2 | Khám tư vấn dinh dưỡng | | Khám tư vấn dinh dưỡng | lần | 45000 | 45000 | 150000 |
3 | Khám Nhi [B102] | 03.1897 | Khám Nhi | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
4 | Khám Nội [B104] | 02.1897 | Khám Nội | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
5 | Khám Nội [S302] | 02.1897 | Khám Nội | Lần | 45000 | 45000 | 150000 |
6 | Khám Nội [B105] | 02.1897 | Khám Nội | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
7 | Khám Nhi [S303] | 03.1897 | Khám Nhi | Lần | 45000 | 45000 | 150000 |
8 | Khám Nhi [I106] | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
9 | Khám Phụ sản [B101] | 13.1897 | Khám Phụ sản | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
10 | Khám Phụ sản [B103] | 13.1897 | Khám Phụ sản | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
11 | Khám Phụ Sản [B207] | 13.1897 | Khám Phụ Sản | Lần | 45000 | 45000 | 150000 |
12 | Khám Phụ Sản [B304] | 13.1897 | Khám Phụ Sản | Lần | 45000 | 45000 | 150000 |
13 | Khám Phụ Sản [S201] | 13.1897 | Khám Phụ Sản | Lần | 45000 | 45000 | 150000 |
14 | Khám Phụ Sản [B205] | 13.1897 | Khám Phụ Sản | Lần | 45000 | 45000 | 150000 |
15 | Phòng Khám Tim Mạch - B106 | 03.1897 | Khám Nhi | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
16 | Khám Mắt [I110] | 14.1897 | Khám Mắt | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
17 | Khám Ngoại [I108] | 10.1897 | Khám Ngoại | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
18 | Khám Da Liễu [I106] | 03.1897 | Khám Nhi | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
19 | Khám Yêu Cầu [B202] | 00.1897 | Khám Yêu Cầu [B202] | Lần | 0 | 45000 | 150000 |
20 | Khám Tai mũi họng [S301] | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | Lần | 45000 | 45000 | 150000 |
21 | Khám Răng hàm mặt [I104] | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
22 | Khám Yêu Cầu Ngày Nghỉ Lễ, T7,CN | 00.0127 | Khám Yêu Cầu Ngày Nghỉ Lễ, T7,CN | Lần | 0 | 45000 | 200000 |
23 | Khám Yêu Cầu Bác Sĩ Nhi [B201] | 00.0128 | Khám Yêu Cầu Bác Sĩ Trung Ương | Lần | 0 | 45000 | 150000 |
24 | Khám Yêu Cầu Bác Sĩ Phụ Sản [B206] | 03.1897 | Khám Nhi | Lần | 0 | 45000 | 150000 |
25 | Tiêm Chủng Vắc Xin [VC] | 00.1897 | Tiêm Chủng Vắc Xin | Lần | 0 | 0 | 0 |
26 | HĐ_Xét Nghiệm | 201 | HĐ_Xét Nghiệm | Lần | 0 | 0 | 0 |
27 | Khám nội [SLTM] | 02.1897 | Khám nội | Lần | 45000 | 45000 | 150000 |
28 | Khám Cấp Giấy Tờ | CP | Khám Cấp Giấy Tờ | Lần | 0 | 0 | 0 |
29 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng | 11.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng | Lần | 200000 | 200000 | 0 |
30 | Giấy ra viện | KSK | Khám bệnh ngoại viện | Lần | 0 | 0 | 0 |
31 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | 10.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | Lần | 200000 | 200000 | 0 |
32 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết | 07.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết | Lần | 200000 | 200000 | 0 |
33 | Khám Nhi [D02] | 03.1897 | Khám Nhi | lần | 45000 | 45000 | 0 |
36 | Khám Nội [F101] | | Khám Nội | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
37 | Khám Tâm Bệnh [I102] | 03.1897 | Khám Nhi | Lần | 45000 | 45000 | 0 |
38 | Khai báo y tế | | | Lần | 0 | 0 | 0 |
39 | Khám yêu cầu hỗ trợ sinh sản [D706] | 11102020 | PK IVF HỖ TRỢ SINH SẢN[D706] | Lần | 0 | 45000 | 200000 |
44 | Khám Tai mũi họng [B209] | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | Lần | 0 | 45000 | 150000 |
45 | Khám yêu cầu hỗ trợ sinh sản [D702] | 13.1897 | Khám Phụ Sản | Lần | 0 | 45000 | 200000 |
46 | Khám yêu cầu hỗ trợ sinh sản [D708] | | | Lần | 0 | 45000 | 200000 |
53 | Khám Sàng Lọc sản Giật [Lần 1] | 13.1897 | Khám Phụ Sản | Lần | 0 | 45000 | 0 |
54 | Khám Sàng Lọc sản Giật [Lần 2] | 13.1897 | Khám Phụ Sản | Lần | 0 | 45000 | 0 |
55 | Khám Sàng Lọc sản Giật [Lần 3] | 13.1897 | Khám Phụ Sản | Lần | 0 | 45000 | 0 |
56 | Khám Sàng Lọc sản Giật [Lần 4] | 13.1897 | Khám Phụ Sản | Lần | 0 | 45000 | 0 |
57 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 21.0120.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 166200 | 166200 | 211500 |
61 | Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh | 00.0058.0000 | Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh | Lần | 0 | 0 | 600000 |
62 | Gói Xét Nghiệm Sàng lọc Sơ sinh 03 bệnh | 167 | Gói Xét Nghiệm Sàng lọc Sơ sinh 03 bệnh | Lần | 0 | 0 | 380000 |
63 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 23.0072.1244 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 87000 | 87000 | 110700 |
67 | Xét nghiệm Phenylalanine | 00.0058.0000.5 | Xét nghiệm Phenylalanine | | 0 | 0 | 0 |
68 | Gói sàng lọc sơ sinh 7 bệnh | 00.0161.0000 | Gói sàng lọc sơ sinh 7 bệnh | Lần | 0 | 0 | 800000 |
76 | Gói sàng lọc 48 bệnh | SL48 | Gói sàng lọc 48 bệnh | Lần | 0 | 0 | 5000000 |
77 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Lần | 224400 | 224400 | 285600 |
93 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
94 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 105300 | 105300 | 134000 |
95 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
96 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 23.0072.1244 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 87000 | 87000 | 110700 |
97 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
98 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
99 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
100 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
101 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
102 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
103 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
104 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
105 | Định lượng CRP | 23.0228.1483 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | Lần | 56100 | 56100 | 71400 |
106 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 28000 | 28000 | 35600 |
107 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 28000 | 28000 | 35600 |
108 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28000 | 28000 | 35600 |
109 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28000 | 28000 | 35600 |
110 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 28000 | 28000 | 35600 |
111 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 39200 | 39200 | 49900 |
112 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 20000 | 20000 | 25400 |
113 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
114 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 28000 | 28000 | 35600 |
115 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 23.0011.1459 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | Lần | 78500 | 78500 | 99900 |
116 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 100900 | 100900 | 115000 |
117 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
118 | Streptococcus pyogenes ASO | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 45500 | 45500 | 57900 |
119 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] | Lần | 39200 | 39200 | 49900 |
120 | Định lượng Sắt [Máu] | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 33600 | 33600 | 42700 |
121 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Lần | 13400 | 13400 | 17000 |
122 | Định lượng Mg [Máu] | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 33600 | 33600 | 42700 |
123 | Định lượng Phospho (Máu) | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (Máu) | Lần | 22400 | 22400 | 28500 |
124 | Xác định yếu tố vi lượng[Kẽm] | 23.0249 | Xác định yếu tố vi lượng[Kẽm] | Lần | 0 | 25800 | 29000 |
125 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 23.0094.1527 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | Lần | 67300 | 67300 | 85600 |
126 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 23.0095.1527 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | Lần | 67300 | 67300 | 85600 |
127 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 23.0096.1527 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | Lần | 67300 | 67300 | 85600 |
128 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 16000 | 16000 | 20300 |
129 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 30200 | 30200 | 38400 |
133 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 22.0129.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | Lần | 158500 | 158500 | 0 |
134 | 17-OHP (17 HydroxyProgesterone) | 23.0000.0168 | 17-OHP (17 HydroxyProgesterone) | Lần | 0 | 0 | 80000 |
135 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG | 02.0523.1442 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG | Lần | 581000 | 581000 | 650000 |
136 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgM | 02.0523.1442 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgM | Lần | 581000 | 581000 | 650000 |
137 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG | 02.0522.1442 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG | Lần | 581000 | 581000 | 650000 |
138 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgM | 02.0522.1442 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgM | Lần | 581000 | 581000 | 650000 |
139 | Sắt | 23.0103.1531.8 | Sắt | | 0 | 0 | 0 |
140 | 17-OHP (17 HydroxyProgesterone) | 23.0000.0168 | 17-OHP (17 HydroxyProgesterone) | | 0 | 0 | 80000 |
141 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgG | 02.0523.1442 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgG | Lần | 581000 | 581000 | 650000 |
142 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | Lần | 44800 | 44800 | 54900 |
143 | Định lượng IgA | 22.0113.1527 | Định lượng IgA | Lần | 67300 | 67300 | 0 |
144 | Định lượng IgG | 22.0112.1527 | Định lượng IgG | Lần | 67300 | 67300 | 0 |
145 | Định lượng IgM | 22.0114.1527 | Định lượng IgM | Lần | 67300 | 67300 | 0 |
146 | Định lượng D-Dimer [Máu] | 23.0054.1239 | Định lượng D-Dimer [Máu] | Lần | 272900 | 272900 | 0 |
147 | Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] | 23.0088.1425 | Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] | Lần | 803600 | 803600 | 0 |
148 | Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] | 23.0091.1425 | Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] | Lần | 803600 | 803600 | 0 |
149 | Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] | 23.0087.1425 | Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] | Lần | 803600 | 803600 | 0 |
150 | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | 23.0089.1425 | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | Lần | 803600 | 803600 | 0 |
151 | Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] | 23.0090.1425 | Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] | Lần | 803600 | 803600 | 0 |
152 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 23.0002.1454 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | Lần | 84100 | 84100 | 0 |
153 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 23.0014.1460 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
154 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 23.0015.1461 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Lần | 212300 | 212300 | 0 |
155 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | 23.0022.1465 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | Lần | 78500 | 78500 | 0 |
156 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 23.0028.1466 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Lần | 605100 | 605100 | 0 |
157 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 144200 | 144200 | 0 |
158 | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | Lần | 139200 | 139200 | 0 |
159 | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | Lần | 39200 | 39200 | 0 |
160 | Định lượng Cortisol (niệu) | 23.0183.1480 | Định lượng Cortisol (niệu) | Lần | 95300 | 95300 | 0 |
161 | Định lượng C-Peptid [Máu] | 23.0045.1481 | Định lượng C-Peptid [Máu] | Lần | 178300 | 178300 | 0 |
162 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 56100 | 56100 | 0 |
163 | Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] | Lần | 100900 | 100900 | 0 |
164 | Định lượng Beta Crosslap [Máu] | 23.0023.1492 | Định lượng Beta Crosslap [Máu] | Lần | 144200 | 144200 | 0 |
165 | Định lượng Albumin [thuỷ dịch] | 23.0211.1494 | Định lượng Albumin [thuỷ dịch] | Lần | 22400 | 22400 | 0 |
166 | Định lượng Creatinin [dịch] | 23.0216.1494 | Định lượng Creatinin [dịch] | Lần | 22400 | 22400 | 0 |
167 | Định lượng Globulin [Máu] | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 22400 | 22400 | 0 |
168 | Định lượng Urê [dịch] | 23.0223.1494 | Định lượng Urê [dịch] | Lần | 22400 | 22400 | 0 |
169 | Định lượng Cystatine C [Máu] | 23.0047.1495 | Định lượng Cystatine C [Máu] | Lần | 89700 | 89700 | 0 |
170 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 33600 | 33600 | 0 |
171 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 23.0185.1506 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 28000 | 28000 | 0 |
172 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Lần | 28000 | 28000 | 0 |
173 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | 23.0122.1508 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | Lần | 67300 | 67300 | 0 |
174 | Định lượng Folate [Máu] | 23.0067.1515 | Định lượng Folate [Máu] | Lần | 89700 | 89700 | 0 |
175 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 23.0066.1516 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | Lần | 190300 | 190300 | 0 |
176 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | 23.0073.1519 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | Lần | 168300 | 168300 | 0 |
177 | Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] | 23.0074.1520 | Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 100900 | 100900 | 0 |
178 | Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] | 23.0085.1525 | Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] | Lần | 312500 | 312500 | 0 |
179 | Định lượng Insulin [Máu] | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 84100 | 84100 | 0 |
180 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 23.0109.1536 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Lần | 61700 | 61700 | 0 |
181 | Định lượng Myoglobin [Máu] | 23.0117.1538 | Định lượng Myoglobin [Máu] | Lần | 95300 | 95300 | 0 |
182 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | 23.0120.1541 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | Lần | 200300 | 200300 | 0 |
183 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Lần | 424700 | 424700 | 0 |
184 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 95300 | 95300 | 0 |
185 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 89700 | 89700 | 0 |
186 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 23.0154.1565 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 183300 | 183300 | 0 |
187 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 23.0156.1566 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | Lần | 424700 | 424700 | 0 |
188 | Định lượng Transferrin [Máu] | 23.0157.1567 | Định lượng Transferrin [Máu] | Lần | 67300 | 67300 | 0 |
189 | Định lượng Troponin T [Máu] | 23.0159.1569 | Định lượng Troponin T [Máu] | Lần | 78500 | 78500 | 0 |
190 | Định lượng Troponin T hs [Máu] | 23.0160.1569 | Định lượng Troponin T hs [Máu] | Lần | 78500 | 78500 | 0 |
191 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 23.0169.1571 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | Lần | 78500 | 78500 | 0 |
192 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | Lần | 44800 | 44800 | 0 |
193 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 23.0200.1579 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | Lần | 168300 | 168300 | 0 |
194 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 22400 | 22400 | 0 |
195 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 44800 | 44800 | 0 |
196 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 44800 | 44800 | 0 |
197 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 44800 | 44800 | 0 |
198 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 44800 | 44800 | 0 |
199 | Định lượng Phospho [niệu] | 23.0197.1590 | Định lượng Phospho [niệu] | Lần | 21200 | 21200 | 0 |
200 | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | Lần | 22400 | 22400 | 0 |
201 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 28600 | 28600 | 0 |
202 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 4900 | 4900 | 0 |
203 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 23.0198.1602 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | Lần | 6600 | 6600 | 0 |
204 | Định lượng Clo [dịch não tủy] | 23.0207.1604 | Định lượng Clo [dịch não tủy] | Lần | 23400 | 23400 | 0 |
205 | Phản ứng Pandy [dịch] | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8800 | 8800 | 0 |
206 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] | 23.0081.1647 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] | Lần | 501300 | 501300 | 0 |
207 | Định tính Porphyrin [niệu] | 23.0199.1763 | Định tính Porphyrin [niệu] | Lần | 63400 | 63400 | 0 |
208 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR | 22.0643.1334 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR | Lần | 615000 | 615000 | 0 |
209 | HCV Ab test nhanh | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
210 | Tìm tế bào Hargraves | 22.0144.1364 | Tìm tế bào Hargraves | Lần | 69600 | 69600 | 0 |
211 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 33500 | 33500 | 42600 |
212 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31100 | 31100 | 36900 |
213 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Lần | 18600 | 18600 | 0 |
214 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 87000 | 87000 | 102800 |
215 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 24800 | 24800 | 46000 |
216 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13600 | 13600 | 12000 |
217 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 24800 | 24800 | 29400 |
218 | Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh | 22.0487.1338 | Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh | Lần | 146400 | 146400 | 0 |
219 | Điện di huyết sắc tố | 22.0352.1227 | Điện di huyết sắc tố | Lần | 381000 | 381000 | 455000 |
227 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 22200 | 22200 | 26300 |
228 | Vi khuẩn / Virus test nhanh [Lao] | 24.0115.1719 | Vi khuẩn / Virus test nhanh [Lao] | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
229 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 52100 | 52100 | 0 |
230 | HIV Ab test nhanh | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
231 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | Lần | 55900 | 55900 | 0 |
232 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 37300 | 37300 | 47400 |
233 | Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | 22.0575.1332 | Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | Lần | 381000 | 381000 | 0 |
234 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 80500 | 80500 | 95500 |
235 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 42100 | 42100 | 53500 |
236 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 22.0027.1365 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | Lần | 87000 | 87000 | 0 |
237 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Lần | 18600 | 18600 | 0 |
238 | Rút máu để điều trị | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | Lần | 289400 | 289400 | 0 |
239 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 16000 | 16000 | 0 |
240 | Phát hiện kháng đông đường chung | 22.0028.1335 | Phát hiện kháng đông đường chung | Lần | 95400 | 95400 | 0 |
241 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Lần | 31100 | 31100 | 0 |
242 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37300 | 37300 | 0 |
243 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 49700 | 49700 | 63200 |
244 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Lần | 74600 | 74600 | 88200 |
245 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 22200 | 22200 | 26300 |
246 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
247 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0259.1339 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 99500 | 99500 | 0 |
248 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 87000 | 87000 | 102800 |
249 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 43500 | 43500 | 55300 |
250 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | Lần | 95300 | 95300 | 102900 |
251 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | 22.0130.0178 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | Lần | 274500 | 274500 | 0 |
252 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | 22.0131.0179 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | Lần | 1404500 | 1404500 | 0 |
253 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) | 22.0132.0180 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) | Lần | 2710500 | 2710500 | 0 |
254 | Gạn bạch cầu điều trị | 22.0503.1342 | Gạn bạch cầu điều trị | Lần | 901700 | 901700 | 0 |
255 | Gạn hồng cầu điều trị | 22.0505.1342 | Gạn hồng cầu điều trị | Lần | 901700 | 901700 | 0 |
256 | Gạn tiểu cầu điều trị | 22.0504.1342 | Gạn tiểu cầu điều trị | Lần | 901700 | 901700 | 0 |
257 | Trao đổi huyết tương điều trị | 22.0506.1342 | Trao đổi huyết tương điều trị | Lần | 901700 | 901700 | 0 |
258 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 22.0157.1218 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | Lần | 21900 | 21900 | 0 |
259 | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối | 22.0385.1221 | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối | Lần | 1230700 | 1230700 | 0 |
260 | Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) | 22.0054.1222 | Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) | Lần | 438000 | 438000 | 0 |
261 | DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | 22.0377.1224 | DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | Lần | 65900 | 65900 | 0 |
262 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | 22.0342.1225 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | Lần | 421200 | 421200 | 0 |
263 | Điện di miễn dịch huyết thanh | 22.0351.1228 | Điện di miễn dịch huyết thanh | Lần | 1046300 | 1046300 | 0 |
264 | Điện di protein huyết thanh | 22.0353.1229 | Điện di protein huyết thanh | Lần | 400300 | 400300 | 0 |
265 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0256.1233 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 1201700 | 1201700 | 0 |
266 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 22.0257.1233 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 1201700 | 1201700 | 0 |
267 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.0258.1233 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 1201700 | 1201700 | 0 |
268 | Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) | 22.0077.1233 | Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) | Lần | 1201700 | 1201700 | 0 |
269 | Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) | 22.0025.1235 | Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) | Lần | 148400 | 148400 | 0 |
270 | Định lượng C1- inhibitor | 22.0065.1237 | Định lượng C1- inhibitor | Lần | 222700 | 222700 | 0 |
271 | Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang | 22.0570.1238 | Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang | Lần | 546300 | 546300 | 0 |
272 | Định lượng FDP | 22.0043.1241 | Định lượng FDP | Lần | 148400 | 148400 | 0 |
273 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 110300 | 110300 | 0 |
274 | Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR | 22.0421.1243 | Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR | Lần | 4203400 | 4203400 | 0 |
275 | Định lượng Plasminogen | 22.0058.1246 | Định lượng Plasminogen | Lần | 222700 | 222700 | 0 |
276 | Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) | 22.0047.1247 | Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) | Lần | 248800 | 248800 | 0 |
277 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | 22.0045.1247 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | Lần | 248800 | 248800 | 0 |
278 | Định lượng Protein S toàn phần | 22.0046.1248 | Định lượng Protein S toàn phần | Lần | 248800 | 248800 | 0 |
279 | Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) | 22.0066.1249 | Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) | Lần | 222700 | 222700 | 0 |
280 | Định lượng ức chế yếu tố IX | 22.0038.1251 | Định lượng ức chế yếu tố IX | Lần | 280800 | 280800 | 0 |
281 | Định lượng ức chế yếu tố VIIIc | 22.0037.1252 | Định lượng ức chế yếu tố VIIIc | Lần | 160500 | 160500 | 0 |
282 | Định lượng Heparin | 22.0057.1253 | Định lượng Heparin | Lần | 222700 | 222700 | 0 |
283 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 60800 | 60800 | 0 |
284 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 60800 | 60800 | 0 |
285 | Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) | 22.0032.1255 | Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) | Lần | 481000 | 481000 | 0 |
286 | Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) | 22.0031.1255 | Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) | Lần | 481000 | 481000 | 0 |
287 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | 22.0030.1255 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | Lần | 481000 | 481000 | 0 |
288 | Định lượng yếu tố XII | 22.0033.1255 | Định lượng yếu tố XII | Lần | 481000 | 481000 | 0 |
289 | Định lượng Anti Xa | 22.0051.1256 | Định lượng Anti Xa | Lần | 272900 | 272900 | 0 |
290 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | 22.0030.1258 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | Lần | 341000 | 341000 | 0 |
291 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 22.0029.1260 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | Lần | 311000 | 311000 | 0 |
292 | Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) | 22.0034.1262 | Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) | Lần | 1091700 | 1091700 | 0 |
293 | Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) | 22.0059.1263 | Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) | Lần | 222700 | 222700 | 0 |
294 | Định lượng ⍺2 antiplasmin | 22.0067.1264 | Định lượng ⍺2 antiplasmin | Lần | 222700 | 222700 | 0 |
295 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 42100 | 42100 | 0 |
296 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | Lần | 42100 | 42100 | 0 |
297 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | Lần | 62200 | 62200 | 0 |
298 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 31100 | 31100 | 0 |
299 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 49700 | 49700 | 0 |
300 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn | 22.0294.1273 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn | Lần | 40900 | 40900 | 0 |
301 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 22.0293.1274 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | Lần | 55900 | 55900 | 0 |
302 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 22.0290.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 93300 | 93300 | 0 |
303 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.0289.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 93300 | 93300 | 0 |
304 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0295.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 186600 | 186600 | 0 |
305 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 22.0296.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | Lần | 186600 | 186600 | 0 |
306 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 33500 | 33500 | 0 |
307 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 222700 | 222700 | 0 |
308 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 22.0282.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | Lần | 222700 | 222700 | 0 |
309 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | 22.0036.1282 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | Lần | 248800 | 248800 | 0 |
310 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin | 22.0041.1287 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin | Lần | 117300 | 117300 | 0 |
311 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin | 22.0041.1288 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin | Lần | 222700 | 222700 | 0 |
312 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin | 22.0042.1288 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin | Lần | 222700 | 222700 | 0 |
313 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác | 22.0039.1289 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác | Lần | 55900 | 55900 | 0 |
314 | Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia | 22.0406.1291 | Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia | Lần | 6906900 | 6906900 | 0 |
315 | Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia | 22.0407.1291 | Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia | Lần | 6906900 | 6906900 | 0 |
316 | Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH | 22.0412.1291 | Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH | Lần | 6906900 | 6906900 | 0 |
317 | Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH | 22.0413.1291 | Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH | Lần | 6906900 | 6906900 | 0 |
318 | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb) | 22.0641.1291 | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb) | Lần | 6906900 | 6906900 | 0 |
319 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Lần | 32300 | 32300 | 0 |
320 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0267.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 43500 | 43500 | 0 |
321 | Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương | 22.0147.1295 | Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương | Lần | 198600 | 198600 | 0 |
322 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 28400 | 28400 | 0 |
323 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 70800 | 70800 | 0 |
324 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 74600 | 74600 | 0 |
325 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | 22.0155.1300 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | Lần | 62200 | 62200 | 0 |
326 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | 22.0170.1300 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | Lần | 62200 | 62200 | 0 |
327 | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu | 22.0490.1301 | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu | Lần | 592000 | 592000 | 0 |
328 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 24800 | 24800 | 0 |
329 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | 22.0309.1305 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | Lần | 120300 | 120300 | 0 |
330 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 22.0306.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 87000 | 87000 | 0 |
331 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.0307.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 87000 | 87000 | 0 |
332 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 22.0302.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 87000 | 87000 | 0 |
333 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.0303.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 87000 | 87000 | 0 |
334 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | 22.0305.1307 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | Lần | 129400 | 129400 | 0 |
335 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) | 22.0052.1309 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) | Lần | 320000 | 320000 | 0 |
336 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu | 22.0611.1311 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu | Lần | 99500 | 99500 | 0 |
337 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Lần | 43500 | 43500 | 0 |
338 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | 22.0610.1315 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | Lần | 99500 | 99500 | 0 |
339 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | 22.0608.1316 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | Lần | 83200 | 83200 | 0 |
340 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid | 22.0613.1317 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid | Lần | 80800 | 80800 | 0 |
341 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | 22.0614.1318 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | Lần | 74600 | 74600 | 0 |
342 | Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương | 22.0146.1319 | Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương | Lần | 87000 | 87000 | 0 |
343 | Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương | 22.0145.1320 | Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương | Lần | 87000 | 87000 | 0 |
344 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | 22.0609.1321 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | Lần | 83200 | 83200 | 0 |
345 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 22.0275.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 80500 | 80500 | 0 |
346 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.0276.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 80500 | 80500 | 0 |
347 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 22.0269.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 73200 | 73200 | 0 |
348 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.0270.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 73200 | 73200 | 0 |
349 | Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | 22.0576.1331 | Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | Lần | 311000 | 311000 | 0 |
350 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 22.0329.1337 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry | Lần | 2166700 | 2166700 | 0 |
351 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.0261.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 262800 | 262800 | 0 |
352 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Lần | 40900 | 40900 | 0 |
353 | Tập trung bạch cầu | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Lần | 31100 | 31100 | 0 |
354 | Xét nghiệm Đường - Ham | 22.0348.1344 | Xét nghiệm Đường - Ham | Lần | 74600 | 74600 | 0 |
355 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 18600 | 18600 | 0 |
356 | Thời gian phục hồi canxi | 22.0055.1346 | Thời gian phục hồi canxi | Lần | 33500 | 33500 | 0 |
357 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Lần | 59500 | 59500 | 0 |
358 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 68400 | 68400 | 0 |
359 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 22.0009.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Lần | 43500 | 43500 | 0 |
360 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 43500 | 43500 | 0 |
361 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | Lần | 43500 | 43500 | 0 |
362 | Tìm giun chỉ trong máu | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 37300 | 37300 | 0 |
363 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Lần | 39700 | 39700 | 0 |
364 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 39700 | 39700 | 0 |
365 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 22.0122.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | Lần | 114300 | 114300 | 0 |
366 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 39700 | 39700 | 0 |
367 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0625.1372 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 99500 | 99500 | 0 |
368 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19 | 22.0392.1373 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19 | Lần | 3403400 | 3403400 | 0 |
369 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11 | 22.0391.1373 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11 | Lần | 3403400 | 3403400 | 0 |
370 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH | 22.0379.1373 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH | Lần | 3403400 | 3403400 | 0 |
371 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 | 22.0420.1374 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 | Lần | 901700 | 901700 | 0 |
372 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 | 22.0419.1374 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 | Lần | 901700 | 901700 | 0 |
373 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR | 22.0431.1374 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR | Lần | 901700 | 901700 | 0 |
374 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR | 22.0645.1374 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR | Lần | 901700 | 901700 | 0 |
375 | Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR | 22.0424.1374 | Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR | Lần | 901700 | 901700 | 0 |
376 | Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.0182.1385 | Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 127400 | 127400 | 0 |
377 | Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.0183.1386 | Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 165500 | 165500 | 0 |
378 | Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0185.1390 | Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 64800 | 64800 | 0 |
379 | Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0184.1391 | Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 112600 | 112600 | 0 |
380 | Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0172.1394 | Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 176500 | 176500 | 0 |
381 | Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0173.1395 | Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 99500 | 99500 | 0 |
382 | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) | 22.0314.1398 | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) | Lần | 1517700 | 1517700 | 0 |
383 | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | 22.0343.1401 | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | Lần | 912700 | 912700 | 0 |
384 | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | 22.0344.1402 | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | Lần | 589000 | 589000 | 0 |
385 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab | 22.0063.1405 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab | Lần | 1812700 | 1812700 | 0 |
386 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG | 22.0064.1406 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG | Lần | 1812700 | 1812700 | 0 |
387 | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 22.0330.1407 | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry | Lần | 415000 | 415000 | 0 |
388 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) | 22.0133.1409 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) | Lần | 361000 | 361000 | 0 |
389 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) | 22.0061.1410 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) | Lần | 903700 | 903700 | 0 |
390 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi) | 22.0060.1411 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi) | Lần | 903700 | 903700 | 0 |
391 | Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) | 22.0331.1413 | Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) | Lần | 1801700 | 1801700 | 0 |
392 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | 22.0166.1414 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | Lần | 52100 | 52100 | 0 |
393 | Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) | 22.0384.1420 | Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) | Lần | 1101700 | 1101700 | 0 |
394 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR | 22.0644.1420 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR | Lần | 1101700 | 1101700 | 0 |
395 | Định lượng EPO (Erythropoietin) | 22.0091.1422 | Định lượng EPO (Erythropoietin) | Lần | 428900 | 428900 | 0 |
396 | Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0317.1434 | Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 389800 | 389800 | 0 |
397 | Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0319.1436 | Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 454900 | 454900 | 0 |
398 | Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0325.1438 | Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 272900 | 272900 | 0 |
399 | Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | 22.0327.1438 | Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | Lần | 272900 | 272900 | 0 |
400 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 22.0347.1439 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | Lần | 124400 | 124400 | 0 |
401 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0326.1440 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 311000 | 311000 | 0 |
402 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | 22.0328.1440 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | Lần | 311000 | 311000 | 0 |
403 | Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA | 22.0375.1442 | Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 607200 | 607200 | 0 |
404 | Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0318.1445 | Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 389800 | 389800 | 0 |
405 | Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0320.1446 | Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 418800 | 418800 | 0 |
406 | Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0321.1447 | Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 454900 | 454900 | 0 |
407 | Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0322.1447 | Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 454900 | 454900 | 0 |
408 | Định lượng Beta 2 Microglobulin | 22.0080.1465 | Định lượng Beta 2 Microglobulin | Lần | 78500 | 78500 | 0 |
409 | Định lượng Cyclosporin A | 22.0081.1485 | Định lượng Cyclosporin A | Lần | 336600 | 336600 | 0 |
410 | Định lượng Methotrexat | 22.0095.1500 | Định lượng Methotrexat | Lần | 414700 | 414700 | 0 |
411 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | 22.0084.1502 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | Lần | 78500 | 78500 | 0 |
412 | Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) | 22.0085.1505 | Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) | Lần | 112200 | 112200 | 0 |
413 | Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) | 22.0082.1509 | Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) | Lần | 78500 | 78500 | 0 |
414 | Định lượng Haptoglobin | 22.0096.1522 | Định lượng Haptoglobin | Lần | 100900 | 100900 | 0 |
415 | Định lượng Transferin | 22.0089.1567 | Định lượng Transferin | Lần | 67300 | 67300 | 0 |
416 | Độ bão hòa Transferin | 22.0087.1567 | Độ bão hòa Transferin | Lần | 67300 | 67300 | 0 |
417 | Định lượng vitamin B12 | 22.0088.1571 | Định lượng vitamin B12 | Lần | 78500 | 78500 | 0 |
418 | Cặn Addis | 22.0151.1594 | Cặn Addis | Lần | 44800 | 44800 | 0 |
419 | Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR | 22.0428.1633 | Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
420 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 190400 | 190400 | 0 |
421 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | 22.0050.1453 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | Lần | 262800 | 262800 | 334500 |
422 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | 22.0049.1336 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | Lần | 262800 | 262800 | 334500 |
423 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 22.0029.1259 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | Lần | 248800 | 248800 | 316700 |
424 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 68400 | 68400 | 87000 |
425 | PTs* | 22.0001.1352.1 | PTs | | 0 | 0 | 0 |
426 | PT% | 22.0001.1352.2 | PT% | | 0 | 0 | 0 |
427 | PT-INR* | 22.0001.1352.3 | PT-INR | | 0 | 0 | 0 |
428 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 43500 | 43500 | 55300 |
432 | Yếu Tố IX | 22.0001.1354.001 | Yếu Tố IX | | 0 | 286000 | 0 |
433 | Yếu Tố VIII | 22.0001.1354.002 | Yếu Tố VIII | | 0 | 286000 | 0 |
434 | Định lượng Fibrinogen* (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 110300 | 110300 | 140400 |
435 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 28600 | 28600 | 36400 |
446 | Định lượng Protein (niệu) | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 14400 | 14400 | 18300 |
447 | Định lượng Creatinin (niệu) | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16800 | 16800 | 21300 |
448 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 44800 | 44800 | 57000 |
449 | Định lượng Urê (niệu) | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16800 | 16800 | 21300 |
450 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | Lần | 30200 | 30200 | 38400 |
451 | Na | 23.0172.1580.1 | Na | | 0 | 0 | 0 |
452 | K | 23.0172.1580.2 | K | | 0 | 0 | 0 |
453 | Cl | 23.0172.1580.3 | Cl | | 0 | 0 | 0 |
454 | Định lượng Amylase (niệu) | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 39200 | 39200 | 49900 |
455 | Định lượng Glucose (niệu) | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 14400 | 14400 | 0 |
456 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Lần | 16800 | 16800 | 21300 |
457 | Định lượng Canxi (niệu) | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 25600 | 25600 | 32500 |
458 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | SN.0000.0100 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | Lần | 0 | 592000 | 0 |
459 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ máu ngoại vi (XN nhanh - 7 ngày) | | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ máu ngoại vi (XN nhanh - 7 ngày) | Lần | 0 | 1530000 | 0 |
460 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ tế bào ối | | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ tế bào ối | Lần | 0 | 1840000 | 0 |
461 | Phát hiện lệch bội Nhiễm sắc thể 13. 18, 21, X, Y bằng kỹ thuật QF-PCR (XN nhanh - 3 ngày) | | Phát hiện lệch bội Nhiễm sắc thể 13. 18, 21, X, Y bằng kỹ thuật QF-PCR (XN nhanh - 3 ngày) | Lần | 0 | 3050000 | 0 |
462 | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại vi | | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại vi | Lần | 0 | 2360000 | 0 |
463 | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày) | | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày) | Lần | 0 | 2790000 | 0 |
464 | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Beta Thalassemia từ máu ngoại vi | | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Beta Thalassemia từ máu ngoại vi | Lần | 0 | 2570000 | 0 |
465 | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Beta Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày) | | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Beta Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày) | Lần | 0 | 3060000 | 0 |
466 | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ máu ngoại vi | | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ máu ngoại vi | Lần | 0 | 3920000 | 0 |
467 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, FIL) từ mẫu máu | SN.0000.0086 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, FIL) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
468 | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày) | | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày) | Lần | 0 | 4690000 | 0 |
469 | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ mẫu ối | | Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ mẫu ối | Lần | 0 | 3130000 | 0 |
470 | Xét nghiệm máu xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia ) | | Xét nghiệm máu xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia ) | Lần | 0 | 4575000 | 0 |
471 | Xét nghiệm máu xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia) | | Xét nghiệm máu xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia) | Lần | 0 | 4655000 | 0 |
472 | Xét nghiệm tế bào ối xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia) | | Xét nghiệm tế bào ối xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia) | Lần | 0 | 5350000 | 0 |
473 | Xét nghiệm tế bào ối xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia ) | | Xét nghiệm tế bào ối xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia ) | Lần | 0 | 5430000 | 0 |
474 | Phát hiện đột biến gen gây bệnh loạn dưỡng cơ Duchene bằng kỹ thuật MLPA | | Phát hiện đột biến gen gây bệnh loạn dưỡng cơ Duchene bằng kỹ thuật MLPA | Lần | 0 | 6910000 | 0 |
475 | Phát hiện đột biến gen gây bệnh nhược cơ tuỷ bằng kỹ thuật MLPA | | Phát hiện đột biến gen gây bệnh nhược cơ tuỷ bằng kỹ thuật MLPA | Lần | 0 | 3965000 | 0 |
476 | Phát hiện đột biến gen gây bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh bằng kỹ thuật MLPA | | Phát hiện đột biến gen gây bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh bằng kỹ thuật MLPA | Lần | 0 | 3600000 | 0 |
477 | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Hội chứng Di George bằng kỹ thuật MLPA | | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Hội chứng Di George bằng kỹ thuật MLPA | Lần | 0 | 3600000 | 0 |
478 | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Prader-Willi-Angelman bằng kỹ thuật MLPA | | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Prader-Willi-Angelman bằng kỹ thuật MLPA | Lần | 0 | 3770000 | 0 |
479 | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Hemophilia A bằng kỹ thuật MLPA | | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Hemophilia A bằng kỹ thuật MLPA | Lần | 0 | 3965000 | 0 |
480 | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Hemophilia B bằng kỹ thuật MLPA | | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Hemophilia B bằng kỹ thuật MLPA | Lần | 0 | 3965000 | 0 |
481 | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Rối loạn chuyển hoá Wilson bằng kỹ thuật MLPA | | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Rối loạn chuyển hoá Wilson bằng kỹ thuật MLPA | Lần | 0 | 3965000 | 0 |
482 | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Prader-Willi-Angelman và Hội chứng Di George bằng kỹ thuật MLPA | | Phát hiện đột biến gen gây bệnh Prader-Willi-Angelman và Hội chứng Di George bằng kỹ thuật MLPA | Lần | 0 | 6835000 | 0 |
483 | Xét nghiệm phát hiện bất thường lệch bội 23 cặp NST bằng phương pháp NGS từ mẫu ối, máu, rau, mô cơ thể | | Xét nghiệm phát hiện bất thường lệch bội 23 cặp NST bằng phương pháp NGS từ mẫu ối, máu, rau, mô cơ thể | Lần | 0 | 6950000 | 0 |
484 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen gây rối loạn đông máu Thrombophilia | | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen gây rối loạn đông máu Thrombophilia | Lần | 0 | 1855000 | 0 |
485 | Phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ Toxoplasma | | Phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ Toxoplasma | Lần | 0 | 3950000 | 0 |
486 | Phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ EBV/ HHV/ Toxoplasma/ Parvovirus B19 | | Phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ EBV/ HHV/ Toxoplasma/ Parvovirus B19 | Lần | 0 | 4840000 | 0 |
487 | CD 8/9 | SN.0000.0022 | CD 8/9 | | 0 | 0 | 0 |
488 | CD 71/72 (+A) | SN.0000.0023 | CD 71/72 (+A) | | 0 | 0 | 0 |
489 | -α4.2 | SN.0000.0023 | -α4.2 | | 0 | 0 | 0 |
490 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon95) từ mẫu máu | SN.0000.0091 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon95) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
491 | β-Thalassemia | 0374 | β-Thalassemia | | 0 | 0 | 0 |
492 | Gói phát hiện gen Beta Thalasemia từ mẫu máu bằng kỹ thuật PCR (10 gen) | SN17062019.2 | Gói phát hiện gen Beta Thalasemia từ mẫu máu bằng kỹ thuật PCR (10 gen) | Lần | 0 | 2000000 | 0 |
493 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, IVS2-654) từ mẫu máu | SN.0000.0097 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, IVS2-654) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
494 | Phát hiện các vi mất đoạn và lặp đoạn nhỏ tới 5Mb | SN17062019.17 | Phát hiện các vi mất đoạn và lặp đoạn nhỏ tới 5Mb | Lần | 0 | 11200000 | 0 |
495 | Sàng lọc người mang gen VISTA Carrier Screening mini panel (100 bệnh) | SN17062019.6 | Sàng lọc người mang gen VISTA Carrier Screening mini panel (100 bệnh) | Lần | 0 | 15600000 | 0 |
496 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, HbCs) từ mẫu máu | SN.0000.0083 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, HbCs) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
497 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, HBQs) từ mẫu máu | SN.0000.0088 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, HBQs) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
498 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, THAI) từ mẫu máu | SN.0000.0089 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, THAI) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
499 | Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh nhược cơ Duchenen bằng phương pháp giải trình tự gen | SN17062019.10 | Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh nhược cơ Duchenen bằng phương pháp giải trình tự gen | Lần | 0 | 23300000 | 0 |
500 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, 3.7) từ mẫu máu | SN.0000.0084 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, 3.7) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
501 | CD 17 (A>T) | 0379.002 | CD 17 (A>T) | | 0 | 0 | 0 |
502 | Xét nghiệm máu xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia) | SN.0000.0101 | Xét nghiệm máu xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia) | Lần | 0 | 4349000 | 4575000 |
503 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, 4.2) từ mẫu máu | SN.0000.0082 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, 4.2) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
504 | -α3.7 | 0386.001 | -α3.7 | | 0 | 0 | 0 |
505 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, c.2delT) từ mẫu máu | SN.0000.0085 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, c.2delT) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
506 | CD 26 (G>A) | 0386.002 | CD 26 (G>A) | | 0 | 0 | 0 |
507 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, SEA) từ mẫu máu | SN.0000.0087 | Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, SEA) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
508 | Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh loạn dưỡng chất trắng thượng thận liên kết giới tính X bằng phương pháp giải trình tự gen | SN17062019.11 | Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh loạn dưỡng chất trắng thượng thận liên kết giới tính X bằng phương pháp giải trình tự gen | Lần | 0 | 11200000 | 0 |
509 | Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói 1-9 gen) | SN17062019.13 | Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói 1-9 gen) | Lần | 0 | 24400000 | 0 |
510 | Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói 10-199 gen) | SN17062019.14 | Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói 10-199 gen) | Lần | 0 | 29900000 | 0 |
511 | Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh bằng phương pháp giải trình tự gen +MLPA | SN17062019.12 | Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh bằng phương pháp giải trình tự gen +MLPA | Lần | 0 | 16150000 | 0 |
512 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon26) từ mẫu máu | SN.0000.0090 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon26) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
513 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon17) từ mẫu máu | SN.0000.0092 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon17) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
514 | Xét nghiệm Giải trình tự toàn bộ hệ gen (30,000 gen) | SN17062019.16 | Xét nghiệm Giải trình tự toàn bộ hệ gen (30,000 gen) | Lần | 0 | 57400000 | 0 |
515 | Sàng lọc người mang gen VISTA Carrier Screening mini panel (10 bệnh) | SN17062019.5 | Sàng lọc người mang gen VISTA Carrier Screening mini panel (10 bệnh) | Lần | 0 | 12820000 | 0 |
516 | Xét nghiệm máu xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia ) | SN.0000.0100 | Xét nghiệm máu xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia ) | Lần | 0 | 4349000 | 4575000 |
517 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, IVS1-5) từ mẫu máu | SN.0000.0094 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, IVS1-5) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
518 | --THAI | 0372.001 | --THAI | | 0 | 0 | 0 |
519 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon41/42) từ mẫu máu | SN.0000.0098 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon41/42) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
520 | Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh Teo cơ tuỷ bằng phương pháp NGS | SN17062019.8 | Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh Teo cơ tuỷ bằng phương pháp NGS | Lần | 0 | 9550000 | 0 |
521 | Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói >200 gen) | SN17062019.15 | Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói >200 gen) | Lần | 0 | 40900000 | 0 |
522 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon71/72) từ mẫu máu | SN.0000.0093 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon71/72) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
523 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, -28) từ mẫu máu | SN.0000.0095 | Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, -28) từ mẫu máu | Lần | 0 | 584000 | 0 |
524 | Phát hiện các vi mất đoạn và lặp đoạn nhỏ tới 100Kb | SN17062019.18 | Phát hiện các vi mất đoạn và lặp đoạn nhỏ tới 100Kb | Lần | 0 | 10650000 | 0 |
525 | Sàng lọc trước sinh không sâm lấn NIPT Twins | | Sàng lọc trước sinh không sâm lấn NIPT Twins | Lần | 0 | 5000000 | 0 |
526 | Phân mảnh tinh trùng bằng phương pháp đếm dòng chảy tế bào | | Phân mảnh tinh trùng bằng phương pháp đếm dòng chảy tế bào | Lần | 0 | 2000000 | 0 |
527 | Điểm tế bào NK bằng phương pháp đếm dòng chảy tế bào | | Điểm tế bào NK bằng phương pháp đếm dòng chảy tế bào | Lần | 0 | 3600000 | 0 |
528 | Xác định cửu số làm tổ của phôi bằng phương pháp NGS | | | Lần | 0 | 26800000 | 0 |
529 | Phát hiện gen đột biến gây bệnh loạn dưỡng cơ Duchence bằng phương pháp NGS | | Phát hiện gen đột biến gây bệnh loạn dưỡng cơ Duchence bằng phương pháp NGS | Lần | 0 | 4490000 | 0 |
530 | Phát hiện gen đột biến gây bệnh loạn dưỡng chất trắng thượng thận liên kết giới tính bằng phương pháp MLPA và NGS | | | | 0 | 6490000 | 6490000 |
531 | Phát hiện gen đột biến gây bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh bằng phương pháp MLPA và NGS | | | Lần | 0 | 6490000 | 0 |
532 | Phát hiện gen đột biến gây bệnh rối loạn chuyển hóa Wilson | | Phát hiện gen đột biến gây bệnh rối loạn chuyển hóa Wilson | Lần | 0 | 6490000 | 0 |
533 | Phát hiện gen đột biến gây bệng Hemophilia A, B | | Phát hiện gen đột biến gây bệng Hemophilia A, B | Lần | 0 | 6490000 | 0 |
534 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Lần | 388800 | 388800 | 0 |
535 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Lần | 190400 | 190400 | 0 |
536 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | 25.0073.1736 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | Lần | 349000 | 349000 | 444200 |
537 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 25.0027.1735 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | Lần | 190400 | 190400 | 0 |
538 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Lần | 417200 | 417200 | 531000 |
539 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 25.0035.1753 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | Lần | 461400 | 461400 | 0 |
540 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Lần | 308300 | 308300 | 0 |
541 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 25.0090.1757 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | Lần | 633700 | 633700 | 0 |
542 | Cell bloc (khối tế bào) | 25.0079.1744 | Cell bloc (khối tế bào) | Lần | 271700 | 271700 | 0 |
543 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Lần | 308300 | 308300 | 0 |
544 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 190400 | 190400 | 0 |
545 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 25.0026.1735 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | Lần | 190400 | 190400 | 0 |
546 | Thin-PAS[PK01] | 25.0078.1745.1 | Thin-PAS | Lần | 0 | 564000 | 717400 |
547 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Lần | 308300 | 308300 | 392400 |
548 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Lần | 308300 | 308300 | 392400 |
549 | Tế bào học dịch màng khớp | 25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | Lần | 190400 | 190400 | 202600 |
550 | Thin-PAS[PK02] | | | Lần | 0 | 564000 | 717400 |
551 | Thin-PAS[HTSS] | | | Lần | 0 | 564000 | 717400 |
552 | Thin-PAS[D01] | | | Lần | 0 | 564000 | 717400 |
553 | Thin-PAS[D05] | | | Lần | 0 | 564000 | 717400 |
554 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 25.0060.1723 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | Lần | 213800 | 213800 | 0 |
555 | Nhuộm Diff - Quick | 25.0075.1735 | Nhuộm Diff - Quick | Lần | 190400 | 190400 | 0 |
556 | Nhuộm May Grunwald - Giemsa | 25.0077.1735 | Nhuộm May Grunwald - Giemsa | Lần | 190400 | 190400 | 0 |
557 | Tế bào học dịch chải phế quản | 25.0024.1735 | Tế bào học dịch chải phế quản | Lần | 190400 | 190400 | 0 |
558 | Tế bào học dịch rửa phế quản | 25.0025.1735 | Tế bào học dịch rửa phế quản | Lần | 190400 | 190400 | 0 |
559 | Tế bào học đờm | 25.0023.1735 | Tế bào học đờm | Lần | 190400 | 190400 | 0 |
560 | Tế bào học nước tiểu | 25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | Lần | 190400 | 190400 | 0 |
561 | Xét nghiệm SISH | 25.0081.1743 | Xét nghiệm SISH | Lần | 5651100 | 5651100 | 0 |
562 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | 25.0078.1745 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | Lần | 601700 | 601700 | 0 |
563 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 25.0061.1746 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | Lần | 510400 | 510400 | 0 |
564 | Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) | 25.0032.1748 | Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) | Lần | 352500 | 352500 | 0 |
565 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 25.0059.1749 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | Lần | 334400 | 334400 | 0 |
566 | Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry) | 25.0052.1750 | Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry) | Lần | 434200 | 434200 | 0 |
567 | Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid | 25.0071.1750 | Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid | Lần | 434200 | 434200 | 0 |
568 | Nhuộm Gomori cho sợi võng | 25.0054.1750 | Nhuộm Gomori cho sợi võng | Lần | 434200 | 434200 | 0 |
569 | Nhuộm Grocott | 25.0049.1750 | Nhuộm Grocott | Lần | 434200 | 434200 | 0 |
570 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 25.0037.1751 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | Lần | 388800 | 388800 | 0 |
571 | Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan | 25.0033.1752 | Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan | Lần | 488600 | 488600 | 0 |
572 | Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick | 25.0034.1752 | Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick | Lần | 488600 | 488600 | 0 |
573 | Nhuộm Mucicarmin | 25.0072.1752 | Nhuộm Mucicarmin | Lần | 488600 | 488600 | 0 |
574 | Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun | 25.0055.1754 | Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun | Lần | 479500 | 479500 | 0 |
575 | Nhuộm Glycogen theo Best | 25.0068.1754 | Nhuộm Glycogen theo Best | Lần | 479500 | 479500 | 0 |
576 | Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương | 25.0040.1754 | Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương | Lần | 479500 | 479500 | 0 |
577 | Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt | 25.0050.1754 | Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt | Lần | 479500 | 479500 | 0 |
578 | Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) | 25.0038.1755 | Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) | Lần | 452300 | 452300 | 0 |
579 | Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian | 25.0069.1756 | Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian | Lần | 515800 | 515800 | 0 |
580 | Nhuộm xanh alcian | 25.0036.1756 | Nhuộm xanh alcian | Lần | 515800 | 515800 | 0 |
581 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 41700 | 41700 | 53000 |
582 | Trứng giun, sán soi tươi | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 45500 | 45500 | 57900 |
583 | Xét nghiệm cặn dư phân | 03.4254.1727 | Xét nghiệm cặn dư phân | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
584 | Vi khuẩn nhuộm soi | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 74200 | 74200 | 94400 |
585 | Vi hệ đường ruột | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | Lần | 32500 | 32500 | 41300 |
586 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 213800 | 213800 | 0 |
587 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | 24.0007.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | Lần | 213800 | 213800 | 0 |
588 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 24.0008.1722 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | Lần | 201800 | 201800 | 0 |
589 | Vi nấm soi tươi | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Lần | 45500 | 45500 | 57900 |
590 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | Lần | 71600 | 71600 | 0 |
591 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 24.0156.1612 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 116400 | 116400 | 0 |
592 | HAV IgM miễn dịch tự động | 24.0157.1612 | HAV IgM miễn dịch tự động | Lần | 116400 | 116400 | 0 |
593 | HAV total miễn dịch bán tự động | 24.0158.1613 | HAV total miễn dịch bán tự động | Lần | 110800 | 110800 | 0 |
594 | HAV total miễn dịch tự động | 24.0159.1613 | HAV total miễn dịch tự động | Lần | 110800 | 110800 | 0 |
595 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | 24.0125.1614 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 123400 | 123400 | 0 |
596 | HBc IgM miễn dịch tự động | 24.0126.1614 | HBc IgM miễn dịch tự động | Lần | 123400 | 123400 | 0 |
597 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 24.0134.1615 | HBeAb miễn dịch bán tự động | Lần | 104400 | 104400 | 0 |
598 | HBeAb miễn dịch tự động | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 104400 | 104400 | 0 |
599 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 24.0171.1617 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 116400 | 116400 | 0 |
600 | HIV Ab miễn dịch tự động | 24.0172.1617 | HIV Ab miễn dịch tự động | Lần | 116400 | 116400 | 0 |
601 | HBc total miễn dịch bán tự động | 24.0128.1618 | HBc total miễn dịch bán tự động | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
602 | HBc total miễn dịch tự động | 24.0129.1618 | HBc total miễn dịch tự động | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
603 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 24.0145.1622 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130500 | 130500 | 0 |
604 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 24.0147.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130500 | 130500 | 0 |
605 | BK/JC virus Real-time PCR | 24.0233.1625 | BK/JC virus Real-time PCR | Lần | 495700 | 495700 | 0 |
606 | Chlamydia test nhanh | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
607 | Hantavirus test nhanh | 24.0236.1627 | Hantavirus test nhanh | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
608 | CMV Avidity | 24.0200.1629 | CMV Avidity | Lần | 273000 | 273000 | 0 |
609 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 24.0195.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 123400 | 123400 | 0 |
610 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 24.0193.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 142500 | 142500 | 0 |
611 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 24.0189.1635 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 168600 | 168600 | 0 |
612 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 24.0186.1635 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | Lần | 168600 | 168600 | 0 |
613 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 24.0188.1636 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 168600 | 168600 | 0 |
614 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | Lần | 142500 | 142500 | 0 |
615 | HBcAb test nhanh | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | Lần | 65200 | 65200 | 0 |
616 | HBeAb test nhanh | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | Lần | 65200 | 65200 | 0 |
617 | HBsAb test nhanh | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | Lần | 65200 | 65200 | 0 |
618 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 24.0131.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động | Lần | 104400 | 104400 | 0 |
619 | HBeAg test nhanh | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | Lần | 65200 | 65200 | 0 |
620 | HBsAg định lượng | 24.0121.1647 | HBsAg định lượng | Lần | 501300 | 501300 | 0 |
621 | HBsAg khẳng định | 24.0120.1648 | HBsAg khẳng định | Lần | 651700 | 651700 | 0 |
622 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR | 24.0038.1651 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR | Lần | 701700 | 701700 | 0 |
623 | HCV Core Ag miễn dịch tự động | 24.0149.1652 | HCV Core Ag miễn dịch tự động | Lần | 581700 | 581700 | 0 |
624 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 24.0151.1654 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 861700 | 861700 | 0 |
625 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 24.0160.1655 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | Lần | 441300 | 441300 | 0 |
626 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 24.0162.1656 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 234900 | 234900 | 0 |
627 | HSV 1 IgG miễn dịch tự động | 24.0204.1656 | HSV 1 IgG miễn dịch tự động | Lần | 234900 | 234900 | 0 |
628 | HSV 1 IgM miễn dịch tự động | 24.0202.1656 | HSV 1 IgM miễn dịch tự động | Lần | 234900 | 234900 | 0 |
629 | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | 24.0208.1656 | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | Lần | 234900 | 234900 | 0 |
630 | HSV 2 IgM miễn dịch tự động | 24.0206.1656 | HSV 2 IgM miễn dịch tự động | Lần | 234900 | 234900 | 0 |
631 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 24.0161.1657 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 341200 | 341200 | 0 |
632 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 171100 | 171100 | 0 |
633 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 24.0167.1659 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 336000 | 336000 | 0 |
634 | HEV IgG miễn dịch tự động | 24.0168.1659 | HEV IgG miễn dịch tự động | Lần | 336000 | 336000 | 0 |
635 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 24.0165.1660 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 336000 | 336000 | 0 |
636 | HIV Ag/Ab test nhanh | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 107300 | 107300 | 0 |
637 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 24.0173.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 142500 | 142500 | 0 |
638 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 71600 | 71600 | 0 |
639 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | 24.0241.1666 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | Lần | 1101700 | 1101700 | 0 |
640 | HPV Real-time PCR | 24.0239.1667 | HPV Real-time PCR | Lần | 409300 | 409300 | 0 |
641 | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | 24.0211.1668 | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 168600 | 168600 | 0 |
642 | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | 24.0212.1668 | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | Lần | 168600 | 168600 | 0 |
643 | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | 24.0209.1669 | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 168600 | 168600 | 0 |
644 | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | 24.0210.1669 | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | Lần | 168600 | 168600 | 0 |
645 | Influenza virus A, B Real-time PCR (*) | 24.0244.1670 | Influenza virus A, B Real-time PCR (*) | Lần | 1601700 | 1601700 | 0 |
646 | JEV IgM miễn dịch bán tự động | 24.0246.1673 | JEV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 463300 | 463300 | 0 |
647 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 24.0311.1674 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
648 | Demodex soi tươi | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
649 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
650 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 24.0312.1674 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
651 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
652 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
653 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
654 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 24.0314.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
655 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 24.0315.1674 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
656 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 24.0316.1674 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
657 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
658 | Vi nấm nhuộm soi | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
659 | Leptospira test nhanh | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Lần | 151600 | 151600 | 0 |
660 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | 24.0247.1676 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 270800 | 270800 | 0 |
661 | Measles virus Ab miễn dịch tự động | 24.0248.1676 | Measles virus Ab miễn dịch tự động | Lần | 270800 | 270800 | 0 |
662 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | 24.0247.1677 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 270800 | 270800 | 0 |
663 | Measles virus Ab miễn dịch tự động | 24.0248.1677 | Measles virus Ab miễn dịch tự động | Lần | 270800 | 270800 | 0 |
664 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 24.0028.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | Lần | 720500 | 720500 | 0 |
665 | Dengue virus serotype PCR | 24.0192.1686 | Dengue virus serotype PCR | Lần | 851700 | 851700 | 0 |
666 | Neisseria meningitidis PCR | 24.0058.1686 | Neisseria meningitidis PCR | Lần | 851700 | 851700 | 0 |
667 | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 24.0075.1692 | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Lần | 1351700 | 1351700 | 0 |
668 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 24.0010.1692 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | Lần | 1351700 | 1351700 | 0 |
669 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 24.0021.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | Lần | 13000 | 13000 | 0 |
670 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Lần | 35100 | 35100 | 0 |
671 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 35100 | 35100 | 0 |
672 | HAV Ab test nhanh | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | Lần | 130500 | 130500 | 0 |
673 | HEV Ab test nhanh | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | Lần | 130500 | 130500 | 0 |
674 | HEV IgM test nhanh | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | Lần | 130500 | 130500 | 0 |
675 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | 24.0252.1698 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 156600 | 156600 | 0 |
676 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | 24.0257.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 130500 | 130500 | 0 |
677 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 24.0255.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 156600 | 156600 | 0 |
678 | Rubella virus Ab test nhanh | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | Lần | 163600 | 163600 | 0 |
679 | Rubella virus Avidity | 24.0259.1702 | Rubella virus Avidity | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
680 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0282.1703 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 194700 | 194700 | 0 |
681 | Salmonella Widal | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | Lần | 194700 | 194700 | 0 |
682 | Toxoplasma Avidity | 24.0302.1704 | Toxoplasma Avidity | Lần | 270800 | 270800 | 0 |
683 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | 24.0300.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 130500 | 130500 | 0 |
684 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 24.0301.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | Lần | 130500 | 130500 | 0 |
