"Sức khỏe của bạn- Trách nhiệm của chúng tôi !""

GỌI CẤP CỨU: 0203-3696-466

Chúng tôi luôn thấu hiểu bệnh nhân và luôn cố gắng đáp ứng yêu cầu của bệnh nhân.

Viện phí

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ, VIỆN PHÍ, BẢO HIỂM Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH QUẢNG NINH TỪ NĂM 2025.xls

ID dịch vụTên dịch vụMã dịch vụ BHYTTên dịch vụ BHYTĐơn vị tínhGiá BHYTGiá Viện PhíGiá Yêu Cầu
2Khám tư vấn dinh dưỡngKhám tư vấn dinh dưỡnglần4500045000150000
3Khám Nhi [B102]03.1897Khám NhiLần45000450000
4Khám Nội [B104]02.1897Khám NộiLần45000450000
5Khám Nội [S302]02.1897Khám NộiLần4500045000150000
6Khám Nội [B105]02.1897Khám NộiLần45000450000
7Khám Nhi [S303]03.1897Khám NhiLần4500045000150000
8Khám Nhi [I106]15.1897Khám Tai mũi họngLần45000450000
9Khám Phụ sản [B101]13.1897Khám Phụ sảnLần45000450000
10Khám Phụ sản [B103]13.1897Khám Phụ sảnLần45000450000
11Khám Phụ Sản [B207]13.1897Khám Phụ SảnLần4500045000150000
12Khám Phụ Sản [B304]13.1897Khám Phụ SảnLần4500045000150000
13Khám Phụ Sản [S201]13.1897Khám Phụ SảnLần4500045000150000
14Khám Phụ Sản [B205]13.1897Khám Phụ SảnLần4500045000150000
15Phòng Khám Tim Mạch - B10603.1897Khám NhiLần45000450000
16Khám Mắt [I110]14.1897Khám MắtLần45000450000
17Khám Ngoại [I108]10.1897Khám NgoạiLần45000450000
18Khám Da Liễu [I106]03.1897Khám NhiLần45000450000
19Khám Yêu Cầu [B202]00.1897Khám Yêu Cầu [B202]Lần045000150000
20Khám Tai mũi họng [S301]15.1897Khám Tai mũi họngLần4500045000150000
21Khám Răng hàm mặt [I104]16.1897Khám Răng hàm mặtLần45000450000
22Khám Yêu Cầu Ngày Nghỉ Lễ, T7,CN00.0127Khám Yêu Cầu Ngày Nghỉ Lễ, T7,CNLần045000200000
23Khám Yêu Cầu Bác Sĩ Nhi [B201]00.0128Khám Yêu Cầu Bác Sĩ Trung ƯơngLần045000150000
24Khám Yêu Cầu Bác Sĩ Phụ Sản [B206]03.1897Khám NhiLần045000150000
25Tiêm Chủng Vắc Xin [VC]00.1897Tiêm Chủng Vắc XinLần000
26HĐ_Xét Nghiệm201HĐ_Xét NghiệmLần000
27Khám nội [SLTM]02.1897Khám nộiLần4500045000150000
28Khám Cấp Giấy TờCPKhám Cấp Giấy TờLần000
29Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng11.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành BỏngLần2000002000000
30Giấy ra việnKSKKhám bệnh ngoại việnLần000
31Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại10.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành NgoạiLần2000002000000
32Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết07.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiếtLần2000002000000
33Khám Nhi [D02]03.1897Khám Nhilần45000450000
36Khám Nội [F101]Khám NộiLần45000450000
37Khám Tâm Bệnh [I102]03.1897Khám NhiLần45000450000
38Khai báo y tếLần000
39Khám yêu cầu hỗ trợ sinh sản [D706]11102020PK IVF HỖ TRỢ SINH SẢN[D706]Lần045000200000
44Khám Tai mũi họng [B209]15.1897Khám Tai mũi họngLần045000150000
45Khám yêu cầu hỗ trợ sinh sản [D702]13.1897Khám Phụ SảnLần045000200000
46Khám yêu cầu hỗ trợ sinh sản [D708]Lần045000200000
53Khám Sàng Lọc sản Giật [Lần 1]13.1897Khám Phụ SảnLần0450000
54Khám Sàng Lọc sản Giật [Lần 2]13.1897Khám Phụ SảnLần0450000
55Khám Sàng Lọc sản Giật [Lần 3]13.1897Khám Phụ SảnLần0450000
56Khám Sàng Lọc sản Giật [Lần 4]13.1897Khám Phụ SảnLần0450000
57Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén21.0120.1801Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghénLần166200166200211500
61Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh00.0058.0000Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnhLần00600000
62Gói Xét Nghiệm Sàng lọc Sơ sinh 03 bệnh167Gói Xét Nghiệm Sàng lọc Sơ sinh 03 bệnhLần00380000
63Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]23.0072.1244Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]Lần8700087000110700
67Xét nghiệm Phenylalanine00.0058.0000.5Xét nghiệm Phenylalanine000
68Gói sàng lọc sơ sinh 7 bệnh00.0161.0000Gói sàng lọc sơ sinh 7 bệnhLần00800000
76Gói sàng lọc 48 bệnhSL48Gói sàng lọc 48 bệnhLần005000000
77Xét nghiệm Khí máu [Máu]23.0103.1531Xét nghiệm Khí máu [Máu]Lần224400224400285600
93Định lượng Glucose [Máu]23.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]Lần224002240028500
94Định lượng HbA1c [Máu]23.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]Lần105300105300134000
95Định lượng Urê máu [Máu]23.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]Lần224002240028500
96Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]23.0072.1244Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]Lần8700087000110700
97Định lượng Creatinin (máu)23.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)Lần224002240028500
98Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]23.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần224002240028500
99Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]23.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần224002240028500
100Định lượng Acid Uric [Máu]23.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]Lần224002240028500
101Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]23.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần224002240028500
102Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]23.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần224002240028500
103Định lượng Protein toàn phần [Máu]23.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần224002240028500
104Định lượng Albumin [Máu]23.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]Lần224002240028500
105Định lượng CRP23.0228.1483Định lượng CRP (C-Reactive Protein)Lần561005610071400
106Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)23.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Lần280002800035600
107Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]23.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Lần280002800035600
108Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần280002800035600
109Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần280002800035600
110Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]23.0042.1482Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]Lần280002800035600
111Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]23.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]Lần392003920049900
112Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]23.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]Lần200002000025400
113Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]23.0009.1493Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]Lần224002240028500
114Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]23.0111.1534Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]Lần280002800035600
115Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]23.0011.1459Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]Lần785007850099900
116Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]23.0104.1532Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]Lần100900100900115000
117Đo hoạt độ Amylase [Máu]23.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]Lần224002240028500
118Streptococcus pyogenes ASO24.0094.1623Streptococcus pyogenes ASOLần455004550057900
119Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]23.0142.1557Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]Lần392003920049900
120Định lượng Sắt [Máu]23.0143.1503Định lượng Sắt [Máu]Lần336003360042700
121Định lượng Calci toàn phần [Máu]23.0029.1473Định lượng Canxi toàn phần [Máu]Lần134001340017000
122Định lượng Mg [Máu]23.0118.1503Định lượng Mg [Máu]Lần336003360042700
123Định lượng Phospho (Máu)23.0128.1494Định lượng Phospho (Máu)Lần224002240028500
124Xác định yếu tố vi lượng[Kẽm]23.0249Xác định yếu tố vi lượng[Kẽm]Lần02580029000
125Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]23.0094.1527Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]Lần673006730085600
126Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]23.0095.1527Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]Lần673006730085600
127Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]23.0096.1527Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]Lần673006730085600
128Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần160001600020300
129Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]23.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Lần302003020038400
133Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)22.0129.1415Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)Lần1585001585000
13417-OHP (17 HydroxyProgesterone)23.0000.016817-OHP (17 HydroxyProgesterone)Lần0080000
135Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG02.0523.1442Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgGLần581000581000650000
136Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgM02.0523.1442Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgMLần581000581000650000
137Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG02.0522.1442Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgGLần581000581000650000
138Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgM02.0522.1442Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgMLần581000581000650000
139Sắt23.0103.1531.8Sắt000
14017-OHP (17 HydroxyProgesterone)23.0000.016817-OHP (17 HydroxyProgesterone)0080000
141Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgG02.0523.1442Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgGLần581000581000650000
142Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]23.0189.1587Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]Lần448004480054900
143Định lượng IgA22.0113.1527Định lượng IgALần67300673000
144Định lượng IgG22.0112.1527Định lượng IgGLần67300673000
145Định lượng IgM22.0114.1527Định lượng IgMLần67300673000
146Định lượng D-Dimer [Máu]23.0054.1239Định lượng D-Dimer [Máu]Lần2729002729000
147Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]23.0088.1425Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]Lần8036008036000
148Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]23.0091.1425Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]Lần8036008036000
149Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]23.0087.1425Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]Lần8036008036000
150Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]23.0089.1425Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]Lần8036008036000
151Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]23.0090.1425Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]Lần8036008036000
152Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]23.0002.1454Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]Lần84100841000
153Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]23.0014.1460Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]Lần2805002805000
154Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]23.0015.1461Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]Lần2123002123000
155Định lượng β2 microglobulin [Máu]23.0022.1465Định lượng β2 microglobulin [Máu]Lần78500785000
156Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]23.0028.1466Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]Lần6051006051000
157Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]23.0033.1470Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]Lần1442001442000
158Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]23.0035.1471Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]Lần1392001392000
159Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]23.0044.1478Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]Lần39200392000
160Định lượng Cortisol (niệu)23.0183.1480Định lượng Cortisol (niệu)Lần95300953000
161Định lượng C-Peptid [Máu]23.0045.1481Định lượng C-Peptid [Máu]Lần1783001783000
162Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]23.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]Lần56100561000
163Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]23.0052.1486Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]Lần1009001009000
164Định lượng Beta Crosslap [Máu]23.0023.1492Định lượng Beta Crosslap [Máu]Lần1442001442000
165Định lượng Albumin [thuỷ dịch]23.0211.1494Định lượng Albumin [thuỷ dịch]Lần22400224000
166Định lượng Creatinin [dịch]23.0216.1494Định lượng Creatinin [dịch]Lần22400224000
167Định lượng Globulin [Máu]23.0076.1494Định lượng Globulin [Máu]Lần22400224000
168Định lượng Urê [dịch]23.0223.1494Định lượng Urê [dịch]Lần22400224000
169Định lượng Cystatine C [Máu]23.0047.1495Định lượng Cystatine C [Máu]Lần89700897000
170Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]23.0060.1496Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]Lần33600336000
171Định lượng Dưỡng chấp [niệu]23.0185.1506Định lượng Dưỡng chấp [niệu]Lần28000280000
172Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]23.0040.1507Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]Lần28000280000
173Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]23.0122.1508Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]Lần67300673000
174Định lượng Folate [Máu]23.0067.1515Định lượng Folate [Máu]Lần89700897000
175Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]23.0066.1516Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]Lần1903001903000
176Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]23.0073.1519Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]Lần1683001683000
177Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]23.0074.1520Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]Lần1009001009000
178Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]23.0085.1525Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]Lần3125003125000
179Định lượng Insulin [Máu]23.0098.1529Định lượng Insulin [Máu]Lần84100841000
180Đo hoạt độ Lipase [Máu]23.0109.1536Đo hoạt độ Lipase [Máu]Lần61700617000
181Định lượng Myoglobin [Máu]23.0117.1538Định lượng Myoglobin [Máu]Lần95300953000
182Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]23.0120.1541Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]Lần2003002003000
183Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]23.0121.1548Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]Lần4247004247000
184Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]23.0139.1553Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]Lần95300953000
185Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]23.0138.1554Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]Lần89700897000
186Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]23.0154.1565Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]Lần1833001833000
187Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]23.0156.1566Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]Lần4247004247000
188Định lượng Transferrin [Máu]23.0157.1567Định lượng Transferrin [Máu]Lần67300673000
189Định lượng Troponin T [Máu]23.0159.1569Định lượng Troponin T [Máu]Lần78500785000
190Định lượng Troponin T hs [Máu]23.0160.1569Định lượng Troponin T hs [Máu]Lần78500785000
191Định lượng Vitamin B12 [Máu]23.0169.1571Định lượng Vitamin B12 [Máu]Lần78500785000
192Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]23.0173.1575Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]Lần44800448000
193Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)23.0200.1579Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)Lần1683001683000
194Định tính Dưỡng chấp [niệu]23.0186.1582Định tính Dưỡng chấp [niệu]Lần22400224000
195Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]23.0188.1586Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]Lần44800448000
196Định tính Codein (test nhanh) [niệu]23.0195.1589Định tính Codein (test nhanh) [niệu]Lần44800448000
197Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]23.0194.1589Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]Lần44800448000
198Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]23.0193.1589Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]Lần44800448000
199Định lượng Phospho [niệu]23.0197.1590Định lượng Phospho [niệu]Lần21200212000
200Định tính Protein Bence-Jones [niệu]23.0202.1592Định tính Protein Bence-Jones [niệu]Lần22400224000
201Đo tỷ trọng dịch chọc dò23.0222.1596Đo tỷ trọng dịch chọc dòLần28600286000
202Đo tỷ trọng dịch chọc dò23.0222.1597Đo tỷ trọng dịch chọc dòLần490049000
203Định tính Phospho hữu cơ [niệu]23.0198.1602Định tính Phospho hữu cơ [niệu]Lần660066000
204Định lượng Clo [dịch não tủy]23.0207.1604Định lượng Clo [dịch não tủy]Lần23400234000
205Phản ứng Pandy [dịch]23.0209.1606Phản ứng Pandy [dịch]Lần880088000
206Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]23.0081.1647Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]Lần5013005013000
207Định tính Porphyrin [niệu]23.0199.1763Định tính Porphyrin [niệu]Lần63400634000
208Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR22.0643.1334Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCRLần6150006150000
209HCV Ab test nhanh24.0144.1621HCV Ab test nhanhLần586005860074500
210Tìm tế bào Hargraves22.0144.1364Tìm tế bào HargravesLần69600696000
211Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)22.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)Lần335003350042600
212Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)22.0268.1330Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần311003110036900
213Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ22.0137.1361Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơLần18600186000
214Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)22.0304.1306Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần8700087000102800
215Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]22.0502.1267Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuLần248002480046000
216Thời gian máu chảy phương pháp Duke22.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần136001360012000
217Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu22.0285.1267Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuLần248002480029400
218Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh22.0487.1338Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnhLần1464001464000
219Điện di huyết sắc tố22.0352.1227Điện di huyết sắc tốLần381000381000455000
227Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]22.0502.1268Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuLần222002220026300
228Vi khuẩn / Virus test nhanh [Lao]24.0115.1719Vi khuẩn / Virus test nhanh [Lao]Lần771700771700982300
229Thời gian máu chảy phương pháp Ivy22.0020.1347Thời gian máu chảy phương pháp IvyLần52100521000
230HIV Ab test nhanh24.0169.1616HIV Ab test nhanhLần586005860074500
231Nghiệm pháp Von-Kaulla22.0017.1310Nghiệm pháp Von-KaullaLần55900559000
232Máu lắng (bằng máy tự động)22.0143.1303Máu lắng (bằng máy tự động)Lần373003730047400
233Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh22.0575.1332Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinhLần3810003810000
234Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)22.0274.1326Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)Lần805008050095500
235Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)22.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Lần421004210053500
236Phát hiện kháng đông ngoại sinh22.0027.1365Phát hiện kháng đông ngoại sinhLần87000870000
237Tìm mảnh vỡ hồng cầu22.0136.1363Tìm mảnh vỡ hồng cầuLần18600186000
238Rút máu để điều trị22.0499.0163Rút máu để điều trịLần2894002894000
239Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)22.0021.1219Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)Lần16000160000
240Phát hiện kháng đông đường chung22.0028.1335Phát hiện kháng đông đường chungLần95400954000
241Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)22.0015.1308Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)Lần31100311000
242Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)22.0163.1412Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)Lần37300373000
243Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)22.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)Lần497004970063200
244Huyết đồ (bằng máy đếm laser)22.0125.1298Huyết đồ (bằng máy đếm laser)Lần746007460088200
245Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương22.0286.1268Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngLần222002220026300
246HBsAg test nhanh24.0117.1646HBsAg test nhanhLần586005860074500
247Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)22.0259.1339Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần99500995000
248Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)22.0308.1306Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần8700087000102800
249Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần435004350055300
250Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động22.0153.1610Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự độngLần9530095300102900
251Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)22.0130.0178Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)Lần2745002745000
252Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)22.0131.0179Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)Lần140450014045000
253Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)22.0132.0180Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)Lần271050027105000
254Gạn bạch cầu điều trị22.0503.1342Gạn bạch cầu điều trịLần9017009017000
255Gạn hồng cầu điều trị22.0505.1342Gạn hồng cầu điều trịLần9017009017000
256Gạn tiểu cầu điều trị22.0504.1342Gạn tiểu cầu điều trịLần9017009017000
257Trao đổi huyết tương điều trị22.0506.1342Trao đổi huyết tương điều trịLần9017009017000
258Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi22.0157.1218Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển viLần21900219000
259Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối22.0385.1221Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ốiLần123070012307000
260Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)22.0054.1222Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)Lần4380004380000
261DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)22.0377.1224DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)Lần65900659000
262Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD822.0342.1225Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8Lần4212004212000
263Điện di miễn dịch huyết thanh22.0351.1228Điện di miễn dịch huyết thanhLần104630010463000
264Điện di protein huyết thanh22.0353.1229Điện di protein huyết thanhLần4003004003000
265Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)22.0256.1233Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)Lần120170012017000
266Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)22.0257.1233Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)Lần120170012017000
267Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)22.0258.1233Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Lần120170012017000
268Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)22.0077.1233Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)Lần120170012017000
269Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)22.0025.1235Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)Lần1484001484000
270Định lượng C1- inhibitor22.0065.1237Định lượng C1- inhibitorLần2227002227000
271Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang22.0570.1238Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quangLần5463005463000
272Định lượng FDP22.0043.1241Định lượng FDPLần1484001484000
273Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động22.0014.1242Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự độngLần1103001103000
274Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR22.0421.1243Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCRLần420340042034000
275Định lượng Plasminogen22.0058.1246Định lượng PlasminogenLần2227002227000
276Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)22.0047.1247Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)Lần2488002488000
277Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)22.0045.1247Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)Lần2488002488000
278Định lượng Protein S toàn phần22.0046.1248Định lượng Protein S toàn phầnLần2488002488000
279Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)22.0066.1249Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)Lần2227002227000
280Định lượng ức chế yếu tố IX22.0038.1251Định lượng ức chế yếu tố IXLần2808002808000
281Định lượng ức chế yếu tố VIIIc22.0037.1252Định lượng ức chế yếu tố VIIIcLần1605001605000
282Định lượng Heparin22.0057.1253Định lượng HeparinLần2227002227000
283Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động22.0012.1254Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự độngLần60800608000
284Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động22.0011.1254Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự độngLần60800608000
285Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)22.0032.1255Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)Lần4810004810000
286Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)22.0031.1255Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)Lần4810004810000
287Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X22.0030.1255Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, XLần4810004810000
288Định lượng yếu tố XII22.0033.1255Định lượng yếu tố XIILần4810004810000
289Định lượng Anti Xa22.0051.1256Định lượng Anti XaLần2729002729000
290Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X22.0030.1258Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, XLần3410003410000
291Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI22.0029.1260Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XILần3110003110000
292Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)22.0034.1262Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)Lần109170010917000
293Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)22.0059.1263Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)Lần2227002227000
294Định lượng ⍺2 antiplasmin22.0067.1264Định lượng ⍺2 antiplasminLần2227002227000
295Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)22.0279.1269Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)Lần42100421000
296Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)22.0283.1269Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)Lần42100421000
297Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)22.0284.1270Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)Lần62200622000
298Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương22.0288.1271Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngLần31100311000
299Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu22.0287.1272Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuLần49700497000
300Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn22.0294.1273Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toànLần40900409000
301Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ22.0293.1274Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từLần55900559000
302Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)22.0290.1275Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)Lần93300933000
303Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)22.0289.1275Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Lần93300933000
304Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)22.0295.1279Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)Lần1866001866000
305Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)22.0296.1279Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)Lần1866001866000
306Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)22.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)Lần33500335000
307Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)22.0281.1281Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)Lần2227002227000
308Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)22.0282.1281Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)Lần2227002227000
309Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX22.0036.1282Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IXLần2488002488000
310Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin22.0041.1287Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/EpinephrinLần1173001173000
311Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin22.0041.1288Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/EpinephrinLần2227002227000
312Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin22.0042.1288Đo độ ngưng tập tiểu cầu với RistocetinLần2227002227000
313Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác22.0039.1289Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khácLần55900559000
314Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia22.0406.1291Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemiaLần690690069069000
315Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia22.0407.1291Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemiaLần690690069069000
316Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH22.0412.1291Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLHLần690690069069000
317Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH22.0413.1291Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLHLần690690069069000
318Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)22.0641.1291Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)Lần690690069069000
319Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế22.0161.1292Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kếLần32300323000
320Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)22.0267.1294Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)Lần43500435000
321Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương22.0147.1295Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xươngLần1986001986000
322Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)22.0134.1296Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)Lần28400284000
323Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)22.0123.1297Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)Lần70800708000
324Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)22.0124.1298Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)Lần74600746000
325Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)22.0155.1300Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)Lần62200622000
326Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)22.0170.1300Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)Lần62200622000
327Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu22.0490.1301Lọc bạch cầu trong khối hồng cầuLần5920005920000
328Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)22.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Lần24800248000
329Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)22.0309.1305Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)Lần1203001203000
330Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)22.0306.1306Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)Lần87000870000
331Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)22.0307.1306Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Lần87000870000
332Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)22.0302.1306Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)Lần87000870000
333Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)22.0303.1306Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Lần87000870000
334Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)22.0305.1307Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)Lần1294001294000
335Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)22.0052.1309Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)Lần3200003200000
336Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu22.0611.1311Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệuLần99500995000
337Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)22.0135.1313Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)Lần43500435000
338Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)22.0610.1315Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)Lần99500995000
339Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)22.0608.1316Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)Lần83200832000
340Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid22.0613.1317Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acidLần80800808000
341Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu22.0614.1318Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầuLần74600746000
342Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương22.0146.1319Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xươngLần87000870000
343Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương22.0145.1320Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xươngLần87000870000
344Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen22.0609.1321Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đenLần83200832000
345Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)22.0275.1327Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)Lần80500805000
346Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)22.0276.1327Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Lần80500805000
347Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)22.0269.1329Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)Lần73200732000
348Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)22.0270.1329Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Lần73200732000
349Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh22.0576.1331Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinhLần3110003110000
350Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry22.0329.1337Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometryLần216670021667000
351Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)22.0261.1340Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Lần2628002628000
352Sức bền thẩm thấu hồng cầu22.0102.1341Sức bền thẩm thấu hồng cầuLần40900409000
353Tập trung bạch cầu22.0141.1343Tập trung bạch cầuLần31100311000
354Xét nghiệm Đường - Ham22.0348.1344Xét nghiệm Đường - HamLần74600746000
355Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm22.0160.1345Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâmLần18600186000
356Thời gian phục hồi canxi22.0055.1346Thời gian phục hồi canxiLần33500335000
357Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công22.0003.1351Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ côngLần59500595000
358Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động22.0002.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự độngLần68400684000
359Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động22.0009.1353Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự độngLần43500435000
360Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động22.0008.1353Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự độngLần43500435000
361Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động22.0006.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự độngLần43500435000
362Tìm giun chỉ trong máu22.0140.1360Tìm giun chỉ trong máuLần37300373000
363Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)22.0139.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)Lần39700397000
364Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần39700397000
365Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)22.0122.1367Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)Lần1143001143000
366Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)22.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)Lần39700397000
367Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)22.0625.1372Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)Lần99500995000
368FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 1922.0392.1373FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19Lần340340034034000
369FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 1122.0391.1373FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11Lần340340034034000
370Xác định gen bằng kỹ thuật FISH22.0379.1373Xác định gen bằng kỹ thuật FISHLần340340034034000
371PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P19022.0420.1374PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190Lần9017009017000
372PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P21022.0419.1374PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210Lần9017009017000
373Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR22.0431.1374Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCRLần9017009017000
374Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR22.0645.1374Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCRLần9017009017000
375Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR22.0424.1374Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCRLần9017009017000
376Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)22.0182.1385Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Lần1274001274000
377Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)22.0183.1386Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Lần1655001655000
378Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)22.0185.1390Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)Lần64800648000
379Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)22.0184.1391Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)Lần1126001126000
380Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)22.0172.1394Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)Lần1765001765000
381Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)22.0173.1395Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)Lần99500995000
382Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)22.0314.1398Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)Lần151770015177000
383Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)22.0343.1401Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)Lần9127009127000
384Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)22.0344.1402Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)Lần5890005890000
385Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab22.0063.1405Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - AbLần181270018127000
386Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG22.0064.1406Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgGLần181270018127000
387Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry22.0330.1407Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometryLần4150004150000
388Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)22.0133.1409Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)Lần3610003610000
389Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)22.0061.1410Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)Lần9037009037000
390Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi)22.0060.1411Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi)Lần9037009037000
391Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)22.0331.1413Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)Lần180170018017000
392Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)22.0166.1414Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)Lần52100521000
393Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)22.0384.1420Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)Lần110170011017000
394Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR22.0644.1420Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCRLần110170011017000
395Định lượng EPO (Erythropoietin)22.0091.1422Định lượng EPO (Erythropoietin)Lần4289004289000
396Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA22.0317.1434Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISALần3898003898000
397Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA22.0319.1436Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISALần4549004549000
398Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA22.0325.1438Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISALần2729002729000
399Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang22.0327.1438Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quangLần2729002729000
400Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)22.0347.1439Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)Lần1244001244000
401Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA22.0326.1440Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISALần3110003110000
402Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang22.0328.1440Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quangLần3110003110000
403Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA22.0375.1442Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISALần6072006072000
404Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA22.0318.1445Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISALần3898003898000
405Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA22.0320.1446Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISALần4188004188000
406Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA22.0321.1447Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISALần4549004549000
407Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA22.0322.1447Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISALần4549004549000
408Định lượng Beta 2 Microglobulin22.0080.1465Định lượng Beta 2 MicroglobulinLần78500785000
409Định lượng Cyclosporin A22.0081.1485Định lượng Cyclosporin ALần3366003366000
410Định lượng Methotrexat22.0095.1500Định lượng MethotrexatLần4147004147000
411Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)22.0084.1502Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)Lần78500785000
412Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)22.0085.1505Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)Lần1122001122000
413Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)22.0082.1509Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)Lần78500785000
414Định lượng Haptoglobin22.0096.1522Định lượng HaptoglobinLần1009001009000
415Định lượng Transferin22.0089.1567Định lượng TransferinLần67300673000
416Độ bão hòa Transferin22.0087.1567Độ bão hòa TransferinLần67300673000
417Định lượng vitamin B1222.0088.1571Định lượng vitamin B12Lần78500785000
418Cặn Addis22.0151.1594Cặn AddisLần44800448000
419Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR22.0428.1633Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCRLần7717007717000
420Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học22.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcLần1904001904000
421Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)22.0050.1453Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)Lần262800262800334500
422Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)22.0049.1336Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)Lần262800262800334500
423Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI22.0029.1259Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XILần248800248800316700
424Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động22.0001.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngLần684006840087000
425PTs*22.0001.1352.1PTs000
426PT%22.0001.1352.2PT%000
427PT-INR*22.0001.1352.3PT-INR000
428Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động22.0005.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự độngLần435004350055300
432Yếu Tố IX22.0001.1354.001Yếu Tố IX02860000
433Yếu Tố VIII22.0001.1354.002Yếu Tố VIII02860000
434Định lượng Fibrinogen* (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động22.0013.1242Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự độngLần110300110300140400
435Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần286002860036400
446Định lượng Protein (niệu)23.0201.1593Định lượng Protein (niệu)Lần144001440018300
447Định lượng Creatinin (niệu)23.0184.1598Định lượng Creatinin (niệu)Lần168001680021300
448Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)22.0149.1594Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Lần448004480057000
449Định lượng Urê (niệu)23.0205.1598Định lượng Urê (niệu)Lần168001680021300
450Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)23.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]Lần302003020038400
451Na23.0172.1580.1Na000
452K23.0172.1580.2K000
453Cl23.0172.1580.3Cl000
454Định lượng Amylase (niệu)23.0175.1576Định lượng Amylase (niệu)Lần392003920049900
455Định lượng Glucose (niệu)23.0187.1593Định lượng Glucose (niệu)Lần14400144000
456Định lượng Axit Uric (niệu)23.0176.1598Định lượng Axit Uric (niệu)Lần168001680021300
457Định lượng Canxi (niệu)23.0180.1577Định lượng Canxi (niệu)Lần256002560032500
458Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLPSN.0000.0100Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLPLần05920000
459Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ máu ngoại vi (XN nhanh - 7 ngày)Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ máu ngoại vi (XN nhanh - 7 ngày)Lần015300000
460Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ tế bào ốiCông thức nhiễm sắc thể (Karyotype) từ tế bào ốiLần018400000
461Phát hiện lệch bội Nhiễm sắc thể 13. 18, 21, X, Y bằng kỹ thuật QF-PCR (XN nhanh - 3 ngày)Phát hiện lệch bội Nhiễm sắc thể 13. 18, 21, X, Y bằng kỹ thuật QF-PCR (XN nhanh - 3 ngày)Lần030500000
462Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại viGói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại viLần023600000
463Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày)Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Alpha Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày)Lần027900000
464Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Beta Thalassemia từ máu ngoại viGói phát hiện đột biến gen gây bệnh Beta Thalassemia từ máu ngoại viLần025700000
465Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Beta Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày)Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Beta Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày)Lần030600000
466Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ máu ngoại viGói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ máu ngoại viLần039200000
467Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, FIL) từ mẫu máuSN.0000.0086Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, FIL) từ mẫu máuLần05840000
468Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày)Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ máu ngoại vi (XN nhanh - 5 ngày)Lần046900000
469Gói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ mẫu ốiGói phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia từ mẫu ốiLần031300000
470Xét nghiệm máu xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia )Xét nghiệm máu xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia )Lần045750000
471Xét nghiệm máu xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia)Xét nghiệm máu xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia)Lần046550000
472Xét nghiệm tế bào ối xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia)Xét nghiệm tế bào ối xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia)Lần053500000
473Xét nghiệm tế bào ối xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia )Xét nghiệm tế bào ối xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia )Lần054300000
474Phát hiện đột biến gen gây bệnh loạn dưỡng cơ Duchene bằng kỹ thuật MLPAPhát hiện đột biến gen gây bệnh loạn dưỡng cơ Duchene bằng kỹ thuật MLPALần069100000
475Phát hiện đột biến gen gây bệnh nhược cơ tuỷ bằng kỹ thuật MLPAPhát hiện đột biến gen gây bệnh nhược cơ tuỷ bằng kỹ thuật MLPALần039650000
476Phát hiện đột biến gen gây bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh bằng kỹ thuật MLPAPhát hiện đột biến gen gây bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh bằng kỹ thuật MLPALần036000000
477Phát hiện đột biến gen gây bệnh Hội chứng Di George bằng kỹ thuật MLPAPhát hiện đột biến gen gây bệnh Hội chứng Di George bằng kỹ thuật MLPALần036000000
478Phát hiện đột biến gen gây bệnh Prader-Willi-Angelman bằng kỹ thuật MLPAPhát hiện đột biến gen gây bệnh Prader-Willi-Angelman bằng kỹ thuật MLPALần037700000
479Phát hiện đột biến gen gây bệnh Hemophilia A bằng kỹ thuật MLPAPhát hiện đột biến gen gây bệnh Hemophilia A bằng kỹ thuật MLPALần039650000
480Phát hiện đột biến gen gây bệnh Hemophilia B bằng kỹ thuật MLPAPhát hiện đột biến gen gây bệnh Hemophilia B bằng kỹ thuật MLPALần039650000
481Phát hiện đột biến gen gây bệnh Rối loạn chuyển hoá Wilson bằng kỹ thuật MLPAPhát hiện đột biến gen gây bệnh Rối loạn chuyển hoá Wilson bằng kỹ thuật MLPALần039650000
482Phát hiện đột biến gen gây bệnh Prader-Willi-Angelman và Hội chứng Di George bằng kỹ thuật MLPAPhát hiện đột biến gen gây bệnh Prader-Willi-Angelman và Hội chứng Di George bằng kỹ thuật MLPALần068350000
483Xét nghiệm phát hiện bất thường lệch bội 23 cặp NST bằng phương pháp NGS từ mẫu ối, máu, rau, mô cơ thểXét nghiệm phát hiện bất thường lệch bội 23 cặp NST bằng phương pháp NGS từ mẫu ối, máu, rau, mô cơ thểLần069500000
484Xét nghiệm phát hiện đột biến gen gây rối loạn đông máu ThrombophiliaXét nghiệm phát hiện đột biến gen gây rối loạn đông máu ThrombophiliaLần018550000
485Phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ ToxoplasmaPhát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ ToxoplasmaLần039500000
486Phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ EBV/ HHV/ Toxoplasma/ Parvovirus B19Phát hiện tác nhân gây nhiễm trùng bào thai Rubella/ CMV/ EBV/ HHV/ Toxoplasma/ Parvovirus B19Lần048400000
487CD 8/9SN.0000.0022CD 8/9000
488CD 71/72 (+A)SN.0000.0023CD 71/72 (+A)000
489-α4.2SN.0000.0023-α4.2000
490Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon95) từ mẫu máuSN.0000.0091Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon95) từ mẫu máuLần05840000
491β-Thalassemia0374β-Thalassemia000
492Gói phát hiện gen Beta Thalasemia từ mẫu máu bằng kỹ thuật PCR (10 gen)SN17062019.2Gói phát hiện gen Beta Thalasemia từ mẫu máu bằng kỹ thuật PCR (10 gen)Lần020000000
493Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, IVS2-654) từ mẫu máuSN.0000.0097Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, IVS2-654) từ mẫu máuLần05840000
494Phát hiện các vi mất đoạn và lặp đoạn nhỏ tới 5MbSN17062019.17Phát hiện các vi mất đoạn và lặp đoạn nhỏ tới 5MbLần0112000000
495Sàng lọc người mang gen VISTA Carrier Screening mini panel (100 bệnh)SN17062019.6Sàng lọc người mang gen VISTA Carrier Screening mini panel (100 bệnh)Lần0156000000
496Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, HbCs) từ mẫu máuSN.0000.0083Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, HbCs) từ mẫu máuLần05840000
497Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, HBQs) từ mẫu máuSN.0000.0088Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, HBQs) từ mẫu máuLần05840000
498Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, THAI) từ mẫu máuSN.0000.0089Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, THAI) từ mẫu máuLần05840000
499Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh nhược cơ Duchenen bằng phương pháp giải trình tự genSN17062019.10Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh nhược cơ Duchenen bằng phương pháp giải trình tự genLần0233000000
500Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, 3.7) từ mẫu máuSN.0000.0084Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, 3.7) từ mẫu máuLần05840000
501CD 17 (A>T)0379.002CD 17 (A>T)000
502Xét nghiệm máu xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia)SN.0000.0101Xét nghiệm máu xác định đột biến Beta Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến beta-thalassemia)Lần043490004575000
503Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, 4.2) từ mẫu máuSN.0000.0082Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, 4.2) từ mẫu máuLần05840000
504-α3.70386.001-α3.7000
505Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, c.2delT) từ mẫu máuSN.0000.0085Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, c.2delT) từ mẫu máuLần05840000
506CD 26 (G>A)0386.002CD 26 (G>A)000
507Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, SEA) từ mẫu máuSN.0000.0087Phát hiện gen bệnh Alpha Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) (Alpha-thal, SEA) từ mẫu máuLần05840000
508Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh loạn dưỡng chất trắng thượng thận liên kết giới tính X bằng phương pháp giải trình tự genSN17062019.11Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh loạn dưỡng chất trắng thượng thận liên kết giới tính X bằng phương pháp giải trình tự genLần0112000000
509Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói 1-9 gen)SN17062019.13Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói 1-9 gen)Lần0244000000
510Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói 10-199 gen)SN17062019.14Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói 10-199 gen)Lần0299000000
511Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh bằng phương pháp giải trình tự gen +MLPASN17062019.12Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh bằng phương pháp giải trình tự gen +MLPALần0161500000
512Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon26) từ mẫu máuSN.0000.0090Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon26) từ mẫu máuLần05840000
513Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon17) từ mẫu máuSN.0000.0092Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon17) từ mẫu máuLần05840000
514Xét nghiệm Giải trình tự toàn bộ hệ gen (30,000 gen)SN17062019.16Xét nghiệm Giải trình tự toàn bộ hệ gen (30,000 gen)Lần0574000000
515Sàng lọc người mang gen VISTA Carrier Screening mini panel (10 bệnh)SN17062019.5Sàng lọc người mang gen VISTA Carrier Screening mini panel (10 bệnh)Lần0128200000
516Xét nghiệm máu xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia )SN.0000.0100Xét nghiệm máu xác định đột biến Alpha Thalassemia ( phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia )Lần043490004575000
517Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, IVS1-5) từ mẫu máuSN.0000.0094Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, IVS1-5) từ mẫu máuLần05840000
518--THAI0372.001--THAI000
519Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon41/42) từ mẫu máuSN.0000.0098Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon41/42) từ mẫu máuLần05840000
520Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh Teo cơ tuỷ bằng phương pháp NGSSN17062019.8Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh Teo cơ tuỷ bằng phương pháp NGSLần095500000
521Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói >200 gen)SN17062019.15Xét nghiệm gen kiểm tra 1445 bệnh lý di truyền đơn gen (gói >200 gen)Lần0409000000
522Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon71/72) từ mẫu máuSN.0000.0093Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, condon71/72) từ mẫu máuLần05840000
523Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, -28) từ mẫu máuSN.0000.0095Phát hiện gen bệnh Beta Thalassemia (bằng kỹ thuật PCR - RFLP) ( Beta-thal, -28) từ mẫu máuLần05840000
524Phát hiện các vi mất đoạn và lặp đoạn nhỏ tới 100KbSN17062019.18Phát hiện các vi mất đoạn và lặp đoạn nhỏ tới 100KbLần0106500000
525Sàng lọc trước sinh không sâm lấn NIPT TwinsSàng lọc trước sinh không sâm lấn NIPT TwinsLần050000000
526Phân mảnh tinh trùng bằng phương pháp đếm dòng chảy tế bàoPhân mảnh tinh trùng bằng phương pháp đếm dòng chảy tế bàoLần020000000
527Điểm tế bào NK bằng phương pháp đếm dòng chảy tế bàoĐiểm tế bào NK bằng phương pháp đếm dòng chảy tế bàoLần036000000
528Xác định cửu số làm tổ của phôi bằng phương pháp NGSLần0268000000
529Phát hiện gen đột biến gây bệnh loạn dưỡng cơ Duchence bằng phương pháp NGSPhát hiện gen đột biến gây bệnh loạn dưỡng cơ Duchence bằng phương pháp NGSLần044900000
530Phát hiện gen đột biến gây bệnh loạn dưỡng chất trắng thượng thận liên kết giới tính bằng phương pháp MLPA và NGS064900006490000
531Phát hiện gen đột biến gây bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh bằng phương pháp MLPA và NGSLần064900000
532Phát hiện gen đột biến gây bệnh rối loạn chuyển hóa WilsonPhát hiện gen đột biến gây bệnh rối loạn chuyển hóa WilsonLần064900000
533Phát hiện gen đột biến gây bệng Hemophilia A, BPhát hiện gen đột biến gây bệng Hemophilia A, BLần064900000
534Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết25.0030.1751Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiếtLần3888003888000
535Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy25.0089.1735Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quyLần1904001904000
536Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo25.0073.1736Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạoLần349000349000444200
537Tế bào học dịch rửa ổ bụng25.0027.1735Tế bào học dịch rửa ổ bụngLần1904001904000
538Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou25.0074.1736Nhuộm phiến đồ tế bào theo PapanicolaouLần417200417200531000
539Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff25.0035.1753Nhuộm PAS Periodic Acid SchiffLần4614004614000
540Chọc hút kim nhỏ mô mềm25.0019.1758Chọc hút kim nhỏ mô mềmLần3083003083000
541Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh25.0090.1757Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnhLần6337006337000
542Cell bloc (khối tế bào)25.0079.1744Cell bloc (khối tế bào)Lần2717002717000
543Chọc hút kim nhỏ các hạch25.0015.1758Chọc hút kim nhỏ các hạchLần3083003083000
544Tế bào học dịch màng bụng, màng tim25.0020.1735Tế bào học dịch màng bụng, màng timLần1904001904000
545Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang25.0026.1735Tế bào học dịch các tổn thương dạng nangLần1904001904000
546Thin-PAS[PK01]25.0078.1745.1Thin-PASLần0564000717400
547Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da25.0013.1758Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới daLần308300308300392400
548Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp25.0007.1758Chọc hút kim nhỏ tuyến giápLần308300308300392400
549Tế bào học dịch màng khớp25.0021.1735Tế bào học dịch màng khớpLần190400190400202600
550Thin-PAS[PK02]Lần0564000717400
551Thin-PAS[HTSS]Lần0564000717400
552Thin-PAS[D01]Lần0564000717400
553Thin-PAS[D05]Lần0564000717400
554Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học25.0060.1723Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào họcLần2138002138000
555Nhuộm Diff - Quick25.0075.1735Nhuộm Diff - QuickLần1904001904000
556Nhuộm May Grunwald - Giemsa25.0077.1735Nhuộm May Grunwald - GiemsaLần1904001904000
557Tế bào học dịch chải phế quản25.0024.1735Tế bào học dịch chải phế quảnLần1904001904000
558Tế bào học dịch rửa phế quản25.0025.1735Tế bào học dịch rửa phế quảnLần1904001904000
559Tế bào học đờm25.0023.1735Tế bào học đờmLần1904001904000
560Tế bào học nước tiểu25.0022.1735Tế bào học nước tiểuLần1904001904000
561Xét nghiệm SISH25.0081.1743Xét nghiệm SISHLần565110056511000
562Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep25.0078.1745Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui PrepLần6017006017000
563Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn25.0061.1746Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấnLần5104005104000
564Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)25.0032.1748Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)Lần3525003525000
565Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP25.0059.1749Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HPLần3344003344000
566Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)25.0052.1750Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)Lần4342004342000
567Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid25.0071.1750Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acidLần4342004342000
568Nhuộm Gomori cho sợi võng25.0054.1750Nhuộm Gomori cho sợi võngLần4342004342000
569Nhuộm Grocott25.0049.1750Nhuộm GrocottLần4342004342000
570Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin25.0037.1751Nhuộm hai màu Hematoxyline- EosinLần3888003888000
571Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan25.0033.1752Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo DunniganLần4886004886000
572Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick25.0034.1752Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo MenschickLần4886004886000
573Nhuộm Mucicarmin25.0072.1752Nhuộm MucicarminLần4886004886000
574Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun25.0055.1754Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chunLần4795004795000
575Nhuộm Glycogen theo Best25.0068.1754Nhuộm Glycogen theo BestLần4795004795000
576Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương25.0040.1754Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xươngLần4795004795000
577Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt25.0050.1754Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắtLần4795004795000
578Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)25.0038.1755Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)Lần4523004523000
579Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian25.0069.1756Nhuộm PAS kết hợp xanh AlcianLần5158005158000
580Nhuộm xanh alcian25.0036.1756Nhuộm xanh alcianLần5158005158000
581Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi24.0263.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươiLần417004170053000
582Trứng giun, sán soi tươi24.0267.1674Trứng giun, sán soi tươiLần455004550057900
583Xét nghiệm cặn dư phân03.4254.1727Xét nghiệm cặn dư phânLần586005860074500
584Vi khuẩn nhuộm soi24.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soiLần742007420094400
585Vi hệ đường ruột24.0016.1712Vi hệ đường ruộtLần325003250041300
586Vi khuẩn kháng thuốc định tính24.0006.1723Vi khuẩn kháng thuốc định tínhLần2138002138000
587Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động24.0007.1723Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự độngLần2138002138000
588Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)24.0008.1722Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)Lần2018002018000
589Vi nấm soi tươi24.0319.1674Vi nấm soi tươiLần455004550057900
590AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang24.0018.1611AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quangLần71600716000
591HAV IgM miễn dịch bán tự động24.0156.1612HAV IgM miễn dịch bán tự độngLần1164001164000
592HAV IgM miễn dịch tự động24.0157.1612HAV IgM miễn dịch tự độngLần1164001164000
593HAV total miễn dịch bán tự động24.0158.1613HAV total miễn dịch bán tự độngLần1108001108000
594HAV total miễn dịch tự động24.0159.1613HAV total miễn dịch tự độngLần1108001108000
595HBc IgM miễn dịch bán tự động24.0125.1614HBc IgM miễn dịch bán tự độngLần1234001234000
596HBc IgM miễn dịch tự động24.0126.1614HBc IgM miễn dịch tự độngLần1234001234000
597HBeAb miễn dịch bán tự động24.0134.1615HBeAb miễn dịch bán tự độngLần1044001044000
598HBeAb miễn dịch tự động24.0135.1615HBeAb miễn dịch tự độngLần1044001044000
599HIV Ab miễn dịch bán tự động24.0171.1617HIV Ab miễn dịch bán tự độngLần1164001164000
600HIV Ab miễn dịch tự động24.0172.1617HIV Ab miễn dịch tự độngLần1164001164000
601HBc total miễn dịch bán tự động24.0128.1618HBc total miễn dịch bán tự độngLần78300783000
602HBc total miễn dịch tự động24.0129.1618HBc total miễn dịch tự độngLần78300783000
603HCV Ab miễn dịch bán tự động24.0145.1622HCV Ab miễn dịch bán tự độngLần1305001305000
604HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động24.0147.1622HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự độngLần1305001305000
605BK/JC virus Real-time PCR24.0233.1625BK/JC virus Real-time PCRLần4957004957000
606Chlamydia test nhanh24.0060.1627Chlamydia test nhanhLần78300783000
607Hantavirus test nhanh24.0236.1627Hantavirus test nhanhLần78300783000
608CMV Avidity24.0200.1629CMV AvidityLần2730002730000
609CMV IgG miễn dịch bán tự động24.0195.1631CMV IgG miễn dịch bán tự độngLần1234001234000
610CMV IgM miễn dịch bán tự động24.0193.1632CMV IgM miễn dịch bán tự độngLần1425001425000
611Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động24.0189.1635Dengue virus IgG miễn dịch bán tự độngLần1686001686000
612Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động24.0186.1635Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự độngLần1686001686000
613Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động24.0188.1636Dengue virus IgM miễn dịch bán tự độngLần1686001686000
614Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh24.0184.1637Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanhLần1425001425000
615HBcAb test nhanh24.0127.1643HBcAb test nhanhLần65200652000
616HBeAb test nhanh24.0133.1643HBeAb test nhanhLần65200652000
617HBsAb test nhanh24.0122.1643HBsAb test nhanhLần65200652000
618HBeAg miễn dịch bán tự động24.0131.1644HBeAg miễn dịch bán tự độngLần1044001044000
619HBeAg test nhanh24.0130.1645HBeAg test nhanhLần65200652000
620HBsAg định lượng24.0121.1647HBsAg định lượngLần5013005013000
621HBsAg khẳng định24.0120.1648HBsAg khẳng địnhLần6517006517000
622NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR24.0038.1651NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCRLần7017007017000
623HCV Core Ag miễn dịch tự động24.0149.1652HCV Core Ag miễn dịch tự độngLần5817005817000
624HCV đo tải lượng Real-time PCR24.0151.1654HCV đo tải lượng Real-time PCRLần8617008617000
625HDV Ag miễn dịch bán tự động24.0160.1655HDV Ag miễn dịch bán tự độngLần4413004413000
626HDV Ab miễn dịch bán tự động24.0162.1656HDV Ab miễn dịch bán tự độngLần2349002349000
627HSV 1 IgG miễn dịch tự động24.0204.1656HSV 1 IgG miễn dịch tự độngLần2349002349000
628HSV 1 IgM miễn dịch tự động24.0202.1656HSV 1 IgM miễn dịch tự độngLần2349002349000
629HSV 2 IgG miễn dịch tự động24.0208.1656HSV 2 IgG miễn dịch tự độngLần2349002349000
630HSV 2 IgM miễn dịch tự động24.0206.1656HSV 2 IgM miễn dịch tự độngLần2349002349000
631HDV IgM miễn dịch bán tự động24.0161.1657HDV IgM miễn dịch bán tự độngLần3412003412000
632Helicobacter pylori Ag test nhanh24.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanhLần1711001711000
633HEV IgG miễn dịch bán tự động24.0167.1659HEV IgG miễn dịch bán tự độngLần3360003360000
634HEV IgG miễn dịch tự động24.0168.1659HEV IgG miễn dịch tự độngLần3360003360000
635HEV IgM miễn dịch bán tự động24.0165.1660HEV IgM miễn dịch bán tự độngLần3360003360000
636HIV Ag/Ab test nhanh24.0170.2042HIV Ag/Ab test nhanhLần1073001073000
637HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động24.0173.1661HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự độngLần1425001425000
638Hồng cầu trong phân test nhanh24.0264.1664Hồng cầu trong phân test nhanhLần71600716000
639HPV genotype PCR hệ thống tự động24.0241.1666HPV genotype PCR hệ thống tự độngLần110170011017000
640HPV Real-time PCR24.0239.1667HPV Real-time PCRLần4093004093000
641HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động24.0211.1668HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự độngLần1686001686000
642HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động24.0212.1668HSV 1+2 IgG miễn dịch tự độngLần1686001686000
643HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động24.0209.1669HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự độngLần1686001686000
644HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động24.0210.1669HSV 1+2 IgM miễn dịch tự độngLần1686001686000
645Influenza virus A, B Real-time PCR (*)24.0244.1670Influenza virus A, B Real-time PCR (*)Lần160170016017000
646JEV IgM miễn dịch bán tự động24.0246.1673JEV IgM miễn dịch bán tự độngLần4633004633000
647Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết24.0311.1674Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiếtLần45500455000
648Demodex soi tươi24.0305.1674Demodex soi tươiLần45500455000
649Đơn bào đường ruột nhuộm soi24.0266.1674Đơn bào đường ruột nhuộm soiLần45500455000
650Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết24.0312.1674Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiếtLần45500455000
651Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi24.0307.1674Phthirus pubis (Rận mu) soi tươiLần45500455000
652Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi24.0309.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươiLần45500455000
653Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi24.0269.1674Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươiLần45500455000
654Taenia (Sán dây) soi tươi định danh24.0314.1674Taenia (Sán dây) soi tươi định danhLần45500455000
655Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết24.0315.1674Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiếtLần45500455000
656Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết24.0316.1674Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiếtLần45500455000
657Trichomonas vaginalis nhuộm soi24.0318.1674Trichomonas vaginalis nhuộm soiLần45500455000
658Vi nấm nhuộm soi24.0321.1674Vi nấm nhuộm soiLần45500455000
659Leptospira test nhanh24.0080.1675Leptospira test nhanhLần1516001516000
660Measles virus Ab miễn dịch bán tự động24.0247.1676Measles virus Ab miễn dịch bán tự độngLần2708002708000
661Measles virus Ab miễn dịch tự động24.0248.1676Measles virus Ab miễn dịch tự độngLần2708002708000
662Measles virus Ab miễn dịch bán tự động24.0247.1677Measles virus Ab miễn dịch bán tự độngLần2708002708000
663Measles virus Ab miễn dịch tự động24.0248.1677Measles virus Ab miễn dịch tự độngLần2708002708000
664Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert24.0028.1682Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP XpertLần7205007205000
665Dengue virus serotype PCR24.0192.1686Dengue virus serotype PCRLần8517008517000
666Neisseria meningitidis PCR24.0058.1686Neisseria meningitidis PCRLần8517008517000
667Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc24.0075.1692Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốcLần135170013517000
668Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh24.0010.1692Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danhLần135170013517000
669Mycobacterium tuberculosis Mantoux24.0021.1693Mycobacterium tuberculosis MantouxLần13000130000
670Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng24.0290.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượngLần35100351000
671Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính24.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tínhLần35100351000
672HAV Ab test nhanh24.0155.1696HAV Ab test nhanhLần1305001305000
673HEV Ab test nhanh24.0163.1696HEV Ab test nhanhLần1305001305000
674HEV IgM test nhanh24.0164.1696HEV IgM test nhanhLần1305001305000
675RSV Ab miễn dịch bán tự động24.0252.1698RSV Ab miễn dịch bán tự độngLần1566001566000
676Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động24.0257.1699Rubella virus IgG miễn dịch bán tự độngLần1305001305000
677Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động24.0255.1700Rubella virus IgM miễn dịch bán tự độngLần1566001566000
678Rubella virus Ab test nhanh24.0254.1701Rubella virus Ab test nhanhLần1636001636000
679Rubella virus Avidity24.0259.1702Rubella virus AvidityLần3210003210000
680Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động24.0282.1703Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự độngLần1947001947000
681Salmonella Widal24.0093.1703Salmonella WidalLần1947001947000
682Toxoplasma Avidity24.0302.1704Toxoplasma AvidityLần2708002708000
683Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động24.0300.1705Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự độngLần1305001305000
684Toxoplasma IgG miễn dịch tự động24.0301.1705Toxoplasma IgG miễn dịch tự độngLần1305001305000
685Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động24.0298.1706Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự độngLần1305001305000
686Toxoplasma IgM miễn dịch tự động24.0299.1706Toxoplasma IgM miễn dịch tự độngLần1305001305000
687Treponema pallidum RPR định tính và định lượng24.0099.1707Treponema pallidum RPR định tính và định lượngLần95100951000
688Chlamydia PCR24.0064.1713Chlamydia PCRLần5017005017000
689Neisseria gonorrhoeae PCR24.0051.1713Neisseria gonorrhoeae PCRLần5017005017000
690Vi khuẩn khẳng định24.0011.1713Vi khuẩn khẳng địnhLần5017005017000
691Mycobacterium leprae nhuộm soi24.0039.1714Mycobacterium leprae nhuộm soiLần74200742000
692Treponema pallidum nhuộm soi24.0096.1714Treponema pallidum nhuộm soiLần74200742000
693Treponema pallidum soi tươi24.0095.1714Treponema pallidum soi tươiLần74200742000
694Vibrio cholerae nhuộm soi24.0043.1714Vibrio cholerae nhuộm soiLần74200742000
695Vibrio cholerae soi tươi24.0042.1714Vibrio cholerae soi tươiLần74200742000
696Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc24.0057.1716Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốcLần3252003252000
697Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động24.0005.1716Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự độngLần3252003252000
698Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động24.0323.1716Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự độngLần3252003252000
699Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc24.0045.1716Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốcLần3252003252000
700Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động24.0272.1717Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự độngLần3210003210000
701Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động24.0274.1717Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự độngLần3210003210000
702Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động24.0276.1717Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự độngLần3210003210000
703Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động24.0278.1717Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự độngLần3210003210000
704Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động24.0280.1717Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự độngLần3210003210000
705Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động24.0285.1717Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự độngLần3210003210000
706Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động24.0287.1717Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự độngLần3210003210000
707Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động24.0292.1717Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự độngLần3210003210000
708Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động24.0294.1717Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự độngLần3210003210000
709Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động24.0296.1717Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự độngLần3210003210000
710Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động24.0303.1717Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự độngLần3210003210000
711Virus Ab miễn dịch tự động24.0112.1717Virus Ab miễn dịch tự độngLần3210003210000
712Virus Ag miễn dịch tự động24.0110.1717Virus Ag miễn dịch tự độngLần3210003210000
713HBV genotype Real-time PCR24.0140.1718HBV genotype Real-time PCRLần160170016017000
714HCV genotype Real-time PCR24.0153.1718HCV genotype Real-time PCRLần160170016017000
715HPV genotype Real-time PCR24.0240.1718HPV genotype Real-time PCRLần160170016017000
716Adenovirus Real-time PCR24.0232.1719Adenovirus Real-time PCRLần7717007717000
717Coronavirus Real-time PCR24.0235.1719Coronavirus Real-time PCRLần7717007717000
718Dengue virus Real-time PCR24.0191.1719Dengue virus Real-time PCRLần7717007717000
719Enterovirus Real-time PCR24.0230.1719Enterovirus Real-time PCRLần7717007717000
720Helicobacter pylori Real-time PCR24.0078.1719Helicobacter pylori Real-time PCRLần7717007717000
721HIV đo tải lượng Real-time PCR24.0179.1719HIV đo tải lượng Real-time PCRLần7717007717000
722HSV Real-time PCR24.0213.1719HSV Real-time PCRLần7717007717000
723Mycoplasma hominis Real-time PCR24.0089.1719Mycoplasma hominis Real-time PCRLần7717007717000
724Neisseria meningitidis Real-time PCR24.0059.1719Neisseria meningitidis Real-time PCRLần7717007717000
725Rotavirus PCR24.0251.1719Rotavirus PCRLần7717007717000
726RSV Real-time PCR24.0253.1719RSV Real-time PCRLần7717007717000
727Rubella virus Real-time PCR24.0261.1719Rubella virus Real-time PCRLần7717007717000
728Treponema pallidum Real-time PCR24.0102.1719Treponema pallidum Real-time PCRLần7717007717000
729Ureaplasma urealyticum Real-time PCR24.0107.1719Ureaplasma urealyticum Real-time PCRLần7717007717000
730Vi khuẩn định danh PCR24.0012.1719Vi khuẩn định danh PCRLần7717007717000
731Vi khuẩn kháng thuốc PCR24.0014.1719Vi khuẩn kháng thuốc PCRLần7717007717000
732Vi nấm PCR24.0327.1719Vi nấm PCRLần7717007717000
733Vibrio cholerae Real-time PCR24.0047.1719Vibrio cholerae Real-time PCRLần7717007717000
734Virus PCR24.0114.1719Virus PCRLần7717007717000
735VZV Real-time PCR24.0215.1719VZV Real-time PCRLần7717007717000
736Cryptosporidium test nhanh24.0270.1720Cryptosporidium test nhanhLần2610002610000
737Dengue virus IgA test nhanh24.0185.1720Dengue virus IgA test nhanhLần2610002610000
738Mycoplasma hominis test nhanh24.0085.1720Mycoplasma hominis test nhanhLần2610002610000
739Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh24.0291.1720Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanhLần2610002610000
740Treponema pallidum test nhanh24.0098.1720Treponema pallidum test nhanhLần2610002610000
741Ureaplasma urealyticum test nhanh24.0103.1720Ureaplasma urealyticum test nhanhLần2610002610000
742Vi khuẩn test nhanh24.0002.1720Vi khuẩn test nhanhLần2610002610000
743Vi nấm test nhanh24.0320.1720Vi nấm test nhanhLần2610002610000
744Enterovirus genotype giải trình tự gene24.0231.1721Enterovirus genotype giải trình tự geneLần266170026617000
745EV71 genotype giải trình tự gene24.0228.1721EV71 genotype giải trình tự geneLần266170026617000
746HPV genotype giải trình tự gene24.0242.1721HPV genotype giải trình tự geneLần266170026617000
747Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)24.0245.1721Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)Lần266170026617000
748Rubella virus giải trình tự gene24.0262.1721Rubella virus giải trình tự geneLần266170026617000
749Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường24.0322.1724Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngLần2610002610000
750HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)24.0142.1726HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)Lần115170011517000
