Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Giá BHYT (số 0 là không áp dụngDV đó) | Giá Viện Phí (số 0 là không áp dụngDV đó) | Giá Theo yêu cầu (nếu có) (số 0 là không áp dụngDV đó) |
---|---|---|---|---|
310207 | Phòng yêu cầu 1.000.000 " Đã trừ giá BHYT 170800" | 0 | 0 | 629,200 |
141 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 223800" | 0 | 0 | 576,200 |
161 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 199200" | 0 | 0 | 600,800 |
137 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 160000" | 0 | 0 | 640,000 |
152 | Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 170800" | 0 | 0 | 429,200 |
Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 187100" | 0 | 0 | 612,000 | |
150 | Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 199200" | 0 | 0 | 400,800 |
156 | Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 223800" | 0 | 0 | 376,200 |
146 | Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 187100" | 0 | 0 | 412,900 |
151 | Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 256300" | 0 | 0 | 343,700 |
142 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 256300" | 0 | 0 | 543,700 |
145 | Phòng yêu cầu 600.000 " Đã trừ giá BHYT 160000" | 0 | 0 | 440,000 |
Phòng yêu cầu 1.200.000 " Đã trừ giá BHYT 199200" | 0 | 0 | 1,000,800 | |
Phòng yêu cầu 1.200.000 " Đã trừ giá BHYT 160000" | 0 | 0 | 1,040,000 | |
Phòng yêu cầu 1.200.000 " Đã trừ giá BHYT 187100" | 0 | 0 | 1,012,900 | |
Phòng yêu cầu 1.200.000 " Đã trừ giá BHYT 170800" | 0 | 0 | 1,029,200 | |
Phòng yêu cầu 1.200.000 " Đã trừ giá BHYT 223800" | 0 | 0 | 976,200 | |
K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 187,100 | 187,100 | 214,200 |
K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 187,100 | 187,100 | 214,200 |
K48.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 602,000 | 602,000 | 682,680 |
K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 325,000 | 325,000 | 345,360 |
K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 160,000 | 160,000 | 183,000 |
K28.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 199,200 | 199,200 | 226,200 |
K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 187,100 | 187,100 | 214,200 |
K29.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 223,800 | 223,800 | 245,280 |
K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 256,300 | 256,300 | 306,480 |
K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 256,300 | 256,300 | 306,480 |
K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 256,300 | 256,300 | 306,480 |
K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 223,800 | 223,800 | 245,280 |
K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 223,800 | 223,800 | 245,280 |
K02.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 187,100 | 187,100 | 214,200 |
K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 199,200 | 199,200 | 226,200 |
K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 199,200 | 199,200 | 226,200 |
K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 160,000 | 160,000 | 183,000 |
K48.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 602,000 | 602,000 | 682,680 |
K18.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 325,000 | 325,000 | 345,360 |
K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 223,800 | 223,800 | 245,280 |
K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 325,000 | 325,000 | 334,920 |
K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 199,200 | 199,200 | 226,200 |
K20.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | 223,800 | 223,800 | 245,280 |
K48.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 187,100 | 187,100 | 214,200 |
K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 160,000 | 160,000 | 183,000 |
K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 170,800 | 170,800 | 78,000 |
00.0064.0000 | Dịch Vụ Giảm Đau Ngoài Phòng Mổ | 0 | 110,000 | 350,000 |
13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649,000 | 649,000 | 1,500,000 |
05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 262,000 | 262,000 | 250,000 |
05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332,000 | 332,000 | 376,800 |
05.0065.0168 | Sinh thiết niêm mạc | 126,000 | 126,000 | 125,000 |
05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333,000 | 333,000 | 1,000,000 |
05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333,000 | 333,000 | 368,400 |
05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333,000 | 333,000 | 368,400 |
22.0507.0118 | Lọc máu liên tục | 2,212,000 | 2,212,000 | 2,607,600 |
TDTT | Trữ đông tinh trùng đến hết 6 tháng | 0 | 1,200,000 | 0 |
GHTT1 | Gia Hạn Đông Tinh Trùng Thêm 1 Năm | 0 | 1,500,000 | 0 |
SN.0000.0077 | Sinh thiết phôi và khuếch đại hệ gen | 0 | 3,000,000 | 0 |
TDTT1 | Trữ Đông Tinh Trùng Đến Hết 1 Năm | 0 | 1,600,000 | 0 |
SNQN00015 | Truyền Atosiban trước chuyển phôi (chưa bao gồm thuốc) | 0 | 500,000 | 600,000 |
SN000166 | PESA - Chọc hút mào tinh tìm tinh trùng | 0 | 2,527,000 | 0 |
SNQN00024 | Hỗ trợ phôi thoát màng - AH | 0 | 1,500,000 | 0 |
SNQN00027 | Test catheter chuyển phôi | 0 | 400,000 | 0 |
SNQN00017 | Theo dõi động học phát triển phôi - timelapse | 0 | 3,000,000 | 0 |
12345 | Trữ lạnh phôi, trứng cọng đầu tiên (thời gian ≤ 1 năm) | 0 | 5,000,000 | 0 |
SNQN00029 | Xuất mẫu tinh trùng từ ngân hàng tinh trùng | 0 | 8,081,000 | 0 |
HTSS02 | Rã đông phôi noãn | 0 | 3,420,000 | 0 |
SN000162 | ICSI - nuôi phôi đến ngày 3 | 0 | 17,000,000 | 0 |
LRTT | Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung(IUI) | 0 | 1,925,000 | 2,500,000 |
SNQN00022 | Rã phôi - chuyển phôi trữ | 0 | 7,500,000 | 0 |
SNQN00023 | Gia hạn trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 năm | 0 | 2,000,000 | 0 |
SNQN00021 | Chuyển phôi tươi | 0 | 3,850,000 | 0 |
SNQN00016 | Nuôi cấy phôi từ ngày 3 đến ngày 5 | 0 | 2,000,000 | 0 |
SNQN00031 | Trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 cọng tiếp theo (thời gian ≤ 1 năm) | 0 | 1,800,000 | 0 |
SN000159 | Chọc hút noãn | 0 | 7,042,000 | 0 |
SNQN00028 | Giảm thiểu thai | 0 | 2,000,000 | 0 |
SNQN00026 | Chọc hút nang tồn dư | 0 | 2,155,000 | 0 |
01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 | 639,600 |
01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 | 639,600 |
01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90,100 | 90,100 | 102,480 |
01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143,000 | 143,000 | 163,200 |
01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 | 639,600 |
01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,212,000 | 2,212,000 | 2,607,600 |
01.0106.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 1,461,000 | 1,461,000 | 1,731,600 |
13.0183.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 653,000 | 653,000 | 715,000 |
01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000 | 479,000 | 549,600 |
01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 317,000 | 317,000 | 354,000 |
01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653,000 | 653,000 | 768,000 |
01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 | 639,600 |
13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 107,000 | 107,000 | 120,000 |
01.0111.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 3,261,000 | 3,261,000 | 3,891,600 |
01.0222.0211 | Thụt giữ | 82,100 | 82,100 | 93,600 |
01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 | 639,600 |
03.0053.0128 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây mê không sinh thiết] | 1,461,000 | 1,461,000 | 1,731,600 |
13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596,000 | 596,000 | 645,000 |
01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11,100 | 11,100 | 15,000 |
01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400 | 20,400 | 21,120 |
01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107,000 | 107,000 | 120,000 |
01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 179,000 | 179,000 | 208,800 |
01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247,000 | 247,000 | 280,800 |
03.0054.0297 | Thở máy với tần số cao (HFO) | 1,233,000 | 1,233,000 | 1,378,800 |
01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 564,000 | 564,000 | 666,000 |
01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 | 639,600 |
13.0178.0727 | Thay máu sơ sinh | 543,000 | 543,000 | 651,600 |
13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 653,000 | 653,000 | 768,000 |
01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 | 639,600 |
01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,126,000 | 1,126,000 | 1,335,600 |
01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 | 639,600 |
03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 596,000 | 596,000 | 699,600 |
03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch [động mạch quay] | 546,000 | 546,000 | 639,600 |
03.1014.0128 | Nội soi phế quản ống mềm [gây mê không sinh thiết] | 1,461,000 | 1,461,000 | 1,731,600 |
01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | 134,000 | 134,000 | 154,800 |
03.0146.0083 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 107,000 | 107,000 | 120,000 |
01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 | 568,000 | 666,000 |
01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11,100 | 11,100 | 15,000 |
01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185,000 | 185,000 | 219,600 |
01.0221.0211 | Thụt tháo | 82,100 | 82,100 | 93,600 |
13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90,100 | 90,100 | 102,480 |
01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20,400 | 20,400 | 50,000 |
03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | 559,000 | 559,000 | 639,600 |
03.0057.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 1,461,000 | 1,461,000 | 1,650,000 |
13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143,000 | 143,000 | 163,200 |
01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 | 119,000 | 127,200 |
01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100 | 30,100 | 34,800 |
01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 | 247,000 | 289,200 |
03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 559,000 | 559,000 | 639,600 |