685 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | 24.0298.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 130500 | 130500 | 0 |
686 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 24.0299.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | Lần | 130500 | 130500 | 0 |
687 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 24.0099.1707 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Lần | 95100 | 95100 | 0 |
688 | Chlamydia PCR | 24.0064.1713 | Chlamydia PCR | Lần | 501700 | 501700 | 0 |
689 | Neisseria gonorrhoeae PCR | 24.0051.1713 | Neisseria gonorrhoeae PCR | Lần | 501700 | 501700 | 0 |
690 | Vi khuẩn khẳng định | 24.0011.1713 | Vi khuẩn khẳng định | Lần | 501700 | 501700 | 0 |
691 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 24.0039.1714 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | Lần | 74200 | 74200 | 0 |
692 | Treponema pallidum nhuộm soi | 24.0096.1714 | Treponema pallidum nhuộm soi | Lần | 74200 | 74200 | 0 |
693 | Treponema pallidum soi tươi | 24.0095.1714 | Treponema pallidum soi tươi | Lần | 74200 | 74200 | 0 |
694 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Lần | 74200 | 74200 | 0 |
695 | Vibrio cholerae soi tươi | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | Lần | 74200 | 74200 | 0 |
696 | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 24.0057.1716 | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Lần | 325200 | 325200 | 0 |
697 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | 24.0005.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | Lần | 325200 | 325200 | 0 |
698 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 24.0323.1716 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | Lần | 325200 | 325200 | 0 |
699 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 24.0045.1716 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Lần | 325200 | 325200 | 0 |
700 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0272.1717 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
701 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0274.1717 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
702 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0276.1717 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
703 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0278.1717 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
704 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0280.1717 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
705 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0285.1717 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
706 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0287.1717 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
707 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0292.1717 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
708 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0294.1717 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
709 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0296.1717 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
710 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0303.1717 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
711 | Virus Ab miễn dịch tự động | 24.0112.1717 | Virus Ab miễn dịch tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
712 | Virus Ag miễn dịch tự động | 24.0110.1717 | Virus Ag miễn dịch tự động | Lần | 321000 | 321000 | 0 |
713 | HBV genotype Real-time PCR | 24.0140.1718 | HBV genotype Real-time PCR | Lần | 1601700 | 1601700 | 0 |
714 | HCV genotype Real-time PCR | 24.0153.1718 | HCV genotype Real-time PCR | Lần | 1601700 | 1601700 | 0 |
715 | HPV genotype Real-time PCR | 24.0240.1718 | HPV genotype Real-time PCR | Lần | 1601700 | 1601700 | 0 |
716 | Adenovirus Real-time PCR | 24.0232.1719 | Adenovirus Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
717 | Coronavirus Real-time PCR | 24.0235.1719 | Coronavirus Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
718 | Dengue virus Real-time PCR | 24.0191.1719 | Dengue virus Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
719 | Enterovirus Real-time PCR | 24.0230.1719 | Enterovirus Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
720 | Helicobacter pylori Real-time PCR | 24.0078.1719 | Helicobacter pylori Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
721 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | 24.0179.1719 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
722 | HSV Real-time PCR | 24.0213.1719 | HSV Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
723 | Mycoplasma hominis Real-time PCR | 24.0089.1719 | Mycoplasma hominis Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
724 | Neisseria meningitidis Real-time PCR | 24.0059.1719 | Neisseria meningitidis Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
725 | Rotavirus PCR | 24.0251.1719 | Rotavirus PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
726 | RSV Real-time PCR | 24.0253.1719 | RSV Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
727 | Rubella virus Real-time PCR | 24.0261.1719 | Rubella virus Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
728 | Treponema pallidum Real-time PCR | 24.0102.1719 | Treponema pallidum Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
729 | Ureaplasma urealyticum Real-time PCR | 24.0107.1719 | Ureaplasma urealyticum Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
730 | Vi khuẩn định danh PCR | 24.0012.1719 | Vi khuẩn định danh PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
731 | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | 24.0014.1719 | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
732 | Vi nấm PCR | 24.0327.1719 | Vi nấm PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
733 | Vibrio cholerae Real-time PCR | 24.0047.1719 | Vibrio cholerae Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
734 | Virus PCR | 24.0114.1719 | Virus PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
735 | VZV Real-time PCR | 24.0215.1719 | VZV Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 0 |
736 | Cryptosporidium test nhanh | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | Lần | 261000 | 261000 | 0 |
737 | Dengue virus IgA test nhanh | 24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | Lần | 261000 | 261000 | 0 |
738 | Mycoplasma hominis test nhanh | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | Lần | 261000 | 261000 | 0 |
739 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 261000 | 261000 | 0 |
740 | Treponema pallidum test nhanh | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 261000 | 261000 | 0 |
741 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 24.0103.1720 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | Lần | 261000 | 261000 | 0 |
742 | Vi khuẩn test nhanh | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 261000 | 261000 | 0 |
743 | Vi nấm test nhanh | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | Lần | 261000 | 261000 | 0 |
744 | Enterovirus genotype giải trình tự gene | 24.0231.1721 | Enterovirus genotype giải trình tự gene | Lần | 2661700 | 2661700 | 0 |
745 | EV71 genotype giải trình tự gene | 24.0228.1721 | EV71 genotype giải trình tự gene | Lần | 2661700 | 2661700 | 0 |
746 | HPV genotype giải trình tự gene | 24.0242.1721 | HPV genotype giải trình tự gene | Lần | 2661700 | 2661700 | 0 |
747 | Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) | 24.0245.1721 | Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) | Lần | 2661700 | 2661700 | 0 |
748 | Rubella virus giải trình tự gene | 24.0262.1721 | Rubella virus giải trình tự gene | Lần | 2661700 | 2661700 | 0 |
749 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 24.0322.1724 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 261000 | 261000 | 0 |
750 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | 24.0142.1726 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | Lần | 1151700 | 1151700 | 0 |
753 | Xét nghiệm Nuôi cấy tế bào ối làm nhiễm sắc thể đồ | SN002.1 | Xét nghiệm Nuôi cấy tế bào ối làm nhiễm sắc thể đồ | Lần | 0 | 0 | 1600000 |
755 | Xét nghiệm Sinh học phân tử ( QF-PCR ) | SN003.1 | Xét nghiệm Sinh học phân tử ( QF-PCR ) | Lần | 0 | 0 | 2000000 |
757 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 261000 | 261000 | 0 |
758 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động* | 24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | Lần | 325200 | 325200 | 413900 |
759 | Vi Khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng genotype Real- time PCR (cho 1 vi sinh vật) | SN17042019 | Vi Khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng genotype Real- time PCR (cho 1 vi sinh vật) | Lần | 0 | 1550000 | 1900000 |
760 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 74200 | 74200 | 86700 |
761 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 24.0032.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | Lần | 391500 | 391500 | 498300 |
762 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 74200 | 74200 | 94400 |
763 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 24.0050.1716 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Lần | 325200 | 325200 | 378000 |
764 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 24.0052.1719 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
765 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 74200 | 74200 | 86700 |
766 | Chlamydia Real-time PCR | 24.0065.1719 | Chlamydia Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
767 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | 24.0084.1719 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
768 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] | 24.0099.1708 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] | Lần | 41700 | 41700 | 53000 |
769 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng] | 24.0100.1709 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng] | Lần | 194700 | 194700 | 247800 |
770 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính] | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính] | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
771 | Virus test nhanh | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Lần | 261000 | 261000 | 332200 |
774 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19] | 24.0115.1719 | Virus Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
775 | Virus Real-time PCR | 24.0115.1719 | Virus Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
776 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 24.0136.1651 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 701700 | 701700 | 893200 |
777 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 142500 | 142500 | 181400 |
778 | CMV Real-time PCR | 24.0198.1633 | CMV Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 933900 |
779 | EBV Real-time PCR | 24.0223.1719 | EBV Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 933900 |
780 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 24.0225.2041 | EV71 IgM/IgG test nhanh | Lần | 125000 | 125000 | 159100 |
781 | EV71 Real-time PCR | 24.0227.1719 | EV71 Real-time PCR | Lần | 771700 | 771700 | 933900 |
782 | Rotavirus test nhanh | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Lần | 194700 | 194700 | 247800 |
783 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 45500 | 45500 | 57900 |
784 | Trứng giun soi tập trung | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 45500 | 45500 | 57900 |
785 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 45500 | 45500 | 0 |
786 | Demodex nhuộm soi | 24.0306.1674 | Demodex nhuộm soi | Lần | 45500 | 45500 | 53300 |
787 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 24.0308.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | Lần | 45500 | 45500 | 53300 |
788 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 24.0310.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | Lần | 45500 | 45500 | 53300 |
789 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 45500 | 45500 | 53300 |
790 | Influenza virus A, B test nhanh | 24.0243.1671 | | Lần | 185700 | 185700 | 236300 |
791 | Virus Real-time PCR[BVSN] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
792 | Virus Real-time PCR[TT Y Tế Ba Chẽ] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
793 | Virus Real-time PCR[TT Y Tế Tiên Yên] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
794 | Nuôi cấy sữa mẹ | | | Lần | 0 | 0 | 0 |
795 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 2] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
796 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 3] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
797 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 4] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
798 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 5] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
799 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 6] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
800 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 8] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
801 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 9] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
802 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 10] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
803 | Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 06 [gộp que] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
804 | Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 07 [gộp que] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
805 | Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 08[gộp que] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
806 | Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 09 [gộp que] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
807 | Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 10 [gộp que] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
808 | Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 10 [gộp que bao gồm lấy mẫu] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
809 | Test nhanh kháng nguyên virus SARS-COV2[BVSN] | 24.0115.1720 | Test nhanh kháng nguyên virus SARS-Covid[BVSN] | Lần | 0 | 0 | 0 |
810 | Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 07 [gộp que bao gồm lấy mẫu] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
811 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 02 mẫu''] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
812 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 03 mẫu''] | 24.0115.1719 | | | 0 | 0 | 149400 |
813 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 04 mẫu''] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
814 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 05 mẫu''] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
815 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 06 mẫu''] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
816 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 07 mẫu''] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
817 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 08 mẫu''] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
818 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 09 mẫu''] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
819 | Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 10 mẫu''] | 24.0115.1719 | | Lần | 771700 | 771700 | 982300 |
820 | Virus Real-time PCR[BVSN Người chăm BN ở tại viện >7 Ngày] | 24.0115.1720 | | Lần | 0 | 0 | 0 |
821 | Test nhanh kháng nguyên virus SARS-COV2[PK02] | 24.0115.1720 | Test nhanh kháng nguyên virus SARS-COV2[PK02] | Lần | 0 | 0 | 0 |
822 | Dengue NS1 Ag test nhanh | 24.0183.1637 | Dengue NS1 Ag test nhanh | Lần | 142500 | 142500 | 181400 |
823 | Phát hiện gen đột biến gây bệnh thoái hóa cơ tủy bằng phương pháp NGS | | Phát hiện gen đột biến gây bệnh thoái hóa cơ tủy bằng phương pháp NGS | Lần | 0 | 4490000 | 0 |
824 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 89700 | 89700 | 114100 |
825 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 23.0110.1535 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | Lần | 84100 | 84100 | 107000 |
826 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 23.0065.1517 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | Lần | 84100 | 84100 | 107000 |
827 | Định lượng Estradiol [Máu] | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | Lần | 84100 | 84100 | 107000 |
828 | Định lượng Prolactin [Máu] | 23.0131.1552 | Định lượng Prolactin [Máu] | Lần | 78500 | 78500 | 99900 |
829 | Định lượng Progesteron [Máu] | 23.0134.1550 | Định lượng Progesteron [Máu] | Lần | 84100 | 84100 | 107000 |
830 | Định lượng Testosterol [Máu] | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | Lần | 97500 | 97500 | 124100 |
831 | AMH (xét nghiêm dự trữ buồng trứng AMH) | 00.0125.0000 | AMH (xét nghiêm dự trữ buồng trứng AMH) | Lần | 0 | 0 | 600000 |
832 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 00.0058.0000.3 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)[Máu gót chân] | | 0 | 0 | 0 |
833 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 89700 | 89700 | 114100 |
834 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 23.0032.1468 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 144200 | 144200 | 183500 |
835 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 156200 | 156200 | 198800 |
836 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 61700 | 61700 | 78500 |
837 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 67300 | 67300 | 85600 |
838 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 67300 | 67300 | 85600 |
839 | HBsAg miễn dịch tự động | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 81700 | 81700 | 104000 |
840 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 24.0148.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | Lần | 130500 | 130500 | 166100 |
841 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | Lần | 142500 | 142500 | 181400 |
842 | HBsAb (Anti HBsAg) | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | Lần | 126400 | 126400 | 160900 |
843 | HBeAg miễn dịch tự động | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 104400 | 104400 | 132900 |
844 | Gói sàng lọc hội chứng Anti phospholipid | | Gói sàng lọc hội chứng Anti phospholipid | Lần | 0 | 0 | 0 |
845 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 24.0256.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Lần | 156600 | 156600 | 199300 |
846 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 24.0258.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Lần | 130500 | 130500 | 166100 |
847 | CMV IgG miễn dịch tự động | 24.0196.1631 | CMV IgG miễn dịch tự động | Lần | 123400 | 123400 | 157000 |
848 | CMV IgM miễn dịch tự động | 24.0194.1632 | CMV IgM miễn dịch tự động | Lần | 142500 | 142500 | 181400 |
849 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 414700 | 414700 | 444000 |
850 | Định lượng Cortisol (máu) | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | Lần | 95300 | 95300 | 121300 |
851 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | 23.0062.1511 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | Lần | 190300 | 190300 | 204000 |
852 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | 00.0063.0000.2 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | | 0 | 0 | 0 |
853 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 00.0063.0000.3 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | | 0 | 0 | 0 |
854 | Double test | 00.0062.0000 | Double test | Lần | 0 | 600000 | 0 |
855 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 00.0062.0000.2 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | | 0 | 0 | 0 |
856 | PAPP-A | 00.0062.0000.1 | PAPP-A | | 0 | 0 | 0 |
857 | Định lượng PAPP-A | | | Lần | 0 | 130000 | 0 |
858 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu] | 23.0170.1546 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF - Placental Growth Factor) [Máu] | Lần | 761300 | 761300 | 969100 |
859 | Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu] | 23.0171.1560 | Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu] | Lần | 761300 | 761300 | 929900 |
860 | AFP | 00.0063.0000.1 | AFP | | 0 | 0 | 0 |
861 | AFP | 00.0063.0000.1 | AFP | Lần | 0 | 0 | 0 |
862 | HCV Ab miễn dịch tự động | 24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | Lần | 123000 | 123000 | 166100 |
863 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 23.0093.1527 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | Lần | 67300 | 67300 | 77600 |
864 | ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) | 22.0369.1215 | ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) | Lần | 1045700 | 1045700 | 0 |
865 | Gói sàng lọc Gen thể ẩn (Carrier Screening) | SN.0000.0071 | Gói sàng lọc Gen thể ẩn (Carrier Screening) | Lần | 0 | 23000000 | 0 |
866 | Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS | SN.0000.0075 | Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS | Lần | 0 | 8059000 | 0 |
867 | Tinh Dịch Đồ | TDD | Tinh Dịch Đồ | Lần | 60000 | 60000 | 406000 |
879 | Phát hiện lệch bội Nhiễm sắc thể 13. 18, 21, X, Y bằng kỹ thuật QF-PCR | SN03052019.6 | Gói QF-PCR từ mẫu ối, máu | Lần | 0 | 2565000 | 0 |
880 | Gói sàng lọc trước sinh Nova Baby Pro phát hiện bất thường gen liên quan đến 87 hội chứng chuyển hóa | SN03052019.3 | Gói sàng lọc trước sinh Nova Baby Pro phát hiện bất thường gen liên quan đến 87 hội chứng chuyển hóa | Lần | 0 | 15900000 | 0 |
881 | Xét nghiệm BoBs chẩn đoán NST 13,18,21,X,Y và 9 vi mất đoạn nhỏ | SN013 | Xét nghiệm BoBs chẩn đoán NST 13,18,21,X,Y và 9 vi mất đoạn nhỏ | Lần | 0 | 5700000 | 0 |
882 | Gói sàng lọc sơ sinh (New born screening - NBS) | SN.0000.0070 | Gói sàng lọc sơ sinh (New born screening - NBS) | Lần | 0 | 15600000 | 0 |
883 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi | SN.0000.0067 | Xét nghiệm Karyotpe | Lần | 0 | 1020000 | 0 |
884 | Xét nghiệm kháng thể tinh trùng | SN.0000.0065 | Xét nghiệm kháng thể tinh trùng | Lần | 0 | 650000 | 0 |
885 | Sàng lọc di truyền phôi tiền làm tổ | SN.0000.0076 | Sàng lọc di truyền phôi tiền làm tổ | Lần | 0 | 11500000 | 0 |
886 | Xét nghiệm phát hiện đột biến vi mất đoạn gen AZF trên NST Y | SN.0000.0009 | Xét nghiệm ADN xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (Mở rộng) | Lần | 0 | 2090000 | 0 |
887 | Xét nghiệm phân mảnh ADN ở tinh trùng | SN24042019 | Xét nghiệm phân mảnh ADN ở tinh trùng | Lần | 0 | 1400000 | 0 |
888 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21 | SN.0000.2004 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21 | Lần | 0 | 1650000 | 0 |
889 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21 và lệch bội NST giới tính | SN.0000.2005 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21 và lệch bội NST giới tính | Lần | 0 | 3200000 | 0 |
890 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 23 cặp NST | SN.0000.2006 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 23 cặp NST | Lần | 0 | 5000000 | 0 |
891 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21 cho song thai | SN.0000.2007 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21 cho song thai | Lần | 0 | 3000000 | 0 |
892 | Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) | | Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) | Lần | 8928000 | 8928000 | 0 |
893 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 22400 | 22400 | 0 |
894 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | Lần | 13400 | 13400 | 0 |
895 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8800 | 8800 | 9600 |
896 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)[Dịch não tủy] | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | Lần | 30200 | 30200 | 38400 |
897 | Na | 23.0058.1487.1 | Na | | 0 | 0 | 0 |
898 | K | 23.0058.1487.2 | K | | 0 | 0 | 0 |
899 | Cl | 23.0058.1487.3 | Cl | | 0 | 0 | 0 |
900 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 23.0210.1607 | Định lượng Protein [dịch não tủy] | Lần | 11200 | 11200 | 0 |
901 | Định lượng Amylase (dịch) | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | Lần | 22400 | 22400 | 0 |
902 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Lần | 28000 | 28000 | 34300 |
903 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 13400 | 13400 | 0 |
904 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 28000 | 28000 | 34300 |
905 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | Lần | 28000 | 28000 | 34300 |
906 | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | 18.0639.0172 | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1772300 | 1772300 | 0 |
907 | Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | 18.0640.0171 | Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1972300 | 1972300 | 0 |
908 | Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | 18.0641.0171 | Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1972300 | 1972300 | 0 |
909 | Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính | 18.0643.0172 | Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1772300 | 1772300 | 0 |
910 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | 18.0644.0171 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1972300 | 1972300 | 0 |
911 | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | 18.0645.0171 | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1972300 | 1972300 | 0 |
912 | Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | 18.0646.0171 | Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1972300 | 1972300 | 0 |
913 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | 18.0648.0172 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1772300 | 1772300 | 0 |
914 | Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
915 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ | Lần | 73300 | 73300 | 0 |
916 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
917 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
918 | Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim] | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
919 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
920 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
921 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
922 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | 18.0136.0039 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 426800 | 426800 | 0 |
923 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
924 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
925 | Chụp Xquang răng toàn cảnh [chỉnh nha thường] | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh [chỉnh nha thường] | Lần | 72300 | 72300 | 0 |
926 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 130300 | 130300 | 0 |
927 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
928 | Chụp Xquang đường dò | 18.0135.0025 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 446800 | 446800 | 0 |
929 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
930 | Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang] | 18.0132.0018 | Chụp X-quang đại tràng | Lần | 164300 | 164300 | 0 |
931 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang] | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang] | Lần | 579800 | 579800 | 0 |
932 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 130300 | 130300 | 0 |
933 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
934 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
935 | Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
936 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
937 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
938 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
939 | Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
940 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | 18.0130.0017 | Chụp X-quang thực quản dạ dày | Lần | 124300 | 124300 | 0 |
941 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
942 | Chụp Xquang tuyến vú [Một bên] | 18.0126.0026 | Chụp X-quang tuyến vú | Lần | 102300 | 102300 | 150000 |
943 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [1 tư thế] | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [1 tư thế] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
944 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
945 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
946 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng [bằng số hóa] | 18.0138.0031 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng | Lần | 451800 | 451800 | 575100 |
947 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
948 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 0 |
949 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
950 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang số hóa] | 18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang số hóa] | Lần | 649800 | 649800 | 0 |
951 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [có tiêm thuốc cản quang] | 18.0142.0021 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [có tiêm thuốc cản quang] | Lần | 569800 | 569800 | 0 |
952 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
953 | Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
954 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
955 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
956 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
957 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 280800 | 280800 | 0 |
958 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
959 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
960 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 246800 | 246800 | 0 |
961 | Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim] | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
962 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
963 | Chụp X-quang tại giường | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | Lần | 73300 | 73300 | 90000 |
964 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
965 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
966 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 130300 | 130300 | 0 |
967 | Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa] | 18.0132.0036 | Chụp X-quang đại tràng | Lần | 304800 | 304800 | 388000 |
968 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [thuốc cản quang số hóa] | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [thuốc cản quang số hóa] | Lần | 649800 | 649800 | 0 |
969 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 18.0143.0033 | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 604800 | 604800 | 0 |
970 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
971 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
972 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
973 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
974 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
975 | Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 18.0119.0013 | Chụp X-quang ngực thẳng | Lần | 77300 | 77300 | 99000 |
976 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] | 18.0142.0033 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] | Lần | 604800 | 604800 | 0 |
977 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
978 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
979 | Chụp Xquang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
980 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
981 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | Lần | 109300 | 109300 | 0 |
982 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | 18.0139.0039 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | Lần | 426800 | 426800 | 0 |
983 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
984 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang số hóa] | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang số hóa] | Lần | 264800 | 264800 | 0 |
985 | Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa] | 18.0132.0036 | Chụp X-quang đại tràng | Lần | 304800 | 304800 | 388000 |
986 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang số hóa] | 18.0130.0035 | Chụp X-quang thực quản dạ dày | Lần | 264800 | 264800 | 0 |
987 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
988 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
989 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 73300 | 73300 | 139000 |
990 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 18.0082.0028 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
991 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim] | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim] | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
992 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim] | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 105300 | 105300 | 0 |
993 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73300 | 73300 | 99000 |
994 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 105300 | 105300 | 139000 |
995 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [thuốc cản quang] | 18.0141.0020 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [thuốc cản quang] | Lần | 579800 | 579800 | 0 |
996 | Siêu âm Doppler thai nhi [CĐTS] | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 252300 | 252300 | 300000 |
997 | Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu | 03.0043.0004 | Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu | Lần | 252300 | 252300 | 0 |
998 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252300 | 252300 | 0 |
999 | Siêu âm tim tại giường | 03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | Lần | 252300 | 252300 | 0 |
1000 | Siêu âm doppler mạch máu | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | Lần | 252300 | 252300 | 0 |
1001 | Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IVF [Lần 2] | | | Lần | 0 | 0 | 0 |
1002 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 195600 | 195600 | 248900 |
1004 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1005 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1006 | Siêu âm nhãn cầu | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 58600 | 58600 | 0 |
1007 | Siêu Âm Bơm Nước Buồng Tử Cung Vòi Trứng - HTSS | SABN | Siêu Âm Bơm Nước Buồng Tử Cung Vòi Trứng - HTSS | Lần | 0 | 49000 | 500000 |
1008 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1009 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1010 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 586300 | 586300 | 0 |
1011 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1012 | Siêu âm màng phổi | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1013 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Lần | 58600 | 58600 | 71900 |
1014 | Siêu âm qua thóp | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1015 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0607.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1064900 | 1064900 | 0 |
1016 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 89300 | 89300 | 298000 |
1017 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1018 | Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo - HTSS | SADD | Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo - HTSS | Lần | 0 | 49000 | 250000 |
1019 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 252300 | 252300 | 321100 |
1020 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0618.0170 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 879400 | 879400 | 0 |
1021 | Siêu âm 4D - D3 | SN00023 | Siêu âm 4D - D3 | Lần | 0 | 49000 | 190000 |
1022 | Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IUI | 00.0124.0000 | Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IUI | Lần | 0 | 350000 | 420000 |
1023 | Siêu âm Doppler gan lách | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 89300 | 89300 | 0 |
1024 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0603.0169 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1064900 | 1064900 | 0 |
1025 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 06.0037.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1026 | Siêu âm nội mạch | 18.0047.0009 | Siêu âm nội mạch | Lần | 2068300 | 2068300 | 0 |
1027 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 196900 | 196900 | 0 |
1028 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1029 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0606.0169 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1064900 | 1064900 | 0 |
1030 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1031 | Siêu âm 3D/4D tim | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 486300 | 486300 | 0 |
1032 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 89300 | 89300 | 0 |
1033 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 03.0143.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1034 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1035 | Siêu Âm Buồng Trứng / IUI - HTSS | SABT | Siêu Âm Buồng Trứng / IUI - HTSS | Lần | 0 | 400000 | 0 |
1036 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1037 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1038 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | 18.0066.0003 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | Lần | 195600 | 195600 | 246000 |
1039 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0610.0090 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 170900 | 170900 | 0 |
1040 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) | 00.0122.0000 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) | Lần | 454000 | 454000 | 0 |
1041 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1042 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0605.0170 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 879400 | 879400 | 0 |
1043 | Siêu âm 4D - CĐTS | SA4D | Siêu âm 4D - CĐTS | Lần | 0 | 49000 | 190000 |
1044 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | Lần | 89300 | 89300 | 0 |
1045 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0609.0170 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 879400 | 879400 | 0 |
1046 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 170900 | 170900 | 0 |
1047 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 659900 | 659900 | 0 |
1048 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 252300 | 252300 | 321100 |
1049 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1050 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 240900 | 240900 | 256800 |
1051 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1052 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1053 | Siêu âm đầu dò âm đạo - CĐTS | DGAD.01 | Siêu âm đầu dò âm đạo - CĐTS | Lần | 0 | 45000 | 250000 |
1054 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 01.0208.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1055 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1056 | Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IVF | 00.0117.0000 | Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IVF | Lần | 0 | 520000 | 0 |
1057 | Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứng - HTSS | 00.0118.0000 | Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứng - HTSS | Lần | 0 | 49000 | 500000 |
1058 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1059 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0628.0081 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
1060 | Siêu âm Doppler tim thai | SN004 | Siêu âm Doppler tim thai | Lần | 0 | 233000 | 298000 |
1061 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 89300 | 89300 | 298000 |
1062 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1063 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 171900 | 171900 | 0 |
1064 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1065 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1066 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1067 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | 18.0627.0146 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | Lần | 2963000 | 2963000 | 0 |
1068 | Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứng | 00.0123.0000 | Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứng | Lần | 0 | 49000 | 500000 |
1069 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 252300 | 252300 | 321100 |
1070 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1071 | Siêu âm Doppler dương vật | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 89300 | 89300 | 113600 |
1072 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 659900 | 659900 | 0 |
1073 | Siêu âm 4D | 00.0121.0000 | Siêu âm 4D | Lần | 0 | 49000 | 190000 |
1074 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1075 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | 18.0050.0008 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 834300 | 834300 | 0 |
1076 | Siêu âm đàn hồi mô vú | 18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú | Lần | 89300 | 89300 | 0 |
1077 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0624.0175 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 463500 | 463500 | 0 |
1078 | Siêu âm màng phổi | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 58600 | 58600 | 70000 |
1079 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171900 | 171900 | 0 |
1080 | Gói siêu âm chuyển phôi trữ - IVF | 00.0139.0000 | Gói siêu âm chuyển phôi trữ - IVF | Lần | 0 | 0 | 0 |
1081 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 195600 | 195600 | 0 |
1082 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 58600 | 58600 | 71900 |
1083 | Siêu âm hốc mắt | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Lần | 58600 | 58600 | 71900 |
1084 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1085 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 58600 | 58600 | 71900 |
1086 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 252300 | 252300 | 321100 |
1087 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0613.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 660400 | 660400 | 0 |
1088 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 58600 | 58600 | 71900 |
1089 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 18.0065.0069 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | Lần | 89300 | 89300 | 0 |
1090 | Gói siêu âm theo dõi trong TTTON | SN000164 | Gói siêu âm theo dõi trong TTTON | Lần | 0 | 1000000 | 0 |
1091 | Siêu âm dương vật | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1092 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0611.0170 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 879400 | 879400 | 0 |
1093 | Siêu âm 4D [D4] | SN00022 | Siêu âm 4D [D4] | Lần | 0 | 49000 | 190000 |
1094 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1095 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 18.0009.0069 | Siêu âm Doppler hốc mắt | Lần | 89300 | 89300 | 298000 |
1096 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0604.0169 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1064900 | 1064900 | 0 |
1097 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | 18.0626.0608 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 825800 | 825800 | 1300000 |
1098 | Siêu âm 4D [Khoa Phụ] | SN00011 | Siêu âm 4D [Khoa Phụ] | Lần | 0 | 49000 | 190000 |
1099 | Siêu âm 4D - HTSS | 00.0119.0000 | Siêu âm 4D - HTSS | Lần | 0 | 49000 | 190000 |
1100 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 171900 | 171900 | 0 |
1101 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1102 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0608.0169 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1064900 | 1064900 | 0 |
1103 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252300 | 252300 | 298000 |
1104 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 89300 | 89300 | 298000 |
1105 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 58600 | 58600 | 74500 |
1106 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 89300 | 89300 | 298000 |
1107 | Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu | 03.0015.0008 | Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu | Lần | 816000 | 816000 | 0 |
1108 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 468800 | 468800 | 0 |
1109 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | 03.1055.0143 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | 1095300 | 1095300 | 0 |
1110 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 276500 | 276500 | 351900 |
1111 | Nội soi họng - Thanh quản | SN008 | Nội soi họng - Thanh quản | Lần | 0 | 0 | 0 |
1112 | Nội soi bàng quang | 03.1078.0148 | Nội soi bàng quang | Lần | 975300 | 975300 | 0 |
1113 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 656700 | 656700 | 652800 |
1114 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | 20.0066.0143 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | 1095300 | 1095300 | 0 |
1115 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | Lần | 352100 | 352100 | 500000 |
1116 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | 283800 | 283800 | 0 |
1117 | Nội soi mũi | SN007 | Nội soi mũi | Lần | 0 | 105000 | 0 |
1118 | Nội soi đại tràng sigma | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 352100 | 352100 | 500000 |
1119 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 03.1065.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | 283800 | 283800 | 0 |
1120 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 656700 | 656700 | 0 |
1121 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 953800 | 953800 | 3153800 |
1122 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Lần | 68100 | 68100 | 250000 |
1123 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 20.0059.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 798300 | 798300 | 0 |
1124 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | 03.0993.0869 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 286500 | 286500 | 0 |
1125 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 03.0998.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
1126 | Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị | 03.1034.0157 | Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị | Lần | 2373500 | 2373500 | 0 |
1127 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] | 20.0031.0132 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] | Lần | 2678400 | 2678400 | 0 |
1128 | Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật | 03.1080.0151 | Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật | Lần | 743200 | 743200 | 0 |
1129 | Cầm máu thực quản qua nội soi | 03.0157.0140 | Cầm máu thực quản qua nội soi | Lần | 798300 | 798300 | 0 |
1130 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] | 20.0031.0129 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] | Lần | 3308100 | 3308100 | 0 |
1131 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | 03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Lần | 798300 | 798300 | 0 |
1132 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
1133 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 905700 | 905700 | 0 |
1134 | Soi đại tràng sinh thiết | 03.0161.0136 | Soi đại tràng sinh thiết | Lần | 468800 | 468800 | 650000 |
1135 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Lần | 1743100 | 1743100 | 0 |
1136 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | 493800 | 493800 | 700000 |
1137 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 116100 | 116100 | 240000 |
1138 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 03.1049.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 798300 | 798300 | 0 |
1139 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | 20.0076.0140 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 798300 | 798300 | 0 |
1140 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 468800 | 468800 | 700000 |
1141 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 03.1066.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 468800 | 468800 | 650000 |
1142 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 03.1079.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 953800 | 953800 | 0 |
1143 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1743100 | 1743100 | 0 |
1144 | Nội soi đại tràng sigma | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 352100 | 352100 | 500000 |
1145 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 798300 | 798300 | 0 |
1146 | Nội soi lấy sỏi niệu quản | 03.1077.0115 | Nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 968000 | 968000 | 0 |
1147 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | 03.1082.0152 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | Lần | 953800 | 953800 | 0 |
1148 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | 03.1057.0140 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | Lần | 798300 | 798300 | 0 |
1149 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1743100 | 1743100 | 0 |
1150 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [ống mềm không sinh thiết] | 03.1061.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Lần | 276500 | 276500 | 351900 |
1151 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | 03.0992.0868 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 216500 | 216500 | 0 |
1152 | Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng | 03.1035.0496 | Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng | Lần | 2522400 | 2522400 | 0 |
1153 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] | 03.0997.0932 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] | Lần | 545500 | 545500 | 0 |
1154 | Nội soi mở thông dạ dày | 03.1041.0502 | Nội soi mở thông dạ dày | Lần | 2745200 | 2745200 | 0 |
1155 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 798300 | 798300 | 0 |
1156 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 215200 | 215200 | 0 |
1157 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] | 03.0997.0931 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] | Lần | 1601900 | 1601900 | 0 |
1158 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | 03.0995.1005 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | Lần | 321400 | 321400 | 0 |
1159 | Nội soi bàng quang sinh thiết | 03.1087.0149 | Nội soi bàng quang sinh thiết | Lần | 720300 | 720300 | 0 |
1160 | Soi đại tràng cầm máu | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | 656700 | 656700 | 0 |
1161 | Nội soi thanh quản cắt papilloma | 03.0996.1005 | Nội soi thanh quản cắt papilloma | Lần | 278000 | 278000 | 0 |
1162 | Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Lần | 1108300 | 1108300 | 2000000 |
1163 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 545500 | 545500 | 0 |
1164 | Gửi Khám Tai Mũi Họng [PK02] | 13.1897 | Gửi Khám Tai Mũi Họng | Lần | 0 | 0 | 0 |
1165 | Gửi Khám tai mũi họng [106] | 27.02.2025 | Gửi Khám tai mũi họng [106] | Lần | 0 | 0 | 0 |
1166 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | 215800 | 215800 | 0 |
1167 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường [hồi sức cấp cứu] | 03.0044.0300 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường [hồi sức cấp cứu] | Lần | 295000 | 295000 | 0 |
1168 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường [điện tâm đồ] | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường [điện tâm đồ] | Lần | 39900 | 39900 | 0 |
1169 | Điện tim thường | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 39900 | 39900 | 50700 |
1170 | Ghi điện não đồ thông thường | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 75200 | 75200 | 95700 |
1171 | Điện não đồ thường quy | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | Lần | 75200 | 75200 | 95700 |
1172 | Đo điện não vi tính | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | Lần | 75200 | 75200 | 81800 |
1173 | Ghi điện não đồ cấp cứu | 01.0207.1777 | Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | 75200 | 75200 | 81800 |
1174 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 18.0172.0042 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1732400 | 1732400 | 0 |
1175 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 18.0167.0042 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1732400 | 1732400 | 0 |
1176 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | 18.0169.0042 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | Lần | 1732400 | 1732400 | 0 |
1177 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 18.0166.0042 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1732400 | 1732400 | 0 |
1178 | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 18.0175.0042 | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1732400 | 1732400 | 0 |
1179 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | 18.0168.0042 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | Lần | 1732400 | 1732400 | 0 |
1180 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | 18.0176.0042 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Lần | 1732400 | 1732400 | 0 |
1181 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | 18.0170.0042 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | Lần | 1732400 | 1732400 | 0 |
1182 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 18.0171.0043 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1486800 | 1486800 | 0 |
1183 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | 18.0177.0043 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | Lần | 1486800 | 1486800 | 0 |
1184 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) | 18.0173.0043 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) | Lần | 1486800 | 1486800 | 0 |
1185 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | 18.0176.0043 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Lần | 1486800 | 1486800 | 0 |
1186 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 18.0165.0043 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1486800 | 1486800 | 0 |
1187 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | 18.0174.0043 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | Lần | 1486800 | 1486800 | 0 |
1188 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1189 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1190 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1191 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 700200 |
1192 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Lần | 663400 | 663400 | 844500 |
1193 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1194 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1195 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1196 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1197 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | 18.0198.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1198 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1199 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | Lần | 0 | 632000 | 796000 |
1200 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1201 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1202 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1203 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1204 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1205 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 18.0157.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1206 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1207 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 844500 |
1208 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1209 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1210 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 700200 |
1211 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1212 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1213 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1214 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1215 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | 18.0195.0040 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 | 668000 |
1216 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1217 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1218 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | 18.0199.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 645000 |
1219 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1220 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1221 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1222 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1223 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 700200 |
1224 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1225 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1226 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 18.0152.0041 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1227 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 844500 |
1228 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1229 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1230 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1231 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1232 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Lần | 550100 | 550100 | 668000 |
1233 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663400 | 663400 | 796000 |
1234 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) | 18.0331.0065 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1235 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) | 18.0324.0066 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1236 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) | 18.0364.0066 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1237 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) | 18.0300.0066 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1238 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) | 18.0303.0066 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1239 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) | 18.0296.0066 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1240 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (≥ 3T) | 18.0321.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (≥ 3T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1241 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) | 18.0306.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) | Lần | 3238400 | 3238400 | 0 |
1242 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0325.0065 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1243 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0301.0065 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1244 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0297.0065 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1245 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | 18.0320.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1246 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 18.0302.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1247 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | 18.0325.0065 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1248 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | 18.0301.0065 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1249 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | 18.0297.0065 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1250 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) | 18.0320.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1251 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) | 18.0302.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1252 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | 18.0308.0066 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1253 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | 18.0332.0066 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1254 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) | 18.0308.0066 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1255 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) | 18.0332.0066 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1256 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) | 18.0306.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) | Lần | 3238400 | 3238400 | 0 |
1257 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | 18.0312.0068 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | Lần | 3238400 | 3238400 | 0 |
1258 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) | 18.0312.0068 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) | Lần | 3238400 | 3238400 | 0 |
1259 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | 18.0331.0065 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1260 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | 18.0324.0066 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1261 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | 18.0364.0066 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1262 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0300.0066 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1263 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | 18.0303.0066 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1264 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 18.0296.0066 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1265 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 18.0321.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 0 |
1266 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | 18.0328.0065 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1267 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0335.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1268 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | 18.0305.0065 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1269 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | 18.0322.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1270 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | 18.0505.0052 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1271 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0344.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 0 |
1272 | Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | 18.0509.0052 | Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1273 | Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | 18.0510.0052 | Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1274 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | 18.0347.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1275 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | 18.0508.0052 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1276 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | 18.0316.0066 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1277 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 18.0345.0066 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1278 | Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | 18.0507.0052 | Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1279 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0311.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1280 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0346.0065 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1281 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0329.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1282 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | 18.0361.0065 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1283 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | 18.0338.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1284 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | 18.0511.0052 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1285 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 18.0340.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1286 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | 18.0310.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1287 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | 18.0503.0052 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1288 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | 18.0343.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1289 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0317.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1290 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 18.0313.0066 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1291 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | 18.0354.0066 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1292 | Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | 18.0515.0052 | Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1293 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0298.0066 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1294 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 18.0319.0066 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1295 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | 18.0355.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1296 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0299.0065 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1297 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | 18.0349.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1298 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 18.0334.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1299 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) | 18.0512.0052 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1300 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | 18.0358.0066 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1301 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | 18.0511.0052 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1302 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) | 18.0512.0052 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1303 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | 18.0502.0052 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1304 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | 18.0350.0065 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1305 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 18.0336.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1306 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | 18.0348.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1307 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | 18.0342.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1308 | Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | 18.0514.0052 | Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1309 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | 18.0318.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | 3238400 | 3238400 | 0 |
1310 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | 18.0504.0052 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1311 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 18.0323.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1312 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0339.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1313 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | 18.0359.0065 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1314 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | 18.0327.0065 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1315 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | 18.0365.0068 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | Lần | 3238400 | 3238400 | 0 |
1316 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | 18.0351.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1317 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | 18.0326.0066 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1318 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | 18.0330.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | Lần | 3238400 | 3238400 | 0 |
1319 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | 18.0353.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1320 | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | 18.0506.0052 | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1321 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | 18.0309.0065 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1322 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0337.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1323 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 18.0341.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1324 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | 18.0501.0052 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1325 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | 18.0513.0052 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5840300 | 5840300 | 0 |
1326 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | 18.0314.0065 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1327 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | 18.0352.0066 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Lần | 1341500 | 1341500 | 1715000 |
1328 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | 18.0360.0065 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | Lần | 2250800 | 2250800 | 2896000 |
1329 | Ghi điện não đồ vi tính | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 75200 | 75200 | 81800 |
1330 | Đo thính lực trên ngưỡng | 21.0062.0891 | Đo thính lực trên ngưỡng | Lần | 74000 | 74000 | 94200 |
1331 | Holter huyết áp | 21.0007.1798 | Holter huyết áp | Lần | 215800 | 215800 | 0 |
1332 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 236600 | 236600 | 0 |
1333 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | 21.0011.1308 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | Lần | 31100 | 31100 | 0 |
1334 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Lần | 136200 | 136200 | 0 |
1335 | Đo niệu dòng đồ | 21.0047.0126 | Đo niệu dòng đồ | Lần | 74000 | 74000 | 0 |
1336 | Test dung nạp Glucagon | 21.0125.1806 | Test dung nạp Glucagon | Lần | 39800 | 39800 | 0 |
1337 | Đo thính lực đơn âm | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 49500 | 49500 | 63000 |
1338 | Đo độ lác | 21.0087.0751 | Đo độ lác | Lần | 77000 | 77000 | 0 |
1339 | Thăm dò điện sinh lý tim | 21.0001.0636 | Thăm dò điện sinh lý tim | Lần | 4394000 | 4394000 | 0 |
1340 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 21.0119.1801 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 166200 | 166200 | 203600 |
1341 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 31600 | 31600 | 0 |
1342 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 21.0121.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 166200 | 166200 | 203600 |
1343 | Đo chức năng hô hấp | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 144300 | 144300 | 160300 |
1344 | Đo độ dày giác mạc | 21.0071.0750 | Đo độ dày giác mạc | Lần | 138000 | 138000 | 0 |
1345 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | 21.0106.1800 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Lần | 136200 | 136200 | 0 |
1346 | Đo áp lực thẩm thấu máu | 21.0006.1766 | Đo áp lực thẩm thấu máu | Lần | 112400 | 112400 | 0 |
1347 | Nghiệm pháp nhịn uống | 21.0115.1803 | Nghiệm pháp nhịn uống | Lần | 691700 | 691700 | 0 |
1348 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | 21.0113.1804 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | Lần | 461800 | 461800 | 0 |
1349 | Đo nhĩ lượng | 21.0064.0885 | Đo nhĩ lượng | Lần | 34500 | 34500 | 50000 |
1350 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | 21.0114.1804 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | Lần | 461800 | 461800 | 0 |
1351 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 112300 | 112300 | 190000 |
1352 | Chụp can thiệp tim mạch | 000000TM | Chụp can thiệp tim mạch | Lần | 0 | 0 | 0 |
1353 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | 18.0535.0058 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9418100 | 9418100 | 0 |
1354 | Lấy dị vật kết mạc | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71500 | 71500 | 0 |
1355 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng | 18.0138.0023 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng | Lần | 411800 | 411800 | 0 |
1356 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
1357 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101800 | 101800 | 0 |
1358 | Siêu âm tim doppler tại giường | 03.4249.0004 | Siêu âm tim doppler tại giường | Lần | 252300 | 252300 | 0 |
1359 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | 03.4252.0004 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | Lần | 252300 | 252300 | 0 |
1360 | Nội soi họng | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Lần | 116100 | 116100 | 0 |
1361 | Nội soi tai | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Lần | 116100 | 116100 | 0 |
1362 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 22.0126.0092 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Lần | 147900 | 147900 | 0 |
1363 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 22.0127.0091 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | Lần | 549900 | 549900 | 0 |
1364 | Giảm đau sau mổ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 1001 | Giảm đau sau mổ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 649000 | 649000 | 1500000 |
1365 | Chọc hút nang gom noãn | | Chọc hút nang gom noãn | Lần | 0 | 0 | 0 |
1366 | Cắt u vú lành tính | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3135800 | 3135800 | 0 |
1367 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2818700 | 2818700 | 0 |
1368 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3209900 | 3209900 | 0 |
1369 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3209900 | 3209900 | 0 |
1370 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3391.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2651700 | 2651700 | 4465043 |
1371 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3391.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2651700 | 2651700 | 5465043 |
1372 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | Lần | 2493700 | 2493700 | 5693700 |
1373 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | Lần | 2493700 | 2493700 | 4693700 |
1374 | [Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3687.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2493700 | 2493700 | 5272359 |
1375 | [Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3687.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2493700 | 2493700 | 4272359 |
1376 | [Gây tê] Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3711.0571_GT | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2493700 | 2493700 | 5272359 |
1377 | [Gây tê] Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3711.0571_GT | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2493700 | 2493700 | 4272359 |
1378 | [Gây tê] Cắt mạc nối lớn | 10.0496.0489_GT | Cắt mạc nối lớn | Lần | 3723869 | 3723869 | 0 |
1379 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1380 | [Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 03.3377.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1381 | [Gây tê] Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 10.0465.0465_GT | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1382 | [Gây tê] Khâu rách cùng đồ âm đạo | 03.2263.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1569000 | 1569000 | 0 |
1383 | [Gây tê] Tháo khớp gối | 03.3755.0534_GT | Tháo khớp gối | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
1384 | [Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 10.0386.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2035200 | 2035200 | 0 |
1385 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
1386 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | Lần | 2493700 | 2493700 | 4693700 |
1387 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | 28.0247.1136_GT | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 3291529 | 3291529 | 0 |
1388 | [Gây tê] Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 03.2264.0669_GT | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2538800 | 2538800 | 0 |
1389 | [Gây tê] Cắt đoạn ruột non | 03.3331.0458_GT | Cắt đoạn ruột non [gây tê] | Lần | 3388923 | 3388923 | 0 |
1390 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 13.0088.0689_GT | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê] | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