753Xét nghiệm Nuôi cấy tế bào ối làm nhiễm sắc thể đồSN002.1Xét nghiệm Nuôi cấy tế bào ối làm nhiễm sắc thể đồLần001600000
755Xét nghiệm Sinh học phân tử ( QF-PCR )SN003.1Xét nghiệm Sinh học phân tử ( QF-PCR )Lần002000000
757Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường24.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngLần2610002610000
758Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động*24.0004.1716Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự độngLần325200325200413900
759Vi Khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng genotype Real- time PCR (cho 1 vi sinh vật)SN17042019Vi Khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng genotype Real- time PCR (cho 1 vi sinh vật)Lần015500001900000
760AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen24.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenLần742007420086700
761Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR24.0032.1687Mycobacterium tuberculosis Real-time PCRLần391500391500498300
762Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi24.0049.1714Neisseria gonorrhoeae nhuộm soiLần742007420094400
763Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc24.0050.1716Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốcLần325200325200378000
764Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR24.0052.1719Neisseria gonorrhoeae Real-time PCRLần771700771700982300
765Neisseria meningitidis nhuộm soi24.0056.1714Neisseria meningitidis nhuộm soiLần742007420086700
766Chlamydia Real-time PCR24.0065.1719Chlamydia Real-time PCRLần771700771700982300
767Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR24.0084.1719Mycoplasma pneumoniae Real-time PCRLần771700771700982300
768Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]24.0099.1708Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]Lần417004170053000
769Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng]24.0100.1709Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng]Lần194700194700247800
770Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính]24.0100.1710Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính]Lần586005860074500
771Virus test nhanh24.0108.1720Virus test nhanhLần261000261000332200
774Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19]24.0115.1719Virus Real-time PCRLần771700771700982300
775Virus Real-time PCR24.0115.1719Virus Real-time PCRLần771700771700982300
776HBV đo tải lượng Real-time PCR24.0136.1651HBV đo tải lượng Real-time PCRLần701700701700893200
777Dengue virus IgM/IgG test nhanh24.0187.1637Dengue virus IgM/IgG test nhanhLần142500142500181400
778CMV Real-time PCR24.0198.1633CMV Real-time PCRLần771700771700933900
779EBV Real-time PCR24.0223.1719EBV Real-time PCRLần771700771700933900
780EV71 IgM/IgG test nhanh24.0225.2041EV71 IgM/IgG test nhanhLần125000125000159100
781EV71 Real-time PCR24.0227.1719EV71 Real-time PCRLần771700771700933900
782Rotavirus test nhanh24.0249.1697Rotavirus test nhanhLần194700194700247800
783Đơn bào đường ruột soi tươi24.0265.1674Đơn bào đường ruột soi tươiLần455004550057900
784Trứng giun soi tập trung24.0268.1674Trứng giun soi tập trungLần455004550057900
785Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi24.0284.1674Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soiLần45500455000
786Demodex nhuộm soi24.0306.1674Demodex nhuộm soiLần455004550053300
787Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi24.0308.1674Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soiLần455004550053300
788Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi24.0310.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soiLần455004550053300
789Trichomonas vaginalis soi tươi24.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươiLần455004550053300
790Influenza virus A, B test nhanh24.0243.1671Lần185700185700236300
791Virus Real-time PCR[BVSN]24.0115.1719Lần771700771700982300
792Virus Real-time PCR[TT Y Tế Ba Chẽ]24.0115.1719Lần771700771700982300
793Virus Real-time PCR[TT Y Tế Tiên Yên]24.0115.1719Lần771700771700982300
794Nuôi cấy sữa mẹLần000
795Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 2]24.0115.1719Lần771700771700982300
796Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 3]24.0115.1719Lần771700771700982300
797Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 4]24.0115.1719Lần771700771700982300
798Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 5]24.0115.1719Lần771700771700982300
799Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 6]24.0115.1719Lần771700771700982300
800Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 8]24.0115.1719Lần771700771700982300
801Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 9]24.0115.1719Lần771700771700982300
802Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 10]24.0115.1719Lần771700771700982300
803Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 06 [gộp que]24.0115.1719Lần771700771700982300
804Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 07 [gộp que]24.0115.1719Lần771700771700982300
805Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 08[gộp que]24.0115.1719Lần771700771700982300
806Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 09 [gộp que]24.0115.1719Lần771700771700982300
807Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 10 [gộp que]24.0115.1719Lần771700771700982300
808Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 10 [gộp que bao gồm lấy mẫu]24.0115.1719Lần771700771700982300
809Test nhanh kháng nguyên virus SARS-COV2[BVSN]24.0115.1720Test nhanh kháng nguyên virus SARS-Covid[BVSN]Lần000
810Xét nghiệm sàng lọc Covid-19-Mẫu gộp 07 [gộp que bao gồm lấy mẫu]24.0115.1719Lần771700771700982300
811Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 02 mẫu'']24.0115.1719Lần771700771700982300
812Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 03 mẫu'']24.0115.171900149400
813Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 04 mẫu'']24.0115.1719Lần771700771700982300
814Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 05 mẫu'']24.0115.1719Lần771700771700982300
815Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 06 mẫu'']24.0115.1719Lần771700771700982300
816Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 07 mẫu'']24.0115.1719Lần771700771700982300
817Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 08 mẫu'']24.0115.1719Lần771700771700982300
818Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 09 mẫu'']24.0115.1719Lần771700771700982300
819Virus Real-time PCR[Xét nghiệm sàng lọc Covid-19 ''Không bao gồm lấy 10 mẫu'']24.0115.1719Lần771700771700982300
820Virus Real-time PCR[BVSN Người chăm BN ở tại viện >7 Ngày]24.0115.1720Lần000
821Test nhanh kháng nguyên virus SARS-COV2[PK02]24.0115.1720Test nhanh kháng nguyên virus SARS-COV2[PK02]Lần000
822Dengue NS1 Ag test nhanh24.0183.1637Dengue NS1 Ag test nhanhLần142500142500181400
823Phát hiện gen đột biến gây bệnh thoái hóa cơ tủy bằng phương pháp NGSPhát hiện gen đột biến gây bệnh thoái hóa cơ tủy bằng phương pháp NGSLần044900000
824Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]23.0024.1464Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]Lần8970089700114100
825Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]23.0110.1535Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]Lần8410084100107000
826Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]23.0065.1517Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]Lần8410084100107000
827Định lượng Estradiol [Máu]23.0061.1513Định lượng Estradiol [Máu]Lần8410084100107000
828Định lượng Prolactin [Máu]23.0131.1552Định lượng Prolactin [Máu]Lần785007850099900
829Định lượng Progesteron [Máu]23.0134.1550Định lượng Progesteron [Máu]Lần8410084100107000
830Định lượng Testosterol [Máu]23.0151.1563Định lượng Testosterol [Máu]Lần9750097500124100
831AMH (xét nghiêm dự trữ buồng trứng AMH)00.0125.0000AMH (xét nghiêm dự trữ buồng trứng AMH)Lần00600000
832Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)00.0058.0000.3Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)[Máu gót chân]000
833Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]23.0039.1476Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]Lần8970089700114100
834Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]23.0032.1468Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]Lần144200144200183500
835Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]23.0034.1469Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]Lần156200156200198800
836Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]23.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]Lần617006170078500
837Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]23.0147.1561Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]Lần673006730085600
838Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]23.0069.1561Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]Lần673006730085600
839HBsAg miễn dịch tự động24.0119.1649HBsAg miễn dịch tự độngLần8170081700104000
840HCV Ag/Ab miễn dịch tự động24.0148.1622HCV Ag/Ab miễn dịch tự độngLần130500130500166100
841HIV Ag/Ab miễn dịch tự động24.0174.1661HIV Ag/Ab miễn dịch tự độngLần142500142500181400
842HBsAb (Anti HBsAg)24.0124.1619HBsAb định lượngLần126400126400160900
843HBeAg miễn dịch tự động24.0132.1644HBeAg miễn dịch tự độngLần104400104400132900
844Gói sàng lọc hội chứng Anti phospholipidGói sàng lọc hội chứng Anti phospholipidLần000
845Rubella virus IgM miễn dịch tự động24.0256.1700Rubella virus IgM miễn dịch tự độngLần156600156600199300
846Rubella virus IgG miễn dịch tự động24.0258.1699Rubella virus IgG miễn dịch tự độngLần130500130500166100
847CMV IgG miễn dịch tự động24.0196.1631CMV IgG miễn dịch tự độngLần123400123400157000
848CMV IgM miễn dịch tự động24.0194.1632CMV IgM miễn dịch tự độngLần142500142500181400
849Định lượng Pro-calcitonin [Máu]23.0130.1549Định lượng Pro-calcitonin [Máu]Lần414700414700444000
850Định lượng Cortisol (máu)23.0046.1480Định lượng Cortisol (máu)Lần9530095300121300
851Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]23.0062.1511Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]Lần190300190300204000
852Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]00.0063.0000.2Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]000
853Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]00.0063.0000.3Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]000
854Double test00.0062.0000Double testLần06000000
855Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]00.0062.0000.2Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]000
856PAPP-A00.0062.0000.1PAPP-A000
857Định lượng PAPP-ALần01300000
858Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu]23.0170.1546Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF - Placental Growth Factor) [Máu]Lần761300761300969100
859Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu]23.0171.1560Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu]Lần761300761300929900
860AFP00.0063.0000.1AFP000
861AFP00.0063.0000.1AFPLần000
862HCV Ab miễn dịch tự động24.0146.1622HCV Ab miễn dịch tự độngLần123000123000166100
863Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]23.0093.1527Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]Lần673006730077600
864ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)22.0369.1215ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)Lần104570010457000
865Gói sàng lọc Gen thể ẩn (Carrier Screening)SN.0000.0071Gói sàng lọc Gen thể ẩn (Carrier Screening)Lần0230000000
866Giải trình tự gen bằng phương pháp NGSSN.0000.0075Giải trình tự gen bằng phương pháp NGSLần080590000
867Tinh Dịch ĐồTDDTinh Dịch ĐồLần6000060000406000
879Phát hiện lệch bội Nhiễm sắc thể 13. 18, 21, X, Y bằng kỹ thuật QF-PCRSN03052019.6Gói QF-PCR từ mẫu ối, máuLần025650000
880Gói sàng lọc trước sinh Nova Baby Pro phát hiện bất thường gen liên quan đến 87 hội chứng chuyển hóaSN03052019.3Gói sàng lọc trước sinh Nova Baby Pro phát hiện bất thường gen liên quan đến 87 hội chứng chuyển hóaLần0159000000
881Xét nghiệm BoBs chẩn đoán NST 13,18,21,X,Y và 9 vi mất đoạn nhỏSN013Xét nghiệm BoBs chẩn đoán NST 13,18,21,X,Y và 9 vi mất đoạn nhỏLần057000000
882Gói sàng lọc sơ sinh (New born screening - NBS)SN.0000.0070Gói sàng lọc sơ sinh (New born screening - NBS)Lần0156000000
883Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại viSN.0000.0067Xét nghiệm KaryotpeLần010200000
884Xét nghiệm kháng thể tinh trùngSN.0000.0065Xét nghiệm kháng thể tinh trùngLần06500000
885Sàng lọc di truyền phôi tiền làm tổSN.0000.0076Sàng lọc di truyền phôi tiền làm tổLần0115000000
886Xét nghiệm phát hiện đột biến vi mất đoạn gen AZF trên NST YSN.0000.0009Xét nghiệm ADN xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (Mở rộng)Lần020900000
887Xét nghiệm phân mảnh ADN ở tinh trùngSN24042019Xét nghiệm phân mảnh ADN ở tinh trùngLần014000000
888Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21SN.0000.2004Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21Lần016500000
889Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21 và lệch bội NST giới tínhSN.0000.2005Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21 và lệch bội NST giới tínhLần032000000
890Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 23 cặp NSTSN.0000.2006Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 23 cặp NSTLần050000000
891Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21 cho song thaiSN.0000.2007Sàng lọc trước sinh không xâm lấn- NIPT kiểm tra 3 cặp NST 13,18,21 cho song thaiLần030000000
892Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh)Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh)Lần892800089280000
893Định lượng Protein (dịch chọc dò)23.0219.1494Định lượng Protein (dịch chọc dò)Lần22400224000
894Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)23.0208.1605Định lượng Glucose [dịch não tủy]Lần13400134000
895Phản ứng Rivalta [dịch]23.0220.1608Phản ứng Rivalta [dịch]Lần880088009600
896Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)[Dịch não tủy]23.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]Lần302003020038400
897Na23.0058.1487.1Na000
898K23.0058.1487.2K000
899Cl23.0058.1487.3Cl000
900Định lượng Protein (dịch não tuỷ)23.0210.1607Định lượng Protein [dịch não tủy]Lần11200112000
901Định lượng Amylase (dịch)23.0213.1494Định lượng Amylase (dịch)Lần22400224000
902Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)23.0215.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)Lần280002800034300
903Định lượng Glucose (dịch chọc dò)23.0217.1605Định lượng Glucose (dịch chọc dò)Lần13400134000
904Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)23.0218.1534Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)Lần280002800034300
905Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)23.0221.1506Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)Lần280002800034300
906Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính18.0639.0172Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tínhLần177230017723000
907Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính18.0640.0171Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tínhLần197230019723000
908Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính18.0641.0171Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tínhLần197230019723000
909Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính18.0643.0172Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tínhLần177230017723000
910Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính18.0644.0171Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tínhLần197230019723000
911Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính18.0645.0171Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tínhLần197230019723000
912Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính18.0646.0171Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tínhLần197230019723000
913Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính18.0648.0172Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tínhLần177230017723000
914Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim]18.0072.0028Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
915Chụp Xquang tại phòng mổ18.0128.0028Chụp X-quang tại phòng mổLần73300733000
916Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]18.0129.0029Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]Lần105300105300139000
917Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]18.0116.0029Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần105300105300139000
918Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim]18.0079.0028Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
919Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]18.0108.0029Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần105300105300139000
920Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]18.0120.0028Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênLần733007330099000
921Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0117.0029Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêngLần105300105300139000
922Chụp Xquang tuyến nước bọt18.0136.0039Chụp Xquang tuyến nước bọtLần4268004268000
923Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]18.0094.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]Lần105300105300139000
924Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]18.0122.0029Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]Lần105300105300139000
925Chụp Xquang răng toàn cảnh [chỉnh nha thường]18.0083.0014Chụp Xquang răng toàn cảnh [chỉnh nha thường]Lần72300723000
926Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế18.0088.0030Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thếLần1303001303000
927Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]18.0110.0028Chụp X-quang khớp háng nghiêngLần733007330099000
928Chụp Xquang đường dò18.0135.0025Chụp Xquang đường dòLần4468004468000
929Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]18.0115.0029Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần105300105300139000
930Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang]18.0132.0018Chụp X-quang đại tràngLần1643001643000
931Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang]18.0140.0020Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang]Lần5798005798000
932Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên18.0097.0030Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bênLần1303001303000
933Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]18.0104.0029Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần105300105300139000
934Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0114.0029Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần105300105300139000
935Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim]18.0073.0028Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
936Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]18.0076.0028Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
937Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0102.0029Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêngLần105300105300139000
938Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngLần733007330099000
939Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim]18.0078.0028Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
940Chụp Xquang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]18.0130.0017Chụp X-quang thực quản dạ dàyLần1243001243000
941Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]18.0080.0028Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
942Chụp Xquang tuyến vú [Một bên]18.0126.0026Chụp X-quang tuyến vúLần102300102300150000
943Chụp Xquang hàm chếch một bên [1 tư thế]18.0074.0028Chụp Xquang hàm chếch một bên [1 tư thế]Lần733007330099000
944Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0096.0029Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần105300105300139000
945Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0103.0029Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêngLần105300105300139000
946Chụp Xquang tử cung vòi trứng [bằng số hóa]18.0138.0031Chụp X-quang tử cung vòi trứngLần451800451800575100
947Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]18.0075.0028Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
948Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]18.0095.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]Lần73300733000
949Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]18.0123.0028Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
950Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang số hóa]18.0140.0032Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang số hóa]Lần6498006498000
951Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [có tiêm thuốc cản quang]18.0142.0021Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [có tiêm thuốc cản quang]Lần5698005698000
952Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]18.0069.0028Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
953Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim]18.0085.0028Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
954Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]18.0099.0028Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếchLần733007330099000
955Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]18.0113.0029Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]Lần105300105300139000
956Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]18.0112.0029Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần105300105300139000
957Chụp Xquang đường mật qua Kehr18.0133.0019Chụp Xquang đường mật qua KehrLần2808002808000
958Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0086.0029Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêngLần105300105300139000
959Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]18.0109.0028Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bênLần733007330099000
960Chụp Xquang bàng quang trên xương mu18.0144.0022Chụp Xquang bàng quang trên xương muLần2468002468000
961Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim]18.0077.0028Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
962Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]18.0090.0029Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]Lần105300105300139000
963Chụp X-quang tại giường18.0127.0028Chụp X-quang tại giườngLần733007330090000
964Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0091.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần105300105300139000
965Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]18.0105.0028Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
966Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]18.0118.0030Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳngLần1303001303000
967Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa]18.0132.0036Chụp X-quang đại tràngLần304800304800388000
968Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [thuốc cản quang số hóa]18.0141.0032Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [thuốc cản quang số hóa]Lần6498006498000
969Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng18.0143.0033Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòngLần6048006048000
970Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0067.0029Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêngLần105300105300139000
971Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]18.0092.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]Lần105300105300139000
972Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]18.0098.0028Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
973Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]18.0089.0029Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]Lần105300105300139000
974Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]18.0070.0028Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
975Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim]18.0119.0013Chụp X-quang ngực thẳngLần773007730099000
976Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa]18.0142.0033Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa]Lần6048006048000
977Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0068.0029Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]Lần105300105300139000
978Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0093.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]Lần105300105300139000
979Chụp Xquang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]18.0083.0028Chụp Xquang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
980Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]18.0101.0028Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
981Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]18.0124.0016Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]Lần1093001093000
982Chụp Xquang ống tuyến sữa18.0139.0039Chụp Xquang ống tuyến sữaLần4268004268000
983Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0111.0029Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêngLần105300105300139000
984Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang số hóa]18.0124.0034Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang số hóa]Lần2648002648000
985Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa]18.0132.0036Chụp X-quang đại tràngLần304800304800388000
986Chụp Xquang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang số hóa]18.0130.0035Chụp X-quang thực quản dạ dàyLần2648002648000
987Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0071.0029Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]Lần105300105300139000
988Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]18.0107.0029Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần105300105300139000
989Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng18.0067.0028Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngLần7330073300139000
990Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]18.0082.0028Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)Lần733007330099000
991Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim]18.0087.0029Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim]Lần105300105300139000
992Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim]18.0121.0029Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêngLần1053001053000
993Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]18.0100.0028Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]Lần733007330099000
994Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]18.0106.0029Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần105300105300139000
995Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [thuốc cản quang]18.0141.0020Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [thuốc cản quang]Lần5798005798000
996Siêu âm Doppler thai nhi [CĐTS]18.0052.0004Siêu âm Doppler tim, van timLần252300252300300000
997Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu03.0043.0004Siêu âm doppler mạch máu cấp cứuLần2523002523000
998Siêu âm tim cấp cứu tại giường03.0041.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần2523002523000
999Siêu âm tim tại giường03.2820.0004Siêu âm tim tại giườngLần2523002523000
1000Siêu âm doppler mạch máu02.0112.0004Siêu âm doppler mạch máuLần2523002523000
1001Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IVF [Lần 2]Lần000
1002Siêu âm tử cung phần phụ18.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụLần586005860074500
1003Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo18.0031.0003Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạoLần195600195600248900
1004Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng18.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngLần586005860074500
1005Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu01.0239.0001Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuLần586005860074500
1006Siêu âm nhãn cầu18.0008.0001Siêu âm nhãn cầuLần58600586000
1007Siêu Âm Bơm Nước Buồng Tử Cung Vòi Trứng - HTSSSABNSiêu Âm Bơm Nước Buồng Tử Cung Vòi Trứng - HTSSLần049000500000
1008Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)18.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)Lần586005860074500
1009Siêu âm Doppler động mạch tử cung18.0037.0004Siêu âm Doppler động mạch tử cungLần252300252300298000
1010Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm18.0629.0166Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âmLần5863005863000
1011Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh01.0303.0001Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhLần586005860074500
1012Siêu âm màng phổi18.0011.0001Siêu âm màng phổiLần586005860074500
1013Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu01.0021.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứuLần586005860071900
1014Siêu âm qua thóp18.0007.0001Siêu âm qua thópLần586005860074500
1015Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm18.0607.0169Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âmLần106490010649000
1016Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)18.0026.0069Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)Lần8930089300298000
1017Siêu âm tinh hoàn hai bên18.0057.0001Siêu âm tinh hoàn hai bênLần586005860074500
1018Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo - HTSSSADDSiêu Âm Đầu Dò Âm Đạo - HTSSLần049000250000
1019Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới18.0045.0004Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dướiLần252300252300321100
1020Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm18.0618.0170Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âmLần8794008794000
1021Siêu âm 4D - D3SN00023Siêu âm 4D - D3Lần049000190000
1022Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IUI00.0124.0000Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IUILần0350000420000
1023Siêu âm Doppler gan lách18.0022.0069Siêu âm Doppler gan láchLần89300893000
1024Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm18.0603.0169Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âmLần106490010649000
1025Siêu âm Doppler xuyên sọ06.0037.0004Siêu âm Doppler xuyên sọLần252300252300298000
1026Siêu âm nội mạch18.0047.0009Siêu âm nội mạchLần206830020683000
1027Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm18.0623.0082Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âmLần1969001969000
1028Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu18.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuLần586005860074500
1029Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm18.0606.0169Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âmLần106490010649000
1030Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)18.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)Lần586005860074500
1031Siêu âm 3D/4D tim18.0053.0007Siêu âm 3D/4D timLần4863004863000
1032Siêu âm Doppler tuyến vú18.0055.0069Siêu âm Doppler tuyến vúLần89300893000
1033Siêu âm Doppler xuyên sọ03.0143.0004Siêu âm Doppler xuyên sọLần252300252300298000
1034Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt18.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtLần586005860074500
1035Siêu Âm Buồng Trứng / IUI - HTSSSABTSiêu Âm Buồng Trứng / IUI - HTSSLần04000000
1036Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)18.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)Lần586005860074500
1037Siêu âm Doppler động mạch thận18.0024.0004Siêu âm Doppler động mạch thậnLần252300252300298000
1038Siêu âm 3D/4D trực tràng18.0066.0003Siêu âm 3D/4D trực tràngLần195600195600246000
1039Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm18.0610.0090Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLần1709001709000
1040Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)00.0122.0000Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)Lần4540004540000
1041Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối18.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiLần586005860074500
1042Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm18.0605.0170Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âmLần8794008794000
1043Siêu âm 4D - CĐTSSA4DSiêu âm 4D - CĐTSLần049000190000
1044Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp18.0005.0069Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giápLần89300893000
1045Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm18.0609.0170Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âmLần8794008794000
1046Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm18.0619.0090Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLần1709001709000
1047Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm18.0632.0165Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âmLần6599006599000
1048Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo18.0033.0004Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạoLần252300252300321100
1049Siêu âm tuyến vú hai bên18.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bênLần586005860074500
1050Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm18.0622.0085Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLần240900240900256800
1051Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)18.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Lần586005860074500
1052Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Lần586005860074500
1053Siêu âm đầu dò âm đạo - CĐTSDGAD.01Siêu âm đầu dò âm đạo - CĐTSLần045000250000
1054Siêu âm Doppler xuyên sọ01.0208.0004Siêu âm Doppler xuyên sọLần252300252300298000
1055Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục18.0049.0004Siêu âm tim, màng tim qua thành ngụcLần252300252300298000
1056Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IVF00.0117.0000Siêu âm nang noãn trong kích thích buồng trứng/ IVFLần05200000
1057Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứng - HTSS00.0118.0000Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứng - HTSSLần049000500000
1058Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)18.0023.0004Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)Lần252300252300298000
1059Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm18.0628.0081Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âmLần2805002805000
1060Siêu âm Doppler tim thaiSN004Siêu âm Doppler tim thaiLần0233000298000
1061Siêu âm Doppler tử cung phần phụ18.0025.0069Siêu âm Doppler tử cung phần phụLần8930089300298000
1062Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch18.0046.0004Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạchLần252300252300298000
1063Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm18.0625.0087Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âmLần1719001719000
1064Siêu âm tim cấp cứu tại giường01.0018.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần252300252300298000
1065Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)18.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)Lần586005860074500
1066Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa18.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaLần586005860074500
1067Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản18.0627.0146Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quảnLần296300029630000
1068Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứng00.0123.0000Siêu âm bơm nước buồng tử cung vòi trứngLần049000500000
1069Siêu âm Doppler tim, van tim18.0052.0004Siêu âm Doppler tim, van timLần252300252300321100
1070Siêu âm hạch vùng cổ18.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổLần586005860074500
1071Siêu âm Doppler dương vật18.0060.0069Siêu âm Doppler dương vậtLần8930089300113600
1072Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm18.0633.0165Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âmLần6599006599000
1073Siêu âm 4D00.0121.0000Siêu âm 4DLần049000190000
1074Siêu âm các tuyến nước bọt18.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọtLần586005860074500
1075Siêu âm tim, màng tim qua thực quản18.0050.0008Siêu âm tim, màng tim qua thực quảnLần8343008343000
1076Siêu âm đàn hồi mô vú18.0056.0069Siêu âm đàn hồi mô vúLần89300893000
1077Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm18.0624.0175Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âmLần4635004635000
1078Siêu âm màng phổi03.0070.0001Siêu âm màng phổiLần586005860070000
1079Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm18.0630.0087Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âmLần1719001719000
1080Gói siêu âm chuyển phôi trữ - IVF00.0139.0000Gói siêu âm chuyển phôi trữ - IVFLần000
1081Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng18.0017.0003Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràngLần1956001956000
1082Siêu âm màng phổi cấp cứu01.0092.0001Siêu âm màng phổi cấp cứuLần586005860071900
1083Siêu âm hốc mắt18.0006.0001Siêu âm hốc mắtLần586005860071900
1084Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường01.0019.0004Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giườngLần252300252300298000
1085Siêu âm các khối u phổi ngoại vi18.0013.0001Siêu âm các khối u phổi ngoại viLần586005860071900
1086Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ18.0048.0004Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọLần252300252300321100
1087Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm18.0613.0177Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âmLần6604006604000
1088Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu01.0020.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuLần586005860071900
1089Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)18.0065.0069Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)Lần89300893000
1090Gói siêu âm theo dõi trong TTTONSN000164Gói siêu âm theo dõi trong TTTONLần010000000
1091Siêu âm dương vật18.0059.0001Siêu âm dương vậtLần586005860074500
1092Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm18.0611.0170Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âmLần8794008794000
1093Siêu âm 4D [D4]SN00022Siêu âm 4D [D4]Lần049000190000
1094Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới18.0029.0004Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dướiLần252300252300298000
1095Siêu âm Doppler hốc mắt18.0009.0069Siêu âm Doppler hốc mắtLần8930089300298000
1096Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm18.0604.0169Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âmLần106490010649000
1097Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm18.0626.0608Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âmLần8258008258001300000
1098Siêu âm 4D [Khoa Phụ]SN00011Siêu âm 4D [Khoa Phụ]Lần049000190000
1099Siêu âm 4D - HTSS00.0119.0000Siêu âm 4D - HTSSLần049000190000
1100Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm18.0620.0087Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âmLần1719001719000
1101Siêu âm tuyến giáp18.0001.0001Siêu âm tuyến giápLần586005860074500
1102Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm18.0608.0169Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âmLần106490010649000
1103Siêu âm tim cấp cứu tại giường09.0151.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần252300252300298000
1104Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ18.0010.0069Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổLần8930089300298000
1105Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)18.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)Lần586005860074500
1106Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng18.0021.0069Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngLần8930089300298000
1107Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu03.0015.0008Siêu âm tim qua thực quản cấp cứuLần8160008160000
1108Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết02.0262.0136Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiếtLần4688004688000
1109Nội soi ổ bụng- sinh thiết03.1055.0143Nội soi ổ bụng- sinh thiếtLần109530010953000
1110Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng20.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngLần276500276500351900
1111Nội soi họng - Thanh quảnSN008Nội soi họng - Thanh quảnLần000
1112Nội soi bàng quang03.1078.0148Nội soi bàng quangLần9753009753000
1113Nội soi đại tràng tiêm cầm máu03.1064.0184Nội soi đại tràng tiêm cầm máuLần656700656700652800
1114Nội soi ổ bụng- sinh thiết20.0066.0143Nội soi ổ bụng- sinh thiếtLần109530010953000
1115Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm03.0158.0137Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềmLần352100352100500000
1116Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ20.0072.0191Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩLần2838002838000
1117Nội soi mũiSN007Nội soi mũiLần01050000
1118Nội soi đại tràng sigma03.1062.0137Nội soi đại tràng sigmaLần352100352100500000
1119Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ03.1065.0191Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩLần2838002838000
1120Nội soi đại tràng tiêm cầm máu20.0071.0184Nội soi đại tràng tiêm cầm máuLần6567006567000
1121Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi20.0087.0152Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiLần9538009538003153800
1122Soi cổ tử cung13.0166.0715Soi cổ tử cungLần6810068100250000
1123Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa20.0059.0140Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóaLần7983007983000
1124Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)03.0993.0869Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)Lần2865002865000
1125Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết03.0998.0990Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiếtLần2455002455000
1126Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị03.1034.0157Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vịLần237350023735000
1127Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê]20.0031.0132Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê]Lần267840026784000
1128Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật03.1080.0151Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuậtLần7432007432000
1129Cầm máu thực quản qua nội soi03.0157.0140Cầm máu thực quản qua nội soiLần7983007983000
1130Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê]20.0031.0129Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê]Lần330810033081000
1131Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu03.0159.0140Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máuLần7983007983000
1132Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán20.0010.0990Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoánLần2455002455000
1133Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán20.0063.0142Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoánLần9057009057000
1134Soi đại tràng sinh thiết03.0161.0136Soi đại tràng sinh thiếtLần468800468800650000
1135Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật03.1059.0500Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vậtLần174310017431000
1136Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết20.0079.0134Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiếtLần493800493800700000
1137Nội soi tai mũi họng20.0013.0933Nội soi tai mũi họngLần116100116100240000
1138Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa03.1049.0140Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóaLần7983007983000
1139Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị20.0076.0140Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vịLần7983007983000
1140Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết20.0073.0136Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtLần468800468800700000
1141Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết03.1066.0136Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtLần468800468800650000
1142Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi03.1079.0152Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiLần9538009538000
1143Nội soi đại tràng-lấy dị vật20.0070.0500Nội soi đại tràng-lấy dị vậtLần174310017431000
1144Nội soi đại tràng sigma20.0081.0137Nội soi đại tràng sigmaLần352100352100500000
1145Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị20.0067.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trịLần7983007983000
1146Nội soi lấy sỏi niệu quản03.1077.0115Nội soi lấy sỏi niệu quảnLần9680009680000
1147Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật03.1082.0152Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuậtLần9538009538000
1148Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu03.1057.0140Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máuLần7983007983000
1149Nội soi đại tràng-lấy dị vật03.1063.0500Nội soi đại tràng-lấy dị vậtLần174310017431000
1150Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [ống mềm không sinh thiết]03.1061.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiếtLần276500276500351900
1151Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)03.0992.0868Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)Lần2165002165000
1152Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng03.1035.0496Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràngLần252240025224000
1153Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê]03.0997.0932Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê]Lần5455005455000
1154Nội soi mở thông dạ dày03.1041.0502Nội soi mở thông dạ dàyLần274520027452000
1155Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị03.1056.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trịLần7983007983000
1156Nội soi trực tràng cấp cứu03.0162.0139Nội soi trực tràng cấp cứuLần2152002152000
1157Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê]03.0997.0931Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê]Lần160190016019000
1158Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ03.0995.1005Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơLần3214003214000
1159Nội soi bàng quang sinh thiết03.1087.0149Nội soi bàng quang sinh thiếtLần7203007203000
1160Soi đại tràng cầm máu03.0160.0184Soi đại tràng cầm máuLần6567006567000
1161Nội soi thanh quản cắt papilloma03.0996.1005Nội soi thanh quản cắt papillomaLần2780002780000
1162Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)03.1067.0498Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)Lần110830011083002000000
1163Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết20.0008.0932Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiếtLần5455005455000
1164Gửi Khám Tai Mũi Họng [PK02]13.1897Gửi Khám Tai Mũi HọngLần000
1165Gửi Khám tai mũi họng [106]27.02.2025Gửi Khám tai mũi họng [106]Lần000
1166Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ03.0019.1798Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờLần2158002158000
1167Ghi điện tim cấp cứu tại giường [hồi sức cấp cứu]03.0044.0300Ghi điện tim cấp cứu tại giường [hồi sức cấp cứu]Lần2950002950000
1168Ghi điện tim cấp cứu tại giường [điện tâm đồ]01.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường [điện tâm đồ]Lần39900399000
1169Điện tim thường21.0014.1778Điện tim thườngLần399003990050700
1170Ghi điện não đồ thông thường21.0040.1777Ghi điện não đồ thông thườngLần752007520095700
1171Điện não đồ thường quy03.0138.1777Điện não đồ thường quyLần752007520095700
1172Đo điện não vi tính06.0038.1777Đo điện não vi tínhLần752007520081800
1173Ghi điện não đồ cấp cứu01.0207.1777Ghi điện não đồ cấp cứuLần752007520081800
1174Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)18.0172.0042Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)Lần173240017324000
1175Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)18.0167.0042Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)Lần173240017324000
1176Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)18.0169.0042Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)Lần173240017324000
1177Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)18.0166.0042Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)Lần173240017324000
1178Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)18.0175.0042Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)Lần173240017324000
1179Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)18.0168.0042Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)Lần173240017324000
1180Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)18.0176.0042Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)Lần173240017324000
1181Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)18.0170.0042Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)Lần173240017324000
1182Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)18.0171.0043Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)Lần148680014868000
1183Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)18.0177.0043Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)Lần148680014868000
1184Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)18.0173.0043Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)Lần148680014868000
1185Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)18.0176.0043Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)Lần148680014868000
1186Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)18.0165.0043Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)Lần148680014868000
1187Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)18.0174.0043Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)Lần148680014868000
1188Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)18.0227.0040Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)Lần550100550100668000
1189Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0258.0041Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần663400663400796000
1190Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)18.0155.0040Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần550100550100668000
1191Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)18.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần550100550100700200
1192Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]18.0221.0041Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]Lần663400663400844500
1193Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]18.0160.0041Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]Lần663400663400796000
1194Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)18.0196.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)Lần663400663400796000
1195Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)18.0193.0040Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)Lần550100550100668000
1196Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]18.0219.0040Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]Lần550100550100668000
1197Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)18.0198.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)Lần663400663400796000
1198Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]18.0222.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]Lần663400663400796000
1199Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)18.0225.0041Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)Lần0632000796000
1200Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0256.0041Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần663400663400796000
1201Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)18.0159.0041Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần663400663400796000
1202Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)18.0226.0041Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)Lần663400663400796000
1203Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)18.0153.0041Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)Lần663400663400796000
1204Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]18.0221.0040Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]Lần550100550100668000
1205Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)18.0157.0040Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)Lần550100550100668000
1206Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)18.0158.0040Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)Lần550100550100668000
1207Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)18.0150.0041Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần663400663400844500
1208Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)18.0151.0041Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần663400663400796000
1209Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0265.0041Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần663400663400796000
1210Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)18.0161.0040Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)Lần550100550100700200
1211Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)18.0223.0041Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)Lần663400663400796000
1212Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0261.0040Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần550100550100668000
1213Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)18.0154.0041Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)Lần663400663400796000
1214Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]18.0222.0040Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]Lần550100550100668000
1215Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)18.0195.0040Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)Lần532000532000668000
1216Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)18.0230.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)Lần663400663400796000
1217Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0259.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần550100550100668000
1218Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)18.0199.0040Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)Lần550100550100645000
1219Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0262.0041Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần663400663400796000
1220Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0264.0040Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần550100550100668000
1221Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)18.0266.0041Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)Lần663400663400796000
1222Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)18.0224.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)Lần663400663400796000
1223Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0191.0040Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần550100550100700200
1224Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0255.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần550100550100668000
1225Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)18.0267.0041Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)Lần663400663400796000
1226Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)18.0152.0041Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)Lần663400663400796000
1227Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]18.0219.0041Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)Lần663400663400844500
1228Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0257.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần550100550100668000
1229Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0192.0041Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần663400663400796000
1230Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)18.0197.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)Lần663400663400796000
1231Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)18.0156.0041Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần663400663400796000
1232Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]18.0160.0040Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]Lần550100550100668000
1233Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)18.0260.0041Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần663400663400796000
1234Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T)18.0331.0065Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T)Lần225080022508000
1235Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T)18.0324.0066Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T)Lần134150013415000
1236Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T)18.0364.0066Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T)Lần134150013415000
1237Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T)18.0300.0066Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T)Lần134150013415000
1238Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T)18.0303.0066Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T)Lần134150013415000
1239Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T)18.0296.0066Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T)Lần134150013415000
1240Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (≥ 3T)18.0321.0066Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (≥ 3T)Lần134150013415000
1241Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T)18.0306.0068Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T)Lần323840032384000
1242Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)18.0325.0065Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508000
1243Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)18.0301.0065Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508000
1244Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)18.0297.0065Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508000
1245Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)18.0320.0065Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)Lần225080022508000
1246Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)18.0302.0065Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)Lần225080022508000
1247Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T)18.0325.0065Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T)Lần225080022508000
1248Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T)18.0301.0065Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T)Lần225080022508000
1249Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)18.0297.0065Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)Lần225080022508000
1250Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T)18.0320.0065Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T)Lần225080022508000
1251Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T)18.0302.0065Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T)Lần225080022508000
1252Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)18.0308.0066Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)Lần134150013415000
1253Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)18.0332.0066Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)Lần134150013415000
1254Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T)18.0308.0066Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T)Lần134150013415000
1255Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T)18.0332.0066Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T)Lần134150013415000
1256Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T)18.0306.0068Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T)Lần323840032384000
1257Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)18.0312.0068Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)Lần323840032384000
1258Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T)18.0312.0068Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T)Lần323840032384000
1259Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)18.0331.0065Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)Lần225080022508000
1260Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)18.0324.0066Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)Lần134150013415000
1261Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)18.0364.0066Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)Lần134150013415000
1262Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)18.0300.0066Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần134150013415000
1263Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)18.0303.0066Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)Lần134150013415000
1264Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)18.0296.0066Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)Lần134150013415000
1265Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)18.0321.0066Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)Lần134150013415000
1266Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)18.0328.0065Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1267Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)18.0335.0065Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1268Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)18.0305.0065Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1269Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)18.0322.0065Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1270Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)18.0505.0052Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1271Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)18.0344.0065Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508000
1272Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)18.0509.0052Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1273Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)18.0510.0052Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1274Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)18.0347.0065Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)Lần225080022508002896000
1275Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]18.0508.0052Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]Lần584030058403000
1276Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)18.0316.0066Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1277Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)18.0345.0066Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1278Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)18.0507.0052Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1279Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)18.0311.0065Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1280Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)18.0346.0065Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1281Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)18.0329.0065Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1282Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)18.0361.0065Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)Lần225080022508002896000
1283Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)18.0338.0066Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1284Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)18.0511.0052Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1285Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)18.0340.0066Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1286Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)18.0310.0066Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1287Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)18.0503.0052Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1288Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)18.0343.0066Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1289Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)18.0317.0065Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1290Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)18.0313.0066Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1291Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)18.0354.0066Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)Lần134150013415001715000
1292Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)18.0515.0052Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1293Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)18.0298.0066Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1294Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)18.0319.0066Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1295Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)18.0355.0065Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)Lần225080022508002896000
1296Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)18.0299.0065Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1297Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)18.0349.0065Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)Lần225080022508002896000
1298Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)18.0334.0066Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1299Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)18.0512.0052Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1300Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)18.0358.0066Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)Lần134150013415001715000
1301Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)18.0511.0052Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1302Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)18.0512.0052Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1303Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)18.0502.0052Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1304Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)18.0350.0065Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)Lần225080022508002896000
1305Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)18.0336.0066Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1306Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)18.0348.0065Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)Lần225080022508002896000
1307Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)18.0342.0065Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1308Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)18.0514.0052Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1309Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)18.0318.0068Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)Lần323840032384000
1310Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)18.0504.0052Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1311Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)18.0323.0065Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1312Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)18.0339.0065Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1313Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)18.0359.0065Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)Lần225080022508002896000
1314Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)18.0327.0065Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1315Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)18.0365.0068Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)Lần323840032384000
1316Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)18.0351.0065Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)Lần225080022508002896000
1317Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)18.0326.0066Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)Lần134150013415001715000
1318Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)18.0330.0068Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)Lần323840032384000
1319Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)18.0353.0065Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)Lần225080022508002896000
1320Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)18.0506.0052Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1321Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)18.0309.0065Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1322Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)18.0337.0065Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1323Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)18.0341.0065Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1324Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)18.0501.0052Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1325Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)18.0513.0052Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)Lần584030058403000
1326Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)18.0314.0065Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)Lần225080022508002896000
1327Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)18.0352.0066Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)Lần134150013415001715000
1328Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)18.0360.0065Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)Lần225080022508002896000
1329Ghi điện não đồ vi tính21.0037.1777Ghi điện não đồ vi tínhLần752007520081800
1330Đo thính lực trên ngưỡng21.0062.0891Đo thính lực trên ngưỡngLần740007400094200
1331Holter huyết áp21.0007.1798Holter huyết ápLần2158002158000
1332Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ21.0008.1779Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồLần2366002366000
1333Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)21.0011.1308Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)Lần31100311000
1334Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin21.0122.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng InsulinLần1362001362000
1335Đo niệu dòng đồ21.0047.0126Đo niệu dòng đồLần74000740000
1336Test dung nạp Glucagon21.0125.1806Test dung nạp GlucagonLần39800398000
1337Đo thính lực đơn âm21.0060.0890Đo thính lực đơn âmLần495004950063000
1338Đo độ lác21.0087.0751Đo độ lácLần77000770000
1339Thăm dò điện sinh lý tim21.0001.0636Thăm dò điện sinh lý timLần439400043940000
1340Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén21.0119.1801Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghénLần166200166200203600
1341Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)21.0092.0755Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)Lần31600316000
1342Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén21.0121.1801Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghénLần166200166200203600
1343Đo chức năng hô hấp02.0024.1791Đo chức năng hô hấpLần144300144300160300
1344Đo độ dày giác mạc21.0071.0750Đo độ dày giác mạcLần1380001380000
1345Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo21.0106.1800Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theoLần1362001362000
1346Đo áp lực thẩm thấu máu21.0006.1766Đo áp lực thẩm thấu máuLần1124001124000
1347Nghiệm pháp nhịn uống21.0115.1803Nghiệm pháp nhịn uốngLần6917006917000
1348Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm21.0113.1804Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêmLần4618004618000
1349Đo nhĩ lượng21.0064.0885Đo nhĩ lượngLần345003450050000
1350Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày21.0114.1804Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngàyLần4618004618000
1351Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản02.0058.0122Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quảnLần112300112300190000
1352Chụp can thiệp tim mạch000000TMChụp can thiệp tim mạchLần000
1353Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền18.0535.0058Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nềnLần941810094181000
1354Lấy dị vật kết mạc14.0200.0782Lấy dị vật kết mạcLần71500715000
1355Chụp X-quang tử cung vòi trứng18.0138.0023Chụp X-quang tử cung vòi trứngLần4118004118000
1356Xoa bóp bấm huyệt bằng tay08.0483.0280Xoa bóp bấm huyệt bằng tayLần76000760000
1357Đặt ống thông dạ dày01.0216.0103Đặt ống thông dạ dàyLần1018001018000
1358Siêu âm tim doppler tại giường03.4249.0004Siêu âm tim doppler tại giườngLần2523002523000
1359Siêu âm tim thai qua thành bụng03.4252.0004Siêu âm tim thai qua thành bụngLần2523002523000
1360Nội soi họng03.1003.2048Nội soi họngLần1161001161000
1361Nội soi tai03.1001.2048Nội soi taiLần1161001161000
1362Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)22.0126.0092Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)Lần1479001479000
1363Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)22.0127.0091Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)Lần5499005499000
1364Giảm đau sau mổ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng1001Giảm đau sau mổ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngLần6490006490001500000
1365Chọc hút nang gom noãnChọc hút nang gom noãnLần000
1366Cắt u vú lành tính03.2735.0653Cắt u vú lành tínhLần313580031358000
1367Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa27.0187.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần281870028187000
1368Đặt ống thông khí màng nhĩ15.0048.0971Đặt ống thông khí màng nhĩLần320990032099000
1369Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ15.0049.0971Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩLần320990032099000
1370[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3391.0683_GTCắt u nang buồng trứngLần265170026517004465043
1371[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3391.0683_GTCắt u nang buồng trứngLần265170026517005465043
1372[Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3710.0571_GTPhẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê]Lần249370024937005693700
1373[Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3710.0571_GTPhẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê]Lần249370024937004693700
1374[Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3687.0571_GTPhẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưuLần249370024937005272359
1375[Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3687.0571_GTPhẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưuLần249370024937004272359
1376[Gây tê] Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3711.0571_GTTháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayLần249370024937005272359
1377[Gây tê] Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3711.0571_GTTháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayLần249370024937004272359
1378[Gây tê] Cắt mạc nối lớn10.0496.0489_GTCắt mạc nối lớnLần372386937238690
1379[Gây tê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản10.0557.0494_GTPhẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giảnLần227640022764000
1380[Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản03.3377.0494_GTPhẫu thuật rò hậu môn thể đơn giảnLần227640022764000
1381[Gây tê] Khâu cầm máu ổ loét dạ dày10.0465.0465_GTKhâu cầm máu ổ loét dạ dàyLần270927927092790
1382[Gây tê] Khâu rách cùng đồ âm đạo03.2263.0624_GTKhâu rách cùng đồ âm đạoLần156900015690000
1383[Gây tê] Tháo khớp gối03.3755.0534_GTTháo khớp gốiLần364994736499470
1384[Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ10.0386.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn lạc chỗLần203520020352000
1385[Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice10.0681.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldiceLần281680028168000
1386[Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa03.3710.0571_GTPhẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê]Lần249370024937004693700
1387[Gây tê] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch28.0247.1136_GTPhẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạchLần329152932915290
1388[Gây tê] Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn03.2264.0669_GTLàm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần253880025388000
1389[Gây tê] Cắt đoạn ruột non03.3331.0458_GTCắt đoạn ruột non [gây tê]Lần338892333889230
1390[Gây tê] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ13.0088.0689_GTPhẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê]Lần412749941274990
1391[Gây tê] FESS giải quyết các u lành tính03.2222.0966_GTFESS giải quyết các u lành tính [gây tê]Lần176033317603330
1392[Gây tê] Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn10.0533.0494_GTCắt u, polyp trực tràng đường hậu mônLần227640022764000
1393[Gây tê] Dẫn lưu túi mật03.3443.0464_GTDẫn lưu túi mật [gây tê]Lần265787826578780
1394[Gây tê] Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng03.3501.0422_GTNối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năngLần426285742628570
1395[Gây tê] Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu03.3083.0576_GTCắt lọc, khâu vết thương rách da đầuLần214900021490000
1396[Gây tê] Nối vị tràng10.0453.0464_GTNối vị tràng [gây tê]Lần265787826578780
1397[Gây tê] Nối túi mật - hỗng tràng03.3442.0481_GTNối túi mật - hỗng tràngLần340991934099190
1398[Gây tê] Nạo vét hạch D110.0459.0488_GTNạo vét hạch D1Lần372664237266420
1399[Gây tê] Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời03.3793.0577_GTCắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thờiLần430400043040000
1400[Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn10.0406.0435_GTCắt bỏ tinh hoànLần203520020352000
1401[Gây tê] Cắt bỏ u mạc nối lớn10.0497.0489_GTCắt bỏ u mạc nối lớnLần372386937238690
1402[Gây tê] Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU20.0104.0696_GTNội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEULần427915142791510
1403[Gây tê] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ13.0090.0689_GTPhẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡLần412749941274990
1404[Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu03.3687.0571_GTPhẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưuLần249370024937000
1405[Gây tê] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản10.0571.0632_GTPhẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giảnLần195910019591000
1406[Gây tê] Nối tắt ruột non - ruột non10.0495.0456_GTNối tắt ruột non - ruột nonLần324314332431430
1407[Gây tê] Cắt u vú lành tính03.2735.0653_GTCắt u vú lành tínhLần259570025957000
1408[Gây tê] Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn10.0562.0494_GTĐiều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu mônLần227640022764000
1409[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa27.0187.2039_GTPhẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần200552220055220
1410[Gây tê] Dẫn lưu bể thận tối thiểu10.0317.0436_GTDẫn lưu bể thận tối thiểuLần147540014754000
1411[Gây tê] Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên03.3498.0464_GTDẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bênLần265787826578780
1412[Gây tê] Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ03.3378.0494_GTThắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩLần227640022764000
