18.0096.0029Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0103.0029Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0138.0031Chụp Xquang tử cung vòi trứng [bằng số hóa]411,000411,000500,000
18.0075.0028Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0142.0021Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [có tiêm thuốc cản quang]529,000529,000550,000
18.0069.0028Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0099.0028Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0113.0029Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0112.0029Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0133.0019Chụp Xquang đường mật qua Kehr240,000240,000270,000
18.0086.0029Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0109.0028Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0090.0029Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0127.0028Chụp Xquang tại giường65,40065,40090,000
18.0091.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0118.0030Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]121,000121,000135,000
18.0132.0036Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa]264,000264,000300,000
18.0143.0033Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng564,000564,000595,000
18.0067.0029Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng97,20097,200145,000
18.0098.0028Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0070.0028Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0119.0028Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0068.0029Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0093.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0101.0028Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0111.0029Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0132.0036Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa]264,000264,000300,000
18.0130.0035Chụp Xquang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang số hóa]224,000224,000250,800
18.0071.0029Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0107.0029Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
18.0067.0028Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng65,40065,40090,000
18.0082.0028Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0087.0029Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim]97,20097,200145,000
18.0121.0029Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim]96,20096,200120,000
18.0100.0028Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]65,40065,40090,000
18.0106.0029Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]97,20097,200145,000
22.0127.0091Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)530,000530,000595,000
1001Giảm đau sau mổ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng649,000649,0001,500,000
18.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ43,90043,90070,000
18.0031.0003Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo181,000181,000220,000
18.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng43,90043,90070,000
01.0239.0001Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu43,90043,90070,000
18.0008.0001Siêu âm nhãn cầu43,90074,50043,900
SABNSiêu Âm Bơm Nước Buồng Tử Cung Vòi Trứng - HTSS00400,000
18.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)43,90043,90070,000
18.0037.0004Siêu âm Doppler động mạch tử cung222,000222,000250,000
01.0303.0001Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh43,90043,90070,000
18.0011.0001Siêu âm màng phổi43,90043,90070,000
18.0007.0001Si?u ?m qua th?p43,90043,90070,000
18.0026.0069Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)82,30082,300250,000
18.0057.0001Si?u ?m tinh ho?n hai b?n43,90043,90070,000
SADDSiêu Âm Đầu Dò Âm Đạo - HTSS049,000220,000
18.0045.0004Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới222,000222,000250,000
SN00023Si?u ?m 4D - D3049,000200,000
00.0124.0000Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IUI0420,000600,000
18.0022.0069Si?u ?m Doppler gan l?ch82,30082,300250,000
18.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu43,90043,90070,000
18.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)43,90043,90070,000
18.0055.0069Siêu âm Doppler tuyến vú82,30082,300250,000
03.0143.0004Siêu âm Doppler xuyên sọ222,000222,000250,000
18.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt43,90043,90070,000
SABTSiêu Âm Buồng Trứng / IUI - HTSS00400,000
18.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)43,90043,90070,000
18.0024.0004Siêu âm Doppler động mạch thận222,000222,000250,000
18.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối43,90043,90070,000
SA4DSiêu âm 4D - CĐTS049,000200,000
18.0033.0004Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo222,000222,000250,000
18.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên43,90043,90070,000
18.0015.0001Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)43,90043,90070,000
18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)43,90043,90070,000
DGAD.01Siêu âm đầu dò âm đạo - CĐTS045,000220,000
01.0208.0004Siêu âm Doppler xuyên sọ222,000222,000250,000
18.0049.0004Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục222,000222,000253,200
00.0117.0000Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IVF001,000,000
00.0118.0000Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứng - HTSS00400,000
18.0023.0004Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)222,000222,000250,000
18.0025.0069Siêu âm Doppler tử cung phần phụ82,30082,300250,000
01.0018.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường222,000222,000253,200
18.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)43,90043,90070,000
18.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa43,90043,90070,000
00.0123.0000Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứng00400,000
18.0052.0004Si?u ?m Doppler tim, van tim222,000222,000250,000
18.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ43,90043,90070,000
18.0060.0069Siêu âm Doppler dương vật82,30082,300250,000
00.0121.0000Si?u ?m 4D049,000200,000
18.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt43,90043,90070,000
00.0139.0000Gói siêu âm chuyển phôi trữ - IVF00800,000
18.0017.0003Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng179,000179,000200,000
01.0092.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu43,90043,90050,000
18.0006.0001Siêu âm hốc mắt43,90043,90070,000
01.0019.0004Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường219,000219,000250,000
18.0048.0004Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ222,000222,000250,000
SN000164G?i si?u ?m theo d?i trong TTTON01,000,0001,200,000
18.0059.0001Siêu âm dương vật43,90043,90070,000
SN00022Si?u ?m 4D049,000200,000