1391 | [Gây tê] FESS giải quyết các u lành tính | 03.2222.0966_GT | FESS giải quyết các u lành tính [gây tê] | Lần | 1760333 | 1760333 | 0 |
1392 | [Gây tê] Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 10.0533.0494_GT | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1393 | [Gây tê] Dẫn lưu túi mật | 03.3443.0464_GT | Dẫn lưu túi mật [gây tê] | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
1394 | [Gây tê] Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | 03.3501.0422_GT | Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | Lần | 4262857 | 4262857 | 0 |
1395 | [Gây tê] Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2149000 | 2149000 | 0 |
1396 | [Gây tê] Nối vị tràng | 10.0453.0464_GT | Nối vị tràng [gây tê] | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
1397 | [Gây tê] Nối túi mật - hỗng tràng | 03.3442.0481_GT | Nối túi mật - hỗng tràng | Lần | 3409919 | 3409919 | 0 |
1398 | [Gây tê] Nạo vét hạch D1 | 10.0459.0488_GT | Nạo vét hạch D1 | Lần | 3726642 | 3726642 | 0 |
1399 | [Gây tê] Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 03.3793.0577_GT | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4304000 | 4304000 | 0 |
1400 | [Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2035200 | 2035200 | 0 |
1401 | [Gây tê] Cắt bỏ u mạc nối lớn | 10.0497.0489_GT | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 3723869 | 3723869 | 0 |
1402 | [Gây tê] Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | 20.0104.0696_GT | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | Lần | 4279151 | 4279151 | 0 |
1403 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 13.0090.0689_GT | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
1404 | [Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 03.3687.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2493700 | 2493700 | 0 |
1405 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 10.0571.0632_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 1959100 | 1959100 | 0 |
1406 | [Gây tê] Nối tắt ruột non - ruột non | 10.0495.0456_GT | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
1407 | [Gây tê] Cắt u vú lành tính | 03.2735.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Lần | 2595700 | 2595700 | 0 |
1408 | [Gây tê] Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 10.0562.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1409 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 27.0187.2039_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2005522 | 2005522 | 0 |
1410 | [Gây tê] Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 10.0317.0436_GT | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1475400 | 1475400 | 0 |
1411 | [Gây tê] Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | 03.3498.0464_GT | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
1412 | [Gây tê] Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 03.3378.0494_GT | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1413 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
1414 | [Gây tê] Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 03.3691.0577_GT | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 4304000 | 4304000 | 0 |
1415 | [Gây tê] Cắt u thành âm đạo | 03.2733.0597_GT | Cắt u thành âm đạo | Lần | 1716500 | 1716500 | 0 |
1416 | [Gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 10.0152.0410_GT | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1696400 | 1696400 | 0 |
1417 | [Gây tê] Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 10.0481.0455_GT | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2065055 | 2065055 | 0 |
1418 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | 03.3079.0570_GT | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Lần | 3858559 | 3858559 | 0 |
1419 | [Gây tê] Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2432400 | 2432400 | 0 |
1420 | [Gây tê] Khâu lỗ thủng đại tràng | 10.0512.0465_GT | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1421 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
1422 | [Gây tê] Cắt ruột thừa đơn thuần | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Lần | 2277400 | 2277400 | 0 |
1423 | [Gây tê] Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 10.0494.0456_GT | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
1424 | [Gây tê] Cắt polyp ống tai | 03.2613.0874_GT | Cắt polyp ống tai | Lần | 1569361 | 1569361 | 0 |
1425 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng | 03.3391.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
1426 | [Gây tê] Lấy dị vật trực tràng | 10.0526.0465_GT | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1427 | [Gây tê] Mở lồng ngực thăm dò | 03.3234.0400_GT | Mở lồng ngực thăm dò | Lần | 2718800 | 2718800 | 0 |
1428 | [Gây tê] Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2277400 | 2277400 | 0 |
1429 | [Gây tê] Tháo lồng ruột non | 10.0483.0455_GT | Tháo lồng ruột non | Lần | 2065055 | 2065055 | 0 |
1430 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 10.0550.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1431 | [Gây tê] Ghép da dị loại độc lập | 03.1648.0575_GT | Ghép da dị loại độc lập | Lần | 2738742 | 2738742 | 0 |
1432 | [Gây tê] Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1433 | [Gây tê] Các phẫu thuật ruột thừa khác | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2277400 | 2277400 | 0 |
1434 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 10.0548.0494_GT | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1435 | [Gây tê] Nội soi buồng tử cung can thiệp | 20.0103.0636_GT | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 3859600 | 3859600 | 0 |
1436 | [Gây tê] Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 10.0561.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1437 | [Gây tê] Cắt u xương sườn 1 xương | 03.2643.0558_GT | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 3338600 | 3338600 | 0 |
1438 | [Gây tê] Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 02.0038.0125_GT | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | Lần | 4888159 | 4888159 | 0 |
1439 | [Gây tê] Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 03.3711.0571_GT | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | Lần | 2493700 | 2493700 | 0 |
1440 | [Gây tê] Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1441 | [Gây tê] Phẫu thuật nạo VA gây mê | 03.2240.0914_GT | Phẫu thuật nạo VA gây mê [gây tê] | Lần | 494863 | 494863 | 0 |
1442 | [Gây tê] Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | 03.3692.0577_GT | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Lần | 4304000 | 4304000 | 0 |
1443 | [Gây tê] Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ | 03.3134.0394_GT | Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ [gây tê] | Lần | 11675051 | 11675051 | 0 |
1444 | [Gây tê] Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 03.2256.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2538800 | 2538800 | 0 |
1445 | [Gây tê] Tháo xoắn ruột non | 10.0482.0455_GT | Tháo xoắn ruột non [gây tê] | Lần | 2065055 | 2065055 | 0 |
1446 | [Gây tê] Dẫn lưu nang ống mật chủ | 03.3444.0464_GT | Dẫn lưu nang ống mật chủ | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
1447 | [Gây tê] Mở thông dạ dày | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1448 | [Gây tê] Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 10.0484.0465_GT | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1449 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | 03.3783.0575_GT | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | Lần | 2738742 | 2738742 | 0 |
1450 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 03.2732.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
1451 | [Gây tê] Mổ lấy sỏi bàng quang | 03.3531.0421_GT | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 3546600 | 3546600 | 0 |
1452 | [Gây tê] Đóng mở thông ruột non | 10.0493.0465_GT | Đóng mở thông ruột non [gây tê] | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1453 | [Gây tê] Mở bụng thăm dò | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1454 | [Gây tê] Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 10.0463.0465_GT | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây tê] | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1455 | [Gây tê] Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 03.1615.0575_GT | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2738742 | 2738742 | 0 |
1456 | [Gây tê] Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | 03.2632.0400_GT | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 2718800 | 2718800 | 0 |
1457 | [Gây tê] Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 03.3671.0551_GT | Phẫu thuật dính khớp khuỷu [gây tê] | Lần | 2688926 | 2688926 | 0 |
1458 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
1459 | [Gây tê] Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 03.3530.0429_GT | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | Lần | 3854100 | 3854100 | 0 |
1460 | [Gây tê] Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | 03.2640.0407_GT | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | Lần | 2436100 | 2436100 | 0 |
1461 | [Gây tê] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 12.0092.0909_GT | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | Lần | 989925 | 989925 | 0 |
1462 | [Gây tê] Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 20.0098.0637_GT | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2421600 | 2421600 | 0 |
1463 | [Gây tê] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2035200 | 2035200 | 0 |
1464 | [Gây tê] Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | 03.3516.0429_GT | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] | Lần | 3854100 | 3854100 | 0 |
1465 | [Gây tê] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 12.0091.0909_GT | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | Lần | 989925 | 989925 | 0 |
1466 | [Gây tê] Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 10.0480.0465_GT | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1467 | [Gây tê] Làm hậu môn nhân tạo | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1468 | [Gây tê] Mở dạ dày xử lý tổn thương | 10.0471.0465_GT | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1469 | [Gây tê] Cắt túi thừa đại tràng | 10.0513.0465_GT | Cắt túi thừa đại tràng [gây tê] | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1470 | [Gây tê] Cắt ruột non hình chêm | 10.0486.0465_GT | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1471 | [Gây tê] Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 10.0452.0491_GT | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1472 | [Gây tê] Cắt u vú lành tính | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Lần | 2595700 | 2595700 | 0 |
1473 | [Gây tê] Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 10.0511.0491_GT | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1474 | [Gây tê] Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | 03.3460.0464_GT | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử [gây tê] | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
1475 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 10.0547.0494_GT | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1476 | [Gây tê] Cắt cụt cổ tử cung | 03.2726.0627_GT | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | Lần | 2305100 | 2305100 | 0 |
1477 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
1478 | [Gây tê] Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | Lần | 2277400 | 2277400 | 0 |
1479 | [Gây tê] Phẫu thuật trĩ độ 3 | 03.3367.0494_GT | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1480 | [Gây tê] Coronavirus Real-time PCR | 24.0235.1719.SC2.XN | Coronavirus Real-time PCR | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1481 | [Gây tê] Coronavirus Real-time PCR | 24.0235.1719.SC2.BN | Coronavirus Real-time PCR | Lần | 100000 | 100000 | 0 |
1486 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4230.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng | Lần | 4250000 | 4250000 | 6322000 |
1487 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4230.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng | Lần | 4250000 | 4250000 | 7322000 |
1488 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [bột liền] | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
1489 | Phẫu thuật vi phẫu u tủy | 03.4225.0378 | Phẫu thuật vi phẫu u tủy | Lần | 7604000 | 7604000 | 0 |
1490 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | Lần | 659600 | 659600 | 0 |
1491 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
1492 | Nội soi mở thông vào não thất | 03.0990.0374 | Nội soi mở thông vào não thất | Lần | 5201900 | 5201900 | 0 |
1493 | Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu | 03.4223.0379 | Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu | Lần | 7747000 | 7747000 | 0 |
1494 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
1495 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Lần | 342000 | 342000 | 0 |
1496 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
1497 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | Lần | 749600 | 749600 | 0 |
1498 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
1499 | Phẫu thuật bóc bao áp xe não | 03.4232.0936 | Phẫu thuật bóc bao áp xe não | Lần | 6054000 | 6054000 | 0 |
1500 | Nội soi mở thông vào não thất | 03.4226.0374 | Nội soi mở thông vào não thất | Lần | 5040000 | 5040000 | 0 |
1501 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng | 03.4230.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng | Lần | 4250000 | 4250000 | 0 |
1502 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
1503 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
1504 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | Lần | 659600 | 659600 | 0 |
1505 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
1506 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58400 | 58400 | 0 |
1507 | Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não | 03.4236.0387 | Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não | Lần | 6998000 | 6998000 | 0 |
1508 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | Lần | 434600 | 434600 | 0 |
1509 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | Lần | 659600 | 659600 | 0 |
1510 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | Lần | 434600 | 434600 | 0 |
1511 | Phẫu thuậtvi phẫu u tiểu não | 03.4224.0380 | Phẫu thuậtvi phẫu u tiểu não | Lần | 6996000 | 6996000 | 0 |
1512 | Nội soi mở thông vào não thất | 03.0990.0374 | Nội soi mở thông vào não thất | Lần | 5201900 | 5201900 | 0 |
1513 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | Lần | 434600 | 434600 | 0 |
1514 | Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong | 05.0056.0535 | Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong | Lần | 3320600 | 3320600 | 0 |
1515 | Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong | 05.0052.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong | Lần | 2698800 | 2698800 | 0 |
1516 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong | 05.0059.0337 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong | Lần | 2572800 | 2572800 | 0 |
1517 | Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong | 05.0055.0538 | Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong | Lần | 3320600 | 3320600 | 0 |
1518 | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong | 05.0060.0341 | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong | Lần | 2292800 | 2292800 | 0 |
1519 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong | 05.0066.0339 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong | Lần | 694000 | 694000 | 0 |
1520 | Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong | 05.0062.0338 | Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong | Lần | 2847800 | 2847800 | 0 |
1521 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 05.0063.0345 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | Lần | 4070500 | 4070500 | 0 |
1522 | Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong | 05.0061.0342 | Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong | Lần | 1932800 | 1932800 | 0 |
1523 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 05.0054.0343 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Lần | 893600 | 893600 | 0 |
1524 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong | 05.0057.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong | Lần | 3320600 | 3320600 | 0 |
1525 | Phẫu thuật vi phẫu lấy tinh trùng từ tinh hoàn Micro TESE | | Phẫu thuật vi phẫu lấy tinh trùng từ tinh hoàn Micro TESE | Lần | 0 | 12600000 | 0 |
1526 | TESE - Phẫu thuật tinh hoàn tìm tinh trùng | SN000169 | TESE - Phẫu thuật tinh hoàn tìm tinh trùng | Lần | 0 | 4310000 | 0 |
1527 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6023000 | 6023000 | 8223000 |
1528 | [Gây tê] Nội soi màng phổi sinh thiết | 01.0101.0125_GT | Nội soi màng phổi sinh thiết | Lần | 4888159 | 4888159 | 0 |
1529 | Mở khí quản cấp cứu | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 759800 | 759800 | 0 |
1530 | Mở khí quản thường quy | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 759800 | 759800 | 0 |
1531 | Nội soi màng phổi sinh thiết | 01.0101.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết | Lần | 5859300 | 5859300 | 0 |
1532 | [Gây tê] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 04.0039.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | Lần | 2493700 | 2493700 | 0 |
1533 | [Gây tê] Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | 04.0034.0488_GT | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Lần | 3726642 | 3726642 | 0 |
1534 | [Gây tê] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 04.0036.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Lần | 2389900 | 2389900 | 0 |
1535 | [Gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | 04.0029.0493_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | Lần | 2753092 | 2753092 | 0 |
1536 | [Gây tê] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 04.0037.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê] | Lần | 2389900 | 2389900 | 0 |
1537 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | 04.0031.0488_GT | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | Lần | 3726642 | 3726642 | 0 |
1538 | [Gây tê] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 04.0041.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] | Lần | 2493700 | 2493700 | 0 |
1539 | [Gây tê] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 04.0035.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Lần | 2389900 | 2389900 | 0 |
1540 | [Gây tê] Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 04.0038.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] | Lần | 2493700 | 2493700 | 0 |
1541 | [Gây tê] Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | 04.0032.0488_GT | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | Lần | 3726642 | 3726642 | 0 |
1542 | [Gây tê] Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | 04.0033.0488_GT | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | Lần | 3726642 | 3726642 | 0 |
1543 | [Gây tê] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 04.0040.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Lần | 2493700 | 2493700 | 0 |
1544 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | Lần | 3226900 | 3226900 | 0 |
1545 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | 04.0034.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Lần | 4287100 | 4287100 | 0 |
1546 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 04.0036.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Lần | 3683600 | 3683600 | 0 |
1547 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | 04.0029.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | Lần | 3142500 | 3142500 | 0 |
1548 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 04.0037.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Lần | 3683600 | 3683600 | 0 |
1549 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | 04.0031.0488 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | Lần | 4287100 | 4287100 | 0 |
1550 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Lần | 3226900 | 3226900 | 0 |
1551 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 04.0035.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Lần | 3683600 | 3683600 | 0 |
1552 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Lần | 3226900 | 3226900 | 0 |
1553 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | 04.0032.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | Lần | 4287100 | 4287100 | 0 |
1554 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | 04.0033.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | Lần | 4287100 | 4287100 | 0 |
1555 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Lần | 3226900 | 3226900 | 0 |
1556 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0188.2039_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2005522 | 2005522 | 5205522 |
1557 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0188.2039_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2005522 | 2005522 | 4205522 |
1558 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4071.2039_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2005522 | 2005522 | 5205522 |
1559 | Cắt hẹp bao quy đầu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1509500 | 1509500 | 3709500 |
1560 | Cắt hẹp bao quy đầu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1509500 | 1509500 | 4709500 |
1561 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2818700 | 2818700 | 5764000 |
1562 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4071.2039_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2005522 | 2005522 | 4205522 |
1563 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2818700 | 2818700 | 4764000 |
1564 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2818700 | 2818700 | 5764000 |
1565 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3431900 | 3431900 | 6293000 |
1566 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2818700 | 2818700 | 4764000 |
1567 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3431900 | 3431900 | 5293000 |
1568 | Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản | 03.3474.0422 | Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản | Lần | 6374200 | 6374200 | 0 |
1569 | Cắt nang/polyp rốn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | Lần | 1509500 | 1509500 | 4709500 |
1570 | Cắt nang/polyp rốn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | Lần | 1509500 | 1509500 | 3709500 |
1571 | Mở bụng thăm dò | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2683900 | 2683900 | 0 |
1572 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 28.0008.0574 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 4699100 | 4699100 | 0 |
1573 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 28.0008.0575 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 3044900 | 3044900 | 0 |
1574 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | 28.0005.0578 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | Lần | 5663200 | 5663200 | 0 |
1575 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do | 28.0117.0578 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do | Lần | 5663200 | 5663200 | 0 |
1576 | Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu | 28.0139.1203 | Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu | Lần | 6646900 | 6646900 | 0 |
1577 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 27.0189.2039_GT | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2005522 | 2005522 | 0 |
1578 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 27.0190.2039_GT | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | Lần | 2005522 | 2005522 | 0 |
1579 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 27.0188.2039_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2005522 | 2005522 | 0 |
1580 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 03.4071.2039_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2005522 | 2005522 | 0 |
1581 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 27.0191.0451_GT | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa [gây tê] | Lần | 1672526 | 1672526 | 0 |
1582 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 03.1052.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 905700 | 905700 | 0 |
1583 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1509500 | 1509500 | 3709500 |
1584 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | 03.1074.0104 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | Lần | 950500 | 950500 | 0 |
1585 | Cắt nang/polyp rốn | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | Lần | 1509500 | 1509500 | 3709500 |
1586 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2818700 | 2818700 | 0 |
1587 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2818700 | 2818700 | 0 |
1588 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 10.0155.0404 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | Lần | 14180000 | 14180000 | 0 |
1589 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2818700 | 2818700 | 0 |
1590 | Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở | 10.0239.0581 | Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở | Lần | 5087000 | 5087000 | 0 |
1591 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2818700 | 2818700 | 0 |
1592 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 76000 | 76000 | 10000 |
1593 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 3136900 | 3136900 | 0 |
1594 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3431900 | 3431900 | 0 |
1595 | Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác) | 10.0226.0403 | | Lần | 18650800 | 18650800 | 0 |
1596 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | Lần | 3512900 | 3512900 | 6712900 |
1597 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | Lần | 3512900 | 3512900 | 5712900 |
1598 | Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản [Mổ Yêu Cầu] | 03.3474.0422 | Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản | Lần | 6374200 | 6374200 | 9574200 |
1599 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất | 03.3092.0403 | | Lần | 18650800 | 18650800 | 0 |
1600 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3720600 | 3720600 | 6920600 |
1601 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3720600 | 3720600 | 5920600 |
1602 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2729.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2651700 | 2651700 | 4465043 |
1603 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2729.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2651700 | 2651700 | 5465043 |
1604 | [Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2257.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3456900 | 3456900 | 6084165 |
1605 | [Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2257.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3456900 | 3456900 | 5084165 |
1606 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2731.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2651700 | 2651700 | 4465043 |
1607 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2731.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2651700 | 2651700 | 5465043 |
1608 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4142300 | 4142300 | 6910000 |
1609 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3959.0918_GT | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | 454051 | 454051 | 3654051 |
1610 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên | Lần | 1208800 | 1208800 | 4326000 |
1611 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3959.0918_GT | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | 454051 | 454051 | 2654051 |
1612 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2730.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2651700 | 2651700 | 4465043 |
1613 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2730.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2651700 | 2651700 | 5465043 |
1614 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4134.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 4838833 | 4838833 | 8038833 |
1615 | Phẫu thuật lác thông thường [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.1602.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 830200 | 830200 | 3940000 |
1616 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4134.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 4838833 | 4838833 | 7038833 |
1617 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3217800 | 3217800 | 5144000 |
1618 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3217800 | 3217800 | 6144000 |
1619 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | Lần | 3720600 | 3720600 | 6525000 |
1620 | Chỉnh hình tai giữa [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2112.0984 | Chỉnh hình tai giữa | Lần | 5530000 | 5530000 | 8730000 |
1621 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3959.0918 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | 705900 | 705900 | 3863000 |
1622 | Chỉnh hình tai giữa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2112.0984 | Chỉnh hình tai giữa | Lần | 5530000 | 5530000 | 7730000 |
1623 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2252.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2212300 | 2212300 | 4994711 |
1624 | [Gây tê] Tháo đốt bàn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3798.0571_GT | Tháo đốt bàn | Lần | 2493700 | 2493700 | 5272359 |
1625 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 5144000 |
1626 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4142300 | 4142300 | 5910000 |
1627 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2252.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2212300 | 2212300 | 3994711 |
1628 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 6144000 |
1629 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 6346300 | 6346300 | 9546300 |
1630 | Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2236.1085 | Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | Lần | 2888600 | 2888600 | 5693000 |
1631 | [Gây tê] Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3318.0458_GT | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | Lần | 3388923 | 3388923 | 6588923 |
1632 | [Gây tê] Tháo đốt bàn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3798.0571_GT | Tháo đốt bàn | Lần | 2493700 | 2493700 | 4272359 |
1633 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2252.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2932800 | 2932800 | 5860000 |
1634 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên | Lần | 1208800 | 1208800 | 3326000 |
1635 | [Gây tê] Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3318.0458_GT | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | Lần | 3388923 | 3388923 | 5588923 |
1636 | Cắt u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3217800 | 3217800 | 5144000 |
1637 | Cắt u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3217800 | 3217800 | 6144000 |
1638 | [Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3685.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2493700 | 2493700 | 5272359 |
1639 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.1610.0826 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 1402600 | 1402600 | 4504000 |
1640 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2253.0651_GT | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2177000 | 2177000 | 4957869 |
1641 | [Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3685.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2493700 | 2493700 | 4272359 |
1642 | Phẫu thuật lác thông thường [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.1602.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 830200 | 830200 | 2940000 |
1643 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3318.0458 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | Lần | 5100100 | 5100100 | 7829000 |
1644 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2253.0651_GT | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2177000 | 2177000 | 3957869 |
1645 | [Gây tê] Tháo bỏ các ngón chân [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3797.0571_GT | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 2493700 | 2493700 | 5272359 |
1646 | Cắt u amidan [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2587.0937 | Cắt u amidan | Lần | 1761400 | 1761400 | 4848000 |
1647 | [Gây tê] Vá nhĩ đơn thuần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2104.0997_GT | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3204200 | 3204200 | 5909775 |
1648 | [Gây tê] Tháo bỏ các ngón chân [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3797.0571_GT | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 2493700 | 2493700 | 4272359 |
1649 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | Lần | 3720600 | 3720600 | 5525000 |
1650 | Cắt u amidan [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2587.0937 | Cắt u amidan | Lần | 1761400 | 1761400 | 3848000 |
1651 | [Gây tê] Vá nhĩ đơn thuần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2104.0997_GT | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3204200 | 3204200 | 4909775 |
1652 | [Gây tê] Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3811.0571_GT | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 2493700 | 2493700 | 5272359 |
1653 | Vá nhĩ đơn thuần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 4058900 | 4058900 | 6920000 |
1654 | [Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3586.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2035200 | 2035200 | 5014685 |
1655 | [Gây tê] Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3811.0571_GT | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 2493700 | 2493700 | 4272359 |
1656 | [Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3586.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2035200 | 2035200 | 5014685 |
1657 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3959.0918 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | 705900 | 705900 | 2863000 |
1658 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2490900 | 2490900 | 5521000 |
1659 | [Gây tê] Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3816.0571_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2493700 | 2493700 | 5272359 |
1660 | [Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2255.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | Lần | 3636100 | 3636100 | 6220665 |
1661 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4009.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | Lần | 4663800 | 4663800 | 7441000 |
1662 | [Gây tê] Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3816.0571_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2493700 | 2493700 | 4272359 |
1663 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 6346300 | 6346300 | 8546300 |
1664 | [Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2255.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | Lần | 3636100 | 3636100 | 5220665 |
1665 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2255.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | Lần | 4545300 | 4545300 | 7313000 |
1666 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2923.0772 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | Lần | 813600 | 813600 | 3937000 |
1667 | Tháo đốt bàn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | Lần | 3226900 | 3226900 | 5426900 |
1668 | [Gây tê] Phẫu thuật viêm ruột thừa [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3327.0459_GT | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2277400 | 2277400 | 5161775 |
1669 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2815900 | 2815900 | 5761000 |
1670 | Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2236.1085 | Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | Lần | 2888600 | 2888600 | 4693000 |
1671 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 3226900 | 3226900 | 5087000 |
1672 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2923.0772 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | Lần | 813600 | 813600 | 2937000 |
1673 | [Gây tê] Phẫu thuật viêm ruột thừa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3327.0459_GT | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2277400 | 2277400 | 4161775 |
1674 | Cắt rò xoang lê [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3917.0980 | Cắt rò xoang lê | Lần | 4936000 | 4936000 | 7757000 |
1675 | Cắt u mi cả bề dày không vá [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2543.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 812100 | 812100 | 3012100 |
1676 | Tháo bỏ các ngón chân [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 3226900 | 3226900 | 5426900 |
1677 | [Gây tê] Cắt rò xoang lê [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3917.0980_GT | Cắt rò xoang lê | Lần | 2216333 | 2216333 | 5416333 |
1678 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2252.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2932800 | 2932800 | 4860000 |
1679 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2016.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | Lần | 2888600 | 2888600 | 5693000 |
1680 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 3226900 | 3226900 | 5087000 |
1681 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.1589.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Lần | 1644100 | 1644100 | 4760000 |
1682 | [Gây tê] Cắt rò xoang lê [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3917.0980_GT | Cắt rò xoang lê | Lần | 2216333 | 2216333 | 4416333 |
1683 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 3226900 | 3226900 | 5087000 |
1684 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.1589.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Lần | 1644100 | 1644100 | 3760000 |
1685 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng dao plasma/laser/điện] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1761400 | 1761400 | 4848000 |
1686 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.1610.0826 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 1402600 | 1402600 | 3504000 |
1687 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4721300 | 4721300 | 7489000 |
1688 | [Gây tê] Gỡ dính gân [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3804.0559_GT | Gỡ dính gân | Lần | 2604700 | 2604700 | 5387199 |
1689 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2254.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | Lần | 3888600 | 3888600 | 6489567 |
1690 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.1601.0820 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | Lần | 913600 | 913600 | 3113600 |
1691 | Nội soi đặt sonde JJ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4106.0436 | Nội soi đặt sonde JJ | Lần | 1920900 | 1920900 | 4951000 |
1692 | [Gây tê] Gỡ dính gân [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3804.0559_GT | Gỡ dính gân | Lần | 2604700 | 2604700 | 4387199 |
1693 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê] | Lần | 1351400 | 1351400 | 4477000 |
1694 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2254.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 3888600 | 3888600 | 5489567 |
1695 | [Gây tê] Nội soi đặt sonde JJ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4106.0436_GT | Nội soi đặt sonde JJ | Lần | 1475400 | 1475400 | 4455945 |
1696 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | Lần | 1217100 | 1217100 | 4285000 |
1697 | Gỡ dính gân [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 3302900 | 3302900 | 6163000 |
1698 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3318.0458 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | Lần | 5100100 | 5100100 | 6829000 |
1699 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê] | Lần | 1351400 | 1351400 | 3477000 |
1700 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi/gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1572200 | 1572200 | 3772200 |
1701 | Cắt túi mật [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4993100 | 4993100 | 7723000 |
1702 | Gỡ dính gân [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 3302900 | 3302900 | 5163000 |
1703 | [Gây tê] Nội soi đặt sonde JJ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4106.0436_GT | Nội soi đặt sonde JJ | Lần | 1475400 | 1475400 | 3455945 |
1704 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2253.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2892800 | 2892800 | 4546000 |
1705 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2179.0870_GT | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | Lần | 630846 | 630846 | 3830846 |
1706 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây mê] | Lần | 1833000 | 1833000 | 3910000 |
1707 | Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2587.0871 | Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] | Lần | 2487100 | 2487100 | 5555000 |
1708 | Rút đinh các loại [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1857900 | 1857900 | 3913000 |
1709 | Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2587.0937 | Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện] | Lần | 1761400 | 1761400 | 3848000 |
1710 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi/gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi/gây mê] | Lần | 2068800 | 2068800 | 4121000 |
1711 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2179.0870_GT | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | Lần | 630846 | 630846 | 2830846 |
1712 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3512900 | 3512900 | 6712900 |
1713 | [Gây tê] Cắt túi mật [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3427.0472_GT | Cắt túi mật | Lần | 3449852 | 3449852 | 6649852 |
1714 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 3411300 | 3411300 | 6029000 |
1715 | Cắt nang giáp móng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3913.1048 | Cắt nang giáp móng | Lần | 2289300 | 2289300 | 5489300 |
1716 | Vá nhĩ đơn thuần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 4058900 | 4058900 | 5920000 |
1717 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 3411300 | 3411300 | 5029000 |
1718 | [Gây tê] Cắt túi mật [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3427.0472_GT | Cắt túi mật | Lần | 3449852 | 3449852 | 5649852 |
1719 | Cắt nang giáp móng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3913.1048 | Cắt nang giáp móng | Lần | 2289300 | 2289300 | 4489300 |
1720 | [Gây tê] Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2587.0871_GT | Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] | Lần | 1888423 | 1888423 | 5088423 |
1721 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4162.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | Lần | 3340900 | 3340900 | 6315000 |
1722 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | Lần | 771000 | 771000 | 3971000 |
1723 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2490900 | 2490900 | 4521000 |
1724 | [Gây tê] Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2587.0871_GT | Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] | Lần | 1888423 | 1888423 | 4088423 |
1725 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4162.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | Lần | 3340900 | 3340900 | 5540900 |
1726 | Chuyển vạt da có cuống mạch [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3801.0573 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Lần | 3720600 | 3720600 | 6920600 |
1727 | Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2587.0937 | Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện] | Lần | 1761400 | 1761400 | 4848000 |
1728 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3395.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 2816800 | 2816800 | 5684005 |
1729 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1322100 | 1322100 | 4466000 |
1730 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4009.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | Lần | 4663800 | 4663800 | 6441000 |
1731 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3431900 | 3431900 | 6293000 |
1732 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3395.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 2816800 | 2816800 | 4684005 |
1733 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1322100 | 1322100 | 3466000 |
1734 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4135.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 6346300 | 6346300 | 9114000 |
1735 | [Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3349.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê] | Lần | 2276400 | 2276400 | 5161025 |
1736 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2255.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | Lần | 4545300 | 4545300 | 6313000 |
1737 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3512900 | 3512900 | 6458000 |
1738 | [Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3349.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê] | Lần | 2276400 | 2276400 | 4161025 |
1739 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4135.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 4838833 | 4838833 | 8038833 |
1740 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3957.0975 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | Lần | 5244100 | 5244100 | 7239000 |
1741 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Lần | 2490900 | 2490900 | 5690900 |
1742 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [Mố sớm theo yêu cầu] | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2815900 | 2815900 | 4761000 |
1743 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4135.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 4838833 | 4838833 | 7038833 |
1744 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3961.0958 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | Lần | 3045800 | 3045800 | 6245800 |
1745 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2924.1086 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | Lần | 2988600 | 2988600 | 5793000 |
1746 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 2816800 | 2816800 | 5684005 |
1747 | Cắt rò xoang lê [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3917.0980 | Cắt rò xoang lê | Lần | 4936000 | 4936000 | 6815000 |
1748 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 2816800 | 2816800 | 4684005 |
1749 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2249.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4308300 | 4308300 | 7508300 |
1750 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.1609.0826 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1402600 | 1402600 | 4504000 |
1751 | [Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3349.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê] | Lần | 2276400 | 2276400 | 5161025 |
1752 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2016.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | Lần | 2888600 | 2888600 | 4693000 |
1753 | [Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3349.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê] | Lần | 2276400 | 2276400 | 4161025 |
1754 | Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.1602.0819 | Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt] | Lần | 1220300 | 1220300 | 4420300 |
1755 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Lần | 4764100 | 4764100 | 7493000 |
1756 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4135.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 4838833 | 4838833 | 8038833 |
1757 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3323.0453 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | Lần | 3332200 | 3332200 | 6144000 |
1758 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4135.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 4838833 | 4838833 | 7038833 |
1759 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng dao plasma/laser/điện] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1761400 | 1761400 | 3848000 |
1760 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3512900 | 3512900 | 6458000 |
1761 | [Gây tê] Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3587.0435_GT | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] | Lần | 2035200 | 2035200 | 5235200 |
1762 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4721300 | 4721300 | 6489000 |
1763 | [Gây tê] Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3587.0435_GT | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] | Lần | 2035200 | 2035200 | 4235200 |
1764 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3209900 | 3209900 | 6409900 |
1765 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3389.0456 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | Lần | 4764100 | 4764100 | 7493000 |
1766 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2248.0685_GT | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2478500 | 2478500 | 5036323 |
1767 | Nội soi đặt sonde JJ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4106.0436 | Nội soi đặt sonde JJ | Lần | 1920900 | 1920900 | 3951000 |
1768 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3961.0958_GT | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | Lần | 1410927 | 1410927 | 4610927 |
1769 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4133.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 7279100 | 7279100 | 10479100 |
1770 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4165.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] | Lần | 705900 | 705900 | 3863000 |
1771 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3961.0958 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | Lần | 3045800 | 3045800 | 5245800 |
1772 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | Lần | 1217100 | 1217100 | 3285000 |
1773 | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3894.0573 | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Lần | 3720600 | 3720600 | 6525000 |
1774 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2249.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3536400 | 3536400 | 6146465 |
1775 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2249.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3536400 | 3536400 | 5146465 |
1776 | Cắt túi mật [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4993100 | 4993100 | 6723000 |
1777 | [Gây tê] Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3350.0494_GT | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2276400 | 2276400 | 5161025 |
1778 | [Gây tê] Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3350.0494_GT | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2276400 | 2276400 | 4161025 |
1779 | Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2587.0871 | Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] | Lần | 2487100 | 2487100 | 4555000 |
1780 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3590.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 2816800 | 2816800 | 5684005 |
1781 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3590.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 2816800 | 2816800 | 4684005 |
1782 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.2180.0954_GT | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 2943634 | 2943634 | 6143634 |
1783 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3512900 | 3512900 | 5712900 |
1784 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2180.0954_GT | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 2943634 | 2943634 | 5143634 |
1785 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 3411300 | 3411300 | 5029000 |
1786 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3389.0456_GT | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | Lần | 3243143 | 3243143 | 6443143 |
1787 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3389.0456_GT | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | Lần | 3243143 | 3243143 | 5443143 |
1788 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | Lần | 771000 | 771000 | 2971000 |
1789 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4133.0702_GT | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 5574918 | 5574918 | 8774918 |
1790 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4133.0702_GT | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 5574918 | 5574918 | 7774918 |
1791 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3349.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | Lần | 2816900 | 2816900 | 4762000 |
1792 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.4165.0918_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] | Lần | 454051 | 454051 | 3654051 |
1793 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4165.0918_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] | Lần | 454051 | 454051 | 2654051 |
1794 | Chuyển vạt da có cuống mạch [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3801.0573 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Lần | 3720600 | 3720600 | 5920600 |
1795 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3431900 | 3431900 | 5293000 |
1796 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4135.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 6346300 | 6346300 | 8114000 |
1797 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3512900 | 3512900 | 5458000 |
1798 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Lần | 2490900 | 2490900 | 4690900 |
1799 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3054800 | 3054800 | 4823000 |
1800 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3961.0958 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | Lần | 3045800 | 3045800 | 5245800 |
1801 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2924.1086 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | Lần | 2988600 | 2988600 | 4793000 |
1802 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2249.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4308300 | 4308300 | 6508300 |
1803 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.1609.0826 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1402600 | 1402600 | 3504000 |
1804 | Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.1602.0819 | Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt] | Lần | 1220300 | 1220300 | 3420300 |
1805 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Lần | 4764100 | 4764100 | 6493000 |
1806 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3323.0453 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | Lần | 3332200 | 3332200 | 5144000 |
1807 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3512900 | 3512900 | 5458000 |
1808 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 369500 | 369500 | 2537000 |
1809 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3209900 | 3209900 | 5409900 |
1810 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3389.0456 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | Lần | 4764100 | 4764100 | 6493000 |
1811 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4133.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 7279100 | 7279100 | 9479100 |
1812 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.4165.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] | Lần | 705900 | 705900 | 2863000 |
1813 | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3894.0573 | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Lần | 3720600 | 3720600 | 5525000 |
1814 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 03.3959.0918_GT | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | 454051 | 454051 | 3654051 |
1815 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ sớm theo yêu cầu] | 03.3959.0918_GT | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | 454051 | 454051 | 2654051 |
1816 | [Gây tê] Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | 03.3342.0456_GT | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
1817 | [Gây tê] Lấy máu tụ tầng sinh môn | 03.3400.0632_GT | Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] | Lần | 1959100 | 1959100 | 0 |
1818 | [Gây tê] Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 03.3346.0663_GT | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3456900 | 3456900 | 0 |
1819 | [Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 03.2257.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | Lần | 3456900 | 3456900 | 0 |
1820 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 03.2064.1079_GT | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2293500 | 2293500 | 0 |
1821 | [Gây tê] Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | 03.2224.0946_GT | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | Lần | 5658019 | 5658019 | 0 |
1822 | [Gây tê] Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 03.3077.0572_GT | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên [gây tê] | Lần | 2707000 | 2707000 | 0 |
1823 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | 03.3322.0454_GT | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | Lần | 3370943 | 3370943 | 0 |
1824 | [Gây tê] Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | 03.3370.0494_GT | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê] | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1825 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 03.3384.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
1826 | [Gây tê] Cắt u tuyến thượng thận | 03.3392.0417_GT | Cắt u tuyến thượng thận [gây tê] | Lần | 4580888 | 4580888 | 0 |
1827 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan | 03.3424.0469_GT | Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan [gây tê] | Lần | 3521240 | 3521240 | 0 |
1828 | [Gây tê] Cắtgần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin | 03.3452.0486_GT | Cắtgần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin | Lần | 3358215 | 3358215 | 0 |
1829 | [Gây tê] Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 03.3493.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] | Lần | 3546600 | 3546600 | 0 |
1830 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | 03.3700.0550_GT | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não [gây tê] | Lần | 3487908 | 3487908 | 0 |
1831 | [Gây tê] Cắt một phần bàng quang | 03.2709.0424_GT | Cắt một phần bàng quang [gây tê] | Lần | 4306900 | 4306900 | 0 |
1832 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn | 03.2729.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
1833 | [Gây tê] Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | 03.2952.1136_GT | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống [gây tê] | Lần | 3291529 | 3291529 | 0 |
1834 | [Gây tê] Khoan sọ thăm dò | 03.3059.0369_GT | Khoan sọ thăm dò | Lần | 3670065 | 3670065 | 0 |
1835 | [Gây tê] Thắt ống động mạch | 03.3202.0395_GT | Thắt ống động mạch | Lần | 10114741 | 10114741 | 0 |
1836 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | 03.3289.0491_GT | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày [gây tê] | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1837 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 03.3397.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
1838 | [Gây tê] Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | 03.3422.0474_GT | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | Lần | 3414202 | 3414202 | 0 |
1839 | [Gây tê] Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan | 03.3425.0466_GT | Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan | Lần | 6197483 | 6197483 | 0 |
1840 | [Gây tê] Nội soi màng phổi sinh thiết | 03.0074.0125_GT | Nội soi màng phổi sinh thiết [gây tê] | Lần | 4888159 | 4888159 | 0 |
1841 | [Gây tê] Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | 03.2622.0408_GT | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại [gây tê] | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
1842 | [Gây tê] Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi | 03.3252.0411_GT | Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi | Lần | 5167902 | 5167902 | 0 |
1843 | [Gây tê] Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 03.3332.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2432400 | 2432400 | 0 |
1844 | [Gây tê] Dẫn lưu áp xe tụy | 03.3458.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 2753092 | 2753092 | 0 |
1845 | [Gây tê] Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 03.3633.0369_GT | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 3670065 | 3670065 | 0 |
1846 | [Gây tê] Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 03.3813.0551_GT | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Lần | 2688926 | 2688926 | 0 |
1847 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | 03.3959.0918_GT | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | 454051 | 454051 | 0 |
1848 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 03.4134.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 4838833 | 4838833 | 0 |
1849 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng | 03.4136.0689_GT | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng [gây tê] | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
1850 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 03.2252.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2212300 | 2212300 | 0 |
1851 | [Gây tê] Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới | 03.2714.0416_GT | Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới [gây tê] | Lần | 3578400 | 3578400 | 0 |
1852 | [Gây tê] Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | 03.2953.1137_GT | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ [gây tê] | Lần | 2186682 | 2186682 | 0 |
1853 | [Gây tê] Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 03.3298.0465_GT | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1854 | [Gây tê] Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | 03.3449.0481_GT | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | Lần | 3409919 | 3409919 | 0 |
1855 | [Gây tê] Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 03.3479.0421_GT | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 3546600 | 3546600 | 0 |
1856 | [Gây tê] Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | 03.3892.0553_GT | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Lần | 4357800 | 4357800 | 0 |
1857 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 03.2131.0972_GT | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Lần | 3951297 | 3951297 | 0 |
1858 | [Gây tê] Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | 03.3318.0458_GT | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | Lần | 3388923 | 3388923 | 0 |
1859 | [Gây tê] Phẫu thuật sỏi trong gan | 03.3423.0469_GT | Phẫu thuật sỏi trong gan [gây tê] | Lần | 3521240 | 3521240 | 0 |
1860 | [Gây tê] Nối nang tụy - hỗng tràng | 03.3455.0481_GT | Nối nang tụy - hỗng tràng [gây tê] | Lần | 3409919 | 3409919 | 0 |
1861 | [Gây tê] Tháo khớp khuỷu | 03.3681.0534_GT | Tháo khớp khuỷu | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
1862 | [Gây tê] Tháo khớp cổ chân | 03.3795.0534_GT | Tháo khớp cổ chân | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
1863 | [Gây tê] Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | 03.3807.0574_GT | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² [gây tê] | Lần | 3964400 | 3964400 | 0 |
1864 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 03.2253.0651_GT | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] | Lần | 2177000 | 2177000 | 0 |
1865 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | 03.3307.0456_GT | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
1866 | [Gây tê] Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | 03.3315.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1867 | [Gây tê] Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 03.3415.0471_GT | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan [gây tê] | Lần | 3849683 | 3849683 | 0 |
1868 | [Gây tê] Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 03.3669.0548_GT | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 3577600 | 3577600 | 0 |
1869 | [Gây tê] Nối gân gấp | 03.3803.0559_GT | Nối gân gấp | Lần | 2604700 | 2604700 | 0 |
1870 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 03.3957.0975_GT | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy [gây tê] | Lần | 3245297 | 3245297 | 0 |
1871 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | 03.4162.0965_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản [gây tê] | Lần | 1598927 | 1598927 | 0 |
1872 | [Gây tê] Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | 03.3411.0466_GT | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | Lần | 6197483 | 6197483 | 0 |
1873 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 03.3661.0548_GT | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục [gây tê] | Lần | 3577600 | 3577600 | 0 |
1874 | [Gây tê] Cắt cụt cẳng tay | 03.3682.0534_GT | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
1875 | [Gây tê] Gỡ dính thần kinh | 03.3806.0572_GT | Gỡ dính thần kinh | Lần | 2707000 | 2707000 | 0 |
1876 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 03.3955.0970_GT | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 2066167 | 2066167 | 0 |
1877 | [Gây tê] Vá nhĩ đơn thuần | 03.2104.0997_GT | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3204200 | 3204200 | 0 |
1878 | [Gây tê] Cắt phổi và cắt màng phổi | 03.2627.0408_GT | Cắt phổi và cắt màng phổi [gây tê] | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
1879 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 03.2731.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
1880 | [Gây tê] Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | 03.3283.0493_GT | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | Lần | 2753092 | 2753092 | 0 |
1881 | [Gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 03.3416.0493_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | Lần | 2753092 | 2753092 | 0 |
1882 | [Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 03.3586.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | Lần | 2035200 | 2035200 | 0 |
1883 | [Gây tê] Nối gân duỗi | 03.3819.0559_GT | Nối gân duỗi [gây tê] | Lần | 2604700 | 2604700 | 0 |
1884 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | 03.4095.0418_GT | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | Lần | 2904483 | 2904483 | 0 |
1885 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản | 03.2164.0442_GT | Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản | Lần | 5814427 | 5814427 | 0 |
1886 | [Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | 03.2255.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | Lần | 3636100 | 3636100 | 0 |
1887 | [Gây tê] Mở dạ dày lấy bã thức ăn | 03.3292.0491_GT | Mở dạ dày lấy bã thức ăn [gây tê] | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1888 | [Gây tê] Phẫu thuật viêm ruột thừa | 03.3327.0459_GT | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2277400 | 2277400 | 0 |
1889 | [Gây tê] Phẫu thuật trĩ độ 3 | 03.3366.0494_GT | Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1890 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | 03.3429.0474_GT | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | Lần | 3414202 | 3414202 | 0 |
1891 | [Gây tê] Tháo đốt bàn | 03.3798.0571_GT | Tháo đốt bàn | Lần | 2493700 | 2493700 | 0 |
1892 | [Gây tê] Cắt rò xoang lê | 03.3917.0980_GT | Cắt rò xoang lê [gây tê] | Lần | 2216333 | 2216333 | 0 |
1893 | [Gây tê] Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi | 03.3230.0408_GT | Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
1894 | [Gây tê] Nối ống mật chủ - tá tràng | 03.3421.0481_GT | Nối ống mật chủ - tá tràng | Lần | 3409919 | 3409919 | 0 |
1895 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | 03.3426.0469_GT | Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | Lần | 3521240 | 3521240 | 0 |
1896 | [Gây tê] Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 03.3521.0429_GT | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 3854100 | 3854100 | 0 |
1897 | [Gây tê] Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 03.3815.0493_GT | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2753092 | 2753092 | 0 |
1898 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 03.2254.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 3888600 | 3888600 | 0 |
1899 | [Gây tê] Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | 03.3073.0369_GT | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | Lần | 3670065 | 3670065 | 0 |
1900 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt ruột non] | 03.3311.0458_GT | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt ruột non] | Lần | 3388923 | 3388923 | 0 |
1901 | [Gây tê] Cắt lại đại tràng | 03.3319.0454_GT | Cắt lại đại tràng | Lần | 3370943 | 3370943 | 0 |
1902 | [Gây tê] Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan | 03.3420.0466_GT | Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan | Lần | 6197483 | 6197483 | 0 |
1903 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 03.3589.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
1904 | [Gây tê] Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 03.3774.0577_GT | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4304000 | 4304000 | 0 |
1905 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 03.3956.0969_GT | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | Lần | 2751167 | 2751167 | 0 |
1906 | [Gây tê] Nội soi đặt sonde JJ | 03.4106.0436_GT | Nội soi đặt sonde JJ | Lần | 1475400 | 1475400 | 0 |
1907 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | 03.2179.0870_GT | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | Lần | 630846 | 630846 | 0 |
1908 | [Gây tê] Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | 03.3068.0370_GT | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | Lần | 4023519 | 4023519 | 0 |
1909 | [Gây tê] Khâu vết thương nhu mô phổi | 03.3246.0411_GT | Khâu vết thương nhu mô phổi [gây tê] | Lần | 5167902 | 5167902 | 0 |
1910 | [Gây tê] Cắt túi mật | 03.3427.0472_GT | Cắt túi mật | Lần | 3449852 | 3449852 | 0 |
1911 | [Gây tê] Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | 03.3672.0551_GT | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh [gây tê] | Lần | 2688926 | 2688926 | 0 |
1912 | [Gây tê] Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | 03.3724.0549_GT | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Lần | 3566718 | 3566718 | 0 |
1913 | [Gây tê] Cắt 1 phổi | 03.3228.0408_GT | Cắt 1 phổi [gây tê] | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
1914 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] | 03.3311.0455_GT | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] | Lần | 2065055 | 2065055 | 0 |
1915 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 03.3386.0686_GT | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] | Lần | 3888600 | 3888600 | 0 |
1916 | [Gây tê] Tháo khớp kiểu Pirogoff | 03.3796.0534_GT | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
1917 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | 03.3938.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | Lần | 6646702 | 6646702 | 0 |
1918 | [Gây tê] Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] | 03.2587.0871_GT | Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] | Lần | 1888423 | 1888423 | 0 |
1919 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | 03.3390.0487_GT | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | Lần | 4202136 | 4202136 | 0 |
1920 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 03.3395.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
1921 | [Gây tê] Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | 03.2100.0987_GT | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | Lần | 3047137 | 3047137 | 0 |
1922 | [Gây tê] Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm | 03.2629.0407_GT | Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm | Lần | 2436100 | 2436100 | 0 |
1923 | [Gây tê] Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | 03.3251.0411_GT | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | Lần | 5167902 | 5167902 | 0 |
1924 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị ruột đôi | 03.3300.0456_GT | Phẫu thuật điều trị ruột đôi | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
1925 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | 03.3303.0465_GT | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
1926 | [Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | 03.3349.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê] | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1927 | [Gây tê] Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | 03.3478.0421_GT | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | Lần | 3546600 | 3546600 | 0 |
1928 | [Gây tê] Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 03.3545.0434_GT | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 3676400 | 3676400 | 0 |
1929 | [Gây tê] Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 03.3728.0548_GT | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Lần | 3577600 | 3577600 | 0 |
1930 | [Gây tê] Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | 03.2903.0384_GT | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Lần | 3458009 | 3458009 | 0 |
1931 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | 03.2933.1136_GT | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | Lần | 3291529 | 3291529 | 0 |
1932 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | 03.3301.0458_GT | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | Lần | 3388923 | 3388923 | 0 |
1933 | [Gây tê] Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) | 03.3356.0669_GT | Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) | Lần | 2538800 | 2538800 | 0 |
1934 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | 03.3388.0489_GT | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Lần | 3723869 | 3723869 | 0 |
1935 | [Gây tê] Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 03.3477.0421_GT | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 3546600 | 3546600 | 0 |
1936 | [Gây tê] Dẫn lưu đài bể thận qua da | 03.3482.0464_GT | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
1937 | [Gây tê] Tách màng ngăn âm hộ | 03.3595.0662_GT | Tách màng ngăn âm hộ | Lần | 2212300 | 2212300 | 0 |
1938 | [Gây tê] Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên | 03.2583.0488_GT | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên | Lần | 3726642 | 3726642 | 0 |
1939 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thực quản đôi | 03.3266.0442_GT | Phẫu thuật điều trị thực quản đôi | Lần | 5814427 | 5814427 | 0 |
1940 | [Gây tê] Cắt bỏ trĩ vòng | 03.3369.0494_GT | Cắt bỏ trĩ vòng | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1941 | [Gây tê] Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | 03.3434.0475_GT | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | Lần | 5075022 | 5075022 | 0 |
1942 | [Gây tê] Tháo khớp cổ tay | 03.3683.0534_GT | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
1943 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị não và màng não | 03.3065.0377_GT | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | Lần | 4326906 | 4326906 | 0 |
1944 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | 03.3430.0469_GT | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | Lần | 3521240 | 3521240 | 0 |
1945 | [Gây tê] Nối ống tuỵ-hỗng tràng | 03.3450.0481_GT | Nối ống tuỵ-hỗng tràng [gây tê] | Lần | 3409919 | 3409919 | 0 |
1946 | [Gây tê] Cắt nối niệu đạo trước | 03.3543.0434_GT | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 3676400 | 3676400 | 0 |
1947 | [Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 03.3685.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2493700 | 2493700 | 0 |
1948 | [Gây tê] Phẫu thuật toác khớp mu | 03.3722.0548_GT | Phẫu thuật toác khớp mu [gây tê] | Lần | 3577600 | 3577600 | 0 |
1949 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | 03.4135.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 4838833 | 4838833 | 0 |
1950 | [Gây tê] Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | 03.3316.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1951 | [Gây tê] Đóng hậu môn nhân tạo | 03.3321.0456_GT | Đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