1413[Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein10.0682.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinLần281680028168000
1414[Gây tê] Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp03.3691.0577_GTPhẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạpLần430400043040000
1415[Gây tê] Cắt u thành âm đạo03.2733.0597_GTCắt u thành âm đạoLần171650017165000
1416[Gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi10.0152.0410_GTPhẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiLần169640016964000
1417[Gây tê] Cắt dây chằng, gỡ dính ruột10.0481.0455_GTCắt dây chằng, gỡ dính ruộtLần206505520650550
1418[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm03.3079.0570_GTPhẫu thuật thoát vị đĩa đệmLần385855938585590
1419[Gây tê] Dẫn lưu áp xe ruột thừa10.0509.0493_GTDẫn lưu áp xe ruột thừaLần243240024324000
1420[Gây tê] Khâu lỗ thủng đại tràng10.0512.0465_GTKhâu lỗ thủng đại tràngLần270927927092790
1421[Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini10.0679.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniLần281680028168000
1422[Gây tê] Cắt ruột thừa đơn thuần10.0506.0459_GTCắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]Lần227740022774000
1423[Gây tê] Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng10.0494.0456_GTNối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràngLần324314332431430
1424[Gây tê] Cắt polyp ống tai03.2613.0874_GTCắt polyp ống taiLần156936115693610
1425[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng03.3391.0683_GTCắt u nang buồng trứngLần265170026517000
1426[Gây tê] Lấy dị vật trực tràng10.0526.0465_GTLấy dị vật trực tràngLần270927927092790
1427[Gây tê] Mở lồng ngực thăm dò03.3234.0400_GTMở lồng ngực thăm dòLần271880027188000
1428[Gây tê] Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng10.0507.0459_GTCắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngLần227740022774000
1429[Gây tê] Tháo lồng ruột non10.0483.0455_GTTháo lồng ruột nonLần206505520650550
1430[Gây tê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ10.0550.0494_GTPhẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợLần227640022764000
1431[Gây tê] Ghép da dị loại độc lập03.1648.0575_GTGhép da dị loại độc lậpLần273874227387420
1432[Gây tê] Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng10.0479.0491_GTMở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngLần227610022761000
1433[Gây tê] Các phẫu thuật ruột thừa khác10.0510.0459_GTCác phẫu thuật ruột thừa khácLần227740022774000
1434[Gây tê] Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch10.0548.0494_GTPhẫu thuật lấy trĩ tắc mạchLần227640022764000
1435[Gây tê] Nội soi buồng tử cung can thiệp20.0103.0636_GTNội soi buồng tử cung can thiệpLần385960038596000
1436[Gây tê] Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)10.0561.0494_GTĐiều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)Lần227640022764000
1437[Gây tê] Cắt u xương sườn 1 xương03.2643.0558_GTCắt u xương sườn 1 xươngLần333860033386000
1438[Gây tê] Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi02.0038.0125_GTNội soi màng phổi, sinh thiết màng phổiLần488815948881590
1439[Gây tê] Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay03.3711.0571_GTTháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê]Lần249370024937000
1440[Gây tê] Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản10.0555.0494_GTPhẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]Lần227640022764000
1441[Gây tê] Phẫu thuật nạo VA gây mê03.2240.0914_GTPhẫu thuật nạo VA gây mê [gây tê]Lần4948634948630
1442[Gây tê] Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp03.3692.0577_GTPhẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạpLần430400043040000
1443[Gây tê] Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ03.3134.0394_GTCắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ [gây tê]Lần11675051116750510
1444[Gây tê] Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp03.2256.0669_GTPhẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpLần253880025388000
1445[Gây tê] Tháo xoắn ruột non10.0482.0455_GTTháo xoắn ruột non [gây tê]Lần206505520650550
1446[Gây tê] Dẫn lưu nang ống mật chủ03.3444.0464_GTDẫn lưu nang ống mật chủLần265787826578780
1447[Gây tê] Mở thông dạ dày10.0416.0491_GTMở thông dạ dàyLần227610022761000
1448[Gây tê] Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng10.0484.0465_GTĐẩy bã thức ăn xuống đại tràngLần270927927092790
1449[Gây tê] Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)03.3783.0575_GTPhẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)Lần273874227387420
1450[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ03.2732.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]Lần265170026517000
1451[Gây tê] Mổ lấy sỏi bàng quang03.3531.0421_GTMổ lấy sỏi bàng quangLần354660035466000
1452[Gây tê] Đóng mở thông ruột non10.0493.0465_GTĐóng mở thông ruột non [gây tê]Lần270927927092790
1453[Gây tê] Mở bụng thăm dò10.0451.0491_GTMở bụng thăm dòLần227610022761000
1454[Gây tê] Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng10.0463.0465_GTKhâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây tê]Lần270927927092790
1455[Gây tê] Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo03.1615.0575_GTGhép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹoLần273874227387420
1456[Gây tê] Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết03.2632.0400_GTMở lồng ngực thăm dò, sinh thiếtLần271880027188000
1457[Gây tê] Phẫu thuật dính khớp khuỷu03.3671.0551_GTPhẫu thuật dính khớp khuỷu [gây tê]Lần268892626889260
1458[Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi10.0685.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị đùiLần281680028168000
1459[Gây tê] Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang03.3530.0429_GTCắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quangLần385410038541000
1460[Gây tê] Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm03.2640.0407_GTCắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cmLần243610024361000
1461[Gây tê] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]12.0092.0909_GTCắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]Lần9899259899250
1462[Gây tê] Nội soi buồng tử cung chẩn đoán20.0098.0637_GTNội soi buồng tử cung chẩn đoánLần242160024216000
1463[Gây tê] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn10.0407.0435_GTPhẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànLần203520020352000
1464[Gây tê] Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang03.3516.0429_GTCắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang [gây tê]Lần385410038541000
1465[Gây tê] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]12.0091.0909_GTCắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]Lần9899259899250
1466[Gây tê] Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non10.0480.0465_GTKhâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonLần270927927092790
1467[Gây tê] Làm hậu môn nhân tạo10.0524.0491_GTLàm hậu môn nhân tạo [gây tê]Lần227610022761000
1468[Gây tê] Mở dạ dày xử lý tổn thương10.0471.0465_GTMở dạ dày xử lý tổn thươngLần270927927092790
1469[Gây tê] Cắt túi thừa đại tràng10.0513.0465_GTCắt túi thừa đại tràng [gây tê]Lần270927927092790
1470[Gây tê] Cắt ruột non hình chêm10.0486.0465_GTCắt ruột non hình chêmLần270927927092790
1471[Gây tê] Mở bụng thăm dò, sinh thiết10.0452.0491_GTMở bụng thăm dò, sinh thiếtLần227610022761000
1472[Gây tê] Cắt u vú lành tính13.0174.0653_GTCắt u vú lành tínhLần259570025957000
1473[Gây tê] Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng10.0511.0491_GTDẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]Lần227610022761000
1474[Gây tê] Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử03.3460.0464_GTDẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử [gây tê]Lần265787826578780
1475[Gây tê] Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ10.0547.0494_GTPhẫu thuật cắt 1 búi trĩLần227640022764000
1476[Gây tê] Cắt cụt cổ tử cung03.2726.0627_GTCắt cụt cổ tử cung [gây tê]Lần230510023051000
1477[Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice10.0680.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceLần281680028168000
1478[Gây tê] Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe10.0508.0459_GTCắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê]Lần227740022774000
1479[Gây tê] Phẫu thuật trĩ độ 303.3367.0494_GTPhẫu thuật trĩ độ 3Lần227640022764000
1480[Gây tê] Coronavirus Real-time PCR24.0235.1719.SC2.XNCoronavirus Real-time PCRLần227640022764000
1481[Gây tê] Coronavirus Real-time PCR24.0235.1719.SC2.BNCoronavirus Real-time PCRLần1000001000000
1486Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4230.0373Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụngLần425000042500006322000
1487Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4230.0373Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụngLần425000042500007322000
1488Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [bột liền]03.3850.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [bột liền]Lần3727003727000
1489Phẫu thuật vi phẫu u tủy03.4225.0378Phẫu thuật vi phẫu u tủyLần760400076040000
1490Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]03.3835.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]Lần6596006596000
1491Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]03.3841.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]Lần3727003727000
1492Nội soi mở thông vào não thất03.0990.0374Nội soi mở thông vào não thấtLần520190052019000
1493Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu03.4223.0379Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầuLần774700077470000
1494Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]03.3847.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]Lần3727003727000
1495Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]03.3839.0517Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]Lần3420003420000
1496Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền]03.3831.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền]Lần3727003727000
1497Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]03.3836.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]Lần7496007496000
1498Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]03.3843.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]Lần3727003727000
1499Phẫu thuật bóc bao áp xe não03.4232.0936Phẫu thuật bóc bao áp xe nãoLần605400060540000
1500Nội soi mở thông vào não thất03.4226.0374Nội soi mở thông vào não thấtLần504000050400000
1501Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng03.4230.0373Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụngLần425000042500000
1502Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]03.3832.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]Lần3727003727000
1503Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền]03.3848.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền]Lần3727003727000
1504Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền]03.3834.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền]Lần6596006596000
1505Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]03.3849.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]Lần3727003727000
1506Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn03.0112.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần58400584000
1507Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não03.4236.0387Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch nãoLần699800069980000
1508Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]03.3846.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]Lần4346004346000
1509Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]03.3833.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]Lần6596006596000
1510Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]03.3844.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]Lần4346004346000
1511Phẫu thuậtvi phẫu u tiểu não03.4224.0380Phẫu thuậtvi phẫu u tiểu nãoLần699600069960000
1512Nội soi mở thông vào não thất03.0990.0374Nội soi mở thông vào não thấtLần520190052019000
1513Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]03.3845.0515Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]Lần4346004346000
1514Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong05.0056.0535Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phongLần332060033206000
1515Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong05.0052.0344Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phongLần269880026988000
1516Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong05.0059.0337Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phongLần257280025728000
1517Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong05.0055.0538Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phongLần332060033206000
1518Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong05.0060.0341Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phongLần229280022928000
1519Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong05.0066.0339Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phongLần6940006940000
1520Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong05.0062.0338Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phongLần284780028478000
1521Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da05.0063.0345Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư daLần407050040705000
1522Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong05.0061.0342Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phongLần193280019328000
1523Phẫu thuật điều trị u dưới móng05.0054.0343Phẫu thuật điều trị u dưới móngLần8936008936000
1524Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong05.0057.0535Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phongLần332060033206000
1525Phẫu thuật vi phẫu lấy tinh trùng từ tinh hoàn Micro TESEPhẫu thuật vi phẫu lấy tinh trùng từ tinh hoàn Micro TESELần0126000000
1526TESE - Phẫu thuật tinh hoàn tìm tinh trùngSN000169TESE - Phẫu thuật tinh hoàn tìm tinh trùngLần043100000
1527Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0097.0693Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)Lần602300060230008223000
1528[Gây tê] Nội soi màng phổi sinh thiết01.0101.0125_GTNội soi màng phổi sinh thiếtLần488815948881590
1529Mở khí quản cấp cứu01.0071.0120Mở khí quản cấp cứuLần7598007598000
1530Mở khí quản thường quy01.0073.0120Mở khí quản thường quyLần7598007598000
1531Nội soi màng phổi sinh thiết01.0101.0125Nội soi màng phổi sinh thiếtLần585930058593000
1532[Gây tê] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ04.0039.0571_GTPhẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổLần249370024937000
1533[Gây tê] Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn04.0034.0488_GTPhẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹnLần372664237266420
1534[Gây tê] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực04.0036.1114_GTPhẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngựcLần238990023899000
1535[Gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao04.0029.0493_GTPhẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do laoLần275309227530920
1536[Gây tê] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên04.0037.1114_GTPhẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê]Lần238990023899000
1537[Gây tê] Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao04.0031.0488_GTPhẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do laoLần372664237266420
1538[Gây tê] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn04.0041.0571_GTPhẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê]Lần249370024937000
1539[Gây tê] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ04.0035.1114_GTPhẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổLần238990023899000
1540[Gây tê] Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực04.0038.0571_GTPhẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê]Lần249370024937000
1541[Gây tê] Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ04.0032.0488_GTPhẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổLần372664237266420
1542[Gây tê] Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách04.0033.0488_GTPhẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng náchLần372664237266420
1543[Gây tê] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách04.0040.0571_GTPhẫu thuật nạo dò hạch lao vùng náchLần249370024937000
1544Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ04.0039.0571Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổLần322690032269000
1545Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn04.0034.0488Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹnLần428710042871000
1546Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực04.0036.1114Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngựcLần368360036836000
1547Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao04.0029.0493Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do laoLần314250031425000
1548Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên04.0037.1114Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biênLần368360036836000
1549Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao04.0031.0488Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do laoLần428710042871000
1550Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn04.0041.0571Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹnLần322690032269000
1551Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ04.0035.1114Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổLần368360036836000
1552Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực04.0038.0571Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngựcLần322690032269000
1553Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ04.0032.0488Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổLần428710042871000
1554Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách04.0033.0488Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng náchLần428710042871000
1555Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách04.0040.0571Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng náchLần322690032269000
1556[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0188.2039_GTPhẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngLần200552220055225205522
1557[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0188.2039_GTPhẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngLần200552220055224205522
1558[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4071.2039_GTPhẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần200552220055225205522
1559Cắt hẹp bao quy đầu [Mổ sớm theo yêu cầu]10.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầuLần150950015095003709500
1560Cắt hẹp bao quy đầu [Mổ yêu cầu bác sĩ]10.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầuLần150950015095004709500
1561Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0188.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngLần281870028187005764000
1562[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4071.2039_GTPhẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần200552220055224205522
1563Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0188.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngLần281870028187004764000
1564Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4071.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần281870028187005764000
1565Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0273.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLần343190034319006293000
1566Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [mổ sớm theo yêu cầu]03.4071.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần281870028187004764000
1567Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0273.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLần343190034319005293000
1568Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản03.3474.0422Tạo hình phần nối bể thận - niệu quảnLần637420063742000
1569Cắt nang/polyp rốn [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3383.0584Cắt nang/polyp rốnLần150950015095004709500
1570Cắt nang/polyp rốn [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3383.0584Cắt nang/polyp rốnLần150950015095003709500
1571Mở bụng thăm dò10.0451.0491Mở bụng thăm dòLần268390026839000
1572Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu28.0008.0574Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫuLần469910046991000
1573Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu28.0008.0575Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫuLần304490030449000
1574Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do28.0005.0578Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự doLần566320056632000
1575Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do28.0117.0578Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự doLần566320056632000
1576Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu28.0139.1203Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫuLần664690066469000
1577[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa27.0189.2039_GTPhẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừaLần200552220055220
1578[Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng27.0190.2039_GTPhẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê]Lần200552220055220
1579[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng27.0188.2039_GTPhẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngLần200552220055220
1580[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa03.4071.2039_GTPhẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần200552220055220
1581[Gây tê] Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa27.0191.0451_GTPhẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa [gây tê]Lần167252616725260
1582Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán03.1052.0142Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoánLần9057009057000
1583Cắt hẹp bao quy đầu10.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầuLần150950015095003709500
1584Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)03.1074.0104Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)Lần9505009505000
1585Cắt nang/polyp rốn03.3383.0584Cắt nang/polyp rốnLần150950015095003709500
1586Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa27.0189.2039Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừaLần281870028187000
1587Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng27.0190.2039Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụngLần281870028187000
1588Phẫu thuật điều trị vết thương tim10.0155.0404Phẫu thuật điều trị vết thương timLần14180000141800000
1589Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng27.0188.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngLần281870028187000
1590Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở10.0239.0581Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hởLần508700050870000
1591Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa03.4071.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần281870028187000
1592Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá08.0440.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoáLần760007600010000
1593Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa27.0191.0451Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaLần313690031369000
1594Phẫu thuật nội soi cắt túi mật27.0273.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLần343190034319000
1595Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)10.0226.0403Lần18650800186508000
1596Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3599.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bênLần351290035129006712900
1597Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3599.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bênLần351290035129005712900
1598Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản [Mổ Yêu Cầu]03.3474.0422Tạo hình phần nối bể thận - niệu quảnLần637420063742009574200
1599Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất03.3092.0403Lần18650800186508000
1600Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3820.0573Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giảnLần372060037206006920600
1601Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3820.0573Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giảnLần372060037206005920600
1602[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2729.0683_GTCắt u nang buồng trứng xoắnLần265170026517004465043
1603[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2729.0683_GTCắt u nang buồng trứng xoắnLần265170026517005465043
1604[Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2257.0663_GTPhẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần345690034569006084165
1605[Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2257.0663_GTPhẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần345690034569005084165
1606[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2731.0683_GTCắt u nang buồng trứng và phần phụLần265170026517004465043
1607[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2731.0683_GTCắt u nang buồng trứng và phần phụLần265170026517005465043
1608Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2257.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần414230041423006910000
1609[Gây tê] Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3959.0918_GTPhẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũiLần4540514540513654051
1610Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2455.1045Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lênLần120880012088004326000
1611[Gây tê] Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3959.0918_GTPhẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũiLần4540514540512654051
1612[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2730.0683_GTCắt u nang buồng trứngLần265170026517004465043
1613[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2730.0683_GTCắt u nang buồng trứngLần265170026517005465043
1614[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4134.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần483883348388338038833
1615Phẫu thuật lác thông thường [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.1602.0818Phẫu thuật lác thông thườngLần8302008302003940000
1616[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4134.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần483883348388337038833
1617Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2729.0683Cắt u nang buồng trứng xoắnLần321780032178005144000
1618Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2729.0683Cắt u nang buồng trứng xoắnLần321780032178006144000
1619Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3884.0573Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủLần372060037206006525000
1620Chỉnh hình tai giữa [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2112.0984Chỉnh hình tai giữaLần553000055300008730000
1621Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3959.0918Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũiLần7059007059003863000
1622Chỉnh hình tai giữa [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2112.0984Chỉnh hình tai giữaLần553000055300007730000
1623[Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2252.0662_GTPhẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần221230022123004994711
1624[Gây tê] Tháo đốt bàn [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3798.0571_GTTháo đốt bànLần249370024937005272359
1625Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2731.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần321780032178005144000
1626Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2257.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần414230041423005910000
1627[Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2252.0662_GTPhẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần221230022123003994711
1628Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2731.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần321780032178006144000
1629Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4134.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần634630063463009546300
1630Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2236.1085Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầuLần288860028886005693000
1631[Gây tê] Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3318.0458_GTPhẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruộtLần338892333889236588923
1632[Gây tê] Tháo đốt bàn [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3798.0571_GTTháo đốt bànLần249370024937004272359
1633Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2252.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần293280029328005860000
1634Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2455.1045Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lênLần120880012088003326000
1635[Gây tê] Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3318.0458_GTPhẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruộtLần338892333889235588923
1636Cắt u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2730.0683Cắt u nang buồng trứngLần321780032178005144000
1637Cắt u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2730.0683Cắt u nang buồng trứngLần321780032178006144000
1638[Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3685.0571_GTPhẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuLần249370024937005272359
1639Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.1610.0826Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp miLần140260014026004504000
1640[Gây tê] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2253.0651_GTPhẫu thuật cắt âm vật phì đạiLần217700021770004957869
1641[Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3685.0571_GTPhẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuLần249370024937004272359
1642Phẫu thuật lác thông thường [Mổ sớm theo yêu cầu]03.1602.0818Phẫu thuật lác thông thườngLần8302008302002940000
1643Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3318.0458Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruộtLần510010051001007829000
1644[Gây tê] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2253.0651_GTPhẫu thuật cắt âm vật phì đạiLần217700021770003957869
1645[Gây tê] Tháo bỏ các ngón chân [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3797.0571_GTTháo bỏ các ngón chânLần249370024937005272359
1646Cắt u amidan [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2587.0937Cắt u amidanLần176140017614004848000
1647[Gây tê] Vá nhĩ đơn thuần [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2104.0997_GTVá nhĩ đơn thuầnLần320420032042005909775
1648[Gây tê] Tháo bỏ các ngón chân [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3797.0571_GTTháo bỏ các ngón chânLần249370024937004272359
1649Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3884.0573Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủLần372060037206005525000
1650Cắt u amidan [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2587.0937Cắt u amidanLần176140017614003848000
1651[Gây tê] Vá nhĩ đơn thuần [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2104.0997_GTVá nhĩ đơn thuầnLần320420032042004909775
1652[Gây tê] Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3811.0571_GTCắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thểLần249370024937005272359
1653Vá nhĩ đơn thuần [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2104.0997Vá nhĩ đơn thuầnLần405890040589006920000
1654[Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3586.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn lạc chỗLần203520020352005014685
1655[Gây tê] Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3811.0571_GTCắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thểLần249370024937004272359
1656[Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3586.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn lạc chỗLần203520020352005014685
1657Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3959.0918Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũiLần7059007059002863000
1658Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3586.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗLần249090024909005521000
1659[Gây tê] Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3816.0571_GTPhẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnLần249370024937005272359
1660[Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2255.0616_GTĐóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dụcLần363610036361006220665
1661Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4009.0457Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruộtLần466380046638007441000
1662[Gây tê] Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3816.0571_GTPhẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnLần249370024937004272359
1663Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4134.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần634630063463008546300
1664[Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2255.0616_GTĐóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dụcLần363610036361005220665
1665Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2255.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dụcLần454530045453007313000
1666Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2923.0772Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắtLần8136008136003937000
1667Tháo đốt bàn [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3798.0571Tháo đốt bànLần322690032269005426900
1668[Gây tê] Phẫu thuật viêm ruột thừa [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3327.0459_GTPhẫu thuật viêm ruột thừaLần227740022774005161775
1669Phẫu thuật viêm ruột thừa [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3327.0459Phẫu thuật viêm ruột thừaLần281590028159005761000
1670Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2236.1085Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầuLần288860028886004693000
1671Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3685.0571Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuLần322690032269005087000
1672Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2923.0772Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắtLần8136008136002937000
1673[Gây tê] Phẫu thuật viêm ruột thừa [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3327.0459_GTPhẫu thuật viêm ruột thừaLần227740022774004161775
1674Cắt rò xoang lê [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3917.0980Cắt rò xoang lêLần493600049360007757000
1675Cắt u mi cả bề dày không vá [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2543.0836Cắt u mi cả bề dày không váLần8121008121003012100
1676Tháo bỏ các ngón chân [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3797.0571Tháo bỏ các ngón chânLần322690032269005426900
1677[Gây tê] Cắt rò xoang lê [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3917.0980_GTCắt rò xoang lêLần221633322163335416333
1678Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2252.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần293280029328004860000
1679Phẫu thuật điều trị khe hở vòm [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2016.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòmLần288860028886005693000
1680Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3811.0571Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thểLần322690032269005087000
1681Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.1589.0827Tái tạo lệ quản kết hợp khâu miLần164410016441004760000
1682[Gây tê] Cắt rò xoang lê [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3917.0980_GTCắt rò xoang lêLần221633322163334416333
1683Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3816.0571Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnLần322690032269005087000
1684Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi [Mổ sớm theo yêu cầu]03.1589.0827Tái tạo lệ quản kết hợp khâu miLần164410016441003760000
1685Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng dao plasma/laser/điện] [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2179.0937Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêLần176140017614004848000
1686Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi [Mổ sớm theo yêu cầu]03.1610.0826Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp miLần140260014026003504000
1687Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2254.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần472130047213007489000
1688[Gây tê] Gỡ dính gân [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3804.0559_GTGỡ dính gânLần260470026047005387199
1689[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2254.0686_GTPhẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]Lần388860038886006489567
1690Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) [Mổ sớm theo yêu cầu]03.1601.0820Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)Lần9136009136003113600
1691Nội soi đặt sonde JJ [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4106.0436Nội soi đặt sonde JJLần192090019209004951000
1692[Gây tê] Gỡ dính gân [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3804.0559_GTGỡ dính gânLần260470026047004387199
1693Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.1680.0788Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê]Lần135140013514004477000
1694[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2254.0686_GTPhẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần388860038886005489567
1695[Gây tê] Nội soi đặt sonde JJ [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4106.0436_GTNội soi đặt sonde JJLần147540014754004455945
1696Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2179.0870Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]Lần121710012171004285000
1697Gỡ dính gân [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3804.0559Gỡ dính gânLần330290033029006163000
1698Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3318.0458Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruộtLần510010051001006829000
1699Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.1680.0788Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê]Lần135140013514003477000
1700Mổ quặm bẩm sinh [2 mi/gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.1680.0790Mổ quặm bẩm sinhLần157220015722003772200
1701Cắt túi mật [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3427.0472Cắt túi mậtLần499310049931007723000
1702Gỡ dính gân [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3804.0559Gỡ dính gânLần330290033029005163000
1703[Gây tê] Nội soi đặt sonde JJ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4106.0436_GTNội soi đặt sonde JJLần147540014754003455945
1704Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2253.0651Phẫu thuật cắt âm vật phì đạiLần289280028928004546000
1705[Gây tê] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2179.0870_GTPhẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]Lần6308466308463830846
1706Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.1680.0793Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây mê]Lần183300018330003910000
1707Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2587.0871Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê]Lần248710024871005555000
1708Rút đinh các loại [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3901.0563Rút đinh các loạiLần185790018579003913000
1709Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2587.0937Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện]Lần176140017614003848000
1710Mổ quặm bẩm sinh [4 mi/gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.1680.0794Mổ quặm bẩm sinh [4 mi/gây mê]Lần206880020688004121000
1711[Gây tê] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2179.0870_GTPhẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]Lần6308466308462830846
1712Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3395.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtLần351290035129006712900
1713[Gây tê] Cắt túi mật [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3427.0472_GTCắt túi mậtLần344985234498526649852
1714Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3791.0537Phẫu thuật bàn chân duỗi đổLần341130034113006029000
1715Cắt nang giáp móng [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3913.1048Cắt nang giáp móngLần228930022893005489300
1716Vá nhĩ đơn thuần [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2104.0997Vá nhĩ đơn thuầnLần405890040589005920000
1717Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3791.0537Phẫu thuật bàn chân duỗi đổLần341130034113005029000
1718[Gây tê] Cắt túi mật [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3427.0472_GTCắt túi mậtLần344985234498525649852
1719Cắt nang giáp móng [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3913.1048Cắt nang giáp móngLần228930022893004489300
1720[Gây tê] Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2587.0871_GTCắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê]Lần188842318884235088423
1721Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4162.0965Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quảnLần334090033409006315000
1722Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cmLần7710007710003971000
1723Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3586.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗLần249090024909004521000
1724[Gây tê] Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2587.0871_GTCắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê]Lần188842318884234088423
1725Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4162.0965Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quảnLần334090033409005540900
1726Chuyển vạt da có cuống mạch [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3801.0573Chuyển vạt da có cuống mạchLần372060037206006920600
1727Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện] [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2587.0937Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện]Lần176140017614004848000
1728[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3395.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtLần281680028168005684005
1729Cắt u da vùng mặt, tạo hình. [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2449.0834Cắt u da vùng mặt, tạo hình.Lần132210013221004466000
1730Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4009.0457Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruộtLần466380046638006441000
1731Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4021.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLần343190034319006293000
1732[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3395.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtLần281680028168004684005
1733Cắt u da vùng mặt, tạo hình. [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2449.0834Cắt u da vùng mặt, tạo hình.Lần132210013221003466000
1734Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4135.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phầnLần634630063463009114000
1735[Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3349.0494_GTPhẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê]Lần227640022764005161025
1736Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2255.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dụcLần454530045453006313000
1737Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3401.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngLần351290035129006458000
1738[Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3349.0494_GTPhẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê]Lần227640022764004161025
1739[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4135.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phầnLần483883348388338038833
1740Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3957.0975Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầyLần524410052441007239000
1741Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3587.0435Phẫu thuật hạ lại tinh hoànLần249090024909005690900
1742Phẫu thuật viêm ruột thừa [Mố sớm theo yêu cầu]03.3327.0459Phẫu thuật viêm ruột thừaLần281590028159004761000
1743[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4135.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phầnLần483883348388337038833
1744Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3961.0958Phẫu thuật nội soi nạo V.ALần304580030458006245800
1745Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2924.1086Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộLần298860029886005793000
1746[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3401.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngLần281680028168005684005
1747Cắt rò xoang lê [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3917.0980Cắt rò xoang lêLần493600049360006815000
1748[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3401.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngLần281680028168004684005
1749Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2249.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần430830043083007508300
1750Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.1609.0826Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp miLần140260014026004504000
1751[Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3349.0494_GTPhẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê]Lần227640022764005161025
1752Phẫu thuật điều trị khe hở vòm [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2016.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòmLần288860028886004693000
1753[Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3349.0494_GTPhẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê]Lần227640022764004161025
1754Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt] [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.1602.0819Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt]Lần122030012203004420300
1755Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3314.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruộtLần476410047641007493000
1756[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4135.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phầnLần483883348388338038833
1757Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3323.0453Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thìLần333220033322006144000
1758[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4135.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phầnLần483883348388337038833
1759Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng dao plasma/laser/điện] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2179.0937Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêLần176140017614003848000
1760Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3590.0492Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹtLần351290035129006458000
1761[Gây tê] Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3587.0435_GTPhẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê]Lần203520020352005235200
1762Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2254.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần472130047213006489000
1763[Gây tê] Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3587.0435_GTPhẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê]Lần203520020352004235200
1764Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2180.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần320990032099006409900
1765Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3389.0456Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruộtLần476410047641007493000
1766[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2248.0685_GTPhẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần247850024785005036323
1767Nội soi đặt sonde JJ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4106.0436Nội soi đặt sonde JJLần192090019209003951000
1768[Gây tê] Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3961.0958_GTPhẫu thuật nội soi nạo V.ALần141092714109274610927
1769Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4133.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần7279100727910010479100
1770Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4165.0918Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]Lần7059007059003863000
1771[Gây tê] Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3961.0958Phẫu thuật nội soi nạo V.ALần304580030458005245800
1772Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2179.0870Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]Lần121710012171003285000
1773Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3894.0573Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nốiLần372060037206006525000
1774[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2249.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần353640035364006146465
1775[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2249.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần353640035364005146465
1776Cắt túi mật [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3427.0472Cắt túi mậtLần499310049931006723000
1777[Gây tê] Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3350.0494_GTPhẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ ròLần227640022764005161025
1778[Gây tê] Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3350.0494_GTPhẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ ròLần227640022764004161025
1779Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2587.0871Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê]Lần248710024871004555000
1780[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3590.0492_GTPhẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹtLần281680028168005684005
1781[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3590.0492_GTPhẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹtLần281680028168004684005
1782[Gây tê] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.2180.0954_GTPhẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần294363429436346143634
1783Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3395.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtLần351290035129005712900
1784[Gây tê] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2180.0954_GTPhẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần294363429436345143634
1785Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3791.0537Phẫu thuật bàn chân duỗi đổLần341130034113005029000
1786[Gây tê] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3389.0456_GTPhẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruộtLần324314332431436443143
1787[Gây tê] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3389.0456_GTPhẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruộtLần324314332431435443143
1788Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cmLần7710007710002971000
1789[Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4133.0702_GTPhẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần557491855749188774918
1790[Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4133.0702_GTPhẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần557491855749187774918
1791Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3349.0494Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lạiLần281690028169004762000
1792[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.4165.0918_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]Lần4540514540513654051
1793[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4165.0918_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]Lần4540514540512654051
1794Chuyển vạt da có cuống mạch [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3801.0573Chuyển vạt da có cuống mạchLần372060037206005920600
1795Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4021.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLần343190034319005293000
1796Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4135.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phầnLần634630063463008114000
1797Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3401.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngLần351290035129005458000
1798Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3587.0435Phẫu thuật hạ lại tinh hoànLần249090024909004690900
1799Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2248.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần305480030548004823000
1800Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3961.0958Phẫu thuật nội soi nạo V.ALần304580030458005245800
1801Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2924.1086Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộLần298860029886004793000
1802Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2249.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần430830043083006508300
1803Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi [Mổ sớm theo yêu cầu]03.1609.0826Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp miLần140260014026003504000
1804Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.1602.0819Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt]Lần122030012203003420300
1805Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3314.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruộtLần476410047641006493000
1806Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3323.0453Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thìLần333220033322005144000
1807Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3590.0492Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹtLần351290035129005458000
1808Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.1800.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần3695003695002537000
1809Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Mổ sớm theo yêu cầu]03.2180.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần320990032099005409900
1810Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3389.0456Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruộtLần476410047641006493000
1811Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4133.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần727910072791009479100
1812Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] [Mổ sớm theo yêu cầu]03.4165.0918Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]Lần7059007059002863000
1813Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3894.0573Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nốiLần372060037206005525000
1814[Gây tê] Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ yêu cầu bác sĩ]03.3959.0918_GTPhẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũiLần4540514540513654051
1815[Gây tê] Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi [Mổ sớm theo yêu cầu]03.3959.0918_GTPhẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũiLần4540514540512654051
1816[Gây tê] Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột03.3342.0456_GTPhẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruộtLần324314332431430
1817[Gây tê] Lấy máu tụ tầng sinh môn03.3400.0632_GTLấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê]Lần195910019591000
1818[Gây tê] Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp03.3346.0663_GTXử trí vết thương tầng sinh môn phức tạpLần345690034569000
1819[Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn03.2257.0663_GTPhẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]Lần345690034569000
1820[Gây tê] Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt03.2064.1079_GTPhẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtLần229350022935000
1821[Gây tê] Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng03.2224.0946_GTPhẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàngLần565801956580190
1822[Gây tê] Khâu nối dây thần kinh ngoại biên03.3077.0572_GTKhâu nối dây thần kinh ngoại biên [gây tê]Lần270700027070000
1823[Gây tê] Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải03.3322.0454_GTPhẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phảiLần337094333709430
1824[Gây tê] Phẫu thuật lại trĩ chảy máu03.3370.0494_GTPhẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê]Lần227640022764000
1825[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt03.3384.0492_GTPhẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịtLần281680028168000
1826[Gây tê] Cắt u tuyến thượng thận03.3392.0417_GTCắt u tuyến thượng thận [gây tê]Lần458088845808880
1827[Gây tê] Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan03.3424.0469_GTPhẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan [gây tê]Lần352124035212400
1828[Gây tê] Cắtgần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin03.3452.0486_GTCắtgần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulinLần335821533582150
1829[Gây tê] Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại03.3493.0421_GTLấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê]Lần354660035466000
1830[Gây tê] Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não03.3700.0550_GTPhẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não [gây tê]Lần348790834879080
1831[Gây tê] Cắt một phần bàng quang03.2709.0424_GTCắt một phần bàng quang [gây tê]Lần430690043069000
1832[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn03.2729.0683_GTCắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê]Lần265170026517000
1833[Gây tê] Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống03.2952.1136_GTPhẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống [gây tê]Lần329152932915290
1834[Gây tê] Khoan sọ thăm dò03.3059.0369_GTKhoan sọ thăm dòLần367006536700650
1835[Gây tê] Thắt ống động mạch03.3202.0395_GTThắt ống động mạchLần10114741101147410
1836[Gây tê] Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày03.3289.0491_GTPhẫu thuật điều trị xoắn dạ dày [gây tê]Lần227610022761000
1837[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng03.3397.0492_GTPhẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụngLần281680028168000
1838[Gây tê] Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi03.3422.0474_GTLấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt OddiLần341420234142020
1839[Gây tê] Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan03.3425.0466_GTPhẫu thuật chảy máu đường mật: cắt ganLần619748361974830
1840[Gây tê] Nội soi màng phổi sinh thiết03.0074.0125_GTNội soi màng phổi sinh thiết [gây tê]Lần488815948881590
1841[Gây tê] Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại03.2622.0408_GTCắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại [gây tê]Lần661926566192650
1842[Gây tê] Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi03.3252.0411_GTĐánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổiLần516790251679020
1843[Gây tê] Dẫn lưu áp xe ruột thừa03.3332.0493_GTDẫn lưu áp xe ruột thừaLần243240024324000
1844[Gây tê] Dẫn lưu áp xe tụy03.3458.0493_GTDẫn lưu áp xe tụyLần275309227530920
1845[Gây tê] Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới03.3633.0369_GTMở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dướiLần367006536700650
1846[Gây tê] Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp03.3813.0551_GTPhẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớpLần268892626889260
1847[Gây tê] Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi03.3959.0918_GTPhẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũiLần4540514540510
1848[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần03.4134.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần483883348388330
1849[Gây tê] Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng03.4136.0689_GTPhẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng [gây tê]Lần412749941274990
1850[Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo03.2252.0662_GTPhẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần221230022123000
1851[Gây tê] Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới03.2714.0416_GTCắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới [gây tê]Lần357840035784000
1852[Gây tê] Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ03.2953.1137_GTPhẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ [gây tê]Lần218668221866820
1853[Gây tê] Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần03.3298.0465_GTKhâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuầnLần270927927092790
1854[Gây tê] Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng03.3449.0481_GTLấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràngLần340991934099190
1855[Gây tê] Lấy sỏi bể thận ngoài xoang03.3479.0421_GTLấy sỏi bể thận ngoài xoangLần354660035466000
1856[Gây tê] Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo03.3892.0553_GTGia cố xương bằng vật liệu nhân tạoLần435780043578000
1857[Gây tê] Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt03.2131.0972_GTPhẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắtLần395129739512970
1858[Gây tê] Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột03.3318.0458_GTPhẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruộtLần338892333889230
1859[Gây tê] Phẫu thuật sỏi trong gan03.3423.0469_GTPhẫu thuật sỏi trong gan [gây tê]Lần352124035212400
1860[Gây tê] Nối nang tụy - hỗng tràng03.3455.0481_GTNối nang tụy - hỗng tràng [gây tê]Lần340991934099190
1861[Gây tê] Tháo khớp khuỷu03.3681.0534_GTTháo khớp khuỷuLần364994736499470
1862[Gây tê] Tháo khớp cổ chân03.3795.0534_GTTháo khớp cổ chânLần364994736499470
1863[Gây tê] Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²03.3807.0574_GTVá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² [gây tê]Lần396440039644000
1864[Gây tê] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại03.2253.0651_GTPhẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê]Lần217700021770000
1865[Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su03.3307.0456_GTPhẫu thuật điều trị tắc ruột phân suLần324314332431430
1866[Gây tê] Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh03.3315.0491_GTLàm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinhLần227610022761000
1867[Gây tê] Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan03.3415.0471_GTKhâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan [gây tê]Lần384968338496830
1868[Gây tê] Phẫu thuật trật khớp khuỷu03.3669.0548_GTPhẫu thuật trật khớp khuỷuLần357760035776000
1869[Gây tê] Nối gân gấp03.3803.0559_GTNối gân gấpLần260470026047000
1870[Gây tê] Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy03.3957.0975_GTPhẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy [gây tê]Lần324529732452970
1871[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản03.4162.0965_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản [gây tê]Lần159892715989270
1872[Gây tê] Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn03.3411.0466_GTCắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớnLần619748361974830
1873[Gây tê] Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục03.3661.0548_GTPhẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục [gây tê]Lần357760035776000
1874[Gây tê] Cắt cụt cẳng tay03.3682.0534_GTCắt cụt cẳng tayLần364994736499470
1875[Gây tê] Gỡ dính thần kinh03.3806.0572_GTGỡ dính thần kinhLần270700027070000
1876[Gây tê] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi03.3955.0970_GTPhẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiLần206616720661670
1877[Gây tê] Vá nhĩ đơn thuần03.2104.0997_GTVá nhĩ đơn thuầnLần320420032042000
1878[Gây tê] Cắt phổi và cắt màng phổi03.2627.0408_GTCắt phổi và cắt màng phổi [gây tê]Lần661926566192650
1879[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ03.2731.0683_GTCắt u nang buồng trứng và phần phụLần265170026517000
1880[Gây tê] Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn03.3283.0493_GTDẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườnLần275309227530920
1881[Gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan03.3416.0493_GTPhẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê]Lần275309227530920
1882[Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ03.3586.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]Lần203520020352000
1883[Gây tê] Nối gân duỗi03.3819.0559_GTNối gân duỗi [gây tê]Lần260470026047000
1884[Gây tê] Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc03.4095.0418_GTPhẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạcLần290448329044830
1885[Gây tê] Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản03.2164.0442_GTPhẫu thuật cắt túi thừa thực quảnLần581442758144270
1886[Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục03.2255.0616_GTĐóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dụcLần363610036361000
1887[Gây tê] Mở dạ dày lấy bã thức ăn03.3292.0491_GTMở dạ dày lấy bã thức ăn [gây tê]Lần227610022761000
1888[Gây tê] Phẫu thuật viêm ruột thừa03.3327.0459_GTPhẫu thuật viêm ruột thừaLần227740022774000
1889[Gây tê] Phẫu thuật trĩ độ 303.3366.0494_GTPhẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê]Lần227640022764000
1890[Gây tê] Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun03.3429.0474_GTPhẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giunLần341420234142020
1891[Gây tê] Tháo đốt bàn03.3798.0571_GTTháo đốt bànLần249370024937000
1892[Gây tê] Cắt rò xoang lê03.3917.0980_GTCắt rò xoang lê [gây tê]Lần221633322163330
1893[Gây tê] Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi03.3230.0408_GTCắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổiLần661926566192650
1894[Gây tê] Nối ống mật chủ - tá tràng03.3421.0481_GTNối ống mật chủ - tá tràngLần340991934099190
1895[Gây tê] Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh03.3426.0469_GTPhẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinhLần352124035212400
1896[Gây tê] Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng03.3521.0429_GTPhẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràngLần385410038541000
1897[Gây tê] Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu03.3815.0493_GTDẫn lưu áp xe cơ đái chậuLần275309227530920
1898[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng03.2254.0686_GTPhẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần388860038886000
1899[Gây tê] Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy03.3073.0369_GTPhẫu thuật giải phóng chèn ép tủyLần367006536700650
1900[Gây tê] Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt ruột non]03.3311.0458_GTPhẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt ruột non]Lần338892333889230
1901[Gây tê] Cắt lại đại tràng03.3319.0454_GTCắt lại đại tràngLần337094333709430
1902[Gây tê] Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan03.3420.0466_GTNối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt ganLần619748361974830
1903[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt03.3589.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹtLần281680028168000
1904[Gây tê] Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời03.3774.0577_GTCắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thờiLần430400043040000
1905[Gây tê] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới03.3956.0969_GTPhẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dướiLần275116727511670
1906[Gây tê] Nội soi đặt sonde JJ03.4106.0436_GTNội soi đặt sonde JJLần147540014754000
1907[Gây tê] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]03.2179.0870_GTPhẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]Lần6308466308460
1908[Gây tê] Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não03.3068.0370_GTLấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong nãoLần402351940235190
1909[Gây tê] Khâu vết thương nhu mô phổi03.3246.0411_GTKhâu vết thương nhu mô phổi [gây tê]Lần516790251679020
1910[Gây tê] Cắt túi mật03.3427.0472_GTCắt túi mậtLần344985234498520
1911[Gây tê] Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh03.3672.0551_GTPhẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh [gây tê]Lần268892626889260
1912[Gây tê] Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng03.3724.0549_GTLàm cứng khớp ở tư­ thế chức năngLần356671835667180
1913[Gây tê] Cắt 1 phổi03.3228.0408_GTCắt 1 phổi [gây tê]Lần661926566192650
1914[Gây tê] Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột]03.3311.0455_GTPhẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột]Lần206505520650550
1915[Gây tê] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát03.3386.0686_GTPhẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê]Lần388860038886000
1916[Gây tê] Tháo khớp kiểu Pirogoff03.3796.0534_GTTháo khớp kiểu PirogoffLần364994736499470
1917[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]03.3938.0365_GTPhẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]Lần664670266467020
1918[Gây tê] Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê]03.2587.0871_GTCắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê]Lần188842318884230
1919[Gây tê] Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc03.3390.0487_GTPhẫu thuật cắt u sau phúc mạcLần420213642021360
1920[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt03.3395.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtLần281680028168000
1921[Gây tê] Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não03.2100.0987_GTPhẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng nãoLần304713730471370
1922[Gây tê] Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm03.2629.0407_GTCắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cmLần243610024361000
1923[Gây tê] Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi03.3251.0411_GTBóc màng phổi trong dày dính màng phổiLần516790251679020
1924[Gây tê] Phẫu thuật điều trị ruột đôi03.3300.0456_GTPhẫu thuật điều trị ruột đôiLần324314332431430
1925[Gây tê] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo03.3303.0465_GTPhẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạoLần270927927092790
1926[Gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại03.3349.0494_GTPhẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê]Lần227640022764000
1927[Gây tê] Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt03.3478.0421_GTLấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệtLần354660035466000
1928[Gây tê] Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu03.3545.0434_GTCấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậuLần367640036764000
1929[Gây tê] Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu03.3728.0548_GTKết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầuLần357760035776000
1930[Gây tê] Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương03.2903.0384_GTPhẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xươngLần345800934580090
1931[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh03.2933.1136_GTPhẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanhLần329152932915290
1932[Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh03.3301.0458_GTPhẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinhLần338892333889230
1933[Gây tê] Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)03.3356.0669_GTPhẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)Lần253880025388000
1934[Gây tê] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột03.3388.0489_GTPhẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruộtLần372386937238690
1935[Gây tê] Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận03.3477.0421_GTLấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnLần354660035466000
1936[Gây tê] Dẫn lưu đài bể thận qua da03.3482.0464_GTDẫn lưu đài bể thận qua daLần265787826578780
1937[Gây tê] Tách màng ngăn âm hộ03.3595.0662_GTTách màng ngăn âm hộLần221230022123000
1938[Gây tê] Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên03.2583.0488_GTNạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bênLần372664237266420
1939[Gây tê] Phẫu thuật điều trị thực quản đôi03.3266.0442_GTPhẫu thuật điều trị thực quản đôiLần581442758144270
1940[Gây tê] Cắt bỏ trĩ vòng03.3369.0494_GTCắt bỏ trĩ vòngLần227640022764000
1941[Gây tê] Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại03.3434.0475_GTLấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lạiLần507502250750220
1942[Gây tê] Tháo khớp cổ tay03.3683.0534_GTTháo khớp cổ tayLần364994736499470
1943[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị não và màng não03.3065.0377_GTPhẫu thuật thoát vị não và màng nãoLần432690643269060
1944[Gây tê] Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan03.3430.0469_GTPhẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài ganLần352124035212400
1945[Gây tê] Nối ống tuỵ-hỗng tràng03.3450.0481_GTNối ống tuỵ-hỗng tràng [gây tê]Lần340991934099190
1946[Gây tê] Cắt nối niệu đạo trước03.3543.0434_GTCắt nối niệu đạo trướcLần367640036764000
1947[Gây tê] Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu03.3685.0571_GTPhẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuLần249370024937000
1948[Gây tê] Phẫu thuật toác khớp mu03.3722.0548_GTPhẫu thuật toác khớp mu [gây tê]Lần357760035776000
1949[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần03.4135.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phầnLần483883348388330
1950[Gây tê] Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn03.3316.0491_GTLàm hậu môn nhân tạo trẻ lớnLần227610022761000
1951[Gây tê] Đóng hậu môn nhân tạo03.3321.0456_GTĐóng hậu môn nhân tạoLần324314332431430
1952[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường03.3401.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngLần281680028168000
1953Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê]03.3587.0435_GTPhẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê]Lần203520020352004235200
1954[Gây tê] Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn03.3598.0491_GTPhẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoànLần227610022761000
1955[Gây tê] Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê]03.2587.0870_GTCắt u amidan qua đường miệng [gây mê]Lần6308466308460
1956[Gây tê] Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thất03.2625.0408_GTCắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thấtLần661926566192650
1957[Gây tê] Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo03.3216.0399_GTPhẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạoLần209360020936000
1958[Gây tê] Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp03.3264.0411_GTPhẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹpLần516790251679020
1959[Gây tê] Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng03.3417.0481_GTCắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràngLần340991934099190
1960[Gây tê] Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr03.3428.0474_GTCắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu KehrLần341420234142020
1961[Gây tê] Phẫu thuật dính khớp khuỷu03.3667.0551_GTPhẫu thuật dính khớp khuỷuLần268892626889260
1962[Gây tê] Phẫu thuật cắt cụt đùi03.3726.0534_GTPhẫu thuật cắt cụt đùiLần364994736499470
1963[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa03.2248.0685_GTPhẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần247850024785000
1964[Gây tê] Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng03.2983.1135_GTPhẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏngLần310340031034000
1965[Gây tê] Ghép khuyết xương sọ03.3060.0384_GTGhép khuyết xương sọLần345800934580090
1966[Gây tê] Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản.03.3241.0411_GTBóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản.Lần516790251679020
1967[Gây tê] Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản03.3273.0446_GTPhẫu thuật điều trị hẹp thực quảnLần595056559505650
1968[Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột03.3313.0455_GTPhẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruộtLần206505520650550
1969[Gây tê] Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới03.3409.0466_GTCắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dướiLần619748361974830
1970[Gây tê] Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay03.3664.0548_GTCố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tayLần357760035776000
1971[Gây tê] Phẫu thuật nội soi nạo V.A03.3961.0958_GTPhẫu thuật nội soi nạo V.ALần141092714109270
1972[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản03.4160.0965_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quảnLần159892715989270
1973[Gây tê] Cắt toàn bộ thận và niệu quản03.2715.0416_GTCắt toàn bộ thận và niệu quảnLần357840035784000
1974[Gây tê] Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)03.3231.0411_GTCắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)Lần516790251679020
1975[Gây tê] Nối nang tụy - dạ dày03.3454.0464_GTNối nang tụy - dạ dàyLần265787826578780
1976[Gây tê] Cắt đuôi tuỵ03.3456.0486_GTCắt đuôi tuỵLần335821533582150
1977[Gây tê] Lấy sỏi san hô thận03.3475.0421_GTLấy sỏi san hô thậnLần354660035466000
1978[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn03.2249.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần353640035364000
1979[Gây tê] Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm03.2523.0944_GTCắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmLần224638322463830
1980[Gây tê] Phẫu thuật áp xe não03.3064.0372_GTPhẫu thuật áp xe nãoLần556920655692060
1981[Gây tê] Phẫu thuật viêm xương sọ03.3067.0383_GTPhẫu thuật viêm xương sọLần430596443059640
1982[Gây tê] Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn03.3348.0494_GTPhẫu thuật điều trị rò cạnh hậu mônLần227640022764000
1983[Gây tê] Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày03.3285.0448_GTPhẫu thuật cắt 3/4 dạ dàyLần365605536560550
1984[Gây tê] Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)03.3359.0494_GTPhẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)Lần227640022764000
1985[Gây tê] Nắn sống mũi sau chấn thương03.2148.0912_GTNắn sống mũi sau chấn thươngLần165559416555940
1986[Gây tê] Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng03.2725.0681_GTCắt toàn bộ tử cung, đường bụngLần353640035364000
1987[Gây tê] Mở bụng thăm dò03.3402.0491_GTMở bụng thăm dòLần227610022761000
1988[Gây tê] Phẫu thuật điều trị vẹo cổ03.3645.0550_GTPhẫu thuật điều trị vẹo cổLần348790834879080
1989[Gây tê] Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não03.3670.0550_GTPhẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại nãoLần348790834879080