03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400 | 64,400 | 65,000 |
03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 82,100 | 82,100 | 90,360 |
03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94,400 | 94,400 | 110,000 |
03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200 | 35,200 | 39,600 |
03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52,500 | 52,500 | 59,520 |
03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500 | 52,500 | 59,520 |
03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 41,600 | 41,600 | 47,000 |
03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500 | 52,500 | 60,000 |
01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500 | 52,500 | 59,520 |
03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35,200 | 35,200 | 39,600 |
14.0224.0751 | Đo thị giác tương phản | 63,800 | 63,800 | 70,320 |
03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11,400 | 11,400 | 12,000 |
03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237,000 | 237,000 | 343,200 |
03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186,000 | 186,000 | 210,000 |
03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
SN00.0549.000 | Nong hậu môn | 0 | 50,000 | 100,000 |
03.0133.0210 | Thông tiểu | 90,100 | 90,100 | 102,480 |
03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài≤ 15cm] | 57,600 | 57,600 | 66,000 |
03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể | 547,000 | 547,000 | 622,800 |
03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 137,000 | 137,000 | 148,800 |
03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương sâu chiều dài <10cm] | 257,000 | 257,000 | 292,800 |
03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 234,000 | 234,000 | 230,000 |
03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11,400 | 11,400 | 12,000 |
03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | 134,000 | 134,000 | 130,000 |
03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương nông chiều dài <10cm] | 178,000 | 178,000 | 180,000 |
03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] | 653,000 | 653,000 | 768,000 |
03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 257,000 | 257,000 | 292,800 |
03.2671.0491 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | 2,514,000 | 2,514,000 | 2,936,400 |
03.2793.1169 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | 155,000 | 155,000 | 150,000 |
03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 | 90,100 | 102,480 |
03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137,000 | 137,000 | 157,200 |
03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 259,000 | 259,000 | 260,000 |
03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài <10cm] | 178,000 | 178,000 | 180,000 |
03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000 | 259,000 | 260,000 |
03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186,000 | 186,000 | 210,000 |
03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] | 1,126,000 | 1,126,000 | 1,335,600 |
03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 | 21,400 | 25,000 |
03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 | 333,000 | 368,400 |
03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11,400 | 11,400 | 12,000 |
03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1,038,000 | 1,038,000 | 1,212,000 |
03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78,400 | 78,400 | 90,000 |
03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257,000 | 257,000 | 292,800 |
03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178,000 | 178,000 | 180,000 |
03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 112,000 | 112,000 | 120,000 |
03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137,000 | 137,000 | 157,200 |
03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 178,000 | 178,000 | 206,400 |
03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 137,000 | 137,000 | 157,200 |
03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 32,900 | 32,900 | 36,000 |
03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32,900 | 32,900 | 43,000 |
03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
10.0411.0584 | Nong hẹp bao quy đầu | 0 | 45,000 | 100,000 |
03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399,000 | 399,000 | 410,000 |
03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 | 119,000 | 127,200 |
03.2670.0458 | Cắt đoạn ruột non do u | 4,629,000 | 4,629,000 | 5,329,200 |
03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 82,100 | 82,100 | 95,000 |
03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 410,000 | 410,000 | 470,400 |
03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 234,000 | 234,000 | 230,000 |
03.2453.1093 | Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết | 844,000 | 844,000 | 1,000,800 |
03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237,000 | 237,000 | 268,800 |
03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 237,000 | 237,000 | 268,800 |
03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 305,000 | 305,000 | 343,200 |
03.3826.0201 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài trên 15cm đến 30 cm] | 82,400 | 82,400 | 95,000 |
03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47,500 | 47,500 | 53,520 |
03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 | 568,000 | 610,000 |
03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107,000 | 107,000 | 120,000 |
02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20,400 | 20,400 | 50,000 |
03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 20,400 | 20,400 | 50,000 |
03.2270.0054 | Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch | 6,816,000 | 6,816,000 | 8,035,200 |
02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143,000 | 143,000 | 163,200 |
02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100 | 30,100 | 34,800 |
03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 11,100 | 11,100 | 20,000 |
02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11,100 | 11,100 | 12,000 |
21.0012.1798 | Holter điện tâm đồ | 198,000 | 198,000 | 200,000 |
02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137,000 | 137,000 | 131,000 |
03.1074.0104 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | 917,000 | 917,000 | 1,000,000 |
03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 82,100 | 82,100 | 95,000 |
03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 | 90,100 | 102,480 |
02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90,100 | 90,100 | 87,000 |
03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20,400 | 20,400 | 50,000 |
02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 0 | 114,000 | 130,800 |
01.0111.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 3,261,000 | 3,261,000 | 3,891,600 |
03.1078.0148 | Nội soi bàng quang | 925,000 | 925,000 | 925,000 |
03.0073.0132 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê] | 2,584,000 | 2,584,000 | 3,056,400 |
20.0087.0152 | soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 893,000 | 893,000 | 1,044,000 |
13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682,000 | 682,000 | 1,000,000 |
13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000 | 807,000 | 1,605,000 |
13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1,040,000 | 1,040,000 | 2,500,000 |
13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000 | 1,227,000 | 2,000,000 |
13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 | 706,000 | 1,000,000 |
13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388,000 | 388,000 | 500,000 |
13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200 | 35,200 | 41,000 |
13.0163.0602 | Ch?ch ?p xe v? | 219,000 | 219,000 | 250,000 |
13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000 | 344,000 | 500,000 |
13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396,000 | 396,000 | 1,000,000 |
13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 559,000 | 559,000 | 639,600 |
13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382,000 | 382,000 | 450,000 |
03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000 | 831,000 | 939,600 |
03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 682,000 | 682,000 | 720,000 |
13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384,000 | 384,000 | 1,000,000 |
03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000 | 573,000 | 649,200 |
03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 52,900 | 52,900 | 59,400 |
13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 545,000 | 545,000 | 2,500,000 |
13.0043.0713 | Sinh thiết gai rau | 1,149,000 | 1,149,000 | 1,363,200 |
SN00040 | Đặt/tháo vòng khó | 0 | 80,000 | 500,000 |
13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000 | 790,000 | 903,600 |
13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183,000 | 183,000 | 1,000,000 |
13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200 | 35,200 | 49,320 |
13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000 | 117,000 | 200,000 |
13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281,000 | 281,000 | 270,000 |
13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000 | 1,274,000 | 1,500,000 |
13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 456,000 | 456,000 | 1,500,000 |
SN00157 | Cấy Que Tránh Thai | 0 | 200,000 | 250,000 |
13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000 | 831,000 | 939,600 |
SN0000122 | Đo tim thai bằng Doppler | 0 | 35,000 | 80,000 |
SN001.1 | Thủ thuật Chọc ối | 0 | 0 | 1,300,000 |
03.3042.0329 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 | 333,000 | 1,000,000 |
13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000 | 204,000 | 500,000 |
13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159,000 | 159,000 | 1,000,000 |
SN00158 | Tháo Que Cấy Tránh Thai | 0 | 200,000 | 250,000 |
13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,002,000 | 1,002,000 | 1,500,000 |
00.0121.0020 | Làm thuốc âm đạo | 0 | 50,000 | 65,000 |
03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000 | 790,000 | 903,600 |
13.0142.0717 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1,127,000 | 1,127,000 | 1,095,000 |