1952 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
1953 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] | 03.3587.0435_GT | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] | Lần | 2035200 | 2035200 | 4235200 |
1954 | [Gây tê] Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | 03.3598.0491_GT | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1955 | [Gây tê] Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê] | 03.2587.0870_GT | Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê] | Lần | 630846 | 630846 | 0 |
1956 | [Gây tê] Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thất | 03.2625.0408_GT | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thất | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
1957 | [Gây tê] Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | 03.3216.0399_GT | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | Lần | 2093600 | 2093600 | 0 |
1958 | [Gây tê] Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 03.3264.0411_GT | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | Lần | 5167902 | 5167902 | 0 |
1959 | [Gây tê] Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | 03.3417.0481_GT | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | Lần | 3409919 | 3409919 | 0 |
1960 | [Gây tê] Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 03.3428.0474_GT | Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 3414202 | 3414202 | 0 |
1961 | [Gây tê] Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 03.3667.0551_GT | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 2688926 | 2688926 | 0 |
1962 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt cụt đùi | 03.3726.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
1963 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 03.2248.0685_GT | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2478500 | 2478500 | 0 |
1964 | [Gây tê] Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng | 03.2983.1135_GT | Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng | Lần | 3103400 | 3103400 | 0 |
1965 | [Gây tê] Ghép khuyết xương sọ | 03.3060.0384_GT | Ghép khuyết xương sọ | Lần | 3458009 | 3458009 | 0 |
1966 | [Gây tê] Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. | 03.3241.0411_GT | Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. | Lần | 5167902 | 5167902 | 0 |
1967 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | 03.3273.0446_GT | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | Lần | 5950565 | 5950565 | 0 |
1968 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 03.3313.0455_GT | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | Lần | 2065055 | 2065055 | 0 |
1969 | [Gây tê] Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | 03.3409.0466_GT | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | Lần | 6197483 | 6197483 | 0 |
1970 | [Gây tê] Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 03.3664.0548_GT | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 3577600 | 3577600 | 0 |
1971 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi nạo V.A | 03.3961.0958_GT | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | Lần | 1410927 | 1410927 | 0 |
1972 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | 03.4160.0965_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | Lần | 1598927 | 1598927 | 0 |
1973 | [Gây tê] Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 03.2715.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 3578400 | 3578400 | 0 |
1974 | [Gây tê] Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) | 03.3231.0411_GT | Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) | Lần | 5167902 | 5167902 | 0 |
1975 | [Gây tê] Nối nang tụy - dạ dày | 03.3454.0464_GT | Nối nang tụy - dạ dày | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
1976 | [Gây tê] Cắt đuôi tuỵ | 03.3456.0486_GT | Cắt đuôi tuỵ | Lần | 3358215 | 3358215 | 0 |
1977 | [Gây tê] Lấy sỏi san hô thận | 03.3475.0421_GT | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 3546600 | 3546600 | 0 |
1978 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 03.2249.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3536400 | 3536400 | 0 |
1979 | [Gây tê] Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 03.2523.0944_GT | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
1980 | [Gây tê] Phẫu thuật áp xe não | 03.3064.0372_GT | Phẫu thuật áp xe não | Lần | 5569206 | 5569206 | 0 |
1981 | [Gây tê] Phẫu thuật viêm xương sọ | 03.3067.0383_GT | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 4305964 | 4305964 | 0 |
1982 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 03.3348.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1983 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | 03.3285.0448_GT | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | Lần | 3656055 | 3656055 | 0 |
1984 | [Gây tê] Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) | 03.3359.0494_GT | Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1985 | [Gây tê] Nắn sống mũi sau chấn thương | 03.2148.0912_GT | Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | 1655594 | 1655594 | 0 |
1986 | [Gây tê] Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 03.2725.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3536400 | 3536400 | 0 |
1987 | [Gây tê] Mở bụng thăm dò | 03.3402.0491_GT | Mở bụng thăm dò | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
1988 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | 03.3645.0550_GT | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 3487908 | 3487908 | 0 |
1989 | [Gây tê] Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | 03.3670.0550_GT | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | Lần | 3487908 | 3487908 | 0 |
1990 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 03.3937.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
1991 | [Gây tê] Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | 03.2103.0911_GT | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | Lần | 2709775 | 2709775 | 0 |
1992 | [Gây tê] Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực | 03.2626.0408_GT | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
1993 | [Gây tê] Cắt u xương sườn nhiều xương | 03.2639.0558_GT | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 3338600 | 3338600 | 0 |
1994 | [Gây tê] Cắt túi thừa thực quản ngực | 03.3267.0442_GT | Cắt túi thừa thực quản ngực | Lần | 5814427 | 5814427 | 0 |
1995 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính | 03.3286.0449_GT | Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính | Lần | 5536684 | 5536684 | 0 |
1996 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 03.3314.0456_GT | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
1997 | [Gây tê] Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 03.3350.0494_GT | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
1998 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | 03.3351.0460_GT | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | Lần | 5387643 | 5387643 | 0 |
1999 | [Gây tê] Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 03.3379.0494_GT | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
2000 | [Gây tê] Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | 03.3398.0465_GT | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
2001 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 03.3599.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
2002 | [Gây tê] Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | 03.3701.0550_GT | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Lần | 3487908 | 3487908 | 0 |
2003 | [Gây tê] Tháo bỏ các ngón chân | 03.3797.0571_GT | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 2493700 | 2493700 | 0 |
2004 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 03.3960.0970_GT | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Lần | 2066167 | 2066167 | 0 |
2005 | [Gây tê] Cắt u vùng tuyến mang tai | 03.2450.0945_GT | Cắt u vùng tuyến mang tai | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
2006 | [Gây tê] Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất | 03.2708.0416_GT | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất | Lần | 3578400 | 3578400 | 0 |
2007 | [Gây tê] Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | 03.3260.0414_GT | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | Lần | 5149762 | 5149762 | 0 |
2008 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | 03.3306.0456_GT | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
2009 | [Gây tê] Cắt cơ tròn trong | 03.3364.0494_GT | Cắt cơ tròn trong | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
2010 | [Gây tê] Tháo một nửa bàn chân trước | 03.3792.0534_GT | Tháo một nửa bàn chân trước | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
2011 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 03.3937.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Lần | 5682842 | 5682842 | 0 |
2012 | [Gây tê] Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 03.2102.0987_GT | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 3047137 | 3047137 | 0 |
2013 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 03.2229.0945_GT | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
2014 | [Gây tê] Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 03.3284.0448_GT | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | Lần | 3656055 | 3656055 | 0 |
2015 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị teo ruột | 03.3302.0458_GT | Phẫu thuật điều trị teo ruột | Lần | 3388923 | 3388923 | 0 |
2016 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi | 03.3308.0456_GT | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
2017 | [Gây tê] Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 03.3365.0494_GT | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
2018 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) | 03.2233.0980_GT | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) | Lần | 2216333 | 2216333 | 0 |
2019 | [Gây tê] Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | 03.2594.0944_GT | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
2020 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi | 03.3232.0408_GT | Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
2021 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị rốn | 03.3396.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
2022 | [Gây tê] Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 03.3476.0421_GT | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 3546600 | 3546600 | 0 |
2023 | [Gây tê] Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 03.3666.0550_GT | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu [gây tê] | Lần | 3487908 | 3487908 | 0 |
2024 | [Gây tê] Gỡ dính gân | 03.3804.0559_GT | Gỡ dính gân [gây tê] | Lần | 2604700 | 2604700 | 0 |
2025 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng | 03.2730.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
2026 | [Gây tê] Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | 03.3240.0411_GT | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | Lần | 5167902 | 5167902 | 0 |
2027 | [Gây tê] Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 03.3282.0493_GT | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] | Lần | 2753092 | 2753092 | 0 |
2028 | [Gây tê] Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 03.3413.0466_GT | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | Lần | 6197483 | 6197483 | 0 |
2029 | [Gây tê] Nối ống mật chủ - hỗng tràng | 03.3437.0481_GT | Nối ống mật chủ - hỗng tràng [gây tê] | Lần | 3409919 | 3409919 | 0 |
2030 | [Gây tê] Lấy sỏi niệu quản | 03.3492.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản [gây tê] | Lần | 3546600 | 3546600 | 0 |
2031 | [Gây tê] Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 03.3590.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] | Lần | 2816800 | 2816800 | 0 |
2032 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | 03.3958.0969_GT | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới [gây tê] | Lần | 2751167 | 2751167 | 0 |
2033 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | 03.2948.0437_GT | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [gây tê] | Lần | 3703900 | 3703900 | 0 |
2034 | [Gây tê] Phẫu thuật trĩ độ 1V | 03.3368.0494_GT | Phẫu thuật trĩ độ 1V [gây tê] | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
2035 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | 03.3387.0489_GT | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn [gây tê] | Lần | 3723869 | 3723869 | 0 |
2036 | [Gây tê] Cắt nối niệu đạo sau | 03.3544.0434_GT | Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] | Lần | 3676400 | 3676400 | 0 |
2037 | [Gây tê] Khâu nối thần kinh | 03.3805.0572_GT | Khâu nối thần kinh | Lần | 2707000 | 2707000 | 0 |
2038 | [Gây tê] Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | 03.3371.0494_GT | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp [gây tê] | Lần | 2276400 | 2276400 | 0 |
2039 | [Gây tê] Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 03.3811.0571_GT | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] | Lần | 2493700 | 2493700 | 0 |
2040 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | 03.4076.0451_GT | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | Lần | 1672526 | 1672526 | 0 |
2041 | [Gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | 03.2205.0955_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản [gây tê] | Lần | 1598927 | 1598927 | 0 |
2042 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | 03.2212.0912_GT | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi [gây tê] | Lần | 1655594 | 1655594 | 0 |
2043 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | 03.2228.0945_GT | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII [gây tê] | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
2044 | [Gây tê] Cắt cụt cổ tử cung | 03.2247.0627_GT | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | Lần | 2305100 | 2305100 | 0 |
2045 | [Gây tê] Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát | 03.3233.0411_GT | Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát | Lần | 5167902 | 5167902 | 0 |
2046 | [Gây tê] Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 03.3489.0464_GT | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
2047 | [Gây tê] Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 03.3816.0571_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2493700 | 2493700 | 0 |
2048 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 03.3930.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 5682842 | 5682842 | 0 |
2049 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] | 03.3304.0455_GT | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] | Lần | 2065055 | 2065055 | 0 |
2050 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt ruột non] | 03.3304.0458_GT | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt ruột non] | Lần | 3388923 | 3388923 | 0 |
2051 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng | 03.3451.0486_GT | Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng | Lần | 3358215 | 3358215 | 0 |
2052 | [Gây tê] Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | 03.3750.0550_GT | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Lần | 3487908 | 3487908 | 0 |
2053 | [Gây tê] Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình | 03.3229.0408_GT | Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
2054 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 03.3312.0458_GT | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | Lần | 3388923 | 3388923 | 0 |
2055 | [Gây tê] Dẫn lưu đường mật ra da | 03.3438.0464_GT | Dẫn lưu đường mật ra da [gây tê] | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
2056 | [Gây tê] Phẫu thuật co gân Achille | 03.3763.0559_GT | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 2604700 | 2604700 | 0 |
2057 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 03.4068.0451_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 1672526 | 1672526 | 0 |
2058 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 03.2180.0954_GT | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 2943634 | 2943634 | 0 |
2059 | [Gây tê] Cắt đoạn đại tràng | 03.3320.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng | Lần | 3370943 | 3370943 | 0 |
2060 | [Gây tê] Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | 03.3393.0489_GT | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | Lần | 3723869 | 3723869 | 0 |
2061 | [Gây tê] Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | 03.3433.0466_GT | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | Lần | 6197483 | 6197483 | 0 |
2062 | [Gây tê] Cắt thận đơn thuần | 03.3471.0416_GT | Cắt thận đơn thuần | Lần | 3578400 | 3578400 | 0 |
2063 | [Gây tê] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 03.3601.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | Lần | 2035200 | 2035200 | 0 |
2064 | [Gây tê] Cắt đoạn khớp khuỷu | 03.3668.0534_GT | Cắt đoạn khớp khuỷu | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
2065 | [Gây tê] Ghép trong mất đoạn xương | 03.3886.0553_GT | Ghép trong mất đoạn xương | Lần | 4357800 | 4357800 | 0 |
2066 | [Gây tê] Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 03.2101.0987_GT | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Lần | 3047137 | 3047137 | 0 |
2067 | [Gây tê] Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 03.2521.0945_GT | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
2068 | [Gây tê] Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 03.2578.0945_GT | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
2069 | [Gây tê] Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | 03.3072.0370_GT | Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | Lần | 4023519 | 4023519 | 0 |
2070 | [Gây tê] Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) | 03.3293.0456_GT | Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
2071 | [Gây tê] Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 03.3517.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 3546600 | 3546600 | 0 |
2072 | [Gây tê] Cắt cụt cánh tay | 03.3680.0534_GT | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
2073 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 03.3385.0493_GT | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Lần | 2753092 | 2753092 | 0 |
2074 | [Gây tê] Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | 03.3436.0481_GT | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | Lần | 3409919 | 3409919 | 0 |
2075 | [Gây tê] Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 03.3800.0577_GT | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | 4304000 | 4304000 | 0 |
2076 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | 03.4064.0462_GT | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng [gây tê] | Lần | 3692400 | 3692400 | 0 |
2077 | [Gây tê] Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên | 03.2584.0488_GT | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên [gây tê] | Lần | 3726642 | 3726642 | 0 |
2078 | [Gây tê] Cắt u xương, sụn | 03.2758.0558_GT | Cắt u xương, sụn [gây tê] | Lần | 3338600 | 3338600 | 0 |
2079 | [Gây tê] Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da | 03.2955.1134_GT | Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da [gây tê] | Lần | 2787287 | 2787287 | 0 |
2080 | [Gây tê] Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng | 03.2988.1134_GT | Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng [gây tê] | Lần | 2787287 | 2787287 | 0 |
2081 | [Gây tê] Mở thông dạ dày | 03.3297.0491_GT | Mở thông dạ dày [gây tê] | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
2082 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 03.3309.0465_GT | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn [gây tê] | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
2083 | [Gây tê] Phẫu thuật tắc ruột do giun | 03.3310.0465_GT | Phẫu thuật tắc ruột do giun [gây tê] | Lần | 2709279 | 2709279 | 0 |
2084 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | 03.3389.0456_GT | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
2085 | [Gây tê] Cắt thân+ đuôi tuỵ | 03.3457.0486_GT | Cắt thân+ đuôi tuỵ | Lần | 3358215 | 3358215 | 0 |
2086 | [Gây tê] Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 03.3824.0575_GT | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Lần | 2738742 | 2738742 | 0 |
2087 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 03.4133.0702_GT | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | Lần | 5574918 | 5574918 | 0 |
2088 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] | 03.4165.0918_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] | Lần | 454051 | 454051 | 0 |
2089 | [Gây tê] Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 03.2177.0965_GT | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Lần | 1598927 | 1598927 | 0 |
2090 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi | 03.3242.0408_GT | Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi [gây tê] | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
2091 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | 03.3305.0456_GT | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng [gây tê] | Lần | 3243143 | 3243143 | 0 |
2092 | [Gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 03.3394.0464_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
2093 | [Gây tê] Cắt một nửa thận | 03.3472.0416_GT | Cắt một nửa thận [gây tê] | Lần | 3578400 | 3578400 | 0 |
2094 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 03.3527.0425_GT | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 4734100 | 4734100 | 0 |
2095 | [Gây tê] Cắt bỏ dây chằng vàng | 03.3635.0369_GT | Cắt bỏ dây chằng vàng [gây tê] | Lần | 3670065 | 3670065 | 0 |
2096 | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | 03.3342.0456 | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | Lần | 4764100 | 4764100 | 0 |
2097 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2501900 | 2501900 | 0 |
2098 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4142300 | 4142300 | 0 |
2099 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4142300 | 4142300 | 0 |
2100 | Chích áp xe tầng sinh môn | 03.3406.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873000 | 873000 | 1605000 |
2101 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1729.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
2102 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 344200 | 344200 | 0 |
2103 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2856600 | 2856600 | 0 |
2104 | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | 03.2224.0946 | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | Lần | 9076600 | 9076600 | 0 |
2105 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên | Lần | 1208800 | 1208800 | 0 |
2106 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 03.3077.0572 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Lần | 3405300 | 3405300 | 0 |
2107 | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | 03.3322.0454 | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | Lần | 4941100 | 4941100 | 0 |
2108 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | 03.3370.0494 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2109 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Lần | 3512900 | 3512900 | 0 |
2110 | Cắt u tuyến thượng thận | 03.3392.0417 | Cắt u tuyến thượng thận | Lần | 6823200 | 6823200 | 0 |
2111 | Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan | 03.3424.0469 | Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan | Lần | 5170100 | 5170100 | 0 |
2112 | Cắtgần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin | 03.3452.0486 | Cắtgần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin | Lần | 4955100 | 4955100 | 0 |
2113 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 03.3493.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4569100 | 4569100 | 0 |
2114 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | 03.3699.0555 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Lần | 5265900 | 5265900 | 0 |
2115 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | 03.3700.0550 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Lần | 3923600 | 3923600 | 0 |
2116 | Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov | 03.3734.0555 | Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov | Lần | 5265900 | 5265900 | 0 |
2117 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 03.3889.0556 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2118 | Phẫu thuật lác thông thường | 03.1602.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 830200 | 830200 | 0 |
2119 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1244100 | 1244100 | 0 |
2120 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 03.2531.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3397900 | 3397900 | 0 |
2121 | Cắt một phần bàng quang | 03.2709.0424 | Cắt một phần bàng quang | Lần | 5887300 | 5887300 | 0 |
2122 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3217800 | 3217800 | 0 |
2123 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | 03.2952.1136 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | Lần | 5363900 | 5363900 | 0 |
2124 | Khoan sọ thăm dò | 03.3059.0369 | Khoan sọ thăm dò | Lần | 4969100 | 4969100 | 0 |
2125 | Thắt ống động mạch | 03.3202.0395 | Thắt ống động mạch | Lần | 13499900 | 13499900 | 0 |
2126 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | 03.3289.0491 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | Lần | 2683900 | 2683900 | 0 |
2127 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Lần | 3512900 | 3512900 | 0 |
2128 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | 03.3422.0474 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | Lần | 4970100 | 4970100 | 0 |
2129 | Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan | 03.3425.0466 | Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan | Lần | 9075300 | 9075300 | 0 |
2130 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2131 | Nội soi màng phổi sinh thiết | 03.0074.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết | Lần | 5859300 | 5859300 | 0 |
2132 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 03.1590.0837 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1322100 | 1322100 | 0 |
2133 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | 03.2059.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | Lần | 2897900 | 2897900 | 0 |
2134 | Cắt nang vùng sàn miệng | 03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 3078100 | 3078100 | 0 |
2135 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | 03.2622.0408 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
2136 | Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần | 03.3099.0403 | Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần | Lần | 18650800 | 18650800 | 0 |
2137 | Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi | 03.3252.0411 | Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi | Lần | 7392200 | 7392200 | 0 |
2138 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3142500 | 3142500 | 0 |
2139 | Dẫn lưu áp xe tụy | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 3142500 | 3142500 | 0 |
2140 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 03.3633.0369 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 4969100 | 4969100 | 0 |
2141 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | 03.3737.0557 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | Lần | 5474500 | 5474500 | 0 |
2142 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2143 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 03.3813.0551 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Lần | 3011900 | 3011900 | 0 |
2144 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | Lần | 3720600 | 3720600 | 0 |
2145 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | 03.3959.0918 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | 705900 | 705900 | 0 |
2146 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 6346300 | 6346300 | 8546300 |
2147 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng | 03.4136.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng | Lần | 5503300 | 5503300 | 0 |
2148 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | 03.1601.0820 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | Lần | 913600 | 913600 | 3113600 |
2149 | Điều trị tủy lại | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | 987500 | 987500 | 0 |
2150 | Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 03.2236.1085 | Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | Lần | 2888600 | 2888600 | 0 |
2151 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 03.2252.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2932800 | 2932800 | 0 |
2152 | Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới | 03.2714.0416 | Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới | Lần | 4703100 | 4703100 | 0 |
2153 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | 03.2953.1137 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | Lần | 4034300 | 4034300 | 0 |
2154 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3993400 | 3993400 | 0 |
2155 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | 03.3449.0481 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | Lần | 4870100 | 4870100 | 0 |
2156 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 03.3479.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4569100 | 4569100 | 0 |
2157 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2158 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | 03.3809.1052 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | Lần | 3263800 | 3263800 | 0 |
2159 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | 03.3892.0553 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Lần | 5105100 | 5105100 | 0 |
2160 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 03.1610.0826 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 1402600 | 1402600 | 0 |
2161 | Khâu củng mạc | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | Lần | 1322100 | 1322100 | 0 |
2162 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1727.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
2163 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 4,5] | 03.1849.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 4,5] | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
2164 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 03.2067.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 1051700 | 1051700 | 0 |
2165 | Phẫu thuật áp xe não do tai | 03.2113.0936 | Phẫu thuật áp xe não do tai | Lần | 6258000 | 6258000 | 0 |
2166 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 03.2131.0972 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Lần | 6353000 | 6353000 | 0 |
2167 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1322100 | 1322100 | 0 |
2168 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Lần | 694000 | 694000 | 0 |
2169 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | 03.3318.0458 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | Lần | 5100100 | 5100100 | 0 |
2170 | Phẫu thuật sỏi trong gan | 03.3423.0469 | Phẫu thuật sỏi trong gan | Lần | 5170100 | 5170100 | 0 |
2171 | Nối nang tụy - hỗng tràng | 03.3455.0481 | Nối nang tụy - hỗng tràng | Lần | 4870100 | 4870100 | 0 |
2172 | Tháo khớp khuỷu | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
2173 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | 03.3768.0538 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | Lần | 3320600 | 3320600 | 0 |
2174 | Tháo khớp cổ chân | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
2175 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | Lần | 4699100 | 4699100 | 0 |
2176 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1729.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
2177 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 03.2253.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2892800 | 2892800 | 0 |
2178 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | 03.3307.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | Lần | 4764100 | 4764100 | 0 |
2179 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | 03.3315.0491 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | Lần | 2683900 | 2683900 | 0 |
2180 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5861600 | 5861600 | 0 |
2181 | Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận | 03.3468.0415 | Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận | Lần | 7137900 | 7137900 | 0 |
2182 | Phẫu thuật trật khớp háng | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 4324900 | 4324900 | 0 |
2183 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2184 | Nối gân gấp | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | Lần | 3302900 | 3302900 | 0 |
2185 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 03.3957.0975 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | Lần | 5244100 | 5244100 | 0 |
2186 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | 03.4162.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | Lần | 3340900 | 3340900 | 0 |
2187 | Phẫu thuật cắt phanh má | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 344200 | 344200 | 0 |
2188 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 110800 | 110800 | 0 |
2189 | Cắt u amidan | 03.2587.0937 | Cắt u amidan | Lần | 1761400 | 1761400 | 0 |
2190 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | 03.3411.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | Lần | 9075300 | 9075300 | 0 |
2191 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 4324900 | 4324900 | 0 |
2192 | Cắt cụt cẳng tay | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
2193 | Gỡ dính thần kinh | 03.3806.0572 | Gỡ dính thần kinh | Lần | 3405300 | 3405300 | 0 |
2194 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 03.3955.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3526900 | 3526900 | 0 |
2195 | Cắt bỏ túi lệ | 03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 930200 | 930200 | 0 |
2196 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi/ gây mê] | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi/ gây mê] | Lần | 1351400 | 1351400 | 0 |
2197 | Vá nhĩ đơn thuần | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 4058900 | 4058900 | 0 |
2198 | Chích áp xe thành sau họng [gây tê] | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng [gây tê] | Lần | 295500 | 295500 | 0 |
2199 | Cắt phổi và cắt màng phổi | 03.2627.0408 | Cắt phổi và cắt màng phổi | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
2200 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 0 |
2201 | Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt | 03.3090.0394 | Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt | Lần | 14737000 | 14737000 | 0 |
2202 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | 03.3283.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | Lần | 3142500 | 3142500 | 0 |
2203 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | Lần | 3142500 | 3142500 | 0 |
2204 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2490900 | 2490900 | 0 |
2205 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2206 | Nối gân duỗi | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 3302900 | 3302900 | 0 |
2207 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | 03.4009.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2208 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | 03.4095.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | Lần | 4497100 | 4497100 | 0 |
2209 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1727.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
2210 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 03.2031.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | Lần | 3197900 | 3197900 | 0 |
2211 | Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản | 03.2164.0442 | Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản | Lần | 8225300 | 8225300 | 0 |
2212 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | 03.2255.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | Lần | 4545300 | 4545300 | 0 |
2213 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | 03.3292.0491 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | Lần | 2683900 | 2683900 | 0 |
2214 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2815900 | 2815900 | 0 |
2215 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 03.3366.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2216 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | 03.3429.0474 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | Lần | 4970100 | 4970100 | 0 |
2217 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2218 | Tháo đốt bàn | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | Lần | 3226900 | 3226900 | 5426900 |
2219 | Cắt rò xoang lê | 03.3917.0980 | Cắt rò xoang lê | Lần | 4936000 | 4936000 | 0 |
2220 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 03.1587.0828 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | Lần | 1244100 | 1244100 | 0 |
2221 | Lạnh đông thể mi | 03.1671.0775 | Lạnh đông thể mi | Lần | 1809000 | 1809000 | 0 |
2222 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 1,2,3] | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 1,2,3] | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
2223 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | 03.2018.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | Lần | 2897900 | 2897900 | 0 |
2224 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | 03.3021.0348 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | Lần | 1196600 | 1196600 | 0 |
2225 | Dẫn lưu não thất | 03.3062.0373 | Dẫn lưu não thất | Lần | 4474500 | 4474500 | 0 |
2226 | Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi | 03.3230.0408 | Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
2227 | Nối ống mật chủ - tá tràng | 03.3421.0481 | Nối ống mật chủ - tá tràng | Lần | 4870100 | 4870100 | 0 |
2228 | Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | 03.3426.0469 | Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | Lần | 5170100 | 5170100 | 0 |
2229 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 03.3521.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4886100 | 4886100 | 0 |
2230 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 3142500 | 3142500 | 0 |
2231 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 1,2,3] | 03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 1,2,3] | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
2232 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 6,7 hàm dưới] | 03.1859.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
2233 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | 03.2016.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | Lần | 2888600 | 2888600 | 0 |
2234 | Chích áp xe thành sau họng [gây mê] | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng [gây mê] | Lần | 771900 | 771900 | 0 |
2235 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng dao plasma/laser/điện] | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1761400 | 1761400 | 0 |
2236 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4721300 | 4721300 | 0 |
2237 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | 03.3073.0369 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | Lần | 4969100 | 4969100 | 0 |
2238 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất | 03.3092.0403 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất | Lần | 18650800 | 18650800 | 0 |
2239 | Cắt túi thừa tá tràng | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4764100 | 4764100 | 0 |
2240 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt ruột non] | 03.3311.0458 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt ruột non] | Lần | 5100100 | 5100100 | 0 |
2241 | Cắt lại đại tràng | 03.3319.0454 | Cắt lại đại tràng | Lần | 4941100 | 4941100 | 0 |
2242 | Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan | 03.3420.0466 | Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan | Lần | 9075300 | 9075300 | 0 |
2243 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3512900 | 3512900 | 0 |
2244 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 289500 | 289500 | 0 |
2245 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2246 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 5204600 | 5204600 | 0 |
2247 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 03.3956.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | Lần | 4211900 | 4211900 | 0 |
2248 | Nội soi đặt sonde JJ | 03.4106.0436 | Nội soi đặt sonde JJ | Lần | 1920900 | 1920900 | 0 |
2249 | Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ | 03.4241.0561 | Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ | Lần | 5819000 | 5819000 | 0 |
2250 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 1,2,3] | 03.1846.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 1,2,3] | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
2251 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | Lần | 1217100 | 1217100 | 0 |
2252 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | 03.3068.0370 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | Lần | 5669600 | 5669600 | 0 |
2253 | Khâu vết thương nhu mô phổi | 03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 7392200 | 7392200 | 0 |
2254 | Cắt túi mật | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4993100 | 4993100 | 0 |
2255 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | 03.3672.0551 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Lần | 3011900 | 3011900 | 0 |
2256 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | 03.3724.0549 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Lần | 4002600 | 4002600 | 0 |
2257 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2258 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1857900 | 1857900 | 0 |
2259 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê] | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê] | Lần | 1351400 | 1351400 | 0 |
2260 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm trên] | 03.1850.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm trên] | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
2261 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 03.2013.1077 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | Lần | 4489800 | 4489800 | 0 |
2262 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2326.0095 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 729400 | 729400 | 0 |
2263 | Cắt 1 phổi | 03.3228.0408 | Cắt 1 phổi | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
2264 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] | 03.3311.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] | Lần | 2705700 | 2705700 | 0 |
2265 | Phẫu thuật Longo | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2507900 | 2507900 | 0 |
2266 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 4721300 | 4721300 | 0 |
2267 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2268 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 03.3796.0534 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
2269 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | 03.3938.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | Lần | 8193400 | 8193400 | 0 |
2270 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 03.4159.0962 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | Lần | 14151800 | 14151800 | 0 |
2271 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 960200 | 960200 | 0 |
2272 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới] | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới] | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
2273 | Cắtu vùng hàm mặt đơn giản | 03.2508.1049 | Cắtu vùng hàm mặt đơn giản | Lần | 2928100 | 2928100 | 0 |
2274 | Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] | 03.2587.0871 | Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] | Lần | 2487100 | 2487100 | 0 |
2275 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | 03.3343.0461 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | Lần | 5367200 | 5367200 | 0 |
2276 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | 03.3390.0487 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | Lần | 6419200 | 6419200 | 0 |
2277 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3512900 | 3512900 | 6712900 |
2278 | Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2279 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 3411300 | 3411300 | 0 |
2280 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 601000 | 601000 | 0 |
2281 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 03.2030.1066 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3197900 | 3197900 | 0 |
2282 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | 03.2100.0987 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | Lần | 5537100 | 5537100 | 0 |
2283 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | Lần | 771000 | 771000 | 2971000 |
2284 | Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm | 03.2515.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm | Lần | 3228100 | 3228100 | 0 |
2285 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 03.2543.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 812100 | 812100 | 3012100 |
2286 | Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm | 03.2629.0407 | Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm | Lần | 3311900 | 3311900 | 0 |
2287 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | 03.3251.0411 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | Lần | 7392200 | 7392200 | 0 |
2288 | Phẫu thuật điều trị ruột đôi | 03.3300.0456 | Phẫu thuật điều trị ruột đôi | Lần | 4764100 | 4764100 | 0 |
2289 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | 03.3303.0465 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | Lần | 3993400 | 3993400 | 0 |
2290 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | 03.3349.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2291 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 873000 | 873000 | 0 |
2292 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | 03.3478.0421 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | Lần | 4569100 | 4569100 | 0 |
2293 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 03.3545.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4621100 | 4621100 | 0 |
2294 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Lần | 4324900 | 4324900 | 0 |
2295 | Chuyển vạt da có cuống mạch | 03.3801.0573 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Lần | 3720600 | 3720600 | 5920600 |
2296 | Điện đông thể mi | 03.1672.0746 | Điện đông thể mi | Lần | 562100 | 562100 | 0 |
2297 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên] | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên] | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
2298 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 03.2028.1066 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 3197900 | 3197900 | 0 |
2299 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 03.2029.1066 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3197900 | 3197900 | 0 |
2300 | Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện] | 03.2587.0937 | Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện] | Lần | 1761400 | 1761400 | 0 |
2301 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | 03.2903.0384 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Lần | 5074300 | 5074300 | 0 |
2302 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | 03.2933.1136 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | Lần | 5363900 | 5363900 | 0 |
2303 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ | 03.3091.0403 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ | Lần | 18650800 | 18650800 | 0 |
2304 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | 03.3301.0458 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | Lần | 5100100 | 5100100 | 0 |
2305 | Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) | 03.3356.0669 | Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) | Lần | 3116800 | 3116800 | 0 |
2306 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | 03.3388.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Lần | 5141100 | 5141100 | 0 |
2307 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4569100 | 4569100 | 0 |
2308 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 03.3482.0464 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 2917900 | 2917900 | 0 |
2309 | Tách màng ngăn âm hộ | 03.3595.0662 | Tách màng ngăn âm hộ | Lần | 2932800 | 2932800 | 0 |
2310 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3431900 | 3431900 | 0 |
2311 | Tái tạo cùng đồ | 03.1597.0828 | Tái tạo cùng đồ | Lần | 1244100 | 1244100 | 0 |
2312 | Tạo hình đường lệ ± điểm lệ | 03.1600.0827 | Tạo hình đường lệ ± điểm lệ | Lần | 1644100 | 1644100 | 0 |
2313 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 03.2019.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2897900 | 2897900 | 0 |
2314 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 03.2043.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2497500 | 2497500 | 0 |
2315 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên | 03.2583.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên | Lần | 4287100 | 4287100 | 0 |
2316 | Phẫu thuật điều trị thực quản đôi | 03.3266.0442 | Phẫu thuật điều trị thực quản đôi | Lần | 8225300 | 8225300 | 0 |
2317 | Cắt bỏ trĩ vòng | 03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2318 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | 03.3434.0475 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | Lần | 7651700 | 7651700 | 0 |
2319 | Tháo khớp cổ tay | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
2320 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi/gây mê] | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1572200 | 1572200 | 3772200 |
2321 | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | 03.3065.0377 | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | Lần | 6120200 | 6120200 | 0 |
2322 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 03.3317.0583 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | Lần | 2396200 | 2396200 | 0 |
2323 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | 03.3430.0469 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | Lần | 5170100 | 5170100 | 0 |
2324 | Nối ống tuỵ-hỗng tràng | 03.3450.0481 | Nối ống tuỵ-hỗng tràng | Lần | 4870100 | 4870100 | 0 |
2325 | Cắt nối niệu đạo trước | 03.3543.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4621100 | 4621100 | 0 |
2326 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 3226900 | 3226900 | 0 |
2327 | Phẫu thuật toác khớp mu | 03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 4324900 | 4324900 | 0 |
2328 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | 03.4135.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 6346300 | 6346300 | 0 |
2329 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 03.1589.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Lần | 1644100 | 1644100 | 0 |
2330 | Nâng sàn hốc mắt | 03.1595.0800 | Nâng sàn hốc mắt | Lần | 2925900 | 2925900 | 0 |
2331 | Cắt củng mạc sâu đơn thuần | 03.1634.0805 | Cắt củng mạc sâu đơn thuần | Lần | 1202600 | 1202600 | 0 |
2332 | Rạch góc tiền phòng | 03.1635.0841 | Rạch góc tiền phòng | Lần | 1244100 | 1244100 | 0 |
2333 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 4,5] | 03.1726.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 4,5] | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
2334 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1727.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
2335 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 1, 2, 3] | 03.1728.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 1, 2, 3] | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
2336 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 03.2020.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2897900 | 2897900 | 0 |
2337 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | Lần | 2928100 | 2928100 | 0 |
2338 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên | 03.2905.0561 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên | Lần | 6221700 | 6221700 | 0 |
2339 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt | 03.2907.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt | Lần | 3828100 | 3828100 | 0 |
2340 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | 03.3316.0491 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | Lần | 2683900 | 2683900 | 0 |
2341 | Đóng hậu môn nhân tạo | 03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4764100 | 4764100 | 0 |
2342 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng | 03.3352.0461 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng | Lần | 5367200 | 5367200 | 0 |
2343 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3512900 | 3512900 | 0 |
2344 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Lần | 2490900 | 2490900 | 4690900 |
2345 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | 03.3598.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | Lần | 2683900 | 2683900 | 0 |
2346 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2347 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | 03.3808.0573 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | Lần | 3720600 | 3720600 | 0 |
2348 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 03.3896.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | Lần | 2698800 | 2698800 | 0 |
2349 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Lần | 830200 | 830200 | 0 |
2350 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Lần | 2928100 | 2928100 | 0 |
2351 | Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê] | 03.2587.0870 | Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê] | Lần | 1217100 | 1217100 | 0 |
2352 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thất | 03.2625.0408 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thất | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
2353 | Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ | 03.3169.0397 | Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ | Lần | 14737000 | 14737000 | 0 |
2354 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | 03.3216.0399 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | Lần | 3996300 | 3996300 | 0 |
2355 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | Lần | 7392200 | 7392200 | 0 |
2356 | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | 03.3417.0481 | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | Lần | 4870100 | 4870100 | 0 |
2357 | Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 03.3428.0474 | Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 4970100 | 4970100 | 0 |
2358 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 03.3667.0551 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 3011900 | 3011900 | 0 |
2359 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
2360 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2361 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột non | 03.4080.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột non | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2362 | Khâu da mi [gây mê] | 03.1663.0768 | Khâu da mi [gây mê] | Lần | 1595200 | 1595200 | 0 |
2363 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây tê] | 03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây tê] | Lần | 698800 | 698800 | 0 |
2364 | Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | 03.2002.1057 | Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Lần | 5661200 | 5661200 | 0 |
2365 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | 03.2033.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3297900 | 3297900 | 0 |
2366 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 64300 | 64300 | 0 |
2367 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3054800 | 3054800 | 0 |
2368 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm | 03.2445.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm | Lần | 4421700 | 4421700 | 0 |
2369 | Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng | 03.2983.1135 | Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng | Lần | 4436400 | 4436400 | 0 |
2370 | Ghép khuyết xương sọ | 03.3060.0384 | Ghép khuyết xương sọ | Lần | 5074300 | 5074300 | 0 |
2371 | Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. | 03.3241.0411 | Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. | Lần | 7392200 | 7392200 | 0 |
2372 | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | 03.3273.0446 | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | Lần | 8490300 | 8490300 | 0 |
2373 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | Lần | 2705700 | 2705700 | 0 |
2374 | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | 03.3409.0466 | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | Lần | 9075300 | 9075300 | 0 |
2375 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 4324900 | 4324900 | 0 |
2376 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2377 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | 03.3961.0958 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | Lần | 3045800 | 3045800 | 5245800 |
2378 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | 03.4160.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | Lần | 3340900 | 3340900 | 0 |
2379 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 344200 | 344200 | 0 |
2380 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 03.2715.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4703100 | 4703100 | 0 |
2381 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên | 03.2904.0561 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên | Lần | 6221700 | 6221700 | 0 |
2382 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | 03.2924.1086 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | Lần | 2988600 | 2988600 | 0 |
2383 | Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) | 03.3231.0411 | Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) | Lần | 7392200 | 7392200 | 0 |
2384 | Nối nang tụy - dạ dày | 03.3454.0464 | Nối nang tụy - dạ dày | Lần | 2917900 | 2917900 | 0 |
2385 | Cắt đuôi tuỵ | 03.3456.0486 | Cắt đuôi tuỵ | Lần | 4955100 | 4955100 | 0 |
2386 | Lấy sỏi san hô thận | 03.3475.0421 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4569100 | 4569100 | 0 |
2387 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2388 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 03.1588.0828 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | Lần | 1244100 | 1244100 | 0 |
2389 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 4,5] | 03.1728.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 4,5] | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
2390 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1729.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
2391 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 03.2249.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4308300 | 4308300 | 7508300 |
2392 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2928100 | 2928100 | 0 |
2393 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 03.2523.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
2394 | Cắt u cuộn cảnh | 03.2602.0877 | Cắt u cuộn cảnh | Lần | 8131800 | 8131800 | 0 |
2395 | Phẫu thuật áp xe não | 03.3064.0372 | Phẫu thuật áp xe não | Lần | 7667700 | 7667700 | 0 |
2396 | Phẫu thuật viêm xương sọ | 03.3067.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 6095200 | 6095200 | 0 |
2397 | Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường | 03.3151.0403 | Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường | Lần | 17693000 | 17693000 | 0 |
2398 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2399 | Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng | 03.4075.0457 | Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2400 | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | 03.1596.0828 | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | Lần | 1244100 | 1244100 | 0 |
2401 | Khâu phục hồi bờ mi | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813600 | 813600 | 0 |
2402 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | 03.3285.0448 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | Lần | 5495300 | 5495300 | 0 |
2403 | Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) | 03.3359.0494 | Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2404 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2405 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2406 | Lấy dị vật hốc mắt | 03.1581.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 1013600 | 1013600 | 0 |
2407 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 03.1609.0826 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1402600 | 1402600 | 0 |
2408 | Múc nội nhãn | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | Lần | 599800 | 599800 | 0 |
2409 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi/gây tê] | 03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi/gây tê] | Lần | 935200 | 935200 | 0 |
2410 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 03.2061.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4733900 | 4733900 | 0 |
2411 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | 2804100 | 2804100 | 0 |
2412 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 4308300 | 4308300 | 0 |
2413 | Mở bụng thăm dò | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2683900 | 2683900 | 0 |
2414 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | 03.3645.0550 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 3923600 | 3923600 | 0 |
2415 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | 03.3670.0550 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | Lần | 3923600 | 3923600 | 0 |
2416 | Phẫu thuật chân chữ X | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2417 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 03.3937.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2418 | Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt] | 03.1602.0819 | Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt] | Lần | 1220300 | 1220300 | 3420300 |
2419 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi/gây mê] | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi/gây mê] | Lần | 2068800 | 2068800 | 0 |
2420 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 1,2,3] | 03.1726.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 1,2,3] | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
2421 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 4,5] | 03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 4,5] | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
2422 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | 03.2103.0911 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | Lần | 4058900 | 4058900 | 0 |
2423 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực | 03.2626.0408 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
2424 | Cắt u xương sườn nhiều xương | 03.2639.0558 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 4085900 | 4085900 | 0 |
2425 | Phẫu thuật tim loại Blalock | 03.3087.0405 | Phẫu thuật tim loại Blalock | Lần | 14737000 | 14737000 | 0 |
2426 | Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần | 03.3138.0403 | Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần | Lần | 17693000 | 17693000 | 0 |
2427 | Cắt túi thừa thực quản ngực | 03.3267.0442 | Cắt túi thừa thực quản ngực | Lần | 8225300 | 8225300 | 0 |
2428 | Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính | 03.3286.0449 | Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính | Lần | 8208300 | 8208300 | 0 |
2429 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Lần | 4764100 | 4764100 | 0 |
2430 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2431 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | 03.3351.0460 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | Lần | 7639200 | 7639200 | 0 |
2432 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2433 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | 03.3398.0465 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | Lần | 3993400 | 3993400 | 0 |
2434 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | Lần | 3512900 | 3512900 | 5712900 |
2435 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2436 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | 03.3701.0550 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Lần | 3923600 | 3923600 | 0 |
2437 | Đặt vít gãy thân xương sên | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2438 | Tháo bỏ các ngón chân | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 3226900 | 3226900 | 5426900 |
2439 | Cắt nang giáp móng | 03.3913.1048 | Cắt nang giáp móng | Lần | 2289300 | 2289300 | 4489300 |
2440 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 03.3960.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3526900 | 3526900 | 0 |
2441 | Mổ quặm bẩm sinh [4mi/ gây tê] | 03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh [4mi/ gây tê] | Lần | 1387000 | 1387000 | 0 |
2442 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | Lần | 1208800 | 1208800 | 0 |
2443 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1208800 | 1208800 | 0 |
2444 | Cắt u vùng tuyến mang tai | 03.2450.0945 | Cắt u vùng tuyến mang tai | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
2445 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 03.2458.1049 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Lần | 2627000 | 2627000 | 0 |
2446 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất | 03.2708.0416 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất | Lần | 4703100 | 4703100 | 0 |
2447 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | 03.2923.0772 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | Lần | 813600 | 813600 | 0 |
2448 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | 03.3260.0414 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | Lần | 7381300 | 7381300 | 0 |
2449 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | 03.3306.0456 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | Lần | 4764100 | 4764100 | 0 |
2450 | Cắt cơ tròn trong | 03.3364.0494 | Cắt cơ tròn trong | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2451 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2452 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 03.3769.0538 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Lần | 3320600 | 3320600 | 0 |
2453 | Tháo một nửa bàn chân trước | 03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
2454 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 03.3937.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Lần | 6168600 | 6168600 | 0 |
2455 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan | 03.4023.0478 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan | Lần | 3781900 | 3781900 | 0 |
2456 | Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín | 03.4074.0457 | Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2457 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 1,2,3] | 03.1859.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 1,2,3] | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
2458 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 03.2055.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1832000 | 1832000 | 0 |
2459 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 03.2058.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2897900 | 2897900 | 0 |
2460 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 03.2102.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 5537100 | 5537100 | 0 |
2461 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 03.2229.0945 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
2462 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | 649800 | 649800 | 0 |
2463 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 03.3063.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | Lần | 4474500 | 4474500 | 0 |
2464 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 03.3284.0448 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | Lần | 5495300 | 5495300 | 0 |
2465 | Phẫu thuật điều trị teo ruột | 03.3302.0458 | Phẫu thuật điều trị teo ruột | Lần | 5100100 | 5100100 | 0 |
2466 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi | 03.3308.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi | Lần | 4764100 | 4764100 | 0 |
2467 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2468 | Đóng đinh xương chày mở | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2469 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | 03.3765.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2470 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3720600 | 3720600 | 0 |
2471 | Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang | 03.4120.0423 | Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang | Lần | 3279000 | 3279000 | 0 |
2472 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 4,5] | 03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 4,5] | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
2473 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | 03.2014.1058 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | Lần | 4658900 | 4658900 | 0 |
2474 | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) | 03.2233.0980 | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) | Lần | 4936000 | 4936000 | 0 |
2475 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | 03.2594.0944 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
2476 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới | 03.2910.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới | Lần | 3828100 | 3828100 | 0 |
2477 | Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi | 03.3232.0408 | Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
2478 | Phẫu thuật thoát vị rốn | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | Lần | 3512900 | 3512900 | 0 |
2479 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 03.3476.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4569100 | 4569100 | 0 |
2480 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 03.3666.0550 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Lần | 3923600 | 3923600 | 0 |
2481 | Gỡ dính gân | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 3302900 | 3302900 | 0 |
2482 | Mở khí quản | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Lần | 759800 | 759800 | 0 |
2483 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3] | 03.1730.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3] | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
2484 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 03.2021.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2897900 | 2897900 | 0 |
2485 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | 03.2111.0981 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | Lần | 6258000 | 6258000 | 0 |
2486 | Chích nhọt ống tai ngoài | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 218500 | 218500 | 0 |
2487 | Cắt u nang buồng trứng | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3217800 | 3217800 | 0 |
2488 | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | 03.3240.0411 | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | Lần | 7392200 | 7392200 | 0 |
2489 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Lần | 3142500 | 3142500 | 0 |
2490 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 03.3323.0453 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | Lần | 3332200 | 3332200 | 0 |
2491 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 03.3413.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | Lần | 9075300 | 9075300 | 0 |
2492 | Nối ống mật chủ - hỗng tràng | 03.3437.0481 | Nối ống mật chủ - hỗng tràng | Lần | 4870100 | 4870100 | 0 |
2493 | Lấy sỏi niệu quản | 03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | Lần | 4569100 | 4569100 | 0 |
2494 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3512900 | 3512900 | 0 |
2495 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | 03.3958.0969 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | Lần | 4211900 | 4211900 | 0 |
2496 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 03.1608.0826 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1402600 | 1402600 | 0 |
2497 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm trên] | 03.1726.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm trên] | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
2498 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1729.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
2499 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 4,5] | 03.1730.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 4,5] | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
2500 | Phẫu thuật mở xương 2 hàm | 03.1997.1064 | Phẫu thuật mở xương 2 hàm | Lần | 3828100 | 3828100 | 0 |
2501 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Lần | 3078100 | 3078100 | 0 |
2502 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | 03.2510.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3488600 | 3488600 | 0 |
2503 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | 03.2948.0437 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | Lần | 4700900 | 4700900 | 0 |
2504 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | 03.3368.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2505 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | 03.3387.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | Lần | 5141100 | 5141100 | 0 |
2506 | Cắt nối niệu đạo sau | 03.3544.0434 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4621100 | 4621100 | 0 |
2507 | Khâu nối thần kinh | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | Lần | 3405300 | 3405300 | 0 |
2508 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 369500 | 369500 | 0 |
2509 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 6,7 hàm dưới] | 03.1849.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 6,7 hàm dưới] | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
2510 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép | 03.2032.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép | Lần | 3297900 | 3297900 | 0 |
2511 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu | 03.2034.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3297900 | 3297900 | 0 |
2512 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 03.2913.0337 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | Lần | 2572800 | 2572800 | 0 |
2513 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | 03.3371.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | Lần | 2816900 | 2816900 | 0 |
2514 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 03.3593.0603 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | Lần | 885400 | 885400 | 0 |
2515 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2516 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2517 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 3226900 | 3226900 | 0 |
2518 | Rút chỉ thép xương ức | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | Lần | 1857900 | 1857900 | 0 |
2519 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | 03.4076.0451 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | Lần | 3136900 | 3136900 | 0 |
2520 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây mê] | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây mê] | Lần | 1833000 | 1833000 | 0 |
2521 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm dưới] | 03.1726.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội.[số 6,7 hàm dưới] | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
2522 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | 03.2205.0955 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | Lần | 3340900 | 3340900 | 0 |
2523 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | 03.2212.0912 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Lần | 2804100 | 2804100 | 0 |
2524 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | 03.2228.0945 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
2525 | Cắt cụt cổ tử cung | 03.2247.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3019800 | 3019800 | 0 |