1990[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp03.3937.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápLần322924232292420
1991[Gây tê] Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ03.2103.0911_GTPhẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩLần270977527097750
1992[Gây tê] Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực03.2626.0408_GTCắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngựcLần661926566192650
1993[Gây tê] Cắt u xương sườn nhiều xương03.2639.0558_GTCắt u xương sườn nhiều xươngLần333860033386000
1994[Gây tê] Cắt túi thừa thực quản ngực03.3267.0442_GTCắt túi thừa thực quản ngựcLần581442758144270
1995[Gây tê] Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính03.3286.0449_GTPhẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tínhLần553668455366840
1996[Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột03.3314.0456_GTPhẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruộtLần324314332431430
1997[Gây tê] Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò03.3350.0494_GTPhẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ ròLần227640022764000
1998[Gây tê] Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng03.3351.0460_GTPhẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràngLần538764353876430
1999[Gây tê] Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ03.3379.0494_GTPhẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏLần227640022764000
2000[Gây tê] Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ03.3398.0465_GTPhẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổLần270927927092790
2001[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên03.3599.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bênLần281680028168000
2002[Gây tê] Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ03.3701.0550_GTPhẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụLần348790834879080
2003[Gây tê] Tháo bỏ các ngón chân03.3797.0571_GTTháo bỏ các ngón chânLần249370024937000
2004[Gây tê] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn03.3960.0970_GTPhẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngănLần206616720661670
2005[Gây tê] Cắt u vùng tuyến mang tai03.2450.0945_GTCắt u vùng tuyến mang taiLần224638322463830
2006[Gây tê] Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất03.2708.0416_GTCắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuấtLần357840035784000
2007[Gây tê] Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực03.3260.0414_GTKhâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngựcLần514976251497620
2008[Gây tê] Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel03.3306.0456_GTPhẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa MeckelLần324314332431430
2009[Gây tê] Cắt cơ tròn trong03.3364.0494_GTCắt cơ tròn trongLần227640022764000
2010[Gây tê] Tháo một nửa bàn chân trước03.3792.0534_GTTháo một nửa bàn chân trướcLần364994736499470
2011[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp03.3937.0358_GTPhẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápLần568284256828420
2012[Gây tê] Phẫu thuật tiệt căn xương chũm03.2102.0987_GTPhẫu thuật tiệt căn xương chũmLần304713730471370
2013[Gây tê] Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII03.2229.0945_GTPhẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VIILần224638322463830
2014[Gây tê] Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành03.3284.0448_GTCắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lànhLần365605536560550
2015[Gây tê] Phẫu thuật điều trị teo ruột03.3302.0458_GTPhẫu thuật điều trị teo ruộtLần338892333889230
2016[Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi03.3308.0456_GTPhẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhiLần324314332431430
2017[Gây tê] Cắt trĩ từ 2 búi trở lên03.3365.0494_GTCắt trĩ từ 2 búi trở lênLần227640022764000
2018[Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)03.2233.0980_GTPhẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)Lần221633322163330
2019[Gây tê] Cắt tuyến nước bọt dưới hàm03.2594.0944_GTCắt tuyến nước bọt dưới hàmLần224638322463830
2020[Gây tê] Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi03.3232.0408_GTPhẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổiLần661926566192650
2021[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị rốn03.3396.0492_GTPhẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê]Lần281680028168000
2022[Gây tê] Lấy sỏi mở bể thận trong xoang03.3476.0421_GTLấy sỏi mở bể thận trong xoangLần354660035466000
2023[Gây tê] Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu03.3666.0550_GTPhẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu [gây tê]Lần348790834879080
2024[Gây tê] Gỡ dính gân03.3804.0559_GTGỡ dính gân [gây tê]Lần260470026047000
2025[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng03.2730.0683_GTCắt u nang buồng trứng [gây tê]Lần265170026517000
2026[Gây tê] Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm03.3240.0411_GTPhẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõmLần516790251679020
2027[Gây tê] Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành03.3282.0493_GTDẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê]Lần275309227530920
2028[Gây tê] Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ03.3413.0466_GTCắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏLần619748361974830
2029[Gây tê] Nối ống mật chủ - hỗng tràng03.3437.0481_GTNối ống mật chủ - hỗng tràng [gây tê]Lần340991934099190
2030[Gây tê] Lấy sỏi niệu quản03.3492.0421_GTLấy sỏi niệu quản [gây tê]Lần354660035466000
2031[Gây tê] Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt03.3590.0492_GTPhẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê]Lần281680028168000
2032[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới03.3958.0969_GTPhẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới [gây tê]Lần275116727511670
2033[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật03.2948.0437_GTPhẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [gây tê]Lần370390037039000
2034[Gây tê] Phẫu thuật trĩ độ 1V03.3368.0494_GTPhẫu thuật trĩ độ 1V [gây tê]Lần227640022764000
2035[Gây tê] Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn03.3387.0489_GTPhẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn [gây tê]Lần372386937238690
2036[Gây tê] Cắt nối niệu đạo sau03.3544.0434_GTCắt nối niệu đạo sau [gây tê]Lần367640036764000
2037[Gây tê] Khâu nối thần kinh03.3805.0572_GTKhâu nối thần kinhLần270700027070000
2038[Gây tê] Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp03.3371.0494_GTPhẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp [gây tê]Lần227640022764000
2039[Gây tê] Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể03.3811.0571_GTCắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê]Lần249370024937000
2040[Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)03.4076.0451_GTPhẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)Lần167252616725260
2041[Gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản03.2205.0955_GTPhẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản [gây tê]Lần159892715989270
2042[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi03.2212.0912_GTPhẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi [gây tê]Lần165559416555940
2043[Gây tê] Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII03.2228.0945_GTPhẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII [gây tê]Lần224638322463830
2044[Gây tê] Cắt cụt cổ tử cung03.2247.0627_GTCắt cụt cổ tử cung [gây tê]Lần230510023051000
2045[Gây tê] Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát03.3233.0411_GTMở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phátLần516790251679020
2046[Gây tê] Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận03.3489.0464_GTDẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnLần265787826578780
2047[Gây tê] Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần03.3816.0571_GTPhẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnLần249370024937000
2048[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân03.3930.0358_GTPhẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânLần568284256828420
2049[Gây tê] Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột]03.3304.0455_GTPhẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột]Lần206505520650550
2050[Gây tê] Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt ruột non]03.3304.0458_GTPhẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt ruột non]Lần338892333889230
2051[Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng03.3451.0486_GTPhẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràngLần335821533582150
2052[Gây tê] Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh03.3750.0550_GTPhẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinhLần348790834879080
2053[Gây tê] Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình03.3229.0408_GTCắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hìnhLần661926566192650
2054[Gây tê] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng03.3312.0458_GTPhẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứngLần338892333889230
2055[Gây tê] Dẫn lưu đường mật ra da03.3438.0464_GTDẫn lưu đường mật ra da [gây tê]Lần265787826578780
2056[Gây tê] Phẫu thuật co gân Achille03.3763.0559_GTPhẫu thuật co gân AchilleLần260470026047000
2057[Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày03.4068.0451_GTPhẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyLần167252616725260
2058[Gây tê] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ03.2180.0954_GTPhẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần294363429436340
2059[Gây tê] Cắt đoạn đại tràng03.3320.0454_GTCắt đoạn đại tràngLần337094333709430
2060[Gây tê] Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt03.3393.0489_GTCắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụtLần372386937238690
2061[Gây tê] Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan03.3433.0466_GTLấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy ganLần619748361974830
2062[Gây tê] Cắt thận đơn thuần03.3471.0416_GTCắt thận đơn thuầnLần357840035784000
2063[Gây tê] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn03.3601.0435_GTPhẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]Lần203520020352000
2064[Gây tê] Cắt đoạn khớp khuỷu03.3668.0534_GTCắt đoạn khớp khuỷuLần364994736499470
2065[Gây tê] Ghép trong mất đoạn xương03.3886.0553_GTGhép trong mất đoạn xươngLần435780043578000
2066[Gây tê] Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên03.2101.0987_GTPhẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bênLần304713730471370
2067[Gây tê] Cắt u tuyến nước bọt mang tai03.2521.0945_GTCắt u tuyến nước bọt mang taiLần224638322463830
2068[Gây tê] Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII03.2578.0945_GTCắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VIILần224638322463830
2069[Gây tê] Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng03.3072.0370_GTPhẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứngLần402351940235190
2070[Gây tê] Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)03.3293.0456_GTNối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)Lần324314332431430
2071[Gây tê] Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang03.3517.0421_GTLấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangLần354660035466000
2072[Gây tê] Cắt cụt cánh tay03.3680.0534_GTCắt cụt cánh tayLần364994736499470
2073[Gây tê] Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng03.3385.0493_GTPhẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụngLần275309227530920
2074[Gây tê] Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột03.3436.0481_GTCắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruộtLần340991934099190
2075[Gây tê] Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương03.3800.0577_GTPhẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thươngLần430400043040000
2076[Gây tê] Phẫu thuật nội soi sa trực tràng03.4064.0462_GTPhẫu thuật nội soi sa trực tràng [gây tê]Lần369240036924000
2077[Gây tê] Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên03.2584.0488_GTNạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên [gây tê]Lần372664237266420
2078[Gây tê] Cắt u xương, sụn03.2758.0558_GTCắt u xương, sụn [gây tê]Lần333860033386000
2079[Gây tê] Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da03.2955.1134_GTPhẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da [gây tê]Lần278728727872870
2080[Gây tê] Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng03.2988.1134_GTGhép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng [gây tê]Lần278728727872870
2081[Gây tê] Mở thông dạ dày03.3297.0491_GTMở thông dạ dày [gây tê]Lần227610022761000
2082[Gây tê] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn03.3309.0465_GTPhẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn [gây tê]Lần270927927092790
2083[Gây tê] Phẫu thuật tắc ruột do giun03.3310.0465_GTPhẫu thuật tắc ruột do giun [gây tê]Lần270927927092790
2084[Gây tê] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột03.3389.0456_GTPhẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruộtLần324314332431430
2085[Gây tê] Cắt thân+ đuôi tuỵ03.3457.0486_GTCắt thân+ đuôi tuỵLần335821533582150
2086[Gây tê] Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²03.3824.0575_GTVá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²Lần273874227387420
2087[Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng03.4133.0702_GTPhẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]Lần557491855749180
2088[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]03.4165.0918_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]Lần4540514540510
2089[Gây tê] Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi03.2177.0965_GTCắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soiLần159892715989270
2090[Gây tê] Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi03.3242.0408_GTPhẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi [gây tê]Lần661926566192650
2091[Gây tê] Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng03.3305.0456_GTPhẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng [gây tê]Lần324314332431430
2092[Gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu03.3394.0464_GTPhẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê]Lần265787826578780
2093[Gây tê] Cắt một nửa thận03.3472.0416_GTCắt một nửa thận [gây tê]Lần357840035784000
2094[Gây tê] Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang03.3527.0425_GTPhẫu thuật cắt túi thừa bàng quangLần473410047341000
2095[Gây tê] Cắt bỏ dây chằng vàng03.3635.0369_GTCắt bỏ dây chằng vàng [gây tê]Lần367006536700650
2096Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột03.3342.0456Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruộtLần476410047641000
2097Lấy máu tụ tầng sinh môn03.3400.0632Lấy máu tụ tầng sinh mônLần250190025019000
2098Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp03.3346.0663Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạpLần414230041423000
2099Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn03.2257.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần414230041423000
2100Chích áp xe tầng sinh môn03.3406.0600Trích áp xe tầng sinh mônLần8730008730001605000
2101Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy03.1729.1012Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần6310006310000
2102Phẫu thuật cắt phanh môi03.1816.1041Phẫu thuật cắt phanh môiLần3442003442000
2103Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt03.2064.1079Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtLần285660028566000
2104Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng03.2224.0946Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàngLần907660090766000
2105Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên03.2455.1045Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lênLần120880012088000
2106Khâu nối dây thần kinh ngoại biên03.3077.0572Khâu nối dây thần kinh ngoại biênLần340530034053000
2107Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải03.3322.0454Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phảiLần494110049411000
2108Phẫu thuật lại trĩ chảy máu03.3370.0494Phẫu thuật lại trĩ chảy máuLần281690028169000
2109Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt03.3384.0492Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịtLần351290035129000
2110Cắt u tuyến thượng thận03.3392.0417Cắt u tuyến thượng thậnLần682320068232000
2111Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan03.3424.0469Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch ganLần517010051701000
2112Cắtgần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin03.3452.0486Cắtgần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulinLần495510049551000
2113Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại03.3493.0421Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lạiLần456910045691000
2114Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài03.3699.0555Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoàiLần526590052659000
2115Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não03.3700.0550Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại nãoLần392360039236000
2116Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov03.3734.0555Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarovLần526590052659000
2117Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy03.3889.0556Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãyLần410250041025000
2118Phẫu thuật lác thông thường03.1602.0818Phẫu thuật lác thông thườngLần8302008302000
2119Thăm dò, khâu vết thương củng mạc03.1669.0767Thăm dò, khâu vết thương củng mạcLần124410012441000
2120Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm03.2531.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmLần339790033979000
2121Cắt một phần bàng quang03.2709.0424Cắt một phần bàng quangLần588730058873000
2122Cắt u nang buồng trứng xoắn03.2729.0683Cắt u nang buồng trứng xoắnLần321780032178000
2123Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống03.2952.1136Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuốngLần536390053639000
2124Khoan sọ thăm dò03.3059.0369Khoan sọ thăm dòLần496910049691000
2125Thắt ống động mạch03.3202.0395Thắt ống động mạchLần13499900134999000
2126Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày03.3289.0491Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dàyLần268390026839000
2127Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng03.3397.0492Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụngLần351290035129000
2128Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi03.3422.0474Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt OddiLần497010049701000
2129Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan03.3425.0466Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt ganLần907530090753000
2130Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay03.3673.0556Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quayLần410250041025000
2131Nội soi màng phổi sinh thiết03.0074.0125Nội soi màng phổi sinh thiếtLần585930058593000
2132Nạo vét tổ chức hốc mắt03.1590.0837Nạo vét tổ chức hốc mắtLần132210013221000
2133Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy03.2059.1068Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vyLần289790028979000
2134Cắt nang vùng sàn miệng03.2522.1046Cắt nang vùng sàn miệngLần307810030781000
2135Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại03.2622.0408Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lạiLần958330095833000
2136Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần03.3099.0403Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuầnLần18650800186508000
2137Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi03.3252.0411Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổiLần739220073922000
2138Dẫn lưu áp xe ruột thừa03.3332.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần314250031425000
2139Dẫn lưu áp xe tụy03.3458.0493Dẫn lưu áp xe tụyLần314250031425000
2140Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới03.3633.0369Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dướiLần496910049691000
2141Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm03.3737.0557Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C ArmLần547450054745000
2142Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên03.3788.0556Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sênLần410250041025000
2143Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp03.3813.0551Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớpLần301190030119000
2144Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ03.3884.0573Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủLần372060037206000
2145Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi03.3959.0918Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũiLần7059007059000
2146Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần03.4134.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần634630063463008546300
2147Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng03.4136.0689Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứngLần550330055033000
2148Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)03.1601.0820Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)Lần9136009136003113600
2149Điều trị tủy lại03.1853.1011Điều trị tủy lạiLần9875009875000
2150Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu03.2236.1085Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầuLần288860028886000
2151Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo03.2252.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần293280029328000
2152Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới03.2714.0416Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dướiLần470310047031000
2153Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ03.2953.1137Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗLần403430040343000
2154Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần03.3298.0465Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuầnLần399340039934000
2155Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng03.3449.0481Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràngLần487010048701000
2156Lấy sỏi bể thận ngoài xoang03.3479.0421Lấy sỏi bể thận ngoài xoangLần456910045691000
2157Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn03.3703.0556Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bànLần410250041025000
2158Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm03.3809.1052Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cmLần326380032638000
2159Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo03.3892.0553Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạoLần510510051051000
2160Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi03.1610.0826Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp miLần140260014026000
2161Khâu củng mạc03.1668.0766Khâu củng mạcLần132210013221000
2162Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy03.1727.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần6310006310000
2163Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 4,5]03.1849.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 4,5]Lần6310006310000
2164Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm03.2067.1043Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàmLần105170010517000
2165Phẫu thuật áp xe não do tai03.2113.0936Phẫu thuật áp xe não do taiLần625800062580000
2166Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt03.2131.0972Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắtLần635300063530000
2167Cắt u da vùng mặt, tạo hình.03.2449.0834Cắt u da vùng mặt, tạo hình.Lần132210013221000
2168Nạo vét lỗ đáo có viêm xương03.3034.0339Nạo vét lỗ đáo có viêm xươngLần6940006940000
2169Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột03.3318.0458Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruộtLần510010051001000
2170Phẫu thuật sỏi trong gan03.3423.0469Phẫu thuật sỏi trong ganLần517010051701000
2171Nối nang tụy - hỗng tràng03.3455.0481Nối nang tụy - hỗng tràngLần487010048701000
2172Tháo khớp khuỷu03.3681.0534Tháo khớp khuỷuLần399490039949000
2173Chuyển cân liệt thần kinh mác nông03.3768.0538Chuyển cân liệt thần kinh mác nôngLần332060033206000
2174Tháo khớp cổ chân03.3795.0534Tháo khớp cổ chânLần399490039949000
2175Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²03.3807.0574Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²Lần469910046991000
2176Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy03.1729.1013Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần8610008610000
2177Phẫu thuật cắt âm vật phì đại03.2253.0651Phẫu thuật cắt âm vật phì đạiLần289280028928000
2178Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su03.3307.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân suLần476410047641000
2179Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh03.3315.0491Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinhLần268390026839000
2180Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan03.3415.0471Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương ganLần586160058616000
2181Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận03.3468.0415Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thậnLần713790071379000
2182Phẫu thuật trật khớp háng03.3669.0548Phẫu thuật trật khớp khuỷuLần432490043249000
2183Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè03.3754.0556Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chèLần410250041025000
2184Nối gân gấp03.3803.0559Nối gân gấpLần330290033029000
2185Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy03.3957.0975Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầyLần524410052441000
2186Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản03.4162.0965Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quảnLần334090033409000
2187Phẫu thuật cắt phanh má03.1817.1041Phẫu thuật cắt phanh máLần3442003442000
2188Nắn sai khớp thái dương hàm03.2069.1022Nắn sai khớp thái dương hàmLần1108001108000
2189Cắt u amidan03.2587.0937Cắt u amidanLần176140017614000
2190Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn03.3411.0466Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớnLần907530090753000
2191Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục03.3661.0548Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trụcLần432490043249000
2192Cắt cụt cẳng tay03.3682.0534Cắt cụt cẳng tayLần399490039949000
2193Gỡ dính thần kinh03.3806.0572Gỡ dính thần kinhLần340530034053000
2194Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi03.3955.0970Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiLần352690035269000
2195Cắt bỏ túi lệ03.1656.0732Cắt bỏ túi lệLần9302009302000
2196Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi/ gây mê]03.1677.0788Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi/ gây mê]Lần135140013514000
2197Vá nhĩ đơn thuần03.2104.0997Vá nhĩ đơn thuầnLần405890040589000
2198Chích áp xe thành sau họng [gây tê]03.2175.0879Chích áp xe thành sau họng [gây tê]Lần2955002955000
2199Cắt phổi và cắt màng phổi03.2627.0408Cắt phổi và cắt màng phổiLần958330095833000
2200Cắt u nang buồng trứng và phần phụ03.2731.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần321780032178000
2201Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt03.3090.0394Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắtLần14737000147370000
2202Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn03.3283.0493Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườnLần314250031425000
2203Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan03.3416.0493Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ganLần314250031425000
2204Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ03.3586.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗLần249090024909000
2205Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân03.3773.0556Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chânLần410250041025000
2206Nối gân duỗi03.3819.0559Nối gân duỗiLần330290033029000
2207Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột03.4009.0457Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruộtLần466380046638000
2208Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc03.4095.0418Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạcLần449710044971000
2209Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy03.1727.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần4555004555000
2210Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)03.2031.1066Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)Lần319790031979000
2211Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản03.2164.0442Phẫu thuật cắt túi thừa thực quảnLần822530082253000
2212Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục03.2255.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dụcLần454530045453000
2213Mở dạ dày lấy bã thức ăn03.3292.0491Mở dạ dày lấy bã thức ănLần268390026839000
2214Phẫu thuật viêm ruột thừa03.3327.0459Phẫu thuật viêm ruột thừaLần281590028159000
2215Phẫu thuật trĩ độ 303.3366.0494Phẫu thuật trĩ độ 3Lần281690028169000
2216Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun03.3429.0474Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giunLần497010049701000
2217Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới03.3675.0556Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dướiLần410250041025000
2218Tháo đốt bàn03.3798.0571Tháo đốt bànLần322690032269005426900
2219Cắt rò xoang lê03.3917.0980Cắt rò xoang lêLần493600049360000
2220Cố định màng xương tạo cùng đồ03.1587.0828Cố định màng xương tạo cùng đồLần124410012441000
2221Lạnh đông thể mi03.1671.0775Lạnh đông thể miLần180900018090000
2222Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 1,2,3]03.1858.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 1,2,3]Lần4555004555000
2223Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít03.2018.1068Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vítLần289790028979000
2224Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng03.3021.0348Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móngLần119660011966000
2225Dẫn lưu não thất03.3062.0373Dẫn lưu não thấtLần447450044745000
2226Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi03.3230.0408Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổiLần958330095833000
2227Nối ống mật chủ - tá tràng03.3421.0481Nối ống mật chủ - tá tràngLần487010048701000
2228Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh03.3426.0469Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinhLần517010051701000
2229Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng03.3521.0429Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràngLần488610048861000
2230Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu03.3815.0493Dẫn lưu áp xe cơ đái chậuLần314250031425000
2231Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 1,2,3]03.1850.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 1,2,3]Lần4555004555000
2232Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 6,7 hàm dưới]03.1859.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayLần8610008610000
2233Phẫu thuật điều trị khe hở vòm03.2016.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòmLần288860028886000
2234Chích áp xe thành sau họng [gây mê]03.2175.0996Chích áp xe thành sau họng [gây mê]Lần7719007719000
2235Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng dao plasma/laser/điện]03.2179.0937Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêLần176140017614000
2236Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng03.2254.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần472130047213000
2237Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy03.3073.0369Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủyLần496910049691000
2238Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất03.3092.0403Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thấtLần18650800186508000
2239Cắt túi thừa tá tràng03.3290.0456Cắt túi thừa tá tràngLần476410047641000
2240Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt ruột non]03.3311.0458Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt ruột non]Lần510010051001000
2241Cắt lại đại tràng03.3319.0454Cắt lại đại tràngLần494110049411000
2242Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan03.3420.0466Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt ganLần907530090753000
2243Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt03.3589.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹtLần351290035129000
2244Khâu vết thương âm hộ, âm đạo03.3594.0218Khâu vết thương âm hộ, âm đạoLần2895002895000
2245Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay03.3684.0556Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần410250041025000
2246Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời03.3774.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thờiLần520460052046000
2247Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới03.3956.0969Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dướiLần421190042119000
2248Nội soi đặt sonde JJ03.4106.0436Nội soi đặt sonde JJLần192090019209000
2249Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ03.4241.0561Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọLần581900058190000
2250Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 1,2,3]03.1846.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 1,2,3]Lần4555004555000
2251Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]03.2179.0870Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]Lần121710012171000
2252Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não03.3068.0370Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong nãoLần566960056696000
2253Khâu vết thương nhu mô phổi03.3246.0411Khâu vết thương nhu mô phổiLần739220073922000
2254Cắt túi mật03.3427.0472Cắt túi mậtLần499310049931000
2255Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh03.3672.0551Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinhLần301190030119000
2256Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng03.3724.0549Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năngLần400260040026000
2257Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm03.3787.0556Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêmLần410250041025000
2258Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật03.3900.0563Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtLần185790018579000
2259Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê]03.1680.0788Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây mê]Lần135140013514000
2260Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm trên]03.1850.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm trên]Lần9910009910000
2261Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ03.2013.1077Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơLần448980044898000
2262Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm03.2326.0095Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần7294007294000
2263Cắt 1 phổi03.3228.0408Cắt 1 phổiLần958330095833000
2264Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột]03.3311.0455Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột]Lần270570027057000
2265Phẫu thuật Longo03.3341.0495Phẫu thuật LongoLần250790025079000
2266Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát03.3386.0686Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phátLần472130047213000
2267Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay03.3662.0556Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tayLần410250041025000
2268Tháo khớp kiểu Pirogoff03.3796.0534Tháo khớp kiểu PirogoffLần399490039949000
2269Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]03.3938.0365Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]Lần819340081934000
2270Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ03.4159.0962Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổLần14151800141518000
2271Phẫu thuật mộng đơn thuần03.1657.0823Phẫu thuật mộng đơn thuầnLần9602009602000
2272Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới]03.1858.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới]Lần8610008610000
2273Cắtu vùng hàm mặt đơn giản03.2508.1049Cắtu vùng hàm mặt đơn giảnLần292810029281000
2274Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê]03.2587.0871Cắt u amidan qua đường miệng [Coblator, gây mê]Lần248710024871000
2275Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì03.3343.0461Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thìLần536720053672000
2276Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc03.3390.0487Phẫu thuật cắt u sau phúc mạcLần641920064192000
2277Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt03.3395.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtLần351290035129006712900
2278Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày03.3738.0556Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chàyLần410250041025000
2279Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ03.3791.0537Phẫu thuật bàn chân duỗi đổLần341130034113000
2280Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng03.1809.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngLần6010006010000
2281Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu03.2030.1066Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêuLần319790031979000
2282Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não03.2100.0987Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng nãoLần553710055371000
2283Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm03.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cmLần7710007710002971000
2284Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm03.2515.1047Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cmLần322810032281000
2285Cắt u mi cả bề dày không vá03.2543.0836Cắt u mi cả bề dày không váLần8121008121003012100
2286Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm03.2629.0407Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cmLần331190033119000
2287Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi03.3251.0411Bóc màng phổi trong dày dính màng phổiLần739220073922000
2288Phẫu thuật điều trị ruột đôi03.3300.0456Phẫu thuật điều trị ruột đôiLần476410047641000
2289Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo03.3303.0465Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạoLần399340039934000
2290Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại03.3349.0494Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lạiLần281690028169000
2291Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản03.3399.0600Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giảnLần8730008730000
2292Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt03.3478.0421Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệtLần456910045691000
2293Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu03.3545.0434Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậuLần462110046211000
2294Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu03.3728.0548Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầuLần432490043249000
2295Chuyển vạt da có cuống mạch03.3801.0573Chuyển vạt da có cuống mạchLần372060037206005920600
2296Điện đông thể mi03.1672.0746Điện đông thể miLần5621005621000
2297Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên]03.1858.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên]Lần9910009910000
2298Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép03.2028.1066Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thépLần319790031979000
2299Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim03.2029.1066Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimLần319790031979000
2300Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện]03.2587.0937Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện]Lần176140017614000
2301Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương03.2903.0384Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xươngLần507430050743000
2302Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh03.2933.1136Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanhLần536390053639000
2303Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ03.3091.0403Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩLần18650800186508000
2304Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh03.3301.0458Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinhLần510010051001000
2305Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)03.3356.0669Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)Lần311680031168000
2306Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột03.3388.0489Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruộtLần514110051411000
2307Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận03.3477.0421Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnLần456910045691000
2308Dẫn lưu đài bể thận qua da03.3482.0464Dẫn lưu đài bể thận qua daLần291790029179000
2309Tách màng ngăn âm hộ03.3595.0662Tách màng ngăn âm hộLần293280029328000
2310Phẫu thuật nội soi cắt túi mật03.4021.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLần343190034319000
2311Tái tạo cùng đồ03.1597.0828Tái tạo cùng đồLần124410012441000
2312Tạo hình đường lệ ± điểm lệ03.1600.0827Tạo hình đường lệ ± điểm lệLần164410016441000
2313Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép03.2019.1068Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thépLần289790028979000
2314Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt03.2043.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặtLần249750024975000
2315Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên03.2583.0488Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bênLần428710042871000
2316Phẫu thuật điều trị thực quản đôi03.3266.0442Phẫu thuật điều trị thực quản đôiLần822530082253000
2317Cắt bỏ trĩ vòng03.3369.0494Cắt bỏ trĩ vòngLần281690028169000
2318Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại03.3434.0475Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lạiLần765170076517000
2319Tháo khớp cổ tay03.3683.0534Tháo khớp cổ tayLần399490039949000
2320Mổ quặm bẩm sinh [2 mi/gây mê]03.1680.0790Mổ quặm bẩm sinhLần157220015722003772200
2321Phẫu thuật thoát vị não và màng não03.3065.0377Phẫu thuật thoát vị não và màng nãoLần612020061202000
2322Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột03.3317.0583Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruộtLần239620023962000
2323Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan03.3430.0469Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài ganLần517010051701000
2324Nối ống tuỵ-hỗng tràng03.3450.0481Nối ống tuỵ-hỗng tràngLần487010048701000
2325Cắt nối niệu đạo trước03.3543.0434Cắt nối niệu đạo trướcLần462110046211000
2326Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu03.3685.0571Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuLần322690032269000
2327Phẫu thuật toác khớp mu03.3722.0548Phẫu thuật toác khớp muLần432490043249000
2328Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần03.4135.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phầnLần634630063463000
2329Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi03.1589.0827Tái tạo lệ quản kết hợp khâu miLần164410016441000
2330Nâng sàn hốc mắt03.1595.0800Nâng sàn hốc mắtLần292590029259000
2331Cắt củng mạc sâu đơn thuần03.1634.0805Cắt củng mạc sâu đơn thuầnLần120260012026000
2332Rạch góc tiền phòng03.1635.0841Rạch góc tiền phòngLần124410012441000
2333Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 4,5]03.1726.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 4,5]Lần6310006310000
2334Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy03.1727.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần9910009910000
2335Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 1, 2, 3]03.1728.1014Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 1, 2, 3]Lần4555004555000
2336Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim03.2020.1068Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimLần289790028979000
2337Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm03.2533.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cmLần292810029281000
2338Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên03.2905.0561Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bênLần622170062217000
2339Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt03.2907.1064Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặtLần382810038281000
2340Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn03.3316.0491Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớnLần268390026839000
2341Đóng hậu môn nhân tạo03.3321.0456Đóng hậu môn nhân tạoLần476410047641000
2342Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng03.3352.0461Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràngLần536720053672000
2343Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường03.3401.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngLần351290035129000
2344Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn03.3587.0435Phẫu thuật hạ lại tinh hoànLần249090024909004690900
2345Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn03.3598.0491Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoànLần268390026839000
2346Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng03.3725.0556Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòngLần410250041025000
2347Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)03.3808.0573Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)Lần372060037206000
2348Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên03.3896.0344Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biênLần269880026988000
2349Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)03.1655.0796Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)Lần8302008302000
2350Cắt u phần mềm vùng cổ03.2451.1049Cắt u phần mềm vùng cổLần292810029281000
2351Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê]03.2587.0870Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê]Lần121710012171000
2352Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thất03.2625.0408Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thấtLần958330095833000
2353Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ03.3169.0397Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủLần14737000147370000
2354Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo03.3216.0399Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạoLần399630039963000
2355Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp03.3264.0411Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹpLần739220073922000
2356Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng03.3417.0481Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràngLần487010048701000
2357Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr03.3428.0474Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu KehrLần497010049701000
2358Phẫu thuật dính khớp khuỷu03.3667.0551Phẫu thuật dính khớp khuỷuLần301190030119000
2359Phẫu thuật cắt cụt đùi03.3726.0534Phẫu thuật cắt cụt đùiLần399490039949000
2360Đặt nẹp vít gãy thân xương chày03.3759.0556Đặt nẹp vít gãy thân xương chàyLần410250041025000
2361Phẫu thuật nội soi cắt ruột non03.4080.0457Phẫu thuật nội soi cắt ruột nonLần466380046638000
2362Khâu da mi [gây mê]03.1663.0768Khâu da mi [gây mê]Lần159520015952000
2363Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây tê]03.1680.0789Mổ quặm bẩm sinh [1 mi/gây tê]Lần6988006988000
2364Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên03.2002.1057Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trênLần566120056612000
2365Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim03.2033.1069Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kimLần329790032979000
2366Chọc hút dịch tụ huyết vành tai03.2118.0882Chọc hút dịch tụ huyết vành taiLần64300643000
2367Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa03.2248.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần305480030548000
2368Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm03.2445.0562Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cmLần442170044217000
2369Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng03.2983.1135Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏngLần443640044364000
2370Ghép khuyết xương sọ03.3060.0384Ghép khuyết xương sọLần507430050743000
2371Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản.03.3241.0411Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản.Lần739220073922000
2372Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản03.3273.0446Phẫu thuật điều trị hẹp thực quảnLần849030084903000
2373Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột03.3313.0455Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruộtLần270570027057000
2374Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới03.3409.0466Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dướiLần907530090753000
2375Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay03.3664.0548Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tayLần432490043249000
2376Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay03.3665.0556Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tayLần410250041025000
2377Phẫu thuật nội soi nạo V.A03.3961.0958Phẫu thuật nội soi nạo V.ALần304580030458005245800
2378Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản03.4160.0965Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quảnLần334090033409000
2379Phẫu thuật cắt phanh lưỡi03.1815.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡiLần3442003442000
2380Cắt toàn bộ thận và niệu quản03.2715.0416Cắt toàn bộ thận và niệu quảnLần470310047031000
2381Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên03.2904.0561Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bênLần622170062217000
2382Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ03.2924.1086Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộLần298860029886000
2383Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)03.3231.0411Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)Lần739220073922000
2384Nối nang tụy - dạ dày03.3454.0464Nối nang tụy - dạ dàyLần291790029179000
2385Cắt đuôi tuỵ03.3456.0486Cắt đuôi tuỵLần495510049551000
2386Lấy sỏi san hô thận03.3475.0421Lấy sỏi san hô thậnLần456910045691000
2387Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương03.3887.0556Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xươngLần410250041025000
2388Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới03.1588.0828Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dướiLần124410012441000
2389Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 4,5]03.1728.1012Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 4,5]Lần6310006310000
2390Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy03.1729.1014Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần4555004555000
2391Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn03.2249.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần430830043083007508300
2392Cắt u cơ vùng hàm mặt03.2512.1049Cắt u cơ vùng hàm mặtLần292810029281000
2393Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm03.2523.0944Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmLần494400049440000
2394Cắt u cuộn cảnh03.2602.0877Cắt u cuộn cảnhLần813180081318000
2395Phẫu thuật áp xe não03.3064.0372Phẫu thuật áp xe nãoLần766770076677000
2396Phẫu thuật viêm xương sọ03.3067.0383Phẫu thuật viêm xương sọLần609520060952000
2397Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường03.3151.0403Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thườngLần17693000176930000
2398Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn03.3348.0494Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu mônLần281690028169000
2399Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng03.4075.0457Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụngLần466380046638000
2400Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả03.1596.0828Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giảLần124410012441000
2401Khâu phục hồi bờ mi03.1664.0772Khâu phục hồi bờ miLần8136008136000
2402Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày03.3285.0448Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dàyLần549530054953000
2403Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)03.3359.0494Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)Lần281690028169000
2404Phẫu thuật khớp giả xương chầy03.3766.0556Phẫu thuật khớp giả xương chầyLần410250041025000
2405Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân03.3785.0556Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chânLần410250041025000
2406Lấy dị vật hốc mắt03.1581.0781Lấy dị vật hốc mắtLần101360010136000
2407Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi03.1609.0826Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp miLần140260014026000
2408Múc nội nhãn03.1675.0798Múc nội nhãnLần5998005998000
2409Mổ quặm bẩm sinh [2 mi/gây tê]03.1680.0791Mổ quặm bẩm sinh [2 mi/gây tê]Lần9352009352000
2410Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt03.2061.1065Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặtLần473390047339000
2411Nắn sống mũi sau chấn thương03.2148.0912Nắn sống mũi sau chấn thươngLần280410028041000
2412Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng03.2725.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngLần430830043083000
2413Mở bụng thăm dò03.3402.0491Mở bụng thăm dòLần268390026839000
2414Phẫu thuật điều trị vẹo cổ03.3645.0550Phẫu thuật điều trị vẹo cổLần392360039236000
2415Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não03.3670.0550Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại nãoLần392360039236000
2416Phẫu thuật chân chữ X03.3762.0556Phẫu thuật chân chữ XLần410250041025000
2417Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp03.3937.0357Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápLần456160045616000
2418Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt]03.1602.0819Phẫu thuật lác thông thường [phẫu thuật lác 2 mắt]Lần122030012203003420300
2419Mổ quặm bẩm sinh [4 mi/gây mê]03.1680.0794Mổ quặm bẩm sinh [4 mi/gây mê]Lần206880020688000
2420Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 1,2,3]03.1726.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 1,2,3]Lần4555004555000
2421Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 4,5]03.1846.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 4,5]Lần6310006310000
2422Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ03.2103.0911Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩLần405890040589000
2423Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực03.2626.0408Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngựcLần958330095833000
2424Cắt u xương sườn nhiều xương03.2639.0558Cắt u xương sườn nhiều xươngLần408590040859000
2425Phẫu thuật tim loại Blalock03.3087.0405Phẫu thuật tim loại BlalockLần14737000147370000
2426Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần03.3138.0403Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phầnLần17693000176930000
2427Cắt túi thừa thực quản ngực03.3267.0442Cắt túi thừa thực quản ngựcLần822530082253000
2428Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính03.3286.0449Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tínhLần820830082083000
2429Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột03.3314.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruộtLần476410047641000
2430Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò03.3350.0494Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ ròLần281690028169000
2431Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng03.3351.0460Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràngLần763920076392000
2432Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ03.3379.0494Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏLần281690028169000
2433Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ03.3398.0465Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổLần399340039934000
2434Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên03.3599.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bênLần351290035129005712900
2435Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu03.3663.0556Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máuLần410250041025000
2436Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ03.3701.0550Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụLần392360039236000
2437Đặt vít gãy thân xương sên03.3786.0556Đặt vít gãy thân xương sênLần410250041025000
2438Tháo bỏ các ngón chân03.3797.0571Tháo bỏ các ngón chânLần322690032269005426900
2439Cắt nang giáp móng03.3913.1048Cắt nang giáp móngLần228930022893004489300
2440Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn03.3960.0970Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngănLần352690035269000
2441Mổ quặm bẩm sinh [4mi/ gây tê]03.1680.0795Mổ quặm bẩm sinh [4mi/ gây tê]Lần138700013870000
2442Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm03.2442.1045Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cmLần120880012088000
2443Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm03.2443.1045Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cmLần120880012088000
2444Cắt u vùng tuyến mang tai03.2450.0945Cắt u vùng tuyến mang taiLần494400049440000
2445Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm03.2458.1049Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cmLần262700026270000
2446Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất03.2708.0416Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuấtLần470310047031000
2447Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt03.2923.0772Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắtLần8136008136000
2448Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực03.3260.0414Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngựcLần738130073813000
2449Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel03.3306.0456Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa MeckelLần476410047641000
2450Cắt cơ tròn trong03.3364.0494Cắt cơ tròn trongLần281690028169000
2451Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai03.3646.0556Cố định nẹp vít gãy trật khớp vaiLần410250041025000
2452Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động03.3769.0538Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận độngLần332060033206000
2453Tháo một nửa bàn chân trước03.3792.0534Tháo một nửa bàn chân trướcLần399490039949000
2454Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp03.3937.0358Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápLần616860061686000
2455Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan03.4023.0478Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài ganLần378190037819000
2456Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín03.4074.0457Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kínLần466380046638000
2457Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 1,2,3]03.1859.1014Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 1,2,3]Lần4555004555000
2458Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê03.2055.1053Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêLần183200018320000
2459Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm03.2058.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàmLần289790028979000
2460Phẫu thuật tiệt căn xương chũm03.2102.0987Phẫu thuật tiệt căn xương chũmLần553710055371000
2461Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII03.2229.0945Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VIILần494400049440000
2462Nạo vét lỗ đáo không viêm xương03.3033.0340Nạo vét lỗ đáo không viêm xươngLần6498006498000
2463Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng03.3063.0373Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụngLần447450044745000
2464Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành03.3284.0448Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lànhLần549530054953000
2465Phẫu thuật điều trị teo ruột03.3302.0458Phẫu thuật điều trị teo ruộtLần510010051001000
2466Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi03.3308.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhiLần476410047641000
2467Cắt trĩ từ 2 búi trở lên03.3365.0494Cắt trĩ từ 2 búi trở lênLần281690028169000
2468Đóng đinh xương chày mở03.3758.0556Đóng đinh xương chày mởLần410250041025000
2469Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương03.3765.0556Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xươngLần410250041025000
2470Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt03.3802.0573Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượtLần372060037206000
2471Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang03.4120.0423Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quangLần327900032790000
2472Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 4,5]03.1850.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 4,5]Lần6310006310000
2473Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII03.2014.1058Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VIILần465890046589000
2474Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)03.2233.0980Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)Lần493600049360000
2475Cắt tuyến nước bọt dưới hàm03.2594.0944Cắt tuyến nước bọt dưới hàmLần494400049440000
2476Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới03.2910.1064Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dướiLần382810038281000
2477Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi03.3232.0408Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổiLần958330095833000
2478Phẫu thuật thoát vị rốn03.3396.0492Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹtLần351290035129000
2479Lấy sỏi mở bể thận trong xoang03.3476.0421Lấy sỏi mở bể thận trong xoangLần456910045691000
2480Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu03.3666.0550Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷuLần392360039236000
2481Gỡ dính gân03.3804.0559Gỡ dính gânLần330290033029000
2482Mở khí quản03.0078.0120Mở khí quảnLần7598007598000
2483Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3]03.1730.1014Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3]Lần4555004555000
2484Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu03.2021.1068Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuLần289790028979000
2485Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm03.2111.0981Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âmLần625800062580000
2486Chích nhọt ống tai ngoài03.2119.0505Chích nhọt ống tai ngoàiLần2185002185000
2487Cắt u nang buồng trứng03.2730.0683Cắt u nang buồng trứngLần321780032178000
2488Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm03.3240.0411Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõmLần739220073922000
2489Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành03.3282.0493Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoànhLần314250031425000
2490Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì03.3323.0453Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thìLần333220033322000
2491Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ03.3413.0466Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏLần907530090753000
2492Nối ống mật chủ - hỗng tràng03.3437.0481Nối ống mật chủ - hỗng tràngLần487010048701000
2493Lấy sỏi niệu quản03.3492.0421Lấy sỏi niệu quảnLần456910045691000
2494Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt03.3590.0492Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹtLần351290035129000
2495Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới03.3958.0969Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dướiLần421190042119000
2496Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi03.1608.0826Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp miLần140260014026000
2497Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm trên]03.1726.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm trên]Lần9910009910000
2498Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy03.1729.1015Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần9910009910000
2499Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 4,5]03.1730.1012Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 4,5]Lần6310006310000
2500Phẫu thuật mở xương 2 hàm03.1997.1064Phẫu thuật mở xương 2 hàmLần382810038281000
2501Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm03.2044.1081Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầmLần307810030781000
2502Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt03.2510.1059Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặtLần348860034886000
2503Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật03.2948.0437Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vậtLần470090047009000
2504Phẫu thuật trĩ độ 1V03.3368.0494Phẫu thuật trĩ độ 1VLần281690028169000
2505Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn03.3387.0489Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớnLần514110051411000
2506Cắt nối niệu đạo sau03.3544.0434Cắt nối niệu đạo sauLần462110046211000
2507Khâu nối thần kinh03.3805.0572Khâu nối thần kinhLần340530034053000
2508Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ03.1800.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần3695003695000
2509Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 6,7 hàm dưới]03.1849.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 6,7 hàm dưới]Lần8610008610000
2510Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép03.2032.1069Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thépLần329790032979000
2511Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu03.2034.1069Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêuLần329790032979000
2512Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi03.2913.0337Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở miLần257280025728000
2513Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp03.3371.0494Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạpLần281690028169000
2514Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung03.3593.0603Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cungLần8854008854000
2515Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles03.3676.0556Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-CollesLần410250041025000
2516Phẫu thuật gãy Monteggia03.3679.0556Phẫu thuật gãy MonteggiaLần410250041025000
2517Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể03.3811.0571Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thểLần322690032269000
2518Rút chỉ thép xương ức03.3905.0563Rút chỉ thép xương ứcLần185790018579000
2519Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)03.4076.0451Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)Lần313690031369000
2520Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây mê]03.1680.0793Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây mê]Lần183300018330000
2521Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm dưới]03.1726.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội.[số 6,7 hàm dưới]Lần8610008610000
2522Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản03.2205.0955Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quảnLần334090033409000
2523Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi03.2212.0912Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũiLần280410028041000
2524Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII03.2228.0945Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VIILần494400049440000
2525Cắt cụt cổ tử cung03.2247.0627Cắt cụt cổ tử cungLần301980030198000
2526Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát03.3233.0411Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phátLần739220073922000
2527Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận03.3489.0464Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnLần291790029179000
2528Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển03.3727.0556Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyểnLần410250041025000
2529Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần03.3816.0571Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnLần322690032269000
2530Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân03.3930.0358Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânLần616860061686000
2531Lấy dị vật tiền phòng03.1583.0783Lấy dị vật tiền phòngLần124410012441000
2532Khâu da mi [gây tê]03.1663.0769Khâu da mi [gây tê]Lần8971008971000
2533Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả03.2917.0828Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giảLần124410012441000
2534Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột]03.3304.0455Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột]Lần270570027057000
2535Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt ruột non]03.3304.0458Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [phẫu thuật cắt ruột non]Lần510010051001000
2536Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng03.3451.0486Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràngLần495510049551000
2537Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov03.3660.0555Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarovLần526590052659000
2538Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh03.3750.0550Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinhLần392360039236000
2539Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận03.4097.0420Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thậnLần459600045960000
2540Chích mủ mắt03.1591.0739Chích mủ mắtLần5107005107000
2541Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy03.1727.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần8610008610000
2542Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm dưới]03.1850.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm dưới]Lần8610008610000
2543Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới03.2003.1056Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dướiLần456120045612000
2544Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới03.2005.1055Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dướiLần288860028886000
2545Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình03.3229.0408Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hìnhLần958330095833000
2546Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng03.3312.0458Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứngLần510010051001000
2547Dẫn lưu đường mật ra da03.3438.0464Dẫn lưu đường mật ra daLần291790029179000
2548Phẫu thuật co gân Achille03.3763.0559Phẫu thuật co gân AchilleLần330290033029000
2549Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren03.3789.0556Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc DupuytrenLần410250041025000
2550Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn03.4011.0490Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớnLần406820040682000
2551Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày03.4068.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyLần313690031369000
2552Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê]03.4165.0919Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê]Lần4895004895000
2553Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu03.1586.0828Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầuLần124410012441000
2554Khâu cò mi, tháo cò03.1660.0764Khâu cò mi, tháo còLần4524004524000
2555Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây tê]03.1680.0792Mổ quặm bẩm sinh [3 mi/gây tê]Lần118860011886000
2556Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới]03.1730.1013Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới]Lần8610008610000
2557Chỉnh hình tai giữa03.2112.0984Chỉnh hình tai giữaLần553000055300007730000
2558Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ03.2180.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần320990032099005409900
2559Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn03.2581.0915Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt cănLần461500046150000
2560Cắt đoạn đại tràng03.3320.0454Cắt đoạn đại tràngLần494110049411000
2561Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt03.3393.0489Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụtLần514110051411000
2562Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan03.3433.0466Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy ganLần907530090753000
2563Cắt thận đơn thuần03.3471.0416Cắt thận đơn thuầnLần470310047031000
2564Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn03.3601.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànLần249090024909000
2565Cắt đoạn khớp khuỷu03.3668.0534Cắt đoạn khớp khuỷuLần399490039949000
2566Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)03.3732.0556Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)Lần410250041025000
2567Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản03.3820.0573Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giảnLần372060037206005920600
2568Ghép trong mất đoạn xương03.3886.0553Ghép trong mất đoạn xươngLần510510051051000
2569Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày03.4026.0502Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dàyLần274520027452000
2570Lấy dị vật trong củng mạc03.1582.0781Lấy dị vật trong củng mạcLần101360010136000
2571Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm dưới]03.1728.1013Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm dưới]Lần8610008610000
2572Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6,7 hàm dưới]03.1846.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6,7 hàm dưới]Lần8610008610000
2573Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 4,5]03.1858.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 4,5]Lần6310006310000
2574Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 6,7 hàm trên]03.1859.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayLần9910009910000
2575Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên03.2101.0987Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bênLần553710055371000
2576Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm]03.2518.1060Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm]Lần339790033979000
2577Cắt u tuyến nước bọt mang tai03.2521.0945Cắt u tuyến nước bọt mang taiLần494400049440000
2578Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII03.2578.0945Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VIILần494400049440000
2579Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng03.3072.0370Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứngLần566960056696000
2580Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)03.3293.0456Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)Lần476410047641000
2581Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang03.3517.0421Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangLần456910045691000
2582Cắt cụt cánh tay03.3680.0534Cắt cụt cánh tayLần399490039949000
2583Phẫu thuật chân chữ O03.3761.0556Phẫu thuật chân chữ OLần410250041025000
2584Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang03.4161.0968Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoangLần646360064636000
2585Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên]03.1730.1015Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên]Lần9910009910000
2586Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 1,2,3]03.1849.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 1,2,3]Lần4555004555000
2587Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 6,7 hàm trên]03.1849.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [số 6,7 hàm trên]Lần9910009910000
2588Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm03.2762.1059Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cmLần348860034886000
2589Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp03.2909.1064Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếpLần382810038281000
2590Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng03.3385.0493Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụngLần314250031425000
2591Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột03.3436.0481Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruộtLần487010048701000
2592Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương03.3800.0577Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thươngLần520460052046000
2593Phẫu thuật nội soi sa trực tràng03.4064.0462Phẫu thuật nội soi sa trực tràngLần474710047471000
2594Mở bè ± cắt bè03.1636.0805Mở bè ± cắt bèLần120260012026000
2595Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt03.1665.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLần104350010435000
2596Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài03.1674.0774Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dàiLần8302008302000
2597Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm trên]03.1728.1015Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội [số 6,7 hàm trên]Lần9910009910000
2598Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 4,5]03.1859.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [số 4,5]Lần6310006310000
2599Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên03.2584.0488Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bênLần428710042871000
2600Cắt u xương, sụn03.2758.0558Cắt u xương, sụnLần408590040859000
2601Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da03.2955.1134Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo daLần463050046305000
2602Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng03.2988.1134Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏngLần463050046305000
2603Mở thông dạ dày03.3297.0491Mở thông dạ dàyLần268390026839000
2604Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn03.3309.0465Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ănLần399340039934000
2605Phẫu thuật tắc ruột do giun03.3310.0465Phẫu thuật tắc ruột do giunLần399340039934000
2606Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột03.3389.0456Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruộtLần476410047641000
2607Cắt thân+ đuôi tuỵ03.3457.0486Cắt thân+ đuôi tuỵLần495510049551000