13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580,000 | 580,000 | 675,000 |
13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 549,000 | 549,000 | 590,000 |
13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000 | 573,000 | 649,200 |
13.0042.0058 | Nút mạch cầm máu trong sản khoa | 8,996,000 | 8,996,000 | 10,795,200 |
SN000570 | Hút thai có gây mê tĩnh mạch | 0 | 200,000 | 2,000,000 |
Thủ thuật chọc ối | 0 | 0 | 1,300,000 | |
13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000 | 204,000 | 500,000 |
13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 545,000 | 545,000 | 2,500,000 |
Hút thai có gây mê tĩnh mạch | 0 | 200,000 | 2,000,000 | |
13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 456,000 | 456,000 | 1,500,000 |
2062021 | Đặt/ tháo vòng khó | 0 | 80,000 | 500,000 |
2012021 | Tháo Que Cấy Tránh Thai | 0 | 200,000 | 250,000 |
13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388,000 | 38,000 | 500,000 |
Cấy Que Tránh Thai | 0 | 200,000 | 200,000 | |
13.023830648 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384,000 | 384,000 | 1,000,000 |
03.0237.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | 19,900 | 19,900 | 21,240 |
03.0240.1814 | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | 34,900 | 34,900 | 39,240 |
03.0239.1808 | Trắc nghiệm tâm lýRaven | 24,900 | 24,900 | 30,000 |
03.0238.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | 19,900 | 19,900 | 21,240 |
17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200 | 35,200 | 49,320 |
17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45,400 | 45,400 | 52,800 |
03.0233.1814 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | 34,900 | 34,900 | 40,000 |
08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 46,900 | 46,900 | 53,400 |
17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46,900 | 46,900 | 53,400 |
03.0770.0000 | Ngôn ngữ trị liệu | 0 | 15,000 | 18,000 |
03.0234.1814 | Test hành vi cảm xúc CBCL | 34,900 | 34,900 | 40,000 |
17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46,900 | 46,900 | 53,400 |
03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300 | 45,300 | 60,600 |
03.0769.0000 | Hoạt động trị liệu | 0 | 15,000 | 18,000 |
03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212,000 | 212,000 | 238,800 |
03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247,000 | 247,000 | 280,800 |
16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271,000 | 271,000 | 315,000 |
03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000 | 334,000 | 379,200 |
03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37,300 | 37,300 | 40,000 |
16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000 | 334,000 | 379,200 |
03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32,300 | 32,300 | 40,000 |
03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271,000 | 271,000 | 300,000 |
03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363,000 | 363,000 | 411,600 |
03.1915.0000 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 0 | 80,000 | 96,000 |
03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37,300 | 37,300 | 40,000 |
03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382,000 | 382,000 | 445,000 |
03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 247,000 | 247,000 | 280,800 |
03.1974.0000 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | 0 | 68,000 | 81,600 |
03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 156,000 | 156,000 | 181,200 |
16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97,000 | 97,000 | 109,080 |
SN.1001 | Nhổ răng sữa bao gồm thuốc (Tiêm Tê) | 0 | 26,500 | 50,000 |
16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382,000 | 382,000 | 445,000 |
03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800 | 40,800 | 45,000 |
03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 20,500 | 20,500 | 24,000 |
03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275,000 | 275,000 | 310,000 |
03.2125.0000 | Lấy dáy tai (nút biểu bì ống tai) | 0 | 25,000 | 30,000 |
03.2117.0901 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 62,900 | 62,900 | 72,000 |
03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800 | 40,800 | 45,000 |
15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 0 | 0 | 195,000 |
03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 61,200 | 61,200 | 70,000 |
15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 0 | 62,900 | 80,000 |
06.0001.1809 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | 19,900 | 19,900 | 21,240 |
06.0011.1814 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | 34,900 | 34,900 | 40,000 |
06.0012.1814 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) | 34,900 | 34,900 | 40,000 |
06.0020.1814 | Trắc nghiệm WICS | 34,900 | 34,900 | 40,000 |
06.0086.1809 | Thang VANDERBILT | 19,900 | 19,900 | 22,000 |
06.0014.1814 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | 34,900 | 34,900 | 40,000 |
06.0009.1809 | Thang đánh giá lo âu - zung | 19,900 | 19,900 | 40,000 |
06.0018.1808 | Trắc nghiệm RAVEN | 24,900 | 24,900 | 30,000 |
08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300 | 45,300 | 60,600 |
08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65,500 | 65,500 | 73,560 |
08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65,500 | 65,500 | 75,000 |
00.0160.0000 | Vacxin Rota (Rotarix - Bỉ) | 0 | 0 | 1,020,000 |
00.0104.0000 | Vacxin sởi - quai bị- Rubela-MMR | 0 | 0 | 340,000 |
00.0113.0000 | Huyết thanh uốn ván (Sat) | 0 | 0 | 50,000 |
SN004.8 | Vacxin phế cầu ( Synflocix-Bỉ ) | 0 | 0 | 1,200,000 |
SN16082019 | Vacxin Heberbiovac - HB 1ml | 0 | 0 | 250,000 |
Vacxin Heberbiovac 0.5ml Cuba | 0 | 0 | 220,000 | |
00.0103.0000 | Vacxin thủy đậu (Vaxinax - Mỹ) | 0 | 0 | 868,000 |
00.0139.0000 | Huyết thanh kháng virus viêm gan B ImmunoHBs (Ý) | 0 | 0 | 2,250,000 |
00.0138.0000 | Vacxin 6 trong 1 Hexaxim 0.5ml (Ph?p) | 0 | 0 | 1,200,000 |
00.0105.0000 | Vacxin Rotareq (Mỹ) | 0 | 0 | 765,000 |
00.0136.0000 | Vacxin 6 trong 1 Infanrix Hexa Vial 0.5ml | 0 | 0 | 1,200,000 |
Vacxin viêm não mô cầu A, C, Y, W (Menactra) | 0 | 0 | 1,450,000 | |
SN01142019 | Kỹ thuật khởi phát chuyển dạ Dinoprostone | 0 | 0 | 620,000 |
SN26062019 | Đặt vòng nâng cổ tử cung Arabin | 0 | 2,300,000 | 2,300,000 |
21032019 | Đặt Vòng Sing Persary | 0 | 725,000 | 2,000,000 |
SN.0000.0075 | Sinh thiết phôi chẩn đoán Thalassemia | 0 | 8,000,000 | 0 |
TDD | Tinh Dịch Đồ | 308,000 | 308,000 | 308,000 |
SN03052019.2 | Gói Sàng lọc trước sinh không xâm lấn Nifty Pro | 0 | 9,500,000 | 0 |
SN03052019.6 | Gói QF-PCR từ mẫu ối, máu | 0 | 2,565,000 | 0 |
SN03052019 | Gói Sàng lọc trước sinh không xâm lấn Nifty Focus | 0 | 6,000,000 | 0 |
SN.0000.0067 | Xét nghiệm Karyotpe | 0 | 1,020,000 | 0 |
SN.0000.0076 | Sàng lọc di truyền phôi tiền làm tổ | 0 | 11,500,000 | 0 |
SN03052019.1 | Gói Sàng lọc trước sinh không xâm lấn Nifty1 | 0 | 7,150,000 | 0 |
SN.0000.0009 | Xét nghiệm ADN xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (Mở rộng) | 0 | 2,090,000 | 0 |
SN24042019 | Xét nghiệm phân mảnh ADN ở tinh trùng | 0 | 1,400,000 | 0 |
SN06252020 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT Basic | 0 | 2,800,000 | 0 |
23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,500 | 21,500 | 24,000 |
23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12,900 | 12,900 | 14,400 |
23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,500 | 8,500 | 9,600 |
23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 28,600 | 28,600 | 32,400 |
23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10,700 | 10,700 | 15,000 |
23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21,500 | 21,500 | 24,000 |
23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26,900 | 26,900 | 21,000 |
23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12,900 | 12,900 | 14,400 |
23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 26,900 | 26,900 | 30,000 |
23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26,900 | 26,900 | 39,000 |
Định lượng PAPP-A | 0 | 182,000 | 0 | |
23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | 80,800 | 80,800 | 115,000 |
23.0110.1535 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 80,800 | 80,800 | 96,000 |
23.0065.1517 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 80,800 | 80,800 | 96,000 |
23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | 93,200 | 93,200 | 115,000 |
23.0131.1552 | Định lượng Prolactin [Máu] | 75,400 | 75,400 | 90,000 |
23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 86,200 | 86,200 | 105,000 |
23.0032.1468 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 139,000 | 139,000 | 195,000 |
23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 150,000 | 150,000 | 180,000 |
24.0256.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 143,000 | 143,000 | 190,000 |
24.0258.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 119,000 | 119,000 | 140,000 |
23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91,500 | 91,500 | 110,000 |
00.0063.0000 | Triple test | 0 | 0 | 600,000 |
23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 86,200 | 86,200 | 120,000 |
23.0134.1550 | Định lượng Progesteron [Máu] | 80,800 | 80,800 | 96,000 |
23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59,200 | 59,200 | 70,000 |
23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64,600 | 64,600 | 77,000 |
23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64,600 | 64,600 | 77,000 |
23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | 80,800 | 80,800 | 96,000 |
23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 398,000 | 398,000 | 444,000 |
23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | 91,600 | 91,600 | 102,000 |
24.0196.1631 | CMV IgG miễn dịch tự động | 113,000 | 113,000 | 190,000 |
24.0194.1632 | CMV IgM miễn dịch tự động | 130,000 | 130,000 | 155,000 |
24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130,000 | 130,000 | 152,000 |
24.0148.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 119,000 | 119,000 | 120,000 |
24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | 74,700 | 74,700 | 120,000 |