2526 | Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát | 03.3233.0411 | Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát | Lần | 7392200 | 7392200 | 0 |
2527 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 2917900 | 2917900 | 0 |
2528 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2529 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 3226900 | 3226900 | 0 |
2530 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 03.3930.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 6168600 | 6168600 | 0 |
2531 | Lấy dị vật tiền phòng | 03.1583.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1244100 | 1244100 | 0 |
2532 | Khâu da mi [gây tê] | 03.1663.0769 | Khâu da mi [gây tê] | Lần | 897100 | 897100 | 0 |
2533 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 03.2917.0828 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Lần | 1244100 | 1244100 | 0 |
2534 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] | 03.3304.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] | Lần | 2705700 | 2705700 | 0 |
2535 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt ruột non] | 03.3304.0458 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt ruột non] | Lần | 5100100 | 5100100 | 0 |
2536 | Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng | 03.3451.0486 | Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng | Lần | 4955100 | 4955100 | 0 |
2537 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov | 03.3660.0555 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov | Lần | 5265900 | 5265900 | 0 |
2538 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | 03.3750.0550 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Lần | 3923600 | 3923600 | 0 |
2539 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận | 03.4097.0420 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận | Lần | 4596000 | 4596000 | 0 |
2540 | Chích mủ mắt | 03.1591.0739 | Chích mủ mắt | Lần | 510700 | 510700 | 0 |
2541 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1727.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
2542 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm dưới] | 03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm dưới] | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
2543 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | 03.2003.1056 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 4561200 | 4561200 | 0 |
2544 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | 03.2005.1055 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 2888600 | 2888600 | 0 |
2545 | Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình | 03.3229.0408 | Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
2546 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 03.3312.0458 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | Lần | 5100100 | 5100100 | 0 |
2547 | Dẫn lưu đường mật ra da | 03.3438.0464 | Dẫn lưu đường mật ra da | Lần | 2917900 | 2917900 | 0 |
2548 | Phẫu thuật co gân Achille | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 3302900 | 3302900 | 0 |
2549 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2550 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn | 03.4011.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn | Lần | 4068200 | 4068200 | 0 |
2551 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 3136900 | 3136900 | 0 |
2552 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê] | 03.4165.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê] | Lần | 489500 | 489500 | 0 |
2553 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | 03.1586.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | Lần | 1244100 | 1244100 | 0 |
2554 | Khâu cò mi, tháo cò | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 452400 | 452400 | 0 |
2555 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây tê] | 03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây tê] | Lần | 1188600 | 1188600 | 0 |
2556 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới] | 03.1730.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới] | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
2557 | Chỉnh hình tai giữa | 03.2112.0984 | Chỉnh hình tai giữa | Lần | 5530000 | 5530000 | 7730000 |
2558 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3209900 | 3209900 | 5409900 |
2559 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | 03.2581.0915 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 4615000 | 4615000 | 0 |
2560 | Cắt đoạn đại tràng | 03.3320.0454 | Cắt đoạn đại tràng | Lần | 4941100 | 4941100 | 0 |
2561 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | 03.3393.0489 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | Lần | 5141100 | 5141100 | 0 |
2562 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | 03.3433.0466 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | Lần | 9075300 | 9075300 | 0 |
2563 | Cắt thận đơn thuần | 03.3471.0416 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4703100 | 4703100 | 0 |
2564 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2490900 | 2490900 | 0 |
2565 | Cắt đoạn khớp khuỷu | 03.3668.0534 | Cắt đoạn khớp khuỷu | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
2566 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2567 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3720600 | 3720600 | 5920600 |
2568 | Ghép trong mất đoạn xương | 03.3886.0553 | Ghép trong mất đoạn xương | Lần | 5105100 | 5105100 | 0 |
2569 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 03.4026.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | 2745200 | 2745200 | 0 |
2570 | Lấy dị vật trong củng mạc | 03.1582.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 1013600 | 1013600 | 0 |
2571 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm dưới] | 03.1728.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm dưới] | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
2572 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6,7 hàm dưới] | 03.1846.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6,7 hàm dưới] | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
2573 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 4,5] | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 4,5] | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
2574 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 6,7 hàm trên] | 03.1859.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
2575 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 03.2101.0987 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Lần | 5537100 | 5537100 | 0 |
2576 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm] | 03.2518.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm] | Lần | 3397900 | 3397900 | 0 |
2577 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 03.2521.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
2578 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 03.2578.0945 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
2579 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | 03.3072.0370 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | Lần | 5669600 | 5669600 | 0 |
2580 | Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) | 03.3293.0456 | Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) | Lần | 4764100 | 4764100 | 0 |
2581 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 4569100 | 4569100 | 0 |
2582 | Cắt cụt cánh tay | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
2583 | Phẫu thuật chân chữ O | 03.3761.0556 | Phẫu thuật chân chữ O | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2584 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | 03.4161.0968 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | Lần | 6463600 | 6463600 | 0 |
2585 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên] | 03.1730.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên] | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
2586 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 1,2,3] | 03.1849.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 1,2,3] | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
2587 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 6,7 hàm trên] | 03.1849.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 6,7 hàm trên] | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
2588 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | 03.2762.1059 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3488600 | 3488600 | 0 |
2589 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp | 03.2909.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp | Lần | 3828100 | 3828100 | 0 |
2590 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Lần | 3142500 | 3142500 | 0 |
2591 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | 03.3436.0481 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | Lần | 4870100 | 4870100 | 0 |
2592 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | 5204600 | 5204600 | 0 |
2593 | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | 03.4064.0462 | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | Lần | 4747100 | 4747100 | 0 |
2594 | Mở bè ± cắt bè | 03.1636.0805 | Mở bè ± cắt bè | Lần | 1202600 | 1202600 | 0 |
2595 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1043500 | 1043500 | 0 |
2596 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 830200 | 830200 | 0 |
2597 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm trên] | 03.1728.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm trên] | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
2598 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 4,5] | 03.1859.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 4,5] | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
2599 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên | 03.2584.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên | Lần | 4287100 | 4287100 | 0 |
2600 | Cắt u xương, sụn | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4085900 | 4085900 | 0 |
2601 | Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da | 03.2955.1134 | Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da | Lần | 4630500 | 4630500 | 0 |
2602 | Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng | 03.2988.1134 | Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng | Lần | 4630500 | 4630500 | 0 |
2603 | Mở thông dạ dày | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2683900 | 2683900 | 0 |
2604 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | Lần | 3993400 | 3993400 | 0 |
2605 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | Lần | 3993400 | 3993400 | 0 |
2606 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | 03.3389.0456 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | Lần | 4764100 | 4764100 | 0 |
2607 | Cắt thân+ đuôi tuỵ | 03.3457.0486 | Cắt thân+ đuôi tuỵ | Lần | 4955100 | 4955100 | 0 |
2608 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 4102500 | 4102500 | 0 |
2609 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | 03.3790.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Lần | 3411300 | 3411300 | 0 |
2610 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Lần | 3044900 | 3044900 | 0 |
2611 | Rút đinh các loại | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1857900 | 1857900 | 0 |
2612 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 03.4133.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 7279100 | 7279100 | 10479100 |
2613 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] | 03.4165.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] | Lần | 705900 | 705900 | 0 |
2614 | Bơm hơi tiền phòng | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | Lần | 1244100 | 1244100 | 0 |
2615 | Cắt thị thần kinh | 03.1676.0774 | Cắt thị thần kinh | Lần | 830200 | 830200 | 0 |
2616 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 03.2177.0965 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Lần | 3340900 | 3340900 | 0 |
2617 | Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi | 03.3242.0408 | Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
2618 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | 03.3305.0456 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | Lần | 4764100 | 4764100 | 0 |
2619 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 03.3394.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2917900 | 2917900 | 0 |
2620 | Cắt một nửa thận | 03.3472.0416 | Cắt một nửa thận | Lần | 4703100 | 4703100 | 0 |
2621 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 03.3527.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 6140200 | 6140200 | 0 |
2622 | Cắt bỏ dây chằng vàng | 03.3635.0369 | Cắt bỏ dây chằng vàng | Lần | 4969100 | 4969100 | 0 |
2623 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | 03.3764.0555 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | Lần | 5265900 | 5265900 | 0 |
2624 | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | 03.3894.0573 | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Lần | 3720600 | 3720600 | 0 |
2625 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ | 03.3091.0403 | | Lần | 18650800 | 18650800 | 0 |
2626 | Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần | 03.3099.0403 | | Lần | 18650800 | 18650800 | 0 |
2627 | Cắt đoạn nối động mạch phổi | 03.3179.0393 | | Lần | 16155000 | 16155000 | 0 |
2628 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo [ Mổ Sớm] | 03.3790.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Lần | 3411300 | 3411300 | 5611300 |
2629 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [Mổ Sớm] | 03.2948.0437_GT | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [gây tê] | Lần | 3703900 | 3703900 | 5608000 |
2630 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [Mổ Sớm] | 03.2948.0437 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | Lần | 4700900 | 4700900 | 6605000 |
2631 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0406.1197 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 1596600 | 1596600 | 4707000 |
2632 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0406.1197 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 1596600 | 1596600 | 3707000 |
2633 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0434.0689_GT | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 4127499 | 4127499 | 6327499 |
2634 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0434.0689_GT | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 4127499 | 4127499 | 7327499 |
2635 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2434500 | 2434500 | 5634500 |
2636 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2434500 | 2434500 | 4634500 |
2637 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5503300 | 5503300 | 7703300 |
2638 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5503300 | 5503300 | 8703300 |
2639 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0143.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 7441000 |
2640 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0210.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | Lần | 4663800 | 4663800 | 7441000 |
2641 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0215.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 7441000 |
2642 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0174.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 4663800 | 4663800 | 7441000 |
2643 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0169.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 7441000 |
2644 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0143.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 6441000 |
2645 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0210.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | Lần | 4663800 | 4663800 | 6441000 |
2646 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0215.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 6441000 |
2647 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0174.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 4663800 | 4663800 | 6441000 |
2648 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 27.0169.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 6441000 |
2649 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0046.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] [gây tê] | Lần | 5682842 | 5682842 | 0 |
2650 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | 27.0226.0462_GT | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây tê] | Lần | 3692400 | 3692400 | 0 |
2651 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) | 27.0090.0125_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) [gây tê] | Lần | 4888159 | 4888159 | 0 |
2652 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 27.0183.0462_GT | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng [gây tê] | Lần | 3692400 | 3692400 | 0 |
2653 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm] | 27.0058.0364_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm] | Lần | 6777129 | 6777129 | 0 |
2654 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | 27.0077.0125_GT | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi [gây tê] | Lần | 4888159 | 4888159 | 0 |
2655 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 27.0412.0702_GT | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 5574918 | 5574918 | 0 |
2656 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0044.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] [gây tê] | Lần | 5682842 | 5682842 | 0 |
2657 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 27.0432.0689_GT | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
2658 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0057.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2659 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi | 27.0089.0124_GT | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi [gây tê] | Lần | 4110159 | 4110159 | 0 |
2660 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 27.0175.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê] | Lần | 2277400 | 2277400 | 0 |
2661 | [Gây tê] Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | 27.0420.0701_GT | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi [gây tê] | Lần | 5326472 | 5326472 | 0 |
2662 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 27.208b.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] | Lần | 1961775 | 1961775 | 0 |
2663 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 27.0075.0125_GT | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi [gây tê] | Lần | 4888159 | 4888159 | 0 |
2664 | [Gây tê] Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 27.0436.0690_GT | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi [gây tê] | Lần | 4838833 | 4838833 | 0 |
2665 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0055.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2666 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực | 27.0079.0125_GT | Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực [gây tê] | Lần | 4888159 | 4888159 | 0 |
2667 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 27.0227.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê] | Lần | 2277400 | 2277400 | 0 |
2668 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0047.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 5682842 | 5682842 | 0 |
2669 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 27.0144.0451_GT | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [gây tê] | Lần | 1672526 | 1672526 | 0 |
2670 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0042.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2671 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 27.0051.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [gây tê] | Lần | 5682842 | 5682842 | 0 |
2672 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | 27.0170.0464_GT | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
2673 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 27.0365.0418_GT | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [gây tê] | Lần | 2904483 | 2904483 | 0 |
2674 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 27.0417.0697_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [gây tê] | Lần | 4286151 | 4286151 | 0 |
2675 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 27.0225.0462_GT | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê] | Lần | 3692400 | 3692400 | 0 |
2676 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0044.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2677 | [Gây tê] Cắt u buồng trứng qua nội soi | 27.0433.0689_GT | Cắt u buồng trứng qua nội soi [gây tê] | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
2678 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0045.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2679 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) | 27.0091.0412_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) [gây tê] | Lần | 7345594 | 7345594 | 0 |
2680 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0046.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2681 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 27.0207.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] | Lần | 2277400 | 2277400 | 0 |
2682 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 27.0229.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 2277400 | 2277400 | 0 |
2683 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0056.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2684 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 27.0172.0464_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2657878 | 2657878 | 0 |
2685 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 27.0178.0455_GT | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng [gây tê] | Lần | 2065055 | 2065055 | 0 |
2686 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | 27.0087.0124_GT | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi [gây tê] | Lần | 4110159 | 4110159 | 0 |
2687 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | 27.0055.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | Lần | 6646702 | 6646702 | 0 |
2688 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 27.0142.0451_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây tê] | Lần | 1672526 | 1672526 | 0 |
2689 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | 27.0088.0124_GT | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi [gây tê] | Lần | 4110159 | 4110159 | 0 |
2690 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | 27.0206.0459_GT | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 2277400 | 2277400 | 0 |
2691 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | 27.0078.0124_GT | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi [gây tê] | Lần | 4110159 | 4110159 | 0 |
2692 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 27.0371.0418_GT | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 2904483 | 2904483 | 0 |
2693 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0054.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2694 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0058.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2695 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi | 27.0094.0413_GT | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi [gây tê] | Lần | 6502316 | 6502316 | 0 |
2696 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | 27.0057.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] [gây tê] | Lần | 6646702 | 6646702 | 0 |
2697 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0042.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 5682842 | 5682842 | 0 |
2698 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0043.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 5682842 | 5682842 | 0 |
2699 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0052.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2700 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0052.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 5682842 | 5682842 | 0 |
2701 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 27.0413.0695_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai [gây tê] | Lần | 4591025 | 4591025 | 0 |
2702 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 27.0419.0702_GT | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [gây tê] | Lần | 5574918 | 5574918 | 0 |
2703 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | 27.0054.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | Lần | 6646702 | 6646702 | 0 |
2704 | [Gây tê] Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 27.0386.0426_GT | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê] | Lần | 3721800 | 3721800 | 0 |
2705 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 27.0051.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2706 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi | 27.0082.0125_GT | Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi | Lần | 4888159 | 4888159 | 0 |
2707 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0047.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2708 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0053.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2709 | [Gây tê] Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) | 27.0081.0414_GT | Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) [gây tê] | Lần | 5149762 | 5149762 | 0 |
2710 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0056.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 5682842 | 5682842 | 0 |
2711 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 27.0177.0455_GT | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây tê] | Lần | 2065055 | 2065055 | 0 |
2712 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0045.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] [gây tê] | Lần | 5682842 | 5682842 | 0 |
2713 | [Gây tê] Nội soi bàng quang cắt u | 27.0385.0426_GT | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 3721800 | 3721800 | 0 |
2714 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0043.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
2715 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 27.0434.0689_GT | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây tê] | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
2716 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 27.0230.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3663800 | 3663800 | 0 |
2717 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0046.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 6168600 | 6168600 | 0 |
2718 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 27.0193.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2719 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | 27.0226.0462 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | Lần | 4747100 | 4747100 | 0 |
2720 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng | 27.0275.0473 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng | Lần | 3431900 | 3431900 | 0 |
2721 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) | 27.0090.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) | Lần | 5859300 | 5859300 | 0 |
2722 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 | 27.0163.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 | Lần | 5597800 | 5597800 | 0 |
2723 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 27.0183.0462 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 4747100 | 4747100 | 0 |
2724 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch | 27.0224.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch | Lần | 3781900 | 3781900 | 0 |
2725 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 27.0267.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 3781900 | 3781900 | 0 |
2726 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | 27.0323.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4596000 | 4596000 | 0 |
2727 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 27.0327.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4781900 | 4781900 | 0 |
2728 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm] | 27.0058.0364 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm] | Lần | 8302400 | 8302400 | 0 |
2729 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | 27.0077.0125 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 5859300 | 5859300 | 0 |
2730 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | 27.0341.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | Lần | 4781900 | 4781900 | 0 |
2731 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 7279100 | 7279100 | 0 |
2732 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0044.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 6168600 | 6168600 | 0 |
2733 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non | 27.0176.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2734 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 27.0306.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 4068200 | 4068200 | 0 |
2735 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | 27.0405.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Lần | 1596600 | 1596600 | 0 |
2736 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 27.0432.0689 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5503300 | 5503300 | 0 |
2737 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0057.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2738 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | 27.0083.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | Lần | 3663800 | 3663800 | 0 |
2739 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | 27.0186.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2740 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 27.0208.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3663800 | 3663800 | 0 |
2741 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 27.0335.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 1596600 | 1596600 | 0 |
2742 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 27.0155.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | Lần | 5597800 | 5597800 | 0 |
2743 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | 27.0195.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2744 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | 27.0223.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2745 | Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | 27.0353.1196 | Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2746 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi | 27.0089.0124 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi | Lần | 5081300 | 5081300 | 0 |
2747 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 27.0175.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 2815900 | 2815900 | 0 |
2748 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 27.0199.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2749 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | 27.0315.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2750 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2751 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | 27.0420.0701 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | Lần | 6964200 | 6964200 | 0 |
2752 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 27.208b.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Lần | 2654000 | 2654000 | 0 |
2753 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 27.0075.0125 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Lần | 5859300 | 5859300 | 0 |
2754 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | 27.0202.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | Lần | 3781900 | 3781900 | 0 |
2755 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 27.0304.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 4068200 | 4068200 | 0 |
2756 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 27.0307.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2757 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | 27.0322.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 4596000 | 4596000 | 0 |
2758 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | 27.0200.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | Lần | 3781900 | 3781900 | 0 |
2759 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | 27.0261.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2760 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | 27.0279.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | Lần | 3781900 | 3781900 | 0 |
2761 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 27.0436.0690 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Lần | 6346300 | 6346300 | 0 |
2762 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0055.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2763 | Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực | 27.0079.0125 | Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực | Lần | 5859300 | 5859300 | 0 |
2764 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 2745200 | 2745200 | 0 |
2765 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | 27.0216.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | Lần | 3781900 | 3781900 | 0 |
2766 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 27.0227.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 2815900 | 2815900 | 0 |
2767 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0047.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 6168600 | 6168600 | 0 |
2768 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng | 27.0118.0443 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng | Lần | 6321800 | 6321800 | 0 |
2769 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 3136900 | 3136900 | 0 |
2770 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 27.0265.0473 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 3431900 | 3431900 | 0 |
2771 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 27.0406.1197 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 1596600 | 1596600 | 0 |
2772 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0042.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2773 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 27.0051.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Lần | 6168600 | 6168600 | 0 |
2774 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 27.0143.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2775 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng | 27.0196.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng | Lần | 3781900 | 3781900 | 0 |
2776 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 27.0201.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2777 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | 27.0218.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | Lần | 3781900 | 3781900 | 0 |
2778 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | 27.0228.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3663800 | 3663800 | 0 |
2779 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 27.0328.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2780 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | 27.205b.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | Lần | 3486000 | 3486000 | 0 |
2781 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | 27.0170.0464 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2917900 | 2917900 | 0 |
2782 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 27.0205.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2783 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | 27.0324.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 4596000 | 4596000 | 0 |
2784 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2785 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 4497100 | 4497100 | 0 |
2786 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 5395300 | 5395300 | 0 |
2787 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 27.0225.0462 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 4747100 | 4747100 | 0 |
2788 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2789 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0044.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2790 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 27.0270.0476 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | Lần | 4281900 | 4281900 | 0 |
2791 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | 27.0313.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2792 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5503300 | 5503300 | 0 |
2793 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | 2745200 | 2745200 | 0 |
2794 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy | 27.0295.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2795 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 27.0404.1196 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2796 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0045.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2797 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) | 27.0091.0412 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) | Lần | 10967300 | 10967300 | 0 |
2798 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 27.0147.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | 2745200 | 2745200 | 0 |
2799 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2434500 | 2434500 | 5634500 |
2800 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0046.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2801 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2802 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | 27.0194.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | Lần | 3781900 | 3781900 | 0 |
2803 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 27.0207.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 2815900 | 2815900 | 0 |
2804 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 27.0229.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 2815900 | 2815900 | 0 |
2805 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 27.0344.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | Lần | 4781900 | 4781900 | 0 |
2806 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0056.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2807 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái | 27.0123.0452 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái | Lần | 3663800 | 3663800 | 0 |
2808 | Cắt u lành thực quản nội soi bụng | 27.0124.0457 | Cắt u lành thực quản nội soi bụng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2809 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2917900 | 2917900 | 0 |
2810 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 2705700 | 2705700 | 0 |
2811 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | 27.0210.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2812 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 27.0384.1197 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 1596600 | 1596600 | 0 |
2813 | Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo | 27.0393.1196 | Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2814 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | 27.0087.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | Lần | 5081300 | 5081300 | 0 |
2815 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 27.0145.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2816 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2817 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 27.0180.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 2745200 | 2745200 | 0 |
2818 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 27.0329.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 1596600 | 1596600 | 0 |
2819 | Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất | 27.0360.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất | Lần | 4781900 | 4781900 | 0 |
2820 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | 27.0055.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | Lần | 8193400 | 8193400 | 0 |
2821 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải | 27.0122.0452 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải | Lần | 3663800 | 3663800 | 0 |
2822 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 3136900 | 3136900 | 0 |
2823 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 1596600 | 1596600 | 0 |
2824 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | 27.0088.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | Lần | 5081300 | 5081300 | 0 |
2825 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 27.0185.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2826 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | 27.0206.0459 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 2815900 | 2815900 | 0 |
2827 | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | 27.0078.0124 | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | Lần | 5081300 | 5081300 | 0 |
2828 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | 27.0209.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3663800 | 3663800 | 0 |
2829 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | 27.0314.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2830 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 4497100 | 4497100 | 0 |
2831 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0054.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2832 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0058.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2833 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 27.0168.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2834 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | 27.0192.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2835 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | 27.0305.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2836 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | 27.0339.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | Lần | 4781900 | 4781900 | 0 |
2837 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | 27.0086.0415 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | Lần | 7137900 | 7137900 | 0 |
2838 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi | 27.0094.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi | Lần | 9272200 | 9272200 | 0 |
2839 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | 27.0057.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | Lần | 8193400 | 8193400 | 0 |
2840 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | 27.0366.0423 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | Lần | 3279000 | 3279000 | 0 |
2841 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0042.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 6168600 | 6168600 | 0 |
2842 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0043.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 6168600 | 6168600 | 0 |
2843 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0052.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2844 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0052.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 6168600 | 6168600 | 0 |
2845 | Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất | 27.0092.1196 | Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2846 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | 27.0198.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | Lần | 3781900 | 3781900 | 0 |
2847 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2848 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 5970800 | 5970800 | 0 |
2849 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 27.0419.0702 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 7279100 | 7279100 | 0 |
2850 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | 27.0054.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] | Lần | 8193400 | 8193400 | 0 |
2851 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng | 27.0233.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2852 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | 27.0294.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2853 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 27.0386.0426 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 5030900 | 5030900 | 0 |
2854 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 27.0051.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2855 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 27.0215.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2856 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | 27.0321.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4596000 | 4596000 | 0 |
2857 | Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi | 27.0082.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi | Lần | 5859300 | 5859300 | 0 |
2858 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 27.0260.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2859 | Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực | 27.0076.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực | Lần | 4068200 | 4068200 | 0 |
2860 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 27.0167.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2861 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2862 | Thông vòi tử cung qua nội soi | 27.0437.1197 | Thông vòi tử cung qua nội soi | Lần | 1596600 | 1596600 | 0 |
2863 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0047.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2864 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0053.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2865 | Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) | 27.0081.0414 | Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) | Lần | 7381300 | 7381300 | 0 |
2866 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 27.0197.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2867 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | 27.0263.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2868 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng | 27.0211.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2869 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành | 27.0316.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2870 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0056.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 6168600 | 6168600 | 0 |
2871 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | 27.0093.1196 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2872 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 27.0174.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2873 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 27.0266.0476 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 4281900 | 4281900 | 0 |
2874 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2705700 | 2705700 | 0 |
2875 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 27.0217.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2876 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 27.0418.1196 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Lần | 2434500 | 2434500 | 0 |
2877 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | 27.0045.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] | Lần | 6168600 | 6168600 | 0 |
2878 | Nội soi bàng quang cắt u | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 5030900 | 5030900 | 0 |
2879 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 27.0043.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
2880 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 27.0169.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4663800 | 4663800 | 0 |
2881 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5503300 | 5503300 | 8703300 |
2882 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0124.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] | Lần | 5155200 | 5155200 | 8355200 |
2883 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | Lần | 3211000 | 3211000 | 6411000 |
2884 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | Lần | 3211000 | 3211000 | 5411000 |
2885 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0124.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] | Lần | 5155200 | 5155200 | 7355200 |
2886 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4570200 | 4570200 | 6402000 |
2887 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0124.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 5990300 | 5990300 | 9190300 |
2888 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0124.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 5990300 | 5990300 | 8190300 |
2889 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4849400 | 4849400 | 7049400 |
2890 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 3576400 | 3576400 | 6263069 |
2891 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0097.0693_GT | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 5029533 | 5029533 | 8229533 |
2892 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 3576400 | 3576400 | 5263069 |
2893 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0097.0693_GT | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 5029533 | 5029533 | 7229533 |
2894 | [Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2651700 | 2651700 | 5465043 |
2895 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6455300 | 6455300 | 9655300 |
2896 | [Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2651700 | 2651700 | 4465043 |
2897 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6455300 | 6455300 | 8655300 |
2898 | [Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 2907191 | 2907191 | 6107191 |
2899 | [Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 2907191 | 2907191 | 5107191 |
2900 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3217800 | 3217800 | 6417800 |
2901 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3217800 | 3217800 | 5417800 |
2902 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5990300 | 5990300 | 8916000 |
2903 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 4157300 | 4157300 | 6925000 |
2904 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5990300 | 5990300 | 7916000 |
2905 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 4157300 | 4157300 | 5925000 |
2906 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0125.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 5990300 | 5990300 | 8916000 |
2907 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0125.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 5990300 | 5990300 | 7916000 |
2908 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0122.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5155200 | 5155200 | 8355200 |
2909 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0122.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5155200 | 5155200 | 7355200 |
2910 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0125.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 5155200 | 5155200 | 7759585 |
2911 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0082.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 4127499 | 4127499 | 6327499 |
2912 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0082.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 4127499 | 4127499 | 7327499 |
2913 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0125.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 5155200 | 5155200 | 6759585 |
2914 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0081.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 4127499 | 4127499 | 6327499 |
2915 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0081.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 4127499 | 4127499 | 7327499 |
2916 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0080.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 4127499 | 4127499 | 6327499 |
2917 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ | 13.0080.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 4127499 | 4127499 | 7327499 |
2918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5503300 | 5503300 | 7271000 |
2919 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5503300 | 5503300 | 8271000 |
2920 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5503300 | 5503300 | 7703300 |
2921 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5503300 | 5503300 | 8703300 |
2922 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5503300 | 5503300 | 8703300 |
2923 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5503300 | 5503300 | 7703300 |
2924 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2949800 | 2949800 | 5877000 |
2925 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4142300 | 4142300 | 6910000 |
2926 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2501900 | 2501900 | 5448000 |
2927 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2932800 | 2932800 | 5860000 |
2928 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 8625200 | 8625200 | 11119000 |
2929 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0100.0610 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Lần | 6477300 | 6477300 | 9245000 |
2930 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 4545300 | 4545300 | 7313000 |
2931 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0059.0661 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6836200 | 6836200 | 9330000 |
2932 | [Gây tê] Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0115.0650_GT | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | Lần | 2407800 | 2407800 | 5226009 |
2933 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4308300 | 4308300 | 7508300 |
2934 | [Gây tê] Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0115.0650_GT | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | Lần | 2407800 | 2407800 | 4226009 |
2935 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 5186800 | 5186800 | 8386800 |
2936 | [Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3456900 | 3456900 | 6084165 |
2937 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 5395300 | 5395300 | 7925000 |
2938 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 5142900 | 5142900 | 8067000 |
2939 | [Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3456900 | 3456900 | 5084165 |
2940 | [Gây tê] Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1959100 | 1959100 | 4608368 |
2941 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6548300 | 6548300 | 9748300 |
2942 | Cắt u thành âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2268300 | 2268300 | 52480000 |
2943 | [Gây tê] Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1959100 | 1959100 | 3608368 |
2944 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0109.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2212300 | 2212300 | 4994711 |
2945 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 4197200 | 4197200 | 6966000 |
2946 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0109.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2212300 | 2212300 | 3994711 |
2947 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0055.0691 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 8630200 | 8630200 | 11830200 |
2948 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 5437300 | 5437300 | 8091000 |
2949 | [Gây tê] Nội soi buồng tử cung can thiệp [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0128.0636_GT | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | Lần | 3859600 | 3859600 | 7059600 |
2950 | Phẫu thuật treo tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 3131800 | 3131800 | 6059000 |
2951 | [Gây tê] Nội soi buồng tử cung can thiệp [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0128.0636_GT | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | Lần | 3859600 | 3859600 | 6059600 |
2952 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4395200 | 4395200 | 7227000 |
2953 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | Lần | 7223900 | 7223900 | 9444513 |
2954 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | Lần | 7223900 | 7223900 | 8444513 |
2955 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0107.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Lần | 6640200 | 6640200 | 9176000 |
2956 | [Gây tê] Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0100.0610_GT | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Lần | 5350200 | 5350200 | 7899349 |
2957 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 7279100 | 7279100 | 10479100 |
2958 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 5988800 | 5988800 | 8746000 |
2959 | [Gây tê] Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0100.0610_GT | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Lần | 5350200 | 5350200 | 6899349 |
2960 | [Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0120.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 3636100 | 3636100 | 6220665 |
2961 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2604800 | 2604800 | 5804800 |
2962 | [Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0120.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 3636100 | 3636100 | 5220665 |
2963 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4308300 | 4308300 | 7508300 |
2964 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0062.0711 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Lần | 6895100 | 6895100 | 9391000 |
2965 | [Gây tê] Khâu rách cùng đồ âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1569000 | 1569000 | 4440793 |
2966 | [Gây tê] Khâu rách cùng đồ âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1569000 | 1569000 | 3440793 |
2967 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 6346300 | 6346300 | 9546300 |
2968 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0057.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Lần | 6964200 | 6964200 | 9733000 |
2969 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | Lần | 3536400 | 3536400 | 6146465 |
2970 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | Lần | 3536400 | 3536400 | 5146465 |
2971 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4721300 | 4721300 | 7489000 |
2972 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0223.0700_GT | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4067219 | 4067219 | 7267219 |
2973 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 3135800 | 3135800 | 6335800 |
2974 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4553300 | 4553300 | 7321000 |
2975 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0223.0700_GT | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4067219 | 4067219 | 6267219 |
2976 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5990300 | 5990300 | 8758000 |
2977 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0131.0697_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 4286151 | 4286151 | 7486151 |
2978 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0131.0697_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 4286151 | 4286151 | 6486151 |
2979 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 4739300 | 4739300 | 7939300 |
2980 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0168.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 5507100 | 5507100 | 8003000 |
2981 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0132.0685_GT | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2478500 | 2478500 | 4036323 |
2982 | [Gây tê] Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0011.0707_GT | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3783200 | 3783200 | 6442733 |
2983 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | Lần | 6517600 | 6517600 | 9129000 |
2984 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0056.0682 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 6849100 | 6849100 | 9345000 |
2985 | [Gây tê] Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0011.0707_GT | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3783200 | 3783200 | 5442733 |
2986 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0065.0687_GT | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 5135953 | 5135953 | 8335953 |
2987 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5503300 | 5503300 | 8703300 |
2988 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3594800 | 3594800 | 6522000 |
2989 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0065.0687_GT | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 5135953 | 5135953 | 7335953 |
2990 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0058.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 8769200 | 8769200 | 11063000 |
2991 | [Gây tê] Cắt u thành âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Lần | 1716500 | 1716500 | 4916500 |
2992 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 6417800 |
2993 | [Gây tê] Cắt u thành âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Lần | 1716500 | 1716500 | 3916500 |
2994 | [Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0060.0703_GT | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 3668700 | 3668700 | 6343065 |
2995 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 9585300 | 9585300 | 12785300 |
2996 | [Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0060.0703_GT | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 3668700 | 3668700 | 5343065 |
2997 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 3376200 | 3376200 | 6576200 |
2998 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 4168300 | 4168300 | 6939000 |
2999 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1535600 | 1535600 | 3455473 |
3000 | [Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 2882611 | 2882611 | 6082611 |
3001 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6815100 | 6815100 | 10015100 |
3002 | [Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 2882611 | 2882611 | 5082611 |
3003 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 6346300 | 6346300 | 9546300 |
3004 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0055.0691_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 6687158 | 6687158 | 9887158 |
3005 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 6375900 | 6375900 | 9110000 |
3006 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3628800 | 3628800 | 6828800 |
3007 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0055.0691_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 6687158 | 6687158 | 8887158 |
3008 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0089.0696_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 4279151 | 4279151 | 7479151 |
3009 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0089.0696_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 4279151 | 4279151 | 6479151 |
3010 | [Gây tê] Phẫu thuật Lefort [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0103.0677_GT | Phẫu thuật Lefort | Lần | 2495000 | 2495000 | 4309759 |
3011 | [Gây tê] Phẫu thuật treo tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0105.0710_GT | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2433200 | 2433200 | 5221711 |
3012 | [Gây tê] Phẫu thuật treo tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0105.0710_GT | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2433200 | 2433200 | 4221711 |
3013 | [Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0113.0633_GT | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 2945200 | 2945200 | 5684149 |
3014 | [Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0113.0633_GT | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] | Lần | 2945200 | 2945200 | 4684149 |
3015 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3193100 | 3193100 | 6393100 |
3016 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3193100 | 3193100 | 5393100 |
3017 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0118.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 3767500 | 3767500 | 6379465 |
3018 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0118.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 3767500 | 3767500 | 5379465 |
3019 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2949800 | 2949800 | 4877000 |
3020 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0107.0704_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Lần | 5840100 | 5840100 | 8218533 |
3021 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0107.0704_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Lần | 5840100 | 5840100 | 7218533 |
3022 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0119.0596_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 4574433 | 4574433 | 7774433 |
3023 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4142300 | 4142300 | 5910000 |
3024 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0119.0596_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 4574433 | 4574433 | 6774433 |
3025 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2501900 | 2501900 | 4448000 |
3026 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0073.0702_GT | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 5574918 | 5574918 | 8774918 |
3027 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0073.0702_GT | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 5574918 | 5574918 | 7774918 |
3028 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2932800 | 2932800 | 4860000 |
3029 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0111.0656_GT | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2260800 | 2260800 | 4460800 |
3030 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0078.0699_GT | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [gây tê] | Lần | 4207183 | 4207183 | 7407183 |
3031 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0078.0699_GT | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 4207183 | 4207183 | 6407183 |
3032 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0128.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4667800 | 4667800 | 6594000 |
3033 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 8625200 | 8625200 | 10119000 |
3034 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 1773600 | 1773600 | 4973600 |
3035 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 1773600 | 1773600 | 3973600 |
3036 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3536400 | 3536400 | 6146465 |
3037 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0100.0610 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Lần | 6477300 | 6477300 | 8245000 |
3038 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3536400 | 3536400 | 5146465 |
3039 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 4545300 | 4545300 | 6313000 |
3040 | [Gây tê] Phẫu thuật Crossen [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0101.0666_GT | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | Lần | 3670500 | 3670500 | 6870500 |
3041 | [Gây tê] Phẫu thuật Crossen [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0101.0666_GT | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | Lần | 3670500 | 3670500 | 5870500 |
3042 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0059.0661 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6836200 | 6836200 | 8330000 |
3043 | [Gây tê] Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0062.0711_GT | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Lần | 5263300 | 5263300 | 8328365 |
3044 | [Gây tê] Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0062.0711_GT | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Lần | 5263300 | 5263300 | 7328365 |
3045 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0063.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4838833 | 4838833 | 8038833 |
3046 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4308300 | 4308300 | 6508300 |
3047 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0063.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4838833 | 4838833 | 7038833 |
3048 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 5186800 | 5186800 | 7386800 |
3049 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0123.0654_GT | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3329000 | 3329000 | 6529000 |
3050 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0123.0654_GT | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3329000 | 3329000 | 5529000 |
3051 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 5395300 | 5395300 | 7163000 |
3052 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0057.0701_GT | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Lần | 5326472 | 5326472 | 8526472 |
3053 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0057.0701_GT | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Lần | 5326472 | 5326472 | 7526472 |
3054 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3054800 | 3054800 | 4823000 |
3055 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | Lần | 3888600 | 3888600 | 6489567 |
3056 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 5142900 | 5142900 | 7067000 |
3057 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | Lần | 3888600 | 3888600 | 5489567 |
3058 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0172.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | Lần | 2595700 | 2595700 | 5413991 |
3059 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0172.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | Lần | 2595700 | 2595700 | 4413991 |
3060 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6548300 | 6548300 | 8748300 |
3061 | [Gây tê] Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0098.0709_GT | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 3780000 | 3780000 | 6391465 |
3062 | Cắt u thành âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2268300 | 2268300 | 42480000 |
3063 | [Gây tê] Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0098.0709_GT | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 3780000 | 3780000 | 5391465 |
3064 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0121.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5155200 | 5155200 | 7759585 |
3065 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0060.0703 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 4451200 | 4451200 | 6283000 |
3066 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0121.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5155200 | 5155200 | 6759585 |
3067 | [Gây tê] Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0222.0631_GT | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Lần | 2455100 | 2455100 | 4175981 |
3068 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 2104900 | 2104900 | 3447000 |
3069 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0004.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 3578900 | 3578900 | 6778900 |
3070 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0004.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 3578900 | 3578900 | 5778900 |
3071 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 4197200 | 4197200 | 5966000 |
3072 | [Gây tê] Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0127.0637_GT | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | Lần | 2421600 | 2421600 | 4621600 |
3073 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0055.0691 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 8630200 | 8630200 | 10123000 |
3074 | [Gây tê] Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0168.0599_GT | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 3845465 | 3845465 | 7045465 |
3075 | [Gây tê] Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0168.0599_GT | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 3845465 | 3845465 | 6045465 |
3076 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 5437300 | 5437300 | 7205000 |
3077 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] | Lần | 5268900 | 5268900 | 8468900 |
3078 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] | Lần | 5268900 | 5268900 | 7468900 |
3079 | Phẫu thuật Lefort [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | Lần | 3055800 | 3055800 | 4983000 |
3080 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0056.0682_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 5879900 | 5879900 | 8178571 |
3081 | Phẫu thuật treo tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 3131800 | 3131800 | 5059000 |
3082 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0056.0682_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 5879900 | 5879900 | 7178571 |
3083 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0076.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 4127499 | 4127499 | 7327499 |
3084 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0113.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3716600 | 3716600 | 5606000 |
3085 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0076.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 4127499 | 4127499 | 6327499 |
3086 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4395200 | 4395200 | 6227000 |
3087 | [Gây tê] Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0075.0668_GT | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 2782400 | 2782400 | 5551117 |
3088 | [Gây tê] Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0075.0668_GT | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 2782400 | 2782400 | 4551117 |
3089 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4541300 | 4541300 | 6309000 |
3090 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0108.0705_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 3501900 | 3501900 | 4938469 |
3091 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0107.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Lần | 6640200 | 6640200 | 8176000 |
3092 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0108.0705_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 3501900 | 3501900 | 5938469 |
3093 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0058.0692_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6977433 | 6977433 | 10177433 |
3094 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5982300 | 5982300 | 7750000 |
3095 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0058.0692_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] | Lần | 6977433 | 6977433 | 9177433 |
3096 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2651700 | 2651700 | 5465043 |
3097 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 7279100 | 7279100 | 9479100 |
3098 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2651700 | 2651700 | 4465043 |
3099 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3939300 | 3939300 | 5707000 |
3100 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0099.0698_GT | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 7771717 | 7771717 | 10971717 |
3101 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 3001800 | 3001800 | 4600000 |
3102 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0099.0698_GT | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 7771717 | 7771717 | 9971717 |
3103 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 5988800 | 5988800 | 7746000 |
3104 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2631000 | 2631000 | 5831000 |
3105 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2631000 | 2631000 | 4831000 |
3106 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0106.0706_GT | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [gây tê] | Lần | 4365600 | 4365600 | 6709595 |
3107 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2604800 | 2604800 | 4804800 |
3108 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0106.0706_GT | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [gây tê] | Lần | 4365600 | 4365600 | 5709595 |
3109 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4308300 | 4308300 | 6508300 |
3110 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0067.0657_GT | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3396600 | 3396600 | 6006465 |
3111 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0067.0657_GT | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3396600 | 3396600 | 5006465 |
3112 | Phẫu thuật Crossen [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4444300 | 4444300 | 6212000 |