2608Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày03.3760.0556Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chàyLần410250041025000
2609Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo03.3790.0537Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèoLần341130034113000
2610Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²03.3824.0575Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²Lần304490030449000
2611Rút đinh các loại03.3901.0563Rút đinh các loạiLần185790018579000
2612Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng03.4133.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần7279100727910010479100
2613Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]03.4165.0918Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]Lần7059007059000
2614Bơm hơi tiền phòng03.1673.0740Bơm hơi tiền phòngLần124410012441000
2615Cắt thị thần kinh03.1676.0774Cắt thị thần kinhLần8302008302000
2616Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi03.2177.0965Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soiLần334090033409000
2617Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi03.3242.0408Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổiLần958330095833000
2618Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng03.3305.0456Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứngLần476410047641000
2619Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu03.3394.0464Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậuLần291790029179000
2620Cắt một nửa thận03.3472.0416Cắt một nửa thậnLần470310047031000
2621Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang03.3527.0425Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quangLần614020061402000
2622Cắt bỏ dây chằng vàng03.3635.0369Cắt bỏ dây chằng vàngLần496910049691000
2623Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov03.3764.0555Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarovLần526590052659000
2624Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối03.3894.0573Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nốiLần372060037206000
2625Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ03.3091.0403Lần18650800186508000
2626Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần03.3099.0403Lần18650800186508000
2627Cắt đoạn nối động mạch phổi03.3179.0393Lần16155000161550000
2628Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo [ Mổ Sớm]03.3790.0537Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèoLần341130034113005611300
2629[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [Mổ Sớm]03.2948.0437_GTPhẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [gây tê]Lần370390037039005608000
2630Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [Mổ Sớm]03.2948.0437Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vậtLần470090047009006605000
2631Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0406.1197Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinhLần159660015966004707000
2632Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0406.1197Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinhLần159660015966003707000
2633[Gây tê] Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0434.0689_GTPhẫu thuật nội soi u nang buồng trứngLần412749941274996327499
2634[Gây tê] Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0434.0689_GTPhẫu thuật nội soi u nang buồng trứngLần412749941274997327499
2635Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0414.1196Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cungLần243450024345005634500
2636Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0414.1196Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cungLần243450024345004634500
2637Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0434.0689Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngLần550330055033007703300
2638Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0434.0689Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngLần550330055033008703300
2639Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0143.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràngLần466380046638007441000
2640Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0210.0457Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngangLần466380046638007441000
2641Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0215.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràngLần466380046638007441000
2642Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0174.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngLần466380046638007441000
2643Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0169.0457Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràngLần466380046638007441000
2644Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0143.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràngLần466380046638006441000
2645Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0210.0457Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngangLần466380046638006441000
2646Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0215.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràngLần466380046638006441000
2647Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0174.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngLần466380046638006441000
2648Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng [Mổ sớm theo yêu cầu]27.0169.0457Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràngLần466380046638006441000
2649[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0046.0358_GTPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] [gây tê]Lần568284256828420
2650[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng27.0226.0462_GTPhẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây tê]Lần369240036924000
2651[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)27.0090.0125_GTPhẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) [gây tê]Lần488815948881590
2652[Gây tê] Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng27.0183.0462_GTPhẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng [gây tê]Lần369240036924000
2653[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm]27.0058.0364_GTPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm]Lần677712967771290
2654[Gây tê] Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi27.0077.0125_GTPhẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi [gây tê]Lần488815948881590
2655[Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung27.0412.0702_GTPhẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khungLần557491855749180
2656[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0044.0358_GTPhẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] [gây tê]Lần568284256828420
2657[Gây tê] Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai27.0432.0689_GTPhẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê]Lần412749941274990
2658[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0057.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần322924232292420
2659[Gây tê] Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi27.0089.0124_GTPhẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi [gây tê]Lần411015941101590
2660[Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng27.0175.0459_GTPhẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê]Lần227740022774000
2661[Gây tê] Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi27.0420.0701_GTPhẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi [gây tê]Lần532647253264720
2662[Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng27.208b.0459_GTPhẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê]Lần196177519617750
2663[Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi27.0075.0125_GTPhẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi [gây tê]Lần488815948881590
2664[Gây tê] Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi27.0436.0690_GTCắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi [gây tê]Lần483883348388330
2665[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0055.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê]Lần322924232292420
2666[Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực27.0079.0125_GTPhẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực [gây tê]Lần488815948881590
2667[Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng27.0227.0459_GTPhẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê]Lần227740022774000
2668[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0047.0358_GTPhẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần568284256828420
2669[Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày27.0144.0451_GTPhẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [gây tê]Lần167252616725260
2670[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0042.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê]Lần322924232292420
2671[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp27.0051.0358_GTPhẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [gây tê]Lần568284256828420
2672[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng27.0170.0464_GTPhẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê]Lần265787826578780
2673[Gây tê] Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản27.0365.0418_GTPhẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [gây tê]Lần290448329044830
2674[Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa27.0417.0697_GTPhẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [gây tê]Lần428615142861510
2675[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng27.0225.0462_GTPhẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê]Lần369240036924000
2676[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0044.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần322924232292420
2677[Gây tê] Cắt u buồng trứng qua nội soi27.0433.0689_GTCắt u buồng trứng qua nội soi [gây tê]Lần412749941274990
2678[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0045.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê]Lần322924232292420
2679[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)27.0091.0412_GTPhẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) [gây tê]Lần734559473455940
2680[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0046.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần322924232292420
2681[Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng27.0207.0459_GTPhẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê]Lần227740022774000
2682[Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng27.0229.0459_GTPhẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràngLần227740022774000
2683[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0056.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần322924232292420
2684[Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non27.0172.0464_GTPhẫu thuật nội soi khâu thủng ruột nonLần265787826578780
2685[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng27.0178.0455_GTPhẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng [gây tê]Lần206505520650550
2686[Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi27.0087.0124_GTPhẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi [gây tê]Lần411015941101590
2687[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]27.0055.0365_GTPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]Lần664670266467020
2688[Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày27.0142.0451_GTPhẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây tê]Lần167252616725260
2689[Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi27.0088.0124_GTPhẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi [gây tê]Lần411015941101590
2690[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng27.0206.0459_GTPhẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràngLần227740022774000
2691[Gây tê] Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi27.0078.0124_GTPhẫu thuật nội soi gây dính màng phổi [gây tê]Lần411015941101590
2692[Gây tê] Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản27.0371.0418_GTPhẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quảnLần290448329044830
2693[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0054.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần322924232292420
2694[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0058.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần322924232292420
2695[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi27.0094.0413_GTPhẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi [gây tê]Lần650231665023160
2696[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]27.0057.0365_GTPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm] [gây tê]Lần664670266467020
2697[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0042.0358_GTPhẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần568284256828420
2698[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0043.0358_GTPhẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần568284256828420
2699[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0052.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê]Lần322924232292420
2700[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0052.0358_GTPhẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần568284256828420
2701[Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai27.0413.0695_GTPhẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai [gây tê]Lần459102545910250
2702[Gây tê] Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ27.0419.0702_GTPhẫu thuật nội soi viêm phần phụ [gây tê]Lần557491855749180
2703[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]27.0054.0365_GTPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]Lần664670266467020
2704[Gây tê] Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi27.0386.0426_GTCắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê]Lần372180037218000
2705[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp27.0051.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápLần322924232292420
2706[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi27.0082.0125_GTPhẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổiLần488815948881590
2707[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0047.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê]Lần322924232292420
2708[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0053.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần322924232292420
2709[Gây tê] Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)27.0081.0414_GTPhẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) [gây tê]Lần514976251497620
2710[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0056.0358_GTPhẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần568284256828420
2711[Gây tê] Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột27.0177.0455_GTPhẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây tê]Lần206505520650550
2712[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0045.0358_GTPhẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm] [gây tê]Lần568284256828420
2713[Gây tê] Nội soi bàng quang cắt u27.0385.0426_GTNội soi bàng quang cắt uLần372180037218000
2714[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0043.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm] [gây tê]Lần322924232292420
2715[Gây tê] Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng27.0434.0689_GTPhẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây tê]Lần412749941274990
2716Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng27.0230.0452Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngLần366380036638000
2717Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0046.0358Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần616860061686000
2718Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải27.0193.0457Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phảiLần466380046638000
2719Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng27.0226.0462Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràngLần474710047471000
2720Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng27.0275.0473Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràngLần343190034319000
2721Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)27.0090.0125Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)Lần585930058593000
2722Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D327.0163.0450Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3Lần559780055978000
2723Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng27.0183.0462Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràngLần474710047471000
2724Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch27.0224.0463Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạchLần378190037819000
2725Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr27.0267.0478Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu KehrLần378190037819000
2726Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên27.0323.0420Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bênLần459600045960000
2727Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc27.0327.0419Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạcLần478190047819000
2728Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm]27.0058.0364Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm]Lần830240083024000
2729Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi27.0077.0125Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổiLần585930058593000
2730Phẫu thuật nội soi cắt u thận27.0341.0419Phẫu thuật nội soi cắt u thậnLần478190047819000
2731Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung27.0412.0702Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khungLần727910072791000
2732Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0044.0358Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần616860061686000
2733Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non27.0176.0457Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột nonLần466380046638000
2734Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột27.0306.0490Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruộtLần406820040682000
2735Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng27.0405.1197Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụngLần159660015966000
2736Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai27.0432.0689Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thaiLần550330055033000
2737Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0057.0357Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2738Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực27.0083.0452Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngựcLần366380036638000
2739Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non27.0186.0457Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột nonLần466380046638000
2740Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng27.0208.0452Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngLần366380036638000
2741Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng27.0335.1197Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụngLần159660015966000
2742Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày27.0155.0450Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dàyLần559780055978000
2743Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng27.0195.0457Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộngLần466380046638000
2744Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo27.0223.0457Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạoLần466380046638000
2745Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận27.0353.1196Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thậnLần243450024345000
2746Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi27.0089.0124Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổiLần508130050813000
2747Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng27.0175.0459Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngLần281590028159000
2748Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái27.0199.0457Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng tráiLần466380046638000
2749Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng27.0315.1196Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụngLần243450024345000
2750Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ27.0330.1196Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổLần243450024345000
2751Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi27.0420.0701Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soiLần696420069642000
2752Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng27.208b.0459Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràngLần265400026540000
2753Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi27.0075.0125Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổiLần585930058593000
2754Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch27.0202.0463Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạchLần378190037819000
2755Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột27.0304.0490Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruộtLần406820040682000
2756Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo27.0307.1196Phẫu thuật nội soi khâu mạc treoLần243450024345000
2757Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên27.0322.0420Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bênLần459600045960000
2758Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch27.0200.0463Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạchLần378190037819000
2759Phẫu thuật nội soi cắt nang gan27.0261.1196Phẫu thuật nội soi cắt nang ganLần243450024345000
2760Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật27.0279.0478Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mậtLần378190037819000
2761Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi27.0436.0690Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soiLần634630063463000
2762Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0055.0357Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2763Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực27.0079.0125Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngựcLần585930058593000
2764Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật27.0181.0502Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vậtLần274520027452000
2765Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch27.0216.0463Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạchLần378190037819000
2766Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng27.0227.0459Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràngLần281590028159000
2767Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0047.0358Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần616860061686000
2768Cắt thực quản nội soi ngực và bụng27.0118.0443Cắt thực quản nội soi ngực và bụngLần632180063218000
2769Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày27.0144.0451Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dàyLần313690031369000
2770Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi27.0265.0473Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏiLần343190034319000
2771Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh27.0406.1197Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinhLần159660015966000
2772Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0042.0357Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2773Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp27.0051.0358Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápLần616860061686000
2774Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng27.0143.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràngLần466380046638000
2775Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng27.0196.0463Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộngLần378190037819000
2776Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông27.0201.0457Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hôngLần466380046638000
2777Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch27.0218.0463Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạchLần378190037819000
2778Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo27.0228.0452Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạoLần366380036638000
2779Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành27.0328.1196Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoànhLần243450024345000
2780Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch27.205b.0463Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạchLần348600034860000
2781Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng27.0170.0464Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràngLần291790029179000
2782Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng27.0205.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràngLần466380046638000
2783Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên27.0324.0420Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bênLần459600045960000
2784Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư27.0331.1196Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dưLần243450024345000
2785Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản27.0365.0418Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quảnLần449710044971000
2786Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa27.0417.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoaLần539530053953000
2787Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng27.0225.0462Phẫu thuật nội soi cố định trực tràngLần474710047471000
2788Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu27.0332.1196Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưuLần243450024345000
2789Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0044.0357Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2790Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr27.0270.0476Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu KehrLần428190042819000
2791Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)27.0313.1196Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)Lần243450024345000
2792Cắt u buồng trứng qua nội soi27.0433.0689Cắt u buồng trứng qua nội soiLần550330055033000
2793Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da27.0179.0502Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra daLần274520027452000
2794Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy27.0295.1196Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụyLần243450024345000
2795Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn27.0404.1196Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩnLần243450024345000
2796Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0045.0357Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2797Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)27.0091.0412Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)Lần10967300109673000
2798Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày27.0147.0502Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dàyLần274520027452000
2799Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung27.0414.1196Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cungLần243450024345005634500
2800Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0046.0357Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2801Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng27.0166.1196Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràngLần243450024345000
2802Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch27.0194.0463Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạchLần378190037819000
2803Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng27.0207.0459Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràngLần281590028159000
2804Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng27.0229.0459Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràngLần281590028159000
2805Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản27.0344.0419Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giảnLần478190047819000
2806Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0056.0357Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2807Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái27.0123.0452Cắt u lành thực quản nội soi ngực tráiLần366380036638000
2808Cắt u lành thực quản nội soi bụng27.0124.0457Cắt u lành thực quản nội soi bụngLần466380046638000
2809Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non27.0172.0464Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột nonLần291790029179000
2810Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng27.0178.0455Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằngLần270570027057000
2811Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang27.0210.0457Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngangLần466380046638000
2812Nội soi cắt polyp cổ bàng quang27.0384.1197Nội soi cắt polyp cổ bàng quangLần159660015966000
2813Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo27.0393.1196Nội soi vá rò bàng quang - âm đạoLần243450024345000
2814Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi27.0087.0124Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổiLần508130050813000
2815Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng27.0145.0457Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràngLần466380046638000
2816Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non27.0173.1196Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột nonLần243450024345000
2817Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da27.0180.0502Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra daLần274520027452000
2818Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng27.0329.1197Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụngLần159660015966000
2819Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất27.0360.0419Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuấtLần478190047819000
2820Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]27.0055.0365Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]Lần819340081934000
2821Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải27.0122.0452Cắt u lành thực quản nội soi ngực phảiLần366380036638000
2822Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày27.0142.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyLần313690031369000
2823Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng27.0392.1197Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụngLần159660015966000
2824Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi27.0088.0124Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổiLần508130050813000
2825Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non27.0185.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột nonLần466380046638000
2826Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng27.0206.0459Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràngLần281590028159000
2827Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi27.0078.0124Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổiLần508130050813000
2828Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo27.0209.0452Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạoLần366380036638000
2829Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)27.0314.1196Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)Lần243450024345000
2830Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản27.0371.0418Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quảnLần449710044971000
2831Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0054.0357Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2832Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0058.0357Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2833Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng27.0168.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràngLần466380046638000
2834Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng27.0192.0457Phẫu thuật nội soi cắt manh tràngLần466380046638000
2835Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non27.0305.0457Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột nonLần466380046638000
2836Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ27.0339.0419Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụLần478190047819000
2837Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi27.0086.0415Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổiLần713790071379000
2838Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi27.0094.0413Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổiLần927220092722000
2839Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]27.0057.0365Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]Lần819340081934000
2840Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản27.0366.0423Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quảnLần327900032790000
2841Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0042.0358Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần616860061686000
2842Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0043.0358Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần616860061686000
2843Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0052.0357Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2844Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0052.0358Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần616860061686000
2845Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất27.0092.1196Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thấtLần243450024345000
2846Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch27.0198.0463Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạchLần378190037819000
2847Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da27.0274.1196Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra daLần243450024345000
2848Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai27.0413.0695Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thaiLần597080059708000
2849Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ27.0419.0702Phẫu thuật nội soi viêm phần phụLần727910072791000
2850Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]27.0054.0365Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm]Lần819340081934000
2851Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng27.0233.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràngLần466380046638000
2852Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử27.0294.1196Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tửLần243450024345000
2853Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi27.0386.0426Cắt u bàng quang tái phát qua nội soiLần503090050309000
2854Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp27.0051.0357Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápLần456160045616000
2855Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng27.0215.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràngLần466380046638000
2856Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên27.0321.0420Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bênLần459600045960000
2857Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi27.0082.0125Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổiLần585930058593000
2858Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan27.0260.1196Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang ganLần243450024345000
2859Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực27.0076.0490Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngựcLần406820040682000
2860Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng27.0167.1196Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràngLần243450024345000
2861Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel27.0184.0457Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa MeckelLần466380046638000
2862Thông vòi tử cung qua nội soi27.0437.1197Thông vòi tử cung qua nội soiLần159660015966000
2863Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0047.0357Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2864Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0053.0357Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [ Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2865Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)27.0081.0414Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)Lần738130073813000
2866Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang27.0197.0457Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngangLần466380046638000
2867Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan27.0263.1196Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe ganLần243450024345000
2868Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng27.0211.0457Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràngLần466380046638000
2869Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành27.0316.1196Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoànhLần243450024345000
2870Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0056.0358Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần616860061686000
2871Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán27.0093.1196Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoánLần243450024345000
2872Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng27.0174.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngLần466380046638000
2873Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật27.0266.0476Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mậtLần428190042819000
2874Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột27.0177.0455Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruộtLần270570027057000
2875Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp27.0217.0457Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấpLần466380046638000
2876Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang27.0418.1196Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nangLần243450024345000
2877Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]27.0045.0358Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm]Lần616860061686000
2878Nội soi bàng quang cắt u27.0385.0426Nội soi bàng quang cắt uLần503090050309000
2879Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]27.0043.0357Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
2880Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng27.0169.0457Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràngLần466380046638000
2881Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng27.0434.0689Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngLần550330055033008703300
2882[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0124.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê]Lần515520051552008355200
2883[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0008.0670_GTPhẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê]Lần321100032110006411000
2884[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0008.0670_GTPhẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê]Lần321100032110005411000
2885[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0124.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê]Lần515520051552007355200
2886Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)Lần457020045702006402000
2887Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0124.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungLần599030059903009190300
2888Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0124.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungLần599030059903008190300
2889Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLần484940048494007049400
2890[Gây tê] Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0017.0652_GTPhẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLần357640035764006263069
2891[Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0097.0693_GTPhẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)Lần502953350295338229533
2892[Gây tê] Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0017.0652_GTPhẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLần357640035764005263069
2893[Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0097.0693_GTPhẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)Lần502953350295337229533
2894[Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0092.0683_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần265170026517005465043
2895Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0097.0693Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)Lần645530064553009655300
2896[Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0092.0683_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần265170026517004465043
2897Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0097.0693Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)Lần645530064553008655300
2898[Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0091.0665_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần290719129071916107191
2899[Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0091.0665_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần290719129071915107191
2900Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần321780032178006417800
2901Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần321780032178005417800
2902Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0122.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cungLần599030059903008916000
2903Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần415730041573006925000
2904Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0122.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cungLần599030059903007916000
2905Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần415730041573005925000
2906Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0125.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cungLần599030059903008916000
2907Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0125.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cungLần599030059903007916000
2908[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0122.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cungLần515520051552008355200
2909[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0122.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cungLần515520051552007355200
2910[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0125.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cungLần515520051552007759585
2911[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0082.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnLần412749941274996327499
2912[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0082.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnLần412749941274997327499
2913[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0125.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cungLần515520051552006759585
2914[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0081.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungLần412749941274996327499
2915[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0081.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungLần412749941274997327499
2916[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0080.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnLần412749941274996327499
2917[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ13.0080.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnLần412749941274997327499
2918Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0082.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnLần550330055033007271000
2919Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0082.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnLần550330055033008271000
2920Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0081.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungLần550330055033007703300
2921Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0081.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungLần550330055033008703300
2922Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0080.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnLần550330055033008703300
2923Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0080.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnLần550330055033007703300
2924Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngLần294980029498005877000
2925Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0116.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần414230041423006910000
2926Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần250190025019005448000
2927Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0109.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần293280029328005860000
2928Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcLần8625200862520011119000
2929Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0100.0610Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậuLần647730064773009245000
2930Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcLần454530045453007313000
2931Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0059.0661Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần683620068362009330000
2932[Gây tê] Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0115.0650_GTPhẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê]Lần240780024078005226009
2933Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0070.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần430830043083007508300
2934[Gây tê] Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0115.0650_GTPhẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê]Lần240780024078004226009
2935Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0223.0700Phẫu thuật nội soi triệt sản nữLần518680051868008386800
2936[Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0116.0663_GTPhẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần345690034569006084165
2937Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0131.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoaLần539530053953007925000
2938Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaLần514290051429008067000
2939[Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0116.0663_GTPhẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần345690034569005084165
2940[Gây tê] Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0032.0632_GTLấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần195910019591004608368
2941Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0065.0687Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungLần654830065483009748300
2942Cắt u thành âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0147.0597Cắt u thành âm đạoLần2268300226830052480000
2943[Gây tê] Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0032.0632_GTLấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần195910019591003608368
2944[Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0109.0662_GTPhẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần221230022123004994711
2945Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần419720041972006966000
2946[Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0109.0662_GTPhẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần221230022123003994711
2947Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0055.0691Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần8630200863020011830200
2948Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0089.0696Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungLần543730054373008091000
2949[Gây tê] Nội soi buồng tử cung can thiệp [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0128.0636_GTNội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê]Lần385960038596007059600
2950Phẫu thuật treo tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0105.0710Phẫu thuật treo tử cungLần313180031318006059000
2951[Gây tê] Nội soi buồng tử cung can thiệp [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0128.0636_GTNội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê]Lần385960038596006059600
2952Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpLần439520043952007227000
2953[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0001.0676_GTPhẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê]Lần722390072239009444513
2954[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0001.0676_GTPhẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê]Lần722390072239008444513
2955Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0107.0704Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)Lần664020066402009176000
2956[Gây tê] Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0100.0610_GTĐặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậuLần535020053502007899349
2957Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0073.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần7279100727910010479100
2958Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0078.0699Phẫu thuật nội soi treo buồng trứngLần598880059888008746000
2959[Gây tê] Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0100.0610_GTĐặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậuLần535020053502006899349
2960[Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0120.0616_GTĐóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcLần363610036361006220665
2961Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầuLần260480026048005804800
2962[Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0120.0616_GTĐóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcLần363610036361005220665
2963Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0068.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần430830043083007508300
2964Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0062.0711Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)Lần689510068951009391000
2965[Gây tê] Khâu rách cùng đồ âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0149.0624_GTKhâu rách cùng đồ âm đạoLần156900015690004440793
2966[Gây tê] Khâu rách cùng đồ âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0149.0624_GTKhâu rách cùng đồ âm đạoLần156900015690003440793
2967Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0063.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànLần634630063463009546300
2968Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0057.0701Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khungLần696420069642009733000
2969[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0070.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê]Lần353640035364006146465
2970[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0070.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê]Lần353640035364005146465
2971Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần472130047213007489000
2972[Gây tê] Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0223.0700_GTPhẫu thuật nội soi triệt sản nữLần406721940672197267219
2973Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0172.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần313580031358006335800
2974Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0098.0709Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dụcLần455330045533007321000
2975[Gây tê] Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0223.0700_GTPhẫu thuật nội soi triệt sản nữLần406721940672196267219
2976Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0121.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcLần599030059903008758000
2977[Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0131.0697_GTPhẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoaLần428615142861517486151
2978[Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0131.0697_GTPhẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoaLần428615142861516486151
2979Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)Lần473930047393007939300
2980Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0168.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch náchLần550710055071008003000
2981[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0132.0685_GTPhẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần247850024785004036323
2982[Gây tê] Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0011.0707_GTPhẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaLần378320037832006442733
2983Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0006.0673Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)Lần651760065176009129000
2984Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0056.0682Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần684910068491009345000
2985[Gây tê] Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0011.0707_GTPhẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaLần378320037832005442733
2986[Gây tê] Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0065.0687_GTPhẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungLần513595351359538335953
2987Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0076.0689Phẫu thuật nội soi cắt phần phụLần550330055033008703300
2988Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0075.0668Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khungLần359480035948006522000
2989[Gây tê] Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0065.0687_GTPhẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungLần513595351359537335953
2990Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0058.0692Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần8769200876920011063000
2991[Gây tê] Cắt u thành âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0147.0597_GTCắt u thành âm đạo [gây tê]Lần171650017165004916500
2992Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần321780032178006417800
2993[Gây tê] Cắt u thành âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0147.0597_GTCắt u thành âm đạo [gây tê]Lần171650017165003916500
2994[Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0060.0703_GTPhẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngLần366870036687006343065
2995Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0099.0698Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữLần9585300958530012785300
2996[Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0060.0703_GTPhẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngLần366870036687005343065
2997Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLần337620033762006576200
2998Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0067.0657Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoLần416830041683006939000
2999[Gây tê] Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0143.0655_GTPhẫu thuật cắt polip cổ tử cungLần153560015356003455473
3000[Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0093.0664_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần288261128826116082611
3001Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0061.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần6815100681510010015100
3002[Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0093.0664_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần288261128826115082611
3003Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0064.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần634630063463009546300
3004[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0055.0691_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần668715866871589887158
3005Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0066.0658Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soiLần637590063759009110000
3006Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungLần362880036288006828800
3007[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0055.0691_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần668715866871588887158
3008[Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0089.0696_GTPhẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungLần427915142791517479151
3009[Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0089.0696_GTPhẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungLần427915142791516479151
3010[Gây tê] Phẫu thuật Lefort [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0103.0677_GTPhẫu thuật LefortLần249500024950004309759
3011[Gây tê] Phẫu thuật treo tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0105.0710_GTPhẫu thuật treo tử cungLần243320024332005221711
3012[Gây tê] Phẫu thuật treo tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0105.0710_GTPhẫu thuật treo tử cungLần243320024332004221711
3013[Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0113.0633_GTMở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungLần294520029452005684149
3014[Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0113.0633_GTMở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê]Lần294520029452004684149
3015[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0003.0674_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpLần319310031931006393100
3016[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0003.0674_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpLần319310031931005393100
3017[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0118.0595_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoLần376750037675006379465
3018[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0118.0595_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoLần376750037675005379465
3019Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngLần294980029498004877000
3020[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0107.0704_GTPhẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)Lần584010058401008218533
3021[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0107.0704_GTPhẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)Lần584010058401007218533
3022[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0119.0596_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soiLần457443345744337774433
3023Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0116.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần414230041423005910000
3024[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0119.0596_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soiLần457443345744336774433
3025Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần250190025019004448000
3026[Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0073.0702_GTPhẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần557491855749188774918
3027[Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0073.0702_GTPhẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần557491855749187774918
3028Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0109.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần293280029328004860000
3029[Gây tê] Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0111.0656_GTPhẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗLần226080022608004460800
3030[Gây tê] Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0078.0699_GTPhẫu thuật nội soi treo buồng trứng [gây tê]Lần420718342071837407183
3031[Gây tê] Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0078.0699_GTPhẫu thuật nội soi treo buồng trứngLần420718342071836407183
3032Nội soi buồng tử cung can thiệp [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0128.0636Nội soi buồng tử cung can thiệpLần466780046678006594000
3033Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcLần8625200862520010119000
3034[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0007.0671_GTPhẫu thuật lấy thai lần đầuLần177360017736004973600
3035[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0007.0671_GTPhẫu thuật lấy thai lần đầuLần177360017736003973600
3036[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0068.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần353640035364006146465
3037Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0100.0610Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậuLần647730064773008245000
3038[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0068.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần353640035364005146465
3039Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcLần454530045453006313000
3040[Gây tê] Phẫu thuật Crossen [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0101.0666_GTPhẫu thuật Crossen [gây tê]Lần367050036705006870500
3041[Gây tê] Phẫu thuật Crossen [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0101.0666_GTPhẫu thuật Crossen [gây tê]Lần367050036705005870500
3042Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0059.0661Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần683620068362008330000
3043[Gây tê] Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0062.0711_GTPhẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)Lần526330052633008328365
3044[Gây tê] Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0062.0711_GTPhẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)Lần526330052633007328365
3045[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0063.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànLần483883348388338038833
3046Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0070.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần430830043083006508300
3047[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0063.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànLần483883348388337038833
3048Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0223.0700Phẫu thuật nội soi triệt sản nữLần518680051868007386800
3049[Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0123.0654_GTPhẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)Lần332900033290006529000
3050[Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0123.0654_GTPhẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)Lần332900033290005529000
3051Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0131.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoaLần539530053953007163000
3052[Gây tê] Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0057.0701_GTPhẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khungLần532647253264728526472
3053[Gây tê] Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0057.0701_GTPhẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khungLần532647253264727526472
3054Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần305480030548004823000
3055[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0074.0686_GTPhẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]Lần388860038886006489567
3056Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaLần514290051429007067000
3057[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0074.0686_GTPhẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]Lần388860038886005489567
3058[Gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0172.0653_GTPhẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]Lần259570025957005413991
3059[Gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0172.0653_GTPhẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]Lần259570025957004413991
3060Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0065.0687Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungLần654830065483008748300
3061[Gây tê] Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0098.0709_GTPhẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dụcLần378000037800006391465
3062Cắt u thành âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0147.0597Cắt u thành âm đạoLần2268300226830042480000
3063[Gây tê] Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0098.0709_GTPhẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dụcLần378000037800005391465
3064[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0121.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcLần515520051552007759585
3065Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0060.0703Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngLần445120044512006283000
3066[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0121.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcLần515520051552006759585
3067[Gây tê] Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0222.0631_GTLấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê]Lần245510024551004175981
3068Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0143.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungLần210490021049003447000
3069[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0004.0675_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)Lần357890035789006778900
3070[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0004.0675_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)Lần357890035789005778900
3071Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần419720041972005966000
3072[Gây tê] Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0127.0637_GTNội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê]Lần242160024216004621600
3073Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0055.0691Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần8630200863020010123000
3074[Gây tê] Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0168.0599_GTCắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch náchLần384546538454657045465
3075[Gây tê] Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0168.0599_GTCắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch náchLần384546538454656045465
3076Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0089.0696Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungLần543730054373007205000
3077[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0006.0673_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê]Lần526890052689008468900
3078[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0006.0673_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê]Lần526890052689007468900
3079Phẫu thuật Lefort [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0103.0677Phẫu thuật LefortLần305580030558004983000
3080[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0056.0682_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần587990058799008178571
3081Phẫu thuật treo tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0105.0710Phẫu thuật treo tử cungLần313180031318005059000
3082[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0056.0682_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần587990058799007178571
3083[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0076.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt phần phụLần412749941274997327499
3084Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0113.0633Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungLần371660037166005606000
3085[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0076.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt phần phụLần412749941274996327499
3086Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpLần439520043952006227000
3087[Gây tê] Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0075.0668_GTPhẫu thuật khối viêm dính tiểu khungLần278240027824005551117
3088[Gây tê] Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0075.0668_GTPhẫu thuật khối viêm dính tiểu khungLần278240027824004551117
3089Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0118.0595Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoLần454130045413006309000
3090[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0108.0705_GTPhẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)Lần350190035019004938469
3091Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0107.0704Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)Lần664020066402008176000
3092[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0108.0705_GTPhẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)Lần350190035019005938469
3093[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0058.0692_GTPhẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần6977433697743310177433
3094Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0119.0596Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soiLần598230059823007750000
3095[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0058.0692_GTPhẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê]Lần697743369774339177433
3096[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0072.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần265170026517005465043
3097Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0073.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần727910072791009479100
3098[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0072.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần265170026517004465043
3099Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0086.0680Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungLần393930039393005707000
3100[Gây tê] Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0099.0698_GTPhẫu thuật nội soi sa sinh dục nữLần7771717777171710971717
3101Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0111.0656Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗLần300180030018004600000
3102[Gây tê] Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0099.0698_GTPhẫu thuật nội soi sa sinh dục nữLần777171777717179971717
3103Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0078.0699Phẫu thuật nội soi treo buồng trứngLần598880059888007746000
3104[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0002.0672_GTPhẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLần263100026310005831000
3105[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0002.0672_GTPhẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLần263100026310004831000
3106[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0106.0706_GTPhẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [gây tê]Lần436560043656006709595
3107Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầuLần260480026048004804800
3108[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0106.0706_GTPhẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [gây tê]Lần436560043656005709595
3109Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0068.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần430830043083006508300
3110[Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0067.0657_GTPhẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoLần339660033966006006465
3111[Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0067.0657_GTPhẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoLần339660033966005006465
3112Phẫu thuật Crossen [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0101.0666Phẫu thuật CrossenLần444430044443006212000
3113[Gây tê] Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0176.0592_GTCắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê]Lần338730033873005996465
3114Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0062.0711Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)Lần689510068951008391000
3115[Gây tê] Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0176.0592_GTCắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bênLần338730033873004996465
3116[Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0061.0598_GTCắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần593270059327008248365
3117[Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0061.0598_GTCắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần593270059327007248365
3118Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0063.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànLần634630063463008546300
3119[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0064.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần483883348388338038833
3120Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0123.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)Lần411080041108005868000
3121[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0064.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần483883348388337038833
3122Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0057.0701Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khungLần696420069642008733000
3123[Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0066.0658_GTPhẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soiLần483483348348338034833
3124[Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0066.0658_GTPhẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soiLần483483348348337034833
3125[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0117.0595_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngLần376750037675006379465
3126Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần472130047213006489000
3127[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0117.0595_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngLần376750037675005379465
3128Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0172.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần313580031358005062000
3129[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0071.0679_GTPhẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê]Lần287290028729006072900
3130[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0071.0679_GTPhẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê]Lần287290028729004650989
3131Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0098.0709Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dụcLần455330045533006321000
3132[Gây tê] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0110.0651_GTPhẫu thuật cắt âm vật phì đạiLần217700021770003957869
3133Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0121.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcLần599030059903007758000
3134Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0222.0631Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏLần319150031915005033000
3135Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)Lần473930047393006939300
3136Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0127.0637Nội soi buồng tử cung chẩn đoánLần303570030357004904000
3137Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0168.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch náchLần550710055071007003000
3138Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0006.0673Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)Lần651760065176008129000
3139Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0056.0682Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần684910068491008345000
3140Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0076.0689Phẫu thuật nội soi cắt phần phụLần550330055033007703300
3141Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0075.0668Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khungLần359480035948005522000
3142Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0108.0705Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)Lần423010042301005810000
3143Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0058.0692Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần8769200876920010263000
3144Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần321780032178005417800
3145Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0099.0698Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữLần9585300958530011785300
3146Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLần337620033762005576200
3147Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0106.0706Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)Lần532420053242006860000
3148Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0067.0657Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoLần416830041683005936000
3149Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0176.0592Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bênLần415830041583005926000
3150Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0061.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần681510068151009015100
3151[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0005.0675_GTPhẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê]Lần357890035789006778900
3152Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0064.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần634630063463008546300
3153[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0005.0675_GTPhẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê]Lần357890035789005778900
3154Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)Lần473930047393007939300
3155Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0066.0658Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soiLần637590063759008110000
3156Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)Lần473930047393006939300
3157[Gây tê] Khoét chóp cổ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0140.0627_GTKhoét chóp cổ tử cung [gây tê]Lần230510023051004505100
3158Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0117.0595Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngLần454130045413006309000
3159Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungLần362880036288005828800
3160Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0110.0651Phẫu thuật cắt âm vật phì đạiLần289280028928004546000
3161Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ Yêu Cầu Bác Si]13.0097.0693Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)Lần645530064553009655300
3162[Gây tê] Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng13.0115.0650_GTPhẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê]Lần240780024078000
3163[Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn13.0116.0663_GTPhẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần345690034569000
3164[Gây tê] Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp13.0112.0669_GTPhẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê]Lần253880025388000
3165[Gây tê] Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn13.0032.0632_GTLấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần195910019591000
3166[Gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo13.0109.0662_GTPhẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần221230022123000
3167[Gây tê] Nội soi buồng tử cung can thiệp13.0128.0636_GTNội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê]Lần385960038596006059600