18.0029.0004Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới222,000222,000250,000
18.0001.0001Siêu âm tuyến giáp43,90043,90070,000
09.0151.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường219,000219,000253,200
18.0010.0069Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ82,30082,300250,000
18.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)43,90043,90070,000
18.0021.0069Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng82,30082,300250,000
03.0158.0137Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm305,000305,000344,400
SN007Nội soi mũi0105,000126,000
03.1062.0137Nội soi đại tràng sigma305,000305,000600,000
13.0166.0715Soi cổ tử cung61,50061,500250,000
03.0993.0869Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)275,000275,000310,000
03.0998.0990Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết213,000213,000200,000
20.0010.0990Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán213,000213,000250,000
03.1059.0500Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật1,696,0001,696,0001,930,000
20.0079.0134Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết433,000433,000500,000
20.0013.0933Nội soi tai mũi họng104,000104,000240,000
20.0073.0136Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết408,000408,000500,000
03.1066.0136Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết408,000408,000500,000
20.0081.0137Nội soi đại tràng sigma305,000305,000600,000
03.1061.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [ống mềm không sinh thiết]244,000244,000300,000
03.0162.0139Nội soi trực tràng cấp cứu189,000189,000200,000
03.1067.0498Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)1,038,0001,038,0001,215,000
03.0044.0300Ghi điện tim cấp cứu tại giường [hồi sức cấp cứu]295,000295,000354,000
01.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường [điện tâm đồ]32,80032,80050,000
02.0085.1778Điện tim thường32,80032,80055,000
21.0040.1777Ghi điện não đồ thông thường64,30064,30085,000
03.0138.1777Điện não đồ thường quy64,30064,30085,000
01.0207.1777Ghi điện não đồ cấp cứu64,30064,30083,520
10.0557.0494_GTPhẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản1,961,0251,961,0250
03.3377.0494_GTPhẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản1,961,0251,961,0250
03.2732.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2,265,0432,265,0430
10.0451.0491_GTMở bụng thăm dò2,060,5352,060,5350
13.0174.0653_GTCắt u vú lành tính2,213,9912,213,9910
18.0155.0040Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)522,000522,0001,165,000
18.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)522,000522,000645,000
18.0221.0041Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]632,000632,0001,165,000
18.0219.0040Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]522,000522,000645,000
18.0222.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]632,000632,0001,165,000
18.0225.0041Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)0632,0001,165,000
18.0256.0041Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)632,000632,0001,165,000
18.0159.0041Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)632,000632,0001,165,000
18.0221.0040Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]522,000522,000645,000
18.0158.0040Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)522,000522,000645,000
18.0150.0041Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)632,000632,0001,165,000
18.0265.0041Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)632,000632,0001,165,000
18.0161.0040Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)522,000522,000645,000
18.0223.0041Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)632,000632,0001,165,000
18.0154.0041Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)632,000632,0001,165,000
18.0264.0040Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522,000522,000645,000
18.0191.0040Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522,000522,000645,000
18.0255.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522,000522,000645,000
18.0219.0041Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]620,000620,0001,165,000
18.0192.0041Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)632,000632,0001,165,000
18.0156.0041Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)632,000632,0001,165,000
18.0160.0040Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]522,000522,000645,000
18.0260.0041Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)632,000632,0001,165,000
18.0335.0065Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2,214,0002,214,0002,800,000
18.0344.0065Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2,214,0002,214,0002,800,000
18.0345.0066Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)1,311,0001,311,0002,040,000
18.0338.0066Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)1,311,0001,311,0002,040,000
18.0340.0066Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)1,311,0001,311,0002,040,000
18.0310.0066Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)1,311,0001,311,0002,040,000
18.0343.0066Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)1,311,0001,311,0002,040,000
18.0317.0065Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2,214,0002,214,0002,800,000
18.0298.0066Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)1,311,0001,311,0002,100,000
18.0319.0066Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)1,311,0001,311,0002,040,000
18.0299.0065Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)2,214,0002,214,0002,500,000
18.0334.0066Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)1,311,0001,311,0002,040,000
18.0336.0066Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)1,311,0001,311,0002,040,000
18.0318.0068Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)3,165,0003,165,0003,765,000
18.0323.0065Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)2,214,0002,214,0002,800,000
18.0339.0065Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2,214,0002,214,0002,800,000
18.0351.0065Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)2,214,0002,214,0002,800,000
18.0337.0065Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2,214,0002,214,0002,800,000
18.0341.0065Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)2,214,0002,214,0002,800,000
21.0062.0891Đo thính lực trên ngưỡng59,80059,80065,040
21.0060.0890Đo thính lực đơn âm42,40042,40050,000
02.0024.1791Đo chức năng hô hấp126,000126,000170,000
21.0064.0885Đo nhĩ lượng27,40027,40030,000
02.0058.0122Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản94,90094,900198,000

HỎI ĐÁP VÀ PHẢN ÁNH DỊCH VỤ

Bệnh viện sẽ giải đáp các câu hỏi và trả lời phản ánh sớm nhất đến quý bệnh nhân.