24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | 95,500 | 95,500 | 150,000 |
24.0124.1619 | HBsAb định lượng | 116,000 | 116,000 | 135,000 |
00.0062.0000 | Double test | 0 | 0 | 600,000 |
23.0170.1546 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu] | 731,000 | 731,000 | 864,000 |
00.0125.0000 | AMH (xét nghiêm dự trữ buồng trứng AMH) | 0 | 600,000 | 650,000 |
03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | 624,000 | 624,000 | 670,000 |
03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 335,000 | 335,000 | 320,000 |
03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 399,000 | 399,000 | 405,000 |
03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 624,000 | 624,000 | 670,000 |
03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 399,000 | 399,000 | 405,000 |
03.0990.0374 | Nội soi mở thông vào não thất | 4,948,000 | 4,948,000 | 5,816,400 |
03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 399,000 | 399,000 | 405,000 |
21.0120.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160,000 | 160,000 | 190,000 |
23.0000.0168 | 17-OHP (17 HydroxyProgesterone) | 0 | 0 | 80,000 |
167 | Gói Xét Nghiệm Sàng lọc Sơ sinh 03 bệnh | 0 | 380,000 | 0 |
23.0072.1244 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 80,800 | 80,800 | 95,000 |
00.0058.0000 | Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh | 0 | 600,000 | 0 |
00.0161.0000 | Gói sàng lọc sơ sinh 7 bệnh | 0 | 800,000 | 0 |
Gói sàng lọc hội chứng Anti phospholipid | 0 | 0 | 0 | |
02.0523.1442 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG | 581,000 | 581,000 | 650,000 |
02.0523.1442 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgM | 581,000 | 581,000 | 650,000 |
02.0522.1442 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG | 581,000 | 581,000 | 650,000 |
02.0522.1442 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgM | 581,000 | 581,000 | 650,000 |
23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 215,000 | 215,000 | 255,000 |
23.0072.1244 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 80,800 | 80,800 | 95,000 |
23.0011.1459 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 75,400 | 75,400 | 90,000 |
01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200 | 15,200 | 28,000 |
23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 | 101,000 | 120,000 |
23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500 | 21,500 | 26,000 |
23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500 | 21,500 | 26,000 |
23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 | 19,200 | 30,000 |
23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 | 21,500 | 26,000 |
23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500 | 21,500 | 35,500 |
23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500 | 21,500 | 26,000 |
23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500 | 21,500 | 35,000 |
23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500 | 21,500 | 26,000 |
23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500 | 21,500 | 26,000 |
23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 | 21,500 | 26,000 |
23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,900 | 12,900 | 20,000 |
23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | 32,300 | 32,300 | 40,000 |
23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32,300 | 32,300 | 85,000 |
23.0128.1494 | Định lượng Phospho (Máu) | 21,500 | 21,500 | 26,000 |
24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41,700 | 41,700 | 85,000 |
23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37,700 | 37,700 | 45,000 |
23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21,500 | 21,500 | 26,000 |
23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900 | 26,900 | 42,000 |
23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900 | 26,900 | 32,000 |
23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | 26,900 | 32,000 |
23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | 26,900 | 32,000 |
23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26,900 | 26,900 | 40,000 |
23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,700 | 37,700 | 55,000 |
23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26,900 | 26,900 | 40,000 |
23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500 | 21,500 | 26,000 |
23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500 | 21,500 | 35,000 |
23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 96,900 | 96,900 | 115,000 |
23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53,800 | 53,800 | 65,000 |
02.0523.1442 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgG | 581,000 | 581,000 | 650,000 |
23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000 | 29,000 | 42,000 |
22.0129.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 147,000 | 147,000 | 153,000 |
23.0249 | Xác định yếu tố vi lượng[Kẽm] | 0 | 25,800 | 29,000 |
23.0055 | Định lượng 25-OH Vitamin D | 0 | 290,000 | 319,000 |
05.0063.0345 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 3,337,000 | 3,337,000 | 3,652,800 |
23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400 | 27,400 | 45,000 |
22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100 | 43,100 | 52,000 |
23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 13,900 | 13,900 | 17,000 |
23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16,100 | 16,100 | 20,000 |
23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 16,100 | 16,100 | 18,000 |
23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29,000 | 29,000 | 32,400 |
23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | 37,700 | 37,700 | 45,000 |
23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 13,900 | 13,900 | 17,000 |
23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16,100 | 16,100 | 18,000 |
23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | 24,600 | 24,600 | 27,600 |
SN000169 | TESE - Phẫu thuật tinh hoàn tìm tinh trùng | 0 | 4,000,000 | 4,800,000 |
01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 719,000 | 719,000 | 844,800 |
24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 51,700 | 51,700 | 90,000 |
22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56,000 | 56,000 | 62,400 |
22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31,100 | 31,100 | 37,000 |
22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28,800 | 28,800 | 35,000 |
22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800 | 80,800 | 95,000 |
22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 23,100 | 23,100 | 46,000 |
22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23,100 | 23,100 | 27,000 |
22.0487.1338 | Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh | 136,000 | 136,000 | 0 |
22.0352.1227 | Điện di huyết sắc tố | 358,000 | 358,000 | 420,000 |
22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 20,700 | 20,700 | 22,000 |
24.0115.1719 | Vi khuẩn / Virus test nhanh [Lao] | 0 | 70,000 | 0 |
24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53,600 | 53,600 | 90,000 |
22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34,600 | 34,600 | 41,000 |
22.0050.1453 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | 244,000 | 244,000 | 255,000 |
22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74,800 | 74,800 | 90,000 |
22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100 | 39,100 | 46,000 |
22.0027.1365 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 80,800 | 80,800 | 84,000 |
22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17,300 | 17,300 | 18,000 |
22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,900 | 14,900 | 15,000 |
22.0049.1336 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | 244,000 | 244,000 | 255,000 |
22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34,600 | 34,600 | 36,000 |
22.0029.1259 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 231,000 | 231,000 | 240,000 |
22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46,200 | 46,200 | 60,000 |
22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69,300 | 69,300 | 90,000 |
22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,700 | 20,700 | 25,000 |
24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53,600 | 53,600 | 90,000 |
22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800 | 80,800 | 95,000 |
22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400 | 40,400 | 48,200 |
22.0023.1239 | Định lượng D-Dimer | 0 | 246,000 | 0 |
22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63,500 | 63,500 | 75,000 |
22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40,400 | 40,400 | 48,000 |
22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102,000 | 102,000 | 120,000 |
03.1052.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 825,000 | 825,000 | 820,000 |
10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,211,000 | 1,211,000 | 1,363,200 |
03.1074.0104 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | 917,000 | 917,000 | 1,030,000 |
03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | 1,211,000 | 1,211,000 | 1,363,200 |
27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2,534,000 | 2,534,000 | 2,151,600 |
03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,534,000 | 2,534,000 | 2,151,600 |
27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,561,000 | 2,561,000 | 2,952,000 |
27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,093,000 | 3,093,000 | 3,549,600 |
03.2729.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,265,043 | 2,265,043 | 0 |
03.3798.0571_GT | Tháo đốt bàn | 2,072,359 | 2,072,359 | 0 |
03.2179.0870_GT | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | 630,846 | 630,846 | 0 |
03.2112.0984_GT | Chỉnh hình tai giữa | 3,041,137 | 3,041,137 | 0 |
03.3601.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 1,814,685 | 1,814,685 | 0 |
03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2,248,000 | 2,248,000 | 2,576,400 |
03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 3,710,000 | 3,710,000 | 4,245,600 |
03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295,000 | 295,000 | 331,200 |
03.3370.0494 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | 2,562,000 | 2,562,000 | 2,953,200 |