3168[Gây tê] Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung13.0129.0636_GTNội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cungLần385960038596000
3169[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược13.0001.0676_GTPhẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê]Lần722390072239000
3170[Gây tê] Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu13.0100.0610_GTĐặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậuLần535020053502000
3171[Gây tê] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục13.0120.0616_GTĐóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcLần363610036361000
3172[Gây tê] Khâu rách cùng đồ âm đạo13.0149.0624_GTKhâu rách cùng đồ âm đạoLần156900015690000
3173[Gây tê] Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn13.0059.0661_GTPhẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần595330059533000
3174[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần13.0070.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê]Lần353640035364000
3175[Gây tê] Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ13.0223.0700_GTPhẫu thuật nội soi triệt sản nữLần406721940672190
3176[Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa13.0131.0697_GTPhẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [gây tê]Lần428615142861510
3177[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung13.0122.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê]Lần515520051552008355200
3178[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa13.0132.0685_GTPhẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần247850024785000
3179[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)13.0005.0675_GTPhẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê]Lần357890035789006778900
3180[Gây tê] Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa13.0011.0707_GTPhẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaLần378320037832000
3181[Gây tê] Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung13.0065.0687_GTPhẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungLần513595351359530
3182[Gây tê] Cắt u thành âm đạo13.0147.0597_GTCắt u thành âm đạo [gây tê]Lần171650017165003916500
3183[Gây tê] Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ13.0240.0631_GTHút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏLần245510024551000
3184[Gây tê] Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa13.0012.0708_GTPhẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaLần275120027512000
3185[Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng13.0060.0703_GTPhẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngLần366870036687000
3186[Gây tê] Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng13.0096.0720_GTVi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngLần581046558104650
3187[Gây tê] Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung13.0143.0655_GTPhẫu thuật cắt polip cổ tử cungLần153560015356000
3188[Gây tê] Khâu tử cung do nạo thủng13.0018.0625_GTKhâu tử cung do nạo thủngLần247590024759000
3189[Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang13.0093.0664_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần288261128826110
3190[Gây tê] Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo13.0114.0590_GTBóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạoLần236920023692000
3191[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu13.0055.0691_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần668715866871580
3192[Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung13.0089.0696_GTPhẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungLần427915142791510
3193[Gây tê] Phẫu thuật Lefort13.0103.0677_GTPhẫu thuật LefortLần249500024950000
3194[Gây tê] Phẫu thuật treo tử cung13.0105.0710_GTPhẫu thuật treo tử cungLần243320024332000
3195[Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung13.0113.0633_GTMở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungLần294520029452000
3196[Gây tê] Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng13.0221.0695_GTPhẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụngLần459102545910250
3197[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp13.0003.0674_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpLần319310031931006393100
3198[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo13.0118.0595_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê]Lần376750037675000
3199[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung13.0125.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cungLần515520051552000
3200[Gây tê] Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách13.0169.0599_GTPhẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchLần384546538454650
3201[Gây tê] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang13.0087.0689_GTPhẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần412749941274990
3202[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)13.0107.0704_GTPhẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)Lần584010058401000
3203[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi13.0119.0596_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soiLần457443345744330
3204[Gây tê] Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang13.0044.0621_GTHủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngangLần199020019902000
3205[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung13.0126.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cungLần515520051552000
3206[Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung13.0133.0694_GTPhẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cungLần431224343122430
3207[Gây tê] Khoét chóp cổ tử cung13.0140.0627_GTKhoét chóp cổ tử cung [gây tê]Lần230510023051004505100
3208[Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng13.0073.0702_GTPhẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần557491855749180
3209[Gây tê] Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ13.0111.0656_GTPhẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗLần226080022608004460800
3210[Gây tê] Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng13.0078.0699_GTPhẫu thuật nội soi treo buồng trứngLần420718342071830
3211[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu13.0007.0671_GTPhẫu thuật lấy thai lần đầuLần177360017736003973600
3212[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn13.0068.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần353640035364000
3213[Gây tê] Phẫu thuật Crossen13.0101.0666_GTPhẫu thuật Crossen [gây tê]Lần367050036705005870500
3214[Gây tê] Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)13.0062.0711_GTPhẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)Lần526330052633000
3215[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn13.0063.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànLần483883348388330
3216[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối13.0069.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốiLần353640035364000
3217[Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)13.0123.0654_GTPhẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)Lần332900033290005529000
3218[Gây tê] Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung13.0057.0701_GTPhẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khungLần532647253264720
3219[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng13.0074.0686_GTPhẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]Lần388860038886000
3220[Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng13.0092.0683_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần265170026517000
3221Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]13.0172.0653_GTPhẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]Lần259570025957000
3222[Gây tê] Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ13.0224.0631_GTTriệt sản nữ qua đường rạch nhỏLần245510024551000
3223[Gây tê] Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục13.0098.0709_GTPhẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dụcLần378000037800000
3224[Gây tê] Phẫu thuật Manchester13.0102.0678_GTPhẫu thuật ManchesterLần350400035040000
3225[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc13.0121.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcLần515520051552000
3226[Gây tê] Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ13.0222.0631_GTLấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏLần245510024551000
3227[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)13.0004.0675_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)Lần357890035789006778900
3228[Gây tê] Nội soi buồng tử cung chẩn đoán13.0127.0637_GTNội soi buồng tử cung chẩn đoánLần242160024216004621600
3229[Gây tê] Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách13.0168.0599_GTCắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch náchLần384546538454650
3230[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)13.0006.0673_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê]Lần526890052689008468900
3231[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu13.0056.0682_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần587990058799000
3232[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ13.0076.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt phần phụLần412749941274990
3233[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản13.0082.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnLần412749941274990
3234[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ13.0083.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụLần412749941274990
3235[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng13.0095.0684_GTPhẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngLần474097147409710
3236[Gây tê] Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung13.0130.0636_GTNội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cungLần385960038596000
3237[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai13.0079.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaiLần412749941274990
3238[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung13.0081.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungLần412749941274990
3239[Gây tê] Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung13.0075.0668_GTPhẫu thuật khối viêm dính tiểu khungLần278240027824000
3240[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung13.0085.0687_GTPhẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [gây tê]Lần513595351359530
3241[Gây tê] Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu13.0134.0667_GTPhẫu thuật TOT điều trị són tiểuLần481970048197000
3242[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)13.0108.0705_GTPhẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)Lần350190035019000
3243[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn13.0058.0692_GTPhẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần697743369774330
3244[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ13.0072.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần265170026517000
3245[Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)13.0097.0693_GTPhẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)Lần502953350295338229533
3246[Gây tê] Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ13.0099.0698_GTPhẫu thuật nội soi sa sinh dục nữLần777171777717170
3247[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung13.0124.0688_GTPhẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê]Lần515520051552007355200
3248[Gây tê] Cắt cụt cổ tử cung13.0141.0627_GTCắt cụt cổ tử cungLần230510023051000
3249[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên13.0002.0672_GTPhẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLần263100026310004831000
3250[Gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng13.0091.0665_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần290719129071910
3251[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)13.0106.0706_GTPhẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)Lần436560043656000
3252[Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo13.0067.0657_GTPhẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoLần339660033966000
3253[Gây tê] Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa13.0136.0628_GTLàm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê]Lần210430021043000
3254[Gây tê] Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai13.0017.0652_GTPhẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLần357640035764000
3255[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn13.0080.0689_GTPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê]Lần412749941274990
3256[Gây tê] Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên13.0176.0592_GTCắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê]Lần338730033873000
3257[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)13.0008.0670_GTPhẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê]Lần321100032110006411000
3258[Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp13.0009.0659_GTPhẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạpLần762986676298660
3259[Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung13.0061.0598_GTCắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê]Lần593270059327000
3260[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần13.0064.0690_GTPhẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần483883348388330
3261[Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi13.0066.0658_GTPhẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [gây tê]Lần483483348348330
3262[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng13.0117.0595_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê]Lần376750037675000
3263[Gây tê] Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu13.0135.0667_GTPhẫu thuật TVT điều trị són tiêuLần481970048197000
3264[Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa13.0010.0660_GTPhẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaLần591227559122750
3265[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung13.0071.0679_GTPhẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê]Lần287290028729000
3266[Gây tê] Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung13.0077.0689_GTPhẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cungLần412749941274990
3267[Gây tê] Phẫu thuật Labhart13.0104.0677_GTPhẫu thuật LabhartLần249500024950000
3268[Gây tê] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại13.0110.0651_GTPhẫu thuật cắt âm vật phì đạiLần217700021770000
3269[Gây tê] Cắt bỏ âm hộ đơn thuần13.0177.0593_GTCắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]Lần224970022497005449700
3270[Gây tê] Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung13.0013.0649_GTPhẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungLần371310037131000
3271[Gây tê] Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính]13.0170.0653_GTCắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính]Lần259570025957000
3272Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng13.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngLần294980029498000
3273Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn13.0116.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần414230041423000
3274Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp13.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpLần311680031168000
3275Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn13.0150.0724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần175480017548003954800
3276Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn13.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần250190025019000
3277Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo13.0109.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần293280029328000
3278Nội soi buồng tử cung can thiệp13.0128.0636Nội soi buồng tử cung can thiệpLần466780046678000
3279Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung13.0129.0636Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cungLần466780046678000
3280Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcLần862520086252000
3281Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu13.0100.0610Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậuLần647730064773000
3282Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục13.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcLần454530045453000
3283Khâu rách cùng đồ âm đạo13.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạoLần211940021194000
3284Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn13.0059.0661Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần683620068362000
3285Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần13.0070.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần430830043083007508300
3286Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ13.0223.0700Phẫu thuật nội soi triệt sản nữLần518680051868007386800
3287Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa13.0131.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoaLần539530053953000
3288Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung13.0122.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cungLần599030059903000
3289Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa13.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần305480030548000
3290Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)Lần473930047393006939300
3291Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa13.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaLần514290051429000
3292Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung13.0065.0687Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungLần654830065483009748300
3293Cắt u thành âm đạo13.0147.0597Cắt u thành âm đạoLần226830022683000
3294Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ13.0240.0631Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏLần319150031915000
3295Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa13.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaLần359690035969000
3296Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng13.0060.0703Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngLần445120044512000
3297Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng13.0096.0720Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngLần794630079463000
3298Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung13.0143.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungLần210490021049000
3299Khâu tử cung do nạo thủng13.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủngLần305480030548000
3300Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang13.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần419720041972000
3301Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo13.0114.0590Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạoLần305990030599000
3302Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu13.0055.0691Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần863020086302000
3303Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung13.0089.0696Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungLần543730054373000
3304Phẫu thuật Lefort13.0103.0677Phẫu thuật LefortLần305580030558000
3305Phẫu thuật treo tử cung13.0105.0710Phẫu thuật treo tử cungLần313180031318000
3306Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung13.0113.0633Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungLần371660037166000
3307Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng13.0221.0695Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụngLần597080059708000
3308Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpLần439520043952000
3309Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo13.0118.0595Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoLần454130045413000
3310Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung13.0125.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cungLần599030059903000
3311Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách13.0169.0599Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchLần550710055071000
3312Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang13.0087.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần550330055033000
3313Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)13.0107.0704Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)Lần664020066402000
3314Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi13.0119.0596Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soiLần598230059823000
3315Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang13.0044.0621Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngangLần295180029518000
3316Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung13.0126.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cungLần599030059903000
3317Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung13.0133.0694Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cungLần552130055213000
3318Khoét chóp cổ tử cung13.0140.0627Khoét chóp cổ tử cungLần301980030198000
3319Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng13.0073.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần7279100727910010479100
3320Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoaSN00009Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoaLần000
3321Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung13.0086.0680Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungLần393930039393000
3322Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ13.0111.0656Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗLần300180030018000
3323Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng13.0078.0699Phẫu thuật nội soi treo buồng trứngLần598880059888000
3324Phẫu thuật lấy thai lần đầu13.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầuLần260480026048005804800
3325Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn13.0068.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần430830043083007508300
3326Phẫu thuật Crossen13.0101.0666Phẫu thuật CrossenLần444430044443000
3327Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)13.0062.0711Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)Lần689510068951000
3328Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn13.0063.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànLần634630063463008546300
3329Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối13.0069.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốiLần430830043083000
3330Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)13.0123.0654Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)Lần411080041108000
3331Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung13.0057.0701Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khungLần696420069642000
3332Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần472130047213000
3333Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng13.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần321780032178006417800
3334Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú13.0172.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần313580031358005335800
3335Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ13.0224.0631Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏLần319150031915000
3336Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục13.0098.0709Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dụcLần455330045533000
3337Phẫu thuật Manchester13.0102.0678Phẫu thuật ManchesterLần411330041133000
3338Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc13.0121.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcLần599030059903000
3339Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ13.0222.0631Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏLần319150031915000
3340Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)13.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)Lần473930047393007939300
3341Nội soi buồng tử cung chẩn đoán13.0127.0637Nội soi buồng tử cung chẩn đoánLần303570030357000
3342Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách13.0168.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch náchLần550710055071000
3343Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)13.0006.0673Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)Lần651760065176000
3344Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu13.0056.0682Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần684910068491000
3345Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ13.0076.0689Phẫu thuật nội soi cắt phần phụLần550330055033008703300
3346Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản13.0082.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnLần550330055033000
3347Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ13.0083.0689Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụLần550330055033000
3348Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng13.0095.0684Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngLần518230051823000
3349Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung13.0130.0636Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cungLần466780046678000
3350Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai13.0079.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaiLần550330055033000
3351Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung13.0081.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungLần550330055033007703300
3352Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung13.0075.0668Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khungLần359480035948000
3353Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung13.0085.0687Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cungLần654830065483000
3354Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu13.0134.0667Phẫu thuật TOT điều trị són tiểuLần581730058173000
3355Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)13.0108.0705Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)Lần423010042301000
3356Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn13.0058.0692Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần876920087692000
3357Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần321780032178006417800
3358Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)13.0097.0693Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)Lần645530064553008655300
3359Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ13.0099.0698Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữLần9585300958530012785300
3360Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung13.0124.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungLần599030059903009190300
3361Cắt cụt cổ tử cung13.0141.0627Cắt cụt cổ tử cungLần301980030198000
3362Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên13.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLần337620033762006576200
3363Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng13.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần415730041573000
3364Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)13.0106.0706Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)Lần532420053242000
3365Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo13.0067.0657Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoLần416830041683000
3366Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa13.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoaLần283340028334000
3367Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLần484940048494008049400
3368Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn13.0080.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnLần550330055033008703300
3369Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên13.0176.0592Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bênLần415830041583000
3370Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)13.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)Lần457020045702000
3371Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp13.0009.0659Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạpLần10506300105063000
3372Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung13.0061.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần6815100681510010015100
3373Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần13.0064.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần634630063463008546300
3374Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi13.0066.0658Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soiLần637590063759000
3375Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng13.0117.0595Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngLần454130045413000
3376Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu13.0135.0667Phẫu thuật TVT điều trị són tiêuLần581730058173000
3377Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa13.0010.0660Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaLần810420081042000
3378Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung13.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungLần362880036288005828800
3379Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung13.0077.0689Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cungLần550330055033000
3380Phẫu thuật Labhart13.0104.0677Phẫu thuật LabhartLần305580030558000
3381Phẫu thuật cắt âm vật phì đại13.0110.0651Phẫu thuật cắt âm vật phì đạiLần289280028928000
3382Cắt bỏ âm hộ đơn thuần13.0177.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnLần297190029719000
3383Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung13.0013.0649Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungLần520620052062000
3384Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính]13.0170.0653Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính]Lần313580031358000
3385Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0097.0693Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)Lần618100060230009381000
3386Nội soi buồng tử cung can thiệp [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0128.0636Nội soi buồng tử cung can thiệpLần466780046678007867800
3387[Gây tê] Khoét chóp cổ tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0140.0627_GTKhoét chóp cổ tử cung [gây tê]Lần230510023051005505100
3388Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Mổ sớm Theo Yêu Cầu]13.0150.0724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần175480017548003954800
3389Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLần484940048494008049400
3390Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Mổ Yêu Cầu Bác Sĩ]13.0150.0724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần175480017548004954800
3391Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ [Mổ yêu cầu bác sĩ]16.0345.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộLần288860028886005693000
3392Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ [Mổ yêu cầu bác sĩ]16.0346.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộLần288860028886005693000
3393Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ [Mổ yêu cầu bác sĩ]16.0345.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộLần288860028886005693000
3394Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ [Mổ sớm theo yêu cầu]16.0345.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộLần288860028886004693000
3395Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ [Mổ sớm theo yêu cầu]16.0345.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộLần288860028886004693000
3396Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [Mổ sớm theo yêu cầu]16.0197.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần3695003695002537000
3397Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ [Mổ sớm theo yêu cầu]16.0346.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộLần288860028886004693000
3398Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ16.0345.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộLần288860028886000
3399Phẫu thuật cắt phanh má16.0218.1041Phẫu thuật cắt phanh máLần3442003442000
3400Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu16.0279.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêuLần319790031979000
3401Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim16.0243.1067Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimLần299790029979000
3402Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng16.0220.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngLần6010006010000
3403Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới]16.0046.1013Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới]Lần8610008610000
3404Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy16.0047.1014Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần4555004555000
3405Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên]16.0046.1015Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên]Lần9910009910000
3406Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3]16.0044.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3]Lần4555004555000
3407Phẫu thuật cắt phanh môi16.0217.1041Phẫu thuật cắt phanh môiLần3442003442000
3408Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép16.0242.1067Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thépLần299790029979000
3409Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm16.0286.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàmLần289790028979000
3410Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy16.0047.1013Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần8610008610000
3411Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ16.0197.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần3695003695000
3412Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới16.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần1789001789000
3413Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm16.0287.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàmLần289790028979000
3414Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt16.0291.1065Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặtLần473390047339000
3415Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy16.0045.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần8610008610000
3416Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6,7 hàm trên]16.0055.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6,7 hàm trên]Lần230510023051000
3417Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới]16.0044.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm dưới]Lần8610008610000
3418Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ16.0346.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộLần288860028886000
3419Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy16.0047.1012Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần6310006310000
3420Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim16.0278.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimLần319790031979000
3421Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên16.0342.1086Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bênLần298860029886000
3422Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt16.0333.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặtLần249750024975000
3423Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên16.0344.1083Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bênLần413390041339000
3424Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên16.0341.1087Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bênLần288860028886000
3425Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên]16.0044.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 6,7 hàm trên]Lần9910009910000
3426Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 4,5]16.0046.1012Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 4,5]Lần6310006310000
3427Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3]16.0046.1014Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [số 1, 2, 3]Lần4555004555000
3428Phẫu thuật cắt phanh lưỡi16.0216.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡiLần3442003442000
3429Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy16.0045.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần6310006310000
3430Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 4,5]16.0044.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [số 4,5]Lần6310006310000
3431Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu16.0244.1067Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuLần299790029979000
3432Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy16.0045.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần4555004555000
3433Điều trị tủy lại16.0061.1011Điều trị tủy lạiLần9875009875000
3434Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy16.0047.1015Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần9910009910000
3435Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép16.0277.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thépLần319790031979000
3436Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)16.0280.1066Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)Lần319790031979000
3437Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê16.0336.1053Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêLần183200018320000
3438Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên16.0343.1083Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bênLần413390041339000
3439Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy16.0045.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần9910009910000
3440[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới [Mổ yêu cầu bác sĩ]28.0312.0705_GTPhẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giớiLần350190035019005938469
3441[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới [Mổ sớm theo yêu cầu]28.0312.0705_GTPhẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giớiLần350190035019004938469
3442Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới [Mổ sớm theo yêu cầu]28.0312.0705Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giớiLần423010042301005810000
3443[Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ âm vật28.0296.0651_GTPhẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê]Lần217700021770000
3444[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân28.0298.1126_GTPhẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thânLần345968434596840
3445[Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid28.0267.0653_GTPhẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoidLần259570025957000
3446[Gây tê] Nối gân duỗi28.0340.0559_GTNối gân duỗiLần260470026047000
3447[Gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức28.0162.0576_GTPhẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcLần214900021490000
3448[Gây tê] Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ28.0161.0576_GTPhẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổLần214900021490000
3449[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới28.0312.0705_GTPhẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giớiLần350190035019000
3450[Gây tê] Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ28.0295.1136_GTPhẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗLần329152932915290
3451[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch28.0294.1136_GTPhẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạchLần329152932915290
3452[Gây tê] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch28.0246.1136_GTPhẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạchLần329152932915290
3453[Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ28.0265.0653_GTPhẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụLần259570025957000
3454[Gây tê] Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch28.0241.1136_GTPhẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạchLần329152932915290
3455[Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú28.0264.0653_GTPhẫu thuật cắt bỏ u xơ vúLần259570025957000
3456[Gây tê] Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo28.0299.0662_GTPhãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạoLần221230022123000
3457[Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa28.0266.0653_GTPhẫu thuật cắt bỏ vú thừaLần259570025957000
3458[Gây tê] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận28.0248.1136_GTPhẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cậnLần329152932915290
3459[Gây tê] Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống28.0297.1137_GTPhẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuốngLần218668221866820
3460Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới28.0187.1064Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dướiLần382810038281000
3461Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ28.0218.1059Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổLần348860034886000
3462Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu28.0347.0552Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫuLần709420070942000
3463Phẫu thuật cắt bỏ âm vật28.0296.0651Phẫu thuật cắt bỏ âm vậtLần289280028928000
3464Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân28.0298.1126Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thânLần544940054494000
3465Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu28.0348.0552Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫuLần709420070942000
3466Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên28.0125.1087Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bênLần288860028886000
3467Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí28.0174.1076Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khíLần349320034932000
3468Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt28.0033.0773Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtLần104350010435000
3469Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên28.0126.1086Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bênLần298860029886000
3470Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid28.0267.0653Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoidLần313580031358000
3471Khâu phục hồi bờ mi28.0035.0772Khâu phục hồi bờ miLần8136008136000
3472Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp28.0188.1064Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếpLần382810038281000
3473Nối gân duỗi28.0340.0559Nối gân duỗiLần330290033029000
3474Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức28.0162.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcLần276790027679000
3475Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ28.0161.0576Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổLần276790027679000
3476Cắt u máu vùng đầu mặt cổ28.0217.1059Cắt u máu vùng đầu mặt cổLần348860034886000
3477Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới28.0312.0705Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giớiLần423010042301000
3478Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ28.0295.1136Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗLần536390053639000
3479Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch28.0294.1136Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạchLần536390053639000
3480Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch28.0246.1136Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạchLần536390053639000
3481Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ28.0265.0653Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụLần313580031358000
3482Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch28.0241.1136Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạchLần536390053639000
3483Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú28.0264.0653Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vúLần313580031358000
3484Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai28.0160.0562Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành taiLần442170044217000
3485Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo28.0299.0662Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạoLần293280029328000
3486Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa28.0266.0653Phẫu thuật cắt bỏ vú thừaLần313580031358000
3487Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt28.0168.1076Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọtLần349320034932000
3488Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận28.0248.1136Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cậnLần536390053639000
3489Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống28.0297.1137Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuốngLần403430040343000
3490[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]03.3930.0357_GTPhẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần322924232292420
3491Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]03.3930.0357Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm]Lần456160045616000
3492Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLần214070021407005340700
3493Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLần214070021407004340700
3494Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0319.1190Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmLần214070021407004984000
3495Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0319.1190Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmLần214070021407003984000
3496[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0283.0683_GTCắt u nang buồng trứng và phần phụLần265170026517004465043
3497[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0283.0683_GTCắt u nang buồng trứng và phần phụLần265170026517005465043
3498[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0281.0683_GTCắt u nang buồng trứngLần265170026517005465043
3499[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0281.0683_GTCắt u nang buồng trứngLần265170026517004465043
3500[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0280.0683_GTCắt u nang buồng trứng xoắnLần265170026517005465043
3501[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0280.0683_GTCắt u nang buồng trứng xoắnLần265170026517004465043
3502Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần321780032178006144000
3503Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần321780032178005144000
3504Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmLần7710007710003971000
3505Cắt u nang buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0281.0683Cắt u nang buồng trứngLần321780032178005144000
3506Cắt u nang buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0281.0683Cắt u nang buồng trứngLần321780032178006144000
3507Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmLần7710007710002971000
3508Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắnLần321780032178006144000
3509Cắt u nang buồng trứng xoắn [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắnLần321780032178005144000
3510Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0084.1039Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lênLần5210005210003655000
3511Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0297.0661Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngLần683620068362009330000
3512Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0274.0599Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]Lần550710055071008003000
3513Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0295.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần6815100681510010015100
3514Mổ bóc nhân xơ vú [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vúLần107940010794004184000
3515Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0269.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần313580031358006062000
3516Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0277.0714Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vúLần236750023675005407000
3517Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0242.0484Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ láchLần494310049431006672000
3518Cắt u thành âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0306.0597Cắt u thành âm đạoLần226830022683005248000
3519Bóc nang tuyến Bartholin [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0309.0589Bóc nang tuyến BartholinLần136940013694004474000
3520Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần321780032178006417800
3521[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)12.0290.0596_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)Lần457443345744337774433
3522[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)12.0290.0596_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)Lần457443345744336774433
3523[Gây tê] Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0297.0661_GTCắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngLần595330059533008267365
3524[Gây tê] Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0297.0661_GTCắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngLần595330059533007267365
3525[Gây tê] Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0274.0599_GTCắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]Lần384546538454657045465
3526[Gây tê] Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0274.0599_GTCắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]Lần384546538454656045465
3527[Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0295.0598_GTCắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần593270059327008248365
3528[Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0295.0598_GTCắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần593270059327007248365
3529[Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0289.0654_GTPhẫu thuật cắt polip buồng tử cungLần332900033290006529000
3530[Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0289.0654_GTPhẫu thuật cắt polip buồng tử cungLần332900033290005529000
3531[Gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0269.0653_GTPhẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần259570025957005413991
3532[Gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0269.0653_GTPhẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần259570025957004413991
3533[Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0303.0633_GTMở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungLần294520029452005684149
3534[Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0303.0633_GTMở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungLần294520029452004684149
3535[Gây tê] Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0242.0484_GTCắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ láchLần344704334470436647043
3536[Gây tê] Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0242.0484_GTCắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ láchLần344704334470435647043
3537[Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0301.0703_GTPhẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngLần366870036687006343065
3538[Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0301.0703_GTPhẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngLần366870036687005343065
3539[Gây tê] Cắt u thành âm đạo [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0306.0597_GTCắt u thành âm đạoLần171650017165004916500
3540[Gây tê] Cắt u thành âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0306.0597_GTCắt u thành âm đạoLần171650017165003916500
3541[Gây tê] Cắt polyp ống tai [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0161.0874_GTCắt polyp ống taiLần156936115693613769361
3542[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0284.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần265170026517005465043
3543[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0284.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần265170026517004465043
3544[Gây tê] Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0304.0592_GTCắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây tê]Lần338730033873005996465
3545[Gây tê] Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0304.0592_GTCắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bênLần338730033873004996465
3546Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0290.0596Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)Lần598230059823007750000
3547Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0084.1039Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lênLần5210005210002655000
3548Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0297.0661Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngLần683620068362008330000
3549Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0274.0599Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]Lần550710055071007003000
3550Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0295.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần681510068151009015100
3551Mổ bóc nhân xơ vú [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vúLần107940010794003184000
3552Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0289.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cungLần411080041108005868000
3553Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0269.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần313580031358005062000
3554Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0303.0633Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungLần371660037166005606000
3555Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0277.0714Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vúLần236750023675004407000
3556Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách [Mổ yêu cầu bác sĩ]12.0242.0484Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ láchLần494310049431007672000
3557Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0301.0703Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngLần445120044512006283000
3558Cắt u thành âm đạo [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0306.0597Cắt u thành âm đạoLần226830022683004248000
3559Cắt polyp ống tai [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0161.0874Cắt polyp ống taiLần212210021221004190000
3560Bóc nang tuyến Bartholin [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0309.0589Bóc nang tuyến BartholinLần136940013694003474000
3561Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần321780032178005417800
3562Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [Mổ sớm theo yêu cầu]12.0304.0592Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bênLần415830041583005926000
3563Cắt u lành dương vật [Mổ sớm]12.0265.0583Cắt u lành dương vậtLần239620023962003993000
3564[Gây tê] Cắt u bàng quang đường trên12.0243.0425_GTCắt u bàng quang đường trênLần473410047341000
3565[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)12.0290.0596_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)Lần457443345744330
3566[Gây tê] Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản12.0178.0411_GTCắt u nang phổi hoặc u nang phế quảnLần516790251679020
3567[Gây tê] Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách12.0270.0599_GTPhẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchLần384546538454650
3568[Gây tê] Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng12.0291.0681_GTCắt toàn bộ tử cung, đường bụngLần353640035364000
3569[Gây tê] Cắt u xương, sụn12.0325.0558_GTCắt u xương, sụnLần333860033386000
3570[Gây tê] Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII12.0153.0945_GTCắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VIILần224638322463830
3571[Gây tê] Cắt dạ dày do ung thư12.0199.0449_GTCắt dạ dày do ung thưLần553668455366840
3572[Gây tê] Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng12.0297.0661_GTCắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngLần595330059533000
3573[Gây tê] Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam12.0323.0653_GTPhẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê]Lần259570025957000
3574[Gây tê] Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay12.0330.1185_GTTháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tayLần557986855798680
3575[Gây tê] Tháo khớp háng do ung thư12.0334.0534_GTTháo khớp háng do ung thưLần364994736499470
3576[Gây tê] Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới12.0210.0460_GTCắt u trực tràng ống hậu môn đường dướiLần538764353876430
3577[Gây tê] Nối mật-Hỗng tràng do ung thư12.0236.0481_GTNối mật-Hỗng tràng do ung thưLần340991934099190
3578[Gây tê] Cắt thân và đuôi tuỵ12.0241.0486_GTCắt thân và đuôi tuỵ [gây tê]Lần335821533582150
3579[Gây tê] Cắt cụt cẳng chân do ung thư12.0335.0534_GTCắt cụt cẳng chân do ung thưLần364994736499470
3580[Gây tê] Cắt u trung thất12.0188.0409_GTCắt u trung thấtLần792189679218960
3581[Gây tê] Mở thông dạ dày ra da do ung thư12.0203.0491_GTMở thông dạ dày ra da do ung thưLần227610022761000
3582[Gây tê] Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu12.0257.0416_GTCắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệuLần357840035784000
3583[Gây tê] Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi12.0170.0400_GTPhẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổiLần271880027188000
3584[Gây tê] Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ12.0234.0471_GTKhâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡLần384968338496830
3585[Gây tê] Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú12.0273.0599_GTPhẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vúLần384546538454650
3586[Gây tê] Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú12.0276.0683_GTCắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vúLần265170026517000
3587[Gây tê] Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­12.0252.0434_GTCắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­Lần367640036764000
3588[Gây tê] Cắt cụt cánh tay do ung thư12.0328.0534_GTCắt cụt cánh tay do ung thưLần364994736499470
3589[Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú12.0272.0599_GTPhẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vúLần384546538454650
3590[Gây tê] Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]12.0274.0599_GTCắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]Lần384546538454650
3591[Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung12.0295.0598_GTCắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần593270059327000
3592[Gây tê] Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết12.0166.0400_GTMở lồng ngực thăm dò, sinh thiếtLần271880027188000
3593[Gây tê] Cắt một bên phổi do ung thư12.0181.0408_GTCắt một bên phổi do ung thưLần661926566192650
3594[Gây tê] Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất12.0184.0408_GTCắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất [gây tê]Lần661926566192650
3595[Gây tê] Cắt phổi và màng phổi12.0186.0408_GTCắt phổi và màng phổi [gây tê]Lần661926566192650
3596[Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung12.0289.0654_GTPhẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê]Lần332900033290005529000
3597[Gây tê] Cắt u xương sườn 1 xương12.0167.0558_GTCắt u xương sườn 1 xương [gây tê]Lần333860033386000
3598[Gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú12.0269.0653_GTPhẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần259570025957000
3599[Gây tê] Tháo khớp gối do ung thư12.0333.0551_GTTháo khớp gối do ung thưLần268892626889260
3600[Gây tê] Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)12.0198.0446_GTCắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) [gây tê]Lần595056559505650
3601[Gây tê] Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên12.0271.0599_GTCắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [gây tê]Lần384546538454650
3602[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ12.0283.0683_GTCắt u nang buồng trứng và phần phụLần265170026517000
3603[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai12.0299.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaiLần265170026517000
3604[Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung12.0303.0633_GTMở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê]Lần294520029452000
3605[Gây tê] Cắt u xương sụn lành tính12.0324.0558_GTCắt u xương sụn lành tính [gây tê]Lần333860033386000
3606[Gây tê] Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)12.0196.0446_GTTạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)Lần595056559505650
3607[Gây tê] Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung12.0293.0711_GTPhẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung [gây tê]Lần526330052633000
3608[Gây tê] Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo12.0302.0590_GTBóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạoLần236920023692000
3609[Gây tê] Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách12.0242.0484_GTCắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ láchLần344704334470430
3610[Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng12.0301.0703_GTPhẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngLần366870036687000
3611[Gây tê] Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non12.0202.0449_GTCắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột nonLần553668455366840
3612[Gây tê] Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung12.0255.0598_GTPhẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khungLần593270059327000
3613[Gây tê] Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống12.0259.0416_GTCắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thốngLần357840035784000
3614[Gây tê] Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật12.0183.0408_GTCắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuậtLần661926566192650
3615[Gây tê] Cắt u lành thực quản12.0195.0441_GTCắt u lành thực quảnLần398712739871270
3616[Gây tê] Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D212.0200.0448_GTCắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2Lần365605536560550
3617[Gây tê] Cắt bỏ khối u tá tuỵ12.0240.0482_GTCắt bỏ khối u tá tuỵLần799594079959400
3618[Gây tê] Cắt u thành âm đạo12.0306.0597_GTCắt u thành âm đạoLần171650017165003916500
3619[Gây tê] Cắt u tuyến nước bọt phụ12.0088.0944_GTCắt u tuyến nước bọt phụ [gây tê]Lần224638322463830
3620[Gây tê] Phẫu thuật bóc kén màng phổi12.0169.0400_GTPhẫu thuật bóc kén màng phổiLần271880027188000
3621[Gây tê] Cắt các u ác tuyến mang tai12.0014.0945_GTCắt các u ác tuyến mang taiLần224638322463830
3622[Gây tê] Cắt polyp mũi12.0162.0918_GTCắt polyp mũiLần4540514540510
3623[Gây tê] Cắt lại đại tràng do ung thư12.0206.0454_GTCắt lại đại tràng do ung thưLần337094333709430
3624[Gây tê] Cắt u vú lành tính12.0267.0653_GTCắt u vú lành tính [gây tê]Lần259570025957000
3625[Gây tê] Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm12.0065.0944_GTCắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmLần224638322463830
3626[Gây tê] Cắt toàn bộ thận và niệu quản12.0260.0416_GTCắt toàn bộ thận và niệu quảnLần357840035784000
3627[Gây tê] Cắt polyp ống tai12.0161.0874_GTCắt polyp ống taiLần156936115693610
3628[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng12.0281.0683_GTCắt u nang buồng trứng [gây tê]Lần265170026517000
3629[Gây tê] Cắt bỏ âm hộ đơn thuần12.0305.0593_GTCắt bỏ âm hộ đơn thuầnLần224970022497000
3630[Gây tê] Tháo khớp khuỷu tay do ung thư12.0329.0534_GTTháo khớp khuỷu tay do ung thưLần364994736499470
3631[Gây tê] Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại12.0180.0408_GTCắt thuỳ phổi, phần phổi còn lạiLần661926566192650
3632[Gây tê] Cắt polyp cổ tử cung12.0278.0655_GTCắt polyp cổ tử cung [gây tê]Lần153560015356000
3633[Gây tê] Phẫu thuật cắt kén khí phổi12.0171.0400_GTPhẫu thuật cắt kén khí phổiLần271880027188000
3634[Gây tê] Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống12.0201.0449_GTCắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thốngLần553668455366840
3635[Gây tê] Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư12.0254.0592_GTCắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư [gây tê]Lần338730033873000
3636[Gây tê] Cắt phổi không điển hình do ung thư12.0187.0408_GTCắt phổi không điển hình do ung thưLần661926566192650
3637[Gây tê] Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá12.0214.1184_GTCắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoáLần721370572137050
3638[Gây tê] Cắt đuôi tuỵ và cắt lách12.0239.0486_GTCắt đuôi tuỵ và cắt lách [gây tê]Lần335821533582150
3639[Gây tê] Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên12.0292.0682_GTCắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bênLần587990058799000
3640[Gây tê] Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc12.0258.0487_GTCắt bướu nephroblastome sau phúc mạcLần420213642021360
3641[Gây tê] Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch12.0266.0434_GTCắt bỏ dương vật ung thư có vét hạchLần367640036764000
3642[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ12.0284.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]Lần265170026517000
3643[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn12.0280.0683_GTCắt u nang buồng trứng xoắnLần265170026517000
3644[Gây tê] Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay12.0197.0446_GTCắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngayLần595056559505650
3645[Gây tê] Cắt u sau phúc mạc12.0216.0487_GTCắt u sau phúc mạcLần420213642021360
3646[Gây tê] Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng12.0300.0661_GTCắt ung thư­ buồng trứng lan rộngLần595330059533000
3647[Gây tê] Cắt chi và vét hạch do ung thư12.0326.0534_GTCắt chi và vét hạch do ung thưLần364994736499470
3648[Gây tê] Cắt u tuyến nước bọt mang tai12.0089.0945_GTCắt u tuyến nước bọt mang taiLần224638322463830
3649[Gây tê] Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên12.0253.0434_GTCắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bênLần367640036764000
3650[Gây tê] Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên12.0304.0592_GTCắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây tê]Lần338730033873000
3651[Gây tê] Cắt cụt đùi do ung thư12.0336.0534_GTCắt cụt đùi do ung thưLần364994736499470
3652Cắt các u lành tuyến giáp12.0011.1190Cắt các u lành tuyến giápLần214070021407000
3653Cắt u bàng quang đường trên12.0243.0425Cắt u bàng quang đường trênLần614020061402000
3654Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt12.0055.1059Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặtLần348860034886000
3655Cắt u tuyến nước bọt phụ [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm]12.0088.1060Cắt u tuyến nước bọt phụ [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm]Lần339790033979000
3656Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)12.0290.0596Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)Lần598230059823000
3657Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm12.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cmLần120880012088000
3658Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên12.0084.1039Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lênLần5210005210000
3659Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản12.0178.0411Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quảnLần739220073922000
3660Phẫu thuật vét hạch nách12.0194.1189Phẫu thuật vét hạch náchLần330070033007000
3661Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách12.0270.0599Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchLần550710055071000
3662Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng12.0291.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngLần430830043083000
3663Cắt u xương, sụn12.0325.0558Cắt u xương, sụnLần408590040859000
3664Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII12.0153.0945Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VIILần494400049440000
3665Cắt dạ dày do ung thư12.0199.0449Cắt dạ dày do ung thưLần820830082083000
3666Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm12.0314.1189Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cmLần330070033007000
3667Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng12.0297.0661Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngLần683620068362000
3668Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam12.0323.0653Phẫu thuật phì đại tuyến vú namLần313580031358000
3669Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay12.0330.1185Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tayLần777020077702000
3670Tháo khớp háng do ung thư12.0334.0534Tháo khớp háng do ung thưLần399490039949000
3671Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm12.0008.0834Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cmLần132210013221000
3672Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới12.0210.0460Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dướiLần763920076392000
3673Cắt u sùi đầu miệng sáo12.0261.1191Cắt u sùi đầu miệng sáoLần145670014567000
3674Nối mật-Hỗng tràng do ung thư12.0236.0481Nối mật-Hỗng tràng do ung thưLần487010048701000
3675Cắt thân và đuôi tuỵ12.0241.0486Cắt thân và đuôi tuỵLần495510049551000
3676Cắt cụt cẳng chân do ung thư12.0335.0534Cắt cụt cẳng chân do ung thưLần399490039949000
3677Điều trị đích trong ung thư12.0377.1192Điều trị đích trong ung thưLần9872009872000
3678Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm12.0007.1045Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cmLần120880012088000
3679Truyền hoá chất khoang màng bụng12.0369.1171Truyền hoá chất khoang màng bụngLần2405002405000
3680Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm12.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmLần7710007710002971000
3681Phẫu thuật bóc u thành ngực12.0172.0583Phẫu thuật bóc u thành ngựcLần239620023962000
3682Cắt u trung thất12.0188.0409Cắt u trung thấtLần11295200112952000
3683Mở thông dạ dày ra da do ung thư12.0203.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thưLần268390026839000
3684Cắt nang thừng tinh hai bên12.0264.1189Cắt nang thừng tinh hai bênLần330070033007000
3685Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu12.0257.0416Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệuLần470310047031000
3686Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi12.0170.0400Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổiLần359550035955000
3687Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ12.0234.0471Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡLần586160058616000
3688Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú12.0273.0599Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vúLần550710055071000
3689Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú12.0276.0683Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vúLần321780032178000
3690Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi12.0374.0718Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôiLần2908002908000
3691Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm12.0090.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmLần339790033979000
3692Cắt u lưỡi lành tính12.0135.1189Cắt u lưỡi lành tínhLần330070033007000
3693Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­12.0252.0434Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­Lần462110046211000
3694Cắt cụt cánh tay do ung thư12.0328.0534Cắt cụt cánh tay do ung thưLần399490039949000
3695Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm12.0069.0834Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cmLần132210013221000
3696Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú12.0272.0599Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vúLần550710055071000
3697Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]12.0274.0599Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]Lần550710055071000
3698Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung12.0295.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần6815100681510010015100
3699Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm12.0083.1040Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cmLần4810004810000
3700Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết12.0166.0400Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiếtLần359550035955000
3701Cắt một bên phổi do ung thư12.0181.0408Cắt một bên phổi do ung thưLần958330095833000
3702Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất12.0184.0408Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thấtLần958330095833000
3703Cắt phổi và màng phổi12.0186.0408Cắt phổi và màng phổiLần958330095833000
3704Mổ bóc nhân xơ vú12.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vúLần107940010794000
3705Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung12.0289.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cungLần411080041108000
3706Cắt các u lành vùng cổ12.0010.1049Cắt các u lành vùng cổLần292810029281000
3707Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm12.0068.0834Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmLần132210013221000
3708Cắt u xương sườn 1 xương12.0167.0558Cắt u xương sườn 1 xươngLần408590040859000
3709Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú12.0269.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần313580031358000
3710Tháo khớp gối do ung thư12.0333.0551Tháo khớp gối do ung thưLần301190030119000
3711Truyền hoá chất động mạch12.0367.1170Truyền hoá chất động mạchLần3825003825000
3712Truyền hoá chất tĩnh mạch12.0368.1169Truyền hoá chất tĩnh mạchLần1728001728000
3713Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm12.0004.0834Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cmLần132210013221000
3714Cắt các u nang mang12.0013.0834Cắt các u nang mangLần132210013221000
3715Cắt nang vùng sàn miệng12.0064.1046Cắt nang vùng sàn miệngLần307810030781000
3716Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)12.0198.0446Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)Lần849030084903000
3717Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên12.0271.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bênLần550710055071000
3718Cắt u nang buồng trứng và phần phụ12.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần321780032178000
3719Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai12.0299.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaiLần321780032178000
3720Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung12.0303.0633Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungLần371660037166000
3721Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm12.0316.1059Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cmLần348860034886000
3722Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm12.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLần214070021407004340700
3723Cắt u xương sụn lành tính12.0324.0558Cắt u xương sụn lành tínhLần408590040859000
3724Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm12.0078.0834Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cmLần132210013221000
3725Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)12.0196.0446Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)Lần849030084903000
3726Cắt nang thừng tinh một bên12.0263.1190Cắt nang thừng tinh một bênLần214070021407000
3727Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú12.0277.0714Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vúLần236750023675000
3728Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung12.0293.0711Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cungLần689510068951000
3729Cắt u cơ vùng hàm mặt12.0045.1049Cắt u cơ vùng hàm mặtLần292810029281000
3730Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm12.0232.0087Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âmLần1719001719000
3731Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo12.0302.0590Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạoLần305990030599000
3732Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm12.0317.1190Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cmLần214070021407000
3733Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm12.0085.1039Cắt toàn bộ u lợi 1 hàmLần5210005210000
3734Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm12.0164.0898Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòmLần27500275000
3735Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách12.0242.0484Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ láchLần494310049431000
3736Cắt u thận lành12.0256.0582Cắt u thận lànhLần343330034333000
3737Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng12.0301.0703Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngLần445120044512000
3738Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm12.0319.1190Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmLần214070021407000
3739Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non12.0202.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột nonLần820830082083000
3740Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung12.0255.0598Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khungLần681510068151000
3741Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống12.0259.0416Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thốngLần470310047031000
3742Cắt các u nang giáp móng12.0012.1048Cắt các u nang giáp móngLần228930022893000
3743Cắt bỏ khối u màn hầu12.0142.1189Cắt bỏ khối u màn hầuLần330070033007000
3744Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật12.0183.0408Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuậtLần958330095833000
3745Cắt u lành thực quản12.0195.0441Cắt u lành thực quảnLần602440060244000
3746Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D212.0200.0448Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2Lần549530054953000
3747Cắt bỏ khối u tá tuỵ12.0240.0482Cắt bỏ khối u tá tuỵLần11801200118012000
3748Cắt u thành âm đạo12.0306.0597Cắt u thành âm đạoLần226830022683000
3749Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm12.0318.1189Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cmLần330070033007000
3750Cắt u tuyến nước bọt phụ12.0088.0944Cắt u tuyến nước bọt phụLần494400049440000
3751Cắt u môi lành tính có tạo hình12.0077.0834Cắt u môi lành tính có tạo hìnhLần132210013221000
3752Phẫu thuật bóc kén màng phổi12.0169.0400Phẫu thuật bóc kén màng phổiLần359550035955000
3753Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư12.0373.1171Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thưLần2405002405000
3754Cắt các u ác tuyến mang tai12.0014.0945Cắt các u ác tuyến mang taiLần494400049440000
3755Cắt polyp mũi12.0162.0918Cắt polyp mũiLần7059007059000
3756Cắt lại đại tràng do ung thư12.0206.0454Cắt lại đại tràng do ung thưLần494110049411000
3757Cắt u vú lành tính12.0267.0653Cắt u vú lành tínhLần313580031358000