3113 | [Gây tê] Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0176.0592_GT | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] | Lần | 3387300 | 3387300 | 5996465 |
3114 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0062.0711 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Lần | 6895100 | 6895100 | 8391000 |
3115 | [Gây tê] Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0176.0592_GT | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3387300 | 3387300 | 4996465 |
3116 | [Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0061.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 5932700 | 5932700 | 8248365 |
3117 | [Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0061.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 5932700 | 5932700 | 7248365 |
3118 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 6346300 | 6346300 | 8546300 |
3119 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0064.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 4838833 | 4838833 | 8038833 |
3120 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4110800 | 4110800 | 5868000 |
3121 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0064.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 4838833 | 4838833 | 7038833 |
3122 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0057.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Lần | 6964200 | 6964200 | 8733000 |
3123 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0066.0658_GT | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 4834833 | 4834833 | 8034833 |
3124 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0066.0658_GT | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 4834833 | 4834833 | 7034833 |
3125 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 3767500 | 3767500 | 6379465 |
3126 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4721300 | 4721300 | 6489000 |
3127 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 3767500 | 3767500 | 5379465 |
3128 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 3135800 | 3135800 | 5062000 |
3129 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | Lần | 2872900 | 2872900 | 6072900 |
3130 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | Lần | 2872900 | 2872900 | 4650989 |
3131 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4553300 | 4553300 | 6321000 |
3132 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0110.0651_GT | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2177000 | 2177000 | 3957869 |
3133 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5990300 | 5990300 | 7758000 |
3134 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 3191500 | 3191500 | 5033000 |
3135 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 4739300 | 4739300 | 6939300 |
3136 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 3035700 | 3035700 | 4904000 |
3137 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0168.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 5507100 | 5507100 | 7003000 |
3138 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | Lần | 6517600 | 6517600 | 8129000 |
3139 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0056.0682 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 6849100 | 6849100 | 8345000 |
3140 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5503300 | 5503300 | 7703300 |
3141 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3594800 | 3594800 | 5522000 |
3142 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 4230100 | 4230100 | 5810000 |
3143 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0058.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 8769200 | 8769200 | 10263000 |
3144 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 5417800 |
3145 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 9585300 | 9585300 | 11785300 |
3146 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 3376200 | 3376200 | 5576200 |
3147 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0106.0706 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | Lần | 5324200 | 5324200 | 6860000 |
3148 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 4168300 | 4168300 | 5936000 |
3149 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0176.0592 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4158300 | 4158300 | 5926000 |
3150 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6815100 | 6815100 | 9015100 |
3151 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | Lần | 3578900 | 3578900 | 6778900 |
3152 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 6346300 | 6346300 | 8546300 |
3153 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | Lần | 3578900 | 3578900 | 5778900 |
3154 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4739300 | 4739300 | 7939300 |
3155 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 6375900 | 6375900 | 8110000 |
3156 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4739300 | 4739300 | 6939300 |
3157 | [Gây tê] Khoét chóp cổ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0140.0627_GT | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | Lần | 2305100 | 2305100 | 4505100 |
3158 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4541300 | 4541300 | 6309000 |
3159 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3628800 | 3628800 | 5828800 |
3160 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2892800 | 2892800 | 4546000 |
3161 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ Yêu Cầu Bác Si] | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6455300 | 6455300 | 9655300 |
3162 | [Gây tê] Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 13.0115.0650_GT | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | Lần | 2407800 | 2407800 | 0 |
3163 | [Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3456900 | 3456900 | 0 |
3164 | [Gây tê] Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 13.0112.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | Lần | 2538800 | 2538800 | 0 |
3165 | [Gây tê] Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1959100 | 1959100 | 0 |
3166 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 13.0109.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2212300 | 2212300 | 0 |
3167 | [Gây tê] Nội soi buồng tử cung can thiệp | 13.0128.0636_GT | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | Lần | 3859600 | 3859600 | 6059600 |
3168 | [Gây tê] Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 13.0129.0636_GT | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 3859600 | 3859600 | 0 |
3169 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | Lần | 7223900 | 7223900 | 0 |
3170 | [Gây tê] Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 13.0100.0610_GT | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Lần | 5350200 | 5350200 | 0 |
3171 | [Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 13.0120.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 3636100 | 3636100 | 0 |
3172 | [Gây tê] Khâu rách cùng đồ âm đạo | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1569000 | 1569000 | 0 |
3173 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 13.0059.0661_GT | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 5953300 | 5953300 | 0 |
3174 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | Lần | 3536400 | 3536400 | 0 |
3175 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 13.0223.0700_GT | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4067219 | 4067219 | 0 |
3176 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 13.0131.0697_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [gây tê] | Lần | 4286151 | 4286151 | 0 |
3177 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 13.0122.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê] | Lần | 5155200 | 5155200 | 8355200 |
3178 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 13.0132.0685_GT | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2478500 | 2478500 | 0 |
3179 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | Lần | 3578900 | 3578900 | 6778900 |
3180 | [Gây tê] Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0011.0707_GT | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3783200 | 3783200 | 0 |
3181 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 13.0065.0687_GT | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 5135953 | 5135953 | 0 |
3182 | [Gây tê] Cắt u thành âm đạo | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Lần | 1716500 | 1716500 | 3916500 |
3183 | [Gây tê] Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 13.0240.0631_GT | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2455100 | 2455100 | 0 |
3184 | [Gây tê] Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 2751200 | 2751200 | 0 |
3185 | [Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 13.0060.0703_GT | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 3668700 | 3668700 | 0 |
3186 | [Gây tê] Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 13.0096.0720_GT | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 5810465 | 5810465 | 0 |
3187 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1535600 | 1535600 | 0 |
3188 | [Gây tê] Khâu tử cung do nạo thủng | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2475900 | 2475900 | 0 |
3189 | [Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 2882611 | 2882611 | 0 |
3190 | [Gây tê] Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 13.0114.0590_GT | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2369200 | 2369200 | 0 |
3191 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 13.0055.0691_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 6687158 | 6687158 | 0 |
3192 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 13.0089.0696_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 4279151 | 4279151 | 0 |
3193 | [Gây tê] Phẫu thuật Lefort | 13.0103.0677_GT | Phẫu thuật Lefort | Lần | 2495000 | 2495000 | 0 |
3194 | [Gây tê] Phẫu thuật treo tử cung | 13.0105.0710_GT | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2433200 | 2433200 | 0 |
3195 | [Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 13.0113.0633_GT | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 2945200 | 2945200 | 0 |
3196 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 13.0221.0695_GT | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Lần | 4591025 | 4591025 | 0 |
3197 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3193100 | 3193100 | 6393100 |
3198 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 13.0118.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] | Lần | 3767500 | 3767500 | 0 |
3199 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 13.0125.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 5155200 | 5155200 | 0 |
3200 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 13.0169.0599_GT | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 3845465 | 3845465 | 0 |
3201 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0087.0689_GT | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
3202 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 13.0107.0704_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Lần | 5840100 | 5840100 | 0 |
3203 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 13.0119.0596_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 4574433 | 4574433 | 0 |
3204 | [Gây tê] Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 13.0044.0621_GT | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 1990200 | 1990200 | 0 |
3205 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 13.0126.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Lần | 5155200 | 5155200 | 0 |
3206 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 13.0133.0694_GT | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 4312243 | 4312243 | 0 |
3207 | [Gây tê] Khoét chóp cổ tử cung | 13.0140.0627_GT | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | Lần | 2305100 | 2305100 | 4505100 |
3208 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0073.0702_GT | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 5574918 | 5574918 | 0 |
3209 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 13.0111.0656_GT | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2260800 | 2260800 | 4460800 |
3210 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 13.0078.0699_GT | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 4207183 | 4207183 | 0 |
3211 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 1773600 | 1773600 | 3973600 |
3212 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3536400 | 3536400 | 0 |
3213 | [Gây tê] Phẫu thuật Crossen | 13.0101.0666_GT | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | Lần | 3670500 | 3670500 | 5870500 |
3214 | [Gây tê] Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 13.0062.0711_GT | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Lần | 5263300 | 5263300 | 0 |
3215 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 13.0063.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4838833 | 4838833 | 0 |
3216 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3536400 | 3536400 | 0 |
3217 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 13.0123.0654_GT | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3329000 | 3329000 | 5529000 |
3218 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 13.0057.0701_GT | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Lần | 5326472 | 5326472 | 0 |
3219 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | Lần | 3888600 | 3888600 | 0 |
3220 | [Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
3221 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | 13.0172.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | Lần | 2595700 | 2595700 | 0 |
3222 | [Gây tê] Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 13.0224.0631_GT | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2455100 | 2455100 | 0 |
3223 | [Gây tê] Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 13.0098.0709_GT | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 3780000 | 3780000 | 0 |
3224 | [Gây tê] Phẫu thuật Manchester | 13.0102.0678_GT | Phẫu thuật Manchester | Lần | 3504000 | 3504000 | 0 |
3225 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 13.0121.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5155200 | 5155200 | 0 |
3226 | [Gây tê] Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 13.0222.0631_GT | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2455100 | 2455100 | 0 |
3227 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 13.0004.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 3578900 | 3578900 | 6778900 |
3228 | [Gây tê] Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 13.0127.0637_GT | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2421600 | 2421600 | 4621600 |
3229 | [Gây tê] Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 13.0168.0599_GT | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 3845465 | 3845465 | 0 |
3230 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] | Lần | 5268900 | 5268900 | 8468900 |
3231 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 13.0056.0682_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 5879900 | 5879900 | 0 |
3232 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 13.0076.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
3233 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 13.0082.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
3234 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 13.0083.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
3235 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 13.0095.0684_GT | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 4740971 | 4740971 | 0 |
3236 | [Gây tê] Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 13.0130.0636_GT | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 3859600 | 3859600 | 0 |
3237 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 13.0079.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
3238 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 13.0081.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
3239 | [Gây tê] Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 13.0075.0668_GT | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 2782400 | 2782400 | 0 |
3240 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 13.0085.0687_GT | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [gây tê] | Lần | 5135953 | 5135953 | 0 |
3241 | [Gây tê] Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | 13.0134.0667_GT | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | Lần | 4819700 | 4819700 | 0 |
3242 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 13.0108.0705_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 3501900 | 3501900 | 0 |
3243 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 13.0058.0692_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6977433 | 6977433 | 0 |
3244 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
3245 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 13.0097.0693_GT | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 5029533 | 5029533 | 8229533 |
3246 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 13.0099.0698_GT | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 7771717 | 7771717 | 0 |
3247 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 13.0124.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] | Lần | 5155200 | 5155200 | 7355200 |
3248 | [Gây tê] Cắt cụt cổ tử cung | 13.0141.0627_GT | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2305100 | 2305100 | 0 |
3249 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2631000 | 2631000 | 4831000 |
3250 | [Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 2907191 | 2907191 | 0 |
3251 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 13.0106.0706_GT | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | Lần | 4365600 | 4365600 | 0 |
3252 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 13.0067.0657_GT | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3396600 | 3396600 | 0 |
3253 | [Gây tê] Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 13.0136.0628_GT | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | Lần | 2104300 | 2104300 | 0 |
3254 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 3576400 | 3576400 | 0 |
3255 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 13.0080.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
3256 | [Gây tê] Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 13.0176.0592_GT | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] | Lần | 3387300 | 3387300 | 0 |
3257 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | Lần | 3211000 | 3211000 | 6411000 |
3258 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 13.0009.0659_GT | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 7629866 | 7629866 | 0 |
3259 | [Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 13.0061.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | Lần | 5932700 | 5932700 | 0 |
3260 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 13.0064.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 4838833 | 4838833 | 0 |
3261 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 13.0066.0658_GT | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [gây tê] | Lần | 4834833 | 4834833 | 0 |
3262 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] | Lần | 3767500 | 3767500 | 0 |
3263 | [Gây tê] Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | 13.0135.0667_GT | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | Lần | 4819700 | 4819700 | 0 |
3264 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 13.0010.0660_GT | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 5912275 | 5912275 | 0 |
3265 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | Lần | 2872900 | 2872900 | 0 |
3266 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 13.0077.0689_GT | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 4127499 | 4127499 | 0 |
3267 | [Gây tê] Phẫu thuật Labhart | 13.0104.0677_GT | Phẫu thuật Labhart | Lần | 2495000 | 2495000 | 0 |
3268 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 13.0110.0651_GT | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2177000 | 2177000 | 0 |
3269 | [Gây tê] Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 13.0177.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | Lần | 2249700 | 2249700 | 5449700 |
3270 | [Gây tê] Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 3713100 | 3713100 | 0 |
3271 | [Gây tê] Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] | 13.0170.0653_GT | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] | Lần | 2595700 | 2595700 | 0 |
3272 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2949800 | 2949800 | 0 |
3273 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4142300 | 4142300 | 0 |
3274 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 3116800 | 3116800 | 0 |
3275 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1754800 | 1754800 | 3954800 |
3276 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2501900 | 2501900 | 0 |
3277 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2932800 | 2932800 | 0 |
3278 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 13.0128.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4667800 | 4667800 | 0 |
3279 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 4667800 | 4667800 | 0 |
3280 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 8625200 | 8625200 | 0 |
3281 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 13.0100.0610 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Lần | 6477300 | 6477300 | 0 |
3282 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 4545300 | 4545300 | 0 |
3283 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2119400 | 2119400 | 0 |
3284 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 13.0059.0661 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6836200 | 6836200 | 0 |
3285 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4308300 | 4308300 | 7508300 |
3286 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 5186800 | 5186800 | 7386800 |
3287 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 5395300 | 5395300 | 0 |
3288 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5990300 | 5990300 | 0 |
3289 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3054800 | 3054800 | 0 |
3290 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4739300 | 4739300 | 6939300 |
3291 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 5142900 | 5142900 | 0 |
3292 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6548300 | 6548300 | 9748300 |
3293 | Cắt u thành âm đạo | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2268300 | 2268300 | 0 |
3294 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 3191500 | 3191500 | 0 |
3295 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3596900 | 3596900 | 0 |
3296 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 13.0060.0703 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 4451200 | 4451200 | 0 |
3297 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 13.0096.0720 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 7946300 | 7946300 | 0 |
3298 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 2104900 | 2104900 | 0 |
3299 | Khâu tử cung do nạo thủng | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 3054800 | 3054800 | 0 |
3300 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 4197200 | 4197200 | 0 |
3301 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 13.0114.0590 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 3059900 | 3059900 | 0 |
3302 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 13.0055.0691 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 8630200 | 8630200 | 0 |
3303 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 5437300 | 5437300 | 0 |
3304 | Phẫu thuật Lefort | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | Lần | 3055800 | 3055800 | 0 |
3305 | Phẫu thuật treo tử cung | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 3131800 | 3131800 | 0 |
3306 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 13.0113.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3716600 | 3716600 | 0 |
3307 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Lần | 5970800 | 5970800 | 0 |
3308 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4395200 | 4395200 | 0 |
3309 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4541300 | 4541300 | 0 |
3310 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 13.0125.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 5990300 | 5990300 | 0 |
3311 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 13.0169.0599 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 5507100 | 5507100 | 0 |
3312 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5503300 | 5503300 | 0 |
3313 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 13.0107.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Lần | 6640200 | 6640200 | 0 |
3314 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5982300 | 5982300 | 0 |
3315 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2951800 | 2951800 | 0 |
3316 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 13.0126.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Lần | 5990300 | 5990300 | 0 |
3317 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5521300 | 5521300 | 0 |
3318 | Khoét chóp cổ tử cung | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 3019800 | 3019800 | 0 |
3319 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 7279100 | 7279100 | 10479100 |
3320 | Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | SN00009 | Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Lần | 0 | 0 | 0 |
3321 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3939300 | 3939300 | 0 |
3322 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 3001800 | 3001800 | 0 |
3323 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 5988800 | 5988800 | 0 |
3324 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2604800 | 2604800 | 5804800 |
3325 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4308300 | 4308300 | 7508300 |
3326 | Phẫu thuật Crossen | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4444300 | 4444300 | 0 |
3327 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 13.0062.0711 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Lần | 6895100 | 6895100 | 0 |
3328 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 6346300 | 6346300 | 8546300 |
3329 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 4308300 | 4308300 | 0 |
3330 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4110800 | 4110800 | 0 |
3331 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 13.0057.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Lần | 6964200 | 6964200 | 0 |
3332 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4721300 | 4721300 | 0 |
3333 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3217800 | 3217800 | 6417800 |
3334 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 3135800 | 3135800 | 5335800 |
3335 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 3191500 | 3191500 | 0 |
3336 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4553300 | 4553300 | 0 |
3337 | Phẫu thuật Manchester | 13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 4113300 | 4113300 | 0 |
3338 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5990300 | 5990300 | 0 |
3339 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 3191500 | 3191500 | 0 |
3340 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 4739300 | 4739300 | 7939300 |
3341 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 3035700 | 3035700 | 0 |
3342 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 13.0168.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 5507100 | 5507100 | 0 |
3343 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | Lần | 6517600 | 6517600 | 0 |
3344 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 13.0056.0682 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 6849100 | 6849100 | 0 |
3345 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5503300 | 5503300 | 8703300 |
3346 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5503300 | 5503300 | 0 |
3347 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5503300 | 5503300 | 0 |
3348 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 13.0095.0684 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 5182300 | 5182300 | 0 |
3349 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 13.0130.0636 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4667800 | 4667800 | 0 |
3350 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 13.0079.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5503300 | 5503300 | 0 |
3351 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5503300 | 5503300 | 7703300 |
3352 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3594800 | 3594800 | 0 |
3353 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 13.0085.0687 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Lần | 6548300 | 6548300 | 0 |
3354 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | 13.0134.0667 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | Lần | 5817300 | 5817300 | 0 |
3355 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 4230100 | 4230100 | 0 |
3356 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 13.0058.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 8769200 | 8769200 | 0 |
3357 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 6417800 |
3358 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6455300 | 6455300 | 8655300 |
3359 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 9585300 | 9585300 | 12785300 |
3360 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 13.0124.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 5990300 | 5990300 | 9190300 |
3361 | Cắt cụt cổ tử cung | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3019800 | 3019800 | 0 |
3362 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 3376200 | 3376200 | 6576200 |
3363 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 4157300 | 4157300 | 0 |
3364 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 13.0106.0706 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | Lần | 5324200 | 5324200 | 0 |
3365 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 4168300 | 4168300 | 0 |
3366 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2833400 | 2833400 | 0 |
3367 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4849400 | 4849400 | 8049400 |
3368 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5503300 | 5503300 | 8703300 |
3369 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 13.0176.0592 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4158300 | 4158300 | 0 |
3370 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4570200 | 4570200 | 0 |
3371 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 10506300 | 10506300 | 0 |
3372 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6815100 | 6815100 | 10015100 |
3373 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 6346300 | 6346300 | 8546300 |
3374 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 6375900 | 6375900 | 0 |
3375 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4541300 | 4541300 | 0 |
3376 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | 13.0135.0667 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | Lần | 5817300 | 5817300 | 0 |
3377 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 8104200 | 8104200 | 0 |
3378 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3628800 | 3628800 | 5828800 |
3379 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 13.0077.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 5503300 | 5503300 | 0 |
3380 | Phẫu thuật Labhart | 13.0104.0677 | Phẫu thuật Labhart | Lần | 3055800 | 3055800 | 0 |
3381 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2892800 | 2892800 | 0 |
3382 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2971900 | 2971900 | 0 |
3383 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 5206200 | 5206200 | 0 |
3384 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] | 13.0170.0653 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] | Lần | 3135800 | 3135800 | 0 |
3385 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6181000 | 6023000 | 9381000 |
3386 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0128.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4667800 | 4667800 | 7867800 |
3387 | [Gây tê] Khoét chóp cổ tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0140.0627_GT | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | Lần | 2305100 | 2305100 | 5505100 |
3388 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Mổ sớm Theo Yêu Cầu] | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1754800 | 1754800 | 3954800 |
3389 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4849400 | 4849400 | 8049400 |
3390 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Mổ Yêu Cầu Bác Sĩ] | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1754800 | 1754800 | 4954800 |
3391 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 16.0345.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | Lần | 2888600 | 2888600 | 5693000 |
3392 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 16.0346.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | Lần | 2888600 | 2888600 | 5693000 |
3393 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 16.0345.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | Lần | 2888600 | 2888600 | 5693000 |
3394 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 16.0345.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | Lần | 2888600 | 2888600 | 4693000 |
3395 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 16.0345.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | Lần | 2888600 | 2888600 | 4693000 |
3396 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 369500 | 369500 | 2537000 |
3397 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 16.0346.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | Lần | 2888600 | 2888600 | 4693000 |
3398 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | 16.0345.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | Lần | 2888600 | 2888600 | 0 |
3399 | Phẫu thuật cắt phanh má | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 344200 | 344200 | 0 |
3400 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 16.0279.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3197900 | 3197900 | 0 |
3401 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 16.0243.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2997900 | 2997900 | 0 |
3402 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 601000 | 601000 | 0 |
3403 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới] | 16.0046.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới] | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
3404 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 16.0047.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
3405 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên] | 16.0046.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên] | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
3406 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3] | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3] | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
3407 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 344200 | 344200 | 0 |
3408 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 16.0242.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2997900 | 2997900 | 0 |
3409 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2897900 | 2897900 | 0 |
3410 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 16.0047.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
3411 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 369500 | 369500 | 0 |
3412 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178900 | 178900 | 0 |
3413 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Lần | 2897900 | 2897900 | 0 |
3414 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4733900 | 4733900 | 0 |
3415 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 16.0045.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
3416 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6,7 hàm trên] | 16.0055.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6,7 hàm trên] | Lần | 2305100 | 2305100 | 0 |
3417 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới] | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới] | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
3418 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | 16.0346.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | Lần | 2888600 | 2888600 | 0 |
3419 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 16.0047.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
3420 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3197900 | 3197900 | 0 |
3421 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | 16.0342.1086 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | Lần | 2988600 | 2988600 | 0 |
3422 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2497500 | 2497500 | 0 |
3423 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | 16.0344.1083 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | Lần | 4133900 | 4133900 | 0 |
3424 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 16.0341.1087 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | Lần | 2888600 | 2888600 | 0 |
3425 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên] | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên] | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
3426 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 4,5] | 16.0046.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 4,5] | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
3427 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3] | 16.0046.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3] | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
3428 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 344200 | 344200 | 0 |
3429 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
3430 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 4,5] | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 4,5] | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
3431 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 16.0244.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2997900 | 2997900 | 0 |
3432 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
3433 | Điều trị tủy lại | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | 987500 | 987500 | 0 |
3434 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 16.0047.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
3435 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 3197900 | 3197900 | 0 |
3436 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | 16.0280.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | Lần | 3197900 | 3197900 | 0 |
3437 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1832000 | 1832000 | 0 |
3438 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | 16.0343.1083 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | Lần | 4133900 | 4133900 | 0 |
3439 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 16.0045.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
3440 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 28.0312.0705_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | Lần | 3501900 | 3501900 | 5938469 |
3441 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới [Mổ sớm theo yêu cầu] | 28.0312.0705_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | Lần | 3501900 | 3501900 | 4938469 |
3442 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới [Mổ sớm theo yêu cầu] | 28.0312.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | Lần | 4230100 | 4230100 | 5810000 |
3443 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | 28.0296.0651_GT | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê] | Lần | 2177000 | 2177000 | 0 |
3444 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | 28.0298.1126_GT | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | Lần | 3459684 | 3459684 | 0 |
3445 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | 28.0267.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | Lần | 2595700 | 2595700 | 0 |
3446 | [Gây tê] Nối gân duỗi | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi | Lần | 2604700 | 2604700 | 0 |
3447 | [Gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 28.0162.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2149000 | 2149000 | 0 |
3448 | [Gây tê] Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 28.0161.0576_GT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2149000 | 2149000 | 0 |
3449 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | 28.0312.0705_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | Lần | 3501900 | 3501900 | 0 |
3450 | [Gây tê] Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | 28.0295.1136_GT | Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3291529 | 3291529 | 0 |
3451 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch | 28.0294.1136_GT | Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch | Lần | 3291529 | 3291529 | 0 |
3452 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | 28.0246.1136_GT | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 3291529 | 3291529 | 0 |
3453 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 28.0265.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | 2595700 | 2595700 | 0 |
3454 | [Gây tê] Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | 28.0241.1136_GT | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 3291529 | 3291529 | 0 |
3455 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 28.0264.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 2595700 | 2595700 | 0 |
3456 | [Gây tê] Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | 28.0299.0662_GT | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | Lần | 2212300 | 2212300 | 0 |
3457 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 28.0266.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Lần | 2595700 | 2595700 | 0 |
3458 | [Gây tê] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận | 28.0248.1136_GT | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận | Lần | 3291529 | 3291529 | 0 |
3459 | [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống | 28.0297.1137_GT | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống | Lần | 2186682 | 2186682 | 0 |
3460 | Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới | 28.0187.1064 | Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới | Lần | 3828100 | 3828100 | 0 |
3461 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 28.0218.1059 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | Lần | 3488600 | 3488600 | 0 |
3462 | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | 28.0347.0552 | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 7094200 | 7094200 | 0 |
3463 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | 28.0296.0651 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | Lần | 2892800 | 2892800 | 0 |
3464 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | 28.0298.1126 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | Lần | 5449400 | 5449400 | 0 |
3465 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | 28.0348.0552 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 7094200 | 7094200 | 0 |
3466 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | 28.0125.1087 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | Lần | 2888600 | 2888600 | 0 |
3467 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | 28.0174.1076 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Lần | 3493200 | 3493200 | 0 |
3468 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 1043500 | 1043500 | 0 |
3469 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên | 28.0126.1086 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên | Lần | 2988600 | 2988600 | 0 |
3470 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | 28.0267.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | Lần | 3135800 | 3135800 | 0 |
3471 | Khâu phục hồi bờ mi | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813600 | 813600 | 0 |
3472 | Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp | 28.0188.1064 | Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp | Lần | 3828100 | 3828100 | 0 |
3473 | Nối gân duỗi | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 3302900 | 3302900 | 0 |
3474 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2767900 | 2767900 | 0 |
3475 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2767900 | 2767900 | 0 |
3476 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3488600 | 3488600 | 0 |
3477 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | 28.0312.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | Lần | 4230100 | 4230100 | 0 |
3478 | Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | 28.0295.1136 | Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | Lần | 5363900 | 5363900 | 0 |
3479 | Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch | 28.0294.1136 | Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch | Lần | 5363900 | 5363900 | 0 |
3480 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | 28.0246.1136 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 5363900 | 5363900 | 0 |
3481 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 28.0265.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | 3135800 | 3135800 | 0 |
3482 | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | 28.0241.1136 | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 5363900 | 5363900 | 0 |
3483 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 3135800 | 3135800 | 0 |
3484 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai | 28.0160.0562 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai | Lần | 4421700 | 4421700 | 0 |
3485 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | 28.0299.0662 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | Lần | 2932800 | 2932800 | 0 |
3486 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 28.0266.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Lần | 3135800 | 3135800 | 0 |
3487 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | 28.0168.1076 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | Lần | 3493200 | 3493200 | 0 |
3488 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận | 28.0248.1136 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận | Lần | 5363900 | 5363900 | 0 |
3489 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống | 28.0297.1137 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống | Lần | 4034300 | 4034300 | 0 |
3490 | [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 03.3930.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 3229242 | 3229242 | 0 |
3491 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | 03.3930.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] | Lần | 4561600 | 4561600 | 0 |
3492 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 2140700 | 2140700 | 5340700 |
3493 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 2140700 | 2140700 | 4340700 |
3494 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 2140700 | 2140700 | 4984000 |
3495 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 2140700 | 2140700 | 3984000 |
3496 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2651700 | 2651700 | 4465043 |
3497 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2651700 | 2651700 | 5465043 |
3498 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2651700 | 2651700 | 5465043 |
3499 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2651700 | 2651700 | 4465043 |
3500 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2651700 | 2651700 | 5465043 |
3501 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2651700 | 2651700 | 4465043 |
3502 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 6144000 |
3503 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 5144000 |
3504 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 771000 | 771000 | 3971000 |
3505 | Cắt u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3217800 | 3217800 | 5144000 |
3506 | Cắt u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3217800 | 3217800 | 6144000 |
3507 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 771000 | 771000 | 2971000 |
3508 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3217800 | 3217800 | 6144000 |
3509 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3217800 | 3217800 | 5144000 |
3510 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 521000 | 521000 | 3655000 |
3511 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 6836200 | 6836200 | 9330000 |
3512 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0274.0599 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | Lần | 5507100 | 5507100 | 8003000 |
3513 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6815100 | 6815100 | 10015100 |
3514 | Mổ bóc nhân xơ vú [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1079400 | 1079400 | 4184000 |
3515 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 3135800 | 3135800 | 6062000 |
3516 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0277.0714 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | Lần | 2367500 | 2367500 | 5407000 |
3517 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 4943100 | 4943100 | 6672000 |
3518 | Cắt u thành âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2268300 | 2268300 | 5248000 |
3519 | Bóc nang tuyến Bartholin [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1369400 | 1369400 | 4474000 |
3520 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 6417800 |
3521 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 12.0290.0596_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4574433 | 4574433 | 7774433 |
3522 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 12.0290.0596_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4574433 | 4574433 | 6774433 |
3523 | [Gây tê] Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0297.0661_GT | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 5953300 | 5953300 | 8267365 |
3524 | [Gây tê] Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0297.0661_GT | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 5953300 | 5953300 | 7267365 |
3525 | [Gây tê] Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0274.0599_GT | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | Lần | 3845465 | 3845465 | 7045465 |
3526 | [Gây tê] Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0274.0599_GT | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | Lần | 3845465 | 3845465 | 6045465 |
3527 | [Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0295.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 5932700 | 5932700 | 8248365 |
3528 | [Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0295.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 5932700 | 5932700 | 7248365 |
3529 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3329000 | 3329000 | 6529000 |
3530 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3329000 | 3329000 | 5529000 |
3531 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0269.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2595700 | 2595700 | 5413991 |
3532 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0269.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2595700 | 2595700 | 4413991 |
3533 | [Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0303.0633_GT | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 2945200 | 2945200 | 5684149 |
3534 | [Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0303.0633_GT | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 2945200 | 2945200 | 4684149 |
3535 | [Gây tê] Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0242.0484_GT | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 3447043 | 3447043 | 6647043 |
3536 | [Gây tê] Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0242.0484_GT | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 3447043 | 3447043 | 5647043 |
3537 | [Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0301.0703_GT | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 3668700 | 3668700 | 6343065 |
3538 | [Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0301.0703_GT | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 3668700 | 3668700 | 5343065 |
3539 | [Gây tê] Cắt u thành âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0306.0597_GT | Cắt u thành âm đạo | Lần | 1716500 | 1716500 | 4916500 |
3540 | [Gây tê] Cắt u thành âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0306.0597_GT | Cắt u thành âm đạo | Lần | 1716500 | 1716500 | 3916500 |
3541 | [Gây tê] Cắt polyp ống tai [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0161.0874_GT | Cắt polyp ống tai | Lần | 1569361 | 1569361 | 3769361 |
3542 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2651700 | 2651700 | 5465043 |
3543 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2651700 | 2651700 | 4465043 |
3544 | [Gây tê] Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0304.0592_GT | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây tê] | Lần | 3387300 | 3387300 | 5996465 |
3545 | [Gây tê] Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0304.0592_GT | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3387300 | 3387300 | 4996465 |
3546 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5982300 | 5982300 | 7750000 |
3547 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 521000 | 521000 | 2655000 |
3548 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 6836200 | 6836200 | 8330000 |
3549 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0274.0599 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | Lần | 5507100 | 5507100 | 7003000 |
3550 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6815100 | 6815100 | 9015100 |
3551 | Mổ bóc nhân xơ vú [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1079400 | 1079400 | 3184000 |
3552 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 4110800 | 4110800 | 5868000 |
3553 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 3135800 | 3135800 | 5062000 |
3554 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0303.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3716600 | 3716600 | 5606000 |
3555 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0277.0714 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | Lần | 2367500 | 2367500 | 4407000 |
3556 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 4943100 | 4943100 | 7672000 |
3557 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0301.0703 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 4451200 | 4451200 | 6283000 |
3558 | Cắt u thành âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2268300 | 2268300 | 4248000 |
3559 | Cắt polyp ống tai [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | Lần | 2122100 | 2122100 | 4190000 |
3560 | Bóc nang tuyến Bartholin [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1369400 | 1369400 | 3474000 |
3561 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 5417800 |
3562 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [Mổ sớm theo yêu cầu] | 12.0304.0592 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4158300 | 4158300 | 5926000 |
3563 | Cắt u lành dương vật [Mổ sớm] | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | Lần | 2396200 | 2396200 | 3993000 |
3564 | [Gây tê] Cắt u bàng quang đường trên | 12.0243.0425_GT | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 4734100 | 4734100 | 0 |
3565 | [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 12.0290.0596_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4574433 | 4574433 | 0 |
3566 | [Gây tê] Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | 12.0178.0411_GT | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Lần | 5167902 | 5167902 | 0 |
3567 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 12.0270.0599_GT | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 3845465 | 3845465 | 0 |
3568 | [Gây tê] Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 12.0291.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3536400 | 3536400 | 0 |
3569 | [Gây tê] Cắt u xương, sụn | 12.0325.0558_GT | Cắt u xương, sụn | Lần | 3338600 | 3338600 | 0 |
3570 | [Gây tê] Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 12.0153.0945_GT | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
3571 | [Gây tê] Cắt dạ dày do ung thư | 12.0199.0449_GT | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 5536684 | 5536684 | 0 |
3572 | [Gây tê] Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 12.0297.0661_GT | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 5953300 | 5953300 | 0 |
3573 | [Gây tê] Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 12.0323.0653_GT | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] | Lần | 2595700 | 2595700 | 0 |
3574 | [Gây tê] Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | 12.0330.1185_GT | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Lần | 5579868 | 5579868 | 0 |
3575 | [Gây tê] Tháo khớp háng do ung thư | 12.0334.0534_GT | Tháo khớp háng do ung thư | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
3576 | [Gây tê] Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 12.0210.0460_GT | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 5387643 | 5387643 | 0 |
3577 | [Gây tê] Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 12.0236.0481_GT | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lần | 3409919 | 3409919 | 0 |
3578 | [Gây tê] Cắt thân và đuôi tuỵ | 12.0241.0486_GT | Cắt thân và đuôi tuỵ [gây tê] | Lần | 3358215 | 3358215 | 0 |
3579 | [Gây tê] Cắt cụt cẳng chân do ung thư | 12.0335.0534_GT | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
3580 | [Gây tê] Cắt u trung thất | 12.0188.0409_GT | Cắt u trung thất | Lần | 7921896 | 7921896 | 0 |
3581 | [Gây tê] Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 12.0203.0491_GT | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
3582 | [Gây tê] Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 12.0257.0416_GT | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Lần | 3578400 | 3578400 | 0 |
3583 | [Gây tê] Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | 12.0170.0400_GT | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | Lần | 2718800 | 2718800 | 0 |
3584 | [Gây tê] Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | 12.0234.0471_GT | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 3849683 | 3849683 | 0 |
3585 | [Gây tê] Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | 12.0273.0599_GT | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | Lần | 3845465 | 3845465 | 0 |
3586 | [Gây tê] Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 12.0276.0683_GT | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
3587 | [Gây tê] Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | 12.0252.0434_GT | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | Lần | 3676400 | 3676400 | 0 |
3588 | [Gây tê] Cắt cụt cánh tay do ung thư | 12.0328.0534_GT | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
3589 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | 12.0272.0599_GT | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Lần | 3845465 | 3845465 | 0 |
3590 | [Gây tê] Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | 12.0274.0599_GT | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | Lần | 3845465 | 3845465 | 0 |
3591 | [Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 12.0295.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 5932700 | 5932700 | 0 |
3592 | [Gây tê] Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | 12.0166.0400_GT | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 2718800 | 2718800 | 0 |
3593 | [Gây tê] Cắt một bên phổi do ung thư | 12.0181.0408_GT | Cắt một bên phổi do ung thư | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
3594 | [Gây tê] Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | 12.0184.0408_GT | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất [gây tê] | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
3595 | [Gây tê] Cắt phổi và màng phổi | 12.0186.0408_GT | Cắt phổi và màng phổi [gây tê] | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
3596 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê] | Lần | 3329000 | 3329000 | 5529000 |
3597 | [Gây tê] Cắt u xương sườn 1 xương | 12.0167.0558_GT | Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] | Lần | 3338600 | 3338600 | 0 |
3598 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 12.0269.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2595700 | 2595700 | 0 |
3599 | [Gây tê] Tháo khớp gối do ung thư | 12.0333.0551_GT | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 2688926 | 2688926 | 0 |
3600 | [Gây tê] Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | 12.0198.0446_GT | Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) [gây tê] | Lần | 5950565 | 5950565 | 0 |
3601 | [Gây tê] Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | 12.0271.0599_GT | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [gây tê] | Lần | 3845465 | 3845465 | 0 |
3602 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
3603 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 12.0299.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
3604 | [Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 12.0303.0633_GT | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] | Lần | 2945200 | 2945200 | 0 |
3605 | [Gây tê] Cắt u xương sụn lành tính | 12.0324.0558_GT | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | Lần | 3338600 | 3338600 | 0 |
3606 | [Gây tê] Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) | 12.0196.0446_GT | Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) | Lần | 5950565 | 5950565 | 0 |
3607 | [Gây tê] Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | 12.0293.0711_GT | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung [gây tê] | Lần | 5263300 | 5263300 | 0 |
3608 | [Gây tê] Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 12.0302.0590_GT | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2369200 | 2369200 | 0 |
3609 | [Gây tê] Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 12.0242.0484_GT | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 3447043 | 3447043 | 0 |
3610 | [Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 12.0301.0703_GT | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 3668700 | 3668700 | 0 |
3611 | [Gây tê] Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | 12.0202.0449_GT | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 5536684 | 5536684 | 0 |
3612 | [Gây tê] Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | 12.0255.0598_GT | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | Lần | 5932700 | 5932700 | 0 |
3613 | [Gây tê] Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | 12.0259.0416_GT | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 3578400 | 3578400 | 0 |
3614 | [Gây tê] Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | 12.0183.0408_GT | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
3615 | [Gây tê] Cắt u lành thực quản | 12.0195.0441_GT | Cắt u lành thực quản | Lần | 3987127 | 3987127 | 0 |
3616 | [Gây tê] Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | 12.0200.0448_GT | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | Lần | 3656055 | 3656055 | 0 |
3617 | [Gây tê] Cắt bỏ khối u tá tuỵ | 12.0240.0482_GT | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | 7995940 | 7995940 | 0 |
3618 | [Gây tê] Cắt u thành âm đạo | 12.0306.0597_GT | Cắt u thành âm đạo | Lần | 1716500 | 1716500 | 3916500 |
3619 | [Gây tê] Cắt u tuyến nước bọt phụ | 12.0088.0944_GT | Cắt u tuyến nước bọt phụ [gây tê] | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
3620 | [Gây tê] Phẫu thuật bóc kén màng phổi | 12.0169.0400_GT | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Lần | 2718800 | 2718800 | 0 |
3621 | [Gây tê] Cắt các u ác tuyến mang tai | 12.0014.0945_GT | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
3622 | [Gây tê] Cắt polyp mũi | 12.0162.0918_GT | Cắt polyp mũi | Lần | 454051 | 454051 | 0 |
3623 | [Gây tê] Cắt lại đại tràng do ung thư | 12.0206.0454_GT | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 3370943 | 3370943 | 0 |
3624 | [Gây tê] Cắt u vú lành tính | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Lần | 2595700 | 2595700 | 0 |
3625 | [Gây tê] Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 12.0065.0944_GT | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
3626 | [Gây tê] Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 12.0260.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 3578400 | 3578400 | 0 |
3627 | [Gây tê] Cắt polyp ống tai | 12.0161.0874_GT | Cắt polyp ống tai | Lần | 1569361 | 1569361 | 0 |
3628 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
3629 | [Gây tê] Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 12.0305.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2249700 | 2249700 | 0 |
3630 | [Gây tê] Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | 12.0329.0534_GT | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
3631 | [Gây tê] Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | 12.0180.0408_GT | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
3632 | [Gây tê] Cắt polyp cổ tử cung | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Lần | 1535600 | 1535600 | 0 |
3633 | [Gây tê] Phẫu thuật cắt kén khí phổi | 12.0171.0400_GT | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | Lần | 2718800 | 2718800 | 0 |
3634 | [Gây tê] Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | 12.0201.0449_GT | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Lần | 5536684 | 5536684 | 0 |
3635 | [Gây tê] Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | 12.0254.0592_GT | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư [gây tê] | Lần | 3387300 | 3387300 | 0 |
3636 | [Gây tê] Cắt phổi không điển hình do ung thư | 12.0187.0408_GT | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Lần | 6619265 | 6619265 | 0 |
3637 | [Gây tê] Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | 12.0214.1184_GT | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | Lần | 7213705 | 7213705 | 0 |
3638 | [Gây tê] Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | 12.0239.0486_GT | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách [gây tê] | Lần | 3358215 | 3358215 | 0 |
3639 | [Gây tê] Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | 12.0292.0682_GT | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Lần | 5879900 | 5879900 | 0 |
3640 | [Gây tê] Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | 12.0258.0487_GT | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 4202136 | 4202136 | 0 |
3641 | [Gây tê] Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | 12.0266.0434_GT | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Lần | 3676400 | 3676400 | 0 |
3642 | [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
3643 | [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2651700 | 2651700 | 0 |
3644 | [Gây tê] Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | 12.0197.0446_GT | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | Lần | 5950565 | 5950565 | 0 |
3645 | [Gây tê] Cắt u sau phúc mạc | 12.0216.0487_GT | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 4202136 | 4202136 | 0 |
3646 | [Gây tê] Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | 12.0300.0661_GT | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Lần | 5953300 | 5953300 | 0 |
3647 | [Gây tê] Cắt chi và vét hạch do ung thư | 12.0326.0534_GT | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
3648 | [Gây tê] Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 12.0089.0945_GT | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 2246383 | 2246383 | 0 |
3649 | [Gây tê] Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | 12.0253.0434_GT | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3676400 | 3676400 | 0 |
3650 | [Gây tê] Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | 12.0304.0592_GT | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây tê] | Lần | 3387300 | 3387300 | 0 |
3651 | [Gây tê] Cắt cụt đùi do ung thư | 12.0336.0534_GT | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 3649947 | 3649947 | 0 |
3652 | Cắt các u lành tuyến giáp | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 2140700 | 2140700 | 0 |
3653 | Cắt u bàng quang đường trên | 12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 6140200 | 6140200 | 0 |
3654 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | 12.0055.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3488600 | 3488600 | 0 |
3655 | Cắt u tuyến nước bọt phụ [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm] | 12.0088.1060 | Cắt u tuyến nước bọt phụ [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm] | Lần | 3397900 | 3397900 | 0 |
3656 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5982300 | 5982300 | 0 |
3657 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1208800 | 1208800 | 0 |
3658 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 521000 | 521000 | 0 |
3659 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | 12.0178.0411 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Lần | 7392200 | 7392200 | 0 |
3660 | Phẫu thuật vét hạch nách | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 3300700 | 3300700 | 0 |
3661 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 12.0270.0599 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 5507100 | 5507100 | 0 |
3662 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 4308300 | 4308300 | 0 |
3663 | Cắt u xương, sụn | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4085900 | 4085900 | 0 |
3664 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 12.0153.0945 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
3665 | Cắt dạ dày do ung thư | 12.0199.0449 | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 8208300 | 8208300 | 0 |
3666 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 3300700 | 3300700 | 0 |
3667 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 6836200 | 6836200 | 0 |
3668 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 3135800 | 3135800 | 0 |
3669 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | 12.0330.1185 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Lần | 7770200 | 7770200 | 0 |
3670 | Tháo khớp háng do ung thư | 12.0334.0534 | Tháo khớp háng do ung thư | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
3671 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Lần | 1322100 | 1322100 | 0 |
3672 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 12.0210.0460 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 7639200 | 7639200 | 0 |
3673 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1456700 | 1456700 | 0 |
3674 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 12.0236.0481 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lần | 4870100 | 4870100 | 0 |
3675 | Cắt thân và đuôi tuỵ | 12.0241.0486 | Cắt thân và đuôi tuỵ | Lần | 4955100 | 4955100 | 0 |
3676 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | 12.0335.0534 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
3677 | Điều trị đích trong ung thư | 12.0377.1192 | Điều trị đích trong ung thư | Lần | 987200 | 987200 | 0 |
3678 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1208800 | 1208800 | 0 |
3679 | Truyền hoá chất khoang màng bụng | 12.0369.1171 | Truyền hoá chất khoang màng bụng | Lần | 240500 | 240500 | 0 |
3680 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 771000 | 771000 | 2971000 |
3681 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Lần | 2396200 | 2396200 | 0 |
3682 | Cắt u trung thất | 12.0188.0409 | Cắt u trung thất | Lần | 11295200 | 11295200 | 0 |
3683 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2683900 | 2683900 | 0 |
3684 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 3300700 | 3300700 | 0 |
3685 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 12.0257.0416 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Lần | 4703100 | 4703100 | 0 |
3686 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | 12.0170.0400 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | Lần | 3595500 | 3595500 | 0 |
3687 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | 12.0234.0471 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 5861600 | 5861600 | 0 |
3688 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | 12.0273.0599 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | Lần | 5507100 | 5507100 | 0 |
3689 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 12.0276.0683 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Lần | 3217800 | 3217800 | 0 |
3690 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | 12.0374.0718 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | Lần | 290800 | 290800 | 0 |
3691 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 12.0090.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3397900 | 3397900 | 0 |
3692 | Cắt u lưỡi lành tính | 12.0135.1189 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | 3300700 | 3300700 | 0 |
3693 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | 12.0252.0434 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | Lần | 4621100 | 4621100 | 0 |
3694 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | 12.0328.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
3695 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 12.0069.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 1322100 | 1322100 | 0 |
3696 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | 12.0272.0599 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Lần | 5507100 | 5507100 | 0 |
3697 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | 12.0274.0599 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | Lần | 5507100 | 5507100 | 0 |
3698 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6815100 | 6815100 | 10015100 |
3699 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 481000 | 481000 | 0 |
3700 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | 12.0166.0400 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3595500 | 3595500 | 0 |
3701 | Cắt một bên phổi do ung thư | 12.0181.0408 | Cắt một bên phổi do ung thư | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
3702 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | 12.0184.0408 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
3703 | Cắt phổi và màng phổi | 12.0186.0408 | Cắt phổi và màng phổi | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
3704 | Mổ bóc nhân xơ vú | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1079400 | 1079400 | 0 |
3705 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 4110800 | 4110800 | 0 |
3706 | Cắt các u lành vùng cổ | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2928100 | 2928100 | 0 |
3707 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1322100 | 1322100 | 0 |
3708 | Cắt u xương sườn 1 xương | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 4085900 | 4085900 | 0 |
3709 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 3135800 | 3135800 | 0 |
3710 | Tháo khớp gối do ung thư | 12.0333.0551 | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 3011900 | 3011900 | 0 |
3711 | Truyền hoá chất động mạch | 12.0367.1170 | Truyền hoá chất động mạch | Lần | 382500 | 382500 | 0 |
3712 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | 12.0368.1169 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | Lần | 172800 | 172800 | 0 |
3713 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 1322100 | 1322100 | 0 |
3714 | Cắt các u nang mang | 12.0013.0834 | Cắt các u nang mang | Lần | 1322100 | 1322100 | 0 |
3715 | Cắt nang vùng sàn miệng | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 3078100 | 3078100 | 0 |
3716 | Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | 12.0198.0446 | Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | Lần | 8490300 | 8490300 | 0 |
3717 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | 12.0271.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 5507100 | 5507100 | 0 |
3718 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 0 |
3719 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 3217800 | 3217800 | 0 |
3720 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 12.0303.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3716600 | 3716600 | 0 |