03.1602.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | 740,000 | 740,000 | 844,800 |
03.2709.0424 | Cắt một phần bàng quang | 5,305,000 | 5,305,000 | 6,087,600 |
03.3202.0395 | Thắt ống động mạch | 12,821,000 | 12,821,000 | 15,060,000 |
03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3,258,000 | 3,258,000 | 3,788,400 |
03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2,777,000 | 2,777,000 | 3,188,400 |
03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000 | 2,832,000 | 3,250,800 |
03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3,325,000 | 3,325,000 | 3,800,400 |
03.3959.0918 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | 663,000 | 663,000 | 776,400 |
03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 5,914,000 | 5,914,000 | 6,890,400 |
03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,579,000 | 3,579,000 | 4,096,800 |
03.1610.0826 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 1,304,000 | 1,304,000 | 1,360,000 |
03.3307.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | 4,293,000 | 4,293,000 | 4,926,000 |
03.3315.0491 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | 2,514,000 | 2,514,000 | 2,936,400 |
03.3803.0559 | Nối gân gấp | 2,963,000 | 2,963,000 | 3,393,600 |
03.3957.0975 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 4,922,000 | 4,922,000 | 5,752,800 |
03.4162.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | 3,002,000 | 3,002,000 | 3,440,400 |
03.3411.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | 8,133,000 | 8,133,000 | 9,308,400 |
03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,321,000 | 2,321,000 | 2,704,800 |
03.4009.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,886,400 |
03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2,561,000 | 2,561,000 | 2,952,000 |
03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 3,750,000 | 3,750,000 | 4,330,800 |
03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 2,887,000 | 2,887,000 | 3,302,400 |
03.3917.0980 | Cắt rò xoang lê | 4,615,000 | 4,615,000 | 5,384,400 |
03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 1,2,3] | 422,000 | 422,000 | 440,000 |
03.3062.0373 | Dẫn lưu não thất | 4,122,000 | 4,122,000 | 4,777,200 |
03.3230.0408 | Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi | 8,641,000 | 8,641,000 | 9,918,000 |
03.1859.1013 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 | 820,000 |
03.2016.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | 2,493,000 | 2,493,000 | 2,802,000 |
03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng [gây mê] | 729,000 | 729,000 | 855,600 |
03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng dao plasma/laser/điện] | 1,648,000 | 1,648,000 | 4,414,800 |
03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3,258,000 | 3,258,000 | 3,788,400 |
03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 257,000 | 257,000 | 292,800 |
03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4,616,000 | 4,616,000 | 5,257,200 |
03.4106.0436 | Nội soi đặt sonde JJ | 1,751,000 | 1,751,000 | 2,020,800 |
03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | 1,085,000 | 1,085,000 | 1,239,600 |
03.3068.0370 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | 5,081,000 | 5,081,000 | 5,815,200 |
03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,731,000 | 1,731,000 | 2,017,200 |
03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê] | 1,235,000 | 1,235,000 | 1,426,800 |
03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 | 820,000 |
03.3343.0461 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | 4,661,000 | 4,661,000 | 5,254,800 |
03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3,258,000 | 3,258,000 | 3,788,400 |
03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | 705,000 | 705,000 | 814,800 |
03.2515.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm | 2,927,000 | 2,927,000 | 3,368,400 |
03.2543.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 724,000 | 724,000 | 826,800 |
03.3300.0456 | Phẫu thuật điều trị ruột đôi | 4,293,000 | 4,293,000 | 4,926,000 |
03.3303.0465 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | 3,579,000 | 3,579,000 | 4,096,800 |
03.3349.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | 2,562,000 | 2,562,000 | 2,953,200 |
03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807,000 | 807,000 | 830,000 |
03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 3,985,000 | 3,985,000 | 4,620,000 |
03.3801.0573 | Chuyển vạt da có cuống mạch | 3,325,000 | 3,325,000 | 3,800,400 |
03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên] | 925,000 | 925,000 | 975,000 |
03.3301.0458 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | 4,629,000 | 4,629,000 | 5,329,200 |
03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,093,000 | 3,093,000 | 3,549,600 |
03.2043.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,443,200 |
03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi/gây mê] | 1,417,000 | 1,417,000 | 1,627,200 |
03.3065.0377 | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | 5,414,000 | 5,414,000 | 6,158,400 |
03.3317.0583 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 1,914,000 | 1,914,000 | 2,151,600 |
03.3543.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 4,151,000 | 4,151,000 | 4,755,600 |
03.4135.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | 5,914,000 | 5,914,000 | 6,890,400 |
03.1589.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1,512,000 | 1,512,000 | 1,752,000 |
03.3316.0491 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | 2,514,000 | 2,514,000 | 2,936,400 |
03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | 4,293,000 | 4,293,000 | 4,926,000 |
03.3352.0461 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng | 4,661,000 | 4,661,000 | 5,254,800 |
03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 2,321,000 | 2,321,000 | 2,704,800 |
03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2,627,000 | 2,627,000 | 3,008,400 |
03.3216.0399 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | 3,732,000 | 3,732,000 | 8,672,400 |
03.3428.0474 | Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 4,499,000 | 4,499,000 | 5,173,200 |
03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 51,200 | 51,200 | 57,480 |
03.3273.0446 | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | 7,548,000 | 7,548,000 | 8,606,400 |
03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2,498,000 | 2,498,000 | 2,899,200 |
03.3961.0958 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | 2,814,000 | 2,814,000 | 3,266,400 |
03.4160.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | 3,002,000 | 3,002,000 | 3,440,400 |
03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295,000 | 295,000 | 331,200 |
03.1728.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 4,5] | 565,000 | 565,000 | 540,000 |
03.3067.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | 5,389,000 | 5,389,000 | 6,128,400 |
03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2,562,000 | 2,562,000 | 2,953,200 |
03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2,514,000 | 2,514,000 | 2,936,400 |
03.1602.0819 | Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt] | 1,170,000 | 1,170,000 | 1,300,000 |
03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 4,293,000 | 4,293,000 | 4,926,000 |
03.3351.0460 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | 6,933,000 | 6,933,000 | 7,981,200 |
03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3,258,000 | 3,258,000 | 3,788,400 |
03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 3,750,000 | 3,750,000 | 4,330,800 |
03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 2,887,000 | 2,887,000 | 3,302,400 |
03.3913.1048 | Cắt nang giáp móng | 2,133,000 | 2,133,000 | 2,485,200 |
03.3306.0456 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | 4,293,000 | 4,293,000 | 4,926,000 |
03.3364.0494 | Cắt cơ tròn trong | 2,562,000 | 2,562,000 | 2,953,200 |
03.1859.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 1,2,3] | 422,000 | 422,000 | 440,000 |
03.3063.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 4,122,000 | 4,122,000 | 4,777,200 |
03.3302.0458 | Phẫu thuật điều trị teo ruột | 4,629,000 | 4,629,000 | 5,329,200 |
03.2233.0980 | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) | 4,615,000 | 4,615,000 | 5,384,400 |
03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 3,258,000 | 3,258,000 | 3,788,400 |
03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 2,963,000 | 2,963,000 | 3,393,600 |
03.2111.0981 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | 5,937,000 | 5,937,000 | 6,970,800 |
03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186,000 | 186,000 | 210,000 |
03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2,944,000 | 2,944,000 | 3,402,000 |
03.3323.0453 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 2,944,000 | 2,944,000 | 3,346,800 |
03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | 4,098,000 | 4,098,000 | 4,692,000 |
03.2948.0437 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | 4,235,000 | 4,235,000 | 4,858,800 |
03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337,000 | 337,000 | 400,000 |
03.3593.0603 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 790,000 | 790,000 | 903,600 |
03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3,750,000 | 3,750,000 | 4,330,800 |
03.1726.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội.[số 6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 | 820,000 |
03.3304.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] | 2,498,000 | 2,498,000 | 2,899,200 |
03.1591.0739 | Chích mủ mắt | 452,000 | 452,000 | 514,800 |
03.3312.0458 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 4,629,000 | 4,629,000 | 5,329,200 |
03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2,896,000 | 2,896,000 | 4,844,400 |
03.2112.0984 | Chỉnh hình tai giữa | 5,209,000 | 5,209,000 | 6,097,200 |
03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3,040,000 | 3,040,000 | 3,567,600 |
03.3320.0454 | Cắt đoạn đại tràng | 4,470,000 | 4,470,000 | 5,138,400 |