3758Tháo nửa bàn chân trước do ung thư12.0331.1189Tháo nửa bàn chân trước do ung thưLần330070033007000
3759Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm12.0065.0944Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmLần494400049440000
3760Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm12.0190.0583Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cmLần239620023962000
3761Cắt toàn bộ thận và niệu quản12.0260.0416Cắt toàn bộ thận và niệu quảnLần470310047031000
3762Cắt polyp ống tai12.0161.0874Cắt polyp ống taiLần212210021221000
3763Cắt u nang buồng trứng12.0281.0683Cắt u nang buồng trứngLần321780032178000
3764Cắt bỏ âm hộ đơn thuần12.0305.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnLần297190029719000
3765Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmLần7710007710000
3766Cắt u lành dương vật12.0265.0583Cắt u lành dương vậtLần239620023962000
3767Tháo khớp khuỷu tay do ung thư12.0329.0534Tháo khớp khuỷu tay do ung thưLần399490039949000
3768Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại12.0180.0408Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lạiLần958330095833000
3769Cắt polyp cổ tử cung12.0278.0655Cắt polyp cổ tử cungLần210490021049000
3770Cắt u vùng hàm mặt phức tạp12.0047.1061Cắt u vùng hàm mặt phức tạpLần333190033319000
3771Phẫu thuật cắt kén khí phổi12.0171.0400Phẫu thuật cắt kén khí phổiLần359550035955000
3772Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống12.0201.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thốngLần820830082083000
3773Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư12.0254.0592Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thưLần415830041583000
3774Bóc nang tuyến Bartholin12.0309.0589Bóc nang tuyến BartholinLần136940013694000
3775Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi12.0372.0109Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổiLần2285002285000
3776Cắt phổi không điển hình do ung thư12.0187.0408Cắt phổi không điển hình do ung thưLần958330095833000
3777Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân12.0307.0573Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thânLần372060037206000
3778Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá12.0214.1184Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoáLần997020099702000
3779Cắt đuôi tuỵ và cắt lách12.0239.0486Cắt đuôi tuỵ và cắt láchLần495510049551000
3780Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên12.0292.0682Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bênLần684910068491000
3781Cắt u bao gân12.0321.1190Cắt u bao gânLần214070021407000
3782Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc12.0258.0487Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạcLần641920064192000
3783Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch12.0266.0434Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạchLần462110046211000
3784Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ12.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần321780032178006417800
3785Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm12.0086.0944Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmLần494400049440000
3786Cắt u nang buồng trứng xoắn12.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắnLần321780032178000
3787Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm12.0313.1190Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmLần214070021407000
3788Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ12.0053.1189Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗLần330070033007000
3789Cắt u cuộn cảnh12.0151.0877Cắt u cuộn cảnhLần813180081318000
3790Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay12.0197.0446Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngayLần849030084903000
3791Cắt u sau phúc mạc12.0216.0487Cắt u sau phúc mạcLần641920064192000
3792Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng12.0300.0661Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộngLần683620068362000
3793Cắt chi và vét hạch do ung thư12.0326.0534Cắt chi và vét hạch do ung thưLần399490039949000
3794Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)12.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)Lần145670014567000
3795Cắt u tuyến nước bọt mang tai12.0089.0945Cắt u tuyến nước bọt mang taiLần494400049440000
3796Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên12.0253.0434Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bênLần462110046211000
3797Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú12.0275.0573Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vúLần372060037206000
3798Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên12.0304.0592Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bênLần415830041583000
3799Tháo khớp cổ chân do ung thư12.0332.1189Tháo khớp cổ chân do ung thưLần330070033007000
3800Cắt cụt đùi do ung thư12.0336.0534Cắt cụt đùi do ung thưLần399490039949000
3801Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm [Mổ Sớm]12.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmLần7050007050002905000
3802Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm03.3809.1052Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cmLần326380032638000
3803Gây mê khác (Dịch Vụ Giảm Đau Ngoài Phòng Mổ)00.0064.0000Dịch Vụ Giảm Đau Ngoài Phòng MổLần0350000699000
3804Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng13.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngLần6825006825001500000
3805Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da05.0067.0173Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới daLần2945002945000
3806Test nội bì03.2383.0315Test nội bìLần3950003950000
3807Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn05.0051.0324Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổnLần3802003802000
3808Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng05.0002.0076Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặngLần1810001810000
3809Điều trị bớt sùi bằng đốt điện05.0050.0329Điều trị bớt sùi bằng đốt điệnLần3990003990000
3810Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện05.0048.0329Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điệnLần3990003990000
3811Sinh thiết niêm mạc05.0065.0168Sinh thiết niêm mạcLần1385001385000
3812Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da03.2380.0302Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới daLần9190009190000
3813Test nội bì03.2383.0314Test nội bìLần4820004820000
3814Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm05.0088.0336Điều trị viêm da cơ địa bằng máy ActhydermLần117510011751000
3815Điều trị sẩn cục bằng đốt điện05.0049.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điệnLần3990003990000
3816Sinh thiết móng05.0053.0176Sinh thiết móngLần3770003770000
3817Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện05.0044.0329Điều trị sùi mào gà bằng đốt điệnLần3990003990000
3818Test áp (Patch test) với các loại thuốc03.2384.0307Test áp (Patch test) với các loại thuốcLần5461005461000
3819Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm05.0003.0272Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắmLần68900689000
3820Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da05.0089.0322Chụp và phân tích da bằng máy phân tích daLần2228002228000
3821Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc03.2382.0313Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốcLần3948003948000
3822Điều trị hạt cơm bằng đốt điện05.0045.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điệnLần3990003990000
3823Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện05.0047.0329Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điệnLần3990003990000
3824Phản ứng phân hủy Mastocyte03.2381.0305Phản ứng phân hủy MastocyteLần3078003078000
3825Điều trị u mềm treo bằng đốt điện05.0046.0329Điều trị u mềm treo bằng đốt điệnLần3990003990000
3826Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt03.0115.0118Lọc máu hấp thụ bằng than hoạtLần224800022480000
3827Lọc máu thay huyết tương09.0132.0119Lọc máu thay huyết tươngLần173460017346000
3828Lọc máu liên tục22.0507.0118Lọc máu liên tụcLần231060023106000
3829Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng09.0123.0898Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặngLần27500275000
3830Đặt catheter lọc máu cấp cứu03.0117.0101Đặt catheter lọc máu cấp cứuLần115850011585000
3831Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài09.0028.0099Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoàiLần6855006855000
3832Lọc rửa tinh trùngLRTTLọc rửa tinh trùngLần09500001165000
3833Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)BTTBơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)Lần010280001800000
3834Chọc hút noãn - IVF - nuôi phôi đến ngày 3SN00156Chọc hút noãn - IVF - nuôi phôi đến ngày 3Lần01600000019200000
3835Trữ đông tinh trùng đến hết 6 thángTDTTTrữ đông tinh trùng đến hết 6 thángLần012000000
3836Gia Hạn Đông Tinh Trùng Thêm 1 NămGHTT1Gia Hạn Đông Tinh Trùng Thêm 1 NămLần016360002065000
3837Sinh thiết phôi và khuếch đại hệ genSN.0000.0077Sinh thiết phôi và khuếch đại hệ genLần030000000
3838Trữ Đông Tinh Trùng Đến Hết 1 NămTDTT1Trữ Đông Tinh Trùng Đến Hết 1 NămLần017210002065000
3839Phẫu thuật tinh hoàn tim tinh trùngHTSS03Phẫu thuật tinh hoàn tim tinh trùngLần040000000
3840Truyền Atosiban trước chuyển phôi (chưa bao gồm thuốc)SNQN00015Truyền Atosiban trước chuyển phôi (chưa bao gồm thuốc)Lần05000000
3841PESA - Chọc hút mào tinh tìm tinh trùngSN000166PESA - Chọc hút mào tinh tìm tinh trùngLần025770003142000
3842Hoạt hóa trứng - AOASNQN00025Hoạt hóa trứng - AOALần013350000
3843Hỗ trợ phôi thoát màng - AHSNQN00024Hỗ trợ phôi thoát màng - AHLần016050001926000
3844Nuôi Phôi đến ngày 3HTSS01Nuôi Phôi đến ngày 3Lần035000000
3845Test catheter chuyển phôiSNQN00027Test catheter chuyển phôiLần04000000
3846Theo dõi động học phát triển phôi - timelapseSNQN00017Theo dõi động học phát triển phôi - timelapseLần032140003856000
3847Trữ lạnh phôi, trứng cọng đầu tiên (thời gian ≤ 1 năm)12345Trữ lạnh phôi, trứng cọng đầu tiên (thời gian ≤ 1 năm)Lần052740006328000
3848Xuất mẫu tinh trùng từ ngân hàng tinh trùngSNQN00029Xuất mẫu tinh trùng từ ngân hàng tinh trùngLần080810000
3849Rã đông phôi noãnHTSS02Rã đông phôi noãnLần036230004550000
3850ICSI - nuôi phôi đến ngày 3SN000162ICSI - nuôi phôi đến ngày 3Lần0170000000
3851IVM - ICSI - nuôi phôi đến ngày 3SN000163IVM - ICSI - nuôi phôi đến ngày 3Lần0180000000
3852Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung(IUI)LRTTLọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung(IUI)Lần019520002500000
3853Rã phôi - chuyển phôi trữSNQN00022Rã phôi - chuyển phôi trữLần075000000
3854Giảm Thiểu phôiHTSS08Giảm Thiểu phôiLần022080002500000
3855Gia hạn trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 nămSNQN00023Gia hạn trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 nămLần021530002583000
3856Chuyển phôi tươiSNQN00021Chuyển phôi tươiLần038760004200000
3857Nuôi cấy phôi từ ngày 3 đến ngày 5SNQN00016Nuôi cấy phôi từ ngày 3 đến ngày 5Lần021020002522000
3858Trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 cọng tiếp theo (thời gian ≤ 1 năm)SNQN00031Trữ lạnh phôi, trứng thêm 1 cọng tiếp theo (thời gian ≤ 1 năm)Lần017000002040000
3859Nuôi cấy phôi đến ngày 3HTSS07Nuôi cấy phôi đến ngày 3Lần036750004410000
3860Tiêm tinh trùng vào bào tương noãnHTSS04Tiêm tinh trùng vào bào tương noãnLần062530007576000
3861Chọc hút noãnSN000159Chọc hút noãnLần071420008670000
3862Giảm thiểu thaiSNQN00028Giảm thiểu thaiLần020000000
3863Chọc hút noãn - IVM - ICSI - nuôi phôi đến ngày 3SN000158Chọc hút noãn - IVM - ICSI - nuôi phôi đến ngày 3Lần0260000000
3864IVF - nuôi phôi đến ngày 3SN000161IVF - nuôi phôi đến ngày 3Lần090000000
3865Chọc hút nang tồn dưSNQN00026Chọc hút nang tồn dưLần021550000
3866Sinh thiết phôi chẩn đoánHTSS05Sinh thiết phôi chẩn đoánLần0886800010713000
3867Chọc hút noãn IVMSN000160Chọc hút noãn IVMLần087500008000000
3868Giàm thiểu phôiHTSS06Giàm thiểu phôiLần000
3869Chuẩn bị môi trường cho thụ tinh trong ống nghiệmChuẩn bị môi trường cho thụ tinh trong ống nghiệmLần003000000
3870Chuẩn bị tinh trùng theo phương pháp cải tiếnChuẩn bị tinh trùng theo phương pháp cải tiếnLần026250003150000
3873Chọc hút noãnChọc hút noãnLần722540072254000
3874Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)Lần105140010514001261000
3875Rã đông phôi, noãnRã đông phôi, noãnLần379190037919004550000
3876Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)Lần631390063139007576000
3877Rã đông tinh trùngRã đông tinh trùngLần230600230600276000
3878Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoànChọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoànLần261870026187003142000
3879Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cungChuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cungLần394010039401004728000
3880Đặt catheter động mạch01.0009.0098Đặt catheter động mạchLần140050014005000
3881Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy01.0118.0118Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máyLần231060023106000
3882Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)01.0012.0298Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)Lần8858008858000
3883Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu01.0069.0298Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứuLần8858008858000
3884Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube01.0068.0298Đặt nội khí quản cấp cứu bằng CombitubeLần8858008858000
3885Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu01.0231.0298Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máuLần8858008858000
3886Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản01.0004.0321Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quảnLần1850001850000
3887Đặt máy khử rung tự động01.0033.0391Đặt máy khử rung tự độngLần187990018799000
3888Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp01.0356.0078Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấpLần1959001959000
3889Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu01.0357.0078Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứuLần1959001959000
3890Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp01.0243.0096Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấpLần125140012514000
3891Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm01.0317.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âmLần6855006855000
3892Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm01.0319.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âmLần115850011585000
3893Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm01.0318.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âmLần115850011585000
3894Đo áp lực ổ bụng01.0238.0299Đo áp lực ổ bụngLần5324005324000
3895Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần01.0288.1764Định tính chất độc bằng test nhanh – một lầnLần1360001360000
3896Chọc dò ổ bụng cấp cứu01.0240.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứuLần1537001537000
3897Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết]03.1014.0131Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết]Lần120430012043000
3898Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng01.0089.0206Đặt canuyn mở khí quản 02 nòngLần2637002637000
3899Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ01.0094.0111Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờLần1923001923000
3900Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]01.0132.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3901Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]01.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3902Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang01.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangLần1018001018000
3903Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter01.0093.0079Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheterLần1629001629000
3904Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]01.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3905Hạ thân nhiệt chỉ huy01.0247.0118Hạ thân nhiệt chỉ huyLần231060023106000
3906Nội soi khí phế quản cấp cứu01.0106.0128Nội soi khí phế quản cấp cứuLần150810015081000
3907Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm01.0244.0165Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmLần6599006599000
3908Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh13.0183.0099Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinhLần6855006855000
3909Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần5325005325000
3910Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)01.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)Lần3736003736000
3911Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [thủ thuật loại II (HSCC-CĐ)]01.0032.0299Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [thủ thuật loại II (HSCC-CĐ)]Lần5324005324000
3912Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực01.0036.0192Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngựcLần104250010425000
3913Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy01.0119.0140Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máyLần7280007280000
3914Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng01.0007.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòngLần6855006855000
3915Mở màng phổi tối thiểu bằng troca01.0096.0094Mở màng phổi tối thiểu bằng trocaLần6285006285000
3916Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]01.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3917Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ01.0162.0121Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệLần4055004055000
3918Chọc dò tủy sống sơ sinh13.0188.0083Chọc dò tủy sống sơ sinhLần1269001269000
3919Nội soi khí phế quản lấy dị vật01.0111.0129Nội soi khí phế quản lấy dị vậtLần330810033081000
3920Thụt giữ01.0222.0211Thụt giữLần92400924000
3921Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ01.0243.0095Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờLần7294007294000
3922Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]01.0267.0205Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]Lần2756002756000
3923Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay01.0298.1466Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tayLần6051006051000
3924Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê có sinh thiết]03.1012.0131Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê có sinh thiết]Lần120430012043000
3925Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da01.0042.0099Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua daLần6855006855000
3926Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]01.0137.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3927Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]01.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3928Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây mê không sinh thiết]03.0053.0128Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây mê không sinh thiết]Lần150810015081000
3929Nội soi khí phế quản lấy dị vật03.0073.0129Nội soi khí phế quản lấy dị vậtLần330810033081000
3930Dẫn lưu màng phổi sơ sinh13.0195.0094Dẫn lưu màng phổi sơ sinhLần6285006285000
3931Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)01.0054.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)Lần14100141000
3932Bóp bóng Ambu qua mặt nạ01.0065.0071Bóp bóng Ambu qua mặt nạLần2485002485000
3933Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)01.0076.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)Lần64300643000
3934Mở màng phổi cấp cứu01.0095.0094Mở màng phổi cấp cứuLần6285006285000
3935Mở thông bàng quang trên xương mu01.0163.0121Mở thông bàng quang trên xương muLần4055004055000
3936Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)01.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Lần27500275000
3937Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]01.0139.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3938Chọc dịch tủy sống01.0202.0083Chọc dịch tủy sốngLần1269001269000
3939Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín01.0219.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínLần6225006225000
3940Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]01.0267.0204Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]Lần1936001936000
3941Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê có sinh thiết]03.1007.0131Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê có sinh thiết]Lần120430012043000
3942Rửa màng bụng cấp cứu01.0242.0175Rửa màng bụng cấp cứuLần4635004635000
3943Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm01.0040.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âmLần2805002805000
3944Mở khí quản qua màng nhẫn giáp01.0072.0120Mở khí quản qua màng nhẫn giápLần7598007598000
3945Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy01.0118.0140Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máyLần7280007280000
3946Thở máy với tần số cao (HFO)03.0054.0297Thở máy với tần số cao (HFO)Lần144390014439000
3947Thay ống nội khí quản01.0077.1888Thay ống nội khí quảnLần6005006005000
3948Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]01.0130.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3949Thay máu sơ sinh13.0178.0727Thay máu sơ sinhLần7002007002000
3950Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh13.0185.0099Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinhLần6855006855000
3951Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [bơm màng phổi]01.0091.0071Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [bơm màng phổi]Lần2485002485000
3952Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]01.0131.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3953Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn01.0157.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần58400584000
3954Mở thông dạ dày bằng nội soi01.0217.0502Mở thông dạ dày bằng nội soiLần274520027452000
3955Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần01.0289.1764Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lầnLần1130001130000
3956Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng01.0008.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngLần115850011585000
3957Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]01.0129.0209Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3958Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây tê]03.0053.0130Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây tê]Lần7938007938000
3959Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy01.0108.0140Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máyLần7280007280000
3960Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]01.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3961Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]03.1014.0130Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]Lần7938007938000
3962Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]01.0128.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]Lần6250006250000
3963Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu01.0232.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máuLần7983007983000
3964Đo các chất khí trong máu01.0286.1531Đo các chất khí trong máuLần2244002244000
3965Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi03.3247.0094Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổiLần6285006285000
3966Đặt catheter động mạch [động mạch quay]03.0033.0097Đặt catheter động mạchLần5785005785000
3967Nội soi phế quản ống mềm [gây mê không sinh thiết]03.1014.0128Nội soi phế quản ống mềmLần150810015081000
3968Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]01.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]Lần1486001486000
3969Nội soi khí phế quản hút đờm [không sinh thiết]03.0056.0128Nội soi khí phế quản hút đờm [không sinh thiết]Lần150810015081000
3970Thông bàng quang01.0164.0210Thông bàng quangLần1018001018000
3971Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực]03.0029.0192Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực]Lần104250010425000
3972Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh03.0146.0083Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinhLần1269001269000
3973Đặt ống nội khí quản01.0066.1888Đặt nội khí quảnLần6005006005000
3974Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển01.0144.0209Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyểnLần6250006250000
3975Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)01.0055.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)Lần14100141000
3976Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ01.0097.0111Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờLần1923001923000
3977Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ01.0209.0099Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờLần6855006855000
3978Thụt tháo01.0221.0211Thụt tháoLần92400924000
3979Điều trị bằng oxy cao áp03.0059.1116Điều trị bằng oxy cao ápLần2854002854000
3980Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh13.0192.0103Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinhLần1018001018000
3981Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở01.0074.0120Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thởLần7598007598000
3982Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)01.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)Lần27500275000
3983Thở máy bằng xâm nhập03.0058.0209Thở máy bằng xâm nhậpLần6250006250000
3984Chọc dò màng bụng sơ sinh13.0184.0605Chọc dò màng bụng sơ sinhLần4448004448000
3985Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện01.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnLần5324005324000
3986Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường01.0285.1349Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngLần13600136000
3987Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê có sinh thiết]03.1012.0127Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê có sinh thiết]Lần180810018081000
3988Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy01.0110.0140Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máyLần7280007280000
3989Nội soi khí phế quản cấp cứu03.0057.0128Nội soi khí phế quản cấp cứuLần150810015081000
3990Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh13.0191.0079Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinhLần1629001629000
3991Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu01.0041.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuLần2805002805000
3992Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây mê có sinh thiết]03.0053.0127Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây mê có sinh thiết]Lần180810018081000
3993Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây tê có sinh thiết]03.0053.0131Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm [gây tê có sinh thiết]Lần120430012043000
3994Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)01.0070.1888Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)Lần6005006005000
3995Rửa dạ dày cấp cứu01.0218.0159Rửa dạ dày cấp cứuLần1520001520000
3996Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]03.0056.0130Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]Lần7938007938000
3997Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu01.0053.0075Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuLần40300403000
3998Vận động trị liệu hô hấp01.0085.0277Vận động trị liệu hô hấpLần329003290050000
3999Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê có sinh thiết]03.1007.0127Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê có sinh thiết]Lần180810018081000
4000Đặt sonde hậu môn sơ sinh13.0199.0211Đặt sonde hậu môn sơ sinhLần92400924000
4001Thay canuyn mở khí quản01.0080.0206Thay canuyn mở khí quảnLần2637002637000
4002Rửa bàng quang lấy máu cục01.0165.0158Rửa bàng quang lấy máu cụcLần2305002305000
4003Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)01.0220.0162Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)Lần8802008802000
4004Rửa dạ dày sơ sinh13.0193.0159Rửa dạ dày sơ sinhLần1520001520000
4005Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)03.0082.0209Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)Lần6250006250000
4006Bơm rửa ổ lao khớp04.0030.0207Bơm rửa ổ lao khớpLần1014001014000
4007Lấy dị vật kết mạc03.1706.0782Lấy dị vật kết mạcLần71500715000
4008Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên14.0025.0735Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biênLần3230003230000
4009Lấy dị vật giác mạc03.1658.0778Lấy dị vật giác mạcLần99400994000
4010Bơm thông lệ đạo03.1685.0854Bơm thông lệ đạoLần105800105800134600
4011Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi03.1694.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLần40900409000
4012Đo thị giác tương phản03.1652.0751Đo thị giác tương phảnLần77000770000
4013Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương03.1700.0849Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngLần600006000090000
4014Lấy dị vật giác mạc03.1658.0777Lấy dị vật giác mạcLần7279007279000
4015Lấy dị vật giác mạc03.1658.0780Lấy dị vật giác mạcLần3595003595000
4016Soi góc tiền phòng03.1702.0849Soi góc tiền phòngLần600006000090000
4017Mở bao sau đục bằng laser14.0032.0787Mở bao sau đục bằng laserLần2680002680000
4018Soi đáy mắt cấp cứu03.0152.0849Soi đáy mắt cấp cứuLần600006000090000
4019Điện di điều trị14.0199.0745Điện di điều trịLần23000230000
4020Lấy dị vật giác mạc03.1658.0779Lấy dị vật giác mạcLần9469009469000
4021Tiêm hậu nhãn cầu03.1684.0857Tiêm hậu nhãn cầuLần55000550000
4022Cắt chỉ khâu kết mạc03.1690.0075Cắt chỉ khâu kết mạcLần40300403000
4023Rửa cùng đồ03.1695.0842Rửa cùng đồLần483004830080000
4024Soi đáy mắt trực tiếp03.1699.0849Soi đáy mắt trực tiếpLần600006000090000
4025Tập nhược thị14.0161.0748Tập nhược thịLần36100361000
4026Rạch áp xe túi lệ14.0216.0505Rạch áp xe túi lệLần1970001970000
4027Soi đáy mắt cấp cứu01.0201.0849Soi đáy mắt cấp cứuLần600006000090000
4028Lấy máu làm huyết thanh14.0198.0784Lấy máu làm huyết thanhLần60000600000
4029Lấy calci đông dưới kết mạc03.1689.0785Lấy calci đông dưới kết mạcLần40900409000
4030Bơm rửa lệ đạo03.1692.0730Bơm rửa lệ đạoLần41200412000
4031Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi14.0210.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLần37300373000
4032Đốt lông xiêu03.1691.0759Đốt lông xiêuLần53600536000
4033Bơm rửa lệ đạo14.0206.0730Bơm rửa lệ đạoLần3830038300100000
4034Đo thị giác tương phản14.0224.0751Đo thị giác tương phảnLần68600686000
4035Đo độ lác14.0262.0751Đo độ lácLần68600686000
4036Soi góc tiền phòng14.0221.0849Soi góc tiền phòngLần553005530090000
4037Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấpLần123300012330001378800
4038[Gây tê] Cắt u sau phúc mạc03.2666.0487_GTCắt u sau phúc mạcLần420213642021360
4039[Gây tê] Nối mật-Hỗng tràng do ung thư03.2687.0481_GTNối mật-Hỗng tràng do ung thưLần340991934099190
4040[Gây tê] Cắt u lành thực quản03.2645.0441_GTCắt u lành thực quảnLần398712739871270
4041[Gây tê] Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống03.2661.0448_GTCắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thốngLần365605536560550
4042[Gây tê] Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u03.2671.0491_GTMổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết uLần227610022761000
4043[Gây tê] Cắt lại dạ dày do ung thư03.2652.0449_GTCắt lại dạ dày do ung thưLần553668455366840
4044[Gây tê] Cắt đoạn trực tràng do ung thư03.2656.0460_GTCắt đoạn trực tràng do ung thưLần538764353876430
4045[Gây tê] Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới03.2665.0460_GTCắt u trực tràng ống hậu môn đường dướiLần538764353876430
4046[Gây tê] Mở thông dạ dày ra da do ung thư03.2675.0491_GTMở thông dạ dày ra da do ung thưLần227610022761000
4047[Gây tê] Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư03.2654.0454_GTCắt toàn bộ đại tràng do ung thưLần337094333709430
4048[Gây tê] Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ03.2692.0471_GTKhâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡLần384968338496830
4049[Gây tê] Cắt u bàng quang đường trên03.2716.0425_GTCắt u bàng quang đường trênLần473410047341000
4050[Gây tê] Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư03.2650.0448_GTCắt 3/4 dạ dày do u do ung thưLần365605536560550
4051[Gây tê] Cắt một nửa đại tràng phải, trái03.2664.0454_GTCắt một nửa đại tràng phải, tráiLần337094333709430
4052[Gây tê] Cắt u thượng thận03.2669.0417_GTCắt u thượng thậnLần458088845808880
4053[Gây tê] Cắt đoạn ruột non do u03.2670.0458_GTCắt đoạn ruột non do uLần338892333889230
4054[Gây tê] Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non03.2653.0449_GTCắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột nonLần553668455366840
4055[Gây tê] Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư03.2651.0449_GTCắt toàn bộ dạ dày do ung thưLần553668455366840
4056[Gây tê] Cắt 2/3 dạ dày do ung thư03.2660.0448_GTCắt 2/3 dạ dày do ung thưLần365605536560550
4057[Gây tê] Cắt lại đại tràng do ung thư03.2655.0454_GTCắt lại đại tràng do ung thưLần337094333709430
4058[Gây tê] Cắt ung thư thận03.2713.0416_GTCắt ung thư thận [gây tê]Lần357840035784000
4059Cắt chỉ khâu giác mạc03.1681.0075Cắt chỉ khâu giác mạcLần40300403000
4060Tiêm dưới da03.2388.0212Tiêm dưới daLần151001510020000
4061Sinh thiết tủy xương03.2815.0179Sinh thiết tủy xươngLần357840035784000
4062Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm03.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần2695002695000
4063Cắt u sau phúc mạc03.2666.0487Cắt u sau phúc mạcLần641920064192000
4064Dẫn lưu áp xe phổi03.3248.0094Dẫn lưu áp xe phổiLần6285006285000
4065Chích áp xe phần mềm lớn03.3817.0505Chích áp xe phần mềm lớnLần2185002185000
4066Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]03.3851.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]Lần3727003727000
4067Nong hậu mônSN00.0549.000Nong hậu mônLần0500000
4068Đặt catheter động mạch phổi03.0017.1774Đặt catheter động mạch phổiLần456200045620000
4069Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm01.0040.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âmLần280500280500280800
4070Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [chọc hút khí màng phổi]03.0098.0079Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [chọc hút khí màng phổi]Lần1629001629000
4071Thông tiểu03.0133.0210Thông tiểuLần1018001018000
4072Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹03.2803.1870Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹Lần8280008280000
4073Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...03.3012.0331Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...Lần138400013840000
4074Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài≤ 15cm]03.3826.0200Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài≤ 15cm]Lần64300643000
4075Chăm sóc lỗ mở khí quản03.0102.0200Chăm sóc lỗ mở khí quảnLần64300643000
4076Nối mật-Hỗng tràng do ung thư03.2687.0481Nối mật-Hỗng tràng do ung thưLần487010048701000
4077Truyền hoá động mạch03.2792.1170Truyền hoá động mạchLần3825003825000
4078Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể03.3026.1150Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thểLần6183006183000
4079Tháo lồng bằng bơm khí/nước03.3326.0506Tháo lồng bằng bơm khí/nướcLần1695001695000
4080Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương sâu chiều dài <10cm]03.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương sâu chiều dài <10cm]Lần2895002895000
4081Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]03.3854.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]Lần2570002570000
4082Chọc dịch khớp03.2367.0112Chọc dịch khớpLần1296001296000
4083Tiêm tĩnh mạch03.2390.0212Tiêm tĩnh mạchLần151001510020000
4084Cắt lách do u, ung thư,03.2699.0484Cắt lách do u, ung thư,Lần494310049431000
4085Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ03.3037.0329Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏLần3990003990000
4086Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]03.3869.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]Lần3727003727000
4087Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư03.2688.0464Dẫn lưu đường mật ra da do ung thưLần275600027560000
4088Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3039.0329Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3990003990000
4089Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]03.3826.0203Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]Lần1486001486000
4090Chọc thăm dò màng phổi03.0084.0077Chọc thăm dò màng phổiLần1537001537000
4091Xạ trị bằng máy gia tốc03.2772.1177Xạ trị bằng máy gia tốcLần5120005120000
4092Sinh thiết tủy xương03.2815.0180Sinh thiết tủy xươngLần268900026890000
4093Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3036.0329Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3990003990000
4094Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]03.3866.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]Lần3727003727000
4095Lọc màng bụng chu kỳ03.0119.0116Lọc màng bụng chu kỳLần5740005740000
4096Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi03.0124.0148Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soiLần9753009753000
4097Khâu vành tai rách sau chấn thương03.2115.0000Khâu vành tai rách sau chấn thươngLần112000011200001344000
4098Cắt u lành thực quản03.2645.0441Cắt u lành thực quảnLần602440060244000
4099Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay03.2647.0446Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngayLần789200078920000
4100Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống03.2661.0448Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thốngLần549530054953000
4101Truyền hoá chất màng phổi03.2791.1171Truyền hoá chất màng phổiLần2405002405000
4102Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic03.3009.0333Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronicLần3510003510000
4103Bó bột ống trong gãy xương bánh chè03.3862.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần1670001670000
4104Dẫn lưu đài bể thận qua da10.0313.0104Dẫn lưu đài bể thận qua daLần9290009290000
4105Đặt nội khí quản 2 nòng03.0099.1888Đặt nội khí quản 2 nòngLần6005006005000
4106Đặt sonde hậu môn03.0178.0211Đặt sonde hậu mônLần92400924000
4107Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương nông chiều dài <10cm]03.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương nông chiều dài <10cm]Lần1947001947000
4108Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng]03.0035.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmLần6855006855000
4109Chọc hút dịch, khí trung thất03.0061.0297Chọc hút dịch, khí trung thấtLần144390014439000
4110Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]03.2245.0218Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]Lần2895002895000
4111Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm03.2329.0095Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần7294007294000
4112Chọc áp xe gan qua siêu âm03.2352.0087Chọc áp xe gan qua siêu âmLần1719001719000
4113Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u03.2671.0491Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết uLần268390026839000
4114Nội soi ổ bụng chẩn đoán27.0333.1197Nội soi ổ bụng chẩn đoánLần159660015966004796600
4115Mở thông bàng quang trên xương mu03.0129.0121Mở thông bàng quang trên xương muLần4055004055000
4116Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm03.2332.0078Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần1959001959000
4117Truyền hoá chất tĩnh mạch03.2793.1169Truyền hoá chất tĩnh mạchLần1728001728000
4118Mô phỏng cho điều trị xạ trị03.2825.1167Mô phỏng cho điều trị xạ trịLần3960003960000
4119Đặt ống thông dạ dày03.0167.0103Đặt ống thông dạ dàyLần1018001018000
4120Rạch áp xe túi lệ03.1650.0505Rạch áp xe túi lệLần2185002185000
4121Dẫn lưu dịch màng bụng03.2355.0077Dẫn lưu dịch màng bụngLần1537001537000
4122Chọc hút áp xe thành bụng03.2356.0505Chọc hút áp xe thành bụngLần2185002185000
4123Cắt lại dạ dày do ung thư03.2652.0449Cắt lại dạ dày do ung thưLần820830082083000
4124Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]03.3863.0513Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]Lần2820002820000
4125Mở màng phổi tối thiểu03.0085.0094Mở màng phổi tối thiểuLần6285006285000
4126Mở khí quản qua da cấp cứu03.0096.0120Mở khí quản qua da cấp cứuLần7598007598000
4127Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài <10cm]03.2245.0216Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài <10cm]Lần1947001947000
4128Xạ trị bằng máy Rx03.2779.1163Xạ trị bằng máy RxLần1110001110000
4129Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]03.3856.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]Lần2820002820000
4130Nắn, bó bột trật khớp cổ chân03.3875.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần2820002820000
4131Trích rạch áp xe nhỏ03.3909.0505Trích rạch áp xe nhỏLần218500218500278000
4132Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]03.0035.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmLần115850011585000
4133Thay huyết tương03.0116.0119Thay huyết tươngLần173460017346000
4134Đặt stent đường mật, đường tuỵ03.2334.0499Đặt stent đường mật, đường tuỵLần197200019720000
4135Truyền tĩnh mạch03.2391.0215Truyền tĩnh mạchLần251002510050000
4136Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi03.2798.0718Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôiLần2650002650000
4137Chọc dò túi cùng Douglas03.3405.0606Chọc dò túi cùng DouglasLần2910002910000
4138Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]03.3865.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]Lần3727003727000
4139Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất03.2324.0109Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chấtLần2285002285000
4140Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3040.0329Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3990003990000
4141Tiêm bắp thịt03.2389.0212Tiêm bắp thịtLần151001510020000
4142Cắt đoạn trực tràng do ung thư03.2656.0460Cắt đoạn trực tràng do ung thưLần763920076392000
4143Cắt polype trực tràng03.3380.0498Cắt polype trực tràngLần110830011083002000000
4144Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]03.3867.0525Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]Lần3727003727000
4145Thăm dò chức năng hô hấp03.0088.1791Thăm dò chức năng hô hấpLần1443001443000
4146Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc03.1693.0738Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạcLần8550085500108800
4147Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới03.2665.0460Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dướiLần763920076392000
4148Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...03.3011.0331Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...Lần138400013840000
4149Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn03.3818.0218Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnLần2895002895000
4150Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản03.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnLần1947001947000
4151Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]03.3855.0511Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]Lần6670006670000
4152Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở03.0008.0193Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hởLần5220005220000
4153Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên03.0144.1775Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biênLần1353001353000
4154Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm03.2337.0165Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âmLần6599006599000
4155Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm03.2342.0169Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âmLần106490010649000
4156Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)03.2648.0446Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)Lần789200078920000
4157Mở thông dạ dày ra da do ung thư03.2675.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thưLần268390026839000
4158Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13i03.2785.1870Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13iLần8280008280000
4159Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài từ trên 30 cm đến 50 cm]03.3826.0202Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài từ trên 30 cm đến 50 cm]Lần1214001214000
4160Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]03.3868.0525Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]Lần3727003727000
4161Gây mê đặt canuyn ECMO [Gây mê khác]03.4185.1214Gây mê đặt canuyn ECMO [Gây mê khác]Lần6320006320000
4162Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi03.0079.0077Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổiLần1537001537000
4163Điện di điều trị03.1687.0745Điện di điều trịLần27500275000
4164Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe03.2331.0164Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xeLần1947001947000
4165Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát03.2777.1179Điều trị ung thư bằng nguồn áp sátLần346500034650000
4166Ghi điện cơ kim03.0145.1775Ghi điện cơ kimLần1310001310000
4167Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm03.2363.0169Sinh thiết thận qua da dưới siêu âmLần106490010649000
4168Đắp mặt nạ điều trị bệnh da03.2998.0323Đắp mặt nạ điều trị bệnh daLần2317002317000
4169Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson03.3007.0351Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-JohnsonLần3850003850000
4170Dẫn lưu áp xe phổi03.3248.0095Dẫn lưu áp xe phổiLần7294007294000
4171Nắn, bó bộtgãy xương chậu [bột liền]03.3858.0529Nắn, bó bộtgãy xương chậu [bột liền]Lần6596006596000
4172Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư03.2654.0454Cắt toàn bộ đại tràng do ung thưLần494110049411000
4173Chọc dịch màng bụng03.2354.0077Chọc dịch màng bụngLần1537001537000
4174Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ03.2692.0471Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡLần586160058616000
4175Cắt đuôi tuỵ và cắt lách03.2696.0486Cắt đuôi tuỵ và cắt láchLần465600046560000
4176Cắt bỏ khối u tá tuỵ03.2697.0482Cắt bỏ khối u tá tuỵLần11176000111760000
4177Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát03.2777.1180Điều trị ung thư bằng nguồn áp sátLần142600014260000
4178Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín03.0169.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínLần6225006225000
4179Cắt u bàng quang đường trên03.2716.0425Cắt u bàng quang đường trênLần614020061402000
4180Xạ trị áp sát liều cao03.2782.1179Xạ trị áp sát liều caoLần346500034650000
4181Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ03.2821.1164Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạLần111400011140000
4182Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]03.3872.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]Lần2570002570000
4183Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu03.0164.0077Dẫn lưu ổ bụng cấp cứuLần1537001537000
4184Cắt chỉ khâu da03.1703.0075Cắt chỉ khâu daLần4030040300100000
4185Thay băng, cắt chỉ vết mổ03.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổLần4030040300100000
4186Nắn, bó bột gẫy xương gót03.3871.0532Nắn, bó bột gẫy xương gótLần1670001670000
4187Thay canuyn mở khí quản03.0101.0206Thay canuyn mở khí quảnLần2637002637000
4188Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm03.2333.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần1959001959000
4189Tiêm trong da03.2387.0212Tiêm trong daLần151001510020000
4190Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư03.2650.0448Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thưLần549530054953000
4191Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp03.2890.0084Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giápLần1785001785000
4192Chích hạch viêm mủ03.3910.0505Chích hạch viêm mủLần2185002185000
4193Lọc vàtách huyết tương chọn lọc03.0120.0119Lọc vàtách huyết tương chọn lọcLần167200016720000
4194Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS)03.0121.0110Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS)Lần233200023320000
4195Chọc dò ổ bụng cấp cứu03.0165.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứuLần1537001537000
4196Cắt một nửa đại tràng phải, trái03.2664.0454Cắt một nửa đại tràng phải, tráiLần494110049411000
4197Xạ trị bằng máy P3203.2780.1180Xạ trị bằng máy P32Lần142600014260000
4198Xạ trị bằng máy Cobalt03.2800.1163Xạ trị bằng máy CobaltLần1110001110000
4199Chấm TCA điều trị sẹo lõm03.3010.0333Chấm TCA điều trị sẹo lõmLần3510003510000
4200Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản03.0083.0209Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quảnLần6250006250000
4201Tiêm dưới kết mạc03.1682.0856Tiêm dưới kết mạcLần55000550000
4202Cắt thân và đuôi tuỵ03.2698.0486Cắt thân và đuôi tuỵLần465600046560000
4203Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]03.3842.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]Lần3727003727000
4204Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]03.3852.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]Lần3727003727000
4205Nong hẹp bao quy đầuSN.000.0001Nong hẹp bao quy đầuLần00100000
4206Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá03.2659.1184Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoáLần997020099702000
4207Cắt u thượng thận03.2669.0417Cắt u thượng thậnLần682320068232000
4208Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i03.2802.1870Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13iLần8280008280000
4209Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp [dưới hướng dẫn của siêu âm]03.2890.0085Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp [dưới hướng dẫn của siêu âm]Lần2409002409000
4210Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]03.3826.0205Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]Lần2756002756000
4211Nắn, bó bột trật khớp xương đòn03.3873.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần4346004346000
4212Mở thông dạ dày bằng nội soi03.0154.0502Mở thông dạ dày bằng nội soiLần271500027150000
4213Rửa dạ dày cấp cứu03.0168.0159Rửa dạ dày cấp cứuLần1520001520000
4214Lấy máu làm huyết thanh03.1686.0784Lấy máu làm huyết thanhLần69000690000
4215Cắt đoạn ruột non do u03.2670.0458Cắt đoạn ruột non do uLần510010051001000
4216Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh03.2824.1162Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnhLần4760004760000
4217Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]03.3861.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]Lần6596006596000
4218Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ)03.0007.0391Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ)Lần171800017180000
4219Bơm rửa màng phổi03.0081.0071Bơm rửa màng phổiLần2485002485000
4220Thụt tháo phân03.0179.0211Thụt tháo phânLần92400924000
4221Tiêm chất nhờn vào khớp03.2371.0213Tiêm chất nhờn vào khớpLần1044001044000
4222Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất03.3008.0333Điều trị sẹo xấu bằng hoá chấtLần3510003510000
4223Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3035.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3990003990000
4224áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da03.3002.0324áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài daLần3802003802000
4225Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể03.3025.1149Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thểLần4582004582000
4226Đặt stent nang giả tuỵ03.3446.0499Đặt stent nang giả tuỵLần197200019720000
4227Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền]03.3853.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền]Lần3727003727000
4228Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]03.3870.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]Lần2570002570000
4229Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết03.2453.1093Tiêm thuốc điều trị u bạch huyếtLần8691008691000
4230Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-P03.2789.1165Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-PLần4160004160000
4231Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]03.3857.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]Lần3727003727000
4232Chọc hút nước tiểu trên xương mu03.0125.0086Chọc hút nước tiểu trên xương muLần1267001267000
4233Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non03.2653.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột nonLần820830082083000
4234Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹03.2804.1871Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹Lần9840009840000
4235Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm03.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần2695002695000
4236Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]03.3864.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]Lần3727003727000
4237Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]03.2245.0217Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]Lần2695002695000
4238Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]03.2245.0219Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]Lần3542003542000
4239Chọc hút và tiêm thuốc nang gan03.2344.0166Chọc hút và tiêm thuốc nang ganLần5863005863000
4240Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3038.0329Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3990003990000
4241Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài trên 15cm đến 30 cm]03.3826.0201Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài trên 15cm đến 30 cm]Lần82400824000
4242Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]03.3826.0204Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]Lần1936001936000
4243Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)03.0153.0162Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)Lần8802008802000
4244Tiêm cạnh nhãn cầu03.1683.0857Tiêm cạnh nhãn cầuLần55000550000
4245Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu01.0041.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuLần2805002805000
4246Phá vách liên nhĩ03.2275.0054Phá vách liên nhĩLần711810071181000
4247Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư03.2651.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thưLần820830082083000
4248Cắt 2/3 dạ dày do ung thư03.2660.0448Cắt 2/3 dạ dày do ung thưLần549530054953000
4249Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát03.2777.1178Điều trị ung thư bằng nguồn áp sátLần535600053560000
4250Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]03.3859.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]Lần6596006596000
4251Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]03.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]Lần6670006670000
4252Đặt nội khí quản03.0077.1888Đặt nội khí quảnLần6005006005000
4253Rửa bàng quang lấy máu cục03.0131.0158Rửa bàng quang lấy máu cụcLần2305002305000
4254Chọc dịch tủy sống03.0148.0083Chọc dịch tủy sốngLần1269001269000
4255Cắt lại đại tràng do ung thư03.2655.0454Cắt lại đại tràng do ung thưLần494110049411000
4256Cắt ung thư thận03.2713.0416Cắt ung thư thậnLần470310047031000
4257Truyền hoá chất vào ổ bụng03.2790.1171Truyền hoá chất vào ổ bụngLần2405002405000
4258Sinh thiết tủy xương03.2815.0178Sinh thiết tủy xươngLần2530002530000
4259Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3041.0329Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3990003990000
4260Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]03.3830.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]Lần6596006596000
4261Nắn, cố định trật khớp hàm03.3874.0515Nắn, cố định trật khớp hàmLần4120004120000
4262Xạ trị áp sát liều thấp03.2781.1180Xạ trị áp sát liều thấpLần142600014260000
4263Cắt chỉ sau phẫu thuật15.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuậtLần3560035600100000
4264Nội soi ổ bụng chẩn đoán [Mổ yêu cầu bác sĩ]27.0333.1197Nội soi ổ bụng chẩn đoánLần159660015966004796600
4265Khí dung thuốc giãn phế quản02.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quảnLần275002750050000
4266Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản02.0094.0321Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quảnLần1700001700000
4267Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ02.0109.1779Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồLần2366002366000
4268Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm02.0347.0087Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âmLần1590001590000
4269Rửa bàng quang02.0233.0158Rửa bàng quangLần2305002305000
4270Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm02.0364.0087Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmLần1590001590000
4271Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm02.0345.0087Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âmLần1590001590000
4272Khí dung thuốc thở máy03.0090.0898Khí dung thuốc thở máyLần27500275000
4273Đo độ nhớt dịch khớp02.0348.1289Đo độ nhớt dịch khớpLần53400534000
4274Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm02.0350.0113Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmLần01250000
4275Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm02.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần6970006970000
4276Thăm dò điện sinh lý tim02.0123.1816Thăm dò điện sinh lý timLần199700019970000
4277Rửa bàng quang lấy máu cục02.0232.0158Rửa bàng quang lấy máu cụcLần2090002090000
4278Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm02.0354.0113Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âmLần1320001320000
4279Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch03.2270.0054Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạchLần711810071181000
4280Chọc hút khí màng phổi02.0011.0079Chọc hút khí màng phổiLần1629001629000
4281Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân02.0336.1664Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phânLần67800678000
4282Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm02.0344.0087Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âmLần1590001590000
4283Vận động trị liệu hô hấp02.0068.0277Vận động trị liệu hô hấpLần329003290050000
4284Test lẩy da với các dị nguyên [Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)]03.2379.0313Test lẩy da với các dị nguyên [Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)]Lần3948003948000
4285Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.03.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.Lần14100141000
4286Chọc hút nước tiểu trên xương mu02.0177.0086Chọc hút nước tiểu trên xương muLần1160001160000
4287Hút dịch khớp vai02.0359.0112Hút dịch khớp vaiLần1200001200000
4288Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM02.0506.0499Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARMLần197200019720000
4289Mở thông dạ dày bằng nội soi02.0252.0502Mở thông dạ dày bằng nội soiLần271500027150000
4290Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần03.0091.0300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lầnLần3736003736000
4291Hút đờm hầu họng02.0150.0114Hút đờm hầu họngLần141001410025000
4292Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm02.0242.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmLần1537001537000
4293Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ02.0340.0086Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏLần1160001160000
4294Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm02.0346.0087Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âmLần1590001590000
4295Hút dịch khớp khuỷu02.0353.0112Hút dịch khớp khuỷuLần1200001200000
4296Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm02.0363.0087Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmLần1660001660000
4297Nội soi niệu quản chẩn đoán02.0213.0148Nội soi niệu quản chẩn đoánLần9430009430000
4298Chọc dò màng ngoài tim02.0075.0081Chọc dò màng ngoài timLần2805002805000
4299Holter điện tâm đồ21.0012.1798Holter điện tâm đồLần2158002158000
4300Tìm tế bào Hargraves02.0622.1364Tìm tế bào HargravesLần66400664000
4301Thay canuyn mở khí quản02.0067.0206Thay canuyn mở khí quảnLần2637002637000
4302Hút dịch khớp cổ tay02.0357.0112Hút dịch khớp cổ tayLần1200001200000
4303Đặt ống thông hậu môn01.0223.0211Đặt ống thông hậu mônLần92400924000
4304Chọc dò dịch màng phổi02.0009.0077Chọc dò dịch màng phổiLần1537001537000
4305Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu02.0074.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuLần2805002805000
4306Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)03.1074.0104Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)Lần9505009505000
4307Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim03.0040.0081Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài timLần2590002590000
4308Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín03.0092.0299Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kínLần5324005324000
4309Nong hẹp eo động mạch chủ02.0105.0054Nong hẹp eo động mạch chủLần692600069260000
4310Thụt tháo phân03.0179.0211Thụt tháo phânLần92400924000
4311Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận02.0228.0164Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thậnLần1840001840000
4312Đặt ống thông dạ dày03.0167.0103Đặt ống thông dạ dàyLần1018001018000
4313Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm02.0432.0078Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần1959001959000
4314Hút dịch khớp háng02.0351.0112Hút dịch khớp hángLần01140000
4315Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu03.0018.0081Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứuLần2590002590000
4316Tiêm corticoide vào khớp [dưới hướng dẫn của siêu âm]03.2372.0214Tiêm corticoide vào khớp [dưới hướng dẫn của siêu âm]Lần1487001487000
4317Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)02.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)Lần55800558000
4318Đặt sonde bàng quang02.0188.0210Đặt sonde bàng quangLần1018001018000
4319Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm02.0356.0113Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmLần1320001320000
4320Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm02.0360.0113Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần1320001320000
4321Bơm rửa khoang màng phổi02.0002.0071Bơm rửa khoang màng phổiLần2270002270000
4322Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da02.0465.0054Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua daLần692600069260000
4323Test lẩy da với các dị nguyên [Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa]03.2379.0312Test lẩy da với các dị nguyên [Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa]Lần3444003444000
4324Tiêm chất nhờn vào khớp [dưới hướng dẫn của siêu âm]03.2371.0214Tiêm chất nhờn vào khớp [dưới hướng dẫn của siêu âm]Lần1487001487000
4325Test sàng lọc tim bẩm sinhBS001Test sàng lọc tim bẩm sinhLần0350000
4326Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản02.0178.0022Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quảnLần2210002210000
4327Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm02.0343.0087Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmLần1590001590000
4328Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm02.0358.0113Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần1320001320000
4329Hút nang bao hoạt dịch02.0361.0112Hút nang bao hoạt dịchLần1296001296000
4330Bơm rửa phế quản có bàn chải03.0065.1888Bơm rửa phế quản có bàn chảiLần6005006005000
4331Khí dung thuốc cấp cứu03.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứuLần27500275000
4332Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi02.0025.0109Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổiLần2070002070000
4333Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ02.0341.0086Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏLần1160001160000
4334Holter huyết áp02.0096.1798Holter huyết ápLần2040002040000
4335Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM02.0248.0499Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARMLần197200019720000
4336Hút dịch khớp cổ chân02.0355.0112Hút dịch khớp cổ chânLần1200001200000
4337Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm02.0362.0113Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âmLần1449001449000
4338Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý02.0159.1775Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lýLần1310001310000
4339Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da02.0227.0164Rút sonde dẫn lưu bể thận qua daLần1840001840000
4340Hút dịch khớp gối02.0349.0112Hút dịch khớp gốiLần01140000
4341Dẫn lưu màng ngoài tim02.0076.0081Dẫn lưu màng ngoài timLần2805002805000
4342Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp03.0080.0094Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấpLần5830005830000
4343Tiêm corticoide vào khớp03.2372.0213Tiêm corticoide vào khớpLần1044001044000
4344Nong van động mạch phổi03.2298.0054Nong van động mạch phổiLần711810071181000
4345Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản02.0042.0131Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quảnLần115900011590000
4346Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng02.0266.0157Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóngLần231200023120000
4347Nội soi khí phế quản lấy dị vật01.0111.0129Nội soi khí phế quản lấy dị vậtLần330810033081000
4348Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm02.0295.0498Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cmLần106300010630002000000
4349Nội soi niệu quản chẩn đoán03.1085.0148Nội soi niệu quản chẩn đoánLần9753009753000
4350Nội soi phế quản ống mềm [gây mê không sinh thiết]03.1014.0128Nội soi phế quản ống mềm [gây mê không sinh thiết]Lần150810015081000
4351Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR02.0217.0183Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPRLần6630006630000
4352Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản02.0040.0131Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quảnLần115900011590000
4353Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày02.0267.0140Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dàyLần7983007983000
4354Bơm rửa phế quản không bàn chải03.0066.1888Bơm rửa phế quản không bàn chảiLần6005006005000
4355Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục02.0218.0152Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cụcLần9150009150000
4356Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc02.0049.0128Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọcLần147800014780000
4357Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc02.0049.0130Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọcLần7680007680000
4358Nội soi bàng quang03.1078.0148Nội soi bàng quangLần9753009753000
4359Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori02.0272.0134Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.PyloriLần2910002910000
4360Nội soi màng phổi để chẩn đoán03.0067.0186Nội soi màng phổi để chẩn đoánLần5344005344000
4361Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần02.0041.0133Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tầnLần287800028780000
4362Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)02.0050.0132Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)Lần261800026180000
4363Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ02.0273.0191Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩLần2580002580000
4364Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản02.0043.0127Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quảnLần177800017780000
4365Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán02.0048.0131Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoánLần115900011590000
4366Nội soi dạ dày cầm máu03.0155.0140Nội soi dạ dày cầm máuLần7983007983000
4367Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]03.0073.0132Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]Lần267840026784000
4368Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản02.0043.0131Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quảnLần115900011590000
4369Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu02.0271.0140Nội soi can thiệp - tiêm cầm máuLần7530007530000
4370soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi20.0087.0152soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiLần9538009538003153800
4371soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [Mổ sớm theo yêu cầu]20.0087.0152soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiLần9538009538003153800
4372Bóc nang tuyến Bartholin [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0152.0589Bóc nang tuyến BartholinLần136940013694004474000
4373Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0173.0714Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vúLần236750023675005407000
4374Bóc nhân xơ vú [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0175.0591Bóc nhân xơ vúLần107940010794004279400
4375Bóc nang tuyến Bartholin [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0152.0589Bóc nang tuyến BartholinLần136940013694003474000
4376Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0173.0714Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vúLần236750023675004407000
4377Bóc nhân xơ vú [Mổ sớm theo yêu cầu]13.0175.0591Bóc nhân xơ vúLần107940010794003279400
4378Đặt và tháo dụng cụ tử cungĐặt và tháo dụng cụ tử cungLần2525002525000
4379Điều trị tắc tia sữa bằng máy hútĐiều trị tắc tia sữa bằng máy hútLần70200702000
4380Cấy - tháo thuốc tránh thaiCấy - tháo thuốc tránh thaiLần2514002514000
4381Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai)Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai)Lần232680023268000
4382Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn13.0155.0334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh mônLần8897008897000
4383Chích áp xe tầng sinh môn13.0054.0600Trích áp xe tầng sinh mônLần8730008730001605000
4384Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn13.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnLần94600946000
4385Cắt và khâu tầng sinh môn50.13.0034Cắt và khâu tầng sinh mônLần000
4386Dẫn lưu cùng đồ Douglas13.0159.0609Dẫn lưu cùng đồ DouglasLần9294009294000
4387Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)13.0182.0814Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)Lần207790020779000
4388Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước13.0230.0646Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nướcLần113330011333000
4389Test lẩy da với các dị nguyên sữa03.4196.0312Test lẩy da với các dị nguyên sữaLần3444003444000
4390Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên13.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLần151030015103003200000
4391Đỡ đẻ thường ngôi chỏm13.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLần7867007867002700000
4392Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần13.0229.0643Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuầnLần352300352300600000
4393Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3020.0334Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần8897008897001000000
4394Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo13.0144.0721Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạoLần436200436200800000
4395Tránh thai bằng vòng nội tiết MirenaTránh thai bằng vòng nội tiết MirenaLần000
4396Đo khúc xạ khách quan03.4215.0754Đo khúc xạ khách quanLần12700127000
4397Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà03.4210.0302Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhàLần9190009190000
4398Giác hút13.0028.0617Giác hútLần114190011419000
4399Trích áp xe vú13.0163.0602Trích áp xe vúLần251500251500700000
4400Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ13.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻLần3765003765001000000
4401Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không13.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần4295004295001500000
4402Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn03.4195.0312Test lẩy da với các dị nguyên thức ănLần3444003444000
4403Forceps13.0027.0617ForcepsLần114190011419000
4404Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng13.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứngLần106990010699000
4405Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)13.0187.0209Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)Lần6250006250000
4406Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng13.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứngLần1537001537000
4407Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo13.0154.0712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạoLần414500414500430000
4408Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ13.0235.0727Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũLần7002007002000
4409Chích áp xe tuyến Bartholin03.2258.0601Chích áp xe tuyến BartholinLần9516009516000
4410Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3019.0334Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần8897008897001100000
4411Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh13.0200.0074Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhLần4980004980000
4412Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không13.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần4500004500001100000
4413Lấy dị vật âm đạo03.2262.0630Lấy dị vật âm đạoLần6537006537000
4414Chọc ối làm xét nghiệm tế bào13.0047.0608Chọc ối làm xét nghiệm tế bàoLần8258008258001300000
4415Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung13.0138.0718Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cungLần2908002908000
4416Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3045.0329Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3570003570000
4417Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3046.0329Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3570003570000
4418Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)13.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)Lần7002007002000
4419Phong bế ngoài màng cứng03.2265.0618Phong bế ngoài màng cứngLần6825006825000
4420Tháo bột các loại03.4246.0198Tháo bột các loạiLần61400614000
4421Nội xoay thai13.0025.0638Nội xoay thaiLần147200014720000
4422Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 2213.0232.0647Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22Lần6110006110002000000
4423Sinh thiết gai rau13.0043.0713Sinh thiết gai rauLần118250011825001363200
4424Đặt/tháo vòng khóSN00040Đặt/tháo vòng khóLần0252500350000
4425Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)13.0182.0749Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)Lần4385004385000
4426Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh13.0153.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLần8854008854000
4427Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần13.0239.0645Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuầnLần199700199700800000
4428Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO)03.4177.0292Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO)Lần140400014040000
4429Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại13.0051.0237Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạiLần040900100000
4430Kỹ thuật sinh thiết da03.4211.0168Kỹ thuật sinh thiết daLần1385001385000
4431Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung13.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần139000139000150000
4432Tiêm nhân Chorio13.0139.0719Tiêm nhân ChorioLần2705002705000
4433Giảm mẫn cảm với thức ăn03.4208.0302Giảm mẫn cảm với thức ănLần9190009190000
4434Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo13.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoLần166360016636000
4435Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3043.0329Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3990003990000
4436Nong cổ tử cung do bế sản dịch13.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịchLần3135003135000
4437Bóc nang tuyến Bartholin13.0152.0589Bóc nang tuyến BartholinLần136940013694000
4438Nạo hút thai trứng13.0158.0634Nạo hút thai trứngLần9146009146001200000
4439Hút thai dưới siêu âm13.0237.0620Hút thai dưới siêu âmLần5220005220001100000
4440Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3044.0329Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3570003570000
4441Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm13.0084.0607Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âmLần228740022874003000000
4442Giảm mẫn cảm với sữa03.4209.0302Giảm mẫn cảm với sữaLần9190009190000
4443Chọc dò túi cùng Douglas03.2260.0606Chọc dò túi cùng DouglasLần3125003125000
4444Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp03.4194.0312Test lẩy da với các dị nguyên hô hấpLần3370003370000
4445Cấy Que Tránh ThaiSN00157Cấy Que Tránh ThaiLần0251000350000
4446Chích áp xe tuyến Bartholin13.0151.0601Trích áp xe tuyến BartholinLần9516009516001000000
4447Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú13.0173.0714Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vúLần236750023675000
4448Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoringSN0000122Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoringLần05500090000
4449Chọc ối dưới hưởng dẫn của siêu âmSN001.1Chọc ối dưới hưởng dẫn của siêu âmLần001300000
4450Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3042.0329Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3990003990000
4451Tạo nhịp tim qua da03.4190.0192Tạo nhịp tim qua daLần100800010080000
4452Soi ối13.0029.0716Soi ốiLần55100551000
4453Chọc ối điều trị đa ối13.0046.0608Chọc ối điều trị đa ốiLần8258008258001300000
4454Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết13.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtLần236500236500500000
4455Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...Lần191500191500500000
4456Tháo Que Cấy Tránh ThaiSN00158Tháo Que Cấy Tránh ThaiLần0228000350000
4457Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai13.0045.0622Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thaiLần252020025202000
4458Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh03.0024.0192Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanhLần104250010425000
4459Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng03.3047.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần3570003570000