3721 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | 12.0316.1059 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3488600 | 3488600 | 0 |
3722 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 2140700 | 2140700 | 4340700 |
3723 | Cắt u xương sụn lành tính | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 4085900 | 4085900 | 0 |
3724 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | 12.0078.0834 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Lần | 1322100 | 1322100 | 0 |
3725 | Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) | 12.0196.0446 | Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) | Lần | 8490300 | 8490300 | 0 |
3726 | Cắt nang thừng tinh một bên | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 2140700 | 2140700 | 0 |
3727 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | 12.0277.0714 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | Lần | 2367500 | 2367500 | 0 |
3728 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | 12.0293.0711 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | Lần | 6895100 | 6895100 | 0 |
3729 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2928100 | 2928100 | 0 |
3730 | Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm | 12.0232.0087 | Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm | Lần | 171900 | 171900 | 0 |
3731 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 12.0302.0590 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 3059900 | 3059900 | 0 |
3732 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 2140700 | 2140700 | 0 |
3733 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | 12.0085.1039 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Lần | 521000 | 521000 | 0 |
3734 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | 12.0164.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | 27500 | 27500 | 0 |
3735 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 4943100 | 4943100 | 0 |
3736 | Cắt u thận lành | 12.0256.0582 | Cắt u thận lành | Lần | 3433300 | 3433300 | 0 |
3737 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 12.0301.0703 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 4451200 | 4451200 | 0 |
3738 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 2140700 | 2140700 | 0 |
3739 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | 12.0202.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 8208300 | 8208300 | 0 |
3740 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | 12.0255.0598 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | Lần | 6815100 | 6815100 | 0 |
3741 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | 12.0259.0416 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 4703100 | 4703100 | 0 |
3742 | Cắt các u nang giáp móng | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2289300 | 2289300 | 0 |
3743 | Cắt bỏ khối u màn hầu | 12.0142.1189 | Cắt bỏ khối u màn hầu | Lần | 3300700 | 3300700 | 0 |
3744 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | 12.0183.0408 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
3745 | Cắt u lành thực quản | 12.0195.0441 | Cắt u lành thực quản | Lần | 6024400 | 6024400 | 0 |
3746 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | 12.0200.0448 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | Lần | 5495300 | 5495300 | 0 |
3747 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | 12.0240.0482 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | 11801200 | 11801200 | 0 |
3748 | Cắt u thành âm đạo | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2268300 | 2268300 | 0 |
3749 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | 12.0318.1189 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Lần | 3300700 | 3300700 | 0 |
3750 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 12.0088.0944 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
3751 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 1322100 | 1322100 | 0 |
3752 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | 12.0169.0400 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Lần | 3595500 | 3595500 | 0 |
3753 | Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | 12.0373.1171 | Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | Lần | 240500 | 240500 | 0 |
3754 | Cắt các u ác tuyến mang tai | 12.0014.0945 | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
3755 | Cắt polyp mũi | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | Lần | 705900 | 705900 | 0 |
3756 | Cắt lại đại tràng do ung thư | 12.0206.0454 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 4941100 | 4941100 | 0 |
3757 | Cắt u vú lành tính | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3135800 | 3135800 | 0 |
3758 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | 12.0331.1189 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | Lần | 3300700 | 3300700 | 0 |
3759 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 12.0065.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
3760 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 2396200 | 2396200 | 0 |
3761 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 12.0260.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4703100 | 4703100 | 0 |
3762 | Cắt polyp ống tai | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | Lần | 2122100 | 2122100 | 0 |
3763 | Cắt u nang buồng trứng | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3217800 | 3217800 | 0 |
3764 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2971900 | 2971900 | 0 |
3765 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 771000 | 771000 | 0 |
3766 | Cắt u lành dương vật | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | Lần | 2396200 | 2396200 | 0 |
3767 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | 12.0329.0534 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
3768 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | 12.0180.0408 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
3769 | Cắt polyp cổ tử cung | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 2104900 | 2104900 | 0 |
3770 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | 12.0047.1061 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | 3331900 | 3331900 | 0 |
3771 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | 12.0171.0400 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | Lần | 3595500 | 3595500 | 0 |
3772 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | 12.0201.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Lần | 8208300 | 8208300 | 0 |
3773 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | 12.0254.0592 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | Lần | 4158300 | 4158300 | 0 |
3774 | Bóc nang tuyến Bartholin | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1369400 | 1369400 | 0 |
3775 | Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi | 12.0372.0109 | Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi | Lần | 228500 | 228500 | 0 |
3776 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | 12.0187.0408 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Lần | 9583300 | 9583300 | 0 |
3777 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | 12.0307.0573 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | Lần | 3720600 | 3720600 | 0 |
3778 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | 12.0214.1184 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | Lần | 9970200 | 9970200 | 0 |
3779 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | 12.0239.0486 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | Lần | 4955100 | 4955100 | 0 |
3780 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | 12.0292.0682 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Lần | 6849100 | 6849100 | 0 |
3781 | Cắt u bao gân | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Lần | 2140700 | 2140700 | 0 |
3782 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | 12.0258.0487 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 6419200 | 6419200 | 0 |
3783 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | 12.0266.0434 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Lần | 4621100 | 4621100 | 0 |
3784 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3217800 | 3217800 | 6417800 |
3785 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 12.0086.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
3786 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3217800 | 3217800 | 0 |
3787 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 2140700 | 2140700 | 0 |
3788 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | 12.0053.1189 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 3300700 | 3300700 | 0 |
3789 | Cắt u cuộn cảnh | 12.0151.0877 | Cắt u cuộn cảnh | Lần | 8131800 | 8131800 | 0 |
3790 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | 12.0197.0446 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | Lần | 8490300 | 8490300 | 0 |
3791 | Cắt u sau phúc mạc | 12.0216.0487 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 6419200 | 6419200 | 0 |
3792 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | 12.0300.0661 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Lần | 6836200 | 6836200 | 0 |
3793 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | 12.0326.0534 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
3794 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1456700 | 1456700 | 0 |
3795 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 12.0089.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4944000 | 4944000 | 0 |
3796 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | 12.0253.0434 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4621100 | 4621100 | 0 |
3797 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | 12.0275.0573 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | Lần | 3720600 | 3720600 | 0 |
3798 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | 12.0304.0592 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4158300 | 4158300 | 0 |
3799 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | 12.0332.1189 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | Lần | 3300700 | 3300700 | 0 |
3800 | Cắt cụt đùi do ung thư | 12.0336.0534 | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 3994900 | 3994900 | 0 |
3801 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm [Mổ Sớm] | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705000 | 705000 | 2905000 |
3802 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | 03.3809.1052 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | Lần | 3263800 | 3263800 | 0 |
3803 | Gây mê khác (Dịch Vụ Giảm Đau Ngoài Phòng Mổ) | 00.0064.0000 | Dịch Vụ Giảm Đau Ngoài Phòng Mổ | Lần | 0 | 350000 | 699000 |
3804 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 682500 | 682500 | 1500000 |
3805 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Lần | 294500 | 294500 | 0 |
3806 | Test nội bì | 03.2383.0315 | Test nội bì | Lần | 395000 | 395000 | 0 |
3807 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 380200 | 380200 | 0 |
3808 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 181000 | 181000 | 0 |
3809 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
3810 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
3811 | Sinh thiết niêm mạc | 05.0065.0168 | Sinh thiết niêm mạc | Lần | 138500 | 138500 | 0 |
3812 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | 03.2380.0302 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | Lần | 919000 | 919000 | 0 |
3813 | Test nội bì | 03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | 482000 | 482000 | 0 |
3814 | Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm | 05.0088.0336 | Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm | Lần | 1175100 | 1175100 | 0 |
3815 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
3816 | Sinh thiết móng | 05.0053.0176 | Sinh thiết móng | Lần | 377000 | 377000 | 0 |
3817 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
3818 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 546100 | 546100 | 0 |
3819 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | 68900 | 68900 | 0 |
3820 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 05.0089.0322 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | Lần | 222800 | 222800 | 0 |
3821 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 394800 | 394800 | 0 |
3822 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
3823 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
3824 | Phản ứng phân hủy Mastocyte | 03.2381.0305 | Phản ứng phân hủy Mastocyte | Lần | 307800 | 307800 | 0 |
3825 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
3826 | Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt | 03.0115.0118 | Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt | Lần | 2248000 | 2248000 | 0 |
3827 | Lọc máu thay huyết tương | 09.0132.0119 | Lọc máu thay huyết tương | Lần | 1734600 | 1734600 | 0 |
3828 | Lọc máu liên tục | 22.0507.0118 | Lọc máu liên tục | Lần | 2310600 | 2310600 | 0 |
3829 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 27500 | 27500 | 0 |
3830 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 03.0117.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | 1158500 | 1158500 | 0 |
3831 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 685500 | 685500 | 0 |
3832 | Lọc rửa tinh trùng | LRTT | Lọc rửa tinh trùng | Lần | 0 | 950000 | 1165000 |
3833 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | BTT | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | Lần | 0 | 1028000 | 1800000 |
3834 | Chọc hút noãn - IVF - nuôi phôi đến ngày 3 | SN00156 | Chọc hút noãn - IVF - nuôi phôi đến ngày 3 | Lần | 0 | 16000000 | 19200000 |
3835 | Trữ đông tinh trùng đến hết 6 tháng | TDTT | Trữ đông tinh trùng đến hết 6 tháng | Lần | 0 | 1200000 | 0 |
3836 | Gia Hạn Đông Tinh Trùng Thêm 1 Năm | GHTT1 | Gia Hạn Đông Tinh Trùng Thêm 1 Năm | Lần | 0 | 1636000 | 2065000 |
3837 | Sinh thiết phôi và khuếch đại hệ gen | SN.0000.0077 | Sinh thiết phôi và khuếch đại hệ gen | Lần | 0 | 3000000 | 0 |
3838 | Trữ Đông Tinh Trùng Đến Hết 1 Năm | TDTT1 | Trữ Đông Tinh Trùng Đến Hết 1 Năm | Lần | 0 | 1721000 | 2065000 |
3839 | Phẫu thuật tinh hoàn tim tinh trùng | HTSS03 | Phẫu thuật tinh hoàn tim tinh trùng | Lần | 0 | 4000000 | 0 |
3840 | Truyền Atosiban trước chuyển phôi (chưa bao gồm thuốc) | SNQN00015 | Truyền Atosiban trước chuyển phôi (chưa bao gồm thuốc) | Lần | 0 | 500000 | 0 |
3841 | PESA - Chọc hút mào tinh tìm tinh trùng | SN000166 | PESA - Chọc hút mào tinh tìm tinh trùng | Lần | 0 | 2577000 | 3142000 |
3842 | Hoạt hóa trứng - AOA | SNQN00025 | Hoạt hóa trứng - AOA | Lần | 0 | 1335000 | 0 |
3843 | Hỗ trợ phôi thoát màng - AH | SNQN00024 | Hỗ trợ phôi thoát màng - AH | Lần | 0 | 1605000 | 1926000 |
3844 | Nuôi Phôi đến ngày 3 | HTSS01 | Nuôi Phôi đến ngày 3 | Lần | 0 | 3500000 | 0 |
3845 | Test catheter chuyển phôi | SNQN00027 | Test catheter chuyển phôi | Lần | 0 | 400000 | 0 |
3846 | Theo dõi động học phát triển phôi - timelapse | SNQN00017 | Theo dõi động học phát triển phôi - timelapse | Lần | 0 | 3214000 | 3856000 |
3847 | Trữ lạnh phôi, trứng cọng đầu tiên (thời gian ≤ 1 năm) | 12345 | Trữ lạnh phôi, trứng cọng đầu tiên (thời gian ≤ 1 năm) | Lần | 0 | 5274000 | 6328000 |
3848 | Xuất mẫu tinh trùng từ ngân hàng tinh trùng | SNQN00029 | Xuất mẫu tinh trùng từ ngân hàng tinh trùng | Lần | 0 | 8081000 | 0 |
3849 | Rã đông phôi noãn | HTSS02 | Rã đông phôi noãn | Lần | 0 | 3623000 | 4550000 |
3850 | ICSI - nuôi phôi đến ngày 3 | SN000162 | ICSI - nuôi phôi đến ngày 3 | Lần | 0 | 17000000 | 0 |
3851 | IVM - ICSI - nuôi phôi đến ngày 3 | SN000163 | IVM - ICSI - nuôi phôi đến ngày 3 | Lần | 0 | 18000000 | 0 |
3852 | Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung(IUI) | LRTT | Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung(IUI) | Lần | 0 | 1952000 | 2500000 |
3853 | Rã phôi - chuyển phôi trữ | SNQN00022 | Rã phôi - chuyển phôi trữ | Lần | 0 | 7500000 | 0 |
3854 | Giảm Thiểu phôi | HTSS08 | Giảm Thiểu phôi | Lần | 0 | 2208000 | 2500000 |
3855 | Gia hạn trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 năm | SNQN00023 | Gia hạn trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 năm | Lần | 0 | 2153000 | 2583000 |
3856 | Chuyển phôi tươi | SNQN00021 | Chuyển phôi tươi | Lần | 0 | 3876000 | 4200000 |
3857 | Nuôi cấy phôi từ ngày 3 đến ngày 5 | SNQN00016 | Nuôi cấy phôi từ ngày 3 đến ngày 5 | Lần | 0 | 2102000 | 2522000 |
3858 | Trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 cọng tiếp theo (thời gian ≤ 1 năm) | SNQN00031 | Trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 cọng tiếp theo (thời gian ≤ 1 năm) | Lần | 0 | 1700000 | 2040000 |
3859 | Nuôi cấy phôi đến ngày 3 | HTSS07 | Nuôi cấy phôi đến ngày 3 | Lần | 0 | 3675000 | 4410000 |
3860 | Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn | HTSS04 | Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn | Lần | 0 | 6253000 | 7576000 |
3861 | Chọc hút noãn | SN000159 | Chọc hút noãn | Lần | 0 | 7142000 | 8670000 |
3862 | Giảm thiểu thai | SNQN00028 | Giảm thiểu thai | Lần | 0 | 2000000 | 0 |
3863 | Chọc hút noãn - IVM - ICSI - nuôi phôi đến ngày 3 | SN000158 | Chọc hút noãn - IVM - ICSI - nuôi phôi đến ngày 3 | Lần | 0 | 26000000 | 0 |
3864 | IVF - nuôi phôi đến ngày 3 | SN000161 | IVF - nuôi phôi đến ngày 3 | Lần | 0 | 9000000 | 0 |
3865 | Chọc hút nang tồn dư | SNQN00026 | Chọc hút nang tồn dư | Lần | 0 | 2155000 | 0 |
3866 | Sinh thiết phôi chẩn đoán | HTSS05 | Sinh thiết phôi chẩn đoán | Lần | 0 | 8868000 | 10713000 |
3867 | Chọc hút noãn IVM | SN000160 | Chọc hút noãn IVM | Lần | 0 | 8750000 | 8000000 |
3868 | Giàm thiểu phôi | HTSS06 | Giàm thiểu phôi | Lần | 0 | 0 | 0 |
3869 | Chuẩn bị môi trường cho thụ tinh trong ống nghiệm | | Chuẩn bị môi trường cho thụ tinh trong ống nghiệm | Lần | 0 | 0 | 3000000 |
3870 | Chuẩn bị tinh trùng theo phương pháp cải tiến | | Chuẩn bị tinh trùng theo phương pháp cải tiến | Lần | 0 | 2625000 | 3150000 |
3873 | Chọc hút noãn | | Chọc hút noãn | Lần | 7225400 | 7225400 | 0 |
3874 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | Lần | 1051400 | 1051400 | 1261000 |
3875 | Rã đông phôi, noãn | | Rã đông phôi, noãn | Lần | 3791900 | 3791900 | 4550000 |
3876 | Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) | | Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) | Lần | 6313900 | 6313900 | 7576000 |
3877 | Rã đông tinh trùng | | Rã đông tinh trùng | Lần | 230600 | 230600 | 276000 |
3878 | Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn | | Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn | Lần | 2618700 | 2618700 | 3142000 |
3879 | Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung | | Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung | Lần | 3940100 | 3940100 | 4728000 |
3880 | Đặt catheter động mạch | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1400500 | 1400500 | 0 |
3881 | Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | 01.0118.0118 | Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | Lần | 2310600 | 2310600 | 0 |
3882 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 01.0012.0298 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | Lần | 885800 | 885800 | 0 |
3883 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Lần | 885800 | 885800 | 0 |
3884 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Lần | 885800 | 885800 | 0 |
3885 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 885800 | 885800 | 0 |
3886 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 01.0004.0321 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | Lần | 185000 | 185000 | 0 |
3887 | Đặt máy khử rung tự động | 01.0033.0391 | Đặt máy khử rung tự động | Lần | 1879900 | 1879900 | 0 |
3888 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 01.0356.0078 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | Lần | 195900 | 195900 | 0 |
3889 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 01.0357.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | Lần | 195900 | 195900 | 0 |
3890 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp | Lần | 1251400 | 1251400 | 0 |
3891 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 01.0317.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 685500 | 685500 | 0 |
3892 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 01.0319.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1158500 | 1158500 | 0 |
3893 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1158500 | 1158500 | 0 |
3894 | Đo áp lực ổ bụng | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | Lần | 532400 | 532400 | 0 |
3895 | Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | 01.0288.1764 | Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | Lần | 136000 | 136000 | 0 |
3896 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 153700 | 153700 | 0 |
3897 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] | 03.1014.0131 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] | Lần | 1204300 | 1204300 | 0 |
3898 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 263700 | 263700 | 0 |
3899 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 192300 | 192300 | 0 |
3900 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3901 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3902 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 101800 | 101800 | 0 |
3903 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 162900 | 162900 | 0 |
3904 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3905 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2310600 | 2310600 | 0 |
3906 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 01.0106.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | Lần | 1508100 | 1508100 | 0 |
3907 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 659900 | 659900 | 0 |
3908 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 13.0183.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | Lần | 685500 | 685500 | 0 |
3909 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 532500 | 532500 | 0 |
3910 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 373600 | 373600 | 0 |
3911 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [thủ thuật loại II (HSCC-CĐ)] | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [thủ thuật loại II (HSCC-CĐ)] | Lần | 532400 | 532400 | 0 |
3912 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 01.0036.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 1042500 | 1042500 | 0 |
3913 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy | 01.0119.0140 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy | Lần | 728000 | 728000 | 0 |
3914 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | Lần | 685500 | 685500 | 0 |
3915 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 628500 | 628500 | 0 |
3916 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3917 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 405500 | 405500 | 0 |
3918 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | Lần | 126900 | 126900 | 0 |
3919 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 01.0111.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | 3308100 | 3308100 | 0 |
3920 | Thụt giữ | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 92400 | 92400 | 0 |
3921 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 729400 | 729400 | 0 |
3922 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275600 | 275600 | 0 |
3923 | Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | 01.0298.1466 | Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | Lần | 605100 | 605100 | 0 |
3924 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê có sinh thiết] | 03.1012.0131 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê có sinh thiết] | Lần | 1204300 | 1204300 | 0 |
3925 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 685500 | 685500 | 0 |
3926 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3927 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3928 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây mê không sinh thiết] | 03.0053.0128 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây mê không sinh thiết] | Lần | 1508100 | 1508100 | 0 |
3929 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 03.0073.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | 3308100 | 3308100 | 0 |
3930 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Lần | 628500 | 628500 | 0 |
3931 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 14100 | 14100 | 0 |
3932 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 248500 | 248500 | 0 |
3933 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 64300 | 64300 | 0 |
3934 | Mở màng phổi cấp cứu | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 628500 | 628500 | 0 |
3935 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 405500 | 405500 | 0 |
3936 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 27500 | 27500 | 0 |
3937 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3938 | Chọc dịch tủy sống | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 126900 | 126900 | 0 |
3939 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 622500 | 622500 | 0 |
3940 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193600 | 193600 | 0 |
3941 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê có sinh thiết] | 03.1007.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê có sinh thiết] | Lần | 1204300 | 1204300 | 0 |
3942 | Rửa màng bụng cấp cứu | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 463500 | 463500 | 0 |
3943 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
3944 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 759800 | 759800 | 0 |
3945 | Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | 01.0118.0140 | Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | Lần | 728000 | 728000 | 0 |
3946 | Thở máy với tần số cao (HFO) | 03.0054.0297 | Thở máy với tần số cao (HFO) | Lần | 1443900 | 1443900 | 0 |
3947 | Thay ống nội khí quản | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | 600500 | 600500 | 0 |
3948 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3949 | Thay máu sơ sinh | 13.0178.0727 | Thay máu sơ sinh | Lần | 700200 | 700200 | 0 |
3950 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 685500 | 685500 | 0 |
3951 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [bơm màng phổi] | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [bơm màng phổi] | Lần | 248500 | 248500 | 0 |
3952 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3953 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58400 | 58400 | 0 |
3954 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2745200 | 2745200 | 0 |
3955 | Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần | 01.0289.1764 | Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần | Lần | 113000 | 113000 | 0 |
3956 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1158500 | 1158500 | 0 |
3957 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3958 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây tê] | 03.0053.0130 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây tê] | Lần | 793800 | 793800 | 0 |
3959 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | 01.0108.0140 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | Lần | 728000 | 728000 | 0 |
3960 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3961 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] | 03.1014.0130 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] | Lần | 793800 | 793800 | 0 |
3962 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3963 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 798300 | 798300 | 0 |
3964 | Đo các chất khí trong máu | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | Lần | 224400 | 224400 | 0 |
3965 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Lần | 628500 | 628500 | 0 |
3966 | Đặt catheter động mạch [động mạch quay] | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | Lần | 578500 | 578500 | 0 |
3967 | Nội soi phế quản ống mềm [gây mê không sinh thiết] | 03.1014.0128 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 1508100 | 1508100 | 0 |
3968 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148600 | 148600 | 0 |
3969 | Nội soi khí phế quản hút đờm [không sinh thiết] | 03.0056.0128 | Nội soi khí phế quản hút đờm [không sinh thiết] | Lần | 1508100 | 1508100 | 0 |
3970 | Thông bàng quang | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 101800 | 101800 | 0 |
3971 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực] | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực] | Lần | 1042500 | 1042500 | 0 |
3972 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 03.0146.0083 | Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh | Lần | 126900 | 126900 | 0 |
3973 | Đặt ống nội khí quản | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 600500 | 600500 | 0 |
3974 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3975 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 14100 | 14100 | 0 |
3976 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 192300 | 192300 | 0 |
3977 | Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ | 01.0209.0099 | Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ | Lần | 685500 | 685500 | 0 |
3978 | Thụt tháo | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 92400 | 92400 | 0 |
3979 | Điều trị bằng oxy cao áp | 03.0059.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 285400 | 285400 | 0 |
3980 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 101800 | 101800 | 0 |
3981 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 759800 | 759800 | 0 |
3982 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 27500 | 27500 | 0 |
3983 | Thở máy bằng xâm nhập | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
3984 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | Lần | 444800 | 444800 | 0 |
3985 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 532400 | 532400 | 0 |
3986 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13600 | 13600 | 0 |
3987 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê có sinh thiết] | 03.1012.0127 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê có sinh thiết] | Lần | 1808100 | 1808100 | 0 |
3988 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | 01.0110.0140 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | Lần | 728000 | 728000 | 0 |
3989 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 03.0057.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | Lần | 1508100 | 1508100 | 0 |
3990 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Lần | 162900 | 162900 | 0 |
3991 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
3992 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây mê có sinh thiết] | 03.0053.0127 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây mê có sinh thiết] | Lần | 1808100 | 1808100 | 0 |
3993 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây tê có sinh thiết] | 03.0053.0131 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây tê có sinh thiết] | Lần | 1204300 | 1204300 | 0 |
3994 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 01.0070.1888 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Lần | 600500 | 600500 | 0 |
3995 | Rửa dạ dày cấp cứu | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152000 | 152000 | 0 |
3996 | Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê] | 03.0056.0130 | Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê] | Lần | 793800 | 793800 | 0 |
3997 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 40300 | 40300 | 0 |
3998 | Vận động trị liệu hô hấp | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 32900 | 32900 | 50000 |
3999 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê có sinh thiết] | 03.1007.0127 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê có sinh thiết] | Lần | 1808100 | 1808100 | 0 |
4000 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 92400 | 92400 | 0 |
4001 | Thay canuyn mở khí quản | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263700 | 263700 | 0 |
4002 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230500 | 230500 | 0 |
4003 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 880200 | 880200 | 0 |
4004 | Rửa dạ dày sơ sinh | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 152000 | 152000 | 0 |
4005 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
4006 | Bơm rửa ổ lao khớp | 04.0030.0207 | Bơm rửa ổ lao khớp | Lần | 101400 | 101400 | 0 |
4007 | Lấy dị vật kết mạc | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71500 | 71500 | 0 |
4008 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 14.0025.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 323000 | 323000 | 0 |
4009 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 99400 | 99400 | 0 |
4010 | Bơm thông lệ đạo | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 105800 | 105800 | 134600 |
4011 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 40900 | 40900 | 0 |
4012 | Đo thị giác tương phản | 03.1652.0751 | Đo thị giác tương phản | Lần | 77000 | 77000 | 0 |
4013 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 60000 | 60000 | 90000 |
4014 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 727900 | 727900 | 0 |
4015 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 359500 | 359500 | 0 |
4016 | Soi góc tiền phòng | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | Lần | 60000 | 60000 | 90000 |
4017 | Mở bao sau đục bằng laser | 14.0032.0787 | Mở bao sau đục bằng laser | Lần | 268000 | 268000 | 0 |
4018 | Soi đáy mắt cấp cứu | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 60000 | 60000 | 90000 |
4019 | Điện di điều trị | 14.0199.0745 | Điện di điều trị | Lần | 23000 | 23000 | 0 |
4020 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 946900 | 946900 | 0 |
4021 | Tiêm hậu nhãn cầu | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 55000 | 55000 | 0 |
4022 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 40300 | 40300 | 0 |
4023 | Rửa cùng đồ | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | Lần | 48300 | 48300 | 80000 |
4024 | Soi đáy mắt trực tiếp | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 60000 | 60000 | 90000 |
4025 | Tập nhược thị | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | Lần | 36100 | 36100 | 0 |
4026 | Rạch áp xe túi lệ | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 197000 | 197000 | 0 |
4027 | Soi đáy mắt cấp cứu | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 60000 | 60000 | 90000 |
4028 | Lấy máu làm huyết thanh | 14.0198.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | Lần | 60000 | 60000 | 0 |
4029 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 40900 | 40900 | 0 |
4030 | Bơm rửa lệ đạo | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 41200 | 41200 | 0 |
4031 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 37300 | 37300 | 0 |
4032 | Đốt lông xiêu | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | Lần | 53600 | 53600 | 0 |
4033 | Bơm rửa lệ đạo | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 38300 | 38300 | 100000 |
4034 | Đo thị giác tương phản | 14.0224.0751 | Đo thị giác tương phản | Lần | 68600 | 68600 | 0 |
4035 | Đo độ lác | 14.0262.0751 | Đo độ lác | Lần | 68600 | 68600 | 0 |
4036 | Soi góc tiền phòng | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | Lần | 55300 | 55300 | 90000 |
4037 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 1233000 | 1233000 | 1378800 |
4038 | [Gây tê] Cắt u sau phúc mạc | 03.2666.0487_GT | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 4202136 | 4202136 | 0 |
4039 | [Gây tê] Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 03.2687.0481_GT | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lần | 3409919 | 3409919 | 0 |
4040 | [Gây tê] Cắt u lành thực quản | 03.2645.0441_GT | Cắt u lành thực quản | Lần | 3987127 | 3987127 | 0 |
4041 | [Gây tê] Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | 03.2661.0448_GT | Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | Lần | 3656055 | 3656055 | 0 |
4042 | [Gây tê] Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | 03.2671.0491_GT | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
4043 | [Gây tê] Cắt lại dạ dày do ung thư | 03.2652.0449_GT | Cắt lại dạ dày do ung thư | Lần | 5536684 | 5536684 | 0 |
4044 | [Gây tê] Cắt đoạn trực tràng do ung thư | 03.2656.0460_GT | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | Lần | 5387643 | 5387643 | 0 |
4045 | [Gây tê] Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 03.2665.0460_GT | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 5387643 | 5387643 | 0 |
4046 | [Gây tê] Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 03.2675.0491_GT | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2276100 | 2276100 | 0 |
4047 | [Gây tê] Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư | 03.2654.0454_GT | Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư | Lần | 3370943 | 3370943 | 0 |
4048 | [Gây tê] Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | 03.2692.0471_GT | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 3849683 | 3849683 | 0 |
4049 | [Gây tê] Cắt u bàng quang đường trên | 03.2716.0425_GT | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 4734100 | 4734100 | 0 |
4050 | [Gây tê] Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | 03.2650.0448_GT | Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | Lần | 3656055 | 3656055 | 0 |
4051 | [Gây tê] Cắt một nửa đại tràng phải, trái | 03.2664.0454_GT | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | Lần | 3370943 | 3370943 | 0 |
4052 | [Gây tê] Cắt u thượng thận | 03.2669.0417_GT | Cắt u thượng thận | Lần | 4580888 | 4580888 | 0 |
4053 | [Gây tê] Cắt đoạn ruột non do u | 03.2670.0458_GT | Cắt đoạn ruột non do u | Lần | 3388923 | 3388923 | 0 |
4054 | [Gây tê] Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | 03.2653.0449_GT | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 5536684 | 5536684 | 0 |
4055 | [Gây tê] Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư | 03.2651.0449_GT | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư | Lần | 5536684 | 5536684 | 0 |
4056 | [Gây tê] Cắt 2/3 dạ dày do ung thư | 03.2660.0448_GT | Cắt 2/3 dạ dày do ung thư | Lần | 3656055 | 3656055 | 0 |
4057 | [Gây tê] Cắt lại đại tràng do ung thư | 03.2655.0454_GT | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 3370943 | 3370943 | 0 |
4058 | [Gây tê] Cắt ung thư thận | 03.2713.0416_GT | Cắt ung thư thận [gây tê] | Lần | 3578400 | 3578400 | 0 |
4059 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 40300 | 40300 | 0 |
4060 | Tiêm dưới da | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 15100 | 15100 | 20000 |
4061 | Sinh thiết tủy xương | 03.2815.0179 | Sinh thiết tủy xương | Lần | 3578400 | 3578400 | 0 |
4062 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 269500 | 269500 | 0 |
4063 | Cắt u sau phúc mạc | 03.2666.0487 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 6419200 | 6419200 | 0 |
4064 | Dẫn lưu áp xe phổi | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | 628500 | 628500 | 0 |
4065 | Chích áp xe phần mềm lớn | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 218500 | 218500 | 0 |
4066 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
4067 | Nong hậu môn | SN00.0549.000 | Nong hậu môn | Lần | 0 | 50000 | 0 |
4068 | Đặt catheter động mạch phổi | 03.0017.1774 | Đặt catheter động mạch phổi | Lần | 4562000 | 4562000 | 0 |
4069 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 280500 | 280500 | 280800 |
4070 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [chọc hút khí màng phổi] | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [chọc hút khí màng phổi] | Lần | 162900 | 162900 | 0 |
4071 | Thông tiểu | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Lần | 101800 | 101800 | 0 |
4072 | Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹ | 03.2803.1870 | Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹ | Lần | 828000 | 828000 | 0 |
4073 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... | 03.3012.0331 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... | Lần | 1384000 | 1384000 | 0 |
4074 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài≤ 15cm] | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài≤ 15cm] | Lần | 64300 | 64300 | 0 |
4075 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 64300 | 64300 | 0 |
4076 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 03.2687.0481 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lần | 4870100 | 4870100 | 0 |
4077 | Truyền hoá động mạch | 03.2792.1170 | Truyền hoá động mạch | Lần | 382500 | 382500 | 0 |
4078 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể | Lần | 618300 | 618300 | 0 |
4079 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 169500 | 169500 | 0 |
4080 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương sâu chiều dài <10cm] | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương sâu chiều dài <10cm] | Lần | 289500 | 289500 | 0 |
4081 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Lần | 257000 | 257000 | 0 |
4082 | Chọc dịch khớp | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Lần | 129600 | 129600 | 0 |
4083 | Tiêm tĩnh mạch | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 15100 | 15100 | 20000 |
4084 | Cắt lách do u, ung thư, | 03.2699.0484 | Cắt lách do u, ung thư, | Lần | 4943100 | 4943100 | 0 |
4085 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 03.3037.0329 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
4086 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
4087 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | 03.2688.0464 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | Lần | 2756000 | 2756000 | 0 |
4088 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
4089 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148600 | 148600 | 0 |
4090 | Chọc thăm dò màng phổi | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 153700 | 153700 | 0 |
4091 | Xạ trị bằng máy gia tốc | 03.2772.1177 | Xạ trị bằng máy gia tốc | Lần | 512000 | 512000 | 0 |
4092 | Sinh thiết tủy xương | 03.2815.0180 | Sinh thiết tủy xương | Lần | 2689000 | 2689000 | 0 |
4093 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
4094 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
4095 | Lọc màng bụng chu kỳ | 03.0119.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ | Lần | 574000 | 574000 | 0 |
4096 | Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi | 03.0124.0148 | Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi | Lần | 975300 | 975300 | 0 |
4097 | Khâu vành tai rách sau chấn thương | 03.2115.0000 | Khâu vành tai rách sau chấn thương | Lần | 1120000 | 1120000 | 1344000 |
4098 | Cắt u lành thực quản | 03.2645.0441 | Cắt u lành thực quản | Lần | 6024400 | 6024400 | 0 |
4099 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | 03.2647.0446 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | Lần | 7892000 | 7892000 | 0 |
4100 | Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | 03.2661.0448 | Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | Lần | 5495300 | 5495300 | 0 |
4101 | Truyền hoá chất màng phổi | 03.2791.1171 | Truyền hoá chất màng phổi | Lần | 240500 | 240500 | 0 |
4102 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 03.3009.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | Lần | 351000 | 351000 | 0 |
4103 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 167000 | 167000 | 0 |
4104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 929000 | 929000 | 0 |
4105 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 03.0099.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | 600500 | 600500 | 0 |
4106 | Đặt sonde hậu môn | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92400 | 92400 | 0 |
4107 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương nông chiều dài <10cm] | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương nông chiều dài <10cm] | Lần | 194700 | 194700 | 0 |
4108 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 685500 | 685500 | 0 |
4109 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 03.0061.0297 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | 1443900 | 1443900 | 0 |
4110 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | Lần | 289500 | 289500 | 0 |
4111 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 729400 | 729400 | 0 |
4112 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 03.2352.0087 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | Lần | 171900 | 171900 | 0 |
4113 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | 03.2671.0491 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | Lần | 2683900 | 2683900 | 0 |
4114 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1596600 | 1596600 | 4796600 |
4115 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 405500 | 405500 | 0 |
4116 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195900 | 195900 | 0 |
4117 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | 03.2793.1169 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | Lần | 172800 | 172800 | 0 |
4118 | Mô phỏng cho điều trị xạ trị | 03.2825.1167 | Mô phỏng cho điều trị xạ trị | Lần | 396000 | 396000 | 0 |
4119 | Đặt ống thông dạ dày | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101800 | 101800 | 0 |
4120 | Rạch áp xe túi lệ | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 218500 | 218500 | 0 |
4121 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 153700 | 153700 | 0 |
4122 | Chọc hút áp xe thành bụng | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 218500 | 218500 | 0 |
4123 | Cắt lại dạ dày do ung thư | 03.2652.0449 | Cắt lại dạ dày do ung thư | Lần | 8208300 | 8208300 | 0 |
4124 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | Lần | 282000 | 282000 | 0 |
4125 | Mở màng phổi tối thiểu | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 628500 | 628500 | 0 |
4126 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 759800 | 759800 | 0 |
4127 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài <10cm] | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài <10cm] | Lần | 194700 | 194700 | 0 |
4128 | Xạ trị bằng máy Rx | 03.2779.1163 | Xạ trị bằng máy Rx | Lần | 111000 | 111000 | 0 |
4129 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | Lần | 282000 | 282000 | 0 |
4130 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282000 | 282000 | 0 |
4131 | Trích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Lần | 218500 | 218500 | 278000 |
4132 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1158500 | 1158500 | 0 |
4133 | Thay huyết tương | 03.0116.0119 | Thay huyết tương | Lần | 1734600 | 1734600 | 0 |
4134 | Đặt stent đường mật, đường tuỵ | 03.2334.0499 | Đặt stent đường mật, đường tuỵ | Lần | 1972000 | 1972000 | 0 |
4135 | Truyền tĩnh mạch | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 25100 | 25100 | 50000 |
4136 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | 03.2798.0718 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | Lần | 265000 | 265000 | 0 |
4137 | Chọc dò túi cùng Douglas | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 291000 | 291000 | 0 |
4138 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
4139 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất | 03.2324.0109 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất | Lần | 228500 | 228500 | 0 |
4140 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
4141 | Tiêm bắp thịt | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 15100 | 15100 | 20000 |
4142 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | 03.2656.0460 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | Lần | 7639200 | 7639200 | 0 |
4143 | Cắt polype trực tràng | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1108300 | 1108300 | 2000000 |
4144 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
4145 | Thăm dò chức năng hô hấp | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | 144300 | 144300 | 0 |
4146 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | Lần | 85500 | 85500 | 108800 |
4147 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 03.2665.0460 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 7639200 | 7639200 | 0 |
4148 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... | 03.3011.0331 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... | Lần | 1384000 | 1384000 | 0 |
4149 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 289500 | 289500 | 0 |
4150 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 194700 | 194700 | 0 |
4151 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | Lần | 667000 | 667000 | 0 |
4152 | Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở | 03.0008.0193 | Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở | Lần | 522000 | 522000 | 0 |
4153 | Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên | 03.0144.1775 | Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên | Lần | 135300 | 135300 | 0 |
4154 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | 03.2337.0165 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | Lần | 659900 | 659900 | 0 |
4155 | Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm | 03.2342.0169 | Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm | Lần | 1064900 | 1064900 | 0 |
4156 | Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | 03.2648.0446 | Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | Lần | 7892000 | 7892000 | 0 |
4157 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 03.2675.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2683900 | 2683900 | 0 |
4158 | Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13i | 03.2785.1870 | Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13i | Lần | 828000 | 828000 | 0 |
4159 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121400 | 121400 | 0 |
4160 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
4161 | Gây mê đặt canuyn ECMO [Gây mê khác] | 03.4185.1214 | Gây mê đặt canuyn ECMO [Gây mê khác] | Lần | 632000 | 632000 | 0 |
4162 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 153700 | 153700 | 0 |
4163 | Điện di điều trị | 03.1687.0745 | Điện di điều trị | Lần | 27500 | 27500 | 0 |
4164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 194700 | 194700 | 0 |
4165 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát | 03.2777.1179 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát | Lần | 3465000 | 3465000 | 0 |
4166 | Ghi điện cơ kim | 03.0145.1775 | Ghi điện cơ kim | Lần | 131000 | 131000 | 0 |
4167 | Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm | 03.2363.0169 | Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm | Lần | 1064900 | 1064900 | 0 |
4168 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | 03.2998.0323 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | Lần | 231700 | 231700 | 0 |
4169 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | 03.3007.0351 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | Lần | 385000 | 385000 | 0 |
4170 | Dẫn lưu áp xe phổi | 03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | 729400 | 729400 | 0 |
4171 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu [bột liền] | 03.3858.0529 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu [bột liền] | Lần | 659600 | 659600 | 0 |
4172 | Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư | 03.2654.0454 | Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư | Lần | 4941100 | 4941100 | 0 |
4173 | Chọc dịch màng bụng | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 153700 | 153700 | 0 |
4174 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | 03.2692.0471 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 5861600 | 5861600 | 0 |
4175 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | 03.2696.0486 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | Lần | 4656000 | 4656000 | 0 |
4176 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | 03.2697.0482 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | 11176000 | 11176000 | 0 |
4177 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát | 03.2777.1180 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát | Lần | 1426000 | 1426000 | 0 |
4178 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 622500 | 622500 | 0 |
4179 | Cắt u bàng quang đường trên | 03.2716.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 6140200 | 6140200 | 0 |
4180 | Xạ trị áp sát liều cao | 03.2782.1179 | Xạ trị áp sát liều cao | Lần | 3465000 | 3465000 | 0 |
4181 | Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ | 03.2821.1164 | Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ | Lần | 1114000 | 1114000 | 0 |
4182 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | Lần | 257000 | 257000 | 0 |
4183 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 153700 | 153700 | 0 |
4184 | Cắt chỉ khâu da | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 40300 | 40300 | 100000 |
4185 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 40300 | 40300 | 100000 |
4186 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 167000 | 167000 | 0 |
4187 | Thay canuyn mở khí quản | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263700 | 263700 | 0 |
4188 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195900 | 195900 | 0 |
4189 | Tiêm trong da | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 15100 | 15100 | 20000 |
4190 | Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | 03.2650.0448 | Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | Lần | 5495300 | 5495300 | 0 |
4191 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | 03.2890.0084 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | Lần | 178500 | 178500 | 0 |
4192 | Chích hạch viêm mủ | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 218500 | 218500 | 0 |
4193 | Lọc vàtách huyết tương chọn lọc | 03.0120.0119 | Lọc vàtách huyết tương chọn lọc | Lần | 1672000 | 1672000 | 0 |
4194 | Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS) | 03.0121.0110 | Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS) | Lần | 2332000 | 2332000 | 0 |
4195 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 153700 | 153700 | 0 |
4196 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | 03.2664.0454 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | Lần | 4941100 | 4941100 | 0 |
4197 | Xạ trị bằng máy P32 | 03.2780.1180 | Xạ trị bằng máy P32 | Lần | 1426000 | 1426000 | 0 |
4198 | Xạ trị bằng máy Cobalt | 03.2800.1163 | Xạ trị bằng máy Cobalt | Lần | 111000 | 111000 | 0 |
4199 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 03.3010.0333 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | Lần | 351000 | 351000 | 0 |
4200 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
4201 | Tiêm dưới kết mạc | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 55000 | 55000 | 0 |
4202 | Cắt thân và đuôi tuỵ | 03.2698.0486 | Cắt thân và đuôi tuỵ | Lần | 4656000 | 4656000 | 0 |
4203 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
4204 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
4205 | Nong hẹp bao quy đầu | SN.000.0001 | Nong hẹp bao quy đầu | Lần | 0 | 0 | 100000 |
4206 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | 03.2659.1184 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | Lần | 9970200 | 9970200 | 0 |
4207 | Cắt u thượng thận | 03.2669.0417 | Cắt u thượng thận | Lần | 6823200 | 6823200 | 0 |
4208 | Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i | 03.2802.1870 | Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i | Lần | 828000 | 828000 | 0 |
4209 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp [dưới hướng dẫn của siêu âm] | 03.2890.0085 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp [dưới hướng dẫn của siêu âm] | Lần | 240900 | 240900 | 0 |
4210 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275600 | 275600 | 0 |
4211 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 434600 | 434600 | 0 |
4212 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 03.0154.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2715000 | 2715000 | 0 |
4213 | Rửa dạ dày cấp cứu | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152000 | 152000 | 0 |
4214 | Lấy máu làm huyết thanh | 03.1686.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | Lần | 69000 | 69000 | 0 |
4215 | Cắt đoạn ruột non do u | 03.2670.0458 | Cắt đoạn ruột non do u | Lần | 5100100 | 5100100 | 0 |
4216 | Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh | 03.2824.1162 | Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh | Lần | 476000 | 476000 | 0 |
4217 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | Lần | 659600 | 659600 | 0 |
4218 | Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ) | 03.0007.0391 | Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ) | Lần | 1718000 | 1718000 | 0 |
4219 | Bơm rửa màng phổi | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 248500 | 248500 | 0 |
4220 | Thụt tháo phân | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92400 | 92400 | 0 |
4221 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 03.2371.0213 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Lần | 104400 | 104400 | 0 |
4222 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | 03.3008.0333 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | Lần | 351000 | 351000 | 0 |
4223 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
4224 | áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | 03.3002.0324 | áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | Lần | 380200 | 380200 | 0 |
4225 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Lần | 458200 | 458200 | 0 |
4226 | Đặt stent nang giả tuỵ | 03.3446.0499 | Đặt stent nang giả tuỵ | Lần | 1972000 | 1972000 | 0 |
4227 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
4228 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Lần | 257000 | 257000 | 0 |
4229 | Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết | 03.2453.1093 | Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết | Lần | 869100 | 869100 | 0 |
4230 | Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-P | 03.2789.1165 | Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-P | Lần | 416000 | 416000 | 0 |
4231 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
4232 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 126700 | 126700 | 0 |
4233 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | 03.2653.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 8208300 | 8208300 | 0 |
4234 | Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹ | 03.2804.1871 | Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹ | Lần | 984000 | 984000 | 0 |
4235 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 269500 | 269500 | 0 |
4236 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372700 | 372700 | 0 |
4237 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | 269500 | 269500 | 0 |
4238 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | 354200 | 354200 | 0 |
4239 | Chọc hút và tiêm thuốc nang gan | 03.2344.0166 | Chọc hút và tiêm thuốc nang gan | Lần | 586300 | 586300 | 0 |
4240 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3038.0329 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
4241 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài trên 15cm đến 30 cm] | 03.3826.0201 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 82400 | 82400 | 0 |
4242 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193600 | 193600 | 0 |
4243 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 03.0153.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 880200 | 880200 | 0 |
4244 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 55000 | 55000 | 0 |
4245 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4246 | Phá vách liên nhĩ | 03.2275.0054 | Phá vách liên nhĩ | Lần | 7118100 | 7118100 | 0 |
4247 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư | 03.2651.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư | Lần | 8208300 | 8208300 | 0 |
4248 | Cắt 2/3 dạ dày do ung thư | 03.2660.0448 | Cắt 2/3 dạ dày do ung thư | Lần | 5495300 | 5495300 | 0 |
4249 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát | 03.2777.1178 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát | Lần | 5356000 | 5356000 | 0 |
4250 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | Lần | 659600 | 659600 | 0 |
4251 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | Lần | 667000 | 667000 | 0 |
4252 | Đặt nội khí quản | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 600500 | 600500 | 0 |
4253 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230500 | 230500 | 0 |
4254 | Chọc dịch tủy sống | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 126900 | 126900 | 0 |
4255 | Cắt lại đại tràng do ung thư | 03.2655.0454 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 4941100 | 4941100 | 0 |
4256 | Cắt ung thư thận | 03.2713.0416 | Cắt ung thư thận | Lần | 4703100 | 4703100 | 0 |
4257 | Truyền hoá chất vào ổ bụng | 03.2790.1171 | Truyền hoá chất vào ổ bụng | Lần | 240500 | 240500 | 0 |
4258 | Sinh thiết tủy xương | 03.2815.0178 | Sinh thiết tủy xương | Lần | 253000 | 253000 | 0 |
4259 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
4260 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | Lần | 659600 | 659600 | 0 |
4261 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 412000 | 412000 | 0 |
4262 | Xạ trị áp sát liều thấp | 03.2781.1180 | Xạ trị áp sát liều thấp | Lần | 1426000 | 1426000 | 0 |
4263 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 35600 | 35600 | 100000 |
4264 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1596600 | 1596600 | 4796600 |
4265 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 27500 | 27500 | 50000 |
4266 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 02.0094.0321 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | Lần | 170000 | 170000 | 0 |
4267 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 02.0109.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 236600 | 236600 | 0 |
4268 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159000 | 159000 | 0 |
4269 | Rửa bàng quang | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 230500 | 230500 | 0 |
4270 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159000 | 159000 | 0 |
4271 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159000 | 159000 | 0 |
4272 | Khí dung thuốc thở máy | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 27500 | 27500 | 0 |
4273 | Đo độ nhớt dịch khớp | 02.0348.1289 | Đo độ nhớt dịch khớp | Lần | 53400 | 53400 | 0 |
4274 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 0 | 125000 | 0 |
4275 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 697000 | 697000 | 0 |
4276 | Thăm dò điện sinh lý tim | 02.0123.1816 | Thăm dò điện sinh lý tim | Lần | 1997000 | 1997000 | 0 |
4277 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 209000 | 209000 | 0 |
4278 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 0 |
4279 | Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch | 03.2270.0054 | Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch | Lần | 7118100 | 7118100 | 0 |
4280 | Chọc hút khí màng phổi | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 162900 | 162900 | 0 |
4281 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 67800 | 67800 | 0 |
4282 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159000 | 159000 | 0 |
4283 | Vận động trị liệu hô hấp | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 32900 | 32900 | 50000 |
4284 | Test lẩy da với các dị nguyên [Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)] | 03.2379.0313 | Test lẩy da với các dị nguyên [Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)] | Lần | 394800 | 394800 | 0 |
4285 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 14100 | 14100 | 0 |
4286 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 116000 | 116000 | 0 |
4287 | Hút dịch khớp vai | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | 120000 | 120000 | 0 |
4288 | Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM | 02.0506.0499 | Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM | Lần | 1972000 | 1972000 | 0 |
4289 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 02.0252.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2715000 | 2715000 | 0 |
4290 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 373600 | 373600 | 0 |
4291 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 14100 | 14100 | 25000 |
4292 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 153700 | 153700 | 0 |
4293 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 116000 | 116000 | 0 |
4294 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159000 | 159000 | 0 |
4295 | Hút dịch khớp khuỷu | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 120000 | 120000 | 0 |
4296 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 02.0363.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 166000 | 166000 | 0 |
4297 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 02.0213.0148 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 943000 | 943000 | 0 |
4298 | Chọc dò màng ngoài tim | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4299 | Holter điện tâm đồ | 21.0012.1798 | Holter điện tâm đồ | Lần | 215800 | 215800 | 0 |
4300 | Tìm tế bào Hargraves | 02.0622.1364 | Tìm tế bào Hargraves | Lần | 66400 | 66400 | 0 |
4301 | Thay canuyn mở khí quản | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263700 | 263700 | 0 |
4302 | Hút dịch khớp cổ tay | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 120000 | 120000 | 0 |
4303 | Đặt ống thông hậu môn | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92400 | 92400 | 0 |
4304 | Chọc dò dịch màng phổi | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 153700 | 153700 | 0 |
4305 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 02.0074.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4306 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | 03.1074.0104 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | Lần | 950500 | 950500 | 0 |
4307 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim | 03.0040.0081 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim | Lần | 259000 | 259000 | 0 |
4308 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 532400 | 532400 | 0 |
4309 | Nong hẹp eo động mạch chủ | 02.0105.0054 | Nong hẹp eo động mạch chủ | Lần | 6926000 | 6926000 | 0 |
4310 | Thụt tháo phân | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92400 | 92400 | 0 |
4311 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 184000 | 184000 | 0 |
4312 | Đặt ống thông dạ dày | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101800 | 101800 | 0 |
4313 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0432.0078 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195900 | 195900 | 0 |
4314 | Hút dịch khớp háng | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Lần | 0 | 114000 | 0 |
4315 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | 03.0018.0081 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 259000 | 259000 | 0 |
4316 | Tiêm corticoide vào khớp [dưới hướng dẫn của siêu âm] | 03.2372.0214 | Tiêm corticoide vào khớp [dưới hướng dẫn của siêu âm] | Lần | 148700 | 148700 | 0 |
4317 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 55800 | 55800 | 0 |
4318 | Đặt sonde bàng quang | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 101800 | 101800 | 0 |
4319 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 0 |
4320 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 0 |
4321 | Bơm rửa khoang màng phổi | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 227000 | 227000 | 0 |
4322 | Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da | 02.0465.0054 | Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da | Lần | 6926000 | 6926000 | 0 |
4323 | Test lẩy da với các dị nguyên [Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa] | 03.2379.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên [Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa] | Lần | 344400 | 344400 | 0 |
4324 | Tiêm chất nhờn vào khớp [dưới hướng dẫn của siêu âm] | 03.2371.0214 | Tiêm chất nhờn vào khớp [dưới hướng dẫn của siêu âm] | Lần | 148700 | 148700 | 0 |
4325 | Test sàng lọc tim bẩm sinh | BS001 | Test sàng lọc tim bẩm sinh | Lần | 0 | 35000 | 0 |
4326 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | 02.0178.0022 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | Lần | 221000 | 221000 | 0 |
4327 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159000 | 159000 | 0 |
4328 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 0 |
4329 | Hút nang bao hoạt dịch | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 129600 | 129600 | 0 |
4330 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | 03.0065.1888 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | Lần | 600500 | 600500 | 0 |
4331 | Khí dung thuốc cấp cứu | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 27500 | 27500 | 0 |
4332 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 207000 | 207000 | 0 |
4333 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 116000 | 116000 | 0 |
4334 | Holter huyết áp | 02.0096.1798 | Holter huyết áp | Lần | 204000 | 204000 | 0 |
4335 | Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM | 02.0248.0499 | Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM | Lần | 1972000 | 1972000 | 0 |
4336 | Hút dịch khớp cổ chân | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 120000 | 120000 | 0 |
4337 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144900 | 144900 | 0 |
4338 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | 02.0159.1775 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | Lần | 131000 | 131000 | 0 |
4339 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 184000 | 184000 | 0 |
4340 | Hút dịch khớp gối | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 0 | 114000 | 0 |
4341 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4342 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 03.0080.0094 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 583000 | 583000 | 0 |
4343 | Tiêm corticoide vào khớp | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | 104400 | 104400 | 0 |
4344 | Nong van động mạch phổi | 03.2298.0054 | Nong van động mạch phổi | Lần | 7118100 | 7118100 | 0 |
4345 | Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản | 02.0042.0131 | Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản | Lần | 1159000 | 1159000 | 0 |
4346 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | Lần | 2312000 | 2312000 | 0 |
4347 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 01.0111.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | 3308100 | 3308100 | 0 |
4348 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1063000 | 1063000 | 2000000 |
4349 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 03.1085.0148 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 975300 | 975300 | 0 |
4350 | Nội soi phế quản ống mềm [gây mê không sinh thiết] | 03.1014.0128 | Nội soi phế quản ống mềm [gây mê không sinh thiết] | Lần | 1508100 | 1508100 | 0 |
4351 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | 02.0217.0183 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | Lần | 663000 | 663000 | 0 |
4352 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | 02.0040.0131 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | Lần | 1159000 | 1159000 | 0 |
4353 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 798300 | 798300 | 0 |
4354 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | 03.0066.1888 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | Lần | 600500 | 600500 | 0 |
4355 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | 02.0218.0152 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | 915000 | 915000 | 0 |
4356 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | 02.0049.0128 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | 1478000 | 1478000 | 0 |
4357 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | 02.0049.0130 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | 768000 | 768000 | 0 |
4358 | Nội soi bàng quang | 03.1078.0148 | Nội soi bàng quang | Lần | 975300 | 975300 | 0 |
4359 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 02.0272.0134 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 291000 | 291000 | 0 |
4360 | Nội soi màng phổi để chẩn đoán | 03.0067.0186 | Nội soi màng phổi để chẩn đoán | Lần | 534400 | 534400 | 0 |
4361 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | 02.0041.0133 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | Lần | 2878000 | 2878000 | 0 |
4362 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | 02.0050.0132 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | 2618000 | 2618000 | 0 |
4363 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Lần | 258000 | 258000 | 0 |
4364 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | 02.0043.0127 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | 1778000 | 1778000 | 0 |
4365 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | 02.0048.0131 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | Lần | 1159000 | 1159000 | 0 |
4366 | Nội soi dạ dày cầm máu | 03.0155.0140 | Nội soi dạ dày cầm máu | Lần | 798300 | 798300 | 0 |
4367 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê] | 03.0073.0132 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê] | Lần | 2678400 | 2678400 | 0 |
4368 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | 02.0043.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | 1159000 | 1159000 | 0 |
4369 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 753000 | 753000 | 0 |
4370 | soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 20.0087.0152 | soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 953800 | 953800 | 3153800 |
4371 | soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [Mổ sớm theo yêu cầu] | 20.0087.0152 | soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 953800 | 953800 | 3153800 |
4372 | Bóc nang tuyến Bartholin [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1369400 | 1369400 | 4474000 |
4373 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0173.0714 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | Lần | 2367500 | 2367500 | 5407000 |
4374 | Bóc nhân xơ vú [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1079400 | 1079400 | 4279400 |
4375 | Bóc nang tuyến Bartholin [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1369400 | 1369400 | 3474000 |
4376 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0173.0714 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | Lần | 2367500 | 2367500 | 4407000 |
4377 | Bóc nhân xơ vú [Mổ sớm theo yêu cầu] | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1079400 | 1079400 | 3279400 |
4378 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | Lần | 252500 | 252500 | 0 |
4379 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | Lần | 70200 | 70200 | 0 |
4380 | Cấy - tháo thuốc tránh thai | | Cấy - tháo thuốc tránh thai | Lần | 251400 | 251400 | 0 |
4381 | Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) | | Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) | Lần | 2326800 | 2326800 | 0 |
4382 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 889700 | 889700 | 0 |
4383 | Chích áp xe tầng sinh môn | 13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873000 | 873000 | 1605000 |
4384 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 94600 | 94600 | 0 |
4385 | Cắt và khâu tầng sinh môn | 50.13.0034 | Cắt và khâu tầng sinh môn | Lần | 0 | 0 | 0 |
4386 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 929400 | 929400 | 0 |
4387 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | 13.0182.0814 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | Lần | 2077900 | 2077900 | 0 |
4388 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1133300 | 1133300 | 0 |
4389 | Test lẩy da với các dị nguyên sữa | 03.4196.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên sữa | Lần | 344400 | 344400 | 0 |
4390 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1510300 | 1510300 | 3200000 |
4391 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 786700 | 786700 | 2700000 |
4392 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 352300 | 352300 | 600000 |
4393 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3020.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 889700 | 889700 | 1000000 |
4394 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | Lần | 436200 | 436200 | 800000 |
4395 | Tránh thai bằng vòng nội tiết Mirena | | Tránh thai bằng vòng nội tiết Mirena | Lần | 0 | 0 | 0 |