03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,321,000 | 2,321,000 | 2,704,800 |
03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3,325,000 | 3,325,000 | 3,800,400 |
03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 4,5] | 565,000 | 565,000 | 540,000 |
03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2,832,000 | 2,832,000 | 3,250,800 |
03.3436.0481 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | 4,399,000 | 4,399,000 | 5,053,200 |
03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | 3,746,000 | 3,746,000 | 4,333,200 |
03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3,579,000 | 3,579,000 | 4,096,800 |
03.3389.0456 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | 4,293,000 | 4,293,000 | 4,926,000 |
03.3790.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | 2,829,000 | 2,829,000 | 3,116,400 |
03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2,790,000 | 2,790,000 | 3,226,800 |
03.4165.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] | 663,000 | 663,000 | 776,400 |
03.2177.0965 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 3,002,000 | 3,002,000 | 3,440,400 |
03.3242.0408 | Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi | 8,641,000 | 8,641,000 | 9,918,000 |
03.3527.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5,434,000 | 5,434,000 | 6,182,400 |
SN.0000.0100 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | 0 | 592,000 | 765,000 |
SN17062019.1 | Gói phát hiện gen Alpha Thalasemia từ mẫu máu bằng kỹ thuật PCR (8 gen) | 0 | 0 | 1,600,000 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ máu ngoại vi (XN nhanh - 7 ngày) | 0 | 1,530,000 | 0 | |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ tế bào ối | 0 | 1,840,000 | 0 | |
Phát hiện lệch bội Nhiễm sắc thể 13. 18, 21, X, Y bằng kỹ thuật QF-PCR (XN nhanh - 3 ngày) | 0 | 3,050,000 | 0 | |
Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại vi | 0 | 2,360,000 | 0 | |
Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày) | 0 | 2,790,000 | 0 | |
Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Beta Thalassemia từ máu ngoại vi | 0 | 2,570,000 | 0 | |
Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ máu ngoại vi | 0 | 3,920,000 | 0 | |
Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ mẫu ối | 0 | 3,130,000 | 0 | |
Xét nghiệm phát hiện bất thường lệch bội 23 cặp NST bằng phương pháp NGS từ mẫu ối, máu, rau, mô cơ thể | 0 | 6,950,000 | 0 | |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen gây rối loạn đông máu Thrombophilia | 0 | 1,855,000 | 0 | |
Phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ Toxoplasma | 0 | 3,950,000 | 0 | |
Phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ EBV/ HHV/ Toxoplasma/ Parvovirus B19 | 0 | 4,840,000 | 0 | |
SN.0000.0097 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, IVS2-654) từ mẫu máu | 0 | 584,000 | 765,000 |
SN17062019.11 | Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh loạn dưỡng chất trắng thượng thận liên kết giới tính X bằng phương pháp giải trình tự gen | 0 | 11,200,000 | 11,200,000 |
SN17062019.18 | Phát hiện các vi mất đoạn và lặp đoạn nhỏ tới 100Kb | 0 | 10,650,000 | 0 |
Sàng lọc trước sinh không sâm lấn NIPT Twins | 0 | 5,000,000 | 0 | |
Phân mảnh tinh trùng bằng phương pháp đếm dòng chảy tế bào | 0 | 2,000,000 | 0 | |
27.0327.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 4,316,000 | 4,316,000 | 4,956,000 |
27.0077.0125 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | 5,788,000 | 5,788,000 | 6,912,000 |
27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6,575,000 | 6,575,000 | 7,552,800 |
27.0432.0689 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,878,800 |
27.0199.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,886,400 |
27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,473,200 |
27.0304.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 3,680,000 | 3,680,000 | 4,230,000 |
27.0205.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,886,400 |
27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,473,200 |
27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 4,912,000 | 4,912,000 | 5,749,200 |
27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,878,800 |
27.0404.1196 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,473,200 |
27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,473,200 |
27.0088.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | 5,010,000 | 5,010,000 | 5,978,400 |
27.0366.0423 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | 3,044,000 | 3,044,000 | 3,540,000 |
27.0316.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,473,200 |
27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2,498,000 | 2,498,000 | 2,899,200 |
27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,878,800 |
25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 328,000 | 328,000 | 365,000 |
25.0027.1735 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 159,000 | 159,000 | 126,000 |
25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 349,000 | 349,000 | 387,000 |
25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 258,000 | 258,000 | 286,000 |
25.0090.1757 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 533,000 | 533,000 | 459,000 |
25.0079.1744 | Cell bloc (khối tế bào) | 234,000 | 234,000 | 204,000 |
25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258,000 | 258,000 | 286,000 |
25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 159,000 | 159,000 | 126,000 |
25.0026.1735 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 159,000 | 159,000 | 126,000 |
25.0078.1745.1 | Thin-PAS | 0 | 0 | 500,000 |
25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258,000 | 258,000 | 286,000 |
Thin-PAS | 0 | 0 | 500,000 | |
13.0115.0650_GT | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,026,009 | 2,026,009 | 0 |
13.0112.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,151,009 | 2,151,009 | 0 |
13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1,408,368 | 1,408,368 | 0 |
13.0122.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 4,559,585 | 4,559,585 | 0 |
13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 2,915,101 | 2,915,101 | 0 |
13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo | 1,390,243 | 1,390,243 | 0 |
13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,255,473 | 1,255,473 | 0 |
13.0140.0627_GT | Khoét chóp cổ tử cung | 1,889,469 | 1,889,469 | 0 |
13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1,500,832 | 1,500,832 | 0 |
13.0123.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 2,723,585 | 2,723,585 | 0 |
13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,265,043 | 2,265,043 | 0 |
13.0224.0631_GT | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 1,975,981 | 1,975,981 | 0 |
13.0004.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 2,915,101 | 2,915,101 | 0 |
13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 4,427,813 | 4,427,813 | 0 |
13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,265,043 | 2,265,043 | 0 |
13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,199,780 | 2,199,780 | 0 |
13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 2,572,277 | 2,572,277 | 0 |
13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 2,450,989 | 2,450,989 | 0 |
13.0177.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 1,894,511 | 1,894,511 | 0 |
13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,677,000 | 2,677,000 | 3,081,600 |
13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,844,000 | 2,844,000 | 3,282,000 |
13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,450,000 | 1,450,000 | 1,647,600 |
13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,248,000 | 2,248,000 | 2,576,400 |
SN00000001 | Monitoring | 0 | 70,000 | 84,000 |
13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,919,000 | 7,919,000 | 9,164,400 |
13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4,113,000 | 4,113,000 | 4,729,200 |
13.0059.0661 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 6,130,000 | 6,130,000 | 7,017,600 |
13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3,876,000 | 3,876,000 | 4,444,800 |
13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4,744,000 | 4,744,000 | 5,481,600 |
13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4,963,000 | 4,963,000 | 5,749,200 |
13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 5,558,000 | 5,558,000 | 6,463,200 |
13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2,782,000 | 2,782,000 | 3,207,600 |
13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4,307,000 | 4,307,000 | 4,962,000 |
13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,116,000 | 6,116,000 | 7,132,800 |
13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000 | 2,048,000 | 2,352,000 |
13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,342,000 | 3,342,000 | 3,889,200 |
13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,935,000 | 1,935,000 | 2,241,600 |
13.0055.0691 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 7,923,000 | 7,923,000 | 9,169,200 |
13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,528,000 | 5,528,000 | 6,422,400 |
13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,878,800 |
13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 2,747,000 | 2,747,000 | 3,165,600 |
13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6,575,000 | 6,575,000 | 7,552,800 |
13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000 | 2,332,000 | 2,667,600 |
13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3,876,000 | 3,876,000 | 4,444,800 |
13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | 4,012,000 | 4,012,000 | 4,608,000 |
13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 5,914,000 | 5,914,000 | 6,890,400 |
13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3,668,000 | 3,668,000 | 4,189,200 |
13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,289,000 | 4,289,000 | 4,940,400 |
13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,944,000 | 2,944,000 | 3,402,000 |
13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2,862,000 | 2,862,000 | 3,303,600 |
13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 | 2,860,000 | 3,273,600 |