4460Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn13.0146.0612Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắnLần3894003894000
4461Dẫn lưu cùng đồ Douglas03.2259.0609Dẫn lưu cùng đồ DouglasLần9294009294000
4462Đỡ đẻ ngôi ngược (*)13.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)Lần119190011919003000000
4463Làm thuốc âm đạo00.0121.0020Làm thuốc âm đạoLần0500000
4464Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh03.2246.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLần8854008854000
4465Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)13.0142.0717Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)Lần124970012497000
4466Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần13.0231.0643Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuầnLần352300352300600000
4467Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm03.4207.0302Giảm mẫn cảm với thuốc tiêmLần9190009190000
4468Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính13.0156.0639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhLần6271006271000
4469Bóc nhân xơ vú13.0175.0591Bóc nhân xơ vúLần107940010794003279400
4470Ép tim ngoài lồng ngực13.0194.0074Ép tim ngoài lồng ngựcLần3860003860000
4471Khâu vòng cổ tử cung13.0052.0626Khâu vòng cổ tử cungLần5825005825001000000
4472Lấy dị vật âm đạo13.0148.0630Lấy dị vật âm đạoLần6537006537000
4473Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 1813.0233.0642Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18Lần126520012652001500000
4474Nút mạch cầm máu trong sản khoa13.0042.0058Nút mạch cầm máu trong sản khoaLần941810094181000
4475Chọc dò túi cùng Douglas13.0160.0606Chọc dò túi cùng DouglasLần3125003125000
4476Hút thai có kiểm soát bằng nội soi13.0236.0697Hút thai có kiểm soát bằng nội soiLần512100051210000
4477Hút thai có gây mê tĩnh mạchSN000570Hút thai có gây mê tĩnh mạchLần04560000
4478Chọc ối dưới hưởng dẫn của siêu âm[D5]Chọc ối dưới hưởng dẫn của siêu âm[D5]Lần001300000
4479Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết[D1]13.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết[D1]Lần236500236500500000
4480Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến 22 tuần[D1]13.0232.0647Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22Lần6110006110002000000
4481Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần[D1]13.0239.0645Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần[D1]Lần199700199700800000
4482Hút thai có gây mê tĩnh mạch[D1]Hút thai có gây mê tĩnh mạch[D1]Lần04560000
4483Hút thai dưới siêu âm[D1]13.0237.0620Hút thai dưới siêu âm[D1]Lần5220005220001100000
4484Đặt/ tháo vòng khó[D1]02062021Lần0233000350000
4485Tháo Que Cấy Tránh Thai[D1]02012021Lần0228000251000
4486Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo[D1]13.0144.0721Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạoLần436200436200800000
4487Cấy Que Tránh Thai[D1]Lần0228000251000
4488Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không[D1]13.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần4500004500001100000
4489[Gây tê] Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [Mổ yêu cầu bác sĩ]13.0177.0593_GTCắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]Lần224970022497005449700
4490Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Chất lượng cao]13.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLần7867009467001250000
4491Đỡ đẻ thường ngôi chỏm[Phòng Sinh Thân Thiện]13.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏmlần7867007867001800000
4492Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Chất lượng cao]13.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)Lần119190012500002000000
4493Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp03.0080.0079Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấpLần1629001629000
4494Lọc màng bụng chu kỳ03.2365.0116Lọc màng bụng chu kỳLần5955005955000
4495Nội soi phế quản qua ống nội khí quản03.1022.0128Nội soi phế quản qua ống nội khí quảnLần150810015081000
4496Thay băng, cắt chỉ03.3911.0200Thay băng, cắt chỉLần64300643000
4497Thay băng, cắt chỉ03.3911.0201Thay băng, cắt chỉLần89500895000
4498Thay băng, cắt chỉ03.3911.0202Thay băng, cắt chỉLần1214001214000
4499Thay băng, cắt chỉ03.3911.0203Thay băng, cắt chỉLần1486001486000
4500Thay băng, cắt chỉ03.3911.0204Thay băng, cắt chỉLần1936001936000
4501Thay băng, cắt chỉ03.3911.0205Thay băng, cắt chỉLần2756002756000
4502Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm03.3825.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cmLần3542003542000
4503Nhĩ châm03.0290.0224Nhĩ châmLần76300763000
4504Ôn châm03.0291.0224Ôn châmLần76300763000
4505Cấy chỉ điều trị sa trực tràng03.4181.0227Cấy chỉ điều trị sa trực tràngLần1564001564000
4506Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện03.0501.0230Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiệnLần78300783000
4507Điện châm điều trị bại não03.0468.0230Điện châm điều trị bại nãoLần78300783000
4508Điện châm điều trị bệnh tự kỷ03.0469.0230Điện châm điều trị bệnh tự kỷLần78300783000
4509Điện châm điều trị bí đái03.0506.0230Điện châm điều trị bí đáiLần78300783000
4510Điện châm điều trị chứng tic03.0531.0230Điện châm điều trị chứng ticLần78300783000
4511Điện châm điều trị đái dầm03.0505.0230Điện châm điều trị đái dầmLần78300783000
4512Điện châm điều trị đau lưng03.0527.0230Điện châm điều trị đau lưngLần78300783000
4513Điện châm điều trị đau mỏi cơ03.0528.0230Điện châm điều trị đau mỏi cơLần78300783000
4514Điện châm điều trị đau thần kinh toạ03.0467.0230Điện châm điều trị đau thần kinh toạLần78300783000
4515Điện châm điều trị di chứng bại liệt03.0461.0230Điện châm điều trị di chứng bại liệtLần78300783000
4516Điện châm điều trị động kinh cục bộ03.0477.0230Điện châm điều trị động kinh cục bộLần78300783000
4517Điện châm điều trị giảm đau do ung thư03.0515.0230Điện châm điều trị giảm đau do ung thưLần78300783000
4518Điện châm điều trị giảm đau do Zona03.0517.0230Điện châm điều trị giảm đau do ZonaLần78300783000
4519Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật03.0514.0230Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLần78300783000
4520Điện châm điều trị hen phế quản03.0519.0230Điện châm điều trị hen phế quảnLần78300783000
4521Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp03.0476.0230Điện châm điều trị hội chứng ngoại thápLần78300783000
4522Điện châm điều trị hội chứng vai gáy03.0530.0230Điện châm điều trị hội chứng vai gáyLần78300783000
4523Điện châm điều trị liệt chi dưới03.0463.0230Điện châm điều trị liệt chi dướiLần78300783000
4524Điện châm điều trị liệt chi trên03.0462.0230Điện châm điều trị liệt chi trênLần78300783000
4525Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ03.0465.0230Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơLần78300783000
4526Điện châm điều trị liệt nửa người03.0464.0230Điện châm điều trị liệt nửa ngườiLần78300783000
4527Điện châm điều trị nôn nấc03.0497.0230Điện châm điều trị nôn nấcLần78300783000
4528Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi03.0495.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLần78300783000
4529Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật03.0507.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần78300783000
4530Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa03.0503.0230Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóaLần78300783000
4531Điện châm điều trị sa trực tràng03.4182.0230Điện châm điều trị sa trực tràngLần78300783000
4532Điện châm điều trị táo bón03.0502.0230Điện châm điều trị táo bónLần78300783000
4533Điện châm điều trị teo cơ03.0466.0230Điện châm điều trị teo cơLần78300783000
4534Điện châm điều trị thất ngôn03.0494.0230Điện châm điều trị thất ngônLần78300783000
4535Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta03.0496.0230Điện châm điều trị viêm co cứng cơ deltaLần78300783000
4536Điện châm điều trị viêm mũi xoang03.0518.0230Điện châm điều trị viêm mũi xoangLần78300783000
4537Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai03.0529.0230Điện châm điều trị viêm quanh khớp vaiLần78300783000
4538Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện03.4178.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiệnLần78300783000
4539Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng03.4179.0230Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràngLần78300783000
4540Điện nhĩ châm điều trị táo bón03.4180.0230Điện nhĩ châm điều trị táo bónLần78300783000
4541Kéo nắn cột sống thắt lưng03.0275.0238Kéo nắn cột sống thắt lưngLần54800548000
4542Laser châm03.0272.0243Laser châmLần52100521000
4543Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT03.0279.0246Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCTLần1192001192000
4544Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT03.0278.0248Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCTLần1192001192000
4545Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy03.0276.0252Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máyLần14000140000
4546Thuỷ trị liệu03.0767.0272Thuỷ trị liệuLần68900689000
4547Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em03.0609.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ emLần76000760000
4548Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ03.0613.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷLần76000760000
4549Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái03.0660.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đáiLần76000760000
4550Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất03.0612.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngấtLần76000760000
4551Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic03.0652.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ticLần76000760000
4552Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai03.0614.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiLần76000760000
4553Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới03.0611.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiLần76000760000
4554Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên03.0610.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênLần76000760000
4555Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm03.0668.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmLần76000760000
4556Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày03.0644.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dàyLần76000760000
4557Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu03.0624.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuLần76000760000
4558Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng03.0648.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngLần76000760000
4559Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ03.0649.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơLần76000760000
4560Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn03.0643.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườnLần76000760000
4561Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng03.0667.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răngLần76000760000
4562Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn03.0642.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnLần76000760000
4563Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ03.0607.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạLần76000760000
4564Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực03.0641.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngựcLần76000760000
4565Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh03.0623.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinhLần76000760000
4566Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật03.0665.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLần76000760000
4567Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác03.0615.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácLần76000760000
4568Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị03.0634.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thịLần76000760000
4569Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực03.0636.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcLần76000760000
4570Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản03.0638.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnLần76000760000
4571Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp03.0622.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápLần76000760000
4572Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình03.0635.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhLần76000760000
4573Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy03.0651.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyLần76000760000
4574Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp03.0640.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpLần76000760000
4575Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria03.0670.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteriaLần76000760000
4576Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác03.0633.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lácLần76000760000
4577Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt03.0603.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệtLần76000760000
4578Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh03.0617.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinhLần76000760000
4579Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới03.0605.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiLần76000760000
4580Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên03.0604.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênLần76000760000
4581Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên03.0630.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênLần76000760000
4582Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ03.0616.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơLần76000760000
4583Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não03.0608.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoLần76000760000
4584Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người03.0606.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa ngườiLần76000760000
4585Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ03.0625.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủLần76000760000
4586Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc03.0645.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcLần76000760000
4587Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc03.0653.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcLần76000760000
4588Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác03.0659.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giácLần76000760000
4589Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi03.0654.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLần76000760000
4590Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện03.0656.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnLần76000760000
4591Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật03.0661.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần76000760000
4592Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa03.0658.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóaLần76000760000
4593Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng03.0669.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràngLần76000760000
4594Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress03.0626.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị stressLần76000760000
4595Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi03.0631.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miLần76000760000
4596Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược03.0621.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcLần76000760000
4597Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp03.0639.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết ápLần76000760000
4598Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón03.0657.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónLần76000760000
4599Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ03.0618.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơLần76000760000
4600Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính03.0627.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tínhLần76000760000
4601Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp03.0647.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớpLần76000760000
4602Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V03.0629.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VLần76000760000
4603Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh03.0628.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhLần76000760000
4604Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta03.0655.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ deltaLần76000760000
4605Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp03.0646.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpLần76000760000
4606Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang03.0637.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangLần76000760000
4607Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai03.0650.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiLần76000760000
4608Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp03.0632.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần76000760000
4609Nắn, bó bột trật khớp cổ chân03.3875.0514Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần1820001820000
4610Nắn, bó bột trật khớp gối03.3863.0514Nắn, bó bột trật khớp gốiLần1820001820000
4611Nắn, bó bột trật khớp xương đòn03.3873.0516Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần2566002566000
4612Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay03.3854.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần1924001924000
4613Nắn, bó bột gãy xương ngón chân03.3872.0520Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần1924001924000
4614Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer03.1837.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompomerLần2805002805000
4615Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)06.0013.1814Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)Lần40600406000
4616Trắc nghiệm tâm lý Beck03.0237.1809Trắc nghiệm tâm lý BeckLần256002560050000
4617Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)03.0240.1814Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)Lần406004060050000
4618Trắc nghiệm tâm lýRaven03.0239.1808Trắc nghiệm tâm lýRavenLần306003060050000
4619Trắc nghiệm tâm lý Zung03.0238.1809Trắc nghiệm tâm lý ZungLần256002560050000
4620Tập trong bồn bóng nhỏ17.0059.0268Tập trong bồn bóng nhỏLần224970022497000
4621Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh17.0138.0523Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinhLần7496007496000
4622Tập đi với gậy17.0044.0268Tập đi với gậyLần30600306000
4623Điều trị bằng tia hồng ngoại03.0774.0237Điều trị bằng tia hồng ngoạiLần40900409000
4624Tập điều hợp vận động17.0090.0267Tập điều hợp vận độngLần59300593000
4625Điều trị bằng dòng điện một chiều đều17.0005.0231Điều trị bằng dòng điện một chiều đềuLần0454000
4626Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động03.0233.1814Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận độngLần40600406000
4627Ngôn ngữ trị liệu cả ngày03.0753.0000Ngôn ngữ trị liệu cả ngàyLần0150000
4628Điều trị bằng oxy cao áp17.0025.1116Điều trị bằng oxy cao ápLần2520002520000
4629Tập với bàn nghiêng17.0072.0268Tập với bàn nghiêngLần30600306000
4630Tập nuốt17.0104.0264Tập nuốtLần1447001447000
4631Tập đứng thăng bằng tĩnh và động17.0039.0267Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngLần59300593000
4632Tập các kiểu thở17.0073.0277Tập các kiểu thởLần311003110050000
4633Hoạt động trị liệu nửa ngày03.0765.0000Hoạt động trị liệu nửa ngàyLần0150000
4634Tập với ròng rọc17.0065.0269Tập với ròng rọcLần12500125000
4635Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày03.0754.0000Ngôn ngữ trị liệu nửa ngàyLần0150000
4636Tập với dụng cụ quay khớp vai17.0066.0268Tập với dụng cụ quay khớp vaiLần30600306000
4637Tập đi với bàn xương cá17.0045.0268Tập đi với bàn xương cáLần33400334000
4638Tập đi với thanh song song17.0041.0268Tập đi với thanh song songLần33400334000
4639Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não03.0663.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoLần76000760000
4640Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não08.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoLần76000760000
4641Tập với thang tường17.0063.0268Tập với thang tườngLần33400334000
4642Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư03.0666.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưLần76000760000
4643Tập vận động thụ động17.0052.0267Tập vận động thụ độngLần59300593000
4644Tập đi với khung treo17.0051.0268Tập đi với khung treoLần30600306000
4645Ngôn ngữ trị liệu03.0770.0000Ngôn ngữ trị liệuLần0150000
4646Tập đi với chân giả dưới gối17.0050.0268Tập đi với chân giả dưới gốiLần30600306000
4647Tập vận động trên bóng17.0058.0268Tập vận động trên bóngLần33400334000
4648Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)17.0043.0268Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)Lần30600306000
4649Tập với giàn treo các chi17.0064.0268Tập với giàn treo các chiLần30600306000
4650Test hành vi cảm xúc CBCL03.0234.1814Test hành vi cảm xúc CBCLLần40600406000
4651Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống03.0664.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần7600076000100000
4652Tập thăng bằng với bàn bập bênh17.0068.0268Tập thăng bằng với bàn bập bênhLần33400334000
4653Tập ho có trợ giúp17.0075.0277Tập ho có trợ giúpLần31100311000
4654Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)17.0091.0262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)Lần3187003187000
4655Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)17.0046.0268Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)Lần33400334000
4656Tập với máy tập thăng bằng17.0069.0268Tập với máy tập thăng bằngLần30600306000
4657Tập nuốt17.0104.0263Tập nuốtLần1737001737000
4658Tập đi với chân giả trên gối17.0049.0268Tập đi với chân giả trên gốiLần30600306000
4659Tập với xe đạp tập17.0071.0270Tập với xe đạp tậpLần12500125000
4660Tập cho người thất ngôn17.0109.0265Tập cho người thất ngônLần1120001120000
4661Tập đi với khung tập đi17.0042.0268Tập đi với khung tập điLần33400334000
4662Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)17.0048.0268Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)Lần33400334000
4663Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động17.0037.0267Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngLần59300593000
4664Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi17.0070.0261Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùiLần12500125000
4665Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn17.0092.0268Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lănLần30600306000
4666Hoạt động trị liệu cả ngày03.0764.0000Hoạt động trị liệu cả ngàyLần0150000
4667Tập vận động có trợ giúp17.0053.0267Tập vận động có trợ giúpLần59300593000
4668Tập lên, xuống cầu thang17.0047.0268Tập lên, xuống cầu thangLần33400334000
4669Tập với dụng cụ chèo thuyền17.0067.0268Tập với dụng cụ chèo thuyềnLần30600306000
4670Kéo nắn cột sống cổ03.0274.0238Kéo nắn cột sống cổLần54800548000
4671Hoạt động trị liệu03.0769.0000Hoạt động trị liệuLần0150000
4672Tập vận động có kháng trở17.0056.0267Tập vận động có kháng trởLần59300593000
4673Nhổ chân răng vĩnh viễn03.1915.1024Nhổ chân răng vĩnh viễnLần2172002172000
4674Lấy cao răng16.0043.1020Lấy cao răngLần1591001591000
4675Lấy cao răng16.0043.1021Lấy cao răngLần92500925000
4676Nhổ chân răng vĩnh viễn16.0205.1024Nhổ chân răng vĩnh viễnLần2172002172000
4677Nhổ răng vĩnh viễn lung lay16.0204.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung layLần1106001106000
4678Nhổ răng thừa16.0206.1026Nhổ răng thừaLần2395002395000
4679Nhổ chân răng sữa16.0239.1029Nhổ chân răng sữaLần46600466000
4680Nhổ răng sữa16.0238.1029Nhổ răng sữaLần46600466000
4681Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)03.1953.1035Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)Lần2455002455000
4682Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)03.1972.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)Lần2805002805000
4683Phục hồi cổ răng bằng Composite16.0072.1018Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần3695003695000
4684Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp16.0224.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpLần2455002455000
4685Điều trị tủy răng sữa16.0232.1016Điều trị tủy răng sữaLần2961002961000
4686Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser16.0065.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng LaserLần2590002590000
4687Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite16.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần2805002805000
4688Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam16.0069.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLần2590002590000
4689Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp03.1938.1035Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợpLần2455002455000
4690Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp03.1940.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpLần2455002455000
4691Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục03.1942.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcLần3801003801000
4692Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam03.1951.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamLần1020001020000
4693Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 4,5]03.1848.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 4,5]Lần6310006310000
4694Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser03.1839.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng LaserLần2805002805000
4695Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam03.1971.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLần2590002590000
4696Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm16.0298.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmLần4144004144000
4697Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement16.0071.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementLần3695003695000
4698Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh03.2822.1166Làm mặt nạ cố định đầu người bệnhLần110300011030000
4699Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 1,2,3]03.1848.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 1,2,3]Lần4555004555000
4700Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp16.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpLần2455002455000
4701Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser03.1835.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng LaserLần2590002590000
4702Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)03.1930.1018Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)Lần3695003695000
4703Nhổ chân răng sữa03.1956.1029Nhổ chân răng sữaLần46600466000
4704Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser16.0074.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng LaserLần3480003480000
4705Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục16.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcLần3801003801000
4706Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement16.0226.1035Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLần2455002455000
4707Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser03.1840.1018Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng LaserLần3695003695000
4708Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant16.0225.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantLần2455002455000
4709Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser03.1841.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng LaserLần3695003695000
4710Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em03.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emLần36500365000
4711Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp03.1939.1035Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpLần2455002455000
4712Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp16.0223.1035Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpLần2455002455000
4713Điều trị tủy răng sữa03.1944.1016Điều trị tủy răng sữaLần2961002961000
4714Nắn sai khớp thái dương hàm16.0335.1022Nắn sai khớp thái dương hàmLần1108001108000
4715Phục hồi cổ răng bằng Composite03.1931.1018Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần3695003695000
4716Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm03.2072.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmLần4144004144000
4717Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser03.1838.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng LaserLần2805002805000
4718Nhổ chân răng vĩnh viễn03.1915.0000Nhổ chân răng vĩnh viễnLần0800000
4719Nhổ răng sữa03.1955.1029Nhổ răng sữaLần46600466000
4720Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam16.0235.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamLần1020001020000
4721Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm dưới]03.1848.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyLần8610008610000
4722Điều trị tủy răng sữa03.1944.1017Điều trị tủy răng sữaLần4155004155000
4723Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite03.1836.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeLần2805002805000
4724Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser16.0075.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng LaserLần3480003480000
4725Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm trên]03.1848.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [số 6,7 hàm trên]Lần9910009910000
4726Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)03.1974.0000Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)Lần0680000
4727Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser16.0064.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng LaserLần2590002590000
4728Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê16.0337.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têLần183200018320000
4729Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant03.1949.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantLần2455002455000
4730Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới03.1918.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần1789001789000
4731Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement16.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementLần1125001125000
4732Nhổ răng sữa bao gồm thuốc (Tiêm Tê)SN.1001Nhổ răng sữa bao gồm thuốc (Tiêm Tê)Lần0265000
4733Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite03.1929.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng CompositeLần2805002805000
4734Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate03.1970.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng EugenateLần2805002805000
4735Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê03.2056.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têLần183200018320000
4736Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement16.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementLần2805002805000
4737Điều trị tủy răng sữa16.0232.1017Điều trị tủy răng sữaLần4155004155000
4738Đốt lạnh họng hạt03.2183.0893Đốt lạnh họng hạtLần1415001415000
4739Lấy dị vật hạ họng03.2178.0900Lấy dị vật hạ họngLần43100431000
4740Thông vòi nhĩ03.2116.0992Thông vòi nhĩLần98300983000
4741Nhét bấc mũi trước03.2150.0916Nhét bấc mũi trướcLần1390001390000
4742Làm thuốc tai03.2120.0899Làm thuốc taiLần220002200050000
4743Áp lạnh Amidan03.2176.0892Áp lạnh AmidanLần2255002255000
4744Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)03.2155.0869Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)Lần2865002865000
4745Chích áp xe quanh Amidan [gây tê]03.2181.0878Chích áp xe quanh Amidan [gây tê]Lần2955002955000
4746Đốt nhiệt họng hạt03.2182.0895Đốt nhiệt họng hạtLần89400894000
4747Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)03.2239.0893Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)Lần1340001340000
4748Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi/ gây tê]03.2117.0903Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi/ gây tê]Lần1706001706000
4749Lấy dáy tai (nút biểu bì ống tai)03.2125.0000Lấy dáy tai (nút biểu bì ống tai)Lần0250000
4750Nhét bấc mũi sau03.2149.0916Nhét bấc mũi sauLần1390001390000
4751Đốt họng bằng khí nitơ lỏng03.2238.0894Đốt họng bằng khí nitơ lỏngLần1510001510000
4752Thủ thuật nong vòi nhĩ03.2107.0935Thủ thuật nong vòi nhĩLần1327001327000
4753Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi/ gây mê]03.2117.0902Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi/ gây mê]Lần5307005307000
4754Chích áp xe thành sau họng [gây mê]03.2175.0996Chích áp xe thành sau họng [gây mê]Lần7719007719000
4755Nhét bấc mũi trước15.0141.0916Nhét bấc mũi trướcLần1240001240000
4756Lấy dị vật tai [đơn giản]03.2117.0901Lấy dị vật taiLần703007030075000
4757Lấy dị vật hạ họng03.2178.0900Lấy dị vật hạ họngLần43100431000
4758Nhét bấc mũi sau15.0140.0916Nhét bấc mũi sauLần1240001240000
4759Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê15.0143.0907Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần01940000
4760Trích rạch màng nhĩ03.2121.0994Trích rạch màng nhĩLần6930069300100000
4761Chích áp xe quanh Amidan [gây mê]03.2181.0995Chích áp xe quanh Amidan [gây mê]Lần7719007719000
4762Đo điện thính giác thân não03.2126.0884Đo điện thính giác thân nãoLần1853001853000
4763Bẻ cuốn dưới03.2152.0867Bẻ cuốn dướiLần1655001655000
4764Thủ thuật nong vòi nhĩ03.2107.0934Thủ thuật nong vòi nhĩLần45300453000
4765Lấy nút biểu bì ống tai ngoài15.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLần0629000
4766Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)06.0031.1809Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)Lần256002560050000
4767Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)06.0001.1809Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)Lần256002560050000
4768Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)06.0011.1814Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)Lần40600406000
4769Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)06.0021.1813Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)Lần35600356000
4770Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)06.0003.1813Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)Lần35600356000
4771Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT)06.0012.1814Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)Lần40600406000
4772Trắc nghiệm WICS06.0020.1814Trắc nghiệm WICSLần40600406000
4773Thang đánh giá nhân cách (CAT)06.0027.1810Thang đánh giá nhân cách (CAT)Lần356003560050000
4774Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)06.0016.1813Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)Lần35600356000
4775Thang đánh giá nhân cách catell06.0029.1810Thang đánh giá nhân cách catellLần356003560050000
4776Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu06.0073.1589Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểuLần44800448000
4777Thang đánh giá trầm cảm Hamilton06.0002.1809Thang đánh giá trầm cảm HamiltonLần256002560050000
4778Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)06.0017.1814Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)Lần40600406000
4779Đo lưu huyết não06.0040.1799Đo lưu huyết nãoLần50500505000
4780Thang đánh giá hưng cảm Young06.0008.1813Thang đánh giá hưng cảm YoungLần35600356000
4781Thang đánh giá nhân cách Roschach06.0025.1810Thang đánh giá nhân cách RoschachLần356003560050000
4782Thang VANDERBILT06.0086.1809Thang VANDERBILTLần256002560050000
4783Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)06.0015.1813Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)Lần35600356000
4784Thang đánh giá nhân cách (MMPI)06.0026.1810Thang đánh giá nhân cách (MMPI)Lần356003560050000
4785Thang PANSS06.0084.1813Thang PANSSLần32000320000
4786Thang đánh giá lo âu - Hamilton06.0010.1809Thang đánh giá lo âu - HamiltonLần256002560050000
4787Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)06.0014.1814Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)Lần40600406000
4788Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)06.0005.1813Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)Lần35600356000
4789Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)06.0030.1810Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)Lần35600356000
4790Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)06.0006.1813Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)Lần35600356000
4791Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)06.0007.1813Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)Lần35600356000
4792Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em06.0004.1813Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ emLần35600356000
4793Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES06.0033.1809Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNESLần256002560050000
4794Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski06.0034.1809Thang điểm thiếu máu cục bộ HachinskiLần256002560050000
4795Thang đánh giá lo âu - zung06.0009.1809Thang đánh giá lo âu - zungLần256002560050000
4796Thang đánh giá nhân cách (TAT)06.0028.1810Thang đánh giá nhân cách (TAT)Lần356003560050000
4797Trắc nghiệm RAVEN06.0018.1808Trắc nghiệm RAVENLần306003060050000
4798Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)06.0032.1809Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)Lần256002560050000
4799Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông08.0441.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nôngLần7600076000100000
4800Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não08.0445.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ nãoLần7600076000100000
4801Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp08.0424.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpLần76000760000
4802Xông hơi thuốc08.0020.0284Xông hơi thuốcLần45600456000
4803Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên08.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênLần7600076000100000
4804Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc08.0427.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị nấcLần7600076000100000
4805Kéo nắn cột sống cổ03.0274.0238Kéo nắn cột sống cổLần54800548000
4806Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt08.0436.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệtLần7600076000100000
4807Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên08.0389.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênLần7600076000100000
4808Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón08.0439.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónLần7600076000100000
4809Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não08.0393.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoLần7600076000100000
4810Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V08.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VLần7600076000100000
4811Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực08.0420.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcLần7600076000100000
4812Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông08.0392.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLần7600076000100000
4813Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới08.0397.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiLần7600076000100000
4814Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang08.0421.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangLần7600076000100000
4815Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới08.0390.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiLần7600076000100000
4816Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi08.0434.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLần7600076000100000
4817Vận động trị liệu bàng quang03.0130.0262Vận động trị liệu bàng quangLần3187003187000
4818Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não08.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoLần7600076000100000
4819Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng08.0426.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngLần7600076000100000
4820Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh08.0438.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinhLần7600076000100000
4821Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT03.0277.0247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCTLần1192001192000
4822Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ08.0402.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơLần7600076000100000
4823Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật08.0447.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLần7600076000100000
4824Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress08.0410.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stressLần7600076000100000
4825Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em08.0399.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ emLần7600076000100000
4826Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất08.0398.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngấtLần7600076000100000
4827Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu08.0408.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuLần7600076000100000
4828Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng08.0430.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngLần7600076000100000
4829Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính08.0411.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLần7600076000100000
4830Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi08.0415.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miLần7600076000100000
4831Xông khói thuốc08.0021.0285Xông khói thuốcLần40600406000
4832Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy08.0432.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyLần7600076000100000
4833Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì08.0444.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phìLần7600076000100000
4834Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp08.0429.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớpLần7600076000100000
4835Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm08.0449.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmLần7600076000100000
4836Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ08.0409.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủLần7600076000100000
4837Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình08.0419.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhLần7600076000100000
4838Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT08.0017.0248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCTLần1100001100000
4839Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược08.0406.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcLần7600076000100000
4840Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp08.0416.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần7600076000100000
4841Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn08.0425.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnLần7600076000100000
4842Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly08.0450.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân lyLần7600076000100000
4843Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT08.0018.0246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCTLần1100001100000
4844Xông thuốc bằng máy08.0019.0286Xông thuốc bằng máyLần45600456000
4845Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng08.0417.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năngLần7600076000100000
4846Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng08.0442.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năngLần7600076000100000
4847Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não08.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoLần7600076000100000
4848Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực08.0418.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lựcLần7600076000100000
4849Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật08.0443.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần7600076000100000
4850Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống08.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần7600076000100000
4851Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em08.0399.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ emLần7600076000100000
4852Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp08.0407.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápLần7600076000100000
4853Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh08.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhLần7600076000100000
4854Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp08.0423.0280Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ápLần7600076000100000
4855Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên08.0396.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênLần7600076000100000
4856Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư08.0448.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưLần7600076000100000
4857Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá03.0503.0000Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoáLần67300673000
4858Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai08.0400.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiLần7600076000100000
4859Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh08.0437.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinhLần7600076000100000
4860Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản08.0422.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnLần7600076000100000
4861Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não08.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoLần7600076000100000
4862Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác08.0401.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácLần7600076000100000
4863Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp08.0428.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpLần7600076000100000
4864Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai08.0431.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiLần7600076000100000
4865Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt08.0433.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặtLần7600076000100000
4866Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa08.0435.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữaLần7600076000100000
4867Vacxin Prevenar 13Vacxin Prevenar 13Lần001350000
4868Tiêm huyết thanh kháng dại tinh chế (SAR)Tiêm huyết thanh kháng dại tinh chế (SAR)Lần00388000
4869Vacxin Rota (Rotarix - Bỉ)00.0160.0000Vacxin Rota (Rotarix - Bỉ)Lần00910000
4870Vacxin thủy đậu ( Hàn Quốc)00.0102.0000Vacxin thủy đậu ( Hàn Quốc)Lần000
4871Vacxin sởi - quai bị- Rubela-MMR00.0104.0000Vacxin sởi - quai bị- Rubela-MMRLần00366000
4872Gardasil ( Vx ung thư cổ tử cung-Mỹ)00.0085.0000Gardasil ( Vx ung thư cổ tử cung-Mỹ)Lần001850000
4873Vacxin uốn ván VAT và Tetavac00.0087.0000Vacxin uốn ván VAT và TetavacLần000
4874Huyết thanh viêm gan B (Ý)00.0112.0000Huyết thanh viêm gan B (Ý)Lần000
4875Vacxin Engerix B BỉSN001.5Vacxin Engerix B BỉLần00230000
4876Vacxin viêm gan B 1ml (CuBa)00.0093.0000Vacxin viêm gan B 1ml (CuBa)Lần000
4877Vacxin phối hợp viêm gan A$B (Bỉ)00.0095.0000Vacxin phối hợp viêm gan A$B (Bỉ)Lần000
4878Vacxin SAT00.0097.0000Vacxin SATLần000
4879Vacxin dại ( Ấn Độ)00.0100.0000Vacxin dại ( Ấn Độ)Lần000
4880Vacxin Phòng Cúm GC FLU PFS 0.5ml00.0137.0000Vacxin Phòng Cúm GC FLU PFS 0.5mlLần00315000
4881Huyết thanh uốn ván (Sat)00.0113.0000Huyết thanh uốn ván (Sat)Lần0050000
4882Vacxin Viêm gan B Hepavax Gene TF 10mcgSN001.9Vacxin Viêm gan B Hepavax Gene TF 10mcgLần00220000
4883Tiêm Huyết Thanh00.0088.0000Tiêm Huyết ThanhLần000
4884Vacxin Gardasil 900.0096.0000Vacxin Gardasil 9Lần003010000
4885Vacxin quai bị (Sec)00.0099.0000Vacxin quai bị (Sec)Lần000
4886Vacxin 6 trong 1 Ifanrix(Bỉ)00.0107.0000Vacxin 6 trong 1 Ifanrix(Bỉ)Lần000
4887Vacxin PentaximVYC001Vacxin PentaximLần000
4888Vacxin viêm não 1ml(VN)00.0089.0000Vacxin viêm não 1ml(VN)Lần00220000
4889Huyết thanh kháng virus viêm gan B Hepabig (Hàn Quốc)00.0140.0000Huyết thanh kháng virus viêm gan B Hepabig (Hàn Quốc)Lần00565000
4890Vacxin viêm gan A(VN)00.0108.0000Vacxin viêm gan A(VN)Lần000
4891Vacxin Pneumo 23VYC002Vacxin Pneumo 23Lần000
4892Vacxin viêm não mô cầu AC (Pháp)00.0091.0000Vacxin viêm não mô cầu AC (Pháp)Lần001300000
4893Vacxin phòng thủy đậu (Vaxinax-Mỹ)SN001.4Vacxin phòng thủy đậu (Vaxinax-Mỹ)Lần000
4894Vacxin phế cầu ( Synflocix-Bỉ )SN004.8Vacxin phế cầu ( Synflocix-Bỉ )Lần001050000
4895Vacxin Heberbiovac - HB 1mlSN16082019Vacxin Heberbiovac - HB 1mlLần000
4896Vacxin Heberbiovac 0.5ml CubaVacxin Heberbiovac 0.5ml CubaLần00175000
4897Vacxin dại ( Pháp)00.0101.0000Vacxin dại ( Pháp)Lần000
4898Vacxin thủy đậu (Vaxinax - Mỹ)00.0103.0000Vacxin thủy đậu (Vaxinax - Mỹ)Lần00925000
4899Vacxin phòng cúm Vaxigrip 0.25ml (Pháp)00.0110.0000Vacxin phòng cúm Vaxigrip 0.25ml (Pháp)Lần00290000
4900Vacxin phòng uốn ván ( VAT - Việt Nam )SN004.9Vacxin phòng uốn ván ( VAT - Việt Nam )Lần00165000
4901Vacxin viêm gan A(Thụy Sỹ)00.0109.0000Vacxin viêm gan A(Thụy Sỹ)Lần000
4902Vacxin Influvac 0,5ml00.0135.0000Vacxin Influvac 0,5mlLần000
4903Tiêm vacxin cổ tử cung ( Bỉ )00.0086.0000Tiêm vacxin cổ tử cung ( Bỉ )Lần000
4904Vacxin VAT00.0098.0000Vacxin VATLần000
4905Huyết thanh kháng virus viêm gan B ImmunoHBs (Ý)00.0139.0000Huyết thanh kháng virus viêm gan B ImmunoHBs (Ý)Lần002050000
4906Vacxin Rota của Bỉ ( Rolavaus-Bỉ )SN001.6Vacxin Rota của Bỉ ( Rolavaus-Bỉ )Lần00910000
4907Vacxin Pentaxim (Sanofi - Pháp)VYC0011Vacxin Pentaxim (Sanofi - Pháp)Lần001150000
4908Vacxin 6 trong 1 Hexaxim 0.5ml (Pháp)00.0138.0000Vacxin 6 trong 1 Hexaxim 0.5ml (Pháp)Lần001100000
4909Vacxin viêm màng não mô cầu (CuBa)00.0092.0000Vacxin viêm màng não mô cầu (CuBa)Lần00320000
4910Vacxin Lao00.0114.0000Vacxin LaoLần00230000
4911Vacxin tả uống 1.5 ml(VN)00.0106.0000Vacxin tả uống 1.5 ml(VN)Lần000
4912Vacxin cúm Vaxigrip 0.5ml (pháp)00.0111.0000Vacxin cúm Vaxigrip 0.5ml (pháp)Lần00345000
4913Vacxin viêm gan B 1ml (HQ)00.0094.0000Vacxin viêm gan B 1ml (HQ)Lần000
4914Vacxin Rotareq (Mỹ)00.0105.0000Vacxin Rotareq (Mỹ)Lần00725000
4915Huyết thanh kháng virus viêm gan B Fovepta (Đức)00.0130.0000Huyết thanh kháng virus viêm gan B Fovepta (Đức)Lần000
4916Vacxin 6 trong 1 Infanrix Hexa Vial 0.5ml00.0136.0000Vacxin 6 trong 1 Infanrix Hexa Vial 0.5mlLần001100000
4917Vacxin viêm não Nhật Bản Imojev00.0090.0000Vacxin viêm não Nhật Bản ImojevLần00745000
4918Vacxin viêm não mô cầu A, C, Y, W (Menactra)Vacxin viêm não mô cầu A, C, Y, W (Menactra)Lần001450000
4919Vacxin Varilrix 0.5mlVacxin Varilrix 0.5mlLần001100000
4920Vắc xin Va-Mengoc-BC21.03.2025Vắc xin Va-Mengoc-BCLần00320000
4921Vắc xin Veorab dại21.03.2025.1Vắc xin Veorab dạiLần00422000
4922Vắc xin M-M-R II21.03.2025.2Vắc xin M-M-R IILần00366000
4923Huyết thanh viêm gan B (Fovepta)08.04.2024Huyết thanh viêm gan B (Fovepta)Lần002366000
4924Tư vấn dinh dưỡng110Tư vấn dinh dưỡngLần045000150000
4925Dịch vụ khám bệnh, phẫu thuật theo yêu cầuSN01Dịch vụ khám bệnh, phẫu thuật theo yêu cầuLần003000000
4926Tư vấn di truyềnSNQN00030Tư vấn di truyềnLần000
4927Dao plasmaSN003Dao plasmaLần002500000
4928Kỹ thuật khởi phát chuyển dạ DinoprostoneSN01142019Kỹ thuật khởi phát chuyển dạ DinoprostoneLần00620000
4929Đặt vòng nâng cổ tử cung ArabinSN26062019Đặt vòng nâng cổ tử cung ArabinLần023000002300000
4930Sử dụng dao plasma00.0071.0000Sử dụng dao plasmaLần002500000
4931Gói nhiễm sắc thể đồ từ tế bào ốiSN03052019.5Gói nhiễm sắc thể đồ từ tế bào ốiLần002000000
4932Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại II00.0070.0000Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại IILần001500000
4933Đặt Vòng Ring Pessary21032019Đặt Vòng Sing PersaryLần07250002000000
4934Dao Siêu ÂmSN0002Dao Siêu ÂmLần002500000
4935Phòng yêu cầu 100.0080.0000Phòng yêu cầu 1Lần002300000
4936Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại I00.0069.0000Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại ILần002000000
4937Trích Sao Bệnh ÁnSLBATrích Sao Bệnh ÁnLần0200000200000
4938Phí giấy chứng nhận đào tạo00.0059.0000Phí giấy chứng nhận đào tạoLần00200000
4939Khám và tư vấn dạy mẫu00.0060.0000Khám và tư vấn dạy mẫuLần045000100000
4940Dịch vụ khám bệnh, phẫu thuật theo yêu cầuSN01Dịch vụ khám bệnh, phẫu thuật theo yêu cầuLần003000000
4941Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại III00.0068.0000Sử dụng Dao siêu âm phẫu thuật đại phẫu loại IIILần001000000
4942Áo mổ dùng một lầnLần0060000
4943Vận chuyển bệnh nhân Hải Dương00.0005.0000Vận chuyển bệnh nhân Hải DươngLần001800000
4944Vận chuyển bệnh nhân Hà Nội00.0040.0000Vận chuyển bệnh nhân Hà NộiLần108000010800002350000
4945Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Việt ĐứcVC.01901Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Việt ĐứcLần108000010800002350000
4946Vận chuyển bệnh nhân TTYT Hải HàVC.22023Vận chuyển bệnh nhân TTYT Hải HàLần9240009240002000000
4947Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tỉnh Sơn LaVC.14001Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tỉnh Sơn LaLần292000029200006310000
4948Vận chuyển bệnh nhân đến TTYT Hoành BồVC.22020Vận chuyển bệnh nhân đến TTYT Hoành BồLần305000305000500000
4949Vận chuyển bệnh nhân Cửa Ông00.0018.0000Vận chuyển bệnh nhân Cửa ÔngLần07000001100000
4950Vận chuyển bệnh nhân Móng CáiVC.22027Vận chuyển bệnh nhân Móng CáiLần136000013600002500000
4951Vận chuyển bệnh nhân đến phường Bãi CháyVC.22002Vận chuyển bệnh nhân đến phường Bãi CháyLần00200000
4952Vận chuyển bệnh nhân Nam Định00.0007.0000Vận chuyển bệnh nhân Nam ĐịnhLần002100000
4953Vận chuyển bệnh nhân Nghệ An (Vinh)00.0038.0000Vận chuyển bệnh nhân Nghệ An (Vinh)Lần272000027200005880000
4954Vận chuyển bệnh nhân đến phường Yết Kiêu00.0021.0000Vận chuyển bệnh nhân đến phường Yết KiêuLần205000205000300000
4955Vận chuyển bệnh nhân Cẩm Phả00.0028.0000Vận chuyển bệnh nhân Cẩm PhảLần6100006100001000000
4956Vận chuyển mắt trung ươngSN29052019Vận chuyển mắt trung ươngLần002350000
4957Vận chuyển bệnh nhân đến TTYT Tiên YênVC.22022Vận chuyển bệnh nhân đến TTYT Tiên YênLần6400006400001650000
4958Vận chuyển bệnh nhân Vân Đồn00.0015.0000Vận chuyển bệnh nhân Vân ĐồnLần00800000
4959Vận chuyển bệnh nhân Thanh Hóa00.0039.0000Vận chuyển bệnh nhân Thanh HóaLần026500003500000
4960Vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện Lao Phổi Quảng Ninh00.0045.0000Vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện Lao Phổi Quảng NinhLần00300000
4961Vận chuyển bệnh nhân Thái Nguyên00.0011.0000Vận chuyển bệnh nhân Thái NguyênLần002000000
4962Vận chuyển bệnh nhân đến Bệnh Viện EVC.01007Vận chuyển bệnh nhân đến Bệnh Viện ELần108000010800002350000
4963Vận chuyển bệnh nhân Ninh Bình00.0037.0000Vận chuyển bệnh nhân Ninh BìnhLần176800017680003818000
4964Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Nhi Trung ƯơngVC.01915Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Nhi Trung ƯơngLần114000011400002350000
4965Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hà Khẩu00.0053.0000Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hà KhẩuLần00200000
4966Vận chuyển bệnh nhân Hưng Yên00.0036.0000Vận chuyển bệnh nhân Hưng YênLần001950000
4967Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hòn Gai00.0033.0000Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hòn GaiLần205000205000300000
4968Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tỉnh Phú ThọVC.25001Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tỉnh Phú ThọLần138000013800003000000
4969Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hùng Thắng00.0023.0000Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hùng ThắngLần205000205000300000
4970Vận chuyển bệnh nhân Uông Bí00.0044.0000Vận chuyển bệnh nhân Uông BíLần00450000
4971Vận chuyển bệnh nhân TTYT Huyện Đầm HàVC.22024Vận chuyển bệnh nhân TTYT Huyện Đầm HàLần112200011220002000000
4972Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hà Trung00.0032.0000Vận chuyển bệnh nhân đến phường Hà TrungLần205000205000400000
4973Vận chuyển bệnh nhân đến Vĩnh Phúc00.0055.0000Vận chuyển bệnh nhân đến Vĩnh PhúcLần002400000
4974Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Phụ Sản Trung ƯơngVC.01905Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Phụ Sản Trung ƯơngLần120000012000002350000
4975Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Huyết HọcVC.01920Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Huyết HọcLần108000010800002350000
4976Vận chuyển bệnh nhân Hải Phòng00.0009.0000Vận chuyển bệnh nhân Hải PhòngLần5000005000001000000
4977Vận chuyển bệnh nhân đến phường Cao Thắng00.0022.0000Vận chuyển bệnh nhân đến phường Cao ThắngLần205000205000300000
4978Vận chuyển bệnh nhân đến phường Cao Xanh00.0031.0000Vận chuyển bệnh nhân đến phường Cao XanhLần205000205000300000
4979Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tim Hà NộiVC.01919Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Tim Hà NộiLần120000012000002350000
4980vận chuyển bệnh nhân bệnh viện K3 Hà Nội00.0027.0000Vận chuyển bệnh nhân từ 3 đến dưới 10kmLần002350000
4981Vận chuyển bệnh nhân Quảng Yên00.0061.0000Vận chuyển bệnh nhân Quảng YênLần00700000
4982Vận chuyển bệnh nhân Đông Triều00.0052.0000Vận chuyển bệnh nhân Đông TriềuLần00800000
4983Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Bạch MaiVC.01929Vận chuyển bệnh nhân Bệnh Viện Bạch MaiLần120000012000002350000
4984Vận chuyển bệnh nhân Ba Chẽ00.0051.0000Vận chuyển bệnh nhân Ba ChẽLần136000013600002350000
4985Vận chuyển bệnh nhân Viện bỏng Quốc gia Lê Hữu TrácVC.22024Vận chuyển bệnh nhân Viện bỏng Quốc gia Lê Hữu TrácLần108000010800002350000
4986Vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện đa khoa tỉnhVC.22001Vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện đa khoa tỉnhLần205000205000300000
4987Vận chuyển Viện Huyết học - Truyền Máu Trung ƯơngVM.01920Vận chuyển Viện Huyết học - Truyền Máu Trung ƯơngLần170001700017000
4988Vận chuyển bệnh nhân Thái Bình00.0035.0000Vận chuyển bệnh nhân Thái BìnhLần012000002000000
4989Vận chuyển bệnh nhân Bình LiêuVC.22025Vận chuyển bệnh nhân Bình LiêuLần9600009600002350000
4990Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 229200"13Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 229200"Ngày00970800
4991Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 301600"16Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 301600"Ngày00898400
4992Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 269200"161Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 269200"Ngày00930800
4993Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 222300"12Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 222300"Ngày00977700
4994Phòng yêu cầu 750.000Phòng yêu cầu 750.000Ngày00750000
4995Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 177300"11Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 177300"Ngày001022700
4996Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 229200"24Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 229200"Ngày00570800
4997Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 177300"22Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 177300"Ngày00622700
4998Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 602000"19Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 602000"Ngày00598000
4999Phòng yêu cầu 60021Phòng yêu cầu 600Ngày00600000
5000Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 602000"29Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 602000"Ngày00198000
5001Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 257100"14Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 257100"Ngày00942900
5002Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 269200''15Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 269200''Ngày00530800
5003Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 163000"10Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 163000"Ngày001037000
5004Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 257100"....25Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 257100"....Ngày00542900
5005Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 418500"28Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 418500"Ngày00381500
5006Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 301600"26Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 301600"Ngày00498400
5007Phòng yêu cầu 1200.0009Phòng yêu cầu 1200.000Ngày001200000
5008Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 341800"27Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 341800"Ngày00458200
5009Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 418500"18Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 418500"Ngày00781500
5010Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 341800"17Phòng yêu cầu 1200.000 " Đã trừ giá BHYT 341800"Ngày00858200
5011Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 222300"23Phòng yêu cầu 800.000 " Đã trừ giá BHYT 222300"Ngày00577700
5012Phòng yêu cầu 40020Phòng yêu cầu 400Ngày00400000
5013Phòng yêu cầu 500.00003102017Phòng yêu cầu500.000Ngày00500000
5014Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 269200"6Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 269200"Ngày001230800
5015Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 177300"2Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 177300"Ngày001322700
5016Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 222300"3Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 222300"Ngày001277700
5017Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 257100"5Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 257100"Ngày001242900
5018Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 229200"4Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 229200"Ngày001270800
5019Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 301600"7Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 301600"Ngày001198400
5020Phòng yêu cầu 1.500.0001Phòng yêu cầu 1.500.000Ngày001500000
5021Phòng yêu cầu 800.000143Phòng yêu cầu 800.000Ngày00800000
5022Phòng yêu cầu 1.500.000" Đã trừ giá BHYT 341800"8Phòng yêu cầu 1.500.000 " Đã trừ giá BHYT 341800"Ngày001158200
5023Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợpK03.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợpNgày2571002571000
5024Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợpK03.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợpNgày1773001773000
5025Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa NhiK18.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa NhiNgày2571002571000
5026Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngựcK21.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngựcNgày3418003418000
5027Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhK24.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhNgày3418003418000
5028Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcK48.1903Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcNgày7996007996000
5029Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chống độcK49.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chống độcNgày1773001773000
5030Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuK02.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày4185004185000
5031Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuK02.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày1773001773000
5032Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướuK33.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướuNgày2692002692000
5033Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtK29.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày2223002223000
5034Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướuK33.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướuNgày3016003016000
5035Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa LaoK12.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa LaoNgày3418003418000
5036Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinhK20.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinhNgày2692002692000
5037Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóaK22.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóaNgày3016003016000
5038Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnK27.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày2223002223000
5039Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - SảnK27.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày2292002292000
5040Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngK28.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày3418003418000
5041Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngK31.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngNgày2223002223000
5042Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chống độcK49.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chống độcNgày4185004185000
5043Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứngK09.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứngNgày2223002223000
5044Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhK24.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhNgày2292002292000
5045Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngK28.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày2692002692000
5046Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa MắtK30.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa MắtNgày3418003418000
5047Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chống độcK49.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chống độcNgày2223002223000
5048Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớpK06.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớpNgày2223002223000
5049Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễmK11.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễmNgày2571002571000
5050Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnK16.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnNgày1773001773000
5051Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóaK05.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóaNgày2571002571000
5052Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhK24.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhNgày2692002692000
5053Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngK28.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày2223002223000
5054Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướuK33.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướuNgày3418003418000
5055Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtK29.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày3016003016000
5056Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngựcK21.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngựcNgày2292002292000
5057Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa BỏngK25.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa BỏngNgày2692002692000
5058Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtK29.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày2692002692000
5059Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngK31.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngNgày1773001773000
5060Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạchK04.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạchNgày2571002571000
5061Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày3418003418000
5062Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa BỏngK25.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa BỏngNgày3016003016000
5063Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợpK03.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợpNgày2223002223000
5064Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - SảnK27.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày3418003418000
5065Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngK28.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày3016003016000
5066Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấpK50.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấpNgày2571002571000
5067Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóaK22.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóaNgày2692002692000
5068Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệuK23.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệuNgày3016003016000
5069Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtK29.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày2292002292000
5070Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạchK04.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạchNgày4185004185000
5071Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứngK09.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứngNgày2571002571000
5072Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệuK23.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệuNgày2223002223000
5073Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệuK23.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệuNgày2692002692000
5074Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - SảnK27.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày3418003418000
5075Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnK27.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày3016003016000
5076Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcK48.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcNgày2223002223000
5077Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinhK14.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinhNgày2571002571000
5078Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướuK33.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướuNgày2571002571000
5079Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa LaoK12.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa LaoNgày2223002223000
5080Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày3016003016000
5081Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinhK20.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinhNgày3418003418000
5082Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhK24.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhNgày2223002223000
5083Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa BỏngK25.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa BỏngNgày3418003418000
5084Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa MắtK30.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa MắtNgày2223002223000
5085Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuK02.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày2571002571000
5086Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày2692002692000
5087Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngựcK21.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngựcNgày3016003016000
5088Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết họcK36.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết họcNgày2571002571000
5089Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinhK20.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinhNgày2223002223000
5090Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệuK07.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệuNgày2571002571000
5091Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinhK20.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinhNgày2292002292000
5092Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóaK22.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóaNgày2292002292000
5093Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệuK23.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệuNgày3418003418000
5094Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - SảnK27.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày2692002692000
5095Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa MắtK30.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa MắtNgày3016003016000
5096Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnK16.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnNgày2223002223000
5097Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngựcK21.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngựcNgày2223002223000
5098Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợpK03.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợpNgày2571002571000
5099Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày2223002223000
5100Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngựcK21.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngựcNgày2692002692000
5101Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhK24.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhNgày3016003016000
5102Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcK48.1903Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcNgày7996007996000
5103Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcK48.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcNgày1773001773000
5104Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thầnK15.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thầnNgày2571002571000
5105Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa NhiK18.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa NhiNgày4185004185000
5106Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễuK13.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễuNgày2223002223000
5107Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày3016003016000
5108Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa MắtK30.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa MắtNgày2692002692000
5109Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuK02.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày4185004185000
5110Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtK29.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày3418003418000
5111Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướuK33.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướuNgày2292002292000
5112Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiếtK08.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiếtNgày2571002571000
5113Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngK28.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày2292002292000
5114Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa MắtK30.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa MắtNgày2292002292000
5115Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuK02.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày2223002223000
5116Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày2692002692000
5117Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinhK20.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinhNgày3016003016000
5118Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcK48.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcNgày2571002571000
5119Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày2223002223000
5120Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpK19.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày2292002292000
5121Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độcK49.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độcNgày2571002571000
5122Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóaK22.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóaNgày3418003418000
5123Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệuK23.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệuNgày2292002292000
5124Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa BỏngK25.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa BỏngNgày2292002292000
5125Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóaK22.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóaNgày2223002223000
5126Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong đẻ thườngĐồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong đẻ thườngBộ00160000
5127Bộ xăng áo đỡ đẻ dùng một lầnLần00241500
5128Bộ xăng áo mổ lấy thai dùng một lầnLần00567000
5129Cấp lại giấy ra việnGRVCấp lại giấy ra việnLần05000050000
5130Cấp lại giấy chứng sinhGKSCấp lại giấy chứng sinhLần05000050000
5131Cấp lại giấy Chứng nhận PTTTPTTTCấp lại giấy Chứng nhận PTTTlần05000050000
5132Quần Áo Sơ Sinh [D3]QASSQuần Áo Sơ Sinh [D3]Lần00205000
5133Quần Áo Sơ Sinh [D4]QASSQuần Áo Sơ Sinh [D4]Lần00205000
5134Sổ Khám Bệnh01Sổ Khám BệnhLần050000
5135Thẻ xanh02Thẻ xanhLần005000
5136In Lại Phim X-QuangLần0050000
5137In Lại Phim CT-Scanner/MRI00200000
5138Xuất ăn sánglần0200000
5141Quần áo sơ sinh [D6]Lần00205000
5142Cấp giấy chứng nhận Tâm Bệnh - PHCNLần02000000
5143HC Nuôi Cấy Phôi Di TruyềnLần000
5144Giá lấy mẫu Xét nghiệm sàng lọc Covid-19Lần00117800
5145Thu phí dịch vụ SMSLần00500
5146Hiến và sử dụng mẫu từ ngân hàng tinh trùngHiến và sử dụng mẫu từ ngân hàng tinh trùngLần0013095000
5147Sữa mẹ thanh trùngML016001600
5148Khám Sức Khỏe Hợp ĐồngLần00150000
5149Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 1]Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 1]Bộ00500000
5150Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 2]Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 2]Bộ00500000
5151Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 3]Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 3]Bộ00500000
5152Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 4]Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 4]Bộ00500000
5153Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 5]Đồ dùng 01 lần cho phẫu thuật, thủ thuật trong sinh mổ [Mổ 5]Bộ00500000

HỎI ĐÁP VÀ PHẢN ÁNH DỊCH VỤ

Bệnh viện sẽ giải đáp các câu hỏi và trả lời phản ánh sớm nhất đến quý bệnh nhân.