4396 | Đo khúc xạ khách quan | 03.4215.0754 | Đo khúc xạ khách quan | Lần | 12700 | 12700 | 0 |
4397 | Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà | 03.4210.0302 | Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà | Lần | 919000 | 919000 | 0 |
4398 | Giác hút | 13.0028.0617 | Giác hút | Lần | 1141900 | 1141900 | 0 |
4399 | Trích áp xe vú | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | Lần | 251500 | 251500 | 700000 |
4400 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | Lần | 376500 | 376500 | 1000000 |
4401 | Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 429500 | 429500 | 1500000 |
4402 | Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn | 03.4195.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn | Lần | 344400 | 344400 | 0 |
4403 | Forceps | 13.0027.0617 | Forceps | Lần | 1141900 | 1141900 | 0 |
4404 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 1069900 | 1069900 | 0 |
4405 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 625000 | 625000 | 0 |
4406 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 153700 | 153700 | 0 |
4407 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 414500 | 414500 | 430000 |
4408 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 700200 | 700200 | 0 |
4409 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951600 | 951600 | 0 |
4410 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 889700 | 889700 | 1100000 |
4411 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 498000 | 498000 | 0 |
4412 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 450000 | 450000 | 1100000 |
4413 | Lấy dị vật âm đạo | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653700 | 653700 | 0 |
4414 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | 13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 825800 | 825800 | 1300000 |
4415 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | Lần | 290800 | 290800 | 0 |
4416 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 | 0 |
4417 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 | 0 |
4418 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 700200 | 700200 | 0 |
4419 | Phong bế ngoài màng cứng | 03.2265.0618 | Phong bế ngoài màng cứng | Lần | 682500 | 682500 | 0 |
4420 | Tháo bột các loại | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Lần | 61400 | 61400 | 0 |
4421 | Nội xoay thai | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Lần | 1472000 | 1472000 | 0 |
4422 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 611000 | 611000 | 2000000 |
4423 | Sinh thiết gai rau | 13.0043.0713 | Sinh thiết gai rau | Lần | 1182500 | 1182500 | 1363200 |
4424 | Đặt/tháo vòng khó | SN00040 | Đặt/tháo vòng khó | Lần | 0 | 252500 | 350000 |
4425 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | 13.0182.0749 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | Lần | 438500 | 438500 | 0 |
4426 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 885400 | 885400 | 0 |
4427 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 199700 | 199700 | 800000 |
4428 | Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) | 03.4177.0292 | Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) | Lần | 1404000 | 1404000 | 0 |
4429 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 0 | 40900 | 100000 |
4430 | Kỹ thuật sinh thiết da | 03.4211.0168 | Kỹ thuật sinh thiết da | Lần | 138500 | 138500 | 0 |
4431 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 139000 | 139000 | 150000 |
4432 | Tiêm nhân Chorio | 13.0139.0719 | Tiêm nhân Chorio | Lần | 270500 | 270500 | 0 |
4433 | Giảm mẫn cảm với thức ăn | 03.4208.0302 | Giảm mẫn cảm với thức ăn | Lần | 919000 | 919000 | 0 |
4434 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1663600 | 1663600 | 0 |
4435 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3043.0329 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
4436 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 313500 | 313500 | 0 |
4437 | Bóc nang tuyến Bartholin | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1369400 | 1369400 | 0 |
4438 | Nạo hút thai trứng | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 914600 | 914600 | 1200000 |
4439 | Hút thai dưới siêu âm | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 522000 | 522000 | 1100000 |
4440 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 | 0 |
4441 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Lần | 2287400 | 2287400 | 3000000 |
4442 | Giảm mẫn cảm với sữa | 03.4209.0302 | Giảm mẫn cảm với sữa | Lần | 919000 | 919000 | 0 |
4443 | Chọc dò túi cùng Douglas | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312500 | 312500 | 0 |
4444 | Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp | 03.4194.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp | Lần | 337000 | 337000 | 0 |
4445 | Cấy Que Tránh Thai | SN00157 | Cấy Que Tránh Thai | Lần | 0 | 251000 | 350000 |
4446 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951600 | 951600 | 1000000 |
4447 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | 13.0173.0714 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | Lần | 2367500 | 2367500 | 0 |
4448 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | SN0000122 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | Lần | 0 | 55000 | 90000 |
4449 | Chọc ối dưới hưởng dẫn của siêu âm | SN001.1 | Chọc ối dưới hưởng dẫn của siêu âm | Lần | 0 | 0 | 1300000 |
4450 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3042.0329 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399000 | 399000 | 0 |
4451 | Tạo nhịp tim qua da | 03.4190.0192 | Tạo nhịp tim qua da | Lần | 1008000 | 1008000 | 0 |
4452 | Soi ối | 13.0029.0716 | Soi ối | Lần | 55100 | 55100 | 0 |
4453 | Chọc ối điều trị đa ối | 13.0046.0608 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | 825800 | 825800 | 1300000 |
4454 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 236500 | 236500 | 500000 |
4455 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 191500 | 191500 | 500000 |
4456 | Tháo Que Cấy Tránh Thai | SN00158 | Tháo Que Cấy Tránh Thai | Lần | 0 | 228000 | 350000 |
4457 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2520200 | 2520200 | 0 |
4458 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | 03.0024.0192 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | Lần | 1042500 | 1042500 | 0 |
4459 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 | 0 |
4460 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 13.0146.0612 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | Lần | 389400 | 389400 | 0 |
4461 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 929400 | 929400 | 0 |
4462 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1191900 | 1191900 | 3000000 |
4463 | Làm thuốc âm đạo | 00.0121.0020 | Làm thuốc âm đạo | Lần | 0 | 50000 | 0 |
4464 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 885400 | 885400 | 0 |
4465 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 13.0142.0717 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Lần | 1249700 | 1249700 | 0 |
4466 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 352300 | 352300 | 600000 |
4467 | Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm | 03.4207.0302 | Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm | Lần | 919000 | 919000 | 0 |
4468 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 627100 | 627100 | 0 |
4469 | Bóc nhân xơ vú | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1079400 | 1079400 | 3279400 |
4470 | Ép tim ngoài lồng ngực | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 386000 | 386000 | 0 |
4471 | Khâu vòng cổ tử cung | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 582500 | 582500 | 1000000 |
4472 | Lấy dị vật âm đạo | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653700 | 653700 | 0 |
4473 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1265200 | 1265200 | 1500000 |
4474 | Nút mạch cầm máu trong sản khoa | 13.0042.0058 | Nút mạch cầm máu trong sản khoa | Lần | 9418100 | 9418100 | 0 |
4475 | Chọc dò túi cùng Douglas | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312500 | 312500 | 0 |
4476 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | 13.0236.0697 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | Lần | 5121000 | 5121000 | 0 |
4477 | Hút thai có gây mê tĩnh mạch | SN000570 | Hút thai có gây mê tĩnh mạch | Lần | 0 | 456000 | 0 |
4478 | Chọc ối dưới hưởng dẫn của siêu âm[D5] | | Chọc ối dưới hưởng dẫn của siêu âm[D5] | Lần | 0 | 0 | 1300000 |
4479 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết[D1] | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết[D1] | Lần | 236500 | 236500 | 500000 |
4480 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến 22 tuần[D1] | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 611000 | 611000 | 2000000 |
4481 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần[D1] | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần[D1] | Lần | 199700 | 199700 | 800000 |
4482 | Hút thai có gây mê tĩnh mạch[D1] | | Hút thai có gây mê tĩnh mạch[D1] | Lần | 0 | 456000 | 0 |
4483 | Hút thai dưới siêu âm[D1] | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm[D1] | Lần | 522000 | 522000 | 1100000 |
4484 | Đặt/ tháo vòng khó[D1] | 02062021 | | Lần | 0 | 233000 | 350000 |
4485 | Tháo Que Cấy Tránh Thai[D1] | 02012021 | | Lần | 0 | 228000 | 251000 |
4486 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo[D1] | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | Lần | 436200 | 436200 | 800000 |
4487 | Cấy Que Tránh Thai[D1] | | | Lần | 0 | 228000 | 251000 |
4488 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không[D1] | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 450000 | 450000 | 1100000 |
4489 | [Gây tê] Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [Mổ yêu cầu bác sĩ] | 13.0177.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | Lần | 2249700 | 2249700 | 5449700 |
4490 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Chất lượng cao] | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 786700 | 946700 | 1250000 |
4491 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm[Phòng Sinh Thân Thiện] | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | lần | 786700 | 786700 | 1800000 |
4492 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Chất lượng cao] | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1191900 | 1250000 | 2000000 |
4493 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 162900 | 162900 | 0 |
4494 | Lọc màng bụng chu kỳ | 03.2365.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ | Lần | 595500 | 595500 | 0 |
4495 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | 03.1022.0128 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | Lần | 1508100 | 1508100 | 0 |
4496 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 64300 | 64300 | 0 |
4497 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 89500 | 89500 | 0 |
4498 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 121400 | 121400 | 0 |
4499 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 148600 | 148600 | 0 |
4500 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 193600 | 193600 | 0 |
4501 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 275600 | 275600 | 0 |
4502 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Lần | 354200 | 354200 | 0 |
4503 | Nhĩ châm | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Lần | 76300 | 76300 | 0 |
4504 | Ôn châm | 03.0291.0224 | Ôn châm | Lần | 76300 | 76300 | 0 |
4505 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 03.4181.0227 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | Lần | 156400 | 156400 | 0 |
4506 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4507 | Điện châm điều trị bại não | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4508 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4509 | Điện châm điều trị bí đái | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4510 | Điện châm điều trị chứng tic | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4511 | Điện châm điều trị đái dầm | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4512 | Điện châm điều trị đau lưng | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4513 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4514 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4515 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4516 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4517 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4518 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4519 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4520 | Điện châm điều trị hen phế quản | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4521 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4522 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4523 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4524 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4525 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4526 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4527 | Điện châm điều trị nôn nấc | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4528 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4529 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4530 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4531 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4532 | Điện châm điều trị táo bón | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4533 | Điện châm điều trị teo cơ | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4534 | Điện châm điều trị thất ngôn | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4535 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4536 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4537 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4538 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 03.4178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4539 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 03.4179.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4540 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 03.4180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | Lần | 78300 | 78300 | 0 |
4541 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 54800 | 54800 | 0 |
4542 | Laser châm | 03.0272.0243 | Laser châm | Lần | 52100 | 52100 | 0 |
4543 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 03.0279.0246 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Lần | 119200 | 119200 | 0 |
4544 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 03.0278.0248 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 119200 | 119200 | 0 |
4545 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 14000 | 14000 | 0 |
4546 | Thuỷ trị liệu | 03.0767.0272 | Thuỷ trị liệu | Lần | 68900 | 68900 | 0 |
4547 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4548 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 03.0613.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4549 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4550 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4551 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4552 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4553 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4554 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4555 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4556 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4557 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4558 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4559 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4560 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4561 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4562 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4563 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4564 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4565 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4566 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4567 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4568 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4569 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4570 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4571 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4572 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4573 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4574 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 03.0640.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4575 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4576 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4577 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4578 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4579 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4580 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4581 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4582 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4583 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4584 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4585 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4586 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4587 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4588 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4589 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4590 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4591 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4592 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4593 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4594 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4595 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4596 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4597 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4598 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4599 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4600 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4601 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4602 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4604 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4605 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4608 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4609 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 182000 | 182000 | 0 |
4610 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 182000 | 182000 | 0 |
4611 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 256600 | 256600 | 0 |
4612 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 192400 | 192400 | 0 |
4613 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 192400 | 192400 | 0 |
4614 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | 03.1837.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4615 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | 06.0013.1814 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | Lần | 40600 | 40600 | 0 |
4616 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | 03.0237.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | Lần | 25600 | 25600 | 50000 |
4617 | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | 03.0240.1814 | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | Lần | 40600 | 40600 | 50000 |
4618 | Trắc nghiệm tâm lýRaven | 03.0239.1808 | Trắc nghiệm tâm lýRaven | Lần | 30600 | 30600 | 50000 |
4619 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | 03.0238.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | Lần | 25600 | 25600 | 50000 |
4620 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Lần | 2249700 | 2249700 | 0 |
4621 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 17.0138.0523 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 749600 | 749600 | 0 |
4622 | Tập đi với gậy | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Lần | 30600 | 30600 | 0 |
4623 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40900 | 40900 | 0 |
4624 | Tập điều hợp vận động | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Lần | 59300 | 59300 | 0 |
4625 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 0 | 45400 | 0 |
4626 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | 03.0233.1814 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | Lần | 40600 | 40600 | 0 |
4627 | Ngôn ngữ trị liệu cả ngày | 03.0753.0000 | Ngôn ngữ trị liệu cả ngày | Lần | 0 | 15000 | 0 |
4628 | Điều trị bằng oxy cao áp | 17.0025.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 252000 | 252000 | 0 |
4629 | Tập với bàn nghiêng | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 30600 | 30600 | 0 |
4630 | Tập nuốt | 17.0104.0264 | Tập nuốt | Lần | 144700 | 144700 | 0 |
4631 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 59300 | 59300 | 0 |
4632 | Tập các kiểu thở | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Lần | 31100 | 31100 | 50000 |
4633 | Hoạt động trị liệu nửa ngày | 03.0765.0000 | Hoạt động trị liệu nửa ngày | Lần | 0 | 15000 | 0 |
4634 | Tập với ròng rọc | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Lần | 12500 | 12500 | 0 |
4635 | Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày | 03.0754.0000 | Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày | Lần | 0 | 15000 | 0 |
4636 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 30600 | 30600 | 0 |
4637 | Tập đi với bàn xương cá | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 33400 | 33400 | 0 |
4638 | Tập đi với thanh song song | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Lần | 33400 | 33400 | 0 |
4639 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4640 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4641 | Tập với thang tường | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Lần | 33400 | 33400 | 0 |
4642 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4643 | Tập vận động thụ động | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Lần | 59300 | 59300 | 0 |
4644 | Tập đi với khung treo | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Lần | 30600 | 30600 | 0 |
4645 | Ngôn ngữ trị liệu | 03.0770.0000 | Ngôn ngữ trị liệu | Lần | 0 | 15000 | 0 |
4646 | Tập đi với chân giả dưới gối | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 30600 | 30600 | 0 |
4647 | Tập vận động trên bóng | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Lần | 33400 | 33400 | 0 |
4648 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 30600 | 30600 | 0 |
4649 | Tập với giàn treo các chi | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Lần | 30600 | 30600 | 0 |
4650 | Test hành vi cảm xúc CBCL | 03.0234.1814 | Test hành vi cảm xúc CBCL | Lần | 40600 | 40600 | 0 |
4651 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4652 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 33400 | 33400 | 0 |
4653 | Tập ho có trợ giúp | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 31100 | 31100 | 0 |
4654 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 318700 | 318700 | 0 |
4655 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | 33400 | 33400 | 0 |
4656 | Tập với máy tập thăng bằng | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 30600 | 30600 | 0 |
4657 | Tập nuốt | 17.0104.0263 | Tập nuốt | Lần | 173700 | 173700 | 0 |
4658 | Tập đi với chân giả trên gối | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 30600 | 30600 | 0 |
4659 | Tập với xe đạp tập | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Lần | 12500 | 12500 | 0 |
4660 | Tập cho người thất ngôn | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 112000 | 112000 | 0 |
4661 | Tập đi với khung tập đi | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 33400 | 33400 | 0 |
4662 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Lần | 33400 | 33400 | 0 |
4663 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 59300 | 59300 | 0 |
4664 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 12500 | 12500 | 0 |
4665 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 30600 | 30600 | 0 |
4666 | Hoạt động trị liệu cả ngày | 03.0764.0000 | Hoạt động trị liệu cả ngày | Lần | 0 | 15000 | 0 |
4667 | Tập vận động có trợ giúp | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 59300 | 59300 | 0 |
4668 | Tập lên, xuống cầu thang | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 33400 | 33400 | 0 |
4669 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Lần | 30600 | 30600 | 0 |
4670 | Kéo nắn cột sống cổ | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 54800 | 54800 | 0 |
4671 | Hoạt động trị liệu | 03.0769.0000 | Hoạt động trị liệu | Lần | 0 | 15000 | 0 |
4672 | Tập vận động có kháng trở | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 59300 | 59300 | 0 |
4673 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 217200 | 217200 | 0 |
4674 | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | 159100 | 159100 | 0 |
4675 | Lấy cao răng | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lần | 92500 | 92500 | 0 |
4676 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 217200 | 217200 | 0 |
4677 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 110600 | 110600 | 0 |
4678 | Nhổ răng thừa | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Lần | 239500 | 239500 | 0 |
4679 | Nhổ chân răng sữa | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46600 | 46600 | 0 |
4680 | Nhổ răng sữa | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 46600 | 46600 | 0 |
4681 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
4682 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4683 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 369500 | 369500 | 0 |
4684 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
4685 | Điều trị tủy răng sữa | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 296100 | 296100 | 0 |
4686 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 259000 | 259000 | 0 |
4687 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4688 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 259000 | 259000 | 0 |
4689 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
4690 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
4691 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 380100 | 380100 | 0 |
4692 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 102000 | 102000 | 0 |
4693 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 4,5] | 03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 4,5] | Lần | 631000 | 631000 | 0 |
4694 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4695 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 259000 | 259000 | 0 |
4696 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414400 | 414400 | 0 |
4697 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 369500 | 369500 | 0 |
4698 | Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh | 03.2822.1166 | Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh | Lần | 1103000 | 1103000 | 0 |
4699 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 1,2,3] | 03.1848.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 1,2,3] | Lần | 455500 | 455500 | 0 |
4700 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
4701 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | 259000 | 259000 | 0 |
4702 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 369500 | 369500 | 0 |
4703 | Nhổ chân răng sữa | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46600 | 46600 | 0 |
4704 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | 16.0074.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 348000 | 348000 | 0 |
4705 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 380100 | 380100 | 0 |
4706 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
4707 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 03.1840.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | Lần | 369500 | 369500 | 0 |
4708 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
4709 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 03.1841.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 369500 | 369500 | 0 |
4710 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 36500 | 36500 | 0 |
4711 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
4712 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
4713 | Điều trị tủy răng sữa | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 296100 | 296100 | 0 |
4714 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 110800 | 110800 | 0 |
4715 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 369500 | 369500 | 0 |
4716 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414400 | 414400 | 0 |
4717 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser | 03.1838.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4718 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 03.1915.0000 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 0 | 80000 | 0 |
4719 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 46600 | 46600 | 0 |
4720 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 102000 | 102000 | 0 |
4721 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm dưới] | 03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 861000 | 861000 | 0 |
4722 | Điều trị tủy răng sữa | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 415500 | 415500 | 0 |
4723 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4724 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 348000 | 348000 | 0 |
4725 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm trên] | 03.1848.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm trên] | Lần | 991000 | 991000 | 0 |
4726 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | 03.1974.0000 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | Lần | 0 | 68000 | 0 |
4727 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 16.0064.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | 259000 | 259000 | 0 |
4728 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1832000 | 1832000 | 0 |
4729 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 245500 | 245500 | 0 |
4730 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178900 | 178900 | 0 |
4731 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 112500 | 112500 | 0 |
4732 | Nhổ răng sữa bao gồm thuốc (Tiêm Tê) | SN.1001 | Nhổ răng sữa bao gồm thuốc (Tiêm Tê) | Lần | 0 | 26500 | 0 |
4733 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4734 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4735 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1832000 | 1832000 | 0 |
4736 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 280500 | 280500 | 0 |
4737 | Điều trị tủy răng sữa | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 415500 | 415500 | 0 |
4738 | Đốt lạnh họng hạt | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | Lần | 141500 | 141500 | 0 |
4739 | Lấy dị vật hạ họng | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43100 | 43100 | 0 |
4740 | Thông vòi nhĩ | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | Lần | 98300 | 98300 | 0 |
4741 | Nhét bấc mũi trước | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139000 | 139000 | 0 |
4742 | Làm thuốc tai | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22000 | 22000 | 50000 |
4743 | Áp lạnh Amidan | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | Lần | 225500 | 225500 | 0 |
4744 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 286500 | 286500 | 0 |
4745 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | Lần | 295500 | 295500 | 0 |
4746 | Đốt nhiệt họng hạt | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 89400 | 89400 | 0 |
4747 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | 03.2239.0893 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | Lần | 134000 | 134000 | 0 |
4748 | Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi/ gây tê] | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi/ gây tê] | Lần | 170600 | 170600 | 0 |
4749 | Lấy dáy tai (nút biểu bì ống tai) | 03.2125.0000 | Lấy dáy tai (nút biểu bì ống tai) | Lần | 0 | 25000 | 0 |
4750 | Nhét bấc mũi sau | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139000 | 139000 | 0 |
4751 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | 03.2238.0894 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | Lần | 151000 | 151000 | 0 |
4752 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 132700 | 132700 | 0 |
4753 | Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi/ gây mê] | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi/ gây mê] | Lần | 530700 | 530700 | 0 |
4754 | Chích áp xe thành sau họng [gây mê] | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng [gây mê] | Lần | 771900 | 771900 | 0 |
4755 | Nhét bấc mũi trước | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 124000 | 124000 | 0 |
4756 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 70300 | 70300 | 75000 |
4757 | Lấy dị vật hạ họng | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43100 | 43100 | 0 |
4758 | Nhét bấc mũi sau | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 124000 | 124000 | 0 |
4759 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 0 | 194000 | 0 |
4760 | Trích rạch màng nhĩ | 03.2121.0994 | Trích rạch màng nhĩ | Lần | 69300 | 69300 | 100000 |
4761 | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | Lần | 771900 | 771900 | 0 |
4762 | Đo điện thính giác thân não | 03.2126.0884 | Đo điện thính giác thân não | Lần | 185300 | 185300 | 0 |
4763 | Bẻ cuốn dưới | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | Lần | 165500 | 165500 | 0 |
4764 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 45300 | 45300 | 0 |
4765 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 0 | 62900 | 0 |
4766 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 06.0031.1809 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | Lần | 25600 | 25600 | 50000 |
4767 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | 06.0001.1809 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | Lần | 25600 | 25600 | 50000 |
4768 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | 06.0011.1814 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | Lần | 40600 | 40600 | 0 |
4769 | Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) | 06.0021.1813 | Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) | Lần | 35600 | 35600 | 0 |
4770 | Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) | 06.0003.1813 | Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) | Lần | 35600 | 35600 | 0 |
4771 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) | 06.0012.1814 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT) | Lần | 40600 | 40600 | 0 |
4772 | Trắc nghiệm WICS | 06.0020.1814 | Trắc nghiệm WICS | Lần | 40600 | 40600 | 0 |
4773 | Thang đánh giá nhân cách (CAT) | 06.0027.1810 | Thang đánh giá nhân cách (CAT) | Lần | 35600 | 35600 | 50000 |
4774 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | 06.0016.1813 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | Lần | 35600 | 35600 | 0 |
4775 | Thang đánh giá nhân cách catell | 06.0029.1810 | Thang đánh giá nhân cách catell | Lần | 35600 | 35600 | 50000 |
4776 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | Lần | 44800 | 44800 | 0 |
4777 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | 06.0002.1809 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | Lần | 25600 | 25600 | 50000 |
4778 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | 06.0017.1814 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | Lần | 40600 | 40600 | 0 |
4779 | Đo lưu huyết não | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | Lần | 50500 | 50500 | 0 |
4780 | Thang đánh giá hưng cảm Young | 06.0008.1813 | Thang đánh giá hưng cảm Young | Lần | 35600 | 35600 | 0 |
4781 | Thang đánh giá nhân cách Roschach | 06.0025.1810 | Thang đánh giá nhân cách Roschach | Lần | 35600 | 35600 | 50000 |
4782 | Thang VANDERBILT | 06.0086.1809 | Thang VANDERBILT | Lần | 25600 | 25600 | 50000 |
4783 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | 06.0015.1813 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | Lần | 35600 | 35600 | 0 |
4784 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) | 06.0026.1810 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) | Lần | 35600 | 35600 | 50000 |
4785 | Thang PANSS | 06.0084.1813 | Thang PANSS | Lần | 32000 | 32000 | 0 |
4786 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | 06.0010.1809 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | Lần | 25600 | 25600 | 50000 |
4787 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | 06.0014.1814 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | Lần | 40600 | 40600 | 0 |
4788 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | 06.0005.1813 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | Lần | 35600 | 35600 | 0 |
4789 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) | 06.0030.1810 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) | Lần | 35600 | 35600 | 0 |
4790 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | 06.0006.1813 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | Lần | 35600 | 35600 | 0 |
4791 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | 06.0007.1813 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | Lần | 35600 | 35600 | 0 |
4792 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em | 06.0004.1813 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em | Lần | 35600 | 35600 | 0 |
4793 | Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES | 06.0033.1809 | Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES | Lần | 25600 | 25600 | 50000 |
4794 | Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski | 06.0034.1809 | Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski | Lần | 25600 | 25600 | 50000 |
4795 | Thang đánh giá lo âu - zung | 06.0009.1809 | Thang đánh giá lo âu - zung | Lần | 25600 | 25600 | 50000 |
4796 | Thang đánh giá nhân cách (TAT) | 06.0028.1810 | Thang đánh giá nhân cách (TAT) | Lần | 35600 | 35600 | 50000 |
4797 | Trắc nghiệm RAVEN | 06.0018.1808 | Trắc nghiệm RAVEN | Lần | 30600 | 30600 | 50000 |
4798 | Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) | 06.0032.1809 | Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) | Lần | 25600 | 25600 | 50000 |
4799 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4800 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4801 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 76000 | 76000 | 0 |
4802 | Xông hơi thuốc | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Lần | 45600 | 45600 | 0 |
4803 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4804 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4805 | Kéo nắn cột sống cổ | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 54800 | 54800 | 0 |
4806 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4807 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4808 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4809 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4810 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4811 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4812 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4813 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4814 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4815 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4816 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4817 | Vận động trị liệu bàng quang | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 318700 | 318700 | 0 |
4818 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4819 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4820 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4821 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 03.0277.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 119200 | 119200 | 0 |
4822 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4823 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4824 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4825 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4826 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4827 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4828 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4829 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4830 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4831 | Xông khói thuốc | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Lần | 40600 | 40600 | 0 |
4832 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4833 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4834 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4835 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4836 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4837 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4838 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 08.0017.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 110000 | 110000 | 0 |
4839 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4840 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4841 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4842 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4843 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 08.0018.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Lần | 110000 | 110000 | 0 |
4844 | Xông thuốc bằng máy | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 45600 | 45600 | 0 |
4845 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4846 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4847 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4848 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4849 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4850 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4851 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4852 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4853 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4854 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4855 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4856 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4857 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0503.0000 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 67300 | 67300 | 0 |
4858 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4859 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4860 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4861 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4862 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4863 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4864 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4865 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4866 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 76000 | 76000 | 100000 |
4867 | Vacxin Prevenar 13 | | Vacxin Prevenar 13 | Lần | 0 | 0 | 1350000 |
4868 | Tiêm huyết thanh kháng dại tinh chế (SAR) | | Tiêm huyết thanh kháng dại tinh chế (SAR) | Lần | 0 | 0 | 388000 |
4869 | Vacxin Rota (Rotarix - Bỉ) | 00.0160.0000 | Vacxin Rota (Rotarix - Bỉ) | Lần | 0 | 0 | 910000 |
4870 | Vacxin thủy đậu ( Hàn Quốc) | 00.0102.0000 | Vacxin thủy đậu ( Hàn Quốc) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4871 | Vacxin sởi - quai bị- Rubela-MMR | 00.0104.0000 | Vacxin sởi - quai bị- Rubela-MMR | Lần | 0 | 0 | 366000 |
4872 | Gardasil ( Vx ung thư cổ tử cung-Mỹ) | 00.0085.0000 | Gardasil ( Vx ung thư cổ tử cung-Mỹ) | Lần | 0 | 0 | 1850000 |
4873 | Vacxin uốn ván VAT và Tetavac | 00.0087.0000 | Vacxin uốn ván VAT và Tetavac | Lần | 0 | 0 | 0 |
4874 | Huyết thanh viêm gan B (Ý) | 00.0112.0000 | Huyết thanh viêm gan B (Ý) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4875 | Vacxin Engerix B Bỉ | SN001.5 | Vacxin Engerix B Bỉ | Lần | 0 | 0 | 230000 |
4876 | Vacxin viêm gan B 1ml (CuBa) | 00.0093.0000 | Vacxin viêm gan B 1ml (CuBa) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4877 | Vacxin phối hợp viêm gan A$B (Bỉ) | 00.0095.0000 | Vacxin phối hợp viêm gan A$B (Bỉ) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4878 | Vacxin SAT | 00.0097.0000 | Vacxin SAT | Lần | 0 | 0 | 0 |
4879 | Vacxin dại ( Ấn Độ) | 00.0100.0000 | Vacxin dại ( Ấn Độ) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4880 | Vacxin Phòng Cúm GC FLU PFS 0.5ml | 00.0137.0000 | Vacxin Phòng Cúm GC FLU PFS 0.5ml | Lần | 0 | 0 | 315000 |
4881 | Huyết thanh uốn ván (Sat) | 00.0113.0000 | Huyết thanh uốn ván (Sat) | Lần | 0 | 0 | 50000 |
4882 | Vacxin Viêm gan B Hepavax Gene TF 10mcg | SN001.9 | Vacxin Viêm gan B Hepavax Gene TF 10mcg | Lần | 0 | 0 | 220000 |
4883 | Tiêm Huyết Thanh | 00.0088.0000 | Tiêm Huyết Thanh | Lần | 0 | 0 | 0 |
4884 | Vacxin Gardasil 9 | 00.0096.0000 | Vacxin Gardasil 9 | Lần | 0 | 0 | 3010000 |
4885 | Vacxin quai bị (Sec) | 00.0099.0000 | Vacxin quai bị (Sec) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4886 | Vacxin 6 trong 1 Ifanrix(Bỉ) | 00.0107.0000 | Vacxin 6 trong 1 Ifanrix(Bỉ) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4887 | Vacxin Pentaxim | VYC001 | Vacxin Pentaxim | Lần | 0 | 0 | 0 |
4888 | Vacxin viêm não 1ml(VN) | 00.0089.0000 | Vacxin viêm não 1ml(VN) | Lần | 0 | 0 | 220000 |
4889 | Huyết thanh kháng virus viêm gan B Hepabig (Hàn Quốc) | 00.0140.0000 | Huyết thanh kháng virus viêm gan B Hepabig (Hàn Quốc) | Lần | 0 | 0 | 565000 |
4890 | Vacxin viêm gan A(VN) | 00.0108.0000 | Vacxin viêm gan A(VN) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4891 | Vacxin Pneumo 23 | VYC002 | Vacxin Pneumo 23 | Lần | 0 | 0 | 0 |
4892 | Vacxin viêm não mô cầu AC (Pháp) | 00.0091.0000 | Vacxin viêm não mô cầu AC (Pháp) | Lần | 0 | 0 | 1300000 |
4893 | Vacxin phòng thủy đậu (Vaxinax-Mỹ) | SN001.4 | Vacxin phòng thủy đậu (Vaxinax-Mỹ) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4894 | Vacxin phế cầu ( Synflocix-Bỉ ) | SN004.8 | Vacxin phế cầu ( Synflocix-Bỉ ) | Lần | 0 | 0 | 1050000 |
4895 | Vacxin Heberbiovac - HB 1ml | SN16082019 | Vacxin Heberbiovac - HB 1ml | Lần | 0 | 0 | 0 |
4896 | Vacxin Heberbiovac 0.5ml Cuba | | Vacxin Heberbiovac 0.5ml Cuba | Lần | 0 | 0 | 175000 |
4897 | Vacxin dại ( Pháp) | 00.0101.0000 | Vacxin dại ( Pháp) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4898 | Vacxin thủy đậu (Vaxinax - Mỹ) | 00.0103.0000 | Vacxin thủy đậu (Vaxinax - Mỹ) | Lần | 0 | 0 | 925000 |
4899 | Vacxin phòng cúm Vaxigrip 0.25ml (Pháp) | 00.0110.0000 | Vacxin phòng cúm Vaxigrip 0.25ml (Pháp) | Lần | 0 | 0 | 290000 |
4900 | Vacxin phòng uốn ván ( VAT - Việt Nam ) | SN004.9 | Vacxin phòng uốn ván ( VAT - Việt Nam ) | Lần | 0 | 0 | 165000 |
4901 | Vacxin viêm gan A(Thụy Sỹ) | 00.0109.0000 | Vacxin viêm gan A(Thụy Sỹ) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4902 | Vacxin Influvac 0,5ml | 00.0135.0000 | Vacxin Influvac 0,5ml | Lần | 0 | 0 | 0 |
4903 | Tiêm vacxin cổ tử cung ( Bỉ ) | 00.0086.0000 | Tiêm vacxin cổ tử cung ( Bỉ ) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4904 | Vacxin VAT | 00.0098.0000 | Vacxin VAT | Lần | 0 | 0 | 0 |
4905 | Huyết thanh kháng virus viêm gan B ImmunoHBs (Ý) | 00.0139.0000 | Huyết thanh kháng virus viêm gan B ImmunoHBs (Ý) | Lần | 0 | 0 | 2050000 |
4906 | Vacxin Rota của Bỉ ( Rolavaus-Bỉ ) | SN001.6 | Vacxin Rota của Bỉ ( Rolavaus-Bỉ ) | Lần | 0 | 0 | 910000 |
4907 | Vacxin Pentaxim (Sanofi - Pháp) | VYC0011 | Vacxin Pentaxim (Sanofi - Pháp) | Lần | 0 | 0 | 1150000 |
4908 | Vacxin 6 trong 1 Hexaxim 0.5ml (Pháp) | 00.0138.0000 | Vacxin 6 trong 1 Hexaxim 0.5ml (Pháp) | Lần | 0 | 0 | 1100000 |
4909 | Vacxin viêm màng não mô cầu (CuBa) | 00.0092.0000 | Vacxin viêm màng não mô cầu (CuBa) | Lần | 0 | 0 | 320000 |
4910 | Vacxin Lao | 00.0114.0000 | Vacxin Lao | Lần | 0 | 0 | 230000 |
4911 | Vacxin tả uống 1.5 ml(VN) | 00.0106.0000 | Vacxin tả uống 1.5 ml(VN) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4912 | Vacxin cúm Vaxigrip 0.5ml (pháp) | 00.0111.0000 | Vacxin cúm Vaxigrip 0.5ml (pháp) | Lần | 0 | 0 | 345000 |
4913 | Vacxin viêm gan B 1ml (HQ) | 00.0094.0000 | Vacxin viêm gan B 1ml (HQ) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4914 | Vacxin Rotareq (Mỹ) | 00.0105.0000 | Vacxin Rotareq (Mỹ) | Lần | 0 | 0 | 725000 |
4915 | Huyết thanh kháng virus viêm gan B Fovepta (Đức) | 00.0130.0000 | Huyết thanh kháng virus viêm gan B Fovepta (Đức) | Lần | 0 | 0 | 0 |
4916 | Vacxin 6 trong 1 Infanrix Hexa Vial 0.5ml | 00.0136.0000 | Vacxin 6 trong 1 Infanrix Hexa Vial 0.5ml | Lần | 0 | 0 | 1100000 |
4917 | Vacxin viêm não Nhật Bản Imojev | 00.0090.0000 | Vacxin viêm não Nhật Bản Imojev | Lần | 0 | 0 | 745000 |
4918 | Vacxin viêm não mô cầu A, C, Y, W (Menactra) | | Vacxin viêm não mô cầu A, C, Y, W (Menactra) | Lần | 0 | 0 | 1450000 |
4919 | Vacxin Varilrix 0.5ml | | Vacxin Varilrix 0.5ml | Lần | 0 | 0 | 1100000 |
4920 | Vắc xin Va-Mengoc-BC | 21.03.2025 | Vắc xin Va-Mengoc-BC | Lần | 0 | 0 | 320000 |
4921 | Vắc xin Veorab dại | 21.03.2025.1 | Vắc xin Veorab dại | Lần | 0 | 0 | 422000 |
4922 | Vắc xin M-M-R II | 21.03.2025.2 | Vắc xin M-M-R II | Lần | 0 | 0 | 366000 |
4923 | Huyết thanh viêm gan B (Fovepta) | 08.04.2024 | Huyết thanh viêm gan B (Fovepta) | Lần | 0 | 0 | 2366000 |
4924 | Tư vấn dinh dưỡng | 110 | Tư vấn dinh dưỡng | Lần | 0 | 45000 | 150000 |
4925 | Dịch vụ khám bệnh, phẫu thuật theo yêu cầu | SN01 | Dịch vụ khám bệnh, phẫu thuật theo yêu cầu | Lần | 0 | 0 | 3000000 |
4926 | Tư vấn di truyền | SNQN00030 | Tư vấn di truyền | Lần | 0 | 0 | 0 |
4927 | Dao plasma | SN003 | Dao plasma | Lần | 0 | 0 | 2500000 |
4928 | Kỹ thuật khởi phát chuyển dạ Dinoprostone | SN01142019 | Kỹ thuật khởi phát chuyển dạ Dinoprostone | Lần | 0 | 0 | 620000 |
4929 | Đặt vòng nâng cổ tử cung Arabin | SN26062019 | Đặt vòng nâng cổ tử cung Arabin | Lần | 0 | 2300000 | 2300000 |
4930 | Sử dụng dao plasma | 00.0071.0000 | Sử dụng dao plasma | Lần | 0 | 0 | 2500000 |
4931 | Gói nhiễm sắc thể đồ từ tế bào ối | SN03052019.5 | Gói nhiễm sắc thể đồ từ tế bào ối | Lần | 0 | 0 | 2000000 |
4932 | Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại II | 00.0070.0000 | Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại II | Lần | 0 | 0 | 1500000 |
4933 | Đặt Vòng Ring Pessary | 21032019 | Đặt Vòng Sing Persary | Lần | 0 | 725000 | 2000000 |
4934 | Dao Siêu Âm | SN0002 | Dao Siêu Âm | Lần | 0 | 0 | 2500000 |
4935 | Phòng yêu cầu 1 | 00.0080.0000 | Phòng yêu cầu 1 | Lần | 0 | 0 | 2300000 |
4936 | Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại I | 00.0069.0000 | Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại I | Lần | 0 | 0 | 2000000 |
4937 | Trích Sao Bệnh Án | SLBA | Trích Sao Bệnh Án | Lần | 0 | 200000 | 200000 |
4938 | Phí giấy chứng nhận đào tạo | 00.0059.0000 | Phí giấy chứng nhận đào tạo | Lần | 0 | 0 | 200000 |
4939 | Khám và tư vấn dạy mẫu | 00.0060.0000 | Khám và tư vấn dạy mẫu | Lần | 0 | 45000 | 100000 |
4940 | Dịch vụ khám bệnh, phẫu thuật theo yêu cầu | SN01 | Dịch vụ khám bệnh, phẫu thuật theo yêu cầu | Lần | 0 | 0 | 3000000 |
4941 | Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại III | 00.0068.0000 | Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại III | Lần | 0 | 0 | 1000000 |
4942 | Áo mổ dùng một lần | | | Lần | 0 | 0 | 60000 |
4943 | Vận chuyển bệnh nhân Hải Dương | 00.0005.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Hải Dương | Lần | 0 | 0 | 1800000 |
4944 | Vận chuyển bệnh nhân Hà Nội | 00.0040.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Hà Nội | Lần | 1080000 | 1080000 | 2350000 |
4945 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Việt Đức | VC.01901 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Việt Đức | Lần | 1080000 | 1080000 | 2350000 |
4946 | Vận chuyển bệnh nhân TTYT Hải Hà | VC.22023 | Vận chuyển bệnh nhân TTYT Hải Hà | Lần | 924000 | 924000 | 2000000 |
4947 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tỉnh Sơn La | VC.14001 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tỉnh Sơn La | Lần | 2920000 | 2920000 | 6310000 |
4948 | Vận chuyển bệnh nhân đến TTYT Hoành Bồ | VC.22020 | Vận chuyển bệnh nhân đến TTYT Hoành Bồ | Lần | 305000 | 305000 | 500000 |
4949 | Vận chuyển bệnh nhân Cửa Ông | 00.0018.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Cửa Ông | Lần | 0 | 700000 | 1100000 |
4950 | Vận chuyển bệnh nhân Móng Cái | VC.22027 | Vận chuyển bệnh nhân Móng Cái | Lần | 1360000 | 1360000 | 2500000 |
4951 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Bãi Cháy | VC.22002 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Bãi Cháy | Lần | 0 | 0 | 200000 |
4952 | Vận chuyển bệnh nhân Nam Định | 00.0007.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Nam Định | Lần | 0 | 0 | 2100000 |
4953 | Vận chuyển bệnh nhân Nghệ An (Vinh) | 00.0038.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Nghệ An (Vinh) | Lần | 2720000 | 2720000 | 5880000 |
4954 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Yết Kiêu | 00.0021.0000 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Yết Kiêu | Lần | 205000 | 205000 | 300000 |
4955 | Vận chuyển bệnh nhân Cẩm Phả | 00.0028.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Cẩm Phả | Lần | 610000 | 610000 | 1000000 |
4956 | Vận chuyển mắt trung ương | SN29052019 | Vận chuyển mắt trung ương | Lần | 0 | 0 | 2350000 |
4957 | Vận chuyển bệnh nhân đến TTYT Tiên Yên | VC.22022 | Vận chuyển bệnh nhân đến TTYT Tiên Yên | Lần | 640000 | 640000 | 1650000 |
4958 | Vận chuyển bệnh nhân Vân Đồn | 00.0015.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Vân Đồn | Lần | 0 | 0 | 800000 |
4959 | Vận chuyển bệnh nhân Thanh Hóa | 00.0039.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Thanh Hóa | Lần | 0 | 2650000 | 3500000 |
4960 | Vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện Lao Phổi Quảng Ninh | 00.0045.0000 | Vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện Lao Phổi Quảng Ninh | Lần | 0 | 0 | 300000 |
4961 | Vận chuyển bệnh nhân Thái Nguyên | 00.0011.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Thái Nguyên | Lần | 0 | 0 | 2000000 |
4962 | Vận chuyển bệnh nhân đến Bệnh Viện E | VC.01007 | Vận chuyển bệnh nhân đến Bệnh Viện E | Lần | 1080000 | 1080000 | 2350000 |
4963 | Vận chuyển bệnh nhân Ninh Bình | 00.0037.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Ninh Bình | Lần | 1768000 | 1768000 | 3818000 |
4964 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Nhi Trung Ương | VC.01915 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Nhi Trung Ương | Lần | 1140000 | 1140000 | 2350000 |
4965 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hà Khẩu | 00.0053.0000 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hà Khẩu | Lần | 0 | 0 | 200000 |
4966 | Vận chuyển bệnh nhân Hưng Yên | 00.0036.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Hưng Yên | Lần | 0 | 0 | 1950000 |
4967 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hòn Gai | 00.0033.0000 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hòn Gai | Lần | 205000 | 205000 | 300000 |
4968 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tỉnh Phú Thọ | VC.25001 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tỉnh Phú Thọ | Lần | 1380000 | 1380000 | 3000000 |
4969 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hùng Thắng | 00.0023.0000 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hùng Thắng | Lần | 205000 | 205000 | 300000 |
4970 | Vận chuyển bệnh nhân Uông Bí | 00.0044.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Uông Bí | Lần | 0 | 0 | 450000 |
4971 | Vận chuyển bệnh nhân TTYT Huyện Đầm Hà | VC.22024 | Vận chuyển bệnh nhân TTYT Huyện Đầm Hà | Lần | 1122000 | 1122000 | 2000000 |
4972 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hà Trung | 00.0032.0000 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hà Trung | Lần | 205000 | 205000 | 400000 |
4973 | Vận chuyển bệnh nhân đến Vĩnh Phúc | 00.0055.0000 | Vận chuyển bệnh nhân đến Vĩnh Phúc | Lần | 0 | 0 | 2400000 |
4974 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Phụ Sản Trung Ương | VC.01905 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Phụ Sản Trung Ương | Lần | 1200000 | 1200000 | 2350000 |
4975 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Huyết Học | VC.01920 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Huyết Học | Lần | 1080000 | 1080000 | 2350000 |
4976 | Vận chuyển bệnh nhân Hải Phòng | 00.0009.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Hải Phòng | Lần | 500000 | 500000 | 1000000 |
4977 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Cao Thắng | 00.0022.0000 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Cao Thắng | Lần | 205000 | 205000 | 300000 |
4978 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Cao Xanh | 00.0031.0000 | Vận chuyển bệnh nhân đến phường Cao Xanh | Lần | 205000 | 205000 | 300000 |
4979 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tim Hà Nội | VC.01919 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tim Hà Nội | Lần | 1200000 | 1200000 | 2350000 |
4980 | vận chuyển bệnh nhân bệnh viện K3 Hà Nội | 00.0027.0000 | Vận chuyển bệnh nhân từ 3 đến dưới 10km | Lần | 0 | 0 | 2350000 |
4981 | Vận chuyển bệnh nhân Quảng Yên | 00.0061.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Quảng Yên | Lần | 0 | 0 | 700000 |
4982 | Vận chuyển bệnh nhân Đông Triều | 00.0052.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Đông Triều | Lần | 0 | 0 | 800000 |
4983 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Bạch Mai | VC.01929 | Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Bạch Mai | Lần | 1200000 | 1200000 | 2350000 |
4984 | Vận chuyển bệnh nhân Ba Chẽ | 00.0051.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Ba Chẽ | Lần | 1360000 | 1360000 | 2350000 |
4985 | Vận chuyển bệnh nhân Viện bỏng Quốc gia Lê Hữu Trác | VC.22024 | Vận chuyển bệnh nhân Viện bỏng Quốc gia Lê Hữu Trác | Lần | 1080000 | 1080000 | 2350000 |
4986 | Vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện đa khoa tỉnh | VC.22001 | Vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện đa khoa tỉnh | Lần | 205000 | 205000 | 300000 |
4987 | Vận chuyển Viện Huyết học - Truyền Máu Trung Ương | VM.01920 | Vận chuyển Viện Huyết học - Truyền Máu Trung Ương | Lần | 17000 | 17000 | 17000 |
4988 | Vận chuyển bệnh nhân Thái Bình | 00.0035.0000 | Vận chuyển bệnh nhân Thái Bình | Lần | 0 | 1200000 | 2000000 |
4989 | Vận chuyển bệnh nhân Bình Liêu | VC.22025 | Vận chuyển bệnh nhân Bình Liêu | Lần | 960000 | 960000 | 2350000 |
4990 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 229200" | 13 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 229200" | Ngày | 0 | 0 | 970800 |
4991 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 301600" | 16 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 301600" | Ngày | 0 | 0 | 898400 |
4992 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 269200" | 161 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 269200" | Ngày | 0 | 0 | 930800 |
4993 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 222300" | 12 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 222300" | Ngày | 0 | 0 | 977700 |
4994 | Phòng yêu cầu 750.000 | | Phòng yêu cầu 750.000 | Ngày | 0 | 0 | 750000 |
4995 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 177300" | 11 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 177300" | Ngày | 0 | 0 | 1022700 |
4996 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 229200" | 24 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 229200" | Ngày | 0 | 0 | 570800 |
4997 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 177300" | 22 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 177300" | Ngày | 0 | 0 | 622700 |
4998 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 602000" | 19 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 602000" | Ngày | 0 | 0 | 598000 |
4999 | Phòng yêu cầu 600 | 21 | Phòng yêu cầu 600 | Ngày | 0 | 0 | 600000 |
5000 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 602000" | 29 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 602000" | Ngày | 0 | 0 | 198000 |
5001 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 257100" | 14 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 257100" | Ngày | 0 | 0 | 942900 |
5002 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 269200'' | 15 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 269200'' | Ngày | 0 | 0 | 530800 |
5003 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 163000" | 10 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 163000" | Ngày | 0 | 0 | 1037000 |
5004 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 257100".... | 25 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 257100".... | Ngày | 0 | 0 | 542900 |
5005 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 418500" | 28 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 418500" | Ngày | 0 | 0 | 381500 |
5006 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 301600" | 26 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 301600" | Ngày | 0 | 0 | 498400 |
5007 | Phòng yêu cầu 1200.000 | 9 | Phòng yêu cầu 1200.000 | Ngày | 0 | 0 | 1200000 |
5008 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 341800" | 27 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 341800" | Ngày | 0 | 0 | 458200 |
5009 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 418500" | 18 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 418500" | Ngày | 0 | 0 | 781500 |
5010 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 341800" | 17 | Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 341800" | Ngày | 0 | 0 | 858200 |
5011 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 222300" | 23 | Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 222300" | Ngày | 0 | 0 | 577700 |
5012 | Phòng yêu cầu 400 | 20 | Phòng yêu cầu 400 | Ngày | 0 | 0 | 400000 |
5013 | Phòng yêu cầu 500.000 | 03102017 | Phòng yêu cầu500.000 | Ngày | 0 | 0 | 500000 |
5014 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 269200" | 6 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 269200" | Ngày | 0 | 0 | 1230800 |
5015 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 177300" | 2 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 177300" | Ngày | 0 | 0 | 1322700 |
5016 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 222300" | 3 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 222300" | Ngày | 0 | 0 | 1277700 |
5017 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 257100" | 5 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 257100" | Ngày | 0 | 0 | 1242900 |
5018 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 229200" | 4 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 229200" | Ngày | 0 | 0 | 1270800 |
5019 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 301600" | 7 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 301600" | Ngày | 0 | 0 | 1198400 |
5020 | Phòng yêu cầu 1.500.000 | 1 | Phòng yêu cầu 1.500.000 | Ngày | 0 | 0 | 1500000 |
5021 | Phòng yêu cầu 800.000 | 143 | Phòng yêu cầu 800.000 | Ngày | 0 | 0 | 800000 |
5022 | Phòng yêu cầu 1.500.000" Đã trừ giá BHYT 341800" | 8 | Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 341800" | Ngày | 0 | 0 | 1158200 |
5023 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5024 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | K03.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 177300 | 177300 | 0 |
5025 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5026 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | K21.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5027 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | K24.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5028 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | K48.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | Ngày | 799600 | 799600 | 0 |
5029 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chống độc | K49.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chống độc | Ngày | 177300 | 177300 | 0 |
5030 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 418500 | 418500 | 0 |
5031 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | K02.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 177300 | 177300 | 0 |
5032 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu | K33.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5033 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | K29.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5034 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu | K33.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5035 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | K12.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5036 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | K20.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5037 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | K22.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5038 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5039 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5040 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | K28.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5041 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | K31.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5042 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chống độc | K49.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chống độc | Ngày | 418500 | 418500 | 0 |
5043 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng | K09.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5044 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | K24.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5045 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | K28.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5046 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | K30.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5047 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chống độc | K49.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chống độc | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5048 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp | K06.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5049 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5050 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 177300 | 177300 | 0 |
5051 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa | K05.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5052 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | K24.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5053 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | K28.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5054 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu | K33.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5055 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | K29.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5056 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | K21.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5057 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng | K25.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5058 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | K29.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5059 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | K31.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Ngày | 177300 | 177300 | 0 |
5060 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | K04.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5061 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5062 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng | K25.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5063 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5064 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5065 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | K28.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5066 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | K50.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5067 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | K22.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5068 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | K23.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5069 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | K29.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5070 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch | K04.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch | Ngày | 418500 | 418500 | 0 |
5071 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng | K09.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5072 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | K23.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5073 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | K23.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5074 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5075 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5076 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | K48.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5077 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh | K14.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5078 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu | K33.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5079 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao | K12.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5080 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5081 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | K20.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5082 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | K24.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5083 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng | K25.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5084 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | K30.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5085 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | K02.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5086 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5087 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | K21.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5088 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học | K36.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5089 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | K20.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5090 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu | K07.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5091 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | K20.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5092 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | K22.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5093 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | K23.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5094 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5095 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | K30.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5096 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5097 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | K21.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5098 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5099 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5100 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | K21.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5101 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | K24.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5102 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | K48.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | Ngày | 799600 | 799600 | 0 |
5103 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | K48.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | Ngày | 177300 | 177300 | 0 |
5104 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần | K15.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5105 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | K18.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 418500 | 418500 | 0 |
5106 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu | K13.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5107 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5108 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | K30.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5109 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 418500 | 418500 | 0 |
5110 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | K29.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5111 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu | K33.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5112 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết | K08.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5113 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | K28.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5114 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | K30.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5115 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | K02.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5116 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 269200 | 269200 | 0 |
5117 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | K20.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 301600 | 301600 | 0 |
5118 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | K48.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5119 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5120 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5121 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độc | K49.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độc | Ngày | 257100 | 257100 | 0 |
5122 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | K22.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 341800 | 341800 | 0 |
5123 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | K23.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5124 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng | K25.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng | Ngày | 229200 | 229200 | 0 |
5125 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | K22.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 222300 | 222300 | 0 |
5126 | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong đẻ thường | | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong đẻ thường | Bộ | 0 | 0 | 160000 |
5127 | Bộ xăng áo đỡ đẻ dùng một lần | | | Lần | 0 | 0 | 241500 |
5128 | Bộ xăng áo mổ lấy thai dùng một lần | | | Lần | 0 | 0 | 567000 |
5129 | Cấp lại giấy ra viện | GRV | Cấp lại giấy ra viện | Lần | 0 | 50000 | 50000 |
5130 | Cấp lại giấy chứng sinh | GKS | Cấp lại giấy chứng sinh | Lần | 0 | 50000 | 50000 |
5131 | Cấp lại giấy Chứng nhận PTTT | PTTT | Cấp lại giấy Chứng nhận PTTT | lần | 0 | 50000 | 50000 |
5132 | Quần Áo Sơ Sinh [D3] | QASS | Quần Áo Sơ Sinh [D3] | Lần | 0 | 0 | 205000 |
5133 | Quần Áo Sơ Sinh [D4] | QASS | Quần Áo Sơ Sinh [D4] | Lần | 0 | 0 | 205000 |
5134 | Sổ Khám Bệnh | 01 | Sổ Khám Bệnh | Lần | 0 | 5000 | 0 |
5135 | Thẻ xanh | 02 | Thẻ xanh | Lần | 0 | 0 | 5000 |
5136 | In Lại Phim X-Quang | | | Lần | 0 | 0 | 50000 |
5137 | In Lại Phim CT-Scanner/MRI | | | | 0 | 0 | 200000 |
5138 | Xuất ăn sáng | | | lần | 0 | 20000 | 0 |
5141 | Quần áo sơ sinh [D6] | | | Lần | 0 | 0 | 205000 |
5142 | Cấp giấy chứng nhận Tâm Bệnh - PHCN | | | Lần | 0 | 200000 | 0 |
5143 | HC Nuôi Cấy Phôi Di Truyền | | | Lần | 0 | 0 | 0 |
5144 | Giá lấy mẫu Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 | | | Lần | 0 | 0 | 117800 |
5145 | Thu phí dịch vụ SMS | | | Lần | 0 | 0 | 500 |
5146 | Hiến và sử dụng mẫu từ ngân hàng tinh trùng | | Hiến và sử dụng mẫu từ ngân hàng tinh trùng | Lần | 0 | 0 | 13095000 |
5147 | Sữa mẹ thanh trùng | | | ML | 0 | 1600 | 1600 |
5148 | Khám Sức Khỏe Hợp Đồng | | | Lần | 0 | 0 | 150000 |
5149 | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 1] | | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 1] | Bộ | 0 | 0 | 500000 |
5150 | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 2] | | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 2] | Bộ | 0 | 0 | 500000 |
5151 | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 3] | | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 3] | Bộ | 0 | 0 | 500000 |
5152 | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 4] | | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 4] | Bộ | 0 | 0 | 500000 |
5153 | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 5] | | Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 5] | Bộ | 0 | 0 | 500000 |