13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4,307,000 | 4,307,000 | 4,962,000 |
13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2,828,000 | 2,828,000 | 3,295,200 |
13.0168.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 4,803,000 | 4,803,000 | 5,426,400 |
13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 5,929,000 | 5,929,000 | 6,832,800 |
13.0056.0682 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 6,145,000 | 6,145,000 | 7,036,800 |
13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,878,800 |
13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,878,800 |
13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,878,800 |
13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3,322,000 | 3,322,000 | 3,855,600 |
13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000 | 2,944,000 | 3,402,000 |
13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6,023,000 | 6,023,000 | 0 |
13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9,153,000 | 9,153,000 | 10,777,200 |
13.0124.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 5,558,000 | 5,558,000 | 6,463,200 |
13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,945,000 | 2,945,000 | 3,327,600 |
13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,612,000 | 2,612,000 | 3,028,800 |
13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,585,000 | 4,585,000 | 5,376,000 |
13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,878,800 |
13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,202,000 | 4,202,000 | 4,867,200 |
13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6,111,000 | 6,111,000 | 6,996,000 |
13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 5,914,000 | 5,914,000 | 6,890,400 |
13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,355,000 | 3,355,000 | 3,895,200 |
16.0345.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | 2,493,000 | 2,493,000 | 2,802,000 |
16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535,000 | 535,000 | 610,800 |
16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337,000 | 337,000 | 400,000 |
16.0346.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | 2,493,000 | 2,493,000 | 2,802,000 |
16.0342.1086 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | 2,593,000 | 2,593,000 | 2,922,000 |
16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,443,200 |
16.0344.1083 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | 3,540,000 | 3,540,000 | 3,963,600 |
16.0341.1087 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 2,493,000 | 2,493,000 | 2,802,000 |
16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295,000 | 295,000 | 331,200 |
03.4254.1727 | Xét nghiệm cặn dư phân | 53,600 | 53,600 | 63,000 |
24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000 | 68,000 | 80,000 |
24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 29,700 | 29,700 | 35,000 |
24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200 | 38,200 | 45,000 |
28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926,000 | 926,000 | 1,054,800 |
28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,598,000 | 2,598,000 | 3,037,200 |
28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,598,000 | 2,598,000 | 3,037,200 |
12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính | 2,213,991 | 2,213,991 | 0 |
12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung | 1,255,473 | 1,255,473 | 0 |
12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,265,043 | 2,265,043 | 0 |
12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1,784,000 | 1,784,000 | 1,970,400 |
12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 705,000 | 710,000 |
12.0276.0683 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 2,944,000 | 2,944,000 | 3,402,000 |
12.0135.1189 | Cắt u lưỡi lành tính | 2,754,000 | 2,754,000 | 3,043,200 |
12.0272.0599 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | 4,803,000 | 4,803,000 | 5,426,400 |
12.0166.0400 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | 3,285,000 | 3,285,000 | 3,794,400 |
12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,627,000 | 2,627,000 | 3,008,400 |
12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | 3,746,000 | 3,746,000 | 4,333,200 |
12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2,862,000 | 2,862,000 | 3,303,600 |
12.0368.1169 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | 155,000 | 155,000 | 177,600 |
12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,784,000 | 1,784,000 | 0 |
12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3,746,000 | 3,746,000 | 4,333,200 |
12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,784,000 | 1,784,000 | 1,970,400 |
12.0293.0711 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | 5,910,000 | 5,910,000 | 7,092,000 |
12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 4,472,000 | 4,472,000 | 5,140,800 |
12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,784,000 | 1,784,000 | 1,970,400 |
12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1,234,000 | 1,234,000 | 1,440,000 |
12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000 | 2,862,000 | 3,303,600 |
12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 1,914,000 | 1,914,000 | 2,151,600 |
12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 1,990,000 | 1,990,000 | 2,325,600 |
12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 705,000 | 710,000 |
12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 1,793,000 | 1,793,000 | 2,151,600 |
12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000 | 2,944,000 | 3,402,000 |
Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 7] | 0 | 0 | 151,200 | |
Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 05 [gộp que] | 0 | 0 | 185,000 | |
24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238,000 | 238,000 | 240,000 |
24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 297,000 | 297,000 | 345,000 |
SN17042019 | Vi Khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng genotype Real- time PCR (cho 1 vi sinh vật) | 0 | 1,550,000 | 0 |
24.0032.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 358,000 | 358,000 | 415,000 |
24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68,000 | 68,000 | 68,400 |
24.0052.1719 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | 1,500,000 |
24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 68,000 | 68,000 | 68,400 |
24.0065.1719 | Chlamydia Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | 864,000 |
24.0084.1719 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | 864,000 |
24.0099.1708 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] | 38,200 | 38,200 | 45,000 |
24.0100.1709 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng] | 178,000 | 178,000 | 180,000 |
24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính] | 53,600 | 53,600 | 54,000 |
24.0108.1720 | Virus test nhanh | 238,000 | 238,000 | 240,000 |
24.0115.1719 | Virus Real-time PCR | 0 | 394,600 | 394,600 |
24.0115.1719 | Virus Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | 864,000 |
24.0136.1651 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 664,000 | 664,000 | 780,000 |
24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130,000 | 130,000 | 152,000 |
24.0198.1633 | CMV Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | 0 |
24.0223.1719 | EBV Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | 0 |
24.0225.2041 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 0 | 114,000 | 72,000 |
24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 178,000 | 178,000 | 225,000 |
24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700 | 41,700 | 50,000 |
24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700 | 41,700 | 50,000 |
24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 41,700 | 41,700 | 50,000 |
24.0306.1674 | Demodex nhuộm soi | 41,700 | 41,700 | 42,000 |
24.0310.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 41,700 | 41,700 | 50,000 |
24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,700 | 41,700 | 50,000 |
24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41,700 | 41,700 | 50,000 |
24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 168,000 | 168,000 | 200,000 |
24.0115.1719 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 2] | 0 | 0 | 253,400 |
24.0115.1719 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 3] | 0 | 0 | 215,300 |
24.0115.1719 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 4] | 0 | 0 | 196,200 |
24.0115.1719 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 5] | 0 | 0 | 184,700 |
24.0115.1719 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 6] | 0 | 0 | 156,600 |
24.0115.1719 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 8] | 0 | 0 | 147,100 |
24.0115.1719 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 10] | 0 | 0 | 141,300 |
24.0108.1720 | Test nhanh kh?ng nguy?n virus SARS-COV2 | 0 | 0 | 77,400 |
24.0115.1719 | Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 10 [gộp que bao gồm lấy mẫu] | 0 | 0 | 180,000 |
24.0115.1719 | Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 07 [gộp que bao gồm lấy mẫu] | 0 | 0 | 190,600 |
18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0136.0039 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | 386,000 | 386,000 | 380,000 |
18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 121,000 | 121,000 | 135,000 |
18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang] | 156,000 | 156,000 | 185,000 |
18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 121,000 | 121,000 | 135,000 |
18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 112,800 |
18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | 116,000 | 116,000 | 135,600 |
18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | 93,200 | 93,200 | 300,000 |
18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [1 tư thế] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0138.0031 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng [bằng số hóa] | 411,000 | 411,000 | 500,000 |
18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0142.0021 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [có tiêm thuốc cản quang] | 529,000 | 529,000 | 550,000 |
18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 240,000 | 240,000 | 270,000 |
18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 121,000 | 121,000 | 135,000 |
18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa] | 264,000 | 264,000 | 300,000 |
18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 564,000 | 564,000 | 595,000 |
18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa] | 264,000 | 264,000 | 300,000 |
18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang số hóa] | 224,000 | 224,000 | 250,800 |
18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim] | 96,200 | 96,200 | 120,000 |
18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 90,000 |
18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 145,000 |
22.0127.0091 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 530,000 | 530,000 | 595,000 |
1001 | Giảm đau sau mổ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649,000 | 649,000 | 1,500,000 |
18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 | 181,000 | 220,000 |
18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 43,900 | 74,500 | 43,900 |
SABN | Siêu Âm Bơm Nước Buồng Tử Cung Vòi Trứng - HTSS | 0 | 0 | 400,000 |
18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222,000 | 222,000 | 250,000 |
01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0007.0001 | Si?u ?m qua th?p | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82,300 | 82,300 | 250,000 |
18.0057.0001 | Si?u ?m tinh ho?n hai b?n | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
SADD | Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo - HTSS | 0 | 49,000 | 220,000 |
18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222,000 | 222,000 | 250,000 |
SN00023 | Si?u ?m 4D - D3 | 0 | 49,000 | 200,000 |
00.0124.0000 | Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IUI | 0 | 420,000 | 600,000 |
18.0022.0069 | Si?u ?m Doppler gan l?ch | 82,300 | 82,300 | 250,000 |
18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82,300 | 82,300 | 250,000 |
03.0143.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 222,000 | 222,000 | 250,000 |
18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
SABT | Siêu Âm Buồng Trứng / IUI - HTSS | 0 | 0 | 400,000 |
18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222,000 | 222,000 | 250,000 |
18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
SA4D | Siêu âm 4D - CĐTS | 0 | 49,000 | 200,000 |
18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222,000 | 222,000 | 250,000 |
18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
DGAD.01 | Siêu âm đầu dò âm đạo - CĐTS | 0 | 45,000 | 220,000 |
01.0208.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 222,000 | 222,000 | 250,000 |
18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | 222,000 | 222,000 | 253,200 |
00.0117.0000 | Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IVF | 0 | 0 | 1,000,000 |
00.0118.0000 | Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứng - HTSS | 0 | 0 | 400,000 |
18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222,000 | 222,000 | 250,000 |
18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82,300 | 82,300 | 250,000 |
01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 | 222,000 | 253,200 |
18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
00.0123.0000 | Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứng | 0 | 0 | 400,000 |
18.0052.0004 | Si?u ?m Doppler tim, van tim | 222,000 | 222,000 | 250,000 |
18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 82,300 | 82,300 | 250,000 |
00.0121.0000 | Si?u ?m 4D | 0 | 49,000 | 200,000 |
18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
00.0139.0000 | Gói siêu âm chuyển phôi trữ - IVF | 0 | 0 | 800,000 |
18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 179,000 | 179,000 | 200,000 |
01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900 | 43,900 | 50,000 |
18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 219,000 | 219,000 | 250,000 |
18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222,000 | 222,000 | 250,000 |
SN000164 | G?i si?u ?m theo d?i trong TTTON | 0 | 1,000,000 | 1,200,000 |
18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
SN00022 | Si?u ?m 4D | 0 | 49,000 | 200,000 |
18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222,000 | 222,000 | 250,000 |
18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 219,000 | 219,000 | 253,200 |
18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82,300 | 82,300 | 250,000 |
18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 | 43,900 | 70,000 |
18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82,300 | 82,300 | 250,000 |
03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 305,000 | 305,000 | 344,400 |
SN007 | Nội soi mũi | 0 | 105,000 | 126,000 |
03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 305,000 | 305,000 | 600,000 |
13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61,500 | 61,500 | 250,000 |
03.0993.0869 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | 275,000 | 275,000 | 310,000 |
03.0998.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 213,000 | 213,000 | 200,000 |
20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 213,000 | 213,000 | 250,000 |
03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1,696,000 | 1,696,000 | 1,930,000 |
20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 433,000 | 433,000 | 500,000 |
20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104,000 | 104,000 | 240,000 |
20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 408,000 | 408,000 | 500,000 |
03.1066.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 408,000 | 408,000 | 500,000 |
20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 305,000 | 305,000 | 600,000 |
03.1061.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [ống mềm không sinh thiết] | 244,000 | 244,000 | 300,000 |
03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 189,000 | 189,000 | 200,000 |
03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1,038,000 | 1,038,000 | 1,215,000 |
03.0044.0300 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường [hồi sức cấp cứu] | 295,000 | 295,000 | 354,000 |
01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường [điện tâm đồ] | 32,800 | 32,800 | 50,000 |
02.0085.1778 | Điện tim thường | 32,800 | 32,800 | 55,000 |
21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 64,300 | 64,300 | 85,000 |
03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | 64,300 | 64,300 | 85,000 |
01.0207.1777 | Ghi điện não đồ cấp cứu | 64,300 | 64,300 | 83,520 |
10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 1,961,025 | 1,961,025 | 0 |
03.3377.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 1,961,025 | 1,961,025 | 0 |
03.2732.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,265,043 | 2,265,043 | 0 |
10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò | 2,060,535 | 2,060,535 | 0 |
13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính | 2,213,991 | 2,213,991 | 0 |
18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 522,000 | 1,165,000 |
18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 522,000 | 645,000 |
18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 632,000 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 522,000 | 522,000 | 645,000 |
18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 632,000 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 0 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 522,000 | 522,000 | 645,000 |
18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 522,000 | 645,000 |
18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 522,000 | 645,000 |
18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 522,000 | 645,000 |
18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 522,000 | 645,000 |
18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 522,000 | 645,000 |
18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 620,000 | 620,000 | 1,165,000 |
18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 522,000 | 522,000 | 645,000 |
18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 | 632,000 | 1,165,000 |
18.0335.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,800,000 |
18.0344.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,800,000 |
18.0345.0066 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,040,000 |
18.0338.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,040,000 |
18.0340.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,040,000 |
18.0310.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,040,000 |
18.0343.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,040,000 |
18.0317.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,800,000 |
18.0298.0066 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,100,000 |
18.0319.0066 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,040,000 |
18.0299.0065 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,500,000 |
18.0334.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,040,000 |
18.0336.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,040,000 |
18.0318.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | 3,165,000 | 3,165,000 | 3,765,000 |
18.0323.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,800,000 |
18.0339.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,800,000 |
18.0351.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,800,000 |
18.0337.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,800,000 |
18.0341.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,800,000 |
21.0062.0891 | Đo thính lực trên ngưỡng | 59,800 | 59,800 | 65,040 |
21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | 42,400 | 42,400 | 50,000 |
02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126,000 | 126,000 | 170,000 |
21.0064.0885 | Đo nhĩ lượng | 27,400 | 27,400 | 30,000 |
02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 94,900 | 94,900 | 198,000 |
Bệnh Viện Sản Nhi Quảng Ninh Khám Và Phát Thuốc Miễn Phí Cho 545 Lượt Người Dân Xã Đồng Sơn Và Kỳ Thượng
Nhằm tạo điều kiện cho đồng bào vùng cao được tiếp cận các dịch